Tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 cả năm học
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 cả năm học
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Kiến thức tiếng Anh lớp 6 bao gồm những chủ điểm quan trọng làm nền tảng cho toàn bộ kiến thức trung học cơ sở, được xây dựng và mở rộng dựa theo nền tảng kiến thức nền ở các lớp dưới. Điều này khiến nhiều học sinh vấp phải không ít khó khăn và bỡ ngỡ trong quá trình học. Đừng quá lo lắng, các bạn học sinh hãy cùng ECE đến với các chủ điểm ngữ pháp Tiếng Anh quan trọng cần nhớ ở khối học này nhé!
Tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 6 cả năm học

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 cả năm học
Phần 1: Các thì trong tiếng Anh lớp 6
Một trong những kiến thức tiếng Anh cơ bản ở lớp 6 các em sẽ được học là 3 thì sau: hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn và tương lai đơn.
1. Thì hiện tại đơn
* Định nghĩa: Thì hiện tại đơn hay còn gọi là Simple Present dùng để diễn tả một sự thật, một chân lý, một thói quen hoặc một hành động nào đó thường lặp đi lặp lại.
* Cấu trúc:
Với động từ tobe:
(+): S + are/ is/ am + O
Ex: She usually gets up at 66 o’clock. (Cô ấy thường thức dậy vào lúc 6 giờ sáng.)
(-): S + are/ is/ am + not + O
Ex: Henry isn’t a doctor. (Henry không phải là một bác sĩ.)
(?): Are/ is/ Am + S + O?
Trả lời: Yes, S + are/ is/ am hoặc No, S + are/ is/ am + not.
Ex: Are they your family? (Họ có phải là gia đình của bạn không?)
Yes, they are my family. (Đúng rồi, họ là gia đình của tôi.)
Với động từ thường:
(+): S + V-s/ es + O
Ex: I have a black shirt. (Tôi có một chiếc áo sơ mi màu đen.)
(-): S + do/ does + not + V – inf + O
Ex: He doesn’t have gray hair. (He ấy không có máu tóc màu xám)
(?): Do/ does + S + O?
Trả lời: Yes, S + do/ does hoặc No, S + do/ does + not.
Ex: Do they have English on Tuesday? (Có phải bạn có môn tiếng Anh vào thứ ba không?)
Yes, they do. (Vâng, đúng rồi).
* Dấu hiệu nhận biết
Nếu trong câu xuất hiện các trạng từ chỉ tần suất dưới đây thì đó sẽ câu ở thì hiện tại đơn: usually, always, sometimes, never, seldom, rarely, every day, every time, every month, every year, once a week, twice a year,….
2. Thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn hay còn gọi là Present Continuous – Đây là thì diễn tả một hành động, sự việc đang xảy ra ngay tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói. Tức hành động và sự việc đó chưa kết thúc và còn tiếp diễn.

Thì hiện tại tiếp diễn
* Cấu trúc
(+): S + are/ is/ am + V-ing + O
Ex: I am learning English at the moment. (Ngay lúc này, tôi đang học tiếng Anh.)
(-): S + are/ is/ am + not + V-ing + O
Ex: She isn’t playing basketball now. (Bây giờ, cô ấy không chơi bóng rổ.)
(?): Are/ is/ am + S + V-ing + O?
Trả lời: Yes, S + are/ is/ am hoặc No, S + are/ is/ am not.
Ex: Are they joining the party at the moment? (Có phải họ đang tham dự bữa tiệc ngay lúc này?)
No, they aren’t. (Không, họ không.)
* Dấu hiệu nhận biết
Nếu trong câu có các từ như: now, at the moment, at present, right now, listen, look, at,… thì đó là câu ở thì hiện tại tiếp diễn.
Đặc biệt lưu ý: Đối với những câu có sử dụng thì hiện tại tiếp diễn, tuyệt đối không dùng với các động từ chỉ nhận thức, tri giác như: to be, hear, see, feel, remember, know, realize, want, lie, understand, forget, think, smell, love, gate, glance,….
Ex: She hates to go to the zoo now. (Cô ấy ghét phải đến vườn thú ngay bây giờ.)
3. Thì tương lai gần
Ngữ pháp tiếng anh lớp 6 chương trình mới các bạn học sinh còn được làm quen với thì tương lai gần hay còn gọi là Near Future. Thì tương lai gần dùng để diễn tả một dự định, một kế hoạch hoặc một điều dự đoán nào đó thông qua một bằng chứng ở hiện tại.
* Cấu trúc
(+): S + are/ is/ am + going to + V – inf + O
Ex: He is going to join a birthday party tonight. (Anh ấy sẽ tham dự bữa tiệc vào tối nay.)
(-): S + are/ is/ am + not + going to + V – inf + O
Ex: I am not going to buy a new house before August. (Tôi không có dự định sẽ mua nhà trước tháng 8)
(?): Are/ is/ am + S + going to + V-inf + O?
Ex: Are they going to hold the car race next week? (Có phải họ dự định sẽ tổ chức cuộc đua xe hơi vào tuần tới không?)
* Dấu hiệu nhận biết
Những câu có chứa các từ như: tonight, tomorrow, next day, next week, next month, next year,… hoặc in + một khoảng thời gian gần (in 1 hour) thì đó là câu ở thì tương lai gần.
Xem thêm tại đây: Lộ trình tiếng Anh cấp 2 với 9 giai đoạn từ lớp 6 – lớp 9
Phần 2: Các phép so sánh
Ngoài các thì kể trên thì kiến thức tiếng Anh lớp 6 chương trình mới còn giúp học sinh làm quen với các cấu trúc so sánh: so sánh hơn, so sánh nhất.
1. So sánh hơn
So sánh hơn được dùng để so sánh các chủ thể với nhau về đặc điểm, tính chất. Trong đó, sẽ có 2 loại cấu trúc so sánh hơn như sau:
So sánh hơn trong trường hợp là tính từ/ trạng từ ngắn
Cấu trúc: S + V + Adj/ Adv + er + than + O/ N/ Pronoun/ S2 + Auxiliary V
Ex: Tom learns English better than his brother. (Tom học tiếng Anh giỏi hơn anh trai của anh ấy)
This book is thinner than that one. (Quyển sách này mỏng hơn quyển kia.)
So sánh hơn trong trường hợp là tính từ/ trạng từ dài
Cấu trúc: S + more + Adj/ Adv + than + O/ N/ Pronoun/ S2 + Auxiliary V
Ex: Marry is more beautiful than me (Marry xinh đẹp hơn tôi.)
My mother drives more carefully than me. (Mẹ tôi lái xe thận trọng hơn tôi)
Lưu ý: Để nhấn mạnh sự so sánh mà bạn muốn đề cập đến, có thể thêm much hoặc far vào trước cụm từ so sánh.
2. So sánh nhất
Ngoài so sánh hơn, chương trình tiếng Anh 6 mới còn có cấu trúc so sánh nhất. Đây là mẫu câu dùng để so sánh một chủ thể nào đó với tất cả những cái còn lại.

Cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất lớp 6
S + V + the + Adj/ Adv + est + O
Ex: David is the biggest person in the class. (David là người béo nhất trong lớp.)
So sánh nhất với tính từ hoặc trạng từ dài
S + V + the + most + Adj/ Adv + O
Ex: This concert is the most wonderful I’ve ever watched. (Buổi hòa nhạc này là tuyệt vời nhất so với những buổi hòa nhạc tôi từng xem)
Phần 3: Các giới từ chỉ thời gian, nơi chốn
Kiến thức tiếp theo đó là về các giới từ chỉ thời gian, nơi chốn. Mời các bạn cùng theo dõi chi tiết qua hai bảng dưới đây.
1. Giới từ chỉ thời gian
Giới từ chỉ thời gian là một loại giới từ được dùng để chỉ thời gian trong tiếng Anh. Giới từ chỉ thời gian thường đứng trước danh từ, cụm danh từ, hoặc mệnh đề để chỉ thời gian xảy ra của một hành động, sự việc nào đó.
| Giới từ chỉ thời gian | Phiên âm | Nghĩa của từ |
| At | /æt/ | tại, lúc, ở |
| After | /ˈɑːf.tər/ | sau khi |
| Before | /bɪˈfɔːr/ | trước đó |
| By | /baɪ/ | bằng gì, gần |
| During | /ˈdʒʊə.rɪŋ/ | trong lúc |
| For | /fɔːr/ | vì |
| From | /frɒm/ | từ |
| In | /ɪn/ | trong |
| On | /ɒn/ | trên |
| Since | /sɪns/ | từ |
| Throughout | /θruːˈaʊt/ | khắp nơi, suốt đời, suốt năm |
| Until | /ʌnˈtɪl/ | đến bây giờ, đến lúc đó |
| Within | /wɪˈðɪn/ | ở trong |
2. Giới từ chỉ nơi chốn
Giới từ chỉ nơi chốn là một loại giới từ được dùng để mô tả vị trí của một sự vật hoặc sự việc. Giới từ chỉ nơi chốn thường đứng trước danh từ, cụm danh từ, hoặc mệnh đề.
| Giới từ chỉ địa điểm/ nơi chốn | Phiên âm | Nghĩa của từ |
| Above | /əˈbʌv/ | bên trên |
| Across | /əˈkrɒs/ | bên kia, ngang qua |
| At | /æt/ | tại |
| Behind | /bɪˈhaɪnd/ | phía sau |
| Below | /bɪˈləʊ/ | ở dưới |
| Beneath | /bɪˈniːθ/ | bên dưới |
| Beside | /bɪˈsaɪd/ | bên cạnh |
| Beyond | /biˈjɒnd/ | ở bên kia |
| By | /baɪ/ | ở gần |
| In | /ɪn/ | trong |
| On | /ɒn/ | trên, gần |
| Over | /ˈəʊ.vər/ | qua, ở trên |
| Through | /θruː/ | ngang qua |
| To | /tuː/ | tới, đến |
| Toward | /twɔːrd/ | về hướng |
| Under | /ˈʌn.dər/ | ở dưới |
| Within | /wɪˈðɪn/ | ở trong |
Phần 4: Câu hỏi có từ để hỏi (Wh-Questions)
Trọng tâm kiến thức tiếng anh lớp 6 không thể thiếu nội dung về câu hỏi có từ để hỏi Wh – Questions, đó là các từ sau:
| Từ để hỏi | Phiên âm | Nghĩa của câu hỏi |
| What | /wɒt/ | Cái gì |
| When | /wen/ | Khi nào |
| Where | /weər/ | Ở đâu |
| Who | /huː/ | Ai |
| Why | /waɪ/ | Tại sao |
| Whose | /huːz/ | của ai, hỏi về sự sở hữu |
| Which | /wɪtʃ/ | sự lựa chọn |
| How | /haʊ/ | Như thế nào |
Cấu trúc câu: Wh – Questions + trợ đồng từ hoặc động từ khuyết thiếu + S + V + O?
Ví dụ:
How many people are there in your office? (Có bao nhiêu thành viên trong văn phòng của bạn?)
What do you do? (Bạn là nghề gì?)
Phần 5: Yes/ No Questions (Câu hỏi trả lời có hoặc không)
Khi dạy tiếng Anh chương trình mới về phần câu hỏi, các thầy cô giáo chắc chắn sẽ giới thiệu tới các bạn học sinh lớp 6 nội dung về phần câu hỏi Yes/ No, tức sẽ trả lời có hoặc không và không có đại từ nghi vấn là Wh – Questions.
Đối với động từ tobe
Cấu trúc: Tobe (are/ is/ am) + S + O ?
Ex: Are you a professor? (Bạn có phải là một giáo sư không?)
Yes, I am. (Vâng, đúng rồi.)
Đối với động từ thường
Cấu trúc: Do/ Does + S + V-inf + O?
Ex: Do you want to travel with me? (Bạn có muốn đi du lịch cùng với tôi không?)
Yes, I do. (Vâng, tôi đồng ý.)
Phần 6: Đại từ nhân xưng – Đại từ sở hữu – Tính từ sở hữu
Đại từ nhân xưng
Là những đại từ được dùng trong quá trình giao tiếp để chỉ người hoặc vật. Theo đó, trong tiếng Anh có 8 đại từ nhân xưng được chia thành 3 ngôi: ngôi thứ nhất, ngôi thứ 2 và ngôi thứ 3 ở dạng số ít hoặc số nhiều.
| Ngôi | Số nhiều | Số ít |
| Ngôi thứ nhất | We (chúng ta, chúng tôi,…) | I (tôi) |
| Ngôi thứ hai | You (các bạn) | You (bạn) |
| Ngôi thứ ba | They (họ) | She (cô ấy), He (anh ấy), It (nó) |
Đại từ sở hữu và tính từ sở hữu

Các đại từ sở hữu và tính từ sở hữu lớp 6
Được dùng để chỉ về sự sở hữu và ở trong câu có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc đứng sau giới từ. Khi sử dụng đại từ sở hữu, tác giả có mục đích không muốn nhắc lại trong câu 1 cụm từ đó nữa.
Ex: Her skin is softer than mine. (Làn da của cô ấy mềm mịn hơn làn da của tôi.)
Trong kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 6, các bạn sẽ được học về 7 đại từ sở hữu và tính từ sở hữu sau:
| Đại từ nhân xưng | Đại từ sở hữu | Tính từ sở hữu |
| I | mine | my |
| You | yours | your |
| We | ours | our |
| They | theirs | their |
| He | his | his |
| She | hers | her |
| It | its | its |
Phần 7: Các đại từ chỉ định
Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns) dùng để chỉ về khoảng cách xa gần, thời gian, khái niệm, không gian.
Các bạn học sinh lớp 6 sẽ được học và nhận biết 4 đại từ chỉ định đó là:
- This: người này, cái này, chỉ số ít.
- These: những người này, những cái này, chỉ số nhiều.
- That: người kia, cái kia, chỉ số ít.
- Those: những người kia, những cái kia, chỉ số nhiều.
Ex: This is my mom. (Đây là mẹ tôi.)
Those are my pencils. (Đó là những chiếc bút chì của tôi.)
Phần 8: Quy tắc biến danh từ số ít sang số nhiều
Ở lớp 6, các bạn học sinh sẽ bắt gặp không ít trường hợp cần chuyển từ danh từ số ít sang danh từ số nhiều trong câu. Trong những trường hợp đó, chúng ta cần nhớ và vận dụng một vài quy tắc dưới đây:
- Để chuyển danh từ số ít sang số nhiều chỉ cần thêm “s” vào sau danh từ. Ví dụ: ducks, apples, tables,…
- Với những danh từ tận cùng bằng CH, SH, S, E, thì thêm “es” vào sau danh từ đó. Ví dụ: buses, watches, fishes,…
- Với danh từ kết thúc bằng Z, thêm “zes” vào sau danh từ. Ví dụ: quizzes,…
- Với những danh từ kết thúc bằng một phụ âm và Y thì đổi Y thành I và thêm “es”. Ví dụ: ladies, babies,…
- Với những danh từ tận cùng bằng một phụ âm và O cần thêm “es”. Ví dụ: tomatoes, potatoes,…
- Với những danh từ kết thúc bằng F, FE, FF cần bỏ F, FE hoặc FF rồi thêm đuôi “VES”. Ví dụ: wife -> wives, wolf -> wolves.
Như vậy, bài chia sẻ trên đây ECE English đã tổng hợp 8 nội dung chính về kiến thức tiếng anh lớp 6 mà các bạn học sinh cần ghi nhớ. Các kiến thức này sẽ là nền tảng giúp bạn học hỏi tiếng Anh bậc THCS tốt hơn. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết!
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Bảng phiên âm IPA: Hướng dẫn chi tiết cách phát âm tiếng Anh chuẩn
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense) trong tiếng Anh
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense): Công thức và cách dùng chuẩn
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense): Công thức & cách dùng chuẩn
