The History of Chocolate IELTS Reading Answers: Giải mã bài đọc chi tiết
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
The History of Chocolate IELTS Reading Answers: Giải mã bài đọc chi tiết
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Từ một thức uống cay đắng của các nền văn minh cổ đại đến thanh kẹo ngọt ngào trong túi của chúng ta ngày nay, chocolate đã có một hành trình lịch sử đầy hấp dẫn kéo dài hơn 3,000 năm. Bài đọc IELTS “The History of Chocolate” sẽ đưa chúng ta ngược dòng thời gian để khám phá những cột mốc đáng nhớ trong câu chuyện này. Đây không chỉ là một bài đọc thú vị mà còn là cơ hội tuyệt vời để rèn luyện kỹ năng đọc-quét thông tin theo trình tự thời gian. Hãy cùng ECE English khám phá bí mật đằng sau món ăn được yêu thích nhất thế giới và chinh phục các câu hỏi của bài đọc này nhé!
Bài đọc IELTS Reading về Lịch sử Chocolate & câu hỏi
Nội dung bài đọc

The history of chocolate ielts reading answers
The history of chocolate began in Mesoamerica. Chocolate, the fermented, roasted, and ground beans of the Theobroma cacao, can be traced to the Mokaya and other pre-Olmec peoples, with evidence of cacao beverages dating back to 1900 BC. The cacao bean was a common currency throughout Mesoamerica before the Spanish conquest. The Mayans and Aztecs are the most well-known of the ancient chocolate lovers. The Mayans, in particular, cultivated cacao trees in their backyards and used the beans to make a frothy, bitter drink. The chocolate drink was consumed during marriage ceremonies and other rituals.
Chocolate was introduced to Europe by the Spanish. It remained a luxury item for the wealthy until the 19th century. The Spanish sweetened the bitter drink with cane sugar and cinnamon. The unsweetened chocolate was very strong and potent. It contained a chemical called theobromine, which is a stimulant similar to caffeine.
For a long time, the production of chocolate was a time-consuming, manual process. But in 1828, a Dutch chemist, Coenraad Johannes van Houten, invented the cocoa press, which mechanised the process. The press could separate the cocoa butter from the cacao beans, leaving a dry powder. This powder could then be mixed with liquids. Van Houten also added alkaline salts to the powder, which reduced its bitterness and made it mix more easily with water. The process became known as “Dutching”, and the resulting product was called cocoa.
The invention of the cocoa press was a turning point in the history of chocolate. It made the mass production of chocolate possible, which in turn made chocolate affordable for the general population. In 1847, a British chocolate company, Fry and Sons, created the first solid chocolate bar. The bar was a success, but it was still not to everyone’s taste as it was quite brittle and bitter.
In 1875, a Swiss chocolatier, Daniel Peter, invented milk chocolate. Peter had been trying for eight years to add milk to chocolate, but he had been unsuccessful because the water content of the milk caused the chocolate to seize up. It was only when he started using condensed milk that he was successful. The invention of milk chocolate was another major turning point in the history of chocolate. It made chocolate a much more popular food, and it is still the most popular type of chocolate today.
Cacao trees are small trees that grow in a humid climate. They are native to the tropical regions of the Americas. The trees produce large, pod-like fruits, which contain 20 to 60 beans. The beans are surrounded by a white, sweet pulp. The process of making chocolate from cacao beans is a long and complex one. It begins with the harvesting of the pods, which are then opened to remove the beans. The beans are then fermented for several days, which is when they develop their characteristic flavour and aroma. After fermentation, the beans are dried, cleaned, and roasted.
Câu hỏi
Questions 1-7 (True/False/Not Given)
- The Mokaya people were the first to consume chocolate.
- The Mayans used cacao beans as a form of payment.
- The Spanish explorers found the original chocolate drink too sweet.
- Van Houten’s invention made chocolate cheaper.
- The first solid chocolate bar was popular.
- Daniel Peter used fresh milk to make milk chocolate.
- Cacao beans are found inside the fruit of the tree.
Questions 8-14 (Short Answer Questions) Choose NO MORE THAN THREE WORDS AND/OR A NUMBER from the passage for each answer.
8. What chemical was found in cacao beans?
9. In which occasion were cacao beans and chocolate drinks consumed in Mayan society and other rituals?
10. What type of weather did small swarms of flies live in?
11. What ingredients were added with cacao powder in cooking chocolate?
12. What kind of people may buy new chocolate drinks, up to 1828?
13. When did Coenraad Johannes van Houten invent the cocoa press?
14. How did people feel about the bitter chocolate made by Fry and Sons in England?
Tóm tắt nội dung bài đọc
- Nguồn gốc cổ đại: Lịch sử chocolate bắt đầu từ các nền văn minh tiền Olmec ở Mesoamerica. Người Maya đã trồng cây cacao và tạo ra một loại thức uống đắng, có bọt để dùng trong các nghi lễ quan trọng như đám cưới. Cacao cũng từng được dùng như một loại tiền tệ.
- Hành trình đến châu Âu: Người Tây Ban Nha đã mang chocolate đến châu Âu. Ban đầu, nó là một món đồ uống xa xỉ dành riêng cho giới quý tộc, được thêm đường và quế để giảm vị đắng.
- Cuộc cách mạng thế kỷ 19:
- 1828: Van Houten phát minh ra máy ép cacao, giúp tách bơ cacao và bột cacao một cách cơ giới, tạo ra “bột cacao Hà Lan” và giúp sản xuất hàng loạt, làm cho chocolate trở nên rẻ hơn.
- 1847: Fry and Sons tạo ra thanh chocolate rắn đầu tiên, dù thành công nhưng vẫn còn khá đắng và giòn.
- 1875: Daniel Peter phát minh ra chocolate sữa bằng cách sử dụng sữa đặc, tạo ra một bước ngoặt lớn giúp chocolate trở nên phổ biến trên toàn thế giới.
- Cây Cacao: Cây cacao phát triển ở vùng khí hậu ẩm, quả của nó chứa các hạt cacao được dùng để làm chocolate sau một quá trình dài gồm thu hoạch, lên men, sấy khô và rang.
Tổng hợp từ vựng đắt giá trong bài đọc
- Cultivated (động từ): Trồng trọt, canh tác.
- Currency (danh từ): Tiền tệ.
- Rituals (danh từ): Các nghi lễ, nghi thức.
- Aristocracy (danh từ – trong bài dùng “wealthy”): Tầng lớp quý tộc, giới thượng lưu.
- Cocoa press (cụm danh từ): Máy ép cacao.
- Alkaline salts (cụm danh từ): Muối kiềm.
- Brittle (tính từ): Giòn, dễ vỡ.
- Confectionery (danh từ – trong bài dùng “food”): Bánh kẹo.
Gợi ý đáp án bài đọc & phân tích chuyên sâu
Questions 1-7
1. TRUE
- Dẫn chứng: “Chocolate… can be traced to the Mokaya and other pre-Olmec peoples, with evidence of cacao beverages dating back to 1900 BC.”
- Giải thích: Bài đọc cho biết chocolate có thể được truy nguyên về người Mokaya, với bằng chứng về đồ uống cacao từ rất sớm.
2. NOT GIVEN
- Giải thích: Bài đọc nói rằng cacao là một loại tiền tệ phổ biến ở Mesoamerica (“a common currency throughout Mesoamerica”). Người Maya cũng ở Mesoamerica, nhưng bài đọc không khẳng định cụ thể rằng chính người Maya đã dùng nó làm tiền tệ, mà chỉ nói họ “trồng cây cacao” và “dùng hạt để làm đồ uống”.
3. FALSE
- Dẫn chứng: “The Spanish sweetened the bitter drink with cane sugar and cinnamon.”
- Giải thích: Người Tây Ban Nha đã “làm ngọt thức uống đắng” (“sweetened the bitter drink”), điều này cho thấy họ thấy nó quá đắng, chứ không phải quá ngọt.
4. TRUE
- Dẫn chứng: “It made the mass production of chocolate possible, which in turn made chocolate affordable for the general population.”
- Giải thích: “Affordable” có nghĩa là có giá cả phải chăng, rẻ hơn.
5. TRUE
- Dẫn chứng: “The bar was a success…”
- Giải thích: Bài đọc khẳng định rõ ràng thanh chocolate là một “sự thành công” (“a success”).
6. FALSE
- Dẫn chứng: “It was only when he started using condensed milk that he was successful.”
- Giải thích: Daniel Peter đã thành công khi sử dụng “sữa đặc” (“condensed milk”), không phải sữa tươi.
7. TRUE
- Dẫn chứng: “The trees produce large, pod-like fruits, which contain 20 to 60 beans.”
- Giải thích: Các hạt cacao (“beans”) nằm bên trong quả của cây.
Questions 8-14
8. theobromine
- Dẫn chứng: “It contained a chemical called theobromine…”
- Giải thích: Bài đọc trực tiếp nêu tên hóa chất này.
9. marriage ceremonies
- Dẫn chứng: “The chocolate drink was consumed during marriage ceremonies and other rituals.”
- Giải thích: Đồ uống chocolate được dùng trong các “lễ cưới”.
10. a humid climate
- Dẫn chứng: “Cacao trees are small trees that grow in a humid climate.”
- Giải thích: Cây cacao phát triển trong “khí hậu ẩm ướt”.
11. alkaline salts
- Dẫn chứng: “Van Houten also added alkaline salts to the powder…”
- Giải thích: Van Houten đã thêm “muối kiềm” vào bột cacao.
12. the wealthy
- Dẫn chứng: “It remained a luxury item for the wealthy until the 19th century.”
- Giải thích: Trước thế kỷ 19, chocolate là món đồ xa xỉ dành cho “người giàu”.
13. 1828
- Dẫn chứng: “But in 1828, a Dutch chemist, Coenraad Johannes van Houten, invented the cocoa press…”
- Giải thích: Máy ép cacao được phát minh vào năm “1828”.
14. brittle and bitter
- Dẫn chứng: “…it was still not to everyone’s taste as it was quite brittle and bitter.”
- Giải thích: Mọi người cảm thấy thanh chocolate này khá “giòn và đắng”.
Lần tới khi bạn thưởng thức một thanh chocolate, hãy nhớ về hành trình lịch sử đáng kinh ngạc của nó – từ thức uống linh thiêng của người Maya đến cuộc cách mạng công nghiệp ở châu Âu.
Về mặt kỹ năng, bài đọc “The History of Chocolate” là một bài luyện tập tuyệt vời cho khả năng đọc-quét thông tin theo trình tự thời gian và tìm kiếm các chi tiết cụ thể như tên, ngày tháng và sự kiện. Nắm vững kỹ năng này sẽ giúp bạn xử lý hiệu quả nhiều dạng bài đọc lịch sử khác. Hy vọng qua phân tích này của ECE, bạn đã trang bị thêm kiến thức và chiến lược để tự tin vượt qua mọi thử thách trong kỳ thi IELTS.
Mời bạn tham khảo thêm một số bài mẫu IELTS Reading được ECE biên soạn và tổng hợp:
The early history of olive oil IELTS Reading
The future of work ielts reading
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Giải mã topic Family IELTS Speaking: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Topic Education IELTS Speaking: Bài mẫu & Từ vựng ăn điểm
Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
