Từ vựng IELTS chủ đề Personality – Tính cách con người

Từ vựng IELTS chủ đề Personality – Tính cách con người

30/10/2024

2483

Các bài thi nói thuộc chủ đề Personality trên thực tế rất dễ để thí sinh khai thác thông tin. Tuy nhiên, chính vì thông tin có thể dễ dàng liên hệ được nên nhiều bạn vẫn gặp phải lỗi lặp từ, dẫn đến bị trừ điểm vô cùng đáng tiếc. Nếu bạn còn băn khoăn làm sao để đạt được điểm cao khi gặp chủ đề này, hãy bỏ túi ngay trọn bộ từ vựng Ielts chủ đề Personality được ECE tổng hợp dưới đây nhé.

Bộ từ vựng Ielts chủ đề Personality mô tả tính cách

Từ vựng IELTS chủ đề Personality

Từ vựng IELTS chủ đề Personality

Mỗi một người sẽ có một loại tính cách cụ thể riêng biệt, phải làm sao để có thể tìm được từ vựng Ielts chủ đề Personality mô tả chuẩn xác nhất? Sau đây sẽ là trọn bộ từ vựng miêu tả tính cách trong tiếng Anh bạn có thể tham khảo.

Bộ từ vựng mô tả tính cách tích cực

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
1 Brave /breɪv/ Dũng cảm, gan dạ
2 Calm /kɑm/ Điềm tĩnh
3 Careful /ˈkɛrfl/ Cẩn thận, kỹ lưỡng
4 Cautious /ˈkɔʃəs/ Thận trọng, cẩn thận
5 Childish /ˈtʃaɪldɪʃ/ Ngây ngô, trẻ con
6 Clever /ˈklɛvər/ Khéo léo, thông minh, lanh lợi
7 Confident /ˈkɑnfədənt/ Tự tin
8 Considerate /kənˈsɪdərət/ Chu đáo, ân cần
9 Courteous /ˈkərt̮iəs/ Lịch thiệp, nhã nhặn
10 Courage /ˈkərɪdʒ/ Can đảm, dũng cảm
11 Creative  /kriˈeɪt̮ɪv/ Sáng tạo
12 Decisive /dɪˈsaɪsɪv/ Quyết đoán, kiên quyết
13 Dependable /dɪˈpɛndəbl/ Đáng tin cậy
14 Diligent /ˈdɪlədʒənt/ Siêng năng, cần cù
15 Dynamic /daɪˈnæmɪk/ Năng động, năng nổ, sôi nổi
16 Easygoing /ˌiziˈɡoʊɪŋ/ Dễ chịu, thoải mái, ung dung
17 Enthusiastic /ɪnˌθuziˈæstɪk/ Hăng hái, nhiệt tình
18 Faithful /ˈfeɪθfl/ Chung thủy, trung thành, trung thực
19 Frank /fræŋk/ Thẳng thắng, ngay thẳng, bộc trực
20 Friendly /ˈfrɛndli/ Thân thiện
