Tổng hợp từ vựng ielts writing task 1 và cách sử dụng
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Tổng hợp từ vựng ielts writing task 1 và cách sử dụng
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Từ vựng đóng vai trò quan trọng trong bài thi IELTS Writing Task 1, giúp thí sinh mô tả chính xác và rõ ràng các xu hướng, so sánh, và dữ liệu từ biểu đồ hoặc bảng. Việc sử dụng từ ngữ đa dạng, phù hợp với từng dạng bài không chỉ giúp bài viết mạch lạc mà còn thể hiện khả năng ngôn ngữ vượt trội. Để đạt điểm cao, thí sinh cần nắm vững các từ và cụm từ thường dùng, đồng thời biết cách vận dụng chúng linh hoạt trong từng tình huống cụ thể.
Các bạn hãy cùng trung tâm ngoại ngữ ECE tìm hiểu rõ hơn về chủ đề này qua bài viết này nhé!
1. Tổng hợp từ vựng ielts writing task 1 và cách sử dụng

Tổng hợp từ vựng trong IELTS Writing Task 1 và cách sử dụng
1.1. Từ vựng mô tả xu hướng (Trend Description)
| Từ/ Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ sử dụng |
| Increase dramatically | /ɪnˈkriːs drəˈmætɪkli/ | Tăng mạnh |
The population of the city increased dramatically after the new economic policies were introduced.
|
| Experience a surge | /ɪkˈspɪəriəns ə sɜːrdʒ/ | Trải qua sự tăng vọt |
The demand for renewable energy experienced a surge in the last quarter of 2022.
|
| Shoot up | /ʃuːt ʌp/ | Tăng vọt (informal nhưng đôi khi dùng được) |
The prices of real estate shot up after the announcement of the new development project.
|
| Witness a fall | /ˈwɪtnəs ə fɔːl/ | Chứng kiến sự giảm |
The industry witnessed a fall in profits due to rising competition.
|
| Plunge | /plʌndʒ/ | Giảm mạnh đột ngột |
The value of the currency plunged after the global financial crisis.
|
| Reach a peak | /riːtʃ ə piːk/ | Đạt đỉnh |
Sales of laptops reached a peak of 1.5 million units in December.
|
| Hit a low | /hɪt ə ləʊ/ | Chạm mức thấp nhất |
The birth rate hit a low in 2021, the lowest in decades.
|
| Stabilize | /ˈsteɪbəlaɪz/ | Ổn định |
After a period of volatility, the market finally stabilized in the third quarter.
|
1.2. Từ vựng mô tả số liệu, so sánh (Numbers & Comparison)
| Từ/Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ sử dụng |
| Account for | /əˈkaʊnt fɔːr/ | Chiếm bao nhiêu |
Exports to Europe accounted for 60% of the total revenue.
|
| Make up | /meɪk ʌp/ | Góp phần vào, chiếm |
Female employees made up over half of the workforce.
|
| Represent | /ˌrɛprɪˈzɛnt/ | Đại diện, chiếm |
These figures represent a significant proportion of the national economy.
|
| By comparison | /baɪ kəmˈpærɪsn/ | So sánh |
By comparison, the number of male graduates was significantly higher than females.
|
| Respectively | /rɪˈspɛktɪvli/ | Lần lượt |
The percentages for France and Germany were 45% and 30%, respectively.
|
| Surpass | /sərˈpæs/ | Vượt qua |
The sales of smartphones surpassed those of feature phones in 2020.
|
| Approximately equal | /əˈprɒksɪmətli ˈiːkwəl/ | Xấp xỉ bằng |
The numbers of men and women in the study were approximately equal.
|
1.3. Từ vựng mô tả biểu đồ quá trình (Process Description)
| Từ/Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ sử dụng |
| Followed by | /ˈfɒləʊd baɪ/ | Được tiếp nối bởi |
The heating process is followed by cooling and packaging.
|
| Prior to | /ˈpraɪər tə/ | Trước khi |
Prior to packaging, the product is checked for quality.
|
| Carried out | /ˈkærid aʊt/ | Được thực hiện |
Quality control is carried out at every stage of production.
|
| Undergo | /ˌʌndərˈɡoʊ/ | Trải qua |
The raw materials undergo a purification process.
|
| Transferred to | /trænsˈfɜːrd tuː/ | Được chuyển tới |
The liquid is transferred to the filtration tank.
|
1.4. Từ vựng mô tả biểu đồ bản đồ (Maps)
| Từ/ Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ sử dụng |
| Situated | /ˈsɪtʃuːeɪtɪd/ | Được đặt tại |
The school is situated in the southeast corner of the map.
|
| Undergo a transformation | /ˌʌndərˈɡoʊ ə ˌtrænsfəˈmeɪʃən/ | Trải qua sự thay đổi lớn |
The area underwent a transformation with the construction of new residential buildings.
|
| Expand into | /ɪkˈspænd ˈɪntu/ | Mở rộng thành |
The factory was expanded into a modern industrial complex.
|
| Replace with | /rɪˈpleɪs wɪð/ | Thay thế bởi |
The old farmland was replaced with a shopping mall.
|
| Preserve | /prɪˈzɜːrv/ | Giữ nguyên, bảo tồn |
The park was preserved, while the surrounding area was modernized.
|
1.5. Từ vựng mô tả biểu đồ đường (Line Graph)
| Từ/Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ sử dụng |
| Gradual | /ˈɡrædʒuəl/ | Dần dần |
There was a gradual increase in the number of students enrolling in online courses.
|
| Steady | /ˈstɛdi/ | Ổn định |
The unemployment rate showed a steady decline over the ten-year period.
|
| Sharp | /ʃɑːrp/ | Đột ngột |
A sharp rise was observed in the sales of electric vehicles in 2023.
|
Một số lưu ý khi sử dụng từ vựng cho writing task 1
- Tính chính xác: Cần chọn từ mô tả đúng mức độ thay đổi (ví dụ, “sharp rise” cho tăng mạnh, “slight increase” cho tăng nhẹ).
- Đa dạng hóa từ vựng: Tránh lặp lại từ như “increase” hoặc “decrease” quá nhiều lần. Thay vào đó, sử dụng từ đồng nghĩa hoặc cụm từ thay thế như “surge,” “decline,” “plummet,” “grow steadily,”…
- Cấu trúc ngữ pháp đúng:
- Sử dụng thì quá khứ đơn cho các biểu đồ mô tả dữ liệu trong quá khứ.
- Sử dụng thì hiện tại đơn cho các quy trình không thay đổi.
- Chọn lọc thông tin quan trọng: Các bạn không cần liệt kê mọi số liệu trong biểu đồ, chỉ cần tập trung vào xu hướng chính hoặc những sự thay đổi nổi bật.
- Kết hợp từ vựng và cấu trúc mô tả phức tạp:
Ví dụ: “While the number of international tourists increased sharply, domestic tourism showed a steady decline.”
Bài viết liên quan: Hướng dẫn cách học từ vựng ielts
2. Tổng hợp từ nối thông dụng trong IELTS Writing Task 1
2.1. Từ nối để chỉ sự thêm thông tin (Addition)
| Từ/ Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ sử dụng |
| In addition | Thêm vào đó |
The population of the city increased significantly. In addition, the employment rate rose.
|
| Moreover | Hơn nữa |
The percentage of people using public transport grew. Moreover, bike-sharing systems gained popularity.
|
| Besides | Bên cạnh đó |
The number of tourists rose sharply. Besides, revenue from tourism increased.
|
| Furthermore | Hơn nữa |
Renewable energy usage rose. Furthermore, coal consumption decreased.
|
| Not only… but also | Không chỉ… mà còn |
Not only did the company improve its sales, but it also expanded its market.
|
2.2. Từ nối để chỉ sự so sánh (Comparison)
| Từ/ Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ sử dụng |
| Similarly | Tương tự |
The sales in Germany increased steadily. Similarly, those in France also rose.
|
| Likewise | Tương tự như vậy |
The unemployment rate dropped in 2010. Likewise, inflation rates fell.
|
| In comparison | So với |
The figure for exports was high. In comparison, imports were relatively low.
|
| Compared to | So sánh với |
The number of cars in 2010 was high compared to that in 2000.
|
| While | Trong khi |
While the population of urban areas rose, rural areas experienced a decline.
|
2.3.Từ nối để chỉ sự đối lập (Contrast)
| Từ/ Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ sử dụng |
| However | Tuy nhiên |
The sales of laptops increased significantly. However, those of tablets fell.
|
| In contrast | Trái lại |
The exports grew steadily. In contrast, imports declined.
|
| On the other hand | Mặt khác |
Urban areas became more crowded. On the other hand, rural areas remained stable.
|
| Whereas | Trong khi |
The usage of gas rose sharply, whereas the consumption of coal decreased.
|
| Although | Mặc dù |
Although the number of cars increased, traffic accidents decreased.
|
2.4.Từ nối để chỉ kết quả hoặc nguyên nhân (Cause & Effect)
| Từ/ Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ sử dụng |
| As a result | Kết quả là |
The factory was modernized. As a result, production levels increased.
|
| Consequently | Do đó |
The demand for electric vehicles rose. Consequently, battery production expanded.
|
| Therefore | Vì vậy |
The policy was implemented successfully. Therefore, public approval increased.
|
| Due to | Do (nguyên nhân) |
The decline in sales was due to the economic recession.
|
| Because of | Do |
Traffic congestion worsened because of the increasing number of vehicles.
|
2.5. Từ nối để chỉ trình tự thời gian (Sequence)
| Từ/ Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ sử dụng |
| First of all | Đầu tiên |
First of all, the raw materials are collected and stored.
|
| Then | Sau đó |
The material is heated. Then, it is filtered to remove impurities.
|
| Subsequently | Sau đó |
The harvested crops are cleaned. Subsequently, they are processed into flour.
|
| Finally | Cuối cùng |
The final product is packaged and distributed. Finally, it is sold in stores.
|
| Before/After that | Trước/Sau đó |
The area was cleared of trees. After that, construction began.
|
2.6. Từ nối để chỉ ví dụ hoặc minh họa (Examples)
| Từ/ Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ sử dụng |
| For example | Ví dụ như |
Many countries rely on renewable energy. For example, Norway uses hydropower extensively.
|
| Such as | Như là |
Several factors influence air quality, such as traffic and industrial emissions.
|
| In particular | Đặc biệt là |
Renewable energy sources, in particular solar and wind, have grown in importance.
|
| Namely | Cụ thể là |
Three countries lead in renewable energy production, namely, China, the US, and India.
|
2.7. Từ nối để nhấn mạnh (Emphasis)
| Từ/ Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ sử dụng |
| Indeed | Thật vậy |
The number of tourists grew rapidly. Indeed, it doubled within five years.
|
| Notably | Đáng chú ý là |
The sales figures rose sharply. Notably, the demand for electric cars increased.
|
| In fact | Thực tế là |
The economy improved significantly. In fact, GDP grew by 10%.
|
| Particularly | Đặc biệt là |
The policy benefits the younger population, particularly students and graduates.
|
Lưu ý khi sử dụng từ nối trong writing task 1
- Đúng ngữ cảnh: Cần đảm bảo sử dụng từ nối phù hợp với logic của câu văn (e.g., không dùng từ “however” khi không có ý đối lập).
- Đa dạng: Tránh lặp lại cùng một từ nối quá nhiều lần. Hãy thay đổi giữa các từ như “however,” “on the other hand,” hoặc “in contrast.”
- Liên kết mạch lạc: Từ nối giúp bài viết của bạn mạch lạc hơn. Hãy đảm bảo rằng câu văn trước và sau từ nối thực sự có liên quan.
- Tránh lạm dụng: Mặc dù từ nối quan trọng, sử dụng quá nhiều sẽ làm bài viết trở nên rối và không tự nhiên.
Tầm quan trọng của IELTS Writing Task 1
Phần thi IELTS Writing Task 1 là một trong hai nhiệm vụ của bài thi Viết, chiếm 33% tổng số điểm kỹ năng Writing. Phần thi này đóng vai trò quan trọng vì:
- Đánh giá kỹ năng phân tích và trình bày thông tin: Task 1 kiểm tra khả năng đọc hiểu số liệu, phân tích và chuyển hóa dữ liệu thành văn bản viết một cách rõ ràng, logic và chính xác. Đây là kỹ năng cần thiết trong môi trường học thuật và công việc thực tế.
- Thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ học thuật: Bài viết yêu cầu sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp phức tạp, giúp đánh giá sự linh hoạt và độ chính xác trong cách sử dụng ngôn ngữ.
- Ảnh hưởng lớn đến điểm Writing overall: Vì IELTS Writing Task 1 chiếm một phần ba tổng điểm, việc hoàn thành tốt phần thi này sẽ góp phần nâng cao điểm Writing tổng thể.
Các dạng bài trong IELTS Writing Task 1

Các dạng bài trong IELTS Writing task 1
IELTS Writing Task 1 có hai hình thức chính: Academic và General Training, với các dạng bài khác nhau, cụ thể như sau:
1. IELTS Academic Writing Task 1
Phần thi yêu cầu bạn viết một bài báo cáo (report) dài khoảng 150 từ mô tả hoặc giải thích thông tin dựa trên hình ảnh trực quan. Các dạng bài phổ biến bao gồm:
- Dạng biểu đồ (Charts and Graphs):
- Biểu đồ đường (Line graph): So sánh xu hướng hoặc sự thay đổi theo thời gian.
- Biểu đồ cột (Bar chart): So sánh dữ liệu giữa các danh mục khác nhau.
- Biểu đồ tròn (Pie chart): Phân tích tỷ lệ hoặc phần trăm trong một tập dữ liệu.
- Biểu đồ kết hợp (Mixed charts): Kết hợp hai dạng biểu đồ trở lên, ví dụ: biểu đồ đường và cột.
- Dạng bảng số liệu (Table): Trình bày và phân tích dữ liệu số liệu được cung cấp trong bảng.
- Dạng biểu đồ quá trình (Process diagram):
- Quy trình tự nhiên: Chu trình nước, sự sống của sinh vật.
- Quy trình nhân tạo: Các bước sản xuất sản phẩm hoặc xử lý dữ liệu.
- Dạng bản đồ (Maps): Mô tả sự thay đổi của một khu vực địa lý theo thời gian hoặc so sánh hai địa điểm.
- Dạng biểu đồ phân tán (Diagram/ Flow chart): Mô tả cách thông tin, quy trình, hoặc hệ thống hoạt động.
2. IELTS General Training Writing Task 1
Thí sinh được yêu cầu viết một bức thư, có thể là:
- Thư trang trọng (Formal letter): Ví dụ, thư xin việc hoặc thư khiếu nại.
- Thư bán trang trọng (Semi-formal letter): Gửi đến người quen biết nhưng không quá thân thiết, ví dụ, thư xin lời khuyên.
- Thư không trang trọng (Informal letter): Gửi bạn bè hoặc người thân, ví dụ, thư cảm ơn.
Bài viết cùng chủ đề: Tổng hợp các collocation thường gặp trong IELTS theo chủ đề
Một số lời khuyên khi làm IELTS writing task 1
1. Hiểu rõ yêu cầu bài thi
- Task 1 yêu cầu mô tả, so sánh, hoặc giải thích thông tin từ biểu đồ, bản đồ hoặc quy trình. Vì thế bạn không cần đưa ý kiến cá nhân của mình khi viết.
- Đọc kỹ đề bài để nắm rõ thông tin cần đề cập: loại biểu đồ, mốc thời gian, đơn vị đo lường, và yêu cầu cụ thể (e.g., summarise the information).
2. Quản lý thời gian hiệu quả
- 20 phút là khoảng thời gian tối đa cho Task 1. Hãy phân bổ thời gian hợp lý:
- 2 – 3 phút: Phân tích đề bài và ghi chú thông tin quan trọng.
- 12 – 15 phút: Viết bài.
- 2 – 3 phút: Kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp, và logic.
3. Bố cục bài viết rõ ràng
- Sử dụng cấu trúc 4 đoạn:
- Introduction: Paraphrase lại câu hỏi, giới thiệu nội dung biểu đồ.
- Overview: Tóm tắt xu hướng chính, không đi sâu vào chi tiết.
- Body 1: Miêu tả chi tiết nhóm thông tin đầu tiên.
- Body 2: Miêu tả nhóm thông tin thứ hai hoặc phần còn lại.
4. Sử dụng ngôn ngữ chính xác và đa dạng
- Từ vựng:
- Tránh lặp từ (e.g., “increase” → “rise,” “grow”).
- Sử dụng từ ngữ phù hợp với dạng bài (e.g., “fluctuate,” “peak,” “remain stable” cho biểu đồ).
- Ngữ pháp:
- Dùng đa dạng cấu trúc câu (câu bị động, so sánh, thì quá khứ hoặc hiện tại).
- Cẩn thận với số nhiều/số ít và thì của động từ.
5. Đừng bỏ qua phần Overview
- Overview rất quan trọng vì giám khảo sẽ nhìn vào đây để đánh giá khả năng nhận diện xu hướng chính.
- Không cần chi tiết số liệu ở phần này. Thay vào đó, tóm tắt những điểm nổi bật nhất.
6. Tránh các lỗi phổ biến
- Liệt kê thay vì phân tích:
- Sai: “The sales were 200 in January, 250 in February, and 300 in March.”
- Đúng: “The sales showed a steady increase from January to March, rising from 200 to 300 units.”
- Nhầm đơn vị: Luôn kiểm tra đơn vị (e.g., %, $, km).
- Bỏ qua thông tin quan trọng: Không chỉ tập trung vào số lớn mà bỏ qua các xu hướng nhỏ.
7. Đáp ứng tiêu chí chấm điểm
IELTS Writing Task 1 được chấm dựa trên 4 tiêu chí chính:
- Task Achievement (25%):
– Đáp ứng đúng yêu cầu đề bài.
– Tóm tắt chính xác thông tin và xu hướng.
- Coherence and Cohesion (25%):
– Sử dụng từ nối hợp lý, mạch lạc giữa các câu.
– Cấu trúc bài viết rõ ràng.
- Lexical Resource (25%): Từ vựng đa dạng, chính xác, không lặp lại nhiều.
- Grammatical Range and Accuracy (25%): Dùng đúng ngữ pháp và đa dạng cấu trúc câu.
8. Luyện tập thường xuyên
- Phân tích mẫu bài viết band 8.0+: Xem cách họ tóm tắt, nhóm thông tin, và dùng từ vựng.
- Tự viết và nhận xét bài của mình: Tìm lỗi sai và cách cải thiện.
- Giới hạn thời gian: Tập viết trong 20 phút để quen với áp lực thi thật.
IELTS Writing Task 1 là phần thi quan trọng, đánh giá khả năng phân tích và mô tả thông tin. Sử dụng đúng và đa dạng từ vựng không chỉ giúp bài viết mạch lạc mà còn nâng cao điểm số. Việc học từ vựng phù hợp, luyện tập thường xuyên và viết đúng trọng tâm sẽ giúp bạn chinh phục phần thi này hiệu quả. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết!
Tham khảo ngay khóa học tiếng anh ielts tại trung tâm ngoại ngữ ECE giúp bạn tự tin cán mốc 7.0+ ielts.
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết
