Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Education (giáo dục) đầy đủ nhất

Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Education (giáo dục) đầy đủ nhất

30/10/2024

7791

Education là một chủ đề rất quen thuộc với thí sinh trong bài thi IELTS, đặc biệt là ở kỹ năng thi Đọc và Viết. Mặc dù đây là một chủ đề nghe qua có vẻ đơn giản nhưng để đạt được điểm cao và không bị đề thi đánh lừa, bạn vẫn cần phải tham khảo các cụm từ/ từ vựng thông dụng trong bài viết dưới đây.

Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề education

Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề education

IELTS vocabulary chủ đề Education theo từng môn học

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
1 Comprehensive education /ˌkɑmpriˈhɛnsɪv ˌɛʤəˈkeɪʃən/  giáo dục toàn diện
2 Vocational course /voʊˈkeɪʃənəl kɔrs/ Khóa học hướng nghiệp
3 Distance learning course /ˈdɪstəns ˈlɜrnɪŋ kɔrs/ Khóa học đào tạo từ xa
4 Math /mæθ/ Toán
5 Foreign Language ˈfɔrən ˈlæŋgwəʤ/ Ngoại ngữ
6 Literature /ˈlɪtərəʧər/ Văn học
7 Physics /ˈfɪzɪks/ Vật lý
8 Biology /baɪˈɑləʤi/ Sinh học
9 Chemistry /ˈkɛməstri/ Hóa học
10 History /ˈhɪstəri/ Lịch sử
11 Physical education /ˈfɪzɪkəl ˌɛʤəˈkeɪʃən/ Giáo dục thể chất
12 Art /ɑrt/ Nghệ thuật
13 Music /ˈmjuzɪk/ Âm nhạc
14 Geography /ʤiˈɑgrəfi/ Địa lý
15 Science  /ˈsaɪəns/  Khoa học
16 Algebra /ˈælʤəbrə/ Môn đại số
17 Business /ˈbɪznəs/ Ngành Kinh tế, kinh doanh
18 Engineering /ˈɛnʤəˈnɪrɪŋ/ Ngành kỹ sư
19 Medicine /ˈmɛdəsən/ Ngành y học
20 Social science: /ˈsoʊʃəl ˈsaɪəns:/ Ngành khoa học xã hội
21 Psychology  /saɪˈkɑləʤi/  Ngành tâm lý học
22 Biological and biomedical sciences /ˌbaɪəˈlɑʤɪkəl ænd ˌbaɪoʊˈmɛdɪkəl ˈsaɪənsəz/ Công nghệ sinh học công nghệ cao
23 Computer Science /kəmˈpjutər ˈsaɪəns/ Ngành công nghệ máy tính
24 Communication  /kəmˌjunəˈkeɪʃən/  Ngành truyền thông
25 English Language and Literature /ˈɪŋglɪʃ ˈlæŋgwəʤ ænd ˈlɪtərəʧər/ Ngành văn học tiếng Anh
26 Extra-curricular activities  /ˈɛkstrə-kəˈrɪkjələr ækˈtɪvətiz Hoạt động ngoại khóa
27 Research /riˈsɜrʧ/ Bài nghiên cứu khoa học
28 Core curriculum  /kɔr kəˈrɪkjələm/  Môn học cốt lõi, môn tiên quyết

Từ vựng IELTS chủ đề Education theo các cấp đào tạo

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
1 Kindergarten /ˈkɪndərˌgɑrtən/ Trường mẫu giáo
2 Highschool /ˈhaɪˌskul/ Trường cấp 3
3 University/ College /ˌjunəˈvɜrsəti/ˈkɑlɪʤ/ Trường đại học cao đẳng
4 Primary school – pre-school education /ˈpraɪˌmɛri skul – pri–skul ˌɛʤəˈkeɪʃən/  Trường cấp 1
5 Education institution /ˌɛʤəˈkeɪʃən ˌɪnstɪˈtuʃən/ Tổ chức giáo dục
6 Secondary school /ˈsɛkənˌdɛri skul/ Trường cấp 2
7 Post graduate /poʊst ˈgræʤuɪt/ Sau đại học, cao học
8 Boarding school /ˈbɔrdɪŋ skul/ Trường nội trú
9 Public schools /ˈpʌblɪk skulz/ Trường công
10 Private school /ˈpraɪvət skul/ Trường tư
11 A single-sex school /ə ˈsɪŋgəl–sɛks skul/ Trường một giới tính (trường nam sinh hoặc nữ sinh)
12 Co education school /koʊ ˌɛʤəˈkeɪʃən skul/ Trường có cả hai giới tinh

Trọn bộ từ vựng IELTS chủ đề Education miêu tả người dạy, người học

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
1 Certificate /sərˈtɪfɪkət/ Chứng chỉ
2 Be Graduated from /bi ˈgræʤuˌeɪtɪd frʌm/ Tốt nghiệp tại
3 Undergraduate /ˌʌndərˈgræʤəwət/ Chưa tốt nghiệp
4 Play truant /pleɪ ˈtruənt/ Trốn học
5 Drop out of school /drɑp aʊt ʌv skul/ Bỏ học
6 Gap year /gæp jɪr/ Nghỉ một năm học
7 Bachelor of Arts Degree/ Bachelor of Science Degree /ˈbæʧələr ʌv ɑrts dɪˈgri/ Bằng cử nhân (BA/BSs)
8 Masters of Arts/ Masters of Science /ˈbæʧələr ʌv ˈsaɪəns dɪˈgri ˈmæstərz ʌv ɑrts/ˈmæstərz ʌv ˈsaɪəns/ Bằng thạc sĩ (MA/MSc)
9 Doctorate /ˈdɑktərət/ Bằng tiến sĩ (PhD)
10 Double-major /ˈdʌbəl–ˈmeɪʤər/ Học song bằng
11 Senior /ˈsinjər/ Sinh viên năm cuối
12 Freshman /ˈfrɛʃmən/ Sinh viên năm nhất
13 Sophomore /ˈsɑfˌmɔr/ Sinh viên năm hai
14 Academic qualifications /ˌækəˈdɛmɪk ˌkwɑləfəˈkeɪʃənz/  Bằng cấp, học vị
15 Lecturer /ˈlɛkʧərər/  Giảng viên
16 Teacher /ˈtiʧər/ Giáo viên
17 Teaching assistant /ˈtiʧɪŋ əˈsɪstənt/ Người trợ giảng
18 Principal /ˈprɪnsəpəl/ Hiệu trưởng
19 Vice principal /vaɪs ˈprɪnsəpəl:/ Phó hiệu trưởng
20 Monitor /ˈmɑnətər/ Lớp trưởng

Các từ vựng IELTS khác về chủ đề Education

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
1 Assign homework /əˈsaɪn ˈhoʊmˌwɜrk/ Giao bài tập
2 Literacy /ˈlɪtərəsi/ Biết chữ
3 Illiteracy /ɪˈlɪtərəsi/ Mù chữ
4 Lab work /læb wɜrk/ Học phòng thí nghiệm
5 Tuition fees  /tjuˈɪʃən fiz/  Học phí
6 Project work: /ˈprɑʤɛktɜrk/ Dự án nhóm
7 Presentation /ˌprɛzənˈteɪʃən/ Thuyết trình
8 Dissertation /ˌdɪsərˈteɪʃən/ Bài nghị luật
9 Essay /ˈɛˌseɪ/ Bài luận văn
10 Field Report /fild rɪˈpɔrt/ Bài báo cáo thực tập
11 Dissection /daɪˈsɛkʃən/ Giải phẫu động vật
12 Self-discipline /sɛlf–ˈdɪsəplən/ Kỷ luật

Bài viết cùng chủ đề:

Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề gia đình

Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề personality

Tổng hợp Idioms về chủ đề Education trong IELTS

  • Learn something by heart: học thuộc lòng

Example: “To improve your vocabulary, try to learn new words by heart.”

  • Pass with flying colors: vượt qua kỳ thi với điểm số cao

Example: “After studying hard, she passed the final exam with flying colors.”

  • Hit the books: học hành chăm chỉ

Example: “I need to hit the books if I want to pass the IELTS exam.”

  • Burn the midnight oil: thức khuya để học hoặc làm việc

Example: “I had to burn the midnight oil to finish my essay.”

  • Bookworm: người thích đọc sách

Example: “My friend is a bookworm; she spends all her time in the library.”

  • Teacher’s pet: học sinh cưng của giáo viên

Example: “He always does extra homework to stay as the teacher’s pet.”

  • Pass muster: đạt yêu cầu, đạt tiêu chuẩn

Example: “Only the students with high grades pass muster for the scholarship program.”

  • Make the grade: đạt yêu cầu hoặc tiêu chuẩn

Example: “Not everyone can make the grade to enter the top universities.”

  • Drop out (of school): bỏ học

Example: “Many students drop out of school to work and support their families.”

  • School of hard knocks: học từ cuộc sống

Example: “Many successful entrepreneurs come from the school of hard knocks rather than formal education.”

Tổng hợp collocations về chủ đề Education

  • Academic achievement: thành tích học tập

Example: “Parents often worry about their children’s academic achievement.”

  • Higher education: giáo dục bậc cao

Example: “Higher education is essential for a better future.”

  • Vocational training: đào tạo nghề

Example: “Vocational training can provide practical skills that universities often lack.”

  • Formal education: giáo dục chính quy

Example: “In many countries, formal education starts at the age of five.”

  • Distance learning: học từ xa

Example: “Distance learning allows students to study from anywhere in the world.”

  • Educational background: nền tảng giáo dục

Example: “Having a strong educational background can open up many career opportunities.”

  • Learning environment: môi trường học tập

Example: “A positive learning environment is essential for students’ growth.”

  • Extracurricular activities: các hoạt động ngoại khóa

Example: “Universities encourage students to participate in extracurricular activities.”

  • Continuous assessment: đánh giá liên tục

Example: “Continuous assessment is often more effective than final exams.”

  • Face-to-face classes: lớp học trực tiếp

Example: “Many students prefer face-to-face classes to online courses.”

  • Student-centered approach: phương pháp dạy học lấy học sinh làm trung tâm

Example: “The student-centered approach helps engage students more effectively.”

  • Peer pressure: áp lực từ bạn bè

Example: “Peer pressure can impact a student’s performance negatively.”

  • Academic discipline: ngành học

Example: “Choosing the right academic discipline is important for future career success.”

  • Well-rounded education: giáo dục toàn diện

Example: “A well-rounded education helps students develop both academically and socially.”
Trên đây là một số từ vựng, idioms thông dụng trong IELTS thuộc chủ đề Education do ECE tổng hợp và chọn lọc. Hy vọng thông qua bài viết này, bạn sẽ ghi nhớ và từ đó nâng cao được vốn từ vựng của bản thân. Đừng quên theo dõi ECE mỗi ngày để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé!

Tham khảo thêm tại đây thông tin về khóa học IELTS tại trung tâm ngoại ngữ ECE – Khóa học giúp hơn 1000 học viên cán mốc 7.0+

Logo chính thức của trung tâm ngoại ngữ ECE

Đoàn Nương

Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.

Tin Tức Cùng Danh Mục

Describe a second-hand website IELTS Speaking
25/12/2025

Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking

Trong IELTS Speaking, chủ đề “Shopping” hay “Website” đã quá quen thuộc. Tuy nhiên, xu hướng đề thi gần đây đang chuyển dịch sang các ngách cụ thể và mang tính xã hội hơn. Một trong số đó là đề bài: “Describe a website where people can sell or buy second-hand or recycled items” (Mô […]
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Fair Games IELTS Reading
20/12/2025

Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết

Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]
Australian artist margaret preston IELTS Reading
20/12/2025

Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)

Trong kho tàng đề thi IELTS Reading, dạng bài tiểu sử (Biography) luôn là một thử thách thú vị nhưng cũng đầy “bẫy” về mốc thời gian và sự kiện. Bài đọc “Australian Artist Margaret Preston” là ví dụ điển hình, kể về hành trình sáng tạo của một trong những nữ họa sĩ vĩ […]

Các tin liên quan

Describe a second-hand website IELTS Speaking
25/12/2025

Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking

Trong IELTS Speaking, chủ đề “Shopping” hay “Website” đã quá quen thuộc. Tuy nhiên, xu hướng đề thi gần đây đang chuyển dịch sang các ngách cụ thể và mang tính xã hội hơn. Một trong số đó là đề bài: “Describe a website where people can sell or buy second-hand or recycled items” (Mô […]
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Fair Games IELTS Reading
20/12/2025

Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết

Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]
Australian artist margaret preston IELTS Reading
20/12/2025

Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)

Trong kho tàng đề thi IELTS Reading, dạng bài tiểu sử (Biography) luôn là một thử thách thú vị nhưng cũng đầy “bẫy” về mốc thời gian và sự kiện. Bài đọc “Australian Artist Margaret Preston” là ví dụ điển hình, kể về hành trình sáng tạo của một trong những nữ họa sĩ vĩ […]
Food for Thought IELTS Reading
20/12/2025

Giải mã bài đọc IELTS Reading: Food for Thought (từ vựng & đáp án chi tiết)

Bài đọc Food for thought nằm trong bộ Cambridge IELTS Practice Test, là một chủ đề cực kỳ thú vị và mang tính thời sự: Entomophagy (Việc ăn côn trùng). Bài viết này không chỉ kiểm tra kỹ năng đọc hiểu mà còn cung cấp kiến thức về dinh dưỡng, môi trường và kinh tế. […]
Giải bài đọc Robots IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc Robots IELTS Reading (từ vựng, dịch & đáp án)

Bài đọc “Robots” là một trong những bài đọc thú vị và mang tính học thuật cao trong các đề thi IELTS Reading. Chủ đề này không chỉ kiểm tra vốn từ vựng về công nghệ và khoa học mà còn thách thức khả năng tư duy logic của thí sinh qua các dạng câu […]
200 Years of Australian Landscapes IELTS Reading
17/12/2025

Giải mã bài đọc: 200 Years of Australian Landscapes chi tiết từ A – Z

Bài đọc “200 Years of Australian Landscapes at the Royal Academy in London” là một chủ đề học thuật thú vị thường xuất hiện trong các bài thi IELTS Reading. Bài viết bàn về triển lãm nghệ thuật phong cảnh Úc tại London, những tranh cãi xoay quanh việc lựa chọn tác phẩm, và mối […]
Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading (từ vựng & đáp án)

“The Development of Plastics” (Sự phát triển của nhựa) là một bài đọc khá thú vị trong IELTS Reading, thuộc chủ đề Khoa học & Công nghệ (Science & Technology). Bài viết cung cấp cái nhìn toàn diện về lịch sử ra đời, các loại nhựa khác nhau (nhựa nhiệt dẻo, nhựa nhiệt rắn) và […]
Giải bài đọc IELTS Reading: The Peopling of Patagonia
17/12/2025

Giải đề IELTS Reading: The Peopling of Patagonia (bài dịch & đáp án chi tiết)

Bài đọc “The Peopling of Patagonia” (Sự định cư của con người tại Patagonia) là một chủ đề học thuật điển hình trong IELTS, thuộc dạng bài Lịch sử & Khảo cổ học (History & Archaeology). Bài viết xoay quanh các giả thuyết về thời gian, phương thức di cư của con người đến vùng […]
Giải mã bài đọc Otters IELTS Reading
16/12/2025

Giải mã bài đọc Otters IELTS Reading (đáp án & dịch chi tiết)

“Otters” (Rái cá) là một bài đọc IELTS Reading thú vị thuộc chủ đề Khoa học & Động vật học (Science & Zoology). Bài đọc này cung cấp thông tin toàn diện về đặc điểm sinh học, môi trường sống, tập tính săn mồi và những nỗ lực bảo tồn loài rái cá tại Anh. […]
The Importance Of Law IELTS Reading
16/12/2025

Giải đề The Importance Of Law IELTS Reading: Dịch & đáp án chuẩn

“The Importance of Law” là một bài đọc mang tính học thuật cao, thường xuất hiện trong các đề thi IELTS Reading thực chiến. Bài viết bàn về tầm ảnh hưởng sâu rộng của luật pháp đối với đời sống con người, sự bùng nổ số lượng văn bản luật và những tranh cãi xoay […]
3000
+

Lượt Đăng Ký

Học viên tại ECE

NHẬN TƯ VẤN NGAY

Vui lòng để lại thông tin để được tư vấn chi tiết lộ trình học và thi IELTS ở trên

    Họ và tên *
    Số điện thoại *
    Developed by NguyenTienCuong
    Facebook Messenger
    Chat với chúng tôi qua Zalo
    Gọi ngay
    Developed by NguyenTienCuong