IELTS Writing Band 9: Bí Quyết Chinh Phục Điểm Số Tối Đa
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
IELTS Writing Band 9: Bí Quyết Chinh Phục Điểm Số Tối Đa
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
“IELTS Writing Band 9” là mục tiêu mà nhiều thí sinh IELTS hướng đến, thể hiện khả năng viết tiếng Anh xuất sắc, gần như người bản ngữ. Tuy nhiên, đạt được band điểm này không phải là điều dễ dàng, đòi hỏi sự nỗ lực, phương pháp học tập hiệu quả và chiến lược làm bài thông minh. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về IELTS Writing Band 9, từ bài mẫu, từ vựng, tiêu chí chấm điểm, bí quyết đạt điểm cao cho đến tài liệu học tập cần thiết.
1. Bài mẫu IELTS Writing Band 9
Để hiểu rõ hơn về yêu cầu của band điểm 9, chúng ta hãy cùng phân tích hai bài mẫu, một cho Task 1 và một cho Task 2.

Bài mẫu ielts writing band 9
a) Task 1: Bài mẫu Band 9
Đề bài: “The graph below shows the number of students choosing different subjects in a university in three different years. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.”
(Giả sử biểu đồ có các môn: Science, Arts, Business, Engineering, và các năm: 2000, 2010, 2020)
Bài mẫu:
The line graph illustrates the fluctuating trends in student enrollment for five different academic disciplines at a particular university across a twenty-year period, spanning from 2000 to 2020.
Overall, it is readily apparent that while Science and Business experienced substantial growth in popularity, Arts witnessed a gradual decline. Engineering showed a more volatile pattern, while a new subject, Computer Science, emerged in 2010 and demonstrated rapid growth.
In the year 2000, Science dominated the enrollment figures, with approximately 500 students choosing it as their field of study. This figure experienced a steady and pronounced increase over the two decades, culminating in a peak of roughly 800 students in 2020. Business, starting at a lower point of around 300 students in 2000, exhibited a similar upward trajectory, reaching approximately 700 students by 2020.
Conversely, Arts began as the second most popular subject in 2000 with around 400 students. However, its popularity waned considerably over time, plummeting to a mere 200 students by 2020. Engineering, on the other hand, displayed a more erratic trend. Beginning with 250 students in 2000, it surged to 400 in 2010 before dipping to 350 in 2020.
The introduction of Computer Science in 2010 marked a significant development. Starting from scratch, it quickly gained traction, attracting approximately 300 students by 2020, showcasing its burgeoning relevance in the contemporary academic landscape.
In conclusion, the graph highlights the dynamic shifts in student preferences over the twenty-year period. The burgeoning popularity of Science, Business, and the newly introduced Computer Science underscores the growing importance of STEM and business-related fields in higher education, while the decline of Arts suggests a potential shift in student interests and career aspirations.
ECE tặng bạn thêm 2 tài liệu siêu chất cho IELTS Writing Task 1:
b) Task 2: Bài mẫu Band 9
Đề bài: “Some people believe that it is best to accept a bad situation, such as an unsatisfactory job or shortage of money. Others argue that it is better to try and improve such situations. Discuss both these views and give your own opinion.”
(Một số người tin rằng tốt nhất là chấp nhận một tình huống xấu, chẳng hạn như công việc không đạt yêu cầu hoặc thiếu tiền. Những người khác cho rằng tốt hơn là cố gắng và cải thiện những tình huống đó. Thảo luận cả hai quan điểm này và đưa ra ý kiến của riêng bạn.)
Bài mẫu:
The dilemma of whether to passively accept adverse circumstances or actively strive for their amelioration is a recurring theme in human existence. While some individuals advocate for resignation in the face of adversity, such as an unfulfilling job or financial constraints, others champion the pursuit of improvement. This essay will delve into both perspectives before presenting a nuanced personal stance.
Proponents of acceptance often cite the virtue of contentment and the potential futility of resistance. They argue that accepting one’s lot, even if imperfect, can foster inner peace and prevent unnecessary stress. For instance, remaining in a stable, albeit uninspiring, job can provide financial security and avoid the risks associated with pursuing a more desirable career path. Similarly, adapting to a modest lifestyle when faced with a shortage of funds can be seen as a pragmatic approach, promoting a simpler, potentially more fulfilling existence. This philosophy finds resonance in stoic principles, emphasizing acceptance of what we cannot control.
Conversely, advocates for proactive improvement highlight the potential for personal growth and the importance of striving for a better life. They believe that accepting a suboptimal situation can lead to stagnation and missed opportunities. Pursuing a career change, for example, might entail temporary hardships, but it could ultimately result in greater job satisfaction and personal fulfillment. Similarly, addressing financial difficulties through proactive measures like budgeting, seeking additional income, or acquiring new skills can lead to long-term financial stability and improved quality of life. This perspective aligns with the notion of self-efficacy, emphasizing the individual’s capacity to shape their own destiny.
In my view, the optimal approach lies in a judicious balance between acceptance and proactive improvement. While acknowledging the reality of challenging circumstances is essential, it should not preclude the pursuit of betterment. A pragmatic approach involves discerning which aspects of a situation are within one’s control and which are not. In instances of genuine powerlessness, such as enduring a severe illness, acceptance may indeed be the most sensible course. However, in situations where agency exists, such as an unfulfilling career or financial constraints, a proactive and solution-oriented mindset is crucial. This might involve accepting the current situation temporarily while simultaneously formulating a plan for gradual improvement.
In conclusion, the debate between accepting adversity and striving for improvement is complex and multifaceted. While acceptance can foster contentment and stability, it should not stifle the pursuit of a more fulfilling life. A balanced approach that combines acceptance with a proactive drive for improvement, tailored to the specific circumstances, is arguably the most conducive to long-term well-being and personal growth.
2. Từ vựng hay dành cho IELTS Writing Band 9
Sử dụng từ vựng phong phú, chính xác và phù hợp là yếu tố quan trọng để đạt band điểm cao. Dưới đây là một số từ vựng thường được sử dụng trong các bài viết IELTS Writing Band 9:
- Từ vựng học thuật (Academic Vocabulary): culminate, burgeoning, volatile, fluctuate, trajectory, conversely, albeit, amelioration, stagnation, futility, pragmatic, nuanced, judicious, preclude, discern, conducive.
| STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Giải Nghĩa | Ví dụ |
| 1 | Culminate | /ˈkʌlmɪneɪt/ | Đạt đến đỉnh điểm, kết thúc bằng… |
The festival will culminate in a spectacular fireworks display.
|
| 2 | Burgeoning | /ˈbɜːdʒənɪŋ/ | Phát triển nhanh chóng, nở rộ |
The burgeoning population of the city is putting a strain on its resources.
|
| 3 | Volatile | /ˈvɒlətaɪl/ | Dễ thay đổi, không ổn định |
The stock market has been particularly volatile in recent months.
|
| 4 | Fluctuate | /ˈflʌktʃueɪt/ | Dao động, biến động |
Oil prices have fluctuated wildly over the past few weeks.
|
| 5 | Trajectory | /trəˈdʒektəri/ | Quỹ đạo, đường đi (của một vật thể, sự phát triển) |
The company’s sales are on an upward trajectory.
|
| 6 | Conversely | /ˈkɒnvɜːsli/ | Ngược lại |
Some people enjoy city life. Conversely, others prefer the tranquility of the countryside.
|
| 7 | Albeit | /ɔːlˈbiːɪt/ | Mặc dù, tuy nhiên |
He finally agreed, albeit reluctantly, to help us.
|
| 8 | Amelioration | /əˌmiːliəˈreɪʃn/ | Sự cải thiện, sự làm cho tốt hơn |
The new policies aim to bring about a significant amelioration in the living conditions of the poor.
|
| 9 | Stagnation | /stæɡˈneɪʃn/ | Sự trì trệ, sự đình đốn |
The economy is suffering from a period of stagnation.
|
| 10 | Futility | /fjuːˈtɪləti/ | Sự vô ích, sự vô vọng |
They tried to argue with her, but they realized the futility of their attempts.
|
| 11 | Pragmatic | /præɡˈmætɪk/ | Thực tế, thực dụng |
We need to take a pragmatic approach to solving this problem.
|
| 12 | Nuanced | /ˈnjuːɑːnst/ | Tinh tế, có nhiều sắc thái |
Her latest novel is a nuanced portrayal of the complexities of human relationships.
|
| 13 | Judicious | /dʒuˈdɪʃəs/ | Sáng suốt, đúng đắn, có óc phán đoán |
We should make judicious use of the resources available to us.
|
| 14 | Preclude | /prɪˈkluːd/ | Ngăn chặn, loại trừ |
Lack of time precludes any further discussion.
|
| 15 | Discern | /dɪˈsɜːn/ | Nhận thức rõ, phân biệt rõ |
It can be difficult to discern the truth from the lies.
|
| 16 | Conducive | /kənˈdjuːsɪv/ | Có lợi cho, giúp ích cho |
A quiet and peaceful environment is conducive to studying.
|
- Từ nối (Linking Words/Phrases): Furthermore, Moreover, However, Conversely, In contrast, On the other hand, Similarly, In addition, Therefore, Consequently, Thus, Hence, In conclusion, To sum up, Overall, It is evident that, Notably, Significantly, In essence.
| STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Giải Nghĩa | Ví dụ |
| 17 | Furthermore | /ˈfɜːðəˌmɔː(r)/ | Hơn nữa |
The house is beautiful. Furthermore, it’s in a great location.
|
| 18 | Moreover | /mɔːrˈəʊvə(r)/ | Thêm vào đó |
The report is badly written. Moreover, it’s inaccurate.
|
| 19 | However | /haʊˈevə(r)/ | Tuy nhiên |
He was feeling unwell. However, he decided to go to work.
|
| 20 | In contrast | /ɪn ˈkɒntræst/ | Ngược lại, trái lại |
Their economy has expanded rapidly. In contrast, ours has remained stagnant.
|
| 21 | On the other hand | /ɒn ðə ˈʌðə hænd/ | Mặt khác |
Living in the city is exciting. On the other hand, it can be very expensive.
|
| 22 | Similarly | /ˈsɪmələli/ | Tương tự |
Exercise is important for your physical health. Similarly, it’s beneficial for your mental well-being.
|
| 23 | In addition | /ɪn əˈdɪʃn/ | Thêm vào đó |
In addition to his salary, he also receives a bonus.
|
| 24 | Therefore | /ˈðeəfɔː(r)/ | Do đó, vì vậy |
He was late for work. Therefore, he missed the meeting.
|
| 25 | Consequently | /ˈkɒnsɪkwəntli/ | Hậu quả là, kết quả là |
She didn’t study for the exam. Consequently, she failed.
|
| 26 | Thus | /ðʌs/ | Do đó, vì vậy |
The cost of raw materials has increased. Thus, the price of the finished product will also rise.
|
| 27 | Hence | /hens/ | Do đó, vì thế |
He is not satisfied with the service. Hence, he is demanding a refund.
|
| 28 | In conclusion | /ɪn kənˈkluːʒn/ | Tóm lại, kết luận |
In conclusion, I believe that the government should invest more in education.
|
| 29 | To sum up | /tuː sʌm ʌp/ | Tóm lại |
To sum up, the main advantages of the plan are its simplicity and low cost.
|
| 30 | Overall | /ˌəʊvərˈɔːl/ | Nhìn chung |
Overall, the project was a success.
|
| 31 | It is evident that | /ɪt ɪz ˈevɪdənt ðæt/ | Rõ ràng là |
It is evident that the new policy has had a positive impact.
|
| 32 | Notably | /ˈnəʊtəbli/ | Đáng chú ý là |
The company has expanded rapidly, most notably in Asia.
|
| 33 | Significantly | /sɪɡˈnɪfɪkəntli/ | Một cách đáng kể |
The number of students applying to the university has increased significantly.
|
| 34 | In essence | /ɪn ˈesns/ | Về bản chất |
In essence, the problem is a lack of communication.
|
- Cụm từ thể hiện quan điểm (Phrases for expressing opinion): In my view, From my perspective, I am of the opinion that, It is my firm belief that, I contend that, I am inclined to believe that, As far as I am concerned.
| STT | Cụm Từ | Phiên Âm | Giải Nghĩa | Ví dụ |
| 35 | In my view | /ɪn maɪ vjuː/ | Theo quan điểm của tôi |
In my view, the government should do more to protect the environment.
|
| 36 | From my perspective | /frɒm maɪ pəˈspektɪv/ | Theo góc nhìn của tôi |
From my perspective, the benefits outweigh the risks.
|
| 37 | I am of the opinion that | /aɪ æm ɒv ðə əˈpɪnjən ðæt/ | Tôi cho rằng |
I am of the opinion that everyone should have access to healthcare.
|
| 38 | It is my firm belief that | /ɪt ɪz maɪ fɜːm bɪˈliːf ðæt/ | Tôi tin chắc rằng |
It is my firm belief that education is the key to success.
|
| 39 | I contend that | /aɪ kənˈtend ðæt/ | Tôi cho rằng |
I contend that the proposed changes are unnecessary.
|
| 40 | I am inclined to believe that | /aɪ æm ɪnˈklaɪnd tuː bɪˈliːv ðæt/ | Tôi có khuynh hướng tin rằng |
I am inclined to believe that the situation will improve in the near future.
|
| 41 | As far as I am concerned | /æz fɑːr æz aɪ æm kənˈsɜːnd/ | Theo như tôi được biết, theo quan điểm của tôi |
As far as I am concerned, the matter is closed.
|
- Cụm từ mô tả xu hướng (Phrases for describing trends): a significant increase/decrease, a gradual rise/fall, a dramatic surge/plummet, a steady upward/downward trend, a fluctuating pattern, remain stable/constant, peak at, reach a plateau, experience a sharp drop/increase.
| STT | Cụm Từ | Phiên Âm | Giải Nghĩa | Ví dụ |
| 42 | a significant increase/decrease | /ə sɪɡˈnɪfɪkənt ɪnˈkriːs/ /dɪˈkriːs/ | sự tăng/giảm đáng kể |
There has been a significant increase in the number of tourists visiting the city.
|
| 43 | a gradual rise/fall | /ə ˈɡrædʒuəl raɪz/ /fɔːl/ | sự tăng/giảm dần dần |
The company’s profits have shown a gradual rise over the past few years.
|
| 44 | a dramatic surge/plummet | /ə drəˈmætɪk sɜːdʒ/ /ˈplʌmɪt/ | sự tăng vọt/giảm mạnh |
The stock market experienced a dramatic surge in the morning, followed by a dramatic plummet in the afternoon.
|
| 45 | a steady upward/downward trend | /ə ˈstedi ˈʌpwəd/ /ˈdaʊnwəd trend/ | xu hướng tăng/giảm đều đặn |
The graph shows a steady upward trend in the use of renewable energy.
|
| 46 | a fluctuating pattern | /ə ˈflʌktʃueɪtɪŋ ˈpætən/ | mô hình biến động |
The data reveals a fluctuating pattern in consumer spending.
|
| 47 | remain stable/constant | /rɪˈmeɪn ˈsteɪbl/ /ˈkɒnstənt/ | giữ ổn định/không đổi |
Despite the economic downturn, the unemployment rate has remained stable.
|
| 48 | peak at | /piːk æt/ | đạt đỉnh ở mức |
The population is expected to peak at 10 million in 2050.
|
| 49 | reach a plateau | /riːtʃ ə ˈplætəʊ/ | đạt đến mức bão hòa, chững lại |
Sales have reached a plateau and are unlikely to increase further.
|
| 50 | experience a sharp drop/increase | /ɪkˈspɪəriəns ə ʃɑːp drɒp/ /ɪnˈkriːs/ | trải qua sự giảm/tăng mạnh |
The company experienced a sharp drop in profits last quarter.
|
3. Các dạng bài và tiêu chí chấm bài IELTS Writing
Phần 1: IELTS Writing task 1
1. Các Dạng Bài:
Task 1 yêu cầu bạn viết một báo cáo (report) dài ít nhất 150 từ, mô tả và phân tích thông tin được trình bày dưới dạng hình ảnh trực quan. Có 6 dạng bài chính thường gặp:
- Line Graph (Biểu đồ đường): Biểu diễn sự thay đổi của một hoặc nhiều đối tượng theo thời gian.
Ví dụ: The graph below shows the consumption of fish and some different kinds of meat in a European country between 1979 and 2004.
- Bar Chart (Biểu đồ cột): So sánh các nhóm đối tượng khác nhau tại một thời điểm hoặc theo thời gian.
Ví dụ: The chart below shows the percentage of men and women in further education in Britain in three periods and whether they were studying full-time or part-time.
- Pie Chart (Biểu đồ tròn): Biểu diễn tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể.
Ví dụ: The charts below show the percentage of water used for different purposes in various regions of the world.
- Table (Bảng số liệu): Trình bày dữ liệu dưới dạng bảng, có thể so sánh các đối tượng theo nhiều tiêu chí khác nhau.
Ví dụ: The table below gives information about the underground railway systems in six cities.
- Process Diagram (Sơ đồ quy trình): Mô tả các bước trong một quy trình sản xuất, vận hành hoặc một hiện tượng tự nhiên.
Ví dụ: The diagram below shows the process of producing electricity from coal.
- Map (Bản đồ): So sánh sự thay đổi của một địa điểm qua các thời kỳ, hoặc so sánh các địa điểm khác nhau.
Ví dụ: The maps below show the village of Stokeford in 1930 and 2010.
2. Tiêu Chí Chấm Điểm:
Bài thi IELTS Writing Task 1 được chấm dựa trên 4 tiêu chí, mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng số điểm:
2.1. Task Achievement (TA): Mức độ hoàn thành yêu cầu đề bài.
Band 9:
- Tóm tắt đầy đủ và chính xác tất cả các thông tin quan trọng.
- Làm nổi bật các đặc điểm chính một cách rõ ràng và thích hợp.
- Trình bày dữ liệu chính xác và đầy đủ.
Band 7:
- Đề cập đến tất cả các yêu cầu của đề bài.
- Trình bày tổng quan rõ ràng về các xu hướng, điểm khác biệt hoặc các giai đoạn chính.
- Làm nổi bật các đặc điểm chính nhưng có thể thiếu chi tiết hoặc không đầy đủ.
Band 5:
- Chỉ đề cập đến một số yêu cầu của đề bài, có thể bỏ sót hoặc mô tả không đầy đủ các đặc điểm chính.
- Thiếu phần tổng quan rõ ràng.
- Có thể tập trung vào chi tiết hơn là các đặc điểm chính.
- Số liệu có thể không chính xác hoặc không phù hợp.
2.2. Coherence and Cohesion (CC): Tính mạch lạc và sự liên kết giữa các câu, đoạn văn.
Band 9:
- Sử dụng các phương tiện liên kết một cách linh hoạt và chính xác.
- Sắp xếp thông tin và ý tưởng mạch lạc, có sự phát triển rõ ràng xuyên suốt bài viết.
Band 7:
- Tổ chức thông tin và ý tưởng mạch lạc, có sự phát triển rõ ràng.
- Sử dụng đa dạng các phương tiện liên kết, tuy nhiên có thể sử dụng chưa hoàn toàn hợp lý hoặc máy móc ở một vài chỗ.
Band 5:
- Sắp xếp thông tin thành đoạn văn nhưng có thể thiếu mạch lạc tổng thể.
- Sử dụng các phương tiện liên kết nhưng có thể không chính xác hoặc lặp đi lặp lại.
- Có thể thiếu liên kết giữa các câu.
2.3. Lexical Resource (LR): Vốn từ vựng.
Band 9:
- Sử dụng từ vựng phong phú, chính xác và tinh tế.
- Sử dụng thành thạo các đặc điểm từ vựng tự nhiên và phức tạp.
- Hiếm khi mắc lỗi nhỏ, nếu có chỉ là những lỗi “lapsus”.
Band 7:
- Sử dụng vốn từ vựng đủ rộng để diễn đạt linh hoạt và chính xác.
- Sử dụng một số từ vựng ít phổ biến và thể hiện được nhận thức về phong cách và collocation.
- Có thể mắc một số lỗi nhỏ trong việc lựa chọn từ ngữ, chính tả và/hoặc cấu tạo từ.
Band 5:
- Sử dụng vốn từ vựng hạn chế, chỉ đủ để đáp ứng yêu cầu cơ bản của đề bài.
- Có thể mắc lỗi đáng kể về chính tả và/hoặc cấu tạo từ, gây khó khăn cho người đọc.
2.4. Grammatical Range and Accuracy (GRA): Ngữ pháp.
Band 9:
- Sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp một cách chính xác và linh hoạt.
- Hầu như không mắc lỗi ngữ pháp, nếu có chỉ là những lỗi “lapsus” hiếm gặp.
Band 7:
- Sử dụng đa dạng các cấu trúc phức tạp.
- Thường xuyên viết các câu không có lỗi.
- Kiểm soát tốt ngữ pháp và dấu câu, nhưng có thể mắc một vài lỗi nhỏ.
Band 5:
- Sử dụng phạm vi cấu trúc ngữ pháp hạn chế.
- Cố gắng sử dụng các cấu trúc phức tạp nhưng thường mắc lỗi và gây khó hiểu.
- Thường xuyên mắc lỗi ngữ pháp và dấu câu, có thể gây khó khăn cho người đọc.
Phần 2: IELTS Writing Task 2
1. Các Dạng Bài: Task 2 yêu cầu bạn viết một bài luận (essay) dài ít nhất 250 từ, trình bày quan điểm, phân tích vấn đề liên quan đến một chủ đề xã hội được đưa ra. Có 5 dạng bài chính:
- Opinion Essay (Agree or Disagree): Yêu cầu bạn bày tỏ quan điểm đồng ý hay không đồng ý với một ý kiến cho trước.
Ví dụ: Some people think that it is more important to plant more trees in open areas in towns and cities than to build more housing. To what extent do you agree or disagree?
- Discussion Essay (Discuss both views): Yêu cầu bạn thảo luận hai mặt của một vấn đề và đưa ra ý kiến cá nhân.
Ví dụ: Some people believe that unpaid community service should be a compulsory part of high school programmes. Discuss both views and give your own opinion.
- Advantages and Disadvantages Essay: Yêu cầu bạn phân tích ưu điểm và nhược điểm của một vấn đề. Có thể yêu cầu đưa ra ý kiến cá nhân xem ưu điểm có lớn hơn nhược điểm hay không.
Ví dụ: In some countries, an increasing number of people are suffering from health problems as a result of eating too much fast food. It is therefore necessary for governments to impose a higher tax on this kind of food. Discuss the advantages and disadvantages of this and give your own opinion.
- Problem and Solution Essay: Yêu cầu bạn nêu ra các vấn đề liên quan đến một chủ đề và đề xuất giải pháp.
Ví dụ: Nowadays, a large number of people cannot read or write. What are the problems caused by illiteracy and what measures can governments and individuals take to address this issue?
- Two-part Question Essay: Yêu cầu bạn trả lời hai câu hỏi liên quan đến một chủ đề.
Ví dụ: Happiness is considered very important in life. Why is it difficult to define? What factors are important in achieving happiness?
2. Tiêu Chí Chấm Điểm: Bài thi IELTS Writing Task 2 cũng được chấm dựa trên 4 tiêu chí, mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng số điểm:

4 tiêu chí chấm điểm cho bài thi IELTS Writing
2.1. Task Response (TR): Mức độ trả lời đầy đủ các yêu cầu của đề bài.
Band 9:
- Trả lời đầy đủ tất cả các phần của đề bài một cách toàn diện và sâu sắc.
- Trình bày một quan điểm rõ ràng, phát triển đầy đủ và được củng cố bằng các lập luận chặt chẽ, ví dụ cụ thể và thuyết phục.
Band 7:
- Trả lời tất cả các phần của đề bài.
- Trình bày một quan điểm rõ ràng xuyên suốt bài viết.
- Trình bày, làm nổi bật và củng cố các ý chính, tuy nhiên có thể hơi chung chung hoặc thiếu tập trung ở một vài chỗ.
Band 5:
- Chỉ trả lời một phần của đề bài hoặc lập luận không liên quan đến chủ đề.
- Quan điểm không rõ ràng hoặc không được phát triển đầy đủ.
- Các ý chính khó xác định, thiếu ví dụ cụ thể hoặc ví dụ không phù hợp.
2.2. Coherence and Cohesion (CC): Tính mạch lạc và sự liên kết giữa các câu, đoạn văn. (Tiêu chí này tương tự như Task 1)
2.3. Lexical Resource (LR): Vốn từ vựng. (Tiêu chí này tương tự như Task 1)
2.4 Grammatical Range and Accuracy (GRA): Ngữ pháp. (Tiêu chí này tương tự như Task 1)
Bài viết cùng chủ đề: Cách viết writing task 2 agree or disagree
4. Vậy làm thế nào để đạt IELTS Writing Band 9?
Đạt IELTS Writing Band 9 là một mục tiêu đầy tham vọng, đòi hỏi sự xuất sắc trong tất cả các khía cạnh của kỹ năng viết tiếng Anh. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách để đạt được band điểm mơ ước này:
1. Nắm Vững Yêu Cầu và Tiêu Chí Chấm Điểm
- Hiểu Rõ Từng Dạng Bài: Bạn cần phân biệt rõ ràng các dạng bài khác nhau trong Task 1 và Task 2, hiểu rõ yêu cầu cụ thể của từng dạng để có hướng tiếp cận phù hợp.
- Thấu Hiểu Tiêu Chí Chấm Điểm: Như đã phân tích ở trên, bạn cần nắm vững 4 tiêu chí chấm điểm (TA/TR, CC, LR, GRA) và hiểu rõ những yêu cầu cụ thể để đạt band 9 cho từng tiêu chí.

Nắm vững yêu cầu và tiêu chí chấm điểm là yêu cầu đầu tiên để có thể đạt điểm cao trong phần thi writing
2. Phát Triển Kỹ Năng Viết Vượt Trội
- Từ Vựng (Lexical Resource):
- Mở Rộng Vốn Từ Học Thuật: Không chỉ dừng lại ở việc biết nghĩa, bạn cần sử dụng thành thạo từ vựng học thuật (academic vocabulary) ở cấp độ cao (C1-C2), bao gồm các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, collocations, idioms, phrasal verbs một cách tự nhiên và chính xác. Tham khảo bảng từ vựng đã cung cấp ở trên và các nguồn tài liệu uy tín khác.
- Sử Dụng Từ Ngữ Tinh Tế và Chính Xác (Precision and Nuance): Lựa chọn từ ngữ phản ánh chính xác ý tưởng muốn truyền tải, thể hiện sự tinh tế trong cách diễn đạt. Tránh sử dụng những từ ngữ chung chung, mơ hồ.
- Thể Hiện Phong Cách Viết (Style and Tone): Sử dụng ngôn ngữ phù hợp với văn phong học thuật, trang trọng, tránh ngôn ngữ quá thân mật, suồng sã.
- Ngữ Pháp (Grammatical Range and Accuracy):
- Sử Dụng Đa Dạng Cấu Trúc Ngữ Pháp Phức Tạp: Thành thạo sử dụng các cấu trúc câu phức, câu ghép, mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, câu đảo ngữ, câu bị động,… một cách linh hoạt và chính xác.
- Chính Xác Tuyệt Đối: Hạn chế tối đa lỗi ngữ pháp, dù là lỗi nhỏ nhất. Để đạt band 9, bài viết của bạn gần như không được phép mắc lỗi ngữ pháp.
- Kiểm Soát Dấu Câu: Sử dụng dấu câu chính xác, đặc biệt là dấu phẩy, dấu chấm phẩy, dấu hai chấm để phân tách ý và làm rõ nghĩa câu.
- Phát Triển Ý (Task Response/Task Achievement):
- Phân Tích Đề Bài Kỹ Lưỡng: Dành thời gian để phân tích đề bài, xác định đúng yêu cầu và phạm vi của đề.
- Lập Dàn Ý Chi Tiết: Trước khi viết, hãy lập dàn ý chi tiết, sắp xếp các ý tưởng một cách logic, khoa học.
- Phát Triển Ý Sâu Sắc và Thuyết Phục: Không chỉ dừng lại ở việc nêu ý, bạn cần phân tích, giải thích, chứng minh ý tưởng bằng các lập luận chặt chẽ, ví dụ cụ thể, số liệu, dẫn chứng thuyết phục.
- Thể Hiện Quan Điểm Rõ Ràng (Task 2): Đưa ra quan điểm cá nhân một cách rõ ràng, nhất quán và bảo vệ quan điểm đó bằng các luận điểm sắc bén.
- Bao Quát Toàn Bộ Yêu Cầu Đề Bài (Task 1): Đảm bảo tóm tắt và làm nổi bật tất cả các đặc điểm chính, xu hướng quan trọng trong dữ liệu được cung cấp.
- Tổ Chức Bài Viết (Coherence and Cohesion):
- Kết Cấu Mạch Lạc: Sắp xếp các đoạn văn, ý tưởng theo một trình tự logic, có sự liên kết chặt chẽ.
- Sử Dụng Nhuần Nhuyễn Từ Nối: Sử dụng đa dạng và chính xác các từ nối, cụm từ chuyển ý để tạo sự liên kết giữa các câu, các đoạn văn, giúp bài viết trôi chảy, dễ hiểu.
- Phát Triển Ý Mạch Lạc: Mỗi đoạn văn tập trung vào một ý chính, các câu trong đoạn văn bổ trợ, làm rõ cho nhau.
Bài viết liên quan: Cách viết dạng bài discuss both view trong ielts writing task 2
3. Luyện Tập và Hoàn Thiện Kỹ Năng
- Luyện Viết Thường Xuyên: Viết bài theo các chủ đề khác nhau, bấm giờ để luyện tập kỹ năng quản lý thời gian.
- Phân Tích Bài Mẫu Band 9: Tìm đọc và phân tích các bài mẫu đạt band 9 để học hỏi cách viết, cách sử dụng từ vựng, ngữ pháp, cách phát triển ý tưởng.
- Nhận Phản Hồi và Sửa Lỗi: Nhờ giáo viên hoặc những người có chuyên môn chấm bài, chỉ ra lỗi sai và hướng dẫn cách khắc phục. Tập trung vào việc sửa lỗi ngữ pháp, từ vựng, cách diễn đạt và cấu trúc bài viết.
- Tập Trung Vào Điểm Yếu: Xác định những điểm yếu của bản thân và tập trung cải thiện những điểm đó.
- Tự Đánh Giá: Sau mỗi bài viết, hãy tự đánh giá bài viết của mình dựa trên các tiêu chí chấm điểm, từ đó rút kinh nghiệm cho những lần viết sau.
4. Phát Triển Tư Duy Phản Biện và Kiến Thức Xã Hội
- Tư Duy Phản Biện: Rèn luyện khả năng phân tích vấn đề từ nhiều góc độ, đánh giá các quan điểm khác nhau, đưa ra lập luận logic và bảo vệ quan điểm cá nhân.
- Mở Rộng Kiến Thức: Đọc sách, báo, tạp chí, xem tin tức bằng tiếng Anh để cập nhật kiến thức xã hội, mở rộng vốn hiểu biết về các lĩnh vực khác nhau. Điều này sẽ giúp bạn có thêm ý tưởng và dẫn chứng cho bài viết.
5. Chiến Lược Làm Bài Thi
- Quản Lý Thời Gian: Phân bổ thời gian hợp lý cho từng phần (Task 1 và Task 2), dành thời gian lập dàn ý và kiểm tra lại bài.
- Đọc Kỹ Đề Bài: Đảm bảo bạn hiểu rõ yêu cầu của đề bài trước khi bắt tay vào viết.
- Lập Dàn Ý Nhanh Chóng: Dành khoảng 5 phút để lập dàn ý cho Task 2 và 2-3 phút cho Task 1.
- Viết Nhanh và Hiệu Quả: Tập trung viết nhanh nhưng vẫn đảm bảo độ chính xác về ngữ pháp và từ vựng.
- Kiểm Tra Kỹ Lưỡng: Dành ít nhất 5 phút cuối giờ để kiểm tra lại toàn bộ bài viết, phát hiện và sửa lỗi sai.
5. Các tài liệu cần thiết cho việc học IELTS Writing đạt kết quả cao
Để đạt kết quả cao trong IELTS Writing, đặc biệt là hướng tới band điểm 9, bạn cần trang bị cho mình những tài liệu chất lượng và phù hợp. Dưới đây là danh sách các tài liệu cần thiết được chia thành các nhóm, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và lựa chọn dễ dàng hơn.

Các tài liệu cần thiết cho việc học IELTS Writing đạt kết quả cao
1. Sách Luyện Thi IELTS Writing Chính Thống
- The Official Cambridge Guide to IELTS: Cuốn sách “gối đầu giường” cho mọi thí sinh IELTS, cung cấp cái nhìn tổng quan về kỳ thi, bao gồm các bài thi mẫu, đáp án và lời khuyên từ chuyên gia. Phần Writing được trình bày chi tiết, có ví dụ minh họa và phân tích cụ thể.
- Cambridge IELTS Practice Tests (Bộ đề từ Cambridge): Bộ sách không thể thiếu, bao gồm các đề thi IELTS chính thức từ các năm trước. Sách cung cấp đáp án và bài mẫu tham khảo, giúp bạn làm quen với cấu trúc đề thi, độ khó và cách chấm điểm thực tế. Nên ưu tiên các cuốn mới nhất (từ Cambridge IELTS 9 trở đi).
Lưu ý: Hãy luyện tập viết trong thời gian quy định và tự chấm điểm dựa trên các tiêu chí của IELTS để đánh giá trình độ của mình.
2. Sách Hướng Dẫn Kỹ Năng Viết Chuyên Sâu
- IELTS Advantage: Writing Skills (by Richard Brown & Lewis Richards): Cuốn sách tập trung chuyên sâu vào kỹ năng Writing, hướng dẫn chi tiết cách viết từng dạng bài trong Task 1 và Task 2, cung cấp bài mẫu, phân tích lỗi sai thường gặp và bài tập thực hành đa dạng.
- Collins Writing for IELTS (by Anneli Williams): Một lựa chọn tuyệt vời khác để nâng cao kỹ năng Writing, cung cấp chiến lược làm bài, từ vựng, ngữ pháp theo chủ đề và bài tập luyện tập phong phú.
- Academic Writing for IELTS (by Sam McCarter): Cuốn sách tập trung phát triển kỹ năng viết học thuật, phù hợp với văn phong yêu cầu trong IELTS Writing. Sách cung cấp kiến thức về cấu trúc bài luận, cách phát triển ý, sử dụng từ ngữ và ngữ pháp chính xác.
- High-scoring IELTS Writing Model Answers (by Tian Lim): Tuyển tập các bài mẫu đạt điểm cao, giúp bạn học hỏi cách viết, cách sử dụng từ vựng và cấu trúc câu hiệu quả. Có nhiều phiên bản cho Task 1 và Task 2 riêng biệt.
3. Sách Bổ Trợ Từ Vựng và Ngữ Pháp
- English Collocations in Use (by Michael McCarthy & Felicity O’Dell): Sách học collocation (cụm từ cố định) – một yếu tố quan trọng giúp bài viết của bạn tự nhiên và đạt điểm cao hơn.
- English Phrasal Verbs in Use (by Michael McCarthy & Felicity O’Dell): Sách học phrasal verbs (cụm động từ), giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và phong phú hơn.
- English Idioms in Use (by Michael McCarthy & Felicity O’Dell): Sách học idioms (thành ngữ), giúp bài viết của bạn sinh động và ấn tượng hơn (tuy nhiên, cần sử dụng cẩn thận và phù hợp với ngữ cảnh).
- Cambridge Grammar for IELTS (by Diana Hopkins & Pauline Cullen): Cuốn sách hệ thống lại kiến thức ngữ pháp cần thiết cho IELTS, có bài tập thực hành và giải thích chi tiết.
- Oxford Word Skills (Advanced): Cuốn sách cung cấp từ vựng học thuật ở cấp độ cao, rất hữu ích cho việc đạt band điểm 9.
4. Website Hữu Ích
- IELTS.org: Trang web chính thức của kỳ thi IELTS, cung cấp thông tin về kỳ thi, cấu trúc đề, tiêu chí chấm điểm, đăng ký thi và tài liệu luyện thi.
- IELTS Liz (ieltsliz.com): Website của cựu giám khảo IELTS Liz, cung cấp bài giảng, bài mẫu, mẹo làm bài, từ vựng và bài tập luyện thi miễn phí, đặc biệt hữu ích cho phần Writing.
- IELTS Simon (ielts-simon.com): Website của cựu giám khảo IELTS Simon, chia sẻ kinh nghiệm, bài học, bài mẫu và phân tích chuyên sâu về các dạng bài IELTS Writing.
- IELTS Advantage (ieltsadvantage.com): Website cung cấp các khóa học, bài giảng, bài mẫu và tài liệu luyện thi IELTS chất lượng.
- EngVid (engvid.com): Website cung cấp các bài giảng tiếng Anh miễn phí, bao gồm cả các bài giảng về ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng viết.
5. Công Cụ Hỗ Trợ
- Từ Điển: Oxford Advanced Learner’s Dictionary, Cambridge Advanced Learner’s Dictionary, Longman Dictionary of Contemporary English.
- Công Cụ Kiểm Tra Ngữ Pháp: Grammarly, ProWritingAid. (Lưu ý: Sử dụng các công cụ này để hỗ trợ, không nên phụ thuộc hoàn toàn).
- Ứng Dụng Học Từ Vựng: Quizlet, Memrise.
Kết luận:
Đạt được IELTS Writing Band 9 là một mục tiêu đầy thách thức nhưng hoàn toàn có thể đạt được nếu bạn có phương pháp học tập đúng đắn, sự kiên trì và nỗ lực không ngừng. Bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về bài mẫu, từ vựng, tiêu chí chấm điểm, bí quyết đạt điểm cao và tài liệu học tập. Hy vọng rằng với những kiến thức này, bạn sẽ tự tin chinh phục mục tiêu IELTS Writing Band 9 của mình và mở ra cánh cửa đến với những cơ hội mới trong tương lai. Chúc bạn thành công!
Mời bạn tham khảo: Khóa học tiếng Anh ielts tại ECE English
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết
