Các chủ đề, nhóm chủ đề thường gặp trong IELTS Writing Task 2
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Các chủ đề, nhóm chủ đề thường gặp trong IELTS Writing Task 2
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
IELTS Writing Task 2 là phần thi quan trọng, chiếm 2/3 số điểm trong bài thi Viết IELTS, yêu cầu thí sinh viết một bài luận ít nhất 250 chữ trong vòng 40 phút. Bài luận thường xoay quanh các vấn đề xã hội, quan điểm, hoặc xu hướng, đòi hỏi thí sinh phải trình bày ý kiến cá nhân một cách rõ ràng, logic, có lập luận và ví dụ cụ thể. Để đạt điểm cao, việc nắm vững các chủ đề thường gặp là vô cùng cần thiết. Bài viết này của ECE sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về IELTS Writing Task 2, danh sách các chủ đề phổ biến, phân tích chi tiết một số chủ đề quan trọng, kèm theo chiến lược và ví dụ cụ thể.
I. Tổng quan về IELTS Writing Task 2
- Nội dung: Thí sinh được yêu cầu viết một bài luận về một vấn đề xã hội, quan điểm hoặc xu hướng.
- Thời gian: 40 phút.
- Độ dài: Tối thiểu 250 từ.
- Cấu trúc bài luận:
- Introduction (Mở bài): Giới thiệu chủ đề, nêu vấn đề, và tóm tắt ý kiến của người viết (thesis statement).
- Body Paragraphs (Thân bài): Thường có 2 – 3 đoạn, mỗi đoạn trình bày một luận điểm, có luận cứ, ví dụ, và phân tích để làm rõ.
- Conclusion (Kết bài): Tóm tắt lại các ý chính, khẳng định lại quan điểm của người viết.
- Các dạng câu hỏi thường gặp:
- Opinion (Agree or Disagree): Đồng ý hay không đồng ý với một ý kiến.
- Discussion (Discuss both views): Thảo luận cả hai mặt của một vấn đề, sau đó đưa ra ý kiến cá nhân.
- Advantages and Disadvantages: Phân tích ưu điểm và nhược điểm.
- Problem and Solution: Xác định vấn đề và đề xuất giải pháp.
- Two-part Question: Trả lời hai câu hỏi liên quan.
II. Các chủ đề thường gặp trong IELTS Writing Task 2

Các chủ đề thường gặp trong IELTS Writing Task 2
A. Các chủ đề Xã hội (Social Issues)
Nhóm chủ đề Xã hội là một trong những nhóm chủ đề lớn và thường xuyên xuất hiện nhất trong IELTS Writing Task 2. Các vấn đề xã hội rất đa dạng, bao trùm nhiều khía cạnh của cuộc sống con người, từ những vấn đề cá nhân (sức khỏe, giáo dục) đến những vấn đề mang tính cộng đồng, quốc gia và toàn cầu (bất bình đẳng, tội phạm, chính sách của chính phủ).
1. Health (Sức khỏe)
“Some people believe that individuals are responsible for their own health, while others argue that governments should take care of everyone’s health. Discuss both views and give your opinion.” (Một số người tin rằng cá nhân phải chịu trách nhiệm về sức khỏe của mình, trong khi những người khác cho rằng chính phủ nên chăm sóc sức khỏe của mọi người. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.)
“To what extent do you agree or disagree with the following statement: ‘Modern lifestyles, such as working long hours in offices and eating processed food, are the main causes of poor health’?” (Bạn đồng ý hay không đồng ý với nhận định sau ở mức độ nào: ‘Lối sống hiện đại, chẳng hạn như làm việc nhiều giờ trong văn phòng và ăn thực phẩm chế biến sẵn, là nguyên nhân chính gây ra sức khỏe kém’?)
“Obesity is becoming a serious problem in many countries. What are the causes of this trend, and what can be done to solve it?” (Béo phì đang trở thành một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều quốc gia. Nguyên nhân của xu hướng này là gì và có thể làm gì để giải quyết nó?)
