Từ vựng IELTS chủ đề Personality – Tính cách con người
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Từ vựng IELTS chủ đề Personality – Tính cách con người
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Các bài thi nói thuộc chủ đề Personality trên thực tế rất dễ để thí sinh khai thác thông tin. Tuy nhiên, chính vì thông tin có thể dễ dàng liên hệ được nên nhiều bạn vẫn gặp phải lỗi lặp từ, dẫn đến bị trừ điểm vô cùng đáng tiếc. Nếu bạn còn băn khoăn làm sao để đạt được điểm cao khi gặp chủ đề này, hãy bỏ túi ngay trọn bộ từ vựng Ielts chủ đề Personality được ECE tổng hợp dưới đây nhé.
Bộ từ vựng Ielts chủ đề Personality mô tả tính cách

Từ vựng IELTS chủ đề Personality
Mỗi một người sẽ có một loại tính cách cụ thể riêng biệt, phải làm sao để có thể tìm được từ vựng Ielts chủ đề Personality mô tả chuẩn xác nhất? Sau đây sẽ là trọn bộ từ vựng miêu tả tính cách trong tiếng Anh bạn có thể tham khảo.
Bộ từ vựng mô tả tính cách tích cực
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
| 1 | Brave | /breɪv/ | Dũng cảm, gan dạ |
| 2 | Calm | /kɑm/ | Điềm tĩnh |
| 3 | Careful | /ˈkɛrfl/ | Cẩn thận, kỹ lưỡng |
| 4 | Cautious | /ˈkɔʃəs/ | Thận trọng, cẩn thận |
| 5 | Childish | /ˈtʃaɪldɪʃ/ | Ngây ngô, trẻ con |
| 6 | Clever | /ˈklɛvər/ | Khéo léo, thông minh, lanh lợi |
| 7 | Confident | /ˈkɑnfədənt/ | Tự tin |
| 8 | Considerate | /kənˈsɪdərət/ | Chu đáo, ân cần |
| 9 | Courteous | /ˈkərt̮iəs/ | Lịch thiệp, nhã nhặn |
| 10 | Courage | /ˈkərɪdʒ/ | Can đảm, dũng cảm |
| 11 | Creative | /kriˈeɪt̮ɪv/ | Sáng tạo |
| 12 | Decisive | /dɪˈsaɪsɪv/ | Quyết đoán, kiên quyết |
| 13 | Dependable | /dɪˈpɛndəbl/ | Đáng tin cậy |
| 14 | Diligent | /ˈdɪlədʒənt/ | Siêng năng, cần cù |
| 15 | Dynamic | /daɪˈnæmɪk/ | Năng động, năng nổ, sôi nổi |
| 16 | Easygoing | /ˌiziˈɡoʊɪŋ/ | Dễ chịu, thoải mái, ung dung |
| 17 | Enthusiastic | /ɪnˌθuziˈæstɪk/ | Hăng hái, nhiệt tình |
| 18 | Faithful | /ˈfeɪθfl/ | Chung thủy, trung thành, trung thực |
| 19 | Frank | /fræŋk/ | Thẳng thắng, ngay thẳng, bộc trực |
| 20 | Friendly | /ˈfrɛndli/ | Thân thiện |
| 21 | Thân thiện | /ˈfʌni/ | Vui vẻ, khôi hài |
| 22 | Generous | /ˈdʒɛnərəs/ | Hào phóng, rộng lượng |
| 23 | Gentle | /ˈdʒɛntl/ | Dịu dàng, hòa nhã, hiền lành |
| 24 | Gracious | /ˈɡreɪʃəs/ | Tử tế, hào hiệp, lịch thiệp |
| 25 | Hardworking | /ˌhɑrdˈwərkɪŋ/ | Chăm chỉ |
| 26 | Honest | /ˈɑnəst/ | Trung thực, chân thật, lương thiện |
| 27 | Humble | /ˈhʌmbl/ | Khiêm tốn, nhún nhường |
| 28 | Humorous | /ˈhyumərəs/ | Hài hước, hóm hỉnh, khôi hài |
