Ngữ pháp có quan trọng trong IELTS? Các chủ điểm ngữ pháp cần học
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Ngữ pháp có quan trọng trong IELTS? Các chủ điểm ngữ pháp cần học
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Ngữ pháp trong IELTS có thực sự quan trọng? Câu trả lời là CÓ! Bài viết này của ECE sẽ giải đáp mọi thắc mắc về ngữ pháp IELTS, cung cấp kiến thức, bài tập và lộ trình học chi tiết để bạn chinh phục điểm số mong muốn.
I. Học IELTS có cần học ngữ pháp không?
Ngữ pháp là nền tảng của mọi ngôn ngữ, và IELTS cũng không ngoại lệ. Ngữ pháp đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn, thể hiện qua cả 4 kỹ năng:
Writing & Speaking: Đây là hai kỹ năng trực tiếp thể hiện khả năng ngữ pháp của bạn. Giám khảo sẽ đánh giá bạn dựa trên:
- Grammatical Range and Accuracy (Phạm vi và độ chính xác của ngữ pháp): Khả năng sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp một cách chính xác.
- Coherence and Cohesion (Tính mạch lạc và liên kết): Khả năng kết nối các ý, các câu một cách logic bằng các từ nối, liên từ phù hợp.
Reading & Listening: Ngữ pháp giúp bạn:
- Hiểu đúng ý nghĩa: Nắm bắt cấu trúc câu, xác định mối quan hệ giữa các thành phần trong câu để hiểu chính xác thông tin.
- Suy luận thông tin: Đôi khi, bạn có thể không biết nghĩa của một từ, nhưng dựa vào cấu trúc ngữ pháp, bạn có thể đoán được ý nghĩa của nó.

ECE giúp bạn giải đáp: Ngữ pháp trong IELTS có quan trọng không?
Tóm lại: Học ngữ pháp IELTS không chỉ giúp bạn đạt điểm cao mà còn giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả hơn.
II. Tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong IELTS
1. Các chủ điểm ngữ pháp cơ bản (Dành cho band 4.0 – 6.0)
Đây là nền tảng ngữ pháp thiết yếu, không chỉ cho IELTS mà còn cho việc sử dụng tiếng Anh hàng ngày. Nắm vững phần này giúp bạn xây dựng câu đúng, truyền đạt ý rõ ràng và tránh những lỗi sai cơ bản.
Các thì (Tenses)
Trong IELTS, việc sử dụng đúng và linh hoạt các thì không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong phần Ngữ pháp (Grammar) mà còn thể hiện khả năng diễn đạt mạch lạc, chính xác trong cả 4 kỹ năng Nghe (Listening), Nói (Speaking), Đọc (Reading) và Viết (Writing).
1. Thì hiện tại đơn (Simple Present)
- Cấu trúc:
- Khẳng định: S + V(s/es)
- Phủ định: S + do/does + not + V
- Nghi vấn: Do/Does + S + V?
- Cách dùng:
- Diễn tả một thói quen, hành động lặp đi lặp lại.
- Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
- Diễn tả lịch trình, thời gian biểu cố định.
- Dấu hiệu nhận biết:
- Always, usually, often, sometimes, rarely, never, every day/week/month…
- Once/twice/three times a week/month…
- Ứng dụng trong IELTS:
- Speaking: Mô tả thói quen, sở thích, công việc hàng ngày.
Ví dụ: “I usually wake up at 6 AM and go for a run.”
-
- Writing: Viết về sự thật, số liệu, biểu đồ (Task 1).
Ví dụ: “The chart shows that the number of people using public transport increases significantly.”
- Lưu ý:
- Thêm “s/es” vào động từ khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it).
- “Do” dùng cho chủ ngữ I/you/we/they, “does” dùng cho he/she/it.
2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
- Cấu trúc:
- Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
- Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
- Cách dùng:
- Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
- Diễn tả một hành động tạm thời, không thường xuyên.
- Diễn tả một kế hoạch, dự định trong tương lai gần (thường đi kèm thời gian cụ thể).
- Diễn tả sự thay đổi, phát triển.
- Dấu hiệu nhận biết:
- Now, right now, at the moment, at present.
- Look! Listen! (Câu mệnh lệnh)
- Ứng dụng trong IELTS:
- Speaking: Mô tả tranh ảnh (Part 2), nói về những gì đang diễn ra.
- Ví dụ: “In the picture, I can see a family having a picnic. The children are playing games.”
- Writing: Mô tả xu hướng, sự thay đổi trong biểu đồ (Task 1).
- Ví dụ: “The number of unemployed people is currently rising.”
- Speaking: Mô tả tranh ảnh (Part 2), nói về những gì đang diễn ra.
- Lưu ý:
- Không dùng thì này với các động từ chỉ trạng thái (state verbs) như: know, understand, believe, want, love, hate… Thay vào đó, dùng Hiện tại đơn.
3. Thì hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)
- Cấu trúc:
- Khẳng định: S + have/has + V3/ed
- Phủ định: S + have/has + not + V3/ed
- Nghi vấn: Have/Has + S + V3/ed?
- Cách dùng:
- Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng còn liên quan đến hiện tại (kết quả, kinh nghiệm).
- Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại.
- Diễn tả hành động vừa mới xảy ra.
- Dấu hiệu nhận biết:
- Just, already, yet, ever, never, since, for, so far, up to now, recently.
- Ứng dụng trong IELTS:
- Speaking: Nói về kinh nghiệm, trải nghiệm cá nhân (Part 1 & 3).
Ví dụ: “I have visited many countries in Asia.”
-
- Writing: Tóm tắt thông tin, đưa ra kết luận (Task 1 & 2).
Ví dụ: “The consumption of fast food has increased dramatically over the past decade.”
- Lưu ý: Phân biệt với Quá khứ đơn: Quá khứ đơn nhấn mạnh thời điểm cụ thể, còn Hiện tại hoàn thành không quan trọng thời điểm.
4. Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous)
- Cấu trúc:
- Khẳng định: S + have/has + been + V-ing
- Phủ định: S + have/has + not + been + V-ing
- Nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing?
- Cách dùng: Nhấn mạnh quá trình, tính liên tục của hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại (hoặc vừa mới kết thúc).
- Dấu hiệu nhận biết:
- For, since, all day/week/month…
- Ứng dụng trong IELTS:
- Speaking: Giải thích lý do, nguyên nhân (Part 3).
Ví dụ: “I’m so tired because I’ve been working on this project all day.”
-
- Writing: Ít phổ biến hơn các thì khác.
- Lưu ý: Thường dùng để trả lời câu hỏi “How long…?”
5. Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple)
- Cấu trúc:
- Khẳng định: S + V2/ed
- Phủ định: S + did + not + V
- Nghi vấn: Did + S + V?
- Cách dùng:
- Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ (có thời gian xác định).
- Diễn tả chuỗi hành động liên tiếp trong quá khứ.
- Dấu hiệu nhận biết:
- Yesterday, ago, last week/month/year, in 2000…
- Ứng dụng trong IELTS:
- Speaking: Kể lại câu chuyện, sự kiện trong quá khứ (Part 2).
- Writing: Mô tả quá trình, giai đoạn lịch sử (Task 1).
- Lưu ý: Động từ bất quy tắc (irregular verbs) thí sinh cần nắm vững và học thuộc.
6. Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)
- Cấu trúc:
- Khẳng định: S + was/were + V-ing
- Phủ định: S + was/were + not + V-ing
- Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?
- Cách dùng:
- Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- Diễn tả hai hành động xảy ra song song trong quá khứ.
- Diễn tả hành động đang xảy ra thì bị hành động khác xen vào (hành động xen vào dùng Quá khứ đơn).
- Dấu hiệu nhận biết:
- At 5 PM yesterday, while, when…
- Ứng dụng trong IELTS:
- Speaking: Tạo bối cảnh cho câu chuyện (Part 2).
- Writing: Ít phổ biến.
- Lưu ý: “Was” dùng cho chủ ngữ I/he/she/it, “were” dùng cho you/we/they
7. Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)
- Cấu trúc:
- Khẳng định: S + had + V3/ed
- Phủ định: S + had + not + V3/ed
- Nghi vấn: Had + S + V3/ed?
- Cách dùng: Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ (hành động xảy ra sau dùng Quá khứ đơn).
- Dấu hiệu nhận biết: Before, after, by the time, when…
- Ứng dụng trong IELTS: Speaking & Writing: Sắp xếp các sự kiện theo trình tự thời gian (nâng cao).
- Lưu ý: Thường dùng để nhấn mạnh tính trước sau của hành động.
8. Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous)
- Cấu trúc:
- Khẳng định: S + had + been + V-ing
- Phủ định: S + had + not + been + V-ing
- Nghi vấn: Had + S + been + V-ing?
- Cách dùng: Nhấn mạnh quá trình, tính liên tục của hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
- Dấu hiệu nhận biết: Before, until…
- Ứng dụng trong IELTS: Ít phổ biến
- Lưu ý: Thường dùng để giải thích nguyên nhân, lý do trong quá khứ.
9. Thì Tương Lai Đơn (Simple Future)
- Cấu trúc:
- Khẳng định: S + will + V
- Phủ định: S + will + not + V (won’t)
- Nghi vấn: Will + S + V?
- Cách dùng: Diễn tả một dự đoán, quyết định tức thời, lời hứa, đề nghị.
- Dấu hiệu nhận biết: Tomorrow, next week/month/year, in the future…
- Ứng dụng trong IELTS:
- Speaking: Nói về kế hoạch, dự định trong tương lai (Part 1 & 3).
- Writing: Đưa ra dự đoán về tương lai (Task 1 & 2).
- Lưu ý: “Shall” có thể dùng cho chủ ngữ I/we (trang trọng hơn).
10. Thì Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous)
- Cấu trúc:
- Khẳng định: S + will + be + V-ing
- Phủ định: S + will + not + be + V-ing
- Nghi vấn: Will + S + be + V-ing?
- Cách dùng: Diễn tả hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
- Dấu hiệu nhận biết: At this time tomorrow, next week…
- Ứng dụng trong IELTS: Không phổ biến bằng tương lai đơn.
- Lưu ý: Thường dùng để nhấn mạnh tính liên tục của hành động.
11. Thì Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect)
- Cấu trúc:
- Khẳng định: S + will + have + V3/ed
- Phủ định: S + will + not + have + V3/ed
- Nghi vấn: Will + S + have + V3/ed?
- Cách dùng: Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong tương lai.
- Dấu hiệu nhận biết: By the time, by + thời gian trong tương lai…
- Ứng dụng trong IELTS: Không phổ biến bằng tương lai đơn.
- Lưu ý: Thường dùng để nhấn mạnh tính hoàn thành của hành động.
12. Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (Future Perfect Continuous)
- Cấu trúc:
- Khẳng định: S + will + have + been + V-ing
- Phủ định: S + won’t + have + been + V-ing
- Nghi vấn: Will + S + have + been + V-ing?
- Cách dùng: Nhấn mạnh khoảng thời gian của một hành động sẽ đang xảy ra và sẽ hoàn tất trước một thời điểm hoặc hành động khác trong tương lai.
- Dấu hiệu nhận biết: For + khoảng thời gian, by the time…
- Ứng dụng trong IELTS: Rất ít khi được sử dụng trong IELTS.
Danh từ và mạo từ (Nouns and Articles)
I. Danh từ (Nouns)
Danh từ là từ dùng để chỉ người, vật, sự việc, địa điểm, khái niệm, v.v. Trong IELTS, việc sử dụng đúng danh từ (đếm được/không đếm được, số ít/số nhiều) ảnh hưởng trực tiếp đến điểm ngữ pháp và sự mạch lạc của bài viết/nói.
1. Phân loại danh từ:
-
Danh từ đếm được (Countable Nouns):
- Có thể đếm được bằng số (one book, two books…).
- Có dạng số ít và số nhiều.
- Sử dụng “a/an” với danh từ số ít.
- Thêm “-s” hoặc “-es” vào danh từ số nhiều (có quy tắc và bất quy tắc).
Ví dụ:
- Số ít: a cat, a house, an apple
- Số nhiều: cats, houses, apples
-
Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns):
- Không thể đếm được bằng số (water, information, advice…).
- Không có dạng số nhiều.
- Không sử dụng “a/an”.
- Có thể dùng với “some”, “any”, “much”, “a lot of”, “a little”, v.v.
Ví dụ: water, advice, information, music, furniture, research, traffic
-
Danh từ vừa đếm được vừa không đếm được (có thể thay đổi nghĩa):
Một vài danh từ có thể vừa là danh từ đếm được hoặc không đếm được, tùy thuộc vào ý nghĩa khác nhau của chúng.
Ví dụ:
- “Chicken”
- Countable (con gà): I have two chickens in my backyard.
- Uncountable (thịt gà): I love to eat chicken for dinner.
2. Quy tắc thêm “-s/-es” vào danh từ số nhiều (đếm được):
- Thêm “-s” vào hầu hết các danh từ:
- book -> books
- car -> cars
- table -> tables
- Thêm “-es” vào các danh từ kết thúc bằng:
- -s, -ss, -x, -ch, -sh: bus -> buses, class -> classes, box -> boxes, watch -> watches, dish -> dishes
- -o (sau một phụ âm): potato -> potatoes, tomato -> tomatoes (ngoại lệ: pianos, photos, videos…)
- Đổi “-y” thành “-ies” nếu trước “-y” là một phụ âm:
- baby -> babies
- city -> cities
- (Nhưng: boy -> boys, day -> days)
- Một số danh từ có dạng số nhiều bất quy tắc (cần học thuộc):
- man -> men
- woman -> women
- child -> children
- person -> people
- foot -> feet
- tooth -> teeth
- mouse -> mice
- sheep -> sheep
- fish -> fish (hoặc fishes khi chỉ các loài cá khác nhau)
- deer -> deer
3. Một số lưu ý về danh từ:
- Danh từ ghép (Compound Nouns): Thường thêm “-s” vào danh từ chính (thường là danh từ đứng cuối).
- toothbrush -> toothbrushes
- mother-in-law -> mothers-in-law
- Danh từ tập hợp (Collective Nouns): Có thể dùng ở dạng số ít hoặc số nhiều tùy theo ý nghĩa (nhấn mạnh tập thể hay các thành viên).
- The team is winning. (Nhấn mạnh cả đội)
- The team are arguing among themselves. (Nhấn mạnh các thành viên)
- Các danh từ tập hợp thường gặp: family, team, group, committee, audience, government, staff, class…
4. Ứng dụng trong IELTS:
- Speaking & Writing: Sử dụng đúng danh từ đếm được/không đếm được, số ít/số nhiều giúp câu văn chính xác, tự nhiên.
- Reading: Hiểu rõ các loại danh từ giúp bạn xác định thông tin nhanh chóng và chính xác hơn.
II. Mạo từ (Articles)
Mạo từ là từ đứng trước danh từ, cho biết danh từ đó xác định hay không xác định. Trong tiếng Anh, có ba mạo từ: “a”, “an”, và “the”.
1. Mạo từ không xác định “a/an”: Dùng trước danh từ đếm được số ít, khi danh từ đó được nhắc đến lần đầu, chưa xác định.
- “a” dùng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm.
Ví dụ: a book, a car, a university (âm /ju:/)
- “an” dùng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, o, u) hoặc “h” câm.
Ví dụ: an apple, an hour, an umbrella
- Cách dùng:
- Giới thiệu một đối tượng mới.
- Nói về một nghề nghiệp.
- Trong các cụm từ chỉ số lượng (a few, a little).
2. Mạo từ xác định “the”:
- Dùng trước danh từ đã được xác định (người nói và người nghe/đọc đều biết đối tượng đó).
- Dùng trước danh từ đã được nhắc đến trước đó.
- Dùng trước danh từ là duy nhất.
- Dùng trước tên các đại dương, sông, dãy núi, sa mạc, quần đảo…
- Dùng trước các buổi trong ngày (the morning, the afternoon, the evening).
- Dùng trước so sánh nhất.
- Dùng trước tên các nhạc cụ khi nói chung chung.
Cách dùng:
- Khi đối tượng đã được xác định.
- Khi đối tượng là duy nhất (the sun, the moon, the Earth).
- Khi đối tượng đã được nhắc đến trước đó.
- Trước tên các đại dương, sông, dãy núi… (the Pacific Ocean, the Nile, the Himalayas)
- Trước các buổi trong ngày (the morning, the afternoon)
- Trước so sánh nhất (the best, the most interesting)
- Trước tên các nhạc cụ (play the piano, the guitar)
3. Không dùng mạo từ (Zero Article):
- Trước danh từ số nhiều, danh từ không đếm được khi nói chung chung.
- Books are expensive. (Sách nói chung)
- Water is essential for life. (Nước nói chung)
- Trước tên riêng (tên người, tên quốc gia, thành phố…).
- John, Vietnam, Hanoi
- (Ngoại lệ: The United States, The United Kingdom, The Netherlands…)
- Trước tên các bữa ăn.
- I have breakfast at 7 AM.
- Trước các môn thể thao.
- play football, play tennis
- Trước các môn học.
- study mathematics, study history
- Trước các ngày lễ.
- Christmas, Thanksgiving.
4. Ứng dụng trong IELTS:
- Speaking & Writing: Sử dụng đúng mạo từ giúp câu văn rõ ràng, chính xác, thể hiện sự hiểu biết về ngữ pháp.
- Reading: Hiểu rõ cách dùng mạo từ giúp bạn suy luận thông tin, xác định mối quan hệ giữa các ý.
Đại từ (Pronouns)
Đại từ là từ dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ, giúp tránh lặp lại danh từ đó nhiều lần trong câu. Việc sử dụng chính xác đại từ không chỉ thể hiện sự am hiểu ngữ pháp mà còn giúp cho văn phong của bạn trở nên tự nhiên và mạch lạc hơn.
1. Các loại đại từ thường gặp trong IELTS
Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns):
Chủ ngữ (Subject Pronouns): I, you, he, she, it, we, they
Tân ngữ (Object Pronouns): me, you, him, her, it, us, them
Ví dụ:
I like to read books. (Chủ ngữ)
She gave me a present. (Tân ngữ)
Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns):
Mine, yours, his, hers, its, ours, theirs
Ví dụ:
This book is mine.
Is that car yours?
Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives):
My, your, his, her, its, our, their (Thường nhầm với đại từ sở hữu, nhưng tính từ sở hữu luôn đi kèm danh từ)
Ví dụ:
This is my book.
Their house is very big.
Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns): Myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves
Ví dụ: taught myself to play the guitar.
They enjoyed themselves at the party.
Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns): This, that, these, those
Ví dụ:
This is my favorite song.
Those are beautiful flowers.
Đại từ bất định (Indefinite Pronouns): Some, any, many, much, few, little, all, both, each, every, none, nobody, someone, anyone, everybody, everything…
Ví dụ:
Some people like spicy food.
Everyone is welcome to join the club.
Đại từ quan hệ (Relative Pronouns): Who, whom, whose, which, that
Ví dụ:
The woman who lives next door is a doctor.
The book that I borrowed from you is very interesting.
Đại từ nghi vấn (Interrogative Pronouns): Who, whom, whose, what, which
Ví dụ:
Who is that person?
What did you eat for breakfast?
2. Cách sử dụng và lưu ý:
- Đại từ nhân xưng:
- Chủ ngữ: Đứng đầu câu, làm chủ ngữ của động từ.
- Tân ngữ: Đứng sau động từ hoặc giới từ, làm tân ngữ của động từ/giới từ.
- Đại từ sở hữu và tính từ sở hữu:
- Đại từ sở hữu: Thay thế cho cả cụm danh từ sở hữu (“This book is mine” = “This book is my book”).
- Tính từ sở hữu: Luôn đi kèm danh từ (“This is my book”).
- Đại từ phản thân:
- Dùng khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một đối tượng.
- Dùng để nhấn mạnh chủ ngữ (“I did it myself”).
- Dùng sau giới từ “by” để diễn tả sự tự làm (“I went to the cinema by myself”).
- Đại từ chỉ định:
- This/these: Chỉ đối tượng gần người nói.
- That/those: Chỉ đối tượng xa người nói.
- Đại từ bất định:
- Some/any: Dùng với danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được. “Some” thường dùng trong câu khẳng định, “any” dùng trong câu phủ định và nghi vấn.
- Much/many: “Much” dùng với danh từ không đếm được, “many” dùng với danh từ đếm được số nhiều.
- Few/little: “Few” dùng với danh từ đếm được số nhiều, “little” dùng với danh từ không đếm được.
- All/both: “All” chỉ tất cả, “both” chỉ cả hai.
- Each/every: “Each” nhấn mạnh từng cá thể, “every” nhấn mạnh tổng thể.
- Đại từ quan hệ: Dùng để kết nối mệnh đề quan hệ (relative clause) với danh từ mà nó bổ nghĩa.
- Who: Dùng cho người, thay thế cho chủ ngữ hoặc tân ngữ.
- Whom: Dùng cho người, thay thế cho tân ngữ (trang trọng hơn).
- Whose: Dùng để chỉ sở hữu (cho cả người và vật).
- Which: Dùng cho vật, thay thế cho chủ ngữ hoặc tân ngữ.
- That: Dùng cho cả người và vật, thay thế cho chủ ngữ hoặc tân ngữ (thường dùng trong mệnh đề quan hệ xác định).
- Đại từ nghi vấn: Dùng để đặt câu hỏi.
- Who: Hỏi về người (ai).
- Whom: Hỏi về người (ai, trang trọng hơn).
- Whose: Hỏi về sở hữu (của ai).
- What: Hỏi về vật, thông tin (cái gì).
- Which: Hỏi về sự lựa chọn (cái nào, người nào).
3. Ứng dụng trong IELTS:
Speaking & Writing:
- Sử dụng đại từ chính xác giúp bài nói/viết mạch lạc, tránh lặp từ, thể hiện sự linh hoạt trong ngôn ngữ.
- Đặc biệt quan trọng trong Writing Task 2 (viết luận) để tạo sự liên kết giữa các câu, đoạn văn.
Reading: Hiểu rõ các loại đại từ giúp bạn xác định mối quan hệ giữa các ý, suy luận thông tin và trả lời câu hỏi chính xác hơn.
Listening: Việc nắm vững đại từ, đặc biệt các đại từ chỉ định, sẽ giúp bạn theo kịp mạch của bài nói và hiểu được ai/cái gì đang được nhắc tới.
4. Những lỗi thường gặp của thí sinh:
- Sai đại từ nhân xưng: Dùng “I” thay vì “me”, “he” thay vì “him”…
- Nhầm lẫn giữa đại từ sở hữu và tính từ sở hữu: “This is mine book” (sai), “This is my book” (đúng).
- Không sử dụng đại từ phản thân khi cần thiết: “I hurt me” (sai), “I hurt myself” (đúng).
- Sử dụng đại từ chỉ định không phù hợp: Dùng “this” cho đối tượng ở xa, “that” cho đối tượng ở gần.
- Sử dụng đại từ bất định không phù hợp với danh từ: “Much people” (sai), “Many people” (đúng).
- Sai đại từ quan hệ: “The book who I borrowed” (sai). “The book that/which I borrowed” (đúng)
- Lỗi không hợp chủ ngữ – động từ khi dùng đại từ quan hệ: “The man who live next door” (sai). “The man who lives next door” (đúng)
Tính từ và trạng từ (Adjectives and Adverbs)
I. Tính từ (Adjectives)
Tính từ là từ dùng để mô tả, bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ, cung cấp thêm thông tin về đặc điểm, tính chất của đối tượng được nhắc đến.
1. Vị trí của tính từ:
- Trước danh từ: Đây là vị trí phổ biến nhất của tính từ.
- A beautiful girl.
- An expensive car.
- Sau động từ “to be” và các động từ liên kết (linking verbs) khác:
- She is happy.
- The food smells delicious.
- Các linking verbs thường gặp: seem, appear, become, feel, look, sound, taste, smell, remain, stay…
- Sau các đại từ bất định:
- Something interesting.
- Anyone special.
2. Các loại tính từ thường gặp:
- Tính từ mô tả (Descriptive Adjectives): Mô tả đặc điểm, tính chất.
- big, small, red, beautiful, interesting…
- Tính từ chỉ số lượng (Quantitative Adjectives): Chỉ số lượng, số đếm.
- one, two, many, few, some, all…
- Tính từ chỉ định (Demonstrative Adjectives): Xác định vị trí của đối tượng.
- this, that, these, those
- Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives): Chỉ sự sở hữu.
- my, your, his, her, its, our, their
- Tính từ nghi vấn (Interrogative Adjectives): Dùng để đặt câu hỏi.
- which, what, whose
- Tính từ phân phối (Distributive adjectives): each, every, either, neither
3. Trật tự của tính từ (OSACOMP):
Khi có nhiều tính từ cùng bổ nghĩa cho một danh từ, chúng thường được sắp xếp theo thứ tự sau:
- Opinion (Ý kiến): beautiful, interesting, lovely…
- Size (Kích thước): big, small, large, tiny…
- Age (Tuổi): old, new, young, ancient…
- Color (Màu sắc): red, blue, green, yellow…
- Origin (Nguồn gốc): Vietnamese, American, Chinese…
- Material (Chất liệu): wooden, plastic, metal, silk…
- Purpose (Mục đích): sleeping (bag), running (shoes)…
Ví dụ: a beautiful small old red Vietnamese wooden sleeping bag.
4. So sánh tính từ:
- So sánh hơn (Comparative):
- Tính từ ngắn: adj + -er + than (bigger than, smaller than)
- Tính từ dài: more + adj + than (more beautiful than, more interesting than)
- So sánh nhất (Superlative):
- Tính từ ngắn: the + adj + -est (the biggest, the smallest)
- Tính từ dài: the most + adj (the most beautiful, the most interesting)
- Một số tính từ bất quy tắc:
- good -> better -> the best
- bad -> worse -> the worst
- far -> farther/further -> the farthest/furthest
- little -> less -> the least
- many/much -> more -> the most
5. Ứng dụng trong IELTS:
- Speaking & Writing: Sử dụng tính từ đa dạng, chính xác giúp bài nói/ viết sinh động, giàu hình ảnh, thể hiện vốn từ vựng phong phú.
- Reading: Hiểu rõ các loại tính từ và cách sử dụng giúp bạn nắm bắt thông tin chi tiết, suy luận ý nghĩa của câu, đoạn văn.
II. Trạng từ (Adverbs)
Trạng từ là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc cả câu, cung cấp thêm thông tin về cách thức, thời gian, địa điểm, mức độ, tần suất… của hành động, sự việc.
1. Vị trí của trạng từ:
- Trước động từ thường:
- She quickly finished her work.
- Sau động từ “to be” và các động từ liên kết:
- He is always happy.
- Giữa trợ động từ và động từ chính:
- I have never been to Paris.
- Cuối câu:
- He speaks English fluently.
- Đầu câu (để nhấn mạnh):
- Fortunately, I found my keys.
2. Các loại trạng từ thường gặp:
- Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner): Mô tả cách thức hành động diễn ra.
- quickly, slowly, carefully, beautifully, well…
- Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time): Chỉ thời điểm, thời gian.
- now, yesterday, tomorrow, soon, recently…
- Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place): Chỉ địa điểm, vị trí.
- here, there, everywhere, somewhere, abroad…
- Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency): Chỉ mức độ thường xuyên.
- always, usually, often, sometimes, rarely, never…
- Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree): Nhấn mạnh mức độ của tính từ, trạng từ khác.
- very, extremely, quite, rather, too, enough…
- Trạng từ liên kết (Conjunctive adverbs): however, therefore, moreover, consequently…
3. Cách thành lập trạng từ:
- Thêm “-ly” vào tính từ:
- quick -> quickly
- beautiful -> beautifully
- careful -> carefully
- Một số trường hợp đặc biệt:
- good -> well
- fast -> fast
- hard -> hard
- late -> late
- early -> early
4. So sánh trạng từ:
- So sánh hơn:
- Trạng từ ngắn: adv + -er + than (faster than, harder than)
- Trạng từ dài: more + adv + than (more quickly than, more carefully than)
- So sánh nhất:
- Trạng từ ngắn: the + adv + -est (the fastest, the hardest)
- Trạng từ dài: the most + adv (the most quickly, the most carefully than)
5. Ứng dụng trong IELTS:
- Speaking & Writing: Sử dụng trạng từ chính xác, linh hoạt giúp bài nói/ viết rõ ràng, chi tiết, thể hiện khả năng diễn đạt tốt.
- Reading: Hiểu rõ các loại trạng từ và cách sử dụng giúp bạn xác định mối quan hệ giữa các ý, suy luận thông tin và trả lời câu hỏi chính xác.
6. Lưu ý:
- Một số từ có thể vừa là tính từ, vừa là trạng từ (fast, hard, late, early…). Cần xác định chức năng của từ trong câu.
- Tránh nhầm lẫn giữa tính từ và trạng từ. Tính từ bổ nghĩa cho danh từ/đại từ, trạng từ bổ nghĩa cho động từ/tính từ/trạng từ khác.
Câu điều kiện (Conditional Sentences)
Câu điều kiện được sử dụng để diễn tả một sự việc có thể xảy ra hay không phụ thuộc vào một điều kiện nào đó. Nắm vững cấu trúc và cách sử dụng các loại câu điều kiện sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và đạt điểm cao trong bài thi IELTS.
1. Cấu trúc chung của câu điều kiện:
Câu điều kiện thường có hai mệnh đề:
- Mệnh đề điều kiện (If-clause): Nêu lên điều kiện.
- Mệnh đề chính (Main clause): Nêu lên kết quả, hệ quả.
Ví dụ: If it rains, I will stay at home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)
2. Các loại câu điều kiện:
Câu điều kiện loại 0 (Zero Conditional): Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một quy luật tự nhiên, một thói quen.
Cấu trúc: If + S + V(s/es), S + V(s/es) (Cả hai mệnh đề đều ở thì Hiện tại đơn).
Ví dụ:
- If you heat water to 100 degrees Celsius, it boils.
- If I eat too much, I feel sick.
Câu điều kiện loại 1 (First Conditional): Diễn tả một điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai và kết quả có khả năng xảy ra.
Cấu trúc: If + S + V(s/es), S + will/can/may/might + V
Ví dụ:
- If I study hard, I will pass the exam.
- If it rains tomorrow, we may cancel the picnic.
Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional): Diễn tả một điều kiện không có thật ở hiện tại hoặc tương lai (giả định, trái với thực tế) và kết quả giả định.
Cấu trúc: If + S + V2/ed (were với mọi chủ ngữ), S + would/could/might + V
Ví dụ:
- If I were you, I would travel the world. (Nhưng thực tế tôi không phải là bạn.)
- If I had a million dollars, I could buy a big house. (Nhưng thực tế tôi không có.)
Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional): Diễn tả một điều kiện không có thật trong quá khứ (giả định, trái với quá khứ) và kết quả giả định trong quá khứ.
Cấu trúc: If + S + had + V3/ed, S + would/could/might + have + V3/ed
Ví dụ:
- If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nhưng thực tế tôi đã không học chăm và đã trượt.)
- If they had arrived earlier, they could have seen the beginning of the show.
Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditional): Kết hợp giữa loại 2 và loại 3 để diễn tả một giả định trái ngược với quá khứ nhưng kết quả lại liên quan đến hiện tại.
Cấu trúc:
- Loại 3 (quá khứ) + loại 2 (hiện tại): If + S + had + V3/ed, S + would/could/might + V
- Loại 2 (hiện tại) + loại 3 (quá khứ): If + S + V2/ed (were), S + would/could/might + have + V3/ed
Ví dụ:
- If I had taken that job (quá khứ – loại 3), I would be rich now (hiện tại – loại 2).
- If I were more organized (hiện tại – loại 2), I wouldn’t have missed the deadline (quá khứ – loại 3).
3. Đảo ngữ trong câu điều kiện (Inversion): Trong văn phong trang trọng (thường gặp trong Writing), có thể đảo ngữ trong câu điều kiện bằng cách bỏ “if” và đưa trợ động từ lên đầu câu.
- Loại 1: Should + S + V, …
Ví dụ: If you need help, call me. -> Should you need help, call me.
- Loại 2: Were + S + to V / Were + S, …
- If I were you, I would… -> Were I you, I would…
- If I were to win the lottery… -> Were I to win the lottery…
- Loại 3: Had + S + V3/ed, …
- If I had known, I would have… -> Had I known, I would have…
4. Ứng dụng trong IELTS:
- Speaking: Sử dụng câu điều kiện để đưa ra giả thuyết, giải thích, so sánh, bày tỏ quan điểm.
- Part 1: “If I have time, I usually go to the gym.”
- Part 2: “If I had the chance to travel anywhere, I would go to…”
- Part 3: “If governments invested more in renewable energy, we could reduce pollution.”
- Writing: Sử dụng câu điều kiện để đưa ra ý kiến, phân tích, lập luận, đề xuất giải pháp.
- Task 1: “If the trend continues, the number of… will…”
- Task 2: “If people were more aware of the consequences, they would…”
5. Lưu ý và lỗi thường gặp:
- Sai thì: Sử dụng sai thì trong mệnh đề điều kiện hoặc mệnh đề chính.
- Dùng “would” trong mệnh đề “if”: “If I would have money…” (sai), “If I had money…” (đúng).
- Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện: Sử dụng loại 2 khi đáng lẽ phải dùng loại 1, hoặc ngược lại.
- Không dùng “were” cho tất cả các ngôi trong câu điều kiện loại 2: “If I was you…” (không trang trọng), “If I were you…” (đúng).
Câu so sánh (Comparisons)
1. Các loại câu so sánh:
So sánh bằng (Equality): Cấu trúc: as + adj/adv + as
Chi tiết: Dùng để diễn tả hai đối tượng, sự vật, hiện tượng tương đương, ngang bằng nhau về một đặc điểm nào đó.
Có thể dùng với danh từ: as + many/much/little/few + noun + as
- Ví dụ: I don’t have as much money as him.
- Ví dụ: She has as many books as I do.
Có thể dùng “just as…as” để nhấn mạnh sự tương đồng.
Ví dụ: He is just as intelligent as his sister.
Trong văn nói, có thể dùng “like” thay cho “as…as” (không trang trọng).
Ví dụ: He runs like a cheetah. (Không nên dùng trong văn viết IELTS)
Phủ định: not as/so + adj/adv + as
Not as…as phổ biến hơn, not so…as trang trọng hơn.
Ví dụ: My car is not as/so expensive as his.
So sánh hơn (Comparative):
Tính từ/ trạng từ ngắn: adj/adv + -er + than
Chi tiết: Tính từ/trạng từ ngắn là những từ có một âm tiết (big, small, fast, slow…) hoặc hai âm tiết kết thúc bằng -y, -er, -ow, -le (happy, clever, narrow, simple…).
Quy tắc thêm -er:
- Thông thường: Thêm -er (fast -> faster)
- Kết thúc bằng -e: Chỉ thêm -r (late -> later)
- Kết thúc bằng một phụ âm, trước đó là một nguyên âm đơn: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -er (big -> bigger, hot -> hotter)
- Kết thúc bằng -y, trước đó là một phụ âm: Đổi -y thành -i rồi thêm -er (happy -> happier, easy -> easier)
Ví dụ:
My phone is newer than yours.
He drives faster than I do.
Tính từ/trạng từ dài: more + adj/adv + than
Chi tiết: Tính từ/ trạng từ dài là những từ có hai âm tiết trở lên (không kết thúc bằng -y, -er, -ow, -le) (beautiful, interesting, carefully, slowly…).
Ví dụ:
This exercise is more difficult than the previous one.
She speaks English more fluently than her classmates.
So sánh hơn với tính từ/ trạng từ bất quy tắc: (Đã liệt kê ở trên, bổ sung thêm ví dụ)
- good/well -> better -> the best: He is a better player than me.
- bad/badly -> worse -> the worst: The weather is worse today than yesterday.
- many/much -> more -> the most: I have more work than you.
- little -> less -> the least: I have less time than you do.
- far -> farther/ further -> the farthest/ furthest:
Farther: Chỉ khoảng cách vật lý.
Further: Chỉ khoảng cách vật lý hoặc mức độ trừu tượng.
So sánh nhất (Superlative):
Tính từ/trạng từ ngắn: the + adj/adv + -est
Chi tiết:
- Dùng để so sánh một đối tượng với tất cả các đối tượng khác trong một nhóm (ít nhất là ba đối tượng).
- Quy tắc thêm -est tương tự như quy tắc thêm -er.
- Luôn phải có “the” đứng trước.
Ví dụ:
Mount Everest is the highest mountain in the world.
He is the fastest runner in the team.
Tính từ/ trạng từ dài: the most + adj/adv
Ví dụ:
She is the most beautiful girl I’ve ever met.
He speaks English the most fluently in the class.
So sánh gấp nhiều lần (Multiple Comparisons):
Cấu trúc: S + V + multiple numbers (twice, three times…) + as + much/many/adj/adv + (N) + as + N/pronoun.
Chi tiết:
Dùng để so sánh sự khác biệt về số lượng, mức độ gấp bao nhiêu lần.
Có thể dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được.
Ví dụ:
This new computer is three times as fast as my old one.
She earns twice as much money as I do.
They have five times as many employees as we do.
So sánh kép (Double Comparatives):
Cấu trúc: The + comparative + S + V, the + comparative + S + V
Chi tiết: Diễn tả hai sự việc thay đổi song song, tỉ lệ thuận với nhau. Sự thay đổi của vế này dẫn đến sự thay đổi của vế kia.
Ví dụ:
The more you practice, the better you will get.
The older I get, the wiser I become.
The higher the price, the lower the demand.
So sánh kém (Inferiority):
Cấu trúc: less + adj/adv + than (ít hơn): Dùng để diễn tả đối tượng này kém hơn đối tượng kia về một đặc điểm nào đó.
Ví dụ: This chair is less comfortable than that one.
Cấu trúc: the least + adj/adv (ít nhất): Dùng để so sánh một đối tượng kém nhất so với tất cả các đối tượng khác trong nhóm.
Ví dụ: This is the least expensive option on the menu.
2. Một số cấu trúc so sánh khác:
- The same…as:
Chi tiết: Diễn tả sự giống nhau hoàn toàn, đồng nhất giữa hai đối tượng.
Ví dụ: My shirt is the same color as yours.
Lưu ý: Không dùng “as same as”.
- Similar to:
Chi tiết: Diễn tả sự tương đồng, có nhiều điểm giống nhau.
Ví dụ: Her dress is similar to mine.
- Different from/than:
Chi tiết: Diễn tả sự khác biệt. “Different from” phổ biến hơn “different than”.
Ví dụ: My opinion is different from/than yours.
3. Ứng dụng trong IELTS
-
Speaking:
Part 1: So sánh sở thích, thói quen, kinh nghiệm cá nhân.
- “I’m not as keen on sports as my brother is.”
- “I prefer reading more than watching TV.”
Part 2: Mô tả người, vật, địa điểm, sự kiện, sử dụng so sánh để làm nổi bật đặc điểm.
- “The city I visited was much more crowded than I expected.”
- “He was the most inspiring person I’ve ever met.”
Part 3: Phân tích, so sánh các vấn đề xã hội, đưa ra ý kiến.
- “Living in a big city is more stressful than living in the countryside.”
- “Online learning has become more popular than traditional classroom learning.”
-
Writing:
Task 1 (biểu đồ, bảng số liệu): So sánh số liệu, xu hướng là yêu cầu bắt buộc.
“The number of female students was significantly higher than the number of male students.”
“Profits increased more rapidly in the second quarter than in the first quarter.”
“The price of oil reached its highest level in 2023.”
Task 2 (viết luận): So sánh các quan điểm, ý kiến, giải pháp, ưu điểm, nhược điểm để làm rõ luận điểm.
“While some people believe that…, others argue that…” (So sánh quan điểm)
“Traditional teaching methods are less effective than modern approaches in…” (So sánh phương pháp)
“The advantages of renewable energy outweigh the disadvantages.” (So sánh ưu/nhược điểm)
Liên từ (Conjunctions)
Liên từ là từ hoặc cụm từ dùng để nối các thành phần câu có quan hệ về mặt ngữ pháp và ý nghĩa. Sử dụng liên từ đúng và đa dạng là một yếu tố quan trọng để đạt điểm cao trong tiêu chí Coherence and Cohesion (Tính mạch lạc và liên kết) của bài thi IELTS Writing và Speaking.
1. Các loại liên từ và cách sử dụng:
Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions): Dùng để nối các thành phần ngang hàng nhau (từ, cụm từ, mệnh đề độc lập).
Có 7 liên từ kết hợp, thường được nhớ bằng cụm từ “FANBOYS”:
- For: Bởi vì (giải thích lý do, ít trang trọng hơn “because”)
Ví dụ: I stayed at home, for it was raining.
- And: Và (bổ sung thông tin)
Ví dụ: I like to read books and watch movies.
- Nor: Cũng không (thêm một ý phủ định vào một ý phủ định khác)
Ví dụ: He doesn’t like coffee, nor does he like tea. (Lưu ý: Đảo ngữ sau “nor”)
- But: Nhưng (thể hiện sự tương phản)
Ví dụ: I wanted to go to the party, but I was too tired.
- Or: Hoặc (đưa ra lựa chọn)
Ví dụ: Would you like coffee or tea?
- Yet: Nhưng, tuy nhiên (thể hiện sự tương phản, nhấn mạnh hơn “but”)
Ví dụ: He is very rich, yet he is not happy.
- So: Vì vậy, do đó (chỉ kết quả)
Ví dụ: It was raining, so I stayed at home.
Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions): Luôn đi thành cặp, dùng để nối các thành phần tương đương nhau về mặt ngữ pháp.
Các cặp liên từ tương quan thường gặp:
- Both…and…: Vừa…vừa…, cả…và…
Ví dụ: She speaks both English and French.
- Either…or…: Hoặc…hoặc… (chọn một trong hai)
Ví dụ: You can either stay here or come with us.
- Neither…nor…: Không…cũng không… (phủ định cả hai)
Ví dụ: He speaks neither English nor French.
- Not only…but also…: Không những…mà còn… (nhấn mạnh thông tin)
Ví dụ: She is not only intelligent but also beautiful.
- Whether…or…: Liệu…hay…
Ví dụ: I don’t know whether to stay or to go.
Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions): Dùng để nối mệnh đề phụ thuộc (subordinate clause) với mệnh đề chính (main clause) trong câu. Mệnh đề phụ thuộc không thể đứng một mình, nó cần mệnh đề chính để hoàn chỉnh ý nghĩa.
Rất nhiều liên từ phụ thuộc, có thể chia thành các nhóm theo ý nghĩa:
- Thời gian (Time): when, whenever, while, as, before, after, until, since, as soon as…
Ví dụ: When I finish work, I will go home.
Ví dụ: I’ve lived here since I was a child.
- Nguyên nhân (Cause/Reason): because, since, as, now that…
Ví dụ: I stayed at home because it was raining.
- Kết quả (Result/Consequence): so that, in order that…
Ví dụ: I saved some money so that I could buy a new laptop.
- Mục đích (Purpose): so that, in order that… (để mà)
Ví dụ: He studies hard in order that he can pass the exam.
- Điều kiện (Condition): if, unless, provided that, as long as…
Ví dụ: If you study hard, you will pass the exam.
Ví dụ: You can’t go out unless you finish your homework.
- Sự nhượng bộ (Concession): although, though, even though, while, whereas…
Ví dụ: Although it was raining, we went for a walk.
Ví dụ: He is very rich, whereas his brother is poor.
- So sánh (Comparison): than, as…as…
Ví dụ: He is taller than his brother.
- Nơi chốn (Place): where, wherever
Ví dụ: I will follow you wherever you go.
Trạng từ liên kết (Conjunctive Adverbs/Linking Adverbs): Không phải là liên từ thực sự, nhưng có chức năng tương tự: kết nối các mệnh đề độc lập hoặc các câu. Đứng sau dấu chấm phẩy (;) hoặc dấu chấm (.) và trước dấu phẩy (,).
Các trạng từ liên kết thường gặp:
- however: tuy nhiên
- therefore: vì vậy, do đó
- moreover/furthermore: hơn nữa
- consequently: hậu quả là
- nevertheless/nonetheless: tuy nhiên
- otherwise: nếu không thì
- instead: thay vào đó
- meanwhile: trong khi đó
- for example/for instance: ví dụ
- in addition: thêm vào đó
- on the other hand: mặt khác
Ví dụ:
It was raining; however, we decided to go for a walk.
The project was challenging. Nevertheless, we completed it on time.
I wanted to go to the party. Instead, I stayed home and studied.
2. Ứng dụng trong IELTS
-
Speaking:
Part 1: Sử dụng liên từ để mở rộng câu trả lời, thêm thông tin, giải thích lý do.
Ví dụ: “I like reading, and I also enjoy watching movies.”
“I prefer tea to coffee because it’s healthier.”
Part 2: Sử dụng liên từ để tổ chức bài nói, chuyển ý, tạo sự mạch lạc.
Ví dụ: “First, I went to the museum, and then I visited the park. After that, I had lunch.”
Part 3: Sử dụng liên từ để phân tích vấn đề, so sánh, đối chiếu, đưa ra ý kiến.
Ví dụ: “Some people prefer online learning, while others prefer traditional classes.”
“Although technology has many benefits, it also has some drawbacks.”
-
Writing:
Task 1 (biểu đồ, bảng số liệu): Sử dụng liên từ để mô tả xu hướng, so sánh số liệu, chỉ ra mối quan hệ.
Ví dụ: “The number of cars sold increased, while the number of bicycles sold decreased.”
“Profits rose sharply in the first quarter, but they fell slightly in the second quarter.”
Task 2 (viết luận): Sử dụng liên từ để tổ chức bài luận, liên kết các đoạn văn, các ý, tạo sự mạch lạc và logic.
Mở bài: Giới thiệu chủ đề, đưa ra luận điểm (thesis statement).
Thân bài:
Mỗi đoạn văn trình bày một ý chính, sử dụng liên từ để kết nối các câu trong đoạn.
Sử dụng liên từ để chuyển ý giữa các đoạn văn.
Ví dụ:
“Firstly, … Secondly, … Finally, …” (Liệt kê)
“In addition, … Furthermore, … Moreover, …” (Bổ sung)
“However, … On the other hand, … In contrast, …” (Tương phản)
“Therefore, … Consequently, … As a result, …” (Kết quả)
“For example, … For instance, …” (Ví dụ)
Kết bài: Tóm tắt ý chính, khẳng định lại luận điểm.
2. Các chủ điểm ngữ pháp nâng cao (Dành cho band 6.5+)
Câu bị động (Passive Voice)
1. Khái niệm và cấu trúc:
-
Khái niệm: Câu bị động là câu mà trong đó chủ ngữ không phải là người/vật thực hiện hành động, mà là người/vật nhận, chịu tác động của hành động đó.
-
Cấu trúc chung:
S + be + V3/ed + (by + O)Trong đó:
S: Chủ ngữ (người/vật nhận tác động)be: Trợ động từ “be” (chia theo thì và chủ ngữ)V3/ed: Động từ ở dạng quá khứ phân từ (Past Participle)(by + O): Tác nhân thực hiện hành động (có thể có hoặc không)
-
So sánh câu chủ động và câu bị động:
- Chủ động (Active): The cat chased the mouse. (Con mèo đuổi con chuột.)
- Chủ ngữ (The cat) thực hiện hành động (chased).
- Bị động (Passive): The mouse was chased by the cat. (Con chuột bị đuổi bởi con mèo.)
- Chủ ngữ (The mouse) nhận tác động của hành động (was chased).
- Chủ động (Active): The cat chased the mouse. (Con mèo đuổi con chuột.)
2. Cách chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động:
- Xác định:
- Chủ ngữ (S) của câu chủ động.
- Động từ (V) của câu chủ động.
- Tân ngữ (O) của câu chủ động.
- Chuyển đổi:
- Đưa tân ngữ (O) của câu chủ động lên làm chủ ngữ (S) của câu bị động.
- Biến đổi động từ (V) của câu chủ động thành dạng
be + V3/edtrong câu bị động. (Chia động từ “be” theo thì của động từ trong câu chủ động và theo chủ ngữ mới.) - Đưa chủ ngữ (S) của câu chủ động xuống làm tân ngữ của câu bị động, thêm giới từ “by” phía trước (by + O). (Có thể bỏ qua phần này nếu không cần thiết.)
Ví dụ:
- Chủ động: Shakespeare wrote Hamlet.
- Bị động: Hamlet was written by Shakespeare.
3. Câu bị động với các thì khác nhau:
| Thì (Tense) | Câu chủ động (Active) | Câu bị động (Passive) | Ví dụ |
| Hiện tại đơn | S + V(s/es) | S + am/is/are + V3/ed |
The letter is written (by him).
|
| Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing | S + am/is/are + being + V3/ed |
The house is being cleaned (by them).
|
| Hiện tại hoàn thành | S + have/has + V3/ed | S + have/has + been + V3/ed |
The report has been finished (by her).
|
| Quá khứ đơn | S + V2/ed | S + was/were + V3/ed |
The car was stolen (by someone).
|
| Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing | S + was/were + being + V3/ed |
The road was being repaired (by the workers).
|
| Quá khứ hoàn thành | S + had + V3/ed | S + had + been + V3/ed |
The cake had been eaten (by the children) before the party.
|
| Tương lai đơn | S + will + V | S + will + be + V3/ed |
The project will be completed (by us) next week.
|
| Tương lai gần | S + am/is/are + going to + V | S + am/is/are + going to + be + V3/ed |
The new bridge is going to be built (by the government) next year.
|
| Động từ khuyết thiếu | S + modal verb (can, could, should, etc.) + V | S + modal verb + be + V3/ed |
The problem can be solved (by you).
|
| Hiện tại HT tiếp diễn | S + have/has + been + V-ing | S + have/has + been + being + V3/ed |
The report has been being written for three hours. (Câu này ít gặp, thường dùng HTHT đơn cho bị động)
|
| Quá khứ HT tiếp diễn | S + had + been + V-ing | S+ had + been + being + V3/ed |
The room had been being cleaned when I arrived. (Ít gặp)
|
4. Các trường hợp đặc biệt:
Câu bị động với hai tân ngữ: Một số động từ có thể có hai tân ngữ: tân ngữ trực tiếp (direct object – thường là vật) và tân ngữ gián tiếp (indirect object – thường là người). Có thể chuyển đổi theo hai cách, đưa tân ngữ nào lên làm chủ ngữ cũng được.
Ví dụ:
Chủ động: He gave me a book.
Bị động 1: I was given a book (by him). (Đưa tân ngữ gián tiếp lên)
Bị động 2: A book was given to me (by him). (Đưa tân ngữ trực tiếp lên, thêm giới từ “to” trước tân ngữ gián tiếp)
Câu bị động với động từ chỉ giác quan (verbs of perception): Các động từ: see, hear, watch, notice, feel, observe…
Cấu trúc:
Chủ động: S + V + O + V-ing/V
Bị động: S + be + V3/ed + to V/V-ing
Ví dụ:
Active: I saw him crossing the street.
Passive: He was seen to cross the street/crossing the street.
Câu bị động với “get”: Có thể dùng “get” thay cho “be” trong câu bị động, thường trong văn phong không trang trọng, diễn tả một sự việc không may, bất ngờ.
Ví dụ:
The window got broken. (Cửa sổ bị vỡ.)
He got fired. (Anh ấy bị sa thải.)
Câu bị động với “have/get something done” (Causative Form): Diễn tả việc ai đó nhờ, thuê, yêu cầu người khác làm gì cho mình.
Cấu trúc: S + have/get + something + V3/ed (by someone)
Ví dụ:
I had my hair cut. (Tôi đã cắt tóc – nghĩa là tôi nhờ thợ cắt tóc.)
She got her car repaired. (Cô ấy đã sửa xe – nghĩa là cô ấy nhờ thợ sửa xe.)
Câu bị động với động từ tường thuật (Reporting Verbs): say, think, believe, know, report, expect, consider, understand… Dùng để tường thuật lại ý kiến, niềm tin, thông tin chung chung.
Có hai cấu trúc:
Cấu trúc 1: It + be + V3/ed + that + S + V…
Ví dụ: It is said that he is a very good doctor.
Cấu trúc 2: S + be + V3/ed + to + V-infinitive/to + have + V3/ed
Ví dụ: He is said to be a very good doctor.
Ví dụ: The painting is believed to have been stolen. (Hành động “stolen” xảy ra trước “is believed”)
5. Khi nào nên dùng câu bị động:
- Khi không biết, không quan tâm, hoặc không muốn nói đến người/vật thực hiện hành động.
Ví dụ: My car was stolen last night. (Không biết ai đã trộm xe.)
- Khi muốn nhấn mạnh vào hành động, sự việc, hoặc người/vật nhận tác động.
Ví dụ: The new hospital will be opened next month. (Nhấn mạnh vào việc bệnh viện được mở.)
- Khi muốn diễn đạt một cách khách quan, trang trọng (thường dùng trong văn viết khoa học, báo cáo).
Ví dụ: The experiment was conducted in a controlled environment.
- Khi muốn tránh đề cập trực tiếp đến người thực hiện hành động (vì lý do tế nhị, chính trị…).
6. Ứng dụng của câu bị động trong IELTS
- Reading: Nhận biết câu bị động giúp bạn hiểu đúng ý nghĩa của câu, xác định mối quan hệ giữa các thông tin.
- Listening: Nghe và hiểu câu bị động giúp bạn theo kịp nội dung bài nghe, đặc biệt trong các bài giảng, bài thuyết trình.
- Speaking: Sử dụng câu bị động một cách phù hợp giúp bạn diễn đạt ý một cách tự nhiên, khách quan, đặc biệt trong Part 3 (thảo luận).
- Writing: Sử dụng câu bị động giúp bài viết của bạn trở nên trang trọng, khách quan hơn, đặc biệt trong Task 1 (mô tả biểu đồ, quy trình) và Task 2 (viết luận).
Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
Đây là một phần kiến thức quan trọng, giúp bạn kết hợp các ý tưởng, tạo câu phức tạp và phong phú hơn, đồng thời nâng cao đáng kể điểm số IELTS.
1. Khái niệm và chức năng:
Khái niệm: Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề phụ (subordinate clause) được dùng để bổ nghĩa cho một danh từ hoặc đại từ đứng trước nó (gọi là tiền ngữ – antecedent). Nó cung cấp thêm thông tin về danh từ/đại từ đó.
Chức năng:
- Xác định hoặc mô tả danh từ/đại từ (tiền ngữ).
- Kết nối các ý tưởng, tạo câu phức (complex sentences).
- Giúp tránh lặp từ, làm cho câu văn mạch lạc hơn.
2. Các thành phần của mệnh đề quan hệ:
- Đại từ quan hệ (Relative Pronouns): who, whom, whose, which, that.
- Trạng từ quan hệ (Relative Adverbs): when, where, why.
- Động từ: Chia theo thì và chủ ngữ (chủ ngữ của mệnh đề quan hệ thường là đại từ/trạng từ quan hệ).
3. Các loại mệnh đề quan hệ:
Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clauses): Cần thiết để xác định danh từ/đại từ đứng trước nó. Nếu bỏ mệnh đề này đi, câu sẽ không rõ nghĩa hoặc thay đổi nghĩa. Cần lưu ý không dùng dấu phẩy để ngăn cách với mệnh đề chính. Các bạn có thể dùng “that” thay cho “who”, “whom”, “which” trong mệnh đề quan hệ xác định.
Ví dụ:
The book that I borrowed from you is very interesting. (Nếu bỏ “that I borrowed from you“, câu sẽ không rõ là cuốn sách nào.)
The woman who lives next door is a doctor.
The man whom I met yesterday is a famous actor.
Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clauses)
- Cung cấp thêm thông tin không bắt buộc, có thể bỏ đi mà câu vẫn đủ nghĩa.
- Được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.
- Không dùng “that” trong mệnh đề quan hệ không xác định.
Ví dụ:
- My brother, who is a lawyer, lives in London. (Thông tin “who is a lawyer” là thông tin thêm, không bắt buộc để xác định “my brother”.)
- This house, which was built in 1900, is very beautiful.
- Mr. Smith, whom I met at the conference, is the CEO of the company.
4. Cách sử dụng đại từ và trạng từ quan hệ
- Who: Thay thế cho người, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Ví dụ: The woman who is wearing a red dress is my sister. (Chủ ngữ)
- Whom: Thay thế cho người, làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ (trang trọng hơn “who”).
Ví dụ: The man whom I saw yesterday is a famous actor. (Tân ngữ)
Thường đi sau giới từ: The person to whom I spoke was very helpful.
- Whose: Thay thế cho tính từ sở hữu (của người hoặc vật).
Ví dụ: The man whose car was stolen is very upset.
Ví dụ: The house whose roof is red belongs to my uncle.
- Which: Thay thế cho vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Ví dụ: The book which is on the table is mine. (Chủ ngữ)
Ví dụ: The movie which we watched last night was very good. (Tân ngữ)
- That: Có thể thay thế cho “who”, “whom”, “which” trong mệnh đề quan hệ xác định.
Ví dụ: The book that I borrowed from you is very interesting.
- When: Thay thế cho cụm từ chỉ thời gian (at/on/in which time).
Ví dụ: I remember the day when I first met you. ( = …the day on which I first met you.)
- Where: Thay thế cho cụm từ chỉ nơi chốn (at/in/on which place).
Ví dụ: This is the house where I was born. ( = …the house in which I was born.)
- Why: Thay thế cho cụm từ chỉ lý do (for which reason). Thường đi sau “the reason”.
Ví dụ: I don’t know the reason why he left. ( = …the reason for which he left.)
5. Rút gọn mệnh đề quan hệ (Reduced Relative Clauses)
Có thể rút gọn mệnh đề quan hệ trong một số trường hợp:
Dùng V-ing:
- Khi động từ trong mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động và tiếp diễn.
- Bỏ đại từ quan hệ và trợ động từ, chuyển động từ chính thành V-ing.
Ví dụ: The man who is standing over there is my boss. -> The man standing over there is my boss.
Dùng V3/ed:
- Khi động từ trong mệnh đề quan hệ ở dạng bị động.
- Bỏ đại từ quan hệ và trợ động từ “be”.
Ví dụ: The book which was written by Shakespeare is very famous. -> The book written by Shakespeare is very famous.
Dùng cụm giới từ:
- Khi mệnh đề quan hệ có dạng: đại từ quan hệ + be + cụm giới từ.
- Bỏ đại từ quan hệ và “be”.
Ví dụ: The man who is in the room is my friend. -> The man in the room is my friend.
Dùng to-infinitive:
- Khi danh từ phía trước có các từ: the first, the second, the last, the only, so sánh nhất…
Ví dụ: He was the last man who left the sinking ship. -> He was the last man to leave the sinking ship.
- Khi đại từ quan hệ thay thế cho chủ ngữ và động từ trong mệnh đề quan hệ mang nghĩa bị động.
Ví dụ: I have some exercises which I must do tonight. -> I have some exercises to do tonight.
6. Lưu ý và lỗi thường gặp:
- Sai đại từ quan hệ: Dùng “who” cho vật, “which” cho người, bỏ qua “whose” khi cần chỉ sở hữu.
- Nhầm lẫn giữa mệnh đề quan hệ xác định và không xác định: Sử dụng dấu phẩy không đúng, dùng “that” trong mệnh đề không xác định.
- Không rút gọn mệnh đề quan hệ khi có thể: Làm cho câu văn dài dòng, kém tự nhiên.
- Sai thì của động từ trong mệnh đề quan hệ: Không chia động từ theo chủ ngữ và thì của câu.
- Đặt mệnh đề quan hệ sai vị trí: Đặt mệnh đề quan hệ không ngay sau danh từ/đại từ mà nó bổ nghĩa.
- Lạm dụng mệnh đề quan hệ: Làm cho câu văn trở nên phức tạp, khó hiểu.
7. Ứng dụng trong IELTS:
- Reading: Nhận biết và hiểu mệnh đề quan hệ giúp bạn xác định thông tin chính, thông tin bổ sung, mối quan hệ giữa các ý.
- Listening: Nghe và hiểu mệnh đề quan hệ giúp bạn theo kịp nội dung bài nghe, đặc biệt trong các bài giảng, bài thuyết trình.
- Speaking: Sử dụng mệnh đề quan hệ giúp bạn mở rộng câu trả lời, cung cấp thêm thông tin, giải thích, tạo sự mạch lạc và logic.
- Writing: Sử dụng mệnh đề quan hệ giúp bạn viết câu phức, kết nối các ý tưởng, tạo sự đa dạng trong cấu trúc câu, nâng cao điểm số tiêu chí Grammatical Range and Accuracy.
Mệnh đề danh từ (Noun Clauses)
Chúng ta sẽ tiếp tục với một chủ điểm ngữ pháp nâng cao nữa, cũng rất quan trọng trong IELTS: Mệnh đề danh từ (Noun Clauses). Mệnh đề danh từ giúp bạn diễn đạt ý tưởng phức tạp một cách chính xác.
1. Khái niệm và chức năng
Khái niệm: Mệnh đề danh từ là một mệnh đề phụ (subordinate clause) đóng vai trò như một danh từ trong câu. Nó có thể thực hiện các chức năng của danh từ như chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ…
Chức năng:
- Làm chủ ngữ (Subject)
- Làm tân ngữ trực tiếp (Direct Object)
- Làm tân ngữ gián tiếp (Indirect Object)
- Làm bổ ngữ cho chủ ngữ (Subject Complement)
- Làm bổ ngữ cho tính từ (Adjective Complement)
- Làm bổ ngữ cho danh từ (Noun Complement/Appositive)
- Làm tân ngữ của giới từ (Object of a Preposition)
2. Các loại mệnh đề danh từ và cấu trúc
- Mệnh đề danh từ bắt đầu bằng “that”: “That” có thể được lược bỏ trong văn phong không trang trọng.
Cấu trúc: That + S + V + ...
Ví dụ:
That he is a good doctor is well-known. (Chủ ngữ)
I know (that) he is a good doctor. (Tân ngữ trực tiếp)
The fact is (that) he is a good doctor. (Bổ ngữ cho chủ ngữ)
- Mệnh đề danh từ bắt đầu bằng từ để hỏi (Wh-words/Question Words): Các từ để hỏi: who, whom, what, which, when, where, why, how.
Ví dụ:
What he said surprised me. (Chủ ngữ)
I don’t know where he lives. (Tân ngữ trực tiếp)
I’m interested in what he does. (Tân ngữ của giới từ)
The question is who will win the game. (Bổ ngữ cho chủ ngữ)
- Mệnh đề danh từ bắt đầu bằng “if” hoặc “whether”: Diễn tả sự nghi vấn, không chắc chắn (có/không).
Ví dụ:
Whether he will come or not is uncertain. (Chủ ngữ)
I don’t know if/whether he will come. (Tân ngữ trực tiếp)
I’m not sure about whether he will come. (Tân ngữ của giới từ)
- Mệnh đề danh từ bắt đầu bằng ever-words (whoever, whomever, whatever, whichever, whenever, wherever, however)
- Whoever: bất cứ ai
- Whomever: bất cứ ai (tân ngữ)
- Whatever: bất cứ điều gì, bất cứ thứ gì
- Whichever: bất cứ (cái nào, người nào)
- Whenever: bất cứ khi nào
- Wherever: bất cứ nơi đâu
- However: dù thế nào đi nữa
Ví dụ:
Whatever you decide is fine with me. (Chủ ngữ)
You can invite whomever you like. (tân ngữ)
You may sit wherever you want. (trạng ngữ)
3. Chức năng của mệnh đề danh từ trong câu
- Chủ ngữ (Subject): Mệnh đề danh từ đứng đầu câu, làm chủ ngữ cho động từ chính.
Ví dụ: What she said made me angry.
Ví dụ: That he passed the exam surprised everyone.
- Tân ngữ trực tiếp (Direct Object): Mệnh đề danh từ đứng sau động từ, làm tân ngữ trực tiếp cho động từ đó.
Ví dụ: I don’t know where he went.
Ví dụ: She believes that she will win.
- Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object): Mệnh đề danh từ đứng sau động từ và trước tân ngữ trực tiếp.
Ví dụ: I will give whoever comes first a prize.
- Bổ ngữ cho chủ ngữ (Subject Complement): Mệnh đề danh từ đứng sau động từ “to be” (is, am, are, was, were…) hoặc các động từ liên kết (seem, appear, become…), bổ nghĩa cho chủ ngữ.
Ví dụ: The problem is how we can solve it.
Ví dụ: My belief is that he is innocent.
- Bổ ngữ cho tính từ (Adjective Complement): Mệnh đề danh từ đứng sau tính từ, bổ nghĩa cho tính từ đó.
Ví dụ: I’m glad that you came.
Ví dụ: She is afraid of what might happen. (Thường đi với giới từ)
- Bổ ngữ cho danh từ (Noun Complement/Appositive): Mệnh đề danh từ đứng sau danh từ, giải thích, làm rõ nghĩa cho danh từ đó.
Ví dụ: The news that he had resigned shocked everyone.
Ví dụ: I have no idea who he is.
- Tân ngữ của giới từ (Object of a Preposition): Mệnh đề danh từ đứng sau giới từ (in, on, at, of, to, from, about, with…).
Ví dụ: I’m interested in what you’re saying.
Ví dụ: He is responsible for what happened.
4. Lưu ý và lỗi thường gặp
- Sai thứ tự từ trong mệnh đề danh từ bắt đầu bằng từ để hỏi hoặc “if/whether”: Đảo ngữ như câu hỏi (sai).
Ví dụ: I don’t know where does he live (sai) -> I don’t know where he lives (đúng)
- Thiếu “that” khi cần thiết: Trong một số trường hợp, “that” không thể lược bỏ (ví dụ: khi mệnh đề danh từ làm chủ ngữ).
- Thừa “that” khi không cần thiết: Dùng “that” sau các từ để hỏi (sai).
Ví dụ: I don’t know what that he wants (sai) -> I don’t know what he wants (đúng)
- Nhầm lẫn giữa “if” và “whether”: “Whether” thường trang trọng hơn và có thể đi với “or not”, “if” thì không.
- Không phân biệt được mệnh đề danh từ với các loại mệnh đề khác: Nhầm lẫn với mệnh đề quan hệ, mệnh đề trạng ngữ.
- Sử dụng sai động từ trong mệnh đề: Chia thì không phù hợp với ngữ cảnh.
5. Ứng dụng trong IELTS:
- Reading: Nhận biết và hiểu mệnh đề danh từ giúp bạn xác định ý chính, thông tin chi tiết, mối quan hệ giữa các ý trong bài đọc.
- Listening: Nghe và hiểu mệnh đề danh từ giúp bạn theo kịp nội dung bài nghe, đặc biệt trong các bài giảng, bài thuyết trình có cấu trúc phức tạp.
- Speaking: Sử dụng mệnh đề danh từ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, rõ ràng, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ phức tạp.
- Writing: Sử dụng mệnh đề danh từ giúp bạn viết câu phức, đa dạng hóa cấu trúc câu, nâng cao điểm số tiêu chí Grammatical Range and Accuracy.
Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clauses)
1. Khái niệm và chức năng
Khái niệm: Mệnh đề trạng ngữ là một mệnh đề phụ (subordinate clause) đóng vai trò như một trạng từ trong câu. Nó bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác, hoặc cả mệnh đề chính.
Chức năng: Cung cấp thêm thông tin về:
- Thời gian (Time)
- Nơi chốn (Place)
- Cách thức (Manner)
- Lý do (Reason)
- Mục đích (Purpose)
- Kết quả (Result)
- Điều kiện (Condition)
- Sự nhượng bộ (Concession)
- So sánh (Comparison)
2. Các loại mệnh đề trạng ngữ và cấu trúc
Mệnh đề trạng ngữ thường được bắt đầu bằng một liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction).
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Adverbial Clauses of Time): Liên từ: when, whenever, while, as, before, after, until, till, since, as soon as, once, no sooner…than, hardly/scarcely…when.
Ví dụ:
When I finish work, I will go home.
I’ve lived here since I was a child.
As soon as I get the news, I’ll call you.
No sooner had I arrived than the phone rang. (Đảo ngữ)
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn (Adverbial Clauses of Place): Liên từ: where, wherever.
Ví dụ:
You can sit wherever you like.
I’ll follow you wherever you go.
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức (Adverbial Clauses of Manner): Liên từ: as, as if, as though, how.
Ví dụ:
He did it as I showed him.
She looked as if she hadn’t slept for days.
He behaved as though nothing had happened.
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do (Adverbial Clauses of Reason): Liên từ: because, since, as, now that, seeing that.
Ví dụ:
I stayed at home because it was raining.
Since you’re not feeling well, you should stay in bed.
Now that I’ve finished my work, I can relax.
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích (Adverbial Clauses of Purpose): Liên từ: so that, in order that, in order to, so as to, to.
Ví dụ:
I study hard so that I can pass the exam.
He saved money in order to buy a new car.
She woke up early to catch the train. (Cùng chủ ngữ, có thể rút gọn)
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (Adverbial Clauses of Result): Liên từ: so…that, such…that.
Ví dụ:
It was so cold that I couldn’t feel my fingers.
He was such a good teacher that all his students loved him.
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện (Adverbial Clauses of Condition): Liên từ: if, unless, provided (that), providing (that), as long as, on condition that, in case.
Ví dụ:
If you study hard, you will pass the exam.
You can’t go out unless you finish your homework.
Provided that you have a ticket, you can enter the concert.
I’ll bring an umbrella in case it rains.
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (Adverbial Clauses of Concession): Liên từ: although, though, even though, while, whereas, much as, in spite of, despite.
Ví dụ:
Although it was raining, we went for a walk.
He is very rich, whereas his brother is poor.
Despite the bad weather, we enjoyed our trip.
In spite of his age, he is still very active.
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự so sánh (Adverbial Clauses of Comparison): Liên từ: than, as…as.
Ví dụ:
He is taller than his brother.
She sings as beautifully as a professional singer.
3. Vị trí của mệnh đề trạng ngữ:
- Mệnh đề trạng ngữ có thể đứng đầu câu, giữa câu, hoặc cuối câu.
- Khi mệnh đề trạng ngữ đứng đầu câu, thường có dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính.
- Khi mệnh đề trạng ngữ đứng giữa hoặc cuối câu, thường không cần dấu phẩy (trừ một số trường hợp đặc biệt).
4. Rút gọn mệnh đề trạng ngữ (Reduced Adverbial Clauses)
Có thể rút gọn mệnh đề trạng ngữ trong một số trường hợp sau:
-
Khi hai mệnh đề có cùng chủ ngữ:
- Dùng V-ing: Khi động từ trong mệnh đề trạng ngữ ở dạng chủ động.
- Ví dụ: While I was walking to school, I saw a friend. -> Walking to school, I saw a friend.
- Dùng V3/ed: Khi động từ trong mệnh đề trạng ngữ ở dạng bị động.
- Ví dụ: After the house was painted, it looked much better. -> Painted, the house looked much better.
- Bỏ liên từ và “be”: Khi mệnh đề trạng ngữ có dạng: liên từ + S + be + adj/cụm giới từ/V3-ed (bị động).
- Ví dụ: Although he was tired, he kept working. -> Although tired, he kept working.
- Ví dụ: When in Rome, do as the Romans do. -> When in Rome, do as the Romans do.
- Dùng to V: Khi mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích, và có cùng chủ ngữ với mệnh đề chính.
- Ví dụ: In order to pass the exam, he studied very hard. -> To pass the exam, he studied very hard.
- Dùng V-ing: Khi động từ trong mệnh đề trạng ngữ ở dạng chủ động.
-
Lưu ý: Không phải mệnh đề trạng ngữ nào cũng rút gọn được.
5. Lưu ý và lỗi thí sinh thường gặp
- Sai liên từ: Sử dụng liên từ không phù hợp với ý nghĩa của câu.
- Sai thì của động từ: Không chia động từ trong mệnh đề trạng ngữ theo đúng thì của câu.
- Thiếu dấu phẩy: Không dùng dấu phẩy khi mệnh đề trạng ngữ đứng đầu câu.
- Rút gọn mệnh đề trạng ngữ không đúng cách: Rút gọn khi không thể rút gọn, hoặc rút gọn sai cấu trúc.
- Nhầm lẫn mệnh đề trạng ngữ với các loại mệnh đề khác.
- Đặt mệnh đề trạng ngữ sai vị trí.
- Lạm dụng mệnh đề trạng ngữ
6. Ứng dụng trong IELTS:
- Reading: Nhận biết và hiểu mệnh đề trạng ngữ giúp bạn xác định mối quan hệ giữa các ý, hiểu rõ ý nghĩa của câu và đoạn văn.
- Listening: Nghe và hiểu mệnh đề trạng ngữ giúp bạn theo kịp nội dung bài nghe, đặc biệt trong các bài giảng, bài thuyết trình có cấu trúc phức tạp.
- Speaking: Sử dụng mệnh đề trạng ngữ giúp bạn mở rộng câu trả lời, giải thích, so sánh, đối chiếu, tạo sự mạch lạc và logic.
- Writing: Sử dụng mệnh đề trạng ngữ giúp bạn viết câu phức, đa dạng hóa cấu trúc câu, kết nối các ý tưởng, nâng cao điểm số tiêu chí Grammatical Range and Accuracy và Coherence and Cohesion.
Câu giả định (Subjunctive)
1. Khái niệm và mục đích sử dụng:
Khái niệm: Câu giả định (hay còn gọi là thức giả định) là hình thức động từ diễn tả một hành động, sự việc không có thật, trái với thực tế, mang tính giả định, mong muốn, yêu cầu, đề nghị, lời khuyên, sự cần thiết, hoặc quan trọng.
Mục đích:
- Diễn đạt những điều không chắc chắn, không phải là sự thật hiển nhiên.
- Thể hiện sắc thái trang trọng, lịch sự.
2. Các trường hợp sử dụng câu giả định: Sau các động từ/cụm động từ thể hiện sự mong muốn, yêu cầu, đề nghị, lời khuyên, sự quan trọng, cần thiết:
- advise (khuyên)
- ask (yêu cầu)
- command (ra lệnh)
- demand (đòi hỏi)
- desire (mong muốn)
- insist (khăng khăng)
- propose (đề nghị)
- recommend (giới thiệu, gợi ý)
- request (yêu cầu)
- require (yêu cầu)
- suggest (đề nghị)
- urge (thúc giục)
- It is essential (điều cần thiết là)
- It is important (điều quan trọng là)
- It is necessary (điều cần thiết là)
- It is imperative (điều bắt buộc là)
- It is vital (điều quan trọng là)
- It is crucial (điều cốt yếu là)
- It is advisable (điều nên làm là)
- It is recommended (điều được khuyên là)
Cấu trúc:
S1 + V (advise, suggest,...) + (that) + S2 + (should) + V-infinitive (bare infinitive)
V-infinitive: Động từ nguyên thể không “to”.- “Should” có thể được lược bỏ, nhưng động từ vẫn giữ nguyên dạng nguyên thể không “to” (bare infinitive).
Ví dụ:
The doctor suggested that he (should) stop smoking.
I insist that she (should) be here on time.
It is essential that everyone (should) understand the rules.
It is important that he (should) be informed of the decision.
-
Sau “wish” (ước):
- Wish + S + V2/ed (were): Diễn tả mong ước không có thật ở hiện tại. (“Were” dùng cho tất cả các ngôi.)
Ví dụ: I wish I were rich. (But I’m not rich.)
-
- Wish + S + had + V3/ed: Diễn tả mong ước không có thật trong quá khứ (hối tiếc).
Ví dụ: I wish I had studied harder for the exam. (But I didn’t.)
-
- Wish + S + would/could + V: Diễn tả mong muốn ai đó/cái gì đó sẽ thay đổi trong tương lai, hoặc thể hiện sự khó chịu.
Ví dụ: I wish it would stop raining.
Ví dụ: I wish you wouldn’t make so much noise.
-
Sau “if only” (giá mà): Tương tự như “wish”, nhưng nhấn mạnh hơn.
Ví dụ:
If only I were taller!
If only I hadn’t said that!
-
Sau “as if/as though” (như thể là):
- As if/as though + S + V2/ed (were): Diễn tả một điều không có thật ở hiện tại.
Ví dụ: He acts as if he were the boss. (But he’s not.)
-
- As if/as though + S + had + V3/ed: Diễn tả một điều không có thật trong quá khứ.
Ví dụ: He looked as though he hadn’t slept for days.
Lưu ý: Đôi khi, động từ trong mệnh đề sau “as if/as though” có thể chia ở thì hiện tại, nếu diễn tả một sự việc có khả năng xảy ra.
Ví dụ: He looks as if he is going to cry.
-
Sau “would rather/sooner” (thích…hơn):
-
Would rather/sooner + S + V2/ed (were): Diễn tả mong muốn ai đó làm gì (ở hiện tại hoặc tương lai) mà trái với thực tế.
-
Ví dụ: I would rather you didn’t smoke in here.
-
-
Would rather/sooner + S + had + V3/ed: Diễn tả mong muốn một việc đã không xảy ra trong quá khứ (hối tiếc).
-
Ví dụ: I’d rather you had told me earlier.
-
-
Would rather + V-infinitive: Khi muốn nói về sở thích của bản thân.
-
Ví dụ: I would rather stay home tonight.
-
Sau “It’s time/high time/about time” (đã đến lúc): It’s time/high time/about time + S + V2/ed: Nhấn mạnh đã đến lúc ai đó phải làm gì.
Ví dụ:
It’s time you went to bed.
It’s high time we left.
3. Lưu ý:
- Trong câu giả định, động từ “to be” luôn được chia là “were” cho tất cả các ngôi (trong các trường hợp giả định trái với hiện tại).
- Động từ trong mệnh đề giả định thường ở dạng nguyên thể không “to” (bare infinitive) sau các động từ/cụm động từ thể hiện sự mong muốn, yêu cầu, v.v.
- Câu giả định thường được dùng trong văn phong trang trọng.
4. Ứng dụng trong IELTS:
- Reading: Nhận biết câu giả định giúp bạn hiểu đúng ý nghĩa của câu, đặc biệt là những câu thể hiện ý kiến, quan điểm, mong muốn, đề xuất.
- Listening: Nghe và hiểu câu giả định giúp bạn theo kịp nội dung bài nghe, đặc biệt trong các bài giảng, bài thuyết trình, cuộc thảo luận.
- Speaking: Sử dụng câu giả định một cách phù hợp giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ phức tạp (Part 3).
- Writing: Sử dụng câu giả định giúp bài viết của bạn trở nên trang trọng, học thuật hơn, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ đa dạng (Task 2).
5. Lỗi thường gặp:
- Sai hình thức động từ: Không dùng “were” cho tất cả các ngôi, không dùng động từ nguyên thể không “to” sau các động từ/cụm động từ yêu cầu.
- Nhầm lẫn giữa câu giả định và câu điều kiện: Sử dụng sai cấu trúc, sai thì của động từ.
- Lạm dụng câu giả định: Sử dụng câu giả định không cần thiết, khiến câu văn trở nên gượng gạo.
- Chia sai thì sau “wish”: Dùng hiện tại đơn sau “wish” để diễn tả mong ước trái với hiện tại (sai).
Câu đảo ngữ (Inversion)
1. Khái niệm và mục đích:
- Khái niệm: Câu đảo ngữ là câu có sự thay đổi trật tự từ so với câu thông thường. Thay vì cấu trúc
S + V + O, câu đảo ngữ đưa trợ động từ, động từ khuyết thiếu, hoặc động từ “to be” lên trước chủ ngữ. - Mục đích:
- Nhấn mạnh một thành phần nào đó trong câu (thường là trạng từ, cụm trạng từ, hoặc mệnh đề).
- Tạo sự trang trọng, lịch sự cho câu văn.
- Tạo hiệu ứng nghệ thuật trong văn học.
2. Các trường hợp sử dụng câu đảo ngữ:
Đảo ngữ với các trạng từ/cụm trạng từ phủ định hoặc mang nghĩa hạn chế:
- Never (không bao giờ)
- Rarely (hiếm khi)
- Seldom (hiếm khi)
- Hardly/Scarcely/Barely (vừa mới…thì)
- No sooner (vừa mới…thì)
- Little (ít, không nhiều)
- Nowhere (không nơi nào)
- In no way (không đời nào)
- On no account (dù bất cứ lý do gì cũng không)
- Under no circumstances (trong bất kỳ hoàn cảnh nào cũng không)
- Only in this way (chỉ bằng cách này)
- Only then (chỉ đến lúc đó)
- Only after (chỉ sau khi)
- Only when (chỉ khi)
- Not only…but also… (không những…mà còn)
- Not until/till (mãi cho đến khi)
Cấu trúc: Trạng từ/Cụm trạng từ phủ định + Trợ động từ/Động từ khuyết thiếu + S + V
Ví dụ:
Never have I seen such a beautiful sunset.
Rarely do we go to the cinema.
Hardly had I arrived when the phone rang.
No sooner had she finished her work than she went to bed.
Not only did he apologize, but he also sent her flowers.
Not until I saw it with my own eyes did I believe it.
Đảo ngữ với “so” và “such”:
-
- So + adj/adv + that…:
Cấu trúc: So + adj/adv + Trợ động từ + S + V + that + ...
Ví dụ: So beautiful was the view that we couldn’t take our eyes off it.
-
- Such + be + N + that…:
Cấu trúc: Such + be + N + that + ...
Ví dụ: Such was his anger that he couldn’t speak.
Đảo ngữ với các cụm từ chỉ nơi chốn: Khi một cụm từ chỉ nơi chốn được đưa lên đầu câu để nhấn mạnh.
Cấu trúc: Cụm từ chỉ nơi chốn + V + S (Động từ thường là nội động từ – intransitive verb)
Ví dụ:
Here comes the bus.
There goes the train.
On the table was a vase of flowers.
Đảo ngữ trong câu điều kiện (đã đề cập ở phần câu điều kiện):
- Loại 1: Should + S + V
- Loại 2: Were + S + to V / Were + S
- Loại 3: Had + S + V3/ed
Đảo ngữ sau “so” và “neither/nor” để thể hiện sự đồng tình:
-
- So + Trợ động từ + S: Đồng tình với ý kiến khẳng định.
Ví dụ: “I like pizza.” – “So do I.”
-
- Neither/Nor + Trợ động từ + S: Đồng tình với ý kiến phủ định.
Ví dụ: “I don’t like spicy food.” – “Neither/Nor do I.”
3. Lưu ý:
- Chỉ đảo ngữ ở mệnh đề chính, không đảo ngữ ở mệnh đề phụ.
- Khi đảo ngữ, phải sử dụng trợ động từ phù hợp với thì và chủ ngữ của câu.
- Câu đảo ngữ thường được sử dụng trong văn phong trang trọng, văn học.
4. Ứng dụng trong IELTS
- Reading: Nhận biết câu đảo ngữ giúp bạn hiểu đúng ý nghĩa của câu, đặc biệt là những câu có cấu trúc phức tạp.
- Listening: Nghe và hiểu câu đảo ngữ giúp bạn theo kịp nội dung bài nghe, đặc biệt trong các bài giảng, bài thuyết trình.
- Speaking: Sử dụng câu đảo ngữ một cách phù hợp (không lạm dụng) giúp bạn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, tạo ấn tượng tốt với giám khảo (Part 3).
- Writing: Sử dụng câu đảo ngữ giúp bài viết của bạn trở nên trang trọng, học thuật hơn, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ đa dạng (Task 2).
5. Lỗi thường gặp:
- Không đảo ngữ khi cần thiết: Bỏ qua cơ hội sử dụng câu đảo ngữ để nhấn mạnh.
- Đảo ngữ sai: Sai trật tự từ, không sử dụng trợ động từ, hoặc sử dụng trợ động từ không phù hợp.
- Lạm dụng câu đảo ngữ: Sử dụng câu đảo ngữ quá nhiều, khiến câu văn trở nên gượng gạo, thiếu tự nhiên.
- Nhầm lẫn giữa câu đảo ngữ và câu hỏi: Không phân biệt được cấu trúc của hai loại câu này.
III. Tổng hợp một số bài tập ngữ pháp IELTS hay
Để giúp bạn thực hành hiệu quả, dưới đây là một số bài tập ngữ pháp phổ biến trong IELTS:
Exercise 1: Bài tập về thì động từ: Chọn thì đúng cho các câu sau:
- By the time you arrive, I ______ (finish) my homework.
- I ______ (not see) him for five years.
- Look! The children ______ (play) in the garden.
- She ______ (work) on this project since January.
- Yesterday, I ______ (go) to the library, ______ (borrow) some books, and ______ (meet) a friend.
- While I ______ (cook) dinner, the phone ______ (ring).
- They ______ (travel) to Europe next summer.
- By the end of this year, I ______ (learn) English for 10 years.
- I ______ (read) a very interesting book at the moment.
- He usually ______ (drink) coffee, but today he ______ (drink) tea.
- If I ______ (have) enough time tomorrow, I ______ (help) you.
- The sun _______ (rise) in the East.
- Water _______ (boil) at 100 degrees Celsius.
- I ______ (try) to call you all day yesterday!
- I promise I ______ (not/tell) anyone your secret.
Exercise 2. Bài tập về câu bị động: Chuyển các câu sau sang thể bị động:
- They will complete the project next month.
- She wrote an interesting article.
- People speak English all over the world.
- The students have finished the assignments.
- The chef is preparing the meal right now.
- They were painting the house when I arrived.
- Someone had stolen my car before I called the police.
- They will have delivered the package by tomorrow.
- You can solve the problem easily.
- They should have cleaned the room.
- They are going to build a new school in my neighborhood.
- We must do something before it’s too late.
Exercise 3. Bài tập về mệnh đề quan hệ: Điền đại từ quan hệ thích hợp vào chỗ trống:
- The book ______ I borrowed from the library was very interesting.
- She is the woman ______ helped me yesterday.
- This is the place ______ we met last summer.
- The man ______ car was stolen is very upset.
- The movie, ______ was released last week, is already a hit.
- The person to ______ you should complain is the manager.
- I remember the day ______ we first met.
- The reason ______ he was late is unclear.
- The house ______ roof is red is very old.
- The student ________ project was chosen as the best received a scholarship.
Exercise 4. Bài tập về câu điều kiện: Điền đúng dạng của động từ:
- If I ______ (be) you, I wouldn’t do that.
- If we had left earlier, we ______ (arrive) on time.
- If she ______ (study) harder, she will pass the exam.
- If I ______ (win) the lottery, I would travel the world.
- If they ______ (invite) me, I would have gone to the party.
- If you mix red and blue, you ______ (get) purple.
- Unless you ______(hurry), you’ll miss the bus.
- If I ______(know) his number, I would call him.
- If he _______ (not apologize), I will never speak to him again.
- What _______ (you/do) if you lost your job?
Exercise 5. Bài tập nâng cao: Câu đảo ngữ: Viết lại câu sau bằng cách sử dụng đảo ngữ:
- I had hardly left home when it started raining.
- They had no sooner arrived than the meeting began.
- She rarely goes out at night.
- I have never seen such a beautiful painting.
- He understood the problem only after I explained it to him.
- You are not allowed to enter the building under any circumstances.
- The weather was so hot that we couldn’t go outside.
- He is not only a talented musician but also a great writer.
- I didn’t realize the importance of the meeting until it was too late.
- “I don’t like spinach.” “______.” (Viết câu trả lời thể hiện sự đồng tình)
Exercise 6: Bài tập tổng hợp (Mixed Exercises)
- The man ______ (stand) next to me was very tall. (Reduced Relative Clause)
- ______ (Finish) his work, he went home. (Reduced Adverbial Clause)
- It is important that everyone ______ (be) on time. (Subjunctive)
- I don’t know ______ he is. (Noun Clause)
- The cake, ______ was made by my mother, was delicious. (Relative Clause)
- He speaks English ______ (fluent) than I do. (Comparison)
- ______ had I entered the room when the phone rang. (Inversion)
- I wish I ______ (have) more money. (Subjunctive)
- The problem can ______ (solve) easily. (Passive Voice)
- If she _______ (be) here, she would know what to do.
ĐÁP ÁN:
1. Bài tập về thì động từ
Chọn thì đúng cho các câu sau:
- will have finished: (Tương lai hoàn thành – hành động hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai)
- haven’t seen: (Hiện tại hoàn thành – hành động xảy ra trong quá khứ kéo dài đến hiện tại)
- are playing: (Hiện tại tiếp diễn – hành động đang xảy ra tại thời điểm nói)
- has been working: (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn – nhấn mạnh quá trình liên tục)
- went, borrowed, met: (Quá khứ đơn – chuỗi hành động trong quá khứ)
- was cooking, rang: (Quá khứ tiếp diễn – hành động đang xảy ra thì hành động khác xen vào)
- are going to travel/will travel: (Tương lai gần/Tương lai đơn – kế hoạch, dự định)
- will have been learning: (Tương lai hoàn thành tiếp diễn – nhấn mạnh khoảng thời gian)
- am reading: (Hiện tại tiếp diễn – hành động đang xảy ra)
- drinks, is drinking: (Hiện tại đơn – thói quen; Hiện tại tiếp diễn – hành động tạm thời)
- have, will help: (Câu điều kiện loại 1 – điều kiện có thể xảy ra)
- rises: (Hiện tại đơn – sự thật hiển nhiên)
- boils: (Hiện tại đơn – sự thật hiển nhiên)
- was trying/had been trying: (QK tiếp diễn/ QK hoàn thành tiếp diễn)
- won’t tell/will not tell: (Tương lai đơn – lời hứa)
2. Bài tập về câu bị động
Chuyển các câu sau sang thể bị động:
- The project will be completed next month.
- An interesting article was written by her. (Có thể bỏ “by her”)
- English is spoken all over the world.
- The assignments have been finished by the students.
- The meal is being prepared by the chef right now.
- The house was being painted when I arrived.
- My car had been stolen before I called the police.
- The package will have been delivered by tomorrow.
- The problem can be solved easily.
- The room should have been cleaned.
- A new school is going to be built in my neighborhood.
- Something must be done before it’s too late.
3. Bài tập về mệnh đề quan hệ
Điền đại từ quan hệ thích hợp vào chỗ trống:
- that/which: (Thay thế cho vật, mệnh đề quan hệ xác định)
- who/that: (Thay thế cho người, mệnh đề quan hệ xác định)
- where: (Thay thế cho nơi chốn)
- whose: (Thay thế cho tính từ sở hữu)
- which: (Thay thế cho vật, mệnh đề quan hệ không xác định)
- whom: (Thay thế cho người, sau giới từ)
- when: (Thay thế cho thời gian)
- why: (Thay thế cho lý do)
- whose: (Thay thế cho tính từ sở hữu)
- whose: (Thay thế cho tính từ sở hữu)
4. Bài tập về câu điều kiện
Điền đúng dạng của động từ:
- were: (Câu điều kiện loại 2 – giả định trái với hiện tại)
- would have arrived: (Câu điều kiện loại 3 – giả định trái với quá khứ)
- studies: (Câu điều kiện loại 1 – điều kiện có thể xảy ra)
- won: (Câu điều kiện loại 2 – giả định trái với hiện tại)
- had invited: (Câu điều kiện loại 3 – giả định trái với quá khứ)
- get: (Câu điều kiện loại 0 – sự thật hiển nhiên)
- hurry: (Câu điều kiện loại 1 với “unless” = “if not”)
- knew: (Câu điều kiện loại 2)
- doesn’t apologize: (Câu điều kiện loại 1)
- would you do: (Câu điều kiện loại 2)
5. Bài tập nâng cao: Câu đảo ngữ
Viết lại câu sau bằng cách sử dụng đảo ngữ:
- Hardly had I left home when it started raining.
- No sooner had they arrived than the meeting began.
- Rarely does she go out at night.
- Never have I seen such a beautiful painting.
- Only after I explained it to him did he understand the problem.
- Under no circumstances are you allowed to enter the building.
- So hot was the weather that we couldn’t go outside.
- Not only is he a talented musician, but he is also a great writer.
- Not until it was too late did I realize the importance of the meeting.
- “Neither/Nor do I.”
6. Bài tập tổng hợp
- standing: (Rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động)
- Having finished/Finished: (Rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian)
- be: (Câu giả định sau “It is important that”)
- who: (Mệnh đề danh từ làm tân ngữ)
- which: (Mệnh đề quan hệ không xác định)
- more fluently: (So sánh hơn với trạng từ dài)
- Hardly/Scarcely/No sooner: (Đảo ngữ với trạng từ phủ định)
- had: (Câu giả định với “wish” – trái với hiện tại)
- be solved: (Câu bị động với động từ khuyết thiếu)
- were: (Câu điều kiện loại 2)
IV. Lộ trình học ngữ pháp IELTS hiệu quả
- Xác định trình độ hiện tại: Làm bài kiểm tra ngữ pháp để biết mình đang ở đâu.
- Lập kế hoạch học tập: Chia nhỏ các chủ điểm ngữ pháp, ưu tiên học từ cơ bản đến nâng cao.
- Học lý thuyết kết hợp thực hành: Đọc sách ngữ pháp, xem video hướng dẫn, làm bài tập, và quan trọng nhất là áp dụng vào viết và nói.
- Tìm nguồn tài liệu chất lượng: Sách ngữ pháp IELTS, website uy tín, ứng dụng học tiếng Anh.
- Luyện tập thường xuyên: Dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để ôn ngữ pháp.
- Tìm người sửa bài: Nhờ thầy cô, bạn bè hoặc tham gia các diễn đàn học IELTS để được nhận xét và sửa lỗi.
Ngữ pháp là “xương sống” của bài thi IELTS. Nắm vững ngữ pháp không chỉ giúp bạn đạt điểm cao mà còn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục ngữ pháp IELTS ngay hôm nay!
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết
Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)
