Quy đổi VSTEP sang IELTS: Bảng tham chiếu chính thức mới nhất
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Quy đổi VSTEP sang IELTS: Bảng tham chiếu chính thức mới nhất
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Bạn đang sở hữu chứng chỉ VSTEP và muốn biết điểm số của mình có giá trị tương đương bao nhiêu IELTS? Đây là câu hỏi quan trọng đối với sinh viên cần xét tốt nghiệp, công chức cần hoàn thiện hồ sơ, hay bất kỳ ai muốn đánh giá năng lực tiếng Anh của mình theo một tiêu chuẩn quốc tế.
Bài viết này sẽ cung cấp bảng quy đổi chi tiết và đáng tin cậy nhất, dựa hoàn toàn trên văn bản pháp quy chính thức do Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam ban hành.
Cơ sở quy đổi chính thức
Việc quy đổi giữa chứng chỉ VSTEP (theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam) và các chứng chỉ quốc tế như IELTS không phải là sự ước lượng, mà được quy định rõ ràng trong văn bản của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Cơ sở pháp lý cho các bảng quy đổi dưới đây là Thông tư số 18/2021/TT-BGDĐT, ban hành ngày 28/06/2021. Tại Phụ lục III của thông tư này, Bộ GD&ĐT đã công bố bảng tham chiếu chính thức để quy đổi giữa các bậc năng lực ngoại ngữ.
Bảng quy đổi VSTEP sang IELTS

Bảng quy đổi Vstep sang IELTS
Bảng quy đổi VSTEP sang IELTS được tính theo bậc trình độ, vì VSTEP đánh giá người học đạt một bậc năng lực cụ thể (B1, B2, C1) thay vì cho điểm chi tiết như IELTS.
| Bậc năng lực (VSTEP) | Cấp độ tương đương (CEFR) | Điểm IELTS tương đương | Mô tả năng lực |
|---|---|---|---|
| Bậc 1 | A1 | < 3.0 | Sơ cấp (Beginner): Giao tiếp rất cơ bản về các chủ đề quen thuộc. |
| Bậc 2 | A2 | 3.0 – 3.5 | Sơ cấp-Nâng cao (Elementary): Có thể trao đổi thông tin đơn giản về các vấn đề thường ngày. |
| Bậc 3 | B1 | 4.0 – 5.0 | Trung cấp (Intermediate): Có thể xử lý các tình huống giao tiếp cơ bản trong công việc, học tập và đời sống. |
| Bậc 4 | B2 | 5.5 – 6.5 | Trung cấp-Nâng cao (Upper-Intermediate): Giao tiếp tự tin, trôi chảy về nhiều chủ đề phức tạp và học thuật. |
| Bậc 5 | C1 | 7.0 – 8.0 | Cao cấp (Advanced): Sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, hiệu quả cho các mục đích học thuật, chuyên môn và xã hội. |
| Bậc 6 | C2 | 8.5 – 9.0 | Thành thạo (Proficient): Năng lực sử dụng tiếng Anh gần như người bản xứ, làm chủ hoàn toàn ngôn ngữ. |
*Lưu ý: Mức quy đổi cho Bậc 1 và Bậc 2 mang tính chất tham khảo theo Khung tham chiếu chung Châu Âu CEFR, không được quy định trong Thông tư 18/2021/TT-BGDĐT.
Diễn giải chi tiết về các bậc quy đổi
1. VSTEP Bậc 1 (A1) tương đương dưới 3.0 IELTS (Tham khảo)
Đây là trình độ tiếng Anh khởi đầu. Người học có thể hiểu và sử dụng các mẫu câu giao tiếp rất cơ bản, giới thiệu bản thân và hỏi đáp về các thông tin cá nhân như nơi ở, người quen. Năng lực này tương ứng với các band điểm rất thấp của IELTS, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ còn cực kỳ hạn chế.
2. VSTEP Bậc 2 (A2) tương đương IELTS 3.0 – 3.5 (Tham khảo)
Ở trình độ này, người học có thể giao tiếp về các chủ đề đơn giản và quen thuộc hàng ngày (ví dụ: mua sắm, hỏi đường, gia đình). Bạn có thể mô tả đơn giản về bản thân và môi trường xung quanh. Mức điểm IELTS 3.0 – 3.5 phản ánh khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức độ sơ cấp, có thể giao tiếp được trong các ngữ cảnh quen thuộc nhưng vẫn gặp nhiều khó khăn.
3. VSTEP Bậc 3 (B1) tương đương IELTS 4.0 – 5.0
Ở trình độ này, người học đã có nền tảng tiếng Anh vững chắc. Bạn có thể hiểu và diễn đạt các ý chính trong những chủ đề quen thuộc, xử lý hầu hết các tình huống khi đi du lịch, và viết được những đoạn văn đơn giản về các chủ đề cá nhân. Mức điểm IELTS 4.0 – 5.0 phản ánh khả năng sử dụng tiếng Anh còn hạn chế trong các ngữ cảnh phức tạp nhưng đã đủ để giao tiếp cơ bản.
4. VSTEP Bậc 4 (B2) tương đương IELTS 5.5 – 6.5
Đây là bậc trình độ phổ biến nhất cho các yêu cầu du học và công việc. Người đạt VSTEP Bậc 4 có thể hiểu các văn bản phức tạp, giao tiếp một cách tự nhiên và trôi chảy với người bản xứ, đồng thời có thể viết các bài luận chi tiết và bảo vệ quan điểm của mình. Mức điểm IELTS 5.5 – 6.5 là yêu cầu đầu vào của rất nhiều trường đại học trên thế giới.
5. VSTEP Bậc 5 (C1) tương đương IELTS 7.0 – 8.0
Đạt VSTEP Bậc 5 đồng nghĩa với việc bạn có trình độ tiếng Anh cao cấp. Bạn có thể hiểu các văn bản dài và hàm ý sâu sắc, diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt và chính xác mà không cần nhiều cố gắng. Đây là mức điểm IELTS thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ rất tốt, đáp ứng được các yêu cầu học thuật và chuyên môn cao.
6. VSTEP Bậc 6 (C2) tương đương IELTS 8.5 – 9.0
Đây là bậc năng lực cao nhất trong khung tham chiếu, thể hiện sự thành thạo và làm chủ hoàn toàn ngôn ngữ. Người đạt VSTEP Bậc 6 có thể hiểu một cách dễ dàng gần như mọi thứ mình đọc hoặc nghe, tóm tắt thông tin từ các nguồn khác nhau và diễn đạt lại một cách mạch lạc. Mức điểm IELTS 8.5 – 9.0 tương đương với trình độ của người sử dụng tiếng Anh đã qua đào tạo bài bản, gần như người bản xứ.
Một số lưu ý quan trọng khi sử dụng bảng quy đổi
- Mục đích sử dụng: Bảng quy đổi này có giá trị pháp lý và được công nhận rộng rãi tại Việt Nam cho các mục đích như: xét miễn thi tốt nghiệp THPT, xét chuẩn đầu ra đại học, yêu cầu về ngoại ngữ cho công chức, viên chức.
- Không có giá trị thay thế quốc tế: Hầu hết các trường đại học và tổ chức ở nước ngoài không chấp nhận chứng chỉ VSTEP hoặc bảng quy đổi này. Họ sẽ yêu cầu bạn phải có chứng chỉ IELTS/TOFFL gốc. Bảng quy đổi chỉ mang tính chất tham khảo để bạn tự đánh giá trình độ.
- Sự khác biệt về bản chất bài thi: VSTEP là một bài thi đánh giá năng lực tổng quát theo chuẩn quốc gia, trong khi IELTS (Academic) là bài thi học thuật với định dạng và yêu cầu tư duy rất đặc thù. Do đó, việc đạt một bậc VSTEP không đảm bảo bạn sẽ đạt được band điểm IELTS tương ứng nếu không có sự ôn luyện đúng định dạng.
Kết Luận
Bảng quy đổi VSTEP sang IELTS do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành là một công cụ tham chiếu chính thức và hữu ích, đặc biệt cho các yêu cầu trong nước. Nó giúp bạn xác định được vị trí năng lực của mình trên bản đồ ngôn ngữ quốc tế. Tuy nhiên, để phục vụ cho các mục tiêu du học và sự nghiệp toàn cầu, việc ôn luyện và thi lấy chứng chỉ IELTS trực tiếp vẫn là con đường hiệu quả và được công nhận duy nhất.
Nguồn tham khảo chính thức: Thông tư 18/2021/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Giải mã topic Family IELTS Speaking: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Topic Education IELTS Speaking: Bài mẫu & Từ vựng ăn điểm
Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
