Tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 cả năm học

Tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 cả năm học

07/11/2024

45140

Kiến thức tiếng Anh lớp 6 bao gồm những chủ điểm quan trọng làm nền tảng cho toàn bộ kiến thức trung học cơ sở, được xây dựng và mở rộng dựa theo nền tảng kiến thức nền ở các lớp dưới. Điều này khiến nhiều học sinh vấp phải không ít khó khăn và bỡ ngỡ trong quá trình học. Đừng quá lo lắng, các bạn học sinh hãy cùng ECE đến với các chủ điểm ngữ pháp Tiếng Anh quan trọng cần nhớ ở khối học này nhé!

Tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 6 cả năm học

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 cả năm học

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 cả năm học

Phần 1: Các thì trong tiếng Anh lớp 6

Một trong những kiến thức tiếng Anh cơ bản ở lớp 6 các em sẽ được học là 3 thì sau: hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễntương lai đơn.

1. Thì hiện tại đơn

* Định nghĩa: Thì hiện tại đơn hay còn gọi là Simple Present dùng để diễn tả một sự thật, một chân lý, một thói quen hoặc một hành động nào đó thường lặp đi lặp lại.

* Cấu trúc:

Với động từ tobe:

(+): S + are/ is/ am + O

Ex: She usually gets up at 66 o’clock. (Cô ấy thường thức dậy vào lúc 6 giờ sáng.) 

(-): S + are/ is/ am + not + O

Ex: Henry isn’t a doctor. (Henry không phải là một bác sĩ.)

(?): Are/ is/ Am + S + O?

Trả lời: Yes, S + are/ is/ am hoặc No, S + are/ is/ am + not.

Ex: Are they your family? (Họ có phải là gia đình của bạn không?)

Yes, they are my family. (Đúng rồi, họ là gia đình của tôi.)

Với động từ thường:

(+): S + V-s/ es  + O

Ex: I have a black shirt. (Tôi có một chiếc áo sơ mi màu đen.)

(-): S + do/ does + not + V – inf + O

Ex: He doesn’t have gray hair. (He ấy không có máu tóc màu xám)

(?): Do/ does + S + O?

Trả lời: Yes, S + do/ does hoặc No, S + do/ does + not.

Ex: Do they have English on Tuesday? (Có phải bạn có môn tiếng Anh vào thứ ba không?)

Yes, they do. (Vâng, đúng rồi).

* Dấu hiệu nhận biết

Nếu trong câu xuất hiện các trạng từ chỉ tần suất dưới đây thì đó sẽ câu ở thì hiện tại đơn: usually, always, sometimes, never, seldom, rarely, every day, every time, every month, every year, once a week, twice a year,….

2. Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn hay còn gọi là Present Continuous – Đây là thì diễn tả một hành động, sự việc đang xảy ra ngay tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói. Tức hành động và sự việc đó chưa kết thúc và còn tiếp diễn.

Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn

* Cấu trúc

(+): S + are/ is/ am + V-ing + O

Ex: I am learning English at the moment. (Ngay lúc này, tôi đang học tiếng Anh.)

(-):  S + are/ is/ am + not + V-ing + O

Ex: She isn’t playing basketball now. (Bây giờ, cô ấy không chơi bóng rổ.)

(?): Are/ is/ am + S + V-ing + O?

Trả lời: Yes, S + are/ is/ am hoặc No, S + are/ is/ am not.

Ex: Are they joining the party at the moment? (Có phải họ đang tham dự bữa tiệc ngay lúc này?)

No, they aren’t. (Không, họ không.)

* Dấu hiệu nhận biết

Nếu trong câu có các từ như: now, at the moment, at present, right now, listen, look, at,… thì đó là câu ở thì hiện tại tiếp diễn.

Đặc biệt lưu ý: Đối với những câu có sử dụng thì hiện tại tiếp diễn, tuyệt đối không dùng với các động từ chỉ nhận thức, tri giác như: to be, hear, see, feel, remember, know, realize, want, lie, understand, forget, think, smell, love, gate, glance,….

Ex: She hates to go to the zoo now. (Cô ấy ghét phải đến vườn thú ngay bây giờ.)

3. Thì tương lai gần

Ngữ pháp tiếng anh lớp 6 chương trình mới các bạn học sinh còn được làm quen với thì tương lai gần hay còn gọi là Near Future. Thì tương lai gần dùng để diễn tả một dự định, một kế hoạch hoặc một điều dự đoán nào đó thông qua một bằng chứng ở hiện tại. 

* Cấu trúc

(+): S + are/ is/ am + going  to + V – inf + O

Ex: He is going to join a birthday party tonight. (Anh ấy sẽ tham dự bữa tiệc vào tối nay.)

(-): S + are/ is/ am + not + going to + V – inf + O

Ex: I am not going to buy a new house before August. (Tôi không có dự định sẽ mua nhà trước tháng 8)

(?): Are/ is/ am + S + going to + V-inf + O?

Ex: Are they going to hold the car race next week? (Có phải họ dự định sẽ tổ chức cuộc đua xe hơi vào tuần tới không?)

* Dấu hiệu nhận biết

Những câu có chứa các từ như: tonight, tomorrow, next day, next week, next month, next year,… hoặc in + một khoảng thời gian gần (in 1 hour) thì đó là câu ở thì tương lai gần.

Xem thêm tại đây: Lộ trình tiếng Anh cấp 2 với 9 giai đoạn từ lớp 6 – lớp 9

Phần 2: Các phép so sánh

Ngoài các thì kể trên thì kiến thức tiếng Anh lớp 6 chương trình mới còn giúp học sinh làm quen với các cấu trúc so sánh: so sánh hơn, so sánh nhất.

1. So sánh hơn

So sánh hơn được dùng để so sánh các chủ thể với nhau về đặc điểm, tính chất. Trong đó, sẽ có 2 loại cấu trúc so sánh hơn như sau:

So sánh hơn trong trường hợp là tính từ/ trạng từ ngắn

Cấu trúc: S + V + Adj/ Adv + er + than  +  O/ N/ Pronoun/ S2 + Auxiliary V

Ex: Tom learns English better than his brother. (Tom học tiếng Anh giỏi hơn anh trai của anh ấy)

This book is thinner than that one. (Quyển sách này mỏng hơn quyển kia.)

So sánh hơn trong trường hợp là tính từ/ trạng từ dài

Cấu trúc: S + more + Adj/ Adv + than +  O/ N/ Pronoun/ S2 + Auxiliary V

Ex: Marry is more beautiful than me (Marry xinh đẹp hơn tôi.)

My mother drives more carefully than me. (Mẹ tôi lái xe thận trọng hơn tôi)

Lưu ý: Để nhấn mạnh sự so sánh mà bạn muốn đề cập đến, có thể thêm much hoặc far vào trước cụm từ so sánh.

2. So sánh nhất

Ngoài so sánh hơn, chương trình tiếng Anh 6 mới còn có cấu trúc so sánh nhất. Đây là mẫu câu dùng để so sánh một chủ thể nào đó với tất cả những cái còn lại.

Cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất lớp 6

Cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất lớp 6

S + V + the + Adj/ Adv + est + O

Ex: David is the biggest person in the class. (David là người béo nhất trong lớp.)

So sánh nhất với tính từ hoặc trạng từ dài

S + V + the + most + Adj/ Adv + O

Ex: This concert is the most wonderful I’ve ever watched. (Buổi hòa nhạc này là tuyệt vời nhất so với những buổi hòa nhạc tôi từng xem)

Phần 3: Các giới từ chỉ thời gian, nơi chốn

Kiến thức tiếp theo đó là về các giới từ chỉ thời gian, nơi chốn. Mời các bạn cùng theo dõi chi tiết qua hai bảng dưới đây.

1. Giới từ chỉ thời gian

Giới từ chỉ thời gian là một loại giới từ được dùng để chỉ thời gian trong tiếng Anh. Giới từ chỉ thời gian thường đứng trước danh từ, cụm danh từ, hoặc mệnh đề để chỉ thời gian xảy ra của một hành động, sự việc nào đó.

Giới từ chỉ thời gian Phiên âm Nghĩa của từ
At /æt/ tại, lúc, ở
After /ˈɑːf.tər/ sau khi
Before /bɪˈfɔːr/ trước đó
By /baɪ/ bằng gì, gần
During /ˈdʒʊə.rɪŋ/ trong lúc
For /fɔːr/
From /frɒm/ từ
In /ɪn/ trong
On /ɒn/ trên
Since /sɪns/ từ
Throughout /θruːˈaʊt/ khắp nơi, suốt đời, suốt năm
Until /ʌnˈtɪl/ đến bây giờ, đến lúc đó
Within /wɪˈðɪn/ ở trong

2. Giới từ chỉ nơi chốn

Giới từ chỉ nơi chốn là một loại giới từ được dùng để mô tả vị trí của một sự vật hoặc sự việc. Giới từ chỉ nơi chốn thường đứng trước danh từ, cụm danh từ, hoặc mệnh đề.

Giới từ chỉ địa điểm/ nơi chốn Phiên âm Nghĩa của từ
Above /əˈbʌv/ bên trên
Across /əˈkrɒs/ bên kia, ngang qua
At /æt/ tại
Behind /bɪˈhaɪnd/ phía sau
Below /bɪˈləʊ/ ở dưới
Beneath  /bɪˈniːθ/ bên dưới
Beside /bɪˈsaɪd/ bên cạnh
Beyond /biˈjɒnd/ ở bên kia
By /baɪ/ ở gần
In  /ɪn/ trong
On /ɒn/ trên, gần
Over /ˈəʊ.vər/ qua, ở trên
Through /θruː/ ngang qua
To /tuː/ tới, đến
Toward /twɔːrd/ về hướng
Under /ˈʌn.dər/ ở dưới
Within /wɪˈðɪn/ ở trong

Phần 4: Câu hỏi có từ để hỏi (Wh-Questions)

Trọng tâm kiến thức tiếng anh lớp 6 không thể thiếu nội dung về câu hỏi có từ để hỏi Wh – Questions, đó là các từ sau:

Từ để hỏi Phiên âm Nghĩa của câu hỏi
What /wɒt/ Cái gì
When /wen/ Khi nào
Where /weər/ Ở đâu
Who /huː/ Ai
Why /waɪ/ Tại sao
Whose /huːz/ của ai, hỏi về sự sở hữu
Which /wɪtʃ/ sự lựa chọn
How /haʊ/ Như thế nào

Cấu trúc câu: Wh – Questions + trợ đồng từ hoặc động từ khuyết thiếu + S + V + O?

Ví dụ: 

How many people are there in your office? (Có bao nhiêu thành viên trong văn phòng của bạn?)

What do you do? (Bạn là nghề gì?)

Phần 5: Yes/ No Questions (Câu hỏi trả lời có hoặc không)

Khi dạy tiếng Anh chương trình mới về phần câu hỏi, các thầy cô giáo chắc chắn sẽ giới thiệu tới các bạn học sinh lớp 6 nội dung về phần câu hỏi Yes/ No, tức sẽ trả lời có hoặc không và không có đại từ nghi vấn là Wh – Questions.

Đối với động từ tobe

Cấu trúc: Tobe (are/ is/ am) + S + O ?

Ex: Are you a professor? (Bạn có phải là một giáo sư không?) 

Yes, I am. (Vâng, đúng rồi.)

Đối với động từ thường

Cấu trúc: Do/ Does + S + V-inf + O?

Ex: Do you want to travel with me? (Bạn có muốn đi du lịch cùng với tôi không?)

Yes, I do. (Vâng, tôi đồng ý.)

Phần 6: Đại từ nhân xưng – Đại từ sở hữu – Tính từ sở hữu

Đại từ nhân xưng

Là những đại từ được dùng trong quá trình giao tiếp để chỉ người hoặc vật. Theo đó, trong tiếng Anh có 8 đại từ nhân xưng được chia thành 3 ngôi: ngôi thứ nhất, ngôi thứ 2 và ngôi thứ 3 ở dạng số ít hoặc số nhiều.

Ngôi Số nhiều Số ít
Ngôi thứ nhất We (chúng ta, chúng tôi,…) I (tôi)
Ngôi thứ hai You (các bạn) You (bạn)
Ngôi thứ ba They (họ) She (cô ấy), He (anh ấy), It (nó)

Đại từ sở hữu và tính từ sở hữu

Các đại từ sở hữu và tính từ sở hữu lớp 6

Các đại từ sở hữu và tính từ sở hữu lớp 6

Được dùng để chỉ về sự sở hữu và ở trong câu có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc đứng sau giới từ. Khi sử dụng đại từ sở hữu, tác giả có mục đích không muốn nhắc lại trong câu 1 cụm từ đó nữa.

Ex: Her skin is softer than mine. (Làn da của cô ấy mềm mịn hơn làn da của tôi.)

Trong kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 6, các bạn sẽ được học về 7 đại từ sở hữu và tính từ sở hữu sau:

Đại từ nhân xưng Đại từ sở hữu Tính từ sở hữu
I mine my
You yours your
We ours our
They theirs their
He his his
She hers her
It its its

Phần 7: Các đại từ chỉ định

Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns) dùng để chỉ về khoảng cách xa gần, thời gian, khái niệm, không gian.

Các bạn học sinh lớp 6 sẽ được học và nhận biết 4 đại từ chỉ định đó là:

  • This: người này, cái này, chỉ số ít.
  • These: những người này, những cái này, chỉ số nhiều.
  • That: người kia, cái kia, chỉ số ít.
  • Those: những người kia, những cái kia, chỉ số nhiều. 

Ex: This is my mom. (Đây là mẹ tôi.)

Those are my pencils. (Đó là những chiếc bút chì của tôi.) 

Phần 8: Quy tắc biến danh từ số ít sang số nhiều

Ở lớp 6, các bạn học sinh sẽ bắt gặp không ít trường hợp cần chuyển từ danh từ số ít sang danh từ số nhiều trong câu. Trong những trường hợp đó, chúng ta cần nhớ và vận dụng một vài quy tắc dưới đây:

  • Để chuyển danh từ số ít sang số nhiều chỉ cần thêm “s” vào sau danh từ. Ví dụ: ducks, apples, tables,…
  • Với những danh từ tận cùng bằng CH, SH, S, E, thì thêm “es” vào sau danh từ đó. Ví dụ: buses, watches, fishes,…
  • Với danh từ kết thúc bằng Z, thêm “zes” vào sau danh từ. Ví dụ: quizzes,…
  • Với những danh từ kết thúc bằng một phụ âm và Y thì đổi Y thành I và thêm “es”. Ví dụ: ladies, babies,…
  • Với những danh từ tận cùng bằng một phụ âm và O cần thêm “es”. Ví dụ: tomatoes, potatoes,…
  • Với những danh từ kết thúc bằng F, FE, FF cần bỏ F, FE hoặc FF rồi thêm đuôi “VES”. Ví dụ: wife -> wives, wolf -> wolves. 

Như vậy, bài chia sẻ trên đây ECE English đã tổng hợp 8 nội dung chính về kiến thức tiếng anh lớp 6 mà các bạn học sinh cần ghi nhớ. Các kiến thức này sẽ là nền tảng giúp bạn học hỏi tiếng Anh bậc THCS tốt hơn. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết!

Logo chính thức của trung tâm ngoại ngữ ECE

Đoàn Nương

Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.

Tin Tức Cùng Danh Mục

Bảng phiên âm tiếng Anh IPA
27/06/2025

Bảng phiên âm IPA: Hướng dẫn chi tiết cách phát âm tiếng Anh chuẩn

Bạn có từng tự hỏi, tại sao dù đã học rất nhiều từ vựng và ngữ pháp, khả năng nói tiếng Anh của mình vẫn chưa thực sự tự tin? Hay tại sao người bản xứ đôi khi không hiểu bạn nói gì, dù bạn đã cố gắng hết sức? Nguyên nhân rất có thể […]
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn là gì?
19/06/2025

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense) trong tiếng Anh

Bạn đã bao giờ thử hình dung một hành trình dài trong tương lai và muốn nhấn mạnh quá trình diễn ra của nó, tính đến một thời điểm cụ thể? Chẳng hạn, đến cuối tháng này, bạn sẽ đã học tiếng Anh liên tục được sáu tháng rồi. Hay vào giờ tan tầm ngày […]
Thì tương lai hoàn thành là gì?
19/06/2025

Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense): Công thức và cách dùng chuẩn

Bạn đã bao giờ hình dung mình sẽ hoàn thành điều gì đó vào một thời điểm cụ thể trong tương lai chưa? Ví dụ, đến cuối năm nay, bạn sẽ hoàn thành khóa học tiếng Anh. Hay vào giờ này tuần tới, bạn sẽ đã đến nơi nào đó? Để diễn tả những hành […]
Thì tương lai tiếp diễn trong một số ngữ cảnh cụ thể
19/06/2025

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense): Công thức & cách dùng chuẩn

Bạn đã bao giờ thử hình dung chính mình vào một thời điểm cụ thể trong tương lai chưa? Có thể là vào 8 giờ tối mai, bạn đang làm gì? Hay vào giờ này tuần tới, bạn sẽ đang ở đâu? Để kể về những khoảnh khắc mà hành động đang diễn ra trong […]
Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
19/06/2025

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) trong tiếng Anh

Bạn đã bao giờ rơi vào tình huống muốn giải thích rằng một điều gì đó đã diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian dài trước khi một sự việc khác xảy ra trong quá khứ chưa? Ví dụ, bạn mệt lả vì đã chạy bộ suốt mấy tiếng đồng hồ trước khi […]

Các tin liên quan

Describe a second-hand website IELTS Speaking
25/12/2025

Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking

Trong IELTS Speaking, chủ đề “Shopping” hay “Website” đã quá quen thuộc. Tuy nhiên, xu hướng đề thi gần đây đang chuyển dịch sang các ngách cụ thể và mang tính xã hội hơn. Một trong số đó là đề bài: “Describe a website where people can sell or buy second-hand or recycled items” (Mô […]
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Fair Games IELTS Reading
20/12/2025

Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết

Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]
Australian artist margaret preston IELTS Reading
20/12/2025

Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)

Trong kho tàng đề thi IELTS Reading, dạng bài tiểu sử (Biography) luôn là một thử thách thú vị nhưng cũng đầy “bẫy” về mốc thời gian và sự kiện. Bài đọc “Australian Artist Margaret Preston” là ví dụ điển hình, kể về hành trình sáng tạo của một trong những nữ họa sĩ vĩ […]
Food for Thought IELTS Reading
20/12/2025

Giải mã bài đọc IELTS Reading: Food for Thought (từ vựng & đáp án chi tiết)

Bài đọc Food for thought nằm trong bộ Cambridge IELTS Practice Test, là một chủ đề cực kỳ thú vị và mang tính thời sự: Entomophagy (Việc ăn côn trùng). Bài viết này không chỉ kiểm tra kỹ năng đọc hiểu mà còn cung cấp kiến thức về dinh dưỡng, môi trường và kinh tế. […]
Giải bài đọc Robots IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc Robots IELTS Reading (từ vựng, dịch & đáp án)

Bài đọc “Robots” là một trong những bài đọc thú vị và mang tính học thuật cao trong các đề thi IELTS Reading. Chủ đề này không chỉ kiểm tra vốn từ vựng về công nghệ và khoa học mà còn thách thức khả năng tư duy logic của thí sinh qua các dạng câu […]
200 Years of Australian Landscapes IELTS Reading
17/12/2025

Giải mã bài đọc: 200 Years of Australian Landscapes chi tiết từ A – Z

Bài đọc “200 Years of Australian Landscapes at the Royal Academy in London” là một chủ đề học thuật thú vị thường xuất hiện trong các bài thi IELTS Reading. Bài viết bàn về triển lãm nghệ thuật phong cảnh Úc tại London, những tranh cãi xoay quanh việc lựa chọn tác phẩm, và mối […]
Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading (từ vựng & đáp án)

“The Development of Plastics” (Sự phát triển của nhựa) là một bài đọc khá thú vị trong IELTS Reading, thuộc chủ đề Khoa học & Công nghệ (Science & Technology). Bài viết cung cấp cái nhìn toàn diện về lịch sử ra đời, các loại nhựa khác nhau (nhựa nhiệt dẻo, nhựa nhiệt rắn) và […]
Giải bài đọc IELTS Reading: The Peopling of Patagonia
17/12/2025

Giải đề IELTS Reading: The Peopling of Patagonia (bài dịch & đáp án chi tiết)

Bài đọc “The Peopling of Patagonia” (Sự định cư của con người tại Patagonia) là một chủ đề học thuật điển hình trong IELTS, thuộc dạng bài Lịch sử & Khảo cổ học (History & Archaeology). Bài viết xoay quanh các giả thuyết về thời gian, phương thức di cư của con người đến vùng […]
Giải mã bài đọc Otters IELTS Reading
16/12/2025

Giải mã bài đọc Otters IELTS Reading (đáp án & dịch chi tiết)

“Otters” (Rái cá) là một bài đọc IELTS Reading thú vị thuộc chủ đề Khoa học & Động vật học (Science & Zoology). Bài đọc này cung cấp thông tin toàn diện về đặc điểm sinh học, môi trường sống, tập tính săn mồi và những nỗ lực bảo tồn loài rái cá tại Anh. […]
The Importance Of Law IELTS Reading
16/12/2025

Giải đề The Importance Of Law IELTS Reading: Dịch & đáp án chuẩn

“The Importance of Law” là một bài đọc mang tính học thuật cao, thường xuất hiện trong các đề thi IELTS Reading thực chiến. Bài viết bàn về tầm ảnh hưởng sâu rộng của luật pháp đối với đời sống con người, sự bùng nổ số lượng văn bản luật và những tranh cãi xoay […]
3000
+

Lượt Đăng Ký

Học viên tại ECE

NHẬN TƯ VẤN NGAY

Vui lòng để lại thông tin để được tư vấn chi tiết lộ trình học và thi IELTS ở trên

    Họ và tên *
    Số điện thoại *
    Developed by NguyenTienCuong
    Facebook Messenger
    Chat với chúng tôi qua Zalo
    Gọi ngay
    Developed by NguyenTienCuong