| 29 | Industrious | /ɪnˈdʌstriəs/ | Cần cù, chăm chỉ |
| 30 | Intelligent | /ɪnˈtɛlədʒənt/ | Thông minh, sáng dạ |
| 31 | Kind | /kaɪnd/ | Tốt bụng, tử tế |
| 32 | Liberal | /ˈlɪbərəl/ | Rộng rãi, bao dung, hào phóng |
| 33 | Lovely | /ˈlʌvli/ | Đáng yêu, yêu kiều, thú vị |
| 34 | Loyal | /ˈlɔɪəl/ | Trung thành, trung nghĩa, trung kiên |
| 35 | Mature | /məˈtʃʊr/ | Chín chắn, trưởng thành |
| 36 | Merciful | /ˈmərsɪfl/ | Nhân từ, khoan dung |
| 37 | Mischievous | /ˈmɪstʃəvəs/ | Tinh nghịch, láu lỉnh |
| 38 | Naive | /naɪˈiv/ | Ngây thơ, chất phác, thật thà |
| 39 | Obedient | /oʊˈbidiənt/ | Ngoan ngoãn, vâng lời |
| 40 | Observant | /əbˈzərvənt/ | Tinh ý, hay quan sát |
| 41 | Open-minded | /ˌoʊpən’maɪndəd/ | Phóng khoáng, cởi mở |
| 42 | Outgoing | /ˈaʊtˌɡoʊɪŋ/ | Thân mật, dễ gần, thoải mái |
| 43 | Optimistic | /ˌɑptəˈmɪstɪk/ | Lạc quan, yêu đời |
| 44 | Passionate | /ˈpæʃənət/ | Nồng nàn, nồng nhiệt, sôi nổi |
| 45 | Patient | /ˈpeɪʃnt/ | Kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí |
| 46 | Polite | /pəˈlaɪt/ | Lịch sự, lễ phép, lịch thiệp |
| 47 | Quiet | /ˈkwaɪət/ | Trầm lặng, ít nói |
| 48 | Rational | /ˈræʃənl/ | Minh mẫn, sáng suốt |
| 49 | Responsible | /rɪˈspɑnsəbl/ | Có trách nhiệm |
| 50 | Romantic | /roʊˈmæntɪk/ | Lãng mạn, mơ mộn |
| 51 | Secretive | /ˈsikrət̮ɪv/ | Kín đáo |
| 52 | Serious | /ˈsɪriəs/ | Nghiêm túc, nghiêm nghị |
| 53 | Sincere | /sɪnˈsɪr/ | Thành thật, chân thành, chân thật, thẳng thắn |
| 54 | Sociable | /ˈsoʊʃəbl/ | Hòa đồng, gần gũi |
| 55 | Tactful | /ˈtæktfl/ | Lịch thiệp, tế nhị |
| 56 | Truthful | /ˈtruθfl/ | Trung thực, thật thà, chân thật |
| 57 | Wise | /waɪz/ | Thông thái, khôn ngoan, sáng suốt |
| 58 | Witty | /ˈwɪt̮i/ | Hóm hỉnh, dí dỏm |
| 59 | Zealous | /ˈzɛləs/ | Hăng hái, sốt sắng, có nhiệt huyết |
Ví dụ:
– My husband is such a calm person that I have never seen him raise his voice to anyone even in his most anger – Chồng tôi là người điềm đạm đến mức tôi chưa bao giờ thấy anh lớn tiếng với ai kể cả trong lúc nóng giận nhất.
– He was very honest in admitting mistakes and was appreciated by his teachers – Anh ấy đã rất trung thực trong việc nhận sai và được đánh giá cao bởi thầy cô.
Bài viết cùng chủ đề:
30+ từ vựng IELTS chủ đề gia đình
Bộ từ vựng IELTS chủ đề technology
Từ vựng IELTS chủ đề Education
Bộ từ vựng mô tả tính cách tiêu cực
Đối với trường hợp các bạn muốn mô tả 1 người có tính cách không tốt, dễ gây khó chịu cho người khác thì có thể sử dụng bộ từ vựng dưới đây.
