Topic Languages IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Từ vựng & bài mẫu
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Topic Languages IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Từ vựng & bài mẫu
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Languages là một chủ đề khá phổ biến trong IELTS Speaking. Khi nói về chủ đề này, thí sinh có thể chia sẻ trải nghiệm học ngoại ngữ, những khó khăn khi giao tiếp bằng một ngôn ngữ khác, hay tầm quan trọng của việc bảo tồn các ngôn ngữ đang dần biến mất. Ngoài ra, chủ đề này cũng có thể mở rộng sang sự khác biệt giữa tiếng mẹ đẻ và ngoại ngữ, hoặc cách công nghệ ảnh hưởng đến việc học ngôn ngữ.
Để trả lời tốt, bạn nên chuẩn bị một số từ vựng hay về ngôn ngữ và luyện tập cách diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên. Trong bài viết này, hãy cùng trung tâm ngoại ngữ ECE điểm qua những từ vựng quan trọng và luyện tập trả lời một số câu hỏi phổ biến liên quan đến chủ đề Languages nhé.

Languages là 1 chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking
Từ Vựng Hay Về Chủ Đề Languages
1. Fluent (adj) – Trôi chảy, lưu loát
Ví dụ: She is fluent in three languages, including English, French, and Spanish.
(Cô ấy nói trôi chảy ba ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha.)
2. Proficient (adj) – Thành thạo
Ví dụ: He is proficient in Mandarin and can handle business conversations with ease.
(Anh ấy thành thạo tiếng Quan Thoại và có thể xử lý các cuộc hội thoại kinh doanh một cách dễ dàng.)
3. Articulate (adj) – Có khả năng diễn đạt rõ ràng, rành mạch
Ví dụ: The presenter was very articulate, making even complex topics easy to understand.
(Người thuyết trình diễn đạt rất rõ ràng, khiến ngay cả những chủ đề phức tạp cũng trở nên dễ hiểu.)
4. Conversational (adj) – Có thể giao tiếp ở mức hội thoại
Ví dụ: I’m not fluent in German, but I have conversational skills and can get by in most situations.
(Tôi không thông thạo tiếng Đức, nhưng tôi có thể giao tiếp trong các tình huống hàng ngày.)
5. Eloquent (adj) – Có tài hùng biện, nói năng lưu loát và thuyết phục
Ví dụ: She gave an eloquent speech that captivated the entire audience.
(Cô ấy đã có một bài phát biểu hùng hồn, thu hút toàn bộ khán giả.)
6. Lingua franca (n) – Ngôn ngữ chung
Ví dụ: English has become the global lingua franca, used in business, science, and diplomacy.
(Tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ chung toàn cầu, được sử dụng trong kinh doanh, khoa học và ngoại giao.)
7. Linguistic diversity (n) – Sự đa dạng ngôn ngữ
Ví dụ: India is known for its linguistic diversity, with over 1,600 languages spoken across the country.
(Ấn Độ nổi tiếng với sự đa dạng ngôn ngữ, với hơn 1.600 ngôn ngữ được sử dụng trên cả nước.)
8. Endangered language (n) – Ngôn ngữ có nguy cơ tuyệt chủng
Ví dụ: Many indigenous languages in the Amazon are endangered because younger generations are shifting to Portuguese and Spanish.
(Nhiều ngôn ngữ bản địa ở khu vực Amazon đang có nguy cơ tuyệt chủng vì thế hệ trẻ dần chuyển sang sử dụng tiếng Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha.)
9. Mother tongue (n) – Tiếng mẹ đẻ
Ví dụ: Her mother tongue is Korean, but she is also fluent in English and Japanese.
(Tiếng mẹ đẻ của cô ấy là tiếng Hàn, nhưng cô ấy cũng nói trôi chảy tiếng Anh và tiếng Nhật.)
10. Local dialect (n) – Phương ngữ địa phương
Ví dụ: People from different regions of Italy speak various local dialects that can be very different from standard Italian.
(Người dân từ các vùng khác nhau của Ý nói các phương ngữ địa phương khác nhau, có thể rất khác so với tiếng Ý chuẩn.)
11. Multilingual / Bilingual (adj) – Đa ngữ / Song ngữ
Ví dụ:
- Being bilingual gives you an advantage in the job market.
(Việc biết hai ngôn ngữ mang lại lợi thế trong thị trường việc làm.) - As a multilingual speaker, she can communicate in French, German, and Spanish.
(Là một người nói đa ngôn ngữ, cô ấy có thể giao tiếp bằng tiếng Pháp, Đức và Tây Ban Nha.)
12. Pick up a language – Học một ngôn ngữ một cách tự nhiên (thường qua tiếp xúc)
Ví dụ: She picked up some Italian while traveling in Rome.
(Cô ấy học được một chút tiếng Ý trong khi du lịch ở Rome.)
13. Learn a language from scratch – Học một ngôn ngữ từ con số 0
Ví dụ: It’s never too late to learn a language from scratch. (Không bao giờ là quá muộn để học một ngôn ngữ từ đầu.)
14. Master a language – Nắm vững một ngôn ngữ
Ví dụ: It takes years of practice to master a language. (Cần nhiều năm luyện tập để thành thạo một ngôn ngữ.)
15. Immerse oneself in a language – Đắm mình vào ngôn ngữ để học nhanh hơn
Ví dụ: The best way to learn a language is to immerse yourself in it. (Cách tốt nhất để học một ngôn ngữ là đắm mình vào nó.)
16. Break the language barrier – Phá bỏ rào cản ngôn ngữ
Ví dụ: Speaking more often helps break the language barrier. (Nói chuyện thường xuyên hơn giúp phá bỏ rào cản ngôn ngữ.)
17. Get by in (a language) – Có thể giao tiếp cơ bản trong một ngôn ngữ
Ví dụ: I can get by in French, but I’m not fluent. (Tôi có thể giao tiếp cơ bản bằng tiếng Pháp, nhưng không lưu loát.)
18. Struggle with (a language) – Gặp khó khăn với một ngôn ngữ
Ví dụ: Many learners struggle with English pronunciation. (Nhiều người học gặp khó khăn với cách phát âm tiếng Anh.)
19. A window into a culture – Ngôn ngữ là cánh cửa mở ra nền văn hóa
Ví dụ: Learning a new language is a window into a culture. (Học một ngôn ngữ mới là cánh cửa để hiểu một nền văn hóa.)
20. Language shapes the way we think – Ngôn ngữ định hình cách chúng ta suy nghĩ
Ví dụ: Some researchers believe that language shapes the way we think and perceive the world.
(Một số nhà nghiên cứu tin rằng ngôn ngữ định hình cách chúng ta suy nghĩ và nhận thức thế giới.)
Chúng ta đã vừa làm quen với các từ, cụm từ và cách diễn đạt quan trọng trong chủ đề Languages rồi. Hãy cùng ECE luyện nói với một số câu hỏi sau. Bạn có thể tập lên ý tưởng, cố gắng sử dụng các từ đã học trong các từ trên. Rồi sau đó, đối chiếu với bài mẫu dưới đây nhé.
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Languages

Bài mẫu IELTS Speaking part 1 topic: Languages
- What languages do you learn at school?
As English is one of the core subjects in the Vietnamese curriculum, we mainly focus on mastering that language at school. I have learnt English since I was at primary school, quite a long way, right? And I find it absolutely interesting.
(Vì tiếng Anh là một trong những môn học cốt lõi trong chương trình giảng dạy ở Việt Nam, chúng mình chủ yếu tập trung vào việc thành thạo ngôn ngữ này ở trường. Mình đã học tiếng Anh từ khi còn học tiểu học, cũng khá lâu rồi đúng không? Và mình thấy nó thực sự rất thú vị.)
- Do you think English is an easy or a difficult language to learn?
To be honest, when I was a kid, learning English was a real nightmare. I was struggling a lot with its pronunciation and grammar. However, as time goes by, and with the support from our teachers, English has become my all-time favourite language.
(Thành thật mà nói, khi còn nhỏ, học tiếng Anh thực sự là một cơn ác mộng đối với mình. Mình đã gặp rất nhiều khó khăn với cách phát âm và ngữ pháp của nó. Tuy nhiên, theo thời gian, và nhờ sự hỗ trợ từ các thầy cô, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ yêu thích nhất của mình.)
- Would you like to learn another language in the future?
Definitely, yes. French is on my bucket list. Learning a new language is a window into a culture, adding more nuances to my life. Moreover, being bilingual or multilingual has become a must in today’s world, especially if you want to get a decent job. So why not?
(Chắc chắn rồi! Tiếng Pháp nằm trong danh sách những điều mình muốn làm. Học một ngôn ngữ mới là cách để khám phá một nền văn hóa, giúp cuộc sống của mình thêm phong phú hơn. Hơn nữa, việc biết hai hay nhiều ngôn ngữ đã trở thành một điều cần thiết trong thế giới ngày nay, đặc biệt là nếu bạn muốn có một công việc tốt. Vậy thì tại sao không thử nhỉ?)
Bài viết cùng chủ đề:
IELTS speaking part 1 topic tea and coffee
IELTS speaking topic accommodation
Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề Languages
Describe a language that you want to learn (not English). You should say:
- What it is
- How you would learn it
- Where you would learn it
And explain why you want to learn this language.
Sample
There are many languages that I would love to learn. However, if I had to pick one, it would be French, for sure.
It is one of the most widely spoken languages in the world and is an official language in many countries, including France, Canada, Belgium, and several African nations. French is known for its elegance, rich literary tradition, and global influence.
To learn this language, I would start with online courses and language-learning apps like Duolingo. I would also practice with native speakers through language exchange platforms and watch French movies and TV shows to get familiar with pronunciation and common expressions. Additionally, reading French books and newspapers would help me improve my vocabulary.
If possible, I would love to study French in France, especially in cities like Paris or Lyon, where I could fully immerse myself in the language. However, there are also French language schools in many countries, and I could take an intensive course there.
The main reason I want to learn French is that it is often considered the language of diplomacy, art, and culture. Knowing French would allow me to enjoy French literature, films, and philosophy in their original form. Moreover, it would be useful for travel and career opportunities, as French is widely used in international organizations.
To cut a long story short, learning French would be both a rewarding experience and a gateway to a fascinating culture.
Dịch nghĩa
Có rất nhiều ngôn ngữ mà mình muốn học. Tuy nhiên, nếu phải chọn một, chắc chắn đó sẽ là tiếng Pháp.
Tiếng Pháp là một trong những ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới và là ngôn ngữ chính thức ở nhiều quốc gia, bao gồm Pháp, Canada, Bỉ và một số quốc gia châu Phi. Ngôn ngữ này nổi tiếng với sự thanh lịch, truyền thống văn học phong phú và tầm ảnh hưởng toàn cầu.
Để học tiếng Pháp, mình sẽ bắt đầu với các khóa học trực tuyến và ứng dụng học ngôn ngữ như Duolingo hoặc Babbel. Mình cũng sẽ luyện tập với người bản xứ thông qua các nền tảng trao đổi ngôn ngữ và xem phim, chương trình truyền hình tiếng Pháp để làm quen với cách phát âm cũng như các cách diễn đạt phổ biến. Ngoài ra, đọc sách và báo tiếng Pháp sẽ giúp mình mở rộng vốn từ vựng.
Nếu có thể, mình rất muốn học tiếng Pháp tại Pháp, đặc biệt là ở những thành phố như Paris hoặc Lyon, nơi mình có thể hoàn toàn đắm chìm trong môi trường ngôn ngữ. Tuy nhiên, cũng có nhiều trường dạy tiếng Pháp ở các quốc gia khác, và mình có thể tham gia một khóa học chuyên sâu tại đó.
Lý do chính khiến mình muốn học tiếng Pháp là vì đây thường được coi là ngôn ngữ của ngoại giao, nghệ thuật và văn hóa. Biết tiếng Pháp sẽ giúp mình thưởng thức văn học, phim ảnh và triết học Pháp ở dạng nguyên bản. Hơn nữa, nó còn hữu ích cho du lịch và cơ hội nghề nghiệp, vì tiếng Pháp được sử dụng rộng rãi trong các tổ chức quốc tế.
Tóm lại, học tiếng Pháp sẽ vừa là một trải nghiệm đáng giá, vừa là cánh cửa mở ra một nền văn hóa đầy cuốn hút.
Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 chủ đề Languages
- Why is there a strong demand for language skills?
The demand for language skills has been growing faster than ever before mainly because of globalization. Many companies operate internationally and need employees who can communicate with foreign clients and partners. Language skills are also useful in education and research, allowing people to access more knowledge. Additionally, knowing multiple languages can improve cultural understanding and makes travel easier. With increasing migration and international cooperation, being multilingual is a huge advantage.
(Nhu cầu về kỹ năng ngôn ngữ đang tăng nhanh hơn bao giờ hết, chủ yếu do toàn cầu hóa. Nhiều công ty hoạt động trên phạm vi quốc tế và cần nhân viên có thể giao tiếp với khách hàng cũng như đối tác nước ngoài. Kỹ năng ngôn ngữ cũng rất hữu ích trong giáo dục và nghiên cứu, giúp con người tiếp cận nhiều tri thức hơn. Ngoài ra, biết nhiều ngôn ngữ còn giúp nâng cao hiểu biết về văn hóa và làm cho việc du lịch trở nên dễ dàng hơn. Với sự gia tăng của di cư và hợp tác quốc tế, việc thông thạo nhiều ngôn ngữ là một lợi thế lớn.)
-
What is the hardest part of learning a new language?
From my perspective, the biggest obstacle in learning a new language might actually depend on the learner, but for many people, it’s pronunciation and listening. Some languages have sounds that don’t exist in their native language, making them difficult to pronounce and recognize. For example, in Chinese, learning its characters is extremely difficult because each one has a unique shape, meaning, and pronunciation, and there are thousands to memorize. However, if one tries their best to overcome the difficulty, they will stand a higher chance of mastering this new language.
(Theo quan điểm của mình, trở ngại lớn nhất khi học một ngôn ngữ mới có thể phụ thuộc vào từng người học, nhưng đối với nhiều người, đó là phát âm và kỹ năng nghe. Một số ngôn ngữ có những âm thanh không tồn tại trong tiếng mẹ đẻ của người học, khiến chúng khó phát âm và nhận diện. Ví dụ, trong tiếng Trung, việc học chữ Hán cực kỳ khó vì mỗi chữ có hình dạng, ý nghĩa và cách phát âm riêng biệt, và có đến hàng nghìn chữ cần phải ghi nhớ. Tuy nhiên, nếu một người nỗ lực hết sức để vượt qua khó khăn, họ sẽ có cơ hội cao hơn trong việc thành thạo ngôn ngữ mới này.)
-
What kind of quality should a language teacher have?
There are several qualities that make a great language teacher. First, they should be patient and encouraging, as learning a new language takes time. Second, strong communication skills are essential to explain grammar and vocabulary clearly. Another important quality is cultural understanding, since language and culture are deeply connected. For example, a teacher of Chinese should also introduce students to Chinese customs and traditions.
(Có nhiều phẩm chất tạo nên một giáo viên dạy ngôn ngữ giỏi. Trước hết, họ cần kiên nhẫn và biết cách động viên, vì học một ngôn ngữ mới đòi hỏi nhiều thời gian. Thứ hai, kỹ năng giao tiếp tốt là điều cần thiết để giải thích ngữ pháp và từ vựng một cách rõ ràng. Một phẩm chất quan trọng khác là sự hiểu biết về văn hóa, bởi vì ngôn ngữ và văn hóa có mối liên hệ chặt chẽ. Ví dụ, một giáo viên dạy tiếng Trung cũng nên giới thiệu cho học sinh về phong tục và truyền thống của Trung Quốc.)
Ngôn ngữ không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn mở ra cánh cửa đến với những nền văn hóa và cơ hội mới. Trong IELTS Speaking, chủ đề “Languages” giúp bạn thể hiện khả năng diễn đạt, tư duy phản biện và vốn từ vựng phong phú. Để đạt điểm cao, hãy luyện tập trả lời trôi chảy, sử dụng ví dụ thực tế và kết hợp nhiều cấu trúc ngữ pháp linh hoạt. Chúc bạn ôn luyện hiệu quả và đạt được band điểm như mong muốn nhé!
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết
Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)
