Chứng chỉ IELTS là gì? Tại sao cần học IELTS?
Tóm Tắt Nội Dung
Chứng chỉ IELTS là gì? Tại sao cần học IELTS?
Tóm Tắt Nội Dung
IELTS là một trong những kỳ thi tiếng Anh phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng để đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh của những người không phải là người bản xứ. Vậy IELTS là gì, bạn đã thực sự hiểu mục đích sử dụng của IELTS hay chưa? Hãy cùng ECE tìm hiểu những điều thú vị về IELTS mà có thể bạn chưa biết nhé.
IELTS là gì? IELTS là viết tắt của từ gì?
IELTS là viết tắt của International English Language Testing System, một kỳ thi tiếng Anh chuẩn hóa quốc tế được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của những người không phải là người bản xứ. Kỳ thi này được phát triển bởi Hội đồng Anh, Tổ chức Giáo dục Hoa Kỳ (ETS) và IDP Giáo dục Úc.
Chứng chỉ IELTS được công nhận và chấp nhận rộng rãi bởi hơn 10.000 tổ chức giáo dục, doanh nghiệp và cơ quan chính phủ trên toàn thế giới. Với chứng chỉ IELTS, bạn hoàn toàn có thể sử dụng để xin học bổng, du học, làm việc và thậm chí định cư tại các nước nói tiếng Anh.

Chứng chỉ IELTS là gì?
Vậy học IELTS là học những gì?
Học IELTS (International English Language Testing System) là quá trình rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng tiếng Anh cốt lõi mà bài thi này đánh giá, đồng thời học các chiến thuật và kiến thức cần thiết để đạt điểm số mục tiêu. Cụ thể, khi học IELTS, bạn sẽ tập trung vào những nội dung sau:
1. Học Kỹ năng Nghe (Listening)
- Mục tiêu: Hiểu được các đoạn hội thoại, độc thoại, bài giảng, thông báo… bằng tiếng Anh với nhiều giọng khác nhau (Anh-Anh, Anh-Mỹ, Anh-Úc…).
- Nội dung học: Luyện nghe các dạng bài khác nhau (trắc nghiệm, điền từ, nối thông tin, hoàn thành biểu đồ/bản đồ…), làm quen với các loại bẫy thường gặp, học cách nắm bắt ý chính, thông tin chi tiết, quan điểm và thái độ của người nói, rèn luyện khả năng ghi chú (note-taking) hiệu quả.
2. Học Kỹ năng Đọc (Reading)
- Mục tiêu: Đọc hiểu các văn bản dài, phức tạp với đa dạng chủ đề, thường mang tính học thuật (đối với Academic) hoặc các văn bản thực tế trong đời sống (đối với General Training).
- Nội dung học: Rèn luyện kỹ năng đọc lướt (skimming) để nắm ý chính, đọc quét (scanning) để tìm thông tin cụ thể, hiểu chi tiết, nhận biết quan điểm/thái độ của tác giả, phân tích cấu trúc bài đọc. Học cách làm các dạng câu hỏi (True/False/Not Given, Yes/No/Not Given, nối tiêu đề, điền từ, trắc nghiệm, tìm thông tin…). Mở rộng vốn từ vựng học thuật và theo chủ đề.
3. Học Kỹ năng Viết (Writing)
- Mục tiêu: Viết được các bài luận và báo cáo/thư một cách mạch lạc, logic, đúng ngữ pháp và sử dụng từ vựng phong phú, phù hợp.
- Nội dung học:
Task 1: Học cách phân tích và mô tả thông tin từ biểu đồ, bảng số liệu, quy trình, bản đồ (Academic) hoặc học cách viết thư với các mục đích khác nhau như hỏi thông tin, phàn nàn, yêu cầu… (General Training).
Task 2: Học cách viết bài luận (essay) về một vấn đề xã hội, quan điểm hoặc tranh luận. Rèn luyện kỹ năng lên dàn ý, phát triển ý tưởng, sắp xếp các đoạn văn logic, sử dụng từ nối hiệu quả, đa dạng hóa cấu trúc câu và từ vựng.
Chung: Cải thiện ngữ pháp, từ vựng học thuật, cách diễn đạt ý tưởng rõ ràng và mạch lạc.
4. Học Kỹ năng Nói (Speaking)
- Mục tiêu: Giao tiếp tiếng Anh một cách trôi chảy, mạch lạc, tự nhiên với giám khảo về các chủ đề quen thuộc và cả những vấn đề trừu tượng hơn.
- Nội dung học:
Part 1: Luyện trả lời các câu hỏi ngắn về bản thân, gia đình, sở thích, công việc/học tập…
Part 2: Luyện kỹ năng nói độc thoại trong 1-2 phút về một chủ đề cho trước dựa trên gợi ý (cue card), bao gồm cả việc chuẩn bị ý tưởng nhanh chóng trong 1 phút.
Part 3: Luyện kỹ năng thảo luận sâu hơn về các vấn đề liên quan đến chủ đề ở Part 2, thể hiện khả năng phân tích, đưa ra và bảo vệ quan điểm.
Chung: Cải thiện độ trôi chảy và mạch lạc, phát âm (ngữ điệu, trọng âm, âm cuối), mở rộng vốn từ vựng và sử dụng ngữ pháp linh hoạt, chính xác.
5. Học các yếu tố bổ trợ khác
- Từ vựng (Vocabulary): Mở rộng vốn từ vựng theo các chủ đề thường gặp trong IELTS (giáo dục, môi trường, công nghệ, xã hội, sức khỏe…) và từ vựng học thuật (Academic Vocabulary).
- Ngữ pháp (Grammar): Củng cố và nâng cao kiến thức ngữ pháp, học cách sử dụng đa dạng các cấu trúc câu một cách chính xác.
- Chiến thuật làm bài (Test-taking Strategies): Học các mẹo, kỹ thuật làm bài hiệu quả cho từng dạng câu hỏi, cách quản lý thời gian trong phòng thi.
- Làm quen với cấu trúc đề thi và tiêu chí chấm điểm: Hiểu rõ bài thi gồm những phần nào, thời gian bao lâu, cách tính điểm và các tiêu chí chấm điểm (Band Descriptors) cho kỹ năng Viết và Nói để biết cần tập trung cải thiện điểm nào.
- Luyện đề (Practice Tests): Thực hành với các bộ đề thi thử để làm quen với áp lực thời gian và áp dụng các kiến thức, kỹ năng đã học.
Tóm lại, học IELTS không chỉ là học tiếng Anh đơn thuần mà là một quá trình rèn luyện ngôn ngữ có định hướng, kết hợp với việc học chiến thuật và làm quen với định dạng bài thi cụ thể để đạt được kết quả tốt nhất.
Về thời hạn sử dụng bằng IELTS
Chứng chỉ IELTS có thời hạn hiệu lực là 2 năm kể từ ngày thi (ngày ghi trên Test Report Form – TRF). Sau 2 năm, kết quả thi thường không được các tổ chức (trường học, cơ quan di trú, nhà tuyển dụng…) chấp nhận vì khả năng ngôn ngữ của bạn có thể đã thay đổi. Do đó, bạn cần kiểm tra yêu cầu cụ thể của tổ chức mà bạn nộp hồ sơ để đảm bảo chứng chỉ còn hạn sử dụng theo quy định của họ.
Học IELTS để làm gì? Những lợi ích không thể phủ nhận khi sở hữu chứng chỉ IELTS

Những lợi ích không thể bỏ qua khi học IELTS
2.1. Đáp ứng yêu cầu học tập trong nước
IELTS ngày càng trở thành yêu cầu phổ biến trong hệ thống giáo dục Việt Nam. Nhiều trường đại học lớn như Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Kinh tế Quốc dân, Đại học Bách khoa Hà Nội,… đã đưa chứng chỉ IELTS vào tiêu chí xét tuyển đầu vào hoặc tiêu chuẩn tốt nghiệp. Ví dụ:
- Xét tuyển đầu vào: Một số ngành học yêu cầu điểm IELTS từ 6.0 trở lên để được xét tuyển thẳng, đặc biệt là các ngành liên quan đến ngoại ngữ, kinh tế quốc tế, và công nghệ thông tin.
- Yêu cầu tốt nghiệp: Một số trường quy định sinh viên cần đạt điểm IELTS từ 4.5 đến 6.0 để đáp ứng chuẩn đầu ra, đảm bảo khả năng sử dụng tiếng Anh trong công việc và nghiên cứu.
- Cơ hội học bổng và chương trình trao đổi quốc tế: Những sinh viên có chứng chỉ IELTS thường dễ dàng nhận học bổng trao đổi hoặc tham gia các chương trình hợp tác quốc tế, tạo lợi thế lớn khi tiếp cận môi trường học tập toàn cầu.
Ngoài ra, việc sở hữu chứng chỉ IELTS còn giúp sinh viên tiếp cận các tài liệu học thuật quốc tế, phát triển khả năng nghiên cứu, và tham gia các khóa học trực tuyến từ những trường đại học danh tiếng trên thế giới.
2.2. Hỗ trợ du học và định cư
IELTS không chỉ là tiêu chuẩn quốc tế để đánh giá khả năng tiếng Anh mà còn là chìa khóa giúp bạn hiện thực hóa giấc mơ du học và định cư. Việc sở hữu chứng chỉ này không chỉ giúp bạn đạt điều kiện nhập học mà còn mở ra những cơ hội định cư hấp dẫn. Dưới đây là những cách IELTS hỗ trợ hiệu quả trong hành trình này:
Hỗ trợ du học
1. Điều kiện nhập học tại các trường quốc tế
Hầu hết các trường đại học và cao đẳng tại các quốc gia nói tiếng Anh như Anh, Mỹ, Úc, Canada đều yêu cầu IELTS như một phần của hồ sơ xét tuyển. Điểm số tối thiểu thường dao động từ 6.0 đến 7.5 tùy thuộc vào ngành học.
Ví dụ: Trường Đại học Melbourne (Úc) yêu cầu điểm IELTS tối thiểu là 6.5 cho các chương trình cử nhân, trong khi Đại học Oxford (Anh) yêu cầu mức 7.0 hoặc cao hơn đối với một số ngành như Y học hoặc Luật.
2. Hỗ trợ học bổng
Một số chương trình học bổng lớn như Chevening (Anh), Fulbright (Mỹ), và Australia Awards (Úc) yêu cầu ứng viên cung cấp điểm IELTS từ 6.5 trở lên. Sở hữu IELTS không chỉ đáp ứng tiêu chí bắt buộc mà còn giúp bạn thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng và khả năng học tập quốc tế.
3. Tham gia các chương trình trao đổi quốc tế
Nhiều trường đại học liên kết với các tổ chức giáo dục quốc tế cho phép sinh viên tham gia các chương trình trao đổi. Chứng chỉ IELTS sẽ là điều kiện tiên quyết giúp bạn trở thành ứng viên sáng giá, dễ dàng thích nghi với môi trường học thuật mới.
Hỗ trợ định cư
- Yêu cầu đối với visa định cư
Các quốc gia phát triển như Úc, Canada, New Zealand và Anh thường yêu cầu IELTS trong hồ sơ xin visa định cư. Điểm số cần thiết sẽ tùy thuộc vào từng chương trình cụ thể:- Úc: Chương trình Skilled Migration yêu cầu điểm IELTS tối thiểu 6.0.
- Canada: Express Entry yêu cầu điểm tương ứng với CLB (Canadian Language Benchmark) tối thiểu từ 7.
- Anh Quốc: Visa định cư dạng Skilled Worker thường yêu cầu điểm IELTS General từ 4.0 đến 5.0 cho từng kỹ năng.
- Tăng khả năng xét duyệt hồ sơ
Sở hữu chứng chỉ IELTS với điểm số cao không chỉ giúp bạn đáp ứng yêu cầu mà còn tăng tính cạnh tranh của hồ sơ. Các chính phủ thường ưu tiên những ứng viên có khả năng ngôn ngữ tốt, thể hiện qua điểm IELTS. - Thích nghi với cuộc sống mới
IELTS giúp bạn tự tin giao tiếp, làm việc và hòa nhập tại các quốc gia mới. Khả năng ngôn ngữ tốt sẽ giúp bạn vượt qua những rào cản văn hóa, xây dựng mạng lưới quan hệ và phát triển sự nghiệp tại đất nước định cư.
Ví dụ thực tế
- Úc: Chính phủ Úc cung cấp chương trình PR (Permanent Residency) cho những người có kỹ năng nghề nghiệp, trong đó điểm IELTS từ 7.0 trở lên sẽ mang lại lợi thế lớn khi tính điểm nhập cư.
- Canada: Điểm IELTS cao giúp cải thiện Comprehensive Ranking System (CRS), tăng khả năng nhận thư mời định cư (Invitation to Apply).
2.3. Tăng cơ hội nghề nghiệp
1. Tăng Cơ Hội Nghề Nghiệp

Ứng viên có cơ hội tìm kiếm việc làm tốt hơn khi sở hữu chứng chỉ IELTS
Việc sở hữu chứng chỉ IELTS là một minh chứng thuyết phục về khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn. Đặc biệt, khi xin việc tại các công ty đa quốc gia, chứng chỉ này giúp bạn nổi bật giữa các ứng viên khác. Theo nghiên cứu của British Council, 73% nhà tuyển dụng ở các quốc gia nói tiếng Anh yêu cầu ứng viên có chứng chỉ IELTS như một tiêu chuẩn bắt buộc, vì khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh tốt được xem là yếu tố then chốt để thành công trong công việc.
Việc có chứng chỉ IELTS cho thấy bạn có thể giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc quốc tế, từ đó tăng khả năng được tuyển dụng và thăng tiến trong công việc.
2. Làm Việc Quốc Tế
Chứng chỉ IELTS giúp mở ra cơ hội làm việc ở nước ngoài hoặc trong các tổ chức quốc tế. Theo nghiên cứu của IDP Education, hơn 90% nhà tuyển dụng toàn cầu khẳng định rằng khả năng tiếng Anh là yếu tố quyết định khi tuyển dụng. Việc đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS cho phép bạn vượt qua các rào cản ngôn ngữ và nhanh chóng thích nghi với môi trường làm việc quốc tế.
Điều này không chỉ giúp bạn có công việc tốt mà còn cung cấp cơ hội học hỏi, phát triển sự nghiệp và trải nghiệm văn hóa mới. Các công ty như Google, IBM hay Unilever yêu cầu chứng chỉ IELTS để tuyển dụng các vị trí quản lý và chuyên gia vì họ cần ứng viên có khả năng giao tiếp tiếng Anh trôi chảy trong môi trường đa quốc gia.
3. Nâng Cao Hồ Sơ
Chứng chỉ IELTS đặc biệt hữu ích khi ứng tuyển vào các vị trí lãnh đạo hoặc chuyên gia. Các công ty lớn thường yêu cầu ứng viên phải có chứng chỉ IELTS tối thiểu để chứng minh khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh hiệu quả. Theo báo cáo từ CareerBuilder, các nhà tuyển dụng cho biết ứng viên có chứng chỉ IELTS có khả năng giải quyết vấn đề, thuyết trình và làm việc nhóm tốt hơn trong môi trường toàn cầu.
Việc có chứng chỉ IELTS giúp bạn nổi bật hơn trong mắt các nhà tuyển dụng và mở ra cơ hội thăng tiến nhanh chóng. Các vị trí như giám đốc, chuyên gia tư vấn hoặc nhà quản lý dự án quốc tế thường yêu cầu chứng chỉ IELTS với mức điểm từ 6.5 trở lên để đảm bảo khả năng giao tiếp hiệu quả trong công việc.
2.4. Phát triển kỹ năng tiếng Anh toàn diện
IELTS không chỉ là một bài thi ngôn ngữ thông thường mà còn là công cụ hữu ích giúp người học phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Anh.
1. Nghe: Làm quen với nhiều giọng địa phương tiếng Anh
Bài thi IELTS yêu cầu người học lắng nghe nhiều loại giọng khác nhau, từ giọng Anh – Anh, giọng Mỹ đến các giọng của các nước khác như Úc, Canada và New Zealand. Điều này giúp người học phát triển khả năng nghe hiểu trong các bối cảnh đa dạng. Theo báo cáo của British Council, 73% người tham gia thi IELTS cho biết việc làm quen với nhiều giọng địa phương khác nhau giúp họ cải thiện khả năng nghe và hiểu trong các tình huống giao tiếp thực tế.
2. Nói: Nâng cao khả năng giao tiếp và tư duy nhanh trong môi trường quốc tế
Phần thi IELTS Speaking yêu cầu người học giao tiếp trực tiếp với giám khảo, xử lý các tình huống và phản ứng nhanh trong môi trường quốc tế. Nghiên cứu từ IDP Education cho thấy 80% người tham gia thi cảm thấy tự tin hơn trong giao tiếp quốc tế sau khi đạt được chứng chỉ IELTS. Khả năng này rất quan trọng khi bạn cần đối thoại với đối tác hoặc đồng nghiệp từ các quốc gia khác nhau.
3. Đọc: Mở rộng vốn từ vựng hàn lâm
Phần thi IELTS Reading bao gồm các đoạn văn phức tạp từ các lĩnh vực học thuật. Theo một báo cáo từ Cambridge University Press, người học thi IELTS thường gặp khó khăn trong việc hiểu và phân tích các đoạn văn này, nhưng việc làm quen với chúng giúp mở rộng vốn từ vựng chuyên môn và khả năng đọc hiểu sâu hơn.
4. Viết: Phát triển kỹ năng diễn đạt logic, rõ ràng
Phần thi IELTS Writing yêu cầu người học viết các bài luận với cấu trúc rõ ràng, logic và sử dụng ngữ pháp chính xác. Theo Hội đồng Anh, 85% thí sinh cho biết khả năng viết của họ được cải thiện sau khi luyện tập và thi IELTS, nhờ việc rèn luyện cách diễn đạt mạch lạc và sử dụng từ vựng hàn lâm.
Tóm lại, IELTS không chỉ là một bài thi để đạt điểm số mà còn là công cụ hiệu quả để phát triển kỹ năng tiếng Anh toàn diện. Việc đầu tư thời gian và công sức vào việc luyện tập và thi IELTS giúp người học trở nên tự tin hơn khi giao tiếp quốc tế, có khả năng đọc hiểu sâu hơn trong các tài liệu học thuật và thể hiện khả năng viết mạch lạc, logic.
Các ngành nghề bắt buộc hoặc ưu tiên chứng chỉ IELTS
IELTS không chỉ dành riêng cho việc du học hay định cư mà còn là công cụ quan trọng để phát triển sự nghiệp trong nhiều lĩnh vực. Dưới đây là các ngành nghề hiện nay yêu cầu/ khuyến khích người làm sở hữu chứng chỉ IELTS:
1. Giáo dục và Giảng dạy

- Giáo viên tiếng Anh: Chứng chỉ IELTS là điều kiện cần thiết đối với giáo viên tiếng Anh khi họ muốn giảng dạy tại các trường quốc tế, đặc biệt là tại các trung tâm lớn hoặc các trường học tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ giảng dạy chính. Theo một báo cáo từ Hội đồng Anh, 90% các trường học quốc tế yêu cầu giáo viên tiếng Anh có chứng chỉ IELTS với điểm số từ 7.5 trở lên.
Điều này không chỉ chứng minh khả năng ngôn ngữ mà còn đảm bảo rằng giáo viên có thể giảng dạy hiệu quả bằng tiếng Anh. Nghiên cứu từ IDP Education cho thấy, việc sử dụng chứng chỉ IELTS giúp giáo viên dễ dàng đáp ứng các yêu cầu tuyển dụng quốc tế và có cơ hội thăng tiến trong nghề nghiệp.
- Chấm thi IELTS: Đối với các chuyên gia muốn trở thành người chấm thi IELTS, chứng chỉ này là yêu cầu bắt buộc. Các tổ chức như IDP Education yêu cầu người chấm thi phải có chứng chỉ IELTS với điểm số từ 8.0 trở lên, đồng thời phải có kinh nghiệm giảng dạy và kiến thức chuyên sâu về ngôn ngữ tiếng Anh. Điều này đảm bảo rằng những người chấm thi có khả năng hiểu rõ và đánh giá chính xác các bài thi của thí sinh.
- Giảng viên dạy học tại các trường quốc tế: Đối với giảng viên dạy tại các trường quốc tế, chứng chỉ IELTS với điểm số cao là một yêu cầu bắt buộc. Nhiều trường học yêu cầu giáo viên phải có chứng chỉ IELTS từ 7.0 trở lên để đảm bảo khả năng giảng dạy bằng tiếng Anh hiệu quả. Theo báo cáo từ British Council, 85% các trường quốc tế yêu cầu chứng chỉ IELTS từ các ứng viên giảng dạy của họ.
2. Ngành Du lịch và Khách sạn
- Hướng dẫn viên du lịch: Chứng chỉ IELTS cũng rất quan trọng trong ngành du lịch, đặc biệt là đối với các hướng dẫn viên du lịch quốc tế. Các công ty lữ hành lớn yêu cầu hướng dẫn viên phải có khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt, và chứng chỉ IELTS từ 6.0 trở lên là một bằng chứng quan trọng. Theo khảo sát từ Hội đồng Anh, 70% các công ty lữ hành lớn yêu cầu chứng chỉ IELTS để tuyển dụng hướng dẫn viên du lịch.
- Nhân viên khách sạn: Các khách sạn cao cấp tại các khu du lịch quốc tế yêu cầu nhân viên có khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt. Nhiều khách sạn yêu cầu nhân viên phải có chứng chỉ IELTS từ 5.5 đến 6.5 để đảm bảo họ có thể giao tiếp hiệu quả với khách quốc tế. Báo cáo từ International Hotel Group cho thấy, 60% khách sạn cao cấp tại các điểm du lịch yêu cầu chứng chỉ IELTS để tuyển dụng nhân viên.
3. Ngành Y tế
- Bác sĩ, y tá và chuyên gia y tế: Trong ngành y tế, đặc biệt là khi làm việc tại các quốc gia nói tiếng Anh, chứng chỉ IELTS là yêu cầu bắt buộc. Nhiều quốc gia như Anh, Úc và Canada yêu cầu các chuyên gia y tế phải có chứng chỉ IELTS với điểm số từ 7.0 trở lên để có thể hành nghề. Theo báo cáo từ Hội đồng Y khoa Anh, 80% ứng viên bác sĩ quốc tế phải có chứng chỉ IELTS để được cấp phép hành nghề.
- Chuyên viên trị liệu, nha sĩ và chuyên gia chăm sóc sức khỏe khác: Các chuyên viên trong lĩnh vực này cũng cần chứng chỉ IELTS để đảm bảo khả năng giao tiếp tốt với bệnh nhân quốc tế. Khảo sát từ IDP Education cho thấy, 75% các tổ chức tuyển dụng yêu cầu chuyên viên chăm sóc sức khỏe phải có chứng chỉ IELTS từ 6.5 trở lên.
4. Kinh doanh và Quản lý
- Lãnh đạo doanh nghiệp: Nhiều công ty đa quốc gia yêu cầu các lãnh đạo quản lý phải có chứng chỉ IELTS từ 6.5 trở lên. Điều này đảm bảo họ có khả năng giao tiếp hiệu quả với đối tác quốc tế và quản lý các đội nhóm quốc tế. Theo báo cáo từ Financial Times, 70% các tập đoàn lớn yêu cầu các ứng viên lãnh đạo phải có chứng chỉ IELTS để đảm bảo khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh lưu loát.
- Chuyên viên tài chính và marketing quốc tế: Trong các lĩnh vực như tài chính, marketing và bán hàng, chứng chỉ IELTS với điểm số từ 6.0 đến 7.0 thường là yêu cầu bắt buộc. Khảo sát từ Forbes cho thấy, 65% các công ty tuyển dụng chuyên viên tài chính và marketing quốc tế yêu cầu chứng chỉ IELTS.
Trên đây chỉ là 4 trong rất nhiều các ngành nghề hiện nay ưu tiên, khuyến khích hoặc bắt buộc ứng viên sở hữu chứng chỉ IELTS để phục vụ công việc. Còn rất nhiều các công việc và ngành nghề khác yêu cầu IELTS hoặc khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt như: tiếp viên hàng không, phiên dịch viên, IT, phóng viên,…
Tổng quan về cấu trúc của bài thi IELTS
Một bài thi IELTS bao gồm bốn phần: Nghe, Đọc, Viết và Nói. Mỗi phần đều có thời lượng và cách chấm điểm khác nhau.

Cấu trúc bài thi IELTS hoàn chỉnh
Phần thi | Thời lượng | Số lượng câu hỏi | Hình thức thi | Nội dung chính |
Nghe | 30 phút | 40 câu | Nghe qua tai nghe, điền đáp án vào phiếu trả lời. | 4 đoạn ghi âm với các chủ đề khác nhau như hội thoại thường ngày, bài giảng, tin tức… |
Đọc | 60 phút | 40 câu | Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi, điền đáp án vào phiếu trả lời. | 3 đoạn văn với các chủ đề học thuật |
Viết | 60 phút | 2 task | Viết bài trên giấy hoặc máy tính, dựa trên yêu cầu của Task 1 và Task 2. | Task 1: Mô tả biểu đồ, bảng biểu, sơ đồ hoặc quá trình. Task 2: Viết luận tranh luận về một vấn đề xã hội |
Nói | 11 – 14 phút | 3 phần | Phỏng vấn trực tiếp với giám khảo hoặc thi qua máy tính với giám khảo trực tuyến. | Phần 1: Giới thiệu bản thân và trả lời các câu hỏi chung. Phần 2: Nói về một chủ đề cụ thể trong 2 phút. Phần 3: Thảo luận sâu hơn về chủ đề ở phần 2 |
Cách chấm điểm IELTS
Điểm số của mỗi phần thi được chấm theo thang điểm từ 0 đến 9, với 0.5 điểm là bước nhảy nhỏ nhất. IELTS không có đậu và rớt. Thí sinh sẽ nhận được giấy chứng nhận kết quả và trên đó thể hiện số điểm từ 1 – 9. Điểm số 9 đại diện cho trình độ thành thạo hoàn toàn, còn điểm số 0 đại diện cho người không có kỹ năng sử dụng tiếng Anh.
Điểm tổng Overall của IELTS được tính dựa trên điểm trung bình cộng của bốn phần. Trong trường hợp điểm lẻ 0.25 thì sẽ được làm tròn lên 0.5, và lẻ 0.75 thì được làm tròn lên mức điểm tiếp theo.
Ví dụ: Một thí sinh có số điểm trong các trường hợp dưới đây:
- Điểm 7.5 trong phần Nghe, 6.5 trong phần Đọc, 8.0 trong phần Viết và 7.0 trong phần Nói thì điểm số tổng thể của bạn sẽ là (7.5 + 6.5 + 8.0 + 7.0) / 4 = 7.25. Theo quy tắc làm tròn thì tổng điểm IELTS cuối cùng là 7.5
- điểm Đọc của bạn đạt 6.5, điểm Nghe của bạn đạt 5.5, điểm Viết của bạn đạt 5, điểm Nói của bạn đạt 6 điểm nói thì điểm trung bình của 4 thang điểm này là 5.75. Theo quy tắc làm tròn thì tổng điểm IELTS cuối cùng là 6.0
Đơn vị tổ chức kỳ thi IELTS tại Việt Nam
- Hiện nay, có hai tổ chức giáo dục tổ chức kỳ thi IELTS tại Việt Nam và cả trên thế giới là British Council (BC) và IDP IELTS. Cả hai đơn vị này đều cho phép thí sinh lựa chọn địa điểm thi tại Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh và gần 40 tỉnh thành khác trên cả nước.
- Đề thi IELTS là do Bộ phận Đánh giá Năng lực sử dụng tiếng Anh của Cambridge (Cambridge English Language Assessment) thực hiện và chịu trách nhiệm. Do đó, mức độ đề thi ở cả hai đơn vị tổ chức thi là tương đồng nhau, không có đơn vị nào là dễ hơn hay khó hơn.
- Những yếu tố cần quan tâm để lựa chọn BC hay IDP là khoảng cách địa lý, ngày thi, giám khảo chấm thi, cơ sở vật chất phòng thi, tai nghe, độ cách âm hay accent (giọng nói)
Lệ phí thi IELTS là bao nhiêu?
Lệ phí thi IELTS cũng là vấn đề mà được rất nhiều thí sinh rất quan tâm khi đăng ký tham gia các kỳ thi.
Mức lệ phí thi IELTS cụ thể như sau:
- Lệ phí thi IELTS trên giấy (IELTS Academic và IELTS General Training): 4.664.000đ
- Lệ phí thi IELTS trên máy tính (IELTS Academic và IELTS General Training): 4.664.000đ
- Lệ phí thi IELTS UKVI: 5.252.000đ
- Lệ phí thi IELTS Life Skills (Kỹ năng sống): 4.414.000đ
Thông qua những nội dung trên đây, chắc hẳn các bạn cũng đã hiểu rõ IELTS là gì và giải đáp được những câu hỏi quanh chủ đề này rồi phải không nào!
Tổng kết lại, chứng chỉ IELTS mang đến rất nhiều cơ hội học tập và việc làm cũng như là minh chứng rõ nét cho việc sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ thứ 2. Bạn hãy nỗ lực học tập và rèn luyện hàng ngày để có thể đạt được những thành công trong tương lai nhé!
Marketing ECE
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục

IELTS Speaking topic weather: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Gợi ý cách trả lời topic TV Programs trong IELTS Speaking

IELTS Speaking topic Dancing: Tổng hợp câu hỏi & hướng dẫn trả lời (Part 1 – 3)

Các yếu tố để đạt 7.0+ trong bài thi IELTS Writing