21 Thân thiện /ˈfʌni/ Vui vẻ, khôi hài
22 Generous /ˈdʒɛnərəs/ Hào phóng, rộng lượng
23 Gentle /ˈdʒɛntl/ Dịu dàng, hòa nhã, hiền lành
24 Gracious /ˈɡreɪʃəs/ Tử tế, hào hiệp, lịch thiệp
25 Hardworking /ˌhɑrdˈwərkɪŋ/ Chăm chỉ
26 Honest /ˈɑnəst/ Trung thực, chân thật, lương thiện
27 Humble /ˈhʌmbl/ Khiêm tốn, nhún nhường
28 Humorous /ˈhyumərəs/ Hài hước, hóm hỉnh, khôi hài
29 Industrious /ɪnˈdʌstriəs/ Cần cù, chăm chỉ
30 Intelligent /ɪnˈtɛlədʒənt/ Thông minh, sáng dạ
31 Kind /kaɪnd/ Tốt bụng, tử tế
32 Liberal /ˈlɪbərəl/ Rộng rãi, bao dung, hào phóng
33 Lovely /ˈlʌvli/ Đáng yêu, yêu kiều, thú vị
34 Loyal /ˈlɔɪəl/ Trung thành, trung nghĩa, trung kiên
35 Mature /məˈtʃʊr/ Chín chắn, trưởng thành
36 Merciful /ˈmərsɪfl/ Nhân từ, khoan dung
37 Mischievous /ˈmɪstʃəvəs/ Tinh nghịch, láu lỉnh
38 Naive /naɪˈiv/ Ngây thơ, chất phác, thật thà
39 Obedient /oʊˈbidiənt/ Ngoan ngoãn, vâng lời
40 Observant /əbˈzərvənt/ Tinh ý, hay quan sát
41 Open-minded /ˌoʊpən’maɪndəd/ Phóng khoáng, cởi mở
42 Outgoing /ˈaʊtˌɡoʊɪŋ/ Thân mật, dễ gần, thoải mái
43 Optimistic /ˌɑptəˈmɪstɪk/ Lạc quan, yêu đời
44 Passionate /ˈpæʃənət/ Nồng nàn, nồng nhiệt, sôi nổi
45 Patient /ˈpeɪʃnt/ Kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí
46 Polite /pəˈlaɪt/ Lịch sự, lễ phép, lịch thiệp
47 Quiet /ˈkwaɪət/ Trầm lặng, ít nói
48 Rational /ˈræʃənl/ Minh mẫn, sáng suốt
49 Responsible /rɪˈspɑnsəbl/  Có trách nhiệm
50 Romantic /roʊˈmæntɪk/ Lãng mạn, mơ mộn
51 Secretive /ˈsikrət̮ɪv/ Kín đáo
52 Serious /ˈsɪriəs/ Nghiêm túc, nghiêm nghị
53 Sincere /sɪnˈsɪr/ Thành thật, chân thành, chân thật, thẳng thắn
54 Sociable /ˈsoʊʃəbl/ Hòa đồng, gần gũi
55 Tactful /ˈtæktfl/ Lịch thiệp, tế nhị
56 Truthful /ˈtruθfl/ Trung thực, thật thà, chân thật
57 Wise /waɪz/ Thông thái, khôn ngoan, sáng suốt
58 Witty /ˈwɪt̮i/ Hóm hỉnh, dí dỏm
59 Zealous /ˈzɛləs/ Hăng hái, sốt sắng, có nhiệt huyết

Ví dụ:

– My husband is such a calm person that I have never seen him raise his voice to anyone even in his most anger – Chồng tôi là người điềm đạm đến mức tôi chưa bao giờ thấy anh lớn tiếng với ai kể cả trong lúc nóng giận nhất.
– He was very honest in admitting mistakes and was appreciated by his teachers – Anh ấy đã rất trung thực trong việc nhận sai và được đánh giá cao bởi thầy cô.

Bài viết cùng chủ đề:

30+ từ vựng IELTS chủ đề gia đình

Bộ từ vựng IELTS chủ đề technology

Từ vựng IELTS chủ đề Education

Bộ từ vựng mô tả tính cách tiêu cực

Đối với trường hợp các bạn muốn mô tả 1 người có tính cách không tốt, dễ gây khó chịu cho người khác thì có thể sử dụng bộ từ vựng dưới đây.

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
1 Aggressive  /əˈɡrɛsɪv/ Hung hăng, hay gây hấn
2 Ambitious /æmˈbɪʃəs/ Tham vọng
3 Artful /ˈɑrtfl/ Xảo quyệt, tinh ranh
4 Bad-tempered /ˌbæd ˈtempərd/ Nóng tính
5 Boastful /ˈboʊstfl/ Khoe khoang, khoác lác
6 Boring /ˈbɔrɪŋ/ Nhàm chán, chán nản
7 Bossy /ˈbɔsi/ Hống hách, hách dịch
8 Careless /ˈkɛrləs/ Bất cẩn, cẩu thả
9 Cold /koʊld/ Lạnh lùng
10 Competitive /kəmˈpɛt̮ət̮ɪv/ Ganh đua, thích cạnh tranh
11 Cowardly /ˈkaʊərdli/ Nhát gan, hèn nhát
12 Cruel /ˈkruəl/ Độc ác, dữ tợn, tàn bạo, tàn nhẫn
13 Curious /ˈkyʊriəs/ Tò mò, hiếu kỳ, tọc mạch
14 Emotional /ɪˈmoʊʃənl/ Nhạy cảm, dễ xúc động
15 Envious /ˈɛnviəs/ Ganh tị, đố kỵ
16 Self-depreciation /,self di,pri:∫i’ei∫n/ Sự tự đánh giá thấp; sự tự ti
17 Fawning /ˈfɔnɪŋ/ Nịnh hót, xu nịnh
18 Greedy /ˈɡridi/ Tham lam
19 Gruff /ɡrʌf/ Thô lỗ, cộc cằn
20 Haughty /ˈhɔt̮i/  Kiêu căng, kiêu kỳ, ngạo mạn
21 Headstrong /ˈhɛdstrɔŋ/ Cứng đầu, bướng bỉnh
22 Impolite /ˌɪmpəˈlaɪt/ Vô lễ, bất lịch sự
23 Insolent /ˈɪnsələnt/ Láo xược, xấc láo
24 Jealous /ˈdʒɛləs/ Ghen ghét, ghen tị
25 Lazy /ˈleɪzi/ Lười biếng
26 Malicious /məˈlɪʃəs/ Hiểm độc, hiểm ác
27 Mean /min/ Keo kiệt, bủn xỉn
28 Naughty /ˈnɔt̮i/ Nghịch ngợm, hư đốn
29 Pessimistic /ˌpɛsəˈmɪstɪk/ Bi quan, chán đời
30 Reckless /ˈrɛkləs/ Hấp tấp, liều lĩnh, táo bạo
31 Rude /rud/ Thô lỗ, hỗn láo, vô lễ, khiếm nhã, bất lịch sự
32 Selfish /ˈsɛlfɪʃ/ Ích kỷ
33 Sensitive ˈsɛnsət̮ɪv/ Nhạy cảm
34 Shy /ʃaɪ/ Nhút nhát, rụt rè, bẽn lẽn
35 Silly /ˈsɪli/ Ngớ ngẩn, khờ khạo
36 Strict /strɪkt/ Nghiêm khắc, khắt khe
37 Stubborn /ˈstʌbərn/ Bướng bỉnh, ngoan cố, ương ngạnh
38 Stupid /ˈstupɪd/ Ngốc nghếch, đần độn
39 Talkative /ˈtɔkət̮ɪv/ Hoạt ngôn, ba hoa, nhiều chuyện
40 Tricky /ˈtrɪki/ Gian xảo, thủ đoạn, quỷ quyệt
41 Unpleasant /ʌnˈplɛznt/ Khó chịu, khó ưa
42 Vain /veɪn/ Kiêu ngạo, tự phụ, tự đắc

Ví dụ:

  • The bad guys are often built as cunning and greedy images – Những kẻ xấu thường được xây dựng hình tượng quỷ quyệt, tham lam.
  • Impolite children need to be trained more severely – Những đứa trẻ bất lịch sự cần được rèn luyện nghiêm khắc hơn.

Bộ từ vựng miêu tả cách cư xử của một người dựa theo tính cách

Trong cuộc sống, một người cũng có nhiều cách ứng xử khác nhau tùy từng trường hợp, vậy cụm từ vựng Ielts chủ đề Personality nào sẽ diễn đạt tốt nhất? Các bạn hãy cùng theo dõi nội dung tiếp theo của bài viết nhé!

STT Từ/ Cụm từ Phiên âm Ý nghĩa
1 To be the life and soul of the party /tə bi ðə laɪf ənd səʊl əv ðə ˈpɑːti/ Người là trung tâm của bữa tiệc
2 To bend over backwards /tə bɛnd ˈəʊvə ˈbækwədz/ Cố gắng hết mình để hỗ trợ ai đó
3 Broad-minded /brɔːd–ˈmaɪndɪd/ Đầu óc cởi mở, khoáng đạt
4 Easy-going /ˈiːzɪˌgəʊɪŋ/ Thoải mái, vô tư
5 Extrovert /ˈɛkstrəʊˌvɜːt/ Người hướng ngoại
6 Fair-minded /feə–ˈmaɪndɪd/ Công bằng, không thiên vị
7 Fun-loving /fʌn–ˈlʌvɪŋ/ Yêu thích sự vui vẻ
8 To hide one’s light under a bushel /tə haɪd wʌnz laɪt ˈʌndər ə ˈbʊʃl/ Che giấu tài năng
9 Good company /gʊd ˈkʌmpəni/ Tính cách hòa đồng
10 Good sense of humour /gʊd sɛns əv ˈhjuːmə/ Có khiếu hài hước
11 Introvert /ˈɪntrəʊˌvɜːt/ Người hướng nội
12 Laid-back /leɪd–bæk/ Thư thái, ung dung
13 To lose one’s temper /tə luːz wʌnz ˈtɛmpə/ Nóng nảy, dễ bực mình,
14 Narrow minded /ˈnærəʊ ˈmaɪndɪd/ Hẹp hòi, nhỏ nhen
15 Painfully shy /ˈpeɪnfʊli ʃaɪ/ Rất rụt rè
16 To put others first /tə pʊt ˈʌðəz fɜːst/ Biết suy nghĩ cho người khác
17 Quick-tempered /kwɪk–ˈtɛmpəd/ Dễ nóng nảy
18 Reserved /rɪˈzɜːvd/ Kín đáo, dè dặt
19 Self-assured /sɛlf–əˈʃʊəd/ Tự tin
20 Self-centred /sɛlf–ˈsɛntəd/ Ích kỷ
21 Self-confident /sɛlf–ˈkɒnfɪdənt/ Tự tin
22 Self-effacing /sɛlf–ɪˈfeɪsɪŋ/ Khiêm tốn
23 To take after /tə teɪk ˈɑːftə/ Trông giống người nào đó (thường nói về người trong gia đình)
24 Thick-skinned /ˈθɪkˈskɪnd/ Mặt dày, trơ, lì
25 Trustworthy /ˈtrʌstˌwɜːði/ Đáng tin cậy
26 Two-faced /ˈtuːˈfeɪst/ Hai mặt, không đáng tin cậy
27 Confident /ˈkɒnfɪdənt/ Tự tin
28 Awkward /ˈɔːkwəd/ Khó chịu
29 Put up a façade /pʊt ʌp ə fɑːçeɪd/ Giả vờ một điều gì đó
30 A control freak /ə kənˈtrəʊl friːk/ Muốn tự mình làm mọi việc
31 An eye for detail /ən aɪ fə ˈdiːteɪl/ Đảm bảo mọi thứ đều hoàn hảo
32 Reliable and dependable /rɪˈlaɪəbl ənd dɪˈpɛndəbl/ Được tin tưởng và không làm ai thất vọng
33 Punctuality /ˌpʌŋktjʊˈælɪti/ Đến đúng giờ
34 Disrespect /disretfuspect/ Bất lịch sự
35 A negative trait /ə ˈnɛgətɪv treɪt/ Một đặc điểm tiêu cực
36 Parental way /pəˈrɛntl weɪ/ Cư xử theo cách của người  lớn
37 Interpersonal skills /ˌɪntəˈpɜːsən(ə)l skɪlz/ Nói chuyện tử tế với người khác
38 Empathetic /empathetic/ Hiểu cảm xúc của ai đó
39 Generous listener /ˈʤɛnərəs ˈlɪsnə/ Dành thời gian lắng nghe người khác nói
40 Considerate /kənˈsɪdərɪt/ Tốt bụng và chu đáo
41 Insecure /ˌɪnsɪˈkjʊə/ Nhút nhát, không tự tin
42 Moody /ˈmuːdi/ Tâm trạng
43 Supportive /səˈpɔːtɪv/ Sẵn sàng giúp đỡ
44 Cheerful /ˈʧɪəfʊl/ Vui vẻ
45 Ambitious /æmˈbɪʃəs/ Có nhiều tham vọng
46 Outgoing /aʊtˈgəʊɪŋ/ Thoải mái, thân thiện
47 Considerate /kənˈsɪdərɪt/ Suy nghĩ thận trọng
48 Adventurous /ədˈvɛnʧərəs/ Ưa mạo hiểm

Hướng dẫn cách trả lời một số mẫu đề thi Speaking chủ đề Personality

Trong phần thi Speaking, đề thi cũng sẽ được chia thành 2 task 1 và 2. Trong đó, task 1 theo chủ đề Personality sẽ thường tập trung vào việc mô tả tính cách của bản thân, hoặc chỉ ra điểm thú vị, giống và khác biệt trong tính cách của các thành viên trong gia đình bạn, hoặc là cả với bạn bè của bạn,… Thông thường, phần thi Speaking task 1 sẽ chỉ diễn ra trong vòng 4 – 5 phút nên bạn cần tập trung trả lời đúng trọng tâm, không lan man để tránh làm thiếu thời gian cho task 2. 

Ở task 1 này, bạn cứ thoải mái chia sẻ như một cuộc phỏng vấn, làm quen thông thường. Các từ vựng Ielts chủ đề Personality được dùng cho phần này thường bị các bạn hiểu rằng chỉ cần dùng từ đơn giản, ngắn gọn là được. 

Tuy nhiên, nếu trả lời quá trực tiếp đến câu hỏi ban giám khảo đưa ra, số điểm bạn đạt được chỉ ở mức 4.0 – 5.0 mà thôi. Lý do là bởi đây là một dạng kiểm tra ngầm cách sử dụng từ vựng và khả năng miêu tả của bạn.

Speaking Task 1 là lúc ban giám khảo ngầm kiểm tra vốn từ vựng của bạn

Ví dụ, nếu bạn muốn giới thiệu về sự khác nhau giữa tính cách của bạn và anh chị em của bạn, thay vì dùng cấu trúc câu quá đơn giản như

“I think the different between I and …  in terms of personality is …”

Bạn hãy sử dụng các cụm từ nối (linking words), cụm từ phức (phrases), các thành ngữ thường dùng (idioms), thông điệp gián tiếp (redundant language) để câu trả lời được mượt mà hơn. Như vậy, từ một câu đơn giản bạn đã có thể phức tạp hóa lên bằng cách dùng vốn từ phong phú của mình và ghi điểm tuyệt đối.

Ví dụ: Nếu ban giám khảo hỏi bạn câu như sau:

  • How would you describe yourself?

Thay vì trả lời rằng:

  • I think I’m a rather quiet and shy person.

Hãy trả lời bằng cách sau:

  • Everyone around me said that I have a personality quite similar to my mother, she is a quiet person and is always shy in front of strangers or certain crowds. She is often not very open in matters concerning herself and my family. However, she still has many good friends because more than anyone else, she has a warm heart and boundless tolerance. You will always feel comfortable and safe talking to her about your secrets.

Như bạn thấy đó, chỉ cần thêm thắt một chút thôi, câu trả lời của bạn đã hay hơn rất nhiều rồi phải không nào? Ngoài ra hãy chú ý tới cách phát âm, ngữ điệu, cách dùng trọng âm để câu trả lời được đánh giá cao hơn nhé.

Trên đây là các từ, cụm từ vựng Ielts chủ đề Personality mà bạn sẽ phải sử dụng nhiều trong các phần thi nói của mình. Hãy ghi nhớ thật tốt và học cách diễn đạt biểu cảm để có thể đạt điểm cao trong kì thi Ielts sắp tới. Đừng quên theo dõi ECE mỗi ngày để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác nhé.

Tham khảo ngay tại đây thông tin về: Khóa học IELTS tại ECE English

Logo chính thức của trung tâm ngoại ngữ ECE

Đoàn Nương

Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.

Tin Tức Cùng Danh Mục

Describe a second-hand website IELTS Speaking
25/12/2025

Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking

Trong IELTS Speaking, chủ đề “Shopping” hay “Website” đã quá quen thuộc. Tuy nhiên, xu hướng đề thi gần đây đang chuyển dịch sang các ngách cụ thể và mang tính xã hội hơn. Một trong số đó là đề bài: “Describe a website where people can sell or buy second-hand or recycled items” (Mô […]
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Fair Games IELTS Reading
20/12/2025

Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết

Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]
Australian artist margaret preston IELTS Reading
20/12/2025

Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)

Trong kho tàng đề thi IELTS Reading, dạng bài tiểu sử (Biography) luôn là một thử thách thú vị nhưng cũng đầy “bẫy” về mốc thời gian và sự kiện. Bài đọc “Australian Artist Margaret Preston” là ví dụ điển hình, kể về hành trình sáng tạo của một trong những nữ họa sĩ vĩ […]

Các tin liên quan

Describe a second-hand website IELTS Speaking
25/12/2025

Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking

Trong IELTS Speaking, chủ đề “Shopping” hay “Website” đã quá quen thuộc. Tuy nhiên, xu hướng đề thi gần đây đang chuyển dịch sang các ngách cụ thể và mang tính xã hội hơn. Một trong số đó là đề bài: “Describe a website where people can sell or buy second-hand or recycled items” (Mô […]
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Fair Games IELTS Reading
20/12/2025

Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết

Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]
Australian artist margaret preston IELTS Reading
20/12/2025

Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)

Trong kho tàng đề thi IELTS Reading, dạng bài tiểu sử (Biography) luôn là một thử thách thú vị nhưng cũng đầy “bẫy” về mốc thời gian và sự kiện. Bài đọc “Australian Artist Margaret Preston” là ví dụ điển hình, kể về hành trình sáng tạo của một trong những nữ họa sĩ vĩ […]
Food for Thought IELTS Reading
20/12/2025

Giải mã bài đọc IELTS Reading: Food for Thought (từ vựng & đáp án chi tiết)

Bài đọc Food for thought nằm trong bộ Cambridge IELTS Practice Test, là một chủ đề cực kỳ thú vị và mang tính thời sự: Entomophagy (Việc ăn côn trùng). Bài viết này không chỉ kiểm tra kỹ năng đọc hiểu mà còn cung cấp kiến thức về dinh dưỡng, môi trường và kinh tế. […]
Giải bài đọc Robots IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc Robots IELTS Reading (từ vựng, dịch & đáp án)

Bài đọc “Robots” là một trong những bài đọc thú vị và mang tính học thuật cao trong các đề thi IELTS Reading. Chủ đề này không chỉ kiểm tra vốn từ vựng về công nghệ và khoa học mà còn thách thức khả năng tư duy logic của thí sinh qua các dạng câu […]
200 Years of Australian Landscapes IELTS Reading
17/12/2025

Giải mã bài đọc: 200 Years of Australian Landscapes chi tiết từ A – Z

Bài đọc “200 Years of Australian Landscapes at the Royal Academy in London” là một chủ đề học thuật thú vị thường xuất hiện trong các bài thi IELTS Reading. Bài viết bàn về triển lãm nghệ thuật phong cảnh Úc tại London, những tranh cãi xoay quanh việc lựa chọn tác phẩm, và mối […]
Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading (từ vựng & đáp án)

“The Development of Plastics” (Sự phát triển của nhựa) là một bài đọc khá thú vị trong IELTS Reading, thuộc chủ đề Khoa học & Công nghệ (Science & Technology). Bài viết cung cấp cái nhìn toàn diện về lịch sử ra đời, các loại nhựa khác nhau (nhựa nhiệt dẻo, nhựa nhiệt rắn) và […]
Giải bài đọc IELTS Reading: The Peopling of Patagonia
17/12/2025

Giải đề IELTS Reading: The Peopling of Patagonia (bài dịch & đáp án chi tiết)

Bài đọc “The Peopling of Patagonia” (Sự định cư của con người tại Patagonia) là một chủ đề học thuật điển hình trong IELTS, thuộc dạng bài Lịch sử & Khảo cổ học (History & Archaeology). Bài viết xoay quanh các giả thuyết về thời gian, phương thức di cư của con người đến vùng […]
Giải mã bài đọc Otters IELTS Reading
16/12/2025

Giải mã bài đọc Otters IELTS Reading (đáp án & dịch chi tiết)

“Otters” (Rái cá) là một bài đọc IELTS Reading thú vị thuộc chủ đề Khoa học & Động vật học (Science & Zoology). Bài đọc này cung cấp thông tin toàn diện về đặc điểm sinh học, môi trường sống, tập tính săn mồi và những nỗ lực bảo tồn loài rái cá tại Anh. […]
The Importance Of Law IELTS Reading
16/12/2025

Giải đề The Importance Of Law IELTS Reading: Dịch & đáp án chuẩn

“The Importance of Law” là một bài đọc mang tính học thuật cao, thường xuất hiện trong các đề thi IELTS Reading thực chiến. Bài viết bàn về tầm ảnh hưởng sâu rộng của luật pháp đối với đời sống con người, sự bùng nổ số lượng văn bản luật và những tranh cãi xoay […]
3000
+

Lượt Đăng Ký

Học viên tại ECE

NHẬN TƯ VẤN NGAY

Vui lòng để lại thông tin để được tư vấn chi tiết lộ trình học và thi IELTS ở trên

    Họ và tên *
    Số điện thoại *
    Developed by NguyenTienCuong
    Facebook Messenger
    Chat với chúng tôi qua Zalo
    Gọi ngay
    Developed by NguyenTienCuong