“Many people do not get enough physical exercise. What are the reasons for this? What can be done to encourage people to exercise more?” (Nhiều người không tập thể dục đầy đủ. Nguyên nhân của việc này là gì? Có thể làm gì để khuyến khích mọi người tập thể dục nhiều hơn?)
“What are the advantages and disadvantages of alternative medicine?” (Những ưu điểm và nhược điểm của y học thay thế là gì?)
2. Education (Giáo dục)
Giáo dục là chủ đề lớn và thường xuyên được bàn luận trong các bài IELTS Writing. Đề bài có thể trải dài từ các vấn đề vi mô như phương pháp học, đồng phục đến các vấn đề vĩ mô như vai trò của giáo dục, cải cách giáo dục.
Sample:
“Some people believe that online learning is the future of education, while others prefer traditional classroom learning. Discuss the advantages and disadvantages of both approaches.” (Một số người tin rằng học trực tuyến là tương lai của giáo dục, trong khi những người khác thích học trên lớp truyền thống hơn. Thảo luận về những ưu điểm và nhược điểm của cả hai phương pháp tiếp cận.)
“To what extent do you agree or disagree with the statement: ‘Education should focus on preparing students for employment, rather than developing their critical thinking skills’?” (Bạn đồng ý hay không đồng ý với tuyên bố: ‘Giáo dục nên tập trung vào việc chuẩn bị cho sinh viên có việc làm, thay vì phát triển kỹ năng tư duy phản biện của họ’ ở mức độ nào?)
“Many students are experiencing increasing levels of stress and pressure in their studies. What are the causes of this problem, and what can be done to address it?” (Nhiều học sinh đang trải qua mức độ căng thẳng và áp lực ngày càng tăng trong học tập. Nguyên nhân của vấn đề này là gì và có thể làm gì để giải quyết nó?)
“Some people believe that university education should be free for everyone. Do you agree or disagree?” (Một số người tin rằng giáo dục đại học nên miễn phí cho tất cả mọi người. Bạn có đồng ý hay không đồng ý?)
“Should schools teach practical skills, such as cooking and budgeting, alongside academic subjects? Give reasons for your answer.” (Các trường học có nên dạy các kỹ năng thực tế, chẳng hạn như nấu ăn và lập ngân sách, cùng với các môn học thuật không? Đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn.)
3. Family and Children (Gia đình và Trẻ em)
“Some people believe that parents should have the main role in providing education to their children, while others believe the school is a better place. Discuss both views and give your opinion.” (Một số người cho rằng cha mẹ nên đóng vai trò chính trong việc giáo dục con cái, một số khác lại cho rằng trường học là nơi tốt hơn. Thảo luận và đưa ra ý kiến)
“Nowadays, many families have both parents working. What are the advantages and disadvantages of this situation for the children?” (Ngày nay, nhiều gia đình có cả cha mẹ đều đi làm. Những thuận lợi và bất lợi của tình huống này đối với trẻ em là gì?)
“In some countries, it is becoming more common for people to have children later in life. What are the reasons for this? Is it a positive or negative development?” (Ở một số quốc gia, việc sinh con muộn đang trở nên phổ biến hơn. Nguyên nhân của việc này là gì? Đó là một sự phát triển tích cực hay tiêu cực?)
“Some people think that children should always follow their parent’s advice, while others believe that it is important for the youth to be independent. Discuss both views and give your own opinion” (Một vài người cho rằng con cái nên luôn nghe theo lời khuyên của bố mẹ, trong khi những người khác cho rằng việc người trẻ được tự do là rất quan trọng. Thảo luận và nêu ý kiến)
4. Government and Society (Chính phủ và Xã hội)
“Some people say that governments should spend money on measures to save languages that are used by few speakers. Others believe it’s a waste of financial resources. Discuss both views and give your opinion.” (Một số người nói rằng chính phủ nên chi tiền cho các biện pháp cứu các ngôn ngữ ít người sử dụng. Những người khác tin rằng đó là một sự lãng phí tài nguyên tài chính. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.)
“Some people believe that the government should provide free housing for everyone who cannot afford it. To what extent do you agree or disagree?” (Một số người tin rằng chính phủ nên cung cấp nhà ở miễn phí cho tất cả những người không có khả năng chi trả. Bạn đồng ý hay không đồng ý ở mức độ nào?)
“Many people believe that censorship is necessary to maintain social order. Others argue that censorship violates freedom of speech. Discuss both views and give your opinion.” (Nhiều người tin rằng kiểm duyệt là cần thiết để duy trì trật tự xã hội. Những người khác cho rằng kiểm duyệt vi phạm quyền tự do ngôn luận. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.)
“Some people think that the government is responsible for solving all social problems. Do you agree or disagree with this opinion?” ( Một số người cho rằng chính phủ có trách nhiệm giải quyết tất cả các vấn đề xã hội. Bạn có đồng ý hay không đồng ý với ý kiến này?)
5. Crime and Punishment (Tội phạm và Hình phạt)
“Some people believe that the best way to reduce crime is to give longer prison sentences. Others, however, believe there are better alternative ways of reducing crime. Discuss both views and give your opinion.” (Một số người tin rằng cách tốt nhất để giảm tội phạm là đưa ra các bản án tù dài hơn. Tuy nhiên, những người khác tin rằng có những cách thay thế tốt hơn để giảm tội phạm. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.)
“In some countries, the number of people choosing to commit crimes is increasing. What do you think are the main causes of this trend? What can be done to address this issue?” (Ở một số quốc gia, số lượng người chọn phạm tội ngày càng tăng. Bạn nghĩ đâu là nguyên nhân chính của xu hướng này? Có thể làm gì để giải quyết vấn đề này?)
“Some people advocate for the death penatly, while others think that there are more effective measures to deal with criminals. Discuss both views and give your own opinion.” (Một vài người ủng hộ án tử hình, trong khi những người khác cho rằng có nhiều biện pháp hiệu quả hơn để đối phó với tội phạm. Thảo luận và nêu ý kiến)
6. Equality (Bình đẳng)
“Some people think that all jobs should be open equally to men and women, while others believe that some jobs are more suitable for one gender. Discuss both views and give your opinion” (Một số người cho rằng tất cả các công việc nên được mở ra bình đẳng cho nam và nữ, trong khi những người khác tin rằng một số công việc phù hợp hơn với một giới tính. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn)
“In many countries, there is still significant inequality between the rich and the poor. What are the causes of this inequality, and what can be done to address it?” (Ở nhiều quốc gia, vẫn còn sự bất bình đẳng đáng kể giữa người giàu và người nghèo. Nguyên nhân của sự bất bình đẳng này là gì, và có thể làm gì để giải quyết nó?)
7. Society problems (Các vấn đề xã hội)
“The gap between the rich and the poor is becoming wider, the rich are getting richer, the poor are getting poorer. What problems can this situation cause and what measures can be taken to address those problems?” (Khoảng cách giữa người giàu và người nghèo ngày càng lớn, người giàu ngày càng giàu hơn, người nghèo ngày càng nghèo đi. Tình trạng này có thể gây ra những vấn đề gì và có thể thực hiện những biện pháp nào để giải quyết những vấn đề đó?)
“Many cities around the world are experiencing rapid population growth. What are the challenges associated with this trend, and what solutions can you suggest?” (Nhiều thành phố trên thế giới đang trải qua sự gia tăng dân số nhanh chóng. Những thách thức liên quan đến xu hướng này là gì và bạn có thể đề xuất những giải pháp nào?)
“Some people argue that the aging population will be a huge problem in the future, others don’t think so. Discuss both views and give your opinion.” (Một vài người tranh luận rằng sự già hóa dân số sẽ là một vấn đề lớn trong tương lai, một số khác lại không nghĩ vậy. Thảo luận và nêu ý kiến).
8. Gender (Giới tính)
“In many countries, there is still significant discrimination against women in the workplace. What are the causes of this discrimination, and what can be done to address it?” (Ở nhiều quốc gia, vẫn còn sự phân biệt đối xử đáng kể đối với phụ nữ tại nơi làm việc. Nguyên nhân của sự phân biệt đối xử này là gì và có thể làm gì để giải quyết nó?)
“Should governments impose quotas to ensure that a certain percentage of positions in politics and business are held by women? Give reasons for your answer.” (Chính phủ có nên áp đặt hạn ngạch để đảm bảo rằng một tỷ lệ phần trăm nhất định các vị trí trong chính trị và kinh doanh do phụ nữ nắm giữ không? Đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn.)
B. Các chủ đề Kinh tế (Economic Issues)
9. Business and Money (Kinh doanh và Tiền tệ)
“Some people believe that businesses should focus solely on making a profit, while others argue that they also have a responsibility to society and the environment. Discuss both views and give your opinion.” (Một số người tin rằng các doanh nghiệp chỉ nên tập trung vào việc tạo ra lợi nhuận, trong khi những người khác cho rằng họ cũng có trách nhiệm với xã hội và môi trường. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.)
“To what extent do you agree or disagree with the statement: ‘Advertising encourages people to buy things they do not really need’?” (Bạn đồng ý hay không đồng ý với nhận định: ‘Quảng cáo khuyến khích mọi người mua những thứ họ không thực sự cần’ ở mức độ nào?)
“The increase of online shopping is a threat to local shops and businesses. Do you agree or disagree?” (Sự gia tăng của mua sắm trực tuyến là một mối đe dọa đối với các cửa hàng và doanh nghiệp địa phương. Bạn đồng ý hay không đồng ý?)
10. Economics (Kinh tế học)
“Some people argue that economic growth is the most important goal for a country, while others believe that other factors, such as environmental protection or social justice, are equally important. Discuss both views and give your opinion.” (Một số người cho rằng tăng trưởng kinh tế là mục tiêu quan trọng nhất của một quốc gia, trong khi những người khác tin rằng các yếu tố khác, chẳng hạn như bảo vệ môi trường hoặc công bằng xã hội, cũng quan trọng không kém. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.)
“What are the advantages and disadvantages of a free market economy?” (Những ưu điểm và nhược điểm của nền kinh tế thị trường tự do là gì?)
11. Globalization (Toàn cầu hóa)
“Globalization has led to increased cultural exchange between countries. Is this a positive or negative development?” (Toàn cầu hóa đã dẫn đến sự gia tăng trao đổi văn hóa giữa các quốc gia. Đây là một sự phát triển tích cực hay tiêu cực?)
“What are the main causes of globalization? What are the consequences of globalization for developing countries?” (Đâu là những nguyên nhân chính của toàn cầu hóa? Hậu quả của toàn cầu hóa đối với các nước đang phát triển là gì?)
“Some people think the increasing business and cultural contact between countries brings many positive effects. Others say it causes the loss of national identities. Discuss both view and give your opinion.” (Một số người cho rằng sự gia tăng tiếp xúc kinh doanh và văn hóa giữa các quốc gia mang lại nhiều tác động tích cực. Những người khác nói rằng nó gây ra sự mất bản sắc dân tộc. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.)
12. Government Spending (Chi tiêu chính phủ)
“Some people believe that governments should spend more money on education than on healthcare. Do you agree or disagree?” (Một số người tin rằng chính phủ nên chi nhiều tiền hơn cho giáo dục hơn là chăm sóc sức khỏe. Bạn đồng ý hay không đồng ý?)
“Should governments invest in large-scale infrastructure projects, such as high-speed railways, or should they prioritize smaller, local projects? Give reasons for your answer.” (Chính phủ có nên đầu tư vào các dự án cơ sở hạ tầng quy mô lớn, chẳng hạn như đường sắt cao tốc, hay nên ưu tiên các dự án nhỏ hơn, cục bộ hơn? Đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn.)
“Some people say the government should not put money into building theaters and sports stadiums; they should spend more money on medical care and education. To what extent do you agree or disagree with this opinion?” (Một số người nói rằng chính phủ không nên bỏ tiền ra xây dựng nhà hát và sân vận động; họ nên chi nhiều tiền hơn cho chăm sóc y tế và giáo dục. Bạn đồng ý hay không đồng ý với ý kiến này ở mức độ nào?)
C. Các chủ đề Môi trường (Environmental Issues)
Nhóm chủ đề Môi trường là một “khách quen” của IELTS Writing Task 2, phản ánh mối quan tâm ngày càng tăng của toàn cầu về các vấn đề môi trường. Các câu hỏi trong nhóm chủ đề này thường yêu cầu thí sinh thể hiện kiến thức, quan điểm và khả năng đề xuất giải pháp cho các thách thức môi trường cấp bách.
13. Environment (Môi trường)
Sample:
“What are the main causes of environmental pollution? What measures can be taken by individuals and governments to tackle this problem?” (Đâu là những nguyên nhân chính gây ô nhiễm môi trường? Cá nhân và chính phủ có thể thực hiện những biện pháp nào để giải quyết vấn đề này?)
“Some people believe that environmental protection is the responsibility of politicians, not individuals. To what extent do you agree or disagree?” (Một số người tin rằng bảo vệ môi trường là trách nhiệm của các chính trị gia, không phải cá nhân. Bạn đồng ý hay không đồng ý với quan điểm này ở mức độ nào?)
“Discuss the advantages and disadvantages of using renewable energy sources such as solar and wind power.” (Thảo luận về ưu điểm và nhược điểm của việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và năng lượng gió.)
“The increase in the production of consumer goods results in damage to the natural environment. What can be done to solve this problem?” (Sự gia tăng sản xuất hàng tiêu dùng dẫn đến thiệt hại cho môi trường tự nhiên. Có thể làm gì để giải quyết vấn đề này?)
14. Water and Oceans (Nước và Đại dương)
“Many parts of the world are experiencing water shortages. What are the causes of this problem, and what can be done to address it?” (Nhiều nơi trên thế giới đang trải qua tình trạng thiếu nước. Nguyên nhân của vấn đề này là gì và có thể làm gì để giải quyết nó?)
“Plastic pollution in the oceans is a major environmental concern. What are the sources of this pollution, and what measures can be taken to reduce it?” (Ô nhiễm nhựa ở các đại dương là một mối quan tâm lớn về môi trường. Nguồn gốc của ô nhiễm này là gì và có thể thực hiện những biện pháp nào để giảm thiểu nó?)
“Fresh water has always been a limited resource in some parts of the world. Today, however, growing worldwide demand has made this a global problem. What are the causes of the increased demand and what measure could governments and individuals take to respond to this problem?” (Nước ngọt luôn là một nguồn tài nguyên hạn chế ở một số nơi trên thế giới. Tuy nhiên, ngày nay, nhu cầu ngày càng tăng trên toàn thế giới đã biến điều này thành một vấn đề toàn cầu. Nguyên nhân của sự gia tăng nhu cầu là gì và các chính phủ và cá nhân có thể thực hiện những biện pháp nào để ứng phó với vấn đề này?)
D. Các chủ đề Khoa học – Công nghệ (Science and Technology Issues)
Khoa học và Công nghệ là một nhóm chủ đề “đa năng” trong IELTS Writing Task 2, phản ánh sự phát triển vượt bậc và tầm ảnh hưởng sâu rộng của lĩnh vực này đến mọi khía cạnh của đời sống. Các câu hỏi thường đặt ra thách thức cho thí sinh trong việc đánh giá, phân tích và dự đoán về những tiến bộ, ứng dụng và hệ quả của khoa học công nghệ.
15. Technology (Công nghệ)
“How has technology affected communication in the modern workplace? Is this a positive or negative development?” (Công nghệ đã ảnh hưởng đến giao tiếp tại nơi làm việc hiện đại như thế nào? Đây là một sự phát triển tích cực hay tiêu cực?)
“Compare the advantages and disadvantages of using social media for news consumption compared to traditional news sources.” (So sánh ưu điểm và nhược điểm của việc sử dụng mạng xã hội để tiêu thụ tin tức so với các nguồn tin tức truyền thống.)
“Many people think modern communication technology is having some negative effects on social relationships. Do you agree or disagree?” (Nhiều người cho rằng công nghệ truyền thông hiện đại đang có một số tác động tiêu cực đến các mối quan hệ xã hội. Bạn đồng ý hay không đồng ý?)
“Some people believe that in the future, robots will do most of the work currently done by humans. To what extend do you agree or disagree with this statement” (Một số người cho rằng trong tương lai, robot sẽ làm hầu hết các công việc hiện nay do con người làm. Bạn đồng ý hay không đồng ý với nhận định này?)
16. Space Exploration (Thám hiểm vũ trụ)
“Some people believe that money spent on space exploration is a waste of resources, while others believe it is essential for the future of mankind. Discuss both views and give your opinion.” (Một số người cho rằng tiền chi cho thám hiểm vũ trụ là lãng phí tài nguyên, trong khi những người khác tin rằng nó cần thiết cho tương lai của nhân loại. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.)
“What are the benefits of space exploration? Do these benefits justify the enormous costs involved?” (Những lợi ích của việc thám hiểm vũ trụ là gì? Những lợi ích này có xứng đáng với chi phí khổng lồ liên quan không?)
“Should we focus on exploring Mars or other planets, or should we concentrate on solving problems on Earth? Give reasons for your answer.” (Chúng ta nên tập trung vào việc khám phá Sao Hỏa hoặc các hành tinh khác, hay nên tập trung vào việc giải quyết các vấn đề trên Trái Đất? Đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn.)
17. Genetically Modified Food (GMOs – Thực phẩm biến đổi gen)
“Genetically modified (GM) foods have become increasingly common. What are the advantages and disadvantages of using GM foods?” (Thực phẩm biến đổi gen (GM) ngày càng trở nên phổ biến. Những ưu điểm và nhược điểm của việc sử dụng thực phẩm GM là gì?)
“Some people believe that GM foods are the solution to world hunger, while others are concerned about their potential risks. Discuss both views and give your opinion.” (Một số người tin rằng thực phẩm GM là giải pháp cho nạn đói trên thế giới, trong khi những người khác lo ngại về những rủi ro tiềm ẩn của chúng. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.)
“To what extent do you agree with the statement: ‘The benefits of genetically modified crops outweigh any potential risks’?” (Bạn đồng ý hay không đồng ý với nhận định sau ở mức độ nào: ‘Lợi ích của cây trồng biến đổi gen lớn hơn bất kỳ rủi ro tiềm ẩn nào’?)
18. Scientific Research (Nghiên cứu khoa học)
“Some people believe that governments should spend more money on scientific research, even if it means less money for other important areas. Do you agree or disagree?” (Một số người tin rằng chính phủ nên chi nhiều tiền hơn cho nghiên cứu khoa học, ngay cả khi điều đó có nghĩa là ít tiền hơn cho các lĩnh vực quan trọng khác. Bạn đồng ý hay không đồng ý?)
“What are the most important areas of scientific research that governments should prioritize?” (Các lĩnh vực nghiên cứu khoa học quan trọng nhất mà chính phủ nên ưu tiên là gì?)
“Discuss the ethical considerations that scientists should take into account when conducting research.” (Thảo luận về những cân nhắc đạo đức mà các nhà khoa học nên tính đến khi tiến hành nghiên cứu.)
Các chủ đề trong IELTS Writing Task 2 phản ánh sự đa dạng và phức tạp của thế giới chúng ta đang sống. Từ những vấn đề gần gũi như sức khỏe, giáo dục, đến những thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu và toàn cầu hóa, mỗi chủ đề đều đòi hỏi sự hiểu biết, suy nghĩ thấu đáo và khả năng diễn đạt hiệu quả. Bài viết này chỉ là điểm khởi đầu, hãy tiếp tục tìm hiểu, khám phá và mở rộng kiến thức của bạn về các chủ đề này, không chỉ để đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS, mà còn để trở thành một công dân toàn cầu có trách nhiệm và hiểu biết.
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết