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
| 1 | Aggressive | /əˈɡrɛsɪv/ | Hung hăng, hay gây hấn |
| 2 | Ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | Tham vọng |
| 3 | Artful | /ˈɑrtfl/ | Xảo quyệt, tinh ranh |
| 4 | Bad-tempered | /ˌbæd ˈtempərd/ | Nóng tính |
| 5 | Boastful | /ˈboʊstfl/ | Khoe khoang, khoác lác |
| 6 | Boring | /ˈbɔrɪŋ/ | Nhàm chán, chán nản |
| 7 | Bossy | /ˈbɔsi/ | Hống hách, hách dịch |
| 8 | Careless | /ˈkɛrləs/ | Bất cẩn, cẩu thả |
| 9 | Cold | /koʊld/ | Lạnh lùng |
| 10 | Competitive | /kəmˈpɛt̮ət̮ɪv/ | Ganh đua, thích cạnh tranh |
| 11 | Cowardly | /ˈkaʊərdli/ | Nhát gan, hèn nhát |
| 12 | Cruel | /ˈkruəl/ | Độc ác, dữ tợn, tàn bạo, tàn nhẫn |
| 13 | Curious | /ˈkyʊriəs/ | Tò mò, hiếu kỳ, tọc mạch |
| 14 | Emotional | /ɪˈmoʊʃənl/ | Nhạy cảm, dễ xúc động |
| 15 | Envious | /ˈɛnviəs/ | Ganh tị, đố kỵ |
| 16 | Self-depreciation | /,self di,pri:∫i’ei∫n/ | Sự tự đánh giá thấp; sự tự ti |
| 17 | Fawning | /ˈfɔnɪŋ/ | Nịnh hót, xu nịnh |
| 18 | Greedy | /ˈɡridi/ | Tham lam |
| 19 | Gruff | /ɡrʌf/ | Thô lỗ, cộc cằn |
| 20 | Haughty | /ˈhɔt̮i/ | Kiêu căng, kiêu kỳ, ngạo mạn |
| 21 | Headstrong | /ˈhɛdstrɔŋ/ | Cứng đầu, bướng bỉnh |
| 22 | Impolite | /ˌɪmpəˈlaɪt/ | Vô lễ, bất lịch sự |
| 23 | Insolent | /ˈɪnsələnt/ | Láo xược, xấc láo |
| 24 | Jealous | /ˈdʒɛləs/ | Ghen ghét, ghen tị |
| 25 | Lazy | /ˈleɪzi/ | Lười biếng |
| 26 | Malicious | /məˈlɪʃəs/ | Hiểm độc, hiểm ác |
| 27 | Mean | /min/ | Keo kiệt, bủn xỉn |
| 28 | Naughty | /ˈnɔt̮i/ | Nghịch ngợm, hư đốn |
| 29 | Pessimistic | /ˌpɛsəˈmɪstɪk/ | Bi quan, chán đời |
| 30 | Reckless | /ˈrɛkləs/ | Hấp tấp, liều lĩnh, táo bạo |
| 31 | Rude | /rud/ | Thô lỗ, hỗn láo, vô lễ, khiếm nhã, bất lịch sự |
| 32 | Selfish | /ˈsɛlfɪʃ/ | Ích kỷ |
| 33 | Sensitive | ˈsɛnsət̮ɪv/ | Nhạy cảm |
| 34 | Shy | /ʃaɪ/ | Nhút nhát, rụt rè, bẽn lẽn |
| 35 | Silly | /ˈsɪli/ | Ngớ ngẩn, khờ khạo |
| 36 | Strict | /strɪkt/ | Nghiêm khắc, khắt khe |
| 37 | Stubborn | /ˈstʌbərn/ | Bướng bỉnh, ngoan cố, ương ngạnh |
| 38 | Stupid | /ˈstupɪd/ | Ngốc nghếch, đần độn |
| 39 | Talkative | /ˈtɔkət̮ɪv/ | Hoạt ngôn, ba hoa, nhiều chuyện |
| 40 | Tricky | /ˈtrɪki/ | Gian xảo, thủ đoạn, quỷ quyệt |
| 41 | Unpleasant | /ʌnˈplɛznt/ | Khó chịu, khó ưa |
| 42 | Vain | /veɪn/ | Kiêu ngạo, tự phụ, tự đắc |
Ví dụ:
- The bad guys are often built as cunning and greedy images – Những kẻ xấu thường được xây dựng hình tượng quỷ quyệt, tham lam.
- Impolite children need to be trained more severely – Những đứa trẻ bất lịch sự cần được rèn luyện nghiêm khắc hơn.
Bộ từ vựng miêu tả cách cư xử của một người dựa theo tính cách
Trong cuộc sống, một người cũng có nhiều cách ứng xử khác nhau tùy từng trường hợp, vậy cụm từ vựng Ielts chủ đề Personality nào sẽ diễn đạt tốt nhất? Các bạn hãy cùng theo dõi nội dung tiếp theo của bài viết nhé!
| STT | Từ/ Cụm từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
| 1 | To be the life and soul of the party | /tə bi ðə laɪf ənd səʊl əv ðə ˈpɑːti/ | Người là trung tâm của bữa tiệc |
| 2 | To bend over backwards | /tə bɛnd ˈəʊvə ˈbækwədz/ | Cố gắng hết mình để hỗ trợ ai đó |
| 3 | Broad-minded | /brɔːd–ˈmaɪndɪd/ | Đầu óc cởi mở, khoáng đạt |
| 4 | Easy-going | /ˈiːzɪˌgəʊɪŋ/ | Thoải mái, vô tư |
| 5 | Extrovert | /ˈɛkstrəʊˌvɜːt/ | Người hướng ngoại |
| 6 | Fair-minded | /feə–ˈmaɪndɪd/ | Công bằng, không thiên vị |
| 7 | Fun-loving | /fʌn–ˈlʌvɪŋ/ | Yêu thích sự vui vẻ |
| 8 | To hide one’s light under a bushel | /tə haɪd wʌnz laɪt ˈʌndər ə ˈbʊʃl/ | Che giấu tài năng |
| 9 | Good company | /gʊd ˈkʌmpəni/ | Tính cách hòa đồng |
| 10 | Good sense of humour | /gʊd sɛns əv ˈhjuːmə/ | Có khiếu hài hước |
| 11 | Introvert | /ˈɪntrəʊˌvɜːt/ | Người hướng nội |
| 12 | Laid-back | /leɪd–bæk/ | Thư thái, ung dung |
| 13 | To lose one’s temper | /tə luːz wʌnz ˈtɛmpə/ | Nóng nảy, dễ bực mình, |
| 14 | Narrow minded | /ˈnærəʊ ˈmaɪndɪd/ | Hẹp hòi, nhỏ nhen |
| 15 | Painfully shy | /ˈpeɪnfʊli ʃaɪ/ | Rất rụt rè |
| 16 | To put others first | /tə pʊt ˈʌðəz fɜːst/ | Biết suy nghĩ cho người khác |
| 17 | Quick-tempered | /kwɪk–ˈtɛmpəd/ | Dễ nóng nảy |
| 18 | Reserved | /rɪˈzɜːvd/ | Kín đáo, dè dặt |
| 19 | Self-assured | /sɛlf–əˈʃʊəd/ | Tự tin |
| 20 | Self-centred | /sɛlf–ˈsɛntəd/ | Ích kỷ |
| 21 | Self-confident | /sɛlf–ˈkɒnfɪdənt/ | Tự tin |
| 22 | Self-effacing | /sɛlf–ɪˈfeɪsɪŋ/ | Khiêm tốn |
| 23 | To take after | /tə teɪk ˈɑːftə/ | Trông giống người nào đó (thường nói về người trong gia đình) |
| 24 | Thick-skinned | /ˈθɪkˈskɪnd/ | Mặt dày, trơ, lì |
| 25 | Trustworthy | /ˈtrʌstˌwɜːði/ | Đáng tin cậy |
| 26 | Two-faced | /ˈtuːˈfeɪst/ | Hai mặt, không đáng tin cậy |
| 27 | Confident | /ˈkɒnfɪdənt/ | Tự tin |
| 28 | Awkward | /ˈɔːkwəd/ | Khó chịu |
| 29 | Put up a façade | /pʊt ʌp ə fɑːçeɪd/ | Giả vờ một điều gì đó |
| 30 | A control freak | /ə kənˈtrəʊl friːk/ | Muốn tự mình làm mọi việc |
| 31 | An eye for detail | /ən aɪ fə ˈdiːteɪl/ | Đảm bảo mọi thứ đều hoàn hảo |
| 32 | Reliable and dependable | /rɪˈlaɪəbl ənd dɪˈpɛndəbl/ | Được tin tưởng và không làm ai thất vọng |
| 33 | Punctuality | /ˌpʌŋktjʊˈælɪti/ | Đến đúng giờ |
| 34 | Disrespect | /disretfuspect/ | Bất lịch sự |
| 35 | A negative trait | /ə ˈnɛgətɪv treɪt/ | Một đặc điểm tiêu cực |
| 36 | Parental way | /pəˈrɛntl weɪ/ | Cư xử theo cách của người lớn |
| 37 | Interpersonal skills | /ˌɪntəˈpɜːsən(ə)l skɪlz/ | Nói chuyện tử tế với người khác |
| 38 | Empathetic | /empathetic/ | Hiểu cảm xúc của ai đó |
| 39 | Generous listener | /ˈʤɛnərəs ˈlɪsnə/ | Dành thời gian lắng nghe người khác nói |
| 40 | Considerate | /kənˈsɪdərɪt/ | Tốt bụng và chu đáo |
| 41 | Insecure | /ˌɪnsɪˈkjʊə/ | Nhút nhát, không tự tin |
| 42 | Moody | /ˈmuːdi/ | Tâm trạng |
| 43 | Supportive | /səˈpɔːtɪv/ | Sẵn sàng giúp đỡ |
| 44 | Cheerful | /ˈʧɪəfʊl/ | Vui vẻ |
| 45 | Ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | Có nhiều tham vọng |
| 46 | Outgoing | /aʊtˈgəʊɪŋ/ | Thoải mái, thân thiện |
| 47 | Considerate | /kənˈsɪdərɪt/ | Suy nghĩ thận trọng |
| 48 | Adventurous | /ədˈvɛnʧərəs/ | Ưa mạo hiểm |
Hướng dẫn cách trả lời một số mẫu đề thi Speaking chủ đề Personality
Trong phần thi Speaking, đề thi cũng sẽ được chia thành 2 task 1 và 2. Trong đó, task 1 theo chủ đề Personality sẽ thường tập trung vào việc mô tả tính cách của bản thân, hoặc chỉ ra điểm thú vị, giống và khác biệt trong tính cách của các thành viên trong gia đình bạn, hoặc là cả với bạn bè của bạn,… Thông thường, phần thi Speaking task 1 sẽ chỉ diễn ra trong vòng 4 – 5 phút nên bạn cần tập trung trả lời đúng trọng tâm, không lan man để tránh làm thiếu thời gian cho task 2.
Ở task 1 này, bạn cứ thoải mái chia sẻ như một cuộc phỏng vấn, làm quen thông thường. Các từ vựng Ielts chủ đề Personality được dùng cho phần này thường bị các bạn hiểu rằng chỉ cần dùng từ đơn giản, ngắn gọn là được.
Tuy nhiên, nếu trả lời quá trực tiếp đến câu hỏi ban giám khảo đưa ra, số điểm bạn đạt được chỉ ở mức 4.0 – 5.0 mà thôi. Lý do là bởi đây là một dạng kiểm tra ngầm cách sử dụng từ vựng và khả năng miêu tả của bạn.
Speaking Task 1 là lúc ban giám khảo ngầm kiểm tra vốn từ vựng của bạn
Ví dụ, nếu bạn muốn giới thiệu về sự khác nhau giữa tính cách của bạn và anh chị em của bạn, thay vì dùng cấu trúc câu quá đơn giản như
“I think the different between I and … in terms of personality is …”
Bạn hãy sử dụng các cụm từ nối (linking words), cụm từ phức (phrases), các thành ngữ thường dùng (idioms), thông điệp gián tiếp (redundant language) để câu trả lời được mượt mà hơn. Như vậy, từ một câu đơn giản bạn đã có thể phức tạp hóa lên bằng cách dùng vốn từ phong phú của mình và ghi điểm tuyệt đối.
Ví dụ: Nếu ban giám khảo hỏi bạn câu như sau:
- How would you describe yourself?
Thay vì trả lời rằng:
- I think I’m a rather quiet and shy person.
Hãy trả lời bằng cách sau:
- Everyone around me said that I have a personality quite similar to my mother, she is a quiet person and is always shy in front of strangers or certain crowds. She is often not very open in matters concerning herself and my family. However, she still has many good friends because more than anyone else, she has a warm heart and boundless tolerance. You will always feel comfortable and safe talking to her about your secrets.
Như bạn thấy đó, chỉ cần thêm thắt một chút thôi, câu trả lời của bạn đã hay hơn rất nhiều rồi phải không nào? Ngoài ra hãy chú ý tới cách phát âm, ngữ điệu, cách dùng trọng âm để câu trả lời được đánh giá cao hơn nhé.
Trên đây là các từ, cụm từ vựng Ielts chủ đề Personality mà bạn sẽ phải sử dụng nhiều trong các phần thi nói của mình. Hãy ghi nhớ thật tốt và học cách diễn đạt biểu cảm để có thể đạt điểm cao trong kì thi Ielts sắp tới. Đừng quên theo dõi ECE mỗi ngày để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác nhé.
Tham khảo ngay tại đây thông tin về: Khóa học IELTS tại ECE English
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết
