IELTS có mấy chấm và các thang điểm IELTS tính thế nào?
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
IELTS có mấy chấm và các thang điểm IELTS tính thế nào?
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Một câu hỏi khá phổ biến của những người luyện và thi IELTS chính là IELTS có mấy chấm và được đánh giá như thế nào? Qua bài viết dưới đây, ECE sẽ cùng các bạn tìm hiểu thang điểm của IELTS, cách tính điểm và yêu cầu đầu vào cho những mục đích sử dụng khác nhau. Bắt đầu thôi nào!

IELTS có mấy chấm, được tính như thế nào?
Thang điểm IELTS được tính như thế nào?
IELTS đánh giá năng lực tiếng Anh của bạn qua 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Để đạt điểm cao, bạn cần thể hiện tốt ở cả 4 phần này.
Thang điểm IELTS dao động từ 1.0 (thấp nhất) đến 9.0 (cao nhất), là điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng. Mỗi mức điểm phản ánh một trình độ tiếng Anh cụ thể, giúp bạn biết mình đang ở đâu.
Bạn có thể tham khảo bảng dưới đây để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từng mức điểm:
| Thang điểm | Kỹ năng | Mô tả |
| 9.0 | Giỏi | Thí sinh có khả năng sử dụng tiếng Anh một cách chính xác, linh hoạt và tự tin trong hầu hết các tình huống. |
| 8.0 | Giỏi | Thí sinh có khả năng sử dụng tiếng Anh đầy đủ và hiệu quả trong các tình huống phức tạp. |
| 7.0 | Khá | Thí sinh có khả năng sử dụng tiếng Anh tốt trong hầu hết các tình huống thông thường. |
| 6.0 | Trung bình cao | Thí sinh có khả năng sử dụng tiếng Anh đầy đủ và chính xác trong các tình huống đơn giản. |
| 5.0 | Trung bình | Thí sinh có khả năng sử dụng tiếng Anh cơ bản trong các tình huống quen thuộc. |
| 4.0 | Yếu | Thí sinh có khả năng sử dụng tiếng Anh cơ bản nhưng gặp khó khăn trong các tình huống mới. |
| 3.0 | Yếu | Thí sinh chỉ có khả năng sử dụng tiếng Anh trong một số tình huống đơn giản. |
| 2.0 | Rất yếu | Thí sinh chỉ có khả năng sử dụng tiếng Anh rất cơ bản. |
| 1.0 | Rất yếu | Thí sinh chỉ có khả năng sử dụng tiếng Anh rất hạn chế. |
| 0 | Không đạt | Thí sinh không có khả năng sử dụng tiếng Anh hoặc không tham dự kỳ thi. |
Cách tính điểm thi IELTS cho từng kỹ năng
Cách tính điểm IELTS Listening (Kỹ năng nghe)
Phần thi Listening bao gồm 40 câu hỏi. Mỗi câu trả lời đúng sẽ được tính 1 điểm. Số điểm thô (raw score) này sau đó được chuyển đổi sang thang điểm từ 1.0 đến 9.0 dựa trên bảng quy đổi do Hội đồng Anh và IDP cung cấp.
- Nếu trả lời đúng từ 30 đến 32 câu, bạn có thể đạt band 7.0.
- Nếu trả lời đúng từ 35 đến 36 câu, bạn sẽ đạt band 8.0.
Điểm thi Nghe thường không có tiêu chí chấm điểm cụ thể ngoài việc dựa trên số câu trả lời đúng.
| Bảng quy đổi điểm IELTS Listening và IELTS Reading dựa theo số câu trả lời đúng
(IELTS Academic và IELTS General) |
|||
| Số câu trả lời đúng IELTS Listening | Số câu trả lời đúng IELTS Reading (Academic) | Số câu trả lời đúng IELTS Reading (General) | Thang điểm quy đổi |
| 39 – 40 | 39 – 40 | 40 | 9.0 |
| 37 – 38 | 37 – 38 | 39 | 8.5 |
| 35 – 36 | 35 – 36 | 37 – 38 | 8.0 |
| 32 – 34 | 32 – 34 | 36 | 7.5 |
| 30 – 31 | 30 – 31 | 34 – 35 | 7.0 |
| 26 – 29 | 26 – 29 | 32 – 33 | 6.5 |
| 23 – 25 | 23 – 25 | 30 – 31 | 6.0 |
| 18 – 22 | 18 – 22 | 27 – 29 | 5.5 |
| 16 – 17 | 16 – 17 | 23 – 26 | 5.0 |
| 13 – 15 | 13 – 15 | 19 – 22 | 4.5 |
| 10 – 12 | 10 – 12 | 15 – 18 | 4.0 |
| 8 – 9 | 8 – 9 | 12 – 14 | 3.5 |
| 6 – 7 | 6 – 7 | 9 – 11 | 3.0 |
| 4 – 5 | 4 – 5 | 6 – 8 | 2.5 |
Lưu ý về làm tròn điểm Listening: Điểm band Listening (ví dụ: 7.0, 7.5, 8.0) được xác định trực tiếp từ bảng quy đổi dựa trên số câu trả lời đúng của bạn. Không có bước làm tròn điểm lẻ riêng biệt nào cho kỹ năng này; bạn sẽ nhận được band điểm tương ứng chính xác với số câu đúng theo thang điểm chuẩn.
Cách tính điểm IELTS Reading (Kỹ năng đọc)
Phần thi Reading của IELTS bao gồm 3 bài đọc với các câu hỏi liên quan. Tổng thời gian làm bài là 60 phút. Người thi sẽ phải đọc các đoạn văn và trả lời các dạng câu hỏi khác nhau như True/ False/ Not Given, Multiple Choice, Matching, hay điền từ vào chỗ trống.
Cũng giống như phần Listening, phần Reading cũng có 40 câu hỏi và cách tính điểm tương tự. Tuy nhiên, có sự khác biệt giữa điểm thi Reading của hai hình thức: IELTS Academic và IELTS General Training dựa trên số câu trả lời đúng.
Ví dụ về cách tính điểm phần Reading:
- Đối với IELTS Academic: Trả lời đúng 30 – 31 câu sẽ đạt band 7.0 còn trả lời đúng 35 – 36 câu sẽ đạt band 8.0.
- Đối với IELTS General Training: Trả lời đúng 30 – 31 câu sẽ đạt band 6.0 còn trả lời đúng 34 – 35 câu sẽ đạt band 7.0.
Lưu ý về làm tròn điểm Reading: Tương tự như Listening, điểm band Reading (ví dụ: 6.0, 6.5, 7.0) được xác định trực tiếp từ bảng quy đổi (Academic hoặc General Training) dựa trên số câu đúng. Không có quy tắc làm tròn điểm lẻ nào áp dụng cho điểm kỹ năng Reading.
Cách tính điểm IELTS Writing (Kỹ năng viết)
Phần thi Writing được chia thành hai bài: Task 1 và Task 2. Mỗi bài thi được chấm theo bốn tiêu chí, với thang điểm từ 0 đến 9 cho từng tiêu chí. Sau đó, điểm của cả hai bài thi được tính trung bình để ra điểm tổng.
Tiêu chí chấm điểm phần Writing như sau:
- Task Achievement (Hoàn thành nhiệm vụ): Bài viết có trả lời đầy đủ yêu cầu của đề bài không.
- Coherence and Cohesion (Sự mạch lạc và gắn kết): Bài viết có sắp xếp ý tưởng logic, kết nối tốt giữa các câu không.
- Lexical Resource (Từ vựng): Khả năng sử dụng từ vựng phong phú, chính xác và phù hợp với ngữ cảnh.
- Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp): Khả năng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp và chính xác.
Mỗi tiêu chí sẽ được chấm điểm từ 1.0 đến 9.0, và điểm số cuối cùng sẽ là trung bình của các tiêu chí trên.
Band 9
- Task Achievement (Hoàn thành nhiệm vụ): Hoàn toàn đáp ứng yêu cầu đề bài, trình bày rõ ràng, phát triển đầy đủ nội dung.
- Coherence and Cohesion (Sự mạch lạc và gắn kết): Sử dụng ngôn ngữ mạch lạc, trôi chảy, không gây chú ý đến cách diễn đạt. Phân đoạn hợp lý.
- Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp): Sử dụng linh hoạt và chính xác nhiều cấu trúc ngữ pháp; chỉ có một vài lỗi nhỏ không đáng kể.
- Lexical Resource (Từ vựng): Từ vựng đa dạng, kiểm soát tự nhiên và tinh tế; chỉ có vài lỗi nhỏ hiếm gặp.
- Task Achievement (Hoàn thành nhiệm vụ):
- Coherence and Cohesion (Sự mạch lạc và gắn kết):
- Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp):
- Lexical Resource (Từ vựng):
Band 8
- Task Achievement (Hoàn thành nhiệm vụ): Bao quát đầy đủ yêu cầu đề bài, trình bày rõ ràng và minh họa luận điểm chính một cách hợp lý.
- Coherence and Cohesion (Sự mạch lạc và gắn kết): Sắp xếp thông tin và ý tưởng logic, kiểm soát tốt mạch lạc. Phân đoạn hợp lý và phù hợp.
- Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp): Sử dụng nhiều cấu trúc khác nhau, đa số câu không có lỗi hoặc chỉ mắc lỗi nhỏ.
- Lexical Resource (Từ vựng): Từ vựng phong phú, linh hoạt, diễn đạt chính xác. Có thể có một số lỗi trong việc chọn từ hoặc cách kết hợp từ, nhưng hiếm gặp lỗi chính tả.
Band 7
- Task Achievement (Hoàn thành nhiệm vụ): Hoàn thành các yêu cầu đề bài, bao quát đủ nội dung cần thiết.
- Coherence and Cohesion (Sự mạch lạc và gắn kết): Sắp xếp thông tin và ý tưởng hợp lý, có sự phát triển mạch lạc. Phương pháp liên kết được sử dụng hợp lý, nhưng đôi khi chưa hoàn toàn chính xác.
- Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp): Sử dụng đa dạng cấu trúc phức tạp, nhiều câu không có lỗi. Mắc một số lỗi ngữ pháp lặp lại nhưng không làm khó hiểu bài viết.
- Lexical Resource (Từ vựng): Từ vựng linh hoạt, chính xác, có sự hiểu biết về cách kết hợp từ hiếm gặp. Một số lỗi nhỏ về từ vựng, chính tả và cách ghép từ có thể xảy ra.
Band 6
- Task Achievement (Hoàn thành nhiệm vụ): Đáp ứng yêu cầu đề bài, xử lý được các điểm chính.
- Coherence and Cohesion (Sự mạch lạc và gắn kết): Sắp xếp thông tin và ý tưởng mạch lạc, phát triển rõ ràng. Phương pháp liên kết hiệu quả nhưng đôi lúc chưa chính xác hoặc cứng nhắc.
- Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp): Sử dụng cả câu đơn và câu phức, nhưng thiếu linh hoạt. Mắc lỗi ngữ pháp và dấu câu nhưng không gây khó hiểu.
- Lexical Resource (Từ vựng): Sử dụng đủ lượng từ vựng cần thiết cho đề bài, nhưng có thể mắc một số lỗi về từ vựng và ghép từ.
Band 5
- Task Achievement (Hoàn thành nhiệm vụ): Đáp ứng yêu cầu đề bài, nhưng một số điểm chưa phù hợp.
- Coherence and Cohesion (Sự mạch lạc và gắn kết): Trình bày thông tin theo một trình tự nhất định, nhưng thiếu định hướng rõ ràng. Sử dụng phương pháp liên kết chưa chính xác hoặc quá mức.
- Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp): Cấu trúc câu hạn chế và lặp lại. Thử sử dụng câu phức nhưng thường xuyên mắc lỗi ngữ pháp, gây khó khăn cho việc hiểu.
- Lexical Resource (Từ vựng): Từ vựng hạn chế, nhưng vẫn đáp ứng yêu cầu tối thiểu của đề bài.
Band 4
- Task Achievement (Hoàn thành nhiệm vụ): Cố gắng đáp ứng yêu cầu đề bài nhưng không bao quát hết các ý chính.
- Coherence and Cohesion (Sự mạch lạc và gắn kết): Sắp xếp thông tin và ý tưởng chưa mạch lạc, không có sự phát triển ý rõ ràng. Sử dụng liên kết cơ bản nhưng chưa chính xác hoặc lặp lại.
- Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp): Cấu trúc câu hạn chế, sử dụng nhiều câu đơn. Mắc nhiều lỗi ngữ pháp và dấu câu.
- Lexical Resource (Từ vựng): Từ vựng cơ bản, lặp lại hoặc không phù hợp với đề bài, lỗi chính tả có thể làm khó hiểu bài viết.
Band 3
- Task Achievement (Hoàn thành nhiệm vụ): Không đáp ứng được yêu cầu đề bài, có thể hiểu nhầm hoàn toàn nội dung.
- Coherence and Cohesion (Sự mạch lạc và gắn kết): Sắp xếp ý tưởng thiếu tổ chức, sử dụng ít phương pháp liên kết và không hợp lý.
- Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp): Cố gắng sử dụng các mẫu câu nhưng mắc nhiều lỗi ngữ pháp và dấu câu làm sai lệch ý nghĩa.
- Lexical Resource (Từ vựng): Phạm vi từ vựng rất hạn chế, mắc nhiều lỗi trong việc hình thành từ và chính tả, ảnh hưởng nghiêm trọng đến ý nghĩa.
Band 2
- Task Achievement (Hoàn thành nhiệm vụ): Câu trả lời hầu như không liên quan đến đề bài.
- Coherence and Cohesion (Sự mạch lạc và gắn kết): Hầu như không có khả năng kiểm soát cấu trúc tổ chức.
- Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp): Không thể sử dụng các mẫu câu, chỉ sử dụng cụm từ ghi nhớ sẵn.
- Lexical Resource (Từ vựng): Phạm vi từ vựng cực kỳ hạn chế, không kiểm soát được việc hình thành từ và chính tả.
Band 1
- Task Achievement (Hoàn thành nhiệm vụ): Câu trả lời hoàn toàn không liên quan đến đề bài.
- Coherence and Cohesion (Sự mạch lạc và gắn kết): Không truyền đạt được bất kỳ ý nghĩa nào.
- Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp): Không sử dụng được các mẫu câu.
- Lexical Resource (Từ vựng): Chỉ sử dụng được vài từ riêng lẻ.
Mẹo đạt điểm cao trong phần thi Writing
- Hiểu rõ yêu cầu của đề bài và đáp ứng đầy đủ nội dung
- Sử dụng câu văn súc tích, logic và liên kết chặt chẽ
- Chú trọng xây dựng vốn từ vựng học thuật phong phú và chính xác
- Sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đa dạng và chính xác
Lưu ý về làm tròn điểm Writing: Giám khảo sẽ đánh giá bài viết của bạn dựa trên 4 tiêu chí và quyết định một band điểm cuối cùng cho kỹ năng Writing (ví dụ: 6.0, 6.5, 7.0). Điểm bạn nhận được là điểm band đã được giám khảo xác định sau khi cân nhắc tất cả các yếu tố, không phải là kết quả của một phép tính trung bình cộng các tiêu chí rồi làm tròn theo công thức như cách tính điểm Overall.
Cách tính điểm IELTS Speaking (Kỹ năng nói)
Phần thi Speaking kéo dài từ 11 – 14 phút và cũng được chấm theo bốn tiêu chí giống như phần Writing, nhưng có sự khác biệt trong nội dung.
Tiêu chí chấm điểm phần Speaking cụ thể như sau:
- Fluency and Coherence (Độ trôi chảy và mạch lạc): Khả năng nói liên tục, mạch lạc, không ngắt quãng, và sử dụng các liên từ.
- Lexical Resource (Từ vựng): Sử dụng từ vựng phong phú, linh hoạt, và chính xác.
- Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp): Sử dụng các cấu trúc ngữ pháp linh hoạt và chính xác.
- Pronunciation (Phát âm): Khả năng phát âm rõ ràng, đúng ngữ điệu và âm tiết.
Với mỗi band điểm từ 0 – 9.0 sẽ có các tiêu chí chấm điểm tương ứng như sau:
Band 9:
- Fluency and coherence: Diễn đạt hoàn toàn trôi chảy, ít ngắt quãng hay lặp từ. Bài nói mạch lạc với kết nối câu chính xác và hiệu quả. Chủ đề được phát triển chặt chẽ, không bị lạc đề.
- Lexical resources: Sử dụng từ vựng phong phú và linh hoạt, từ vựng chính xác trong mọi chủ đề. Thành ngữ và từ ít phổ biến được dùng tự nhiên.
- Grammatical range and accuracy: Sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp một cách tự nhiên, chính xác và phù hợp.
- Pronunciation: Phát âm chuẩn, chính xác. Trình bày dễ hiểu và dễ nghe.
Band 8:
- Fluency and coherence: Nói trôi chảy, ít lặp từ và ngắt quãng. Chủ đề được phát triển mạch lạc và chính xác.
- Lexical resources: Vốn từ phong phú và linh hoạt. Thành ngữ và từ ít phổ biến được sử dụng thành thạo, ít lỗi. Kỹ năng paraphrase (nói lại bằng cách khác) hiệu quả.
- Grammatical range and accuracy: Khả năng sử dụng linh hoạt nhiều cấu trúc. Câu hầu như không có lỗi, chỉ có một vài lỗi nhỏ hoặc không hệ thống.
- Pronunciation: Phát âm thành thạo, dễ hiểu, tuy đôi khi có chút ảnh hưởng của ngữ điệu địa phương.
Band 7:
- Fluency and coherence: Nói dài và trôi chảy, tự nhiên. Đôi khi có ngắt quãng để tìm từ, nhưng câu nói luôn được kết nối hợp lý.
- Lexical resources: Sử dụng linh hoạt từ vựng trên nhiều chủ đề, bao gồm cả thành ngữ và từ ít phổ biến. Mặc dù có một số lỗi nhỏ, paraphrase vẫn hiệu quả.
- Grammatical range and accuracy: Dùng câu phức tạp linh hoạt, với rất ít lỗi ngữ pháp không đáng kể.
- Pronunciation: Phát âm dễ hiểu, mặc dù đôi khi không hoàn toàn chính xác.
Band 6:
- Fluency and coherence: Cố gắng diễn đạt chi tiết, nhưng đôi lúc lặp lại ý tưởng hoặc chỉnh sửa từ ngữ. Sử dụng từ nối không phải lúc nào cũng hợp lý.
- Lexical resources: Vốn từ vựng đa dạng và đủ để thảo luận chi tiết, mặc dù đôi khi từ chưa chính xác. Paraphrase thành công một phần.
- Grammatical range and accuracy: Sử dụng linh hoạt câu đơn và câu phức, mặc dù mắc lỗi ở câu phức khiến cho một số ý khó hiểu.
- Pronunciation: Phát âm tương đối đa dạng, nhưng chưa duy trì được sự ổn định. Một số lỗi phát âm từ hoặc âm tiết.
Band 5:
- Fluency and coherence: Diễn đạt tương đối mạch lạc nhưng thường lặp lại ý hoặc sử dụng các cấu trúc đơn giản. Còn gặp khó khăn trong việc sử dụng từ nối chính xác.
- Lexical resources: Có thể nói về các chủ đề quen thuộc, nhưng vốn từ còn hạn chế và không linh hoạt. Cố gắng paraphrase nhưng chưa đầy đủ.
- Grammatical range and accuracy: Cấu trúc câu cơ bản chính xác, nhưng gặp khó khăn với câu phức tạp, thường mắc lỗi gây khó hiểu.
- Pronunciation: Phát âm rõ ràng, mặc dù một số lỗi phát âm vẫn ảnh hưởng đến sự dễ hiểu.
Band 4:
- Fluency and coherence: Gặp nhiều ngắt quãng, nói chậm, lặp lại nhiều. Sử dụng chủ yếu các cụm từ đơn giản.
- Lexical resources: Vốn từ vựng đơn giản, đủ dùng cho các chủ đề quen thuộc. Khi gặp chủ đề mới, dễ mắc lỗi từ vựng và không chính xác.
- Grammatical range and accuracy: Chỉ sử dụng được các câu đơn giản, mắc nhiều lỗi cấu trúc câu khiến người nghe khó hiểu.
- Pronunciation: Phát âm hạn chế, gây khó khăn cho người nghe.
Band 3:
- Fluency and coherence: Ngắt quãng liên tục, gặp khó khăn trong việc kết nối các ý và giao tiếp hiệu quả.
- Lexical resources: Từ vựng rất đơn giản, chủ yếu liên quan đến thông tin cá nhân, khả năng diễn đạt các chủ đề phức tạp rất hạn chế.
- Grammatical range and accuracy: Chỉ có thể sử dụng các câu ngắn, đơn giản, và mắc rất nhiều lỗi ngữ pháp.
- Pronunciation: Phát âm rất kém, khó nghe và khó hiểu.
Band 2:
- Fluency and coherence: Khả năng giao tiếp rất kém, không thể diễn đạt được các câu hoàn chỉnh.
- Lexical resources: Chỉ biết sử dụng những từ cơ bản, không đủ để tạo ra câu có nghĩa.
- Grammatical range and accuracy: Không thể tạo ra câu có cấu trúc đúng.
- Pronunciation: Phát âm không thể hiểu được.
Band 1:
- Fluency and coherence, Lexical resources, Grammatical range and accuracy, Pronunciation: Không thể giao tiếp hoặc tạo ra bất kỳ câu có nghĩa nào.
Mẹo đạt điểm cao trong phần thi Speaking
- Nói trôi chảy, câu văn có liên kết logic rõ ràng
- Phát âm chuẩn, có nhấn nhá, ngữ điệu tự nhiên
- Sử dụng từ vựng phong phú, chính xác và phù hợp ngữ cảnh
- Vận dụng các cấu trúc ngữ pháp đa dạng
Lưu ý về làm tròn điểm Speaking: Tương tự như Writing, giám khảo sẽ đánh giá phần thể hiện của bạn dựa trên 4 tiêu chí và đưa ra một band điểm cuối cùng cho kỹ năng Speaking (ví dụ: 6.5, 7.0, 7.5). Điểm Speaking bạn nhận được là điểm band do giám khảo quyết định, không có bước làm tròn điểm lẻ sau khi tính trung bình các tiêu chí.
Cách tính tổng điểm IELTS Overall
Điểm tổng IELTS Overall được tính bằng cách lấy trung bình cộng của 4 kỹ năng Listening, Speaking, Reading, Writing. Công thức tính như sau:
IELTS Overall = (Điểm IELTS Listening + Điểm IELTS Speaking + Điểm IELTS Reading + IELTS Writing) / 4
Giả sử người thi đạt được các điểm số như sau:
- Listening: 7.5
- Speaking: 6.5
- Reading: 7.0
- Writing: 6.0
Thì điểm IELTS Overall sẽ được tính như sau: IELTS Overall = (7.5 + 6.5 + 7.0 + 6.0) / 4 = 6.75

Cách tính tổng điểm IELTS Overall 4 kỹ năng
Điểm tổng IELTS Overall được làm tròn tới số điểm chẵn gần nhất hoặc lên 0.5. Ví dụ:
- Điểm 6.75 sẽ được làm tròn lên 7.0
- Điểm 6.25 sẽ được làm tròn lên 6.5
- Điểm 6.125 sẽ được làm tròn xuống 6.0
Bao nhiêu điểm IELTS là đủ?
Đây là một câu hỏi rất khó để trả lời chính xác và thoả mãn cho đại đa số mọi người. Điểm số IELTS được cho là đủ khi đáp ứng được nhu cầu, mục đích sử dụng của người dùng.
Nếu bạn sử dụng IELTS để đi du học, bạn sẽ cần điểm IELTS đạt từ 6.0 đến 7.5 vì hầu hết các trường Đại học, Cao đẳng đều sẽ yêu cầu ngưỡng điểm này.
Đối với mục đích định cư, di trú sang nước ngoài, bạn cần đạt mức điểm từ 5.5 đến 7.0 tuỳ thuộc vào quốc gia, chương trình mà bạn nộp đơn.
Nếu bạn muốn học tiếng Anh chỉ để cải thiện kỹ năng giao tiếp hàng ngày, áp dụng vào công việc thường nhật, mức điểm IELTS từ 5.0 đến 6.0 là đã đủ đáp ứng yêu cầu trên của bạn rồi. Nhưng để có thể nâng tầm công việc hoặc thậm chí thăng tiến tốt hơn trong công việc, bạn nên cố gắng cải thiện điểm để đạt mức từ 6.0 trở lên.
Ngưỡng điểm IELTS cần đạt được để đi du học?
Mục tiêu học IELTS để đi du học là một trong những mục tiêu mà rất nhiều bạn học sinh, sinh viên lựa chọn để phấn đấu. Tuy nhiên số điểm IELTS cần thiết để đi du học sẽ phụ thuộc rất nhiều vào yêu cầu đầu vào của ngôi trường bạn đăng ký học và cả chương trình học mà bạn đăng ký.
Để có thể đỗ vào các trường Đại học thuộc top đầu thế giới, bạn cần phải đạt điểm IELTS từ 7.0 trở lên. Đây là một ngưỡng điểm cao, đòi hỏi bạn phải có khả năng sử dụng tiếng Anh xuất sắc, tự tin trong nhiều tình huống.
Nếu bạn muốn đăng ký học tại các trường Đại học ở các nước như Mỹ, Anh, Úc hay Canada, bạn cần phải đạt điểm IELTS từ 6.5 trở lên. Đây là ngưỡng điểm đủ để bạn đỗ vào các chương trình đại học tại đây.
Nếu bạn muốn đăng ký học tại các trường Đại học tại Châu Âu, bạn chỉ cần đạt từ 6.0 là đã đủ điều kiện.
Kết luận
Chắc hẳn với những thông tin được ECE tổng hợp và chia sẻ chi tiết trên đây, bạn đã hiểu rõ được IELTS có mấy chấm và thang điểm IELTS được tính như thế nào rồi phải không nào! IELTS ngày càng phổ biến và được ứng dụng nhiều hơn trong cuộc sống, chính vì thế, hãy nắm bắt cơ hội để nâng cao khả năng cho chính bản thân mình các bạn nhé.
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết
