IELTS có mấy chấm và các thang điểm IELTS tính thế nào?

IELTS có mấy chấm và các thang điểm IELTS tính thế nào?

26/04/2024

15370

Một câu hỏi khá phổ biến của những người luyện và thi IELTS chính là IELTS có mấy chấm và được đánh giá như thế nào? Qua bài viết dưới đây, ECE sẽ cùng các bạn tìm hiểu thang điểm của IELTS, cách tính điểm và yêu cầu đầu vào cho những mục đích sử dụng khác nhau. Bắt đầu thôi nào!

IELTS có mấy chấm, được tính như thế nào?

IELTS có mấy chấm, được tính như thế nào?

Thang điểm IELTS được tính như thế nào?

IELTS đánh giá năng lực tiếng Anh của bạn qua 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Để đạt điểm cao, bạn cần thể hiện tốt ở cả 4 phần này.

Thang điểm IELTS dao động từ 1.0 (thấp nhất) đến 9.0 (cao nhất), là điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng. Mỗi mức điểm phản ánh một trình độ tiếng Anh cụ thể, giúp bạn biết mình đang ở đâu.

Bạn có thể tham khảo bảng dưới đây để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từng mức điểm:

Thang điểm Kỹ năng Mô tả
9.0 Giỏi Thí sinh có khả năng sử dụng tiếng Anh một cách chính xác, linh hoạt và tự tin trong hầu hết các tình huống.
8.0 Giỏi Thí sinh có khả năng sử dụng tiếng Anh đầy đủ và hiệu quả trong các tình huống phức tạp.
7.0 Khá Thí sinh có khả năng sử dụng tiếng Anh tốt trong hầu hết các tình huống thông thường.
6.0 Trung bình cao Thí sinh có khả năng sử dụng tiếng Anh đầy đủ và chính xác trong các tình huống đơn giản.
5.0 Trung bình Thí sinh có khả năng sử dụng tiếng Anh cơ bản trong các tình huống quen thuộc.
4.0 Yếu Thí sinh có khả năng sử dụng tiếng Anh cơ bản nhưng gặp khó khăn trong các tình huống mới.
3.0 Yếu Thí sinh chỉ có khả năng sử dụng tiếng Anh trong một số tình huống đơn giản.
2.0 Rất yếu Thí sinh chỉ có khả năng sử dụng tiếng Anh rất cơ bản.
1.0 Rất yếu Thí sinh chỉ có khả năng sử dụng tiếng Anh rất hạn chế.
0 Không đạt Thí sinh không có khả năng sử dụng tiếng Anh hoặc không tham dự kỳ thi.

Cách tính điểm thi IELTS cho từng kỹ năng

Cách tính điểm IELTS Listening (Kỹ năng nghe)

Phần thi Listening bao gồm 40 câu hỏi. Mỗi câu trả lời đúng sẽ được tính 1 điểm. Số điểm thô (raw score) này sau đó được chuyển đổi sang thang điểm từ 1.0 đến 9.0 dựa trên bảng quy đổi do Hội đồng Anh và IDP cung cấp.

  • Nếu trả lời đúng từ 30 đến 32 câu, bạn có thể đạt band 7.0.
  • Nếu trả lời đúng từ 35 đến 36 câu, bạn sẽ đạt band 8.0.

Điểm thi Nghe thường không có tiêu chí chấm điểm cụ thể ngoài việc dựa trên số câu trả lời đúng.

Bảng quy đổi điểm IELTS Listening và IELTS Reading dựa theo số câu trả lời đúng

(IELTS Academic và IELTS General)

Số câu trả lời đúng IELTS Listening Số câu trả lời đúng IELTS Reading (Academic) Số câu trả lời đúng IELTS Reading (General) Thang điểm quy đổi
39 – 40 39 – 40 40 9.0
37 – 38 37 – 38 39 8.5
35 – 36 35 – 36 37 – 38 8.0
32 – 34 32 – 34 36 7.5
30 – 31 30 – 31 34 – 35 7.0
26 – 29 26 – 29 32 – 33 6.5
23 – 25 23 – 25 30 – 31 6.0
18 – 22 18 – 22 27 – 29 5.5
16 – 17 16 – 17 23 – 26 5.0
13 – 15 13 – 15 19 – 22 4.5
10 – 12 10 – 12 15 – 18 4.0
8 – 9 8 – 9 12 – 14 3.5
6 – 7 6 – 7 9 – 11 3.0
4 – 5 4 – 5 6 – 8 2.5

Lưu ý về làm tròn điểm Listening: Điểm band Listening (ví dụ: 7.0, 7.5, 8.0) được xác định trực tiếp từ bảng quy đổi dựa trên số câu trả lời đúng của bạn. Không có bước làm tròn điểm lẻ riêng biệt nào cho kỹ năng này; bạn sẽ nhận được band điểm tương ứng chính xác với số câu đúng theo thang điểm chuẩn.

Cách tính điểm IELTS Reading (Kỹ năng đọc)

Phần thi Reading của IELTS bao gồm 3 bài đọc với các câu hỏi liên quan. Tổng thời gian làm bài là 60 phút. Người thi sẽ phải đọc các đoạn văn và trả lời các dạng câu hỏi khác nhau như  True/ False/ Not Given, Multiple Choice, Matching, hay điền từ vào chỗ trống.

Cũng giống như phần Listening, phần Reading cũng có 40 câu hỏi và cách tính điểm tương tự. Tuy nhiên, có sự khác biệt giữa điểm thi Reading của hai hình thức: IELTS Academic và IELTS General Training dựa trên số câu trả lời đúng.

Ví dụ về cách tính điểm phần Reading:

  • Đối với IELTS Academic: Trả lời đúng 30 – 31 câu sẽ đạt band 7.0 còn trả lời đúng 35 – 36 câu sẽ đạt band 8.0.
  • Đối với IELTS General Training: Trả lời đúng 30 – 31 câu sẽ đạt band 6.0 còn trả lời đúng 34 – 35 câu sẽ đạt band 7.0.

Lưu ý về làm tròn điểm Reading: Tương tự như Listening, điểm band Reading (ví dụ: 6.0, 6.5, 7.0) được xác định trực tiếp từ bảng quy đổi (Academic hoặc General Training) dựa trên số câu đúng. Không có quy tắc làm tròn điểm lẻ nào áp dụng cho điểm kỹ năng Reading.

Cách tính điểm IELTS Writing (Kỹ năng viết)

Phần thi Writing được chia thành hai bài: Task 1 và Task 2. Mỗi bài thi được chấm theo bốn tiêu chí, với thang điểm từ 0 đến 9 cho từng tiêu chí. Sau đó, điểm của cả hai bài thi được tính trung bình để ra điểm tổng.

Tiêu chí chấm điểm phần Writing như sau:

  1. Task Achievement (Hoàn thành nhiệm vụ): Bài viết có trả lời đầy đủ yêu cầu của đề bài không.
  2. Coherence and Cohesion (Sự mạch lạc và gắn kết): Bài viết có sắp xếp ý tưởng logic, kết nối tốt giữa các câu không.
  3. Lexical Resource (Từ vựng): Khả năng sử dụng từ vựng phong phú, chính xác và phù hợp với ngữ cảnh.
  4. Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp): Khả năng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp và chính xác.

Mỗi tiêu chí sẽ được chấm điểm từ 1.0 đến 9.0, và điểm số cuối cùng sẽ là trung bình của các tiêu chí trên.

Band 9

  1. Task Achievement (Hoàn thành nhiệm vụ): Hoàn toàn đáp ứng yêu cầu đề bài, trình bày rõ ràng, phát triển đầy đủ nội dung.
  2. Coherence and Cohesion (Sự mạch lạc và gắn kết): Sử dụng ngôn ngữ mạch lạc, trôi chảy, không gây chú ý đến cách diễn đạt. Phân đoạn hợp lý.
  3. Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp): Sử dụng linh hoạt và chính xác nhiều cấu trúc ngữ pháp; chỉ có một vài lỗi nhỏ không đáng kể.
  4. Lexical Resource (Từ vựng): Từ vựng đa dạng, kiểm soát tự nhiên và tinh tế; chỉ có vài lỗi nhỏ hiếm gặp.
  1. Task Achievement (Hoàn thành nhiệm vụ):
  2. Coherence and Cohesion (Sự mạch lạc và gắn kết):
  3. Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp):
  4. Lexical Resource (Từ vựng):

Band 8

  1. Task Achievement (Hoàn thành nhiệm vụ): Bao quát đầy đủ yêu cầu đề bài, trình bày rõ ràng và minh họa luận điểm chính một cách hợp lý.
  2. Coherence and Cohesion (Sự mạch lạc và gắn kết): Sắp xếp thông tin và ý tưởng logic, kiểm soát tốt mạch lạc. Phân đoạn hợp lý và phù hợp.
  3. Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp): Sử dụng nhiều cấu trúc khác nhau, đa số câu không có lỗi hoặc chỉ mắc lỗi nhỏ.
  4. Lexical Resource (Từ vựng): Từ vựng phong phú, linh hoạt, diễn đạt chính xác. Có thể có một số lỗi trong việc chọn từ hoặc cách kết hợp từ, nhưng hiếm gặp lỗi chính tả.

Band 7

  1. Task Achievement (Hoàn thành nhiệm vụ): Hoàn thành các yêu cầu đề bài, bao quát đủ nội dung cần thiết.
  2. Coherence and Cohesion (Sự mạch lạc và gắn kết): Sắp xếp thông tin và ý tưởng hợp lý, có sự phát triển mạch lạc. Phương pháp liên kết được sử dụng hợp lý, nhưng đôi khi chưa hoàn toàn chính xác.
  3. Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp): Sử dụng đa dạng cấu trúc phức tạp, nhiều câu không có lỗi. Mắc một số lỗi ngữ pháp lặp lại nhưng không làm khó hiểu bài viết.
  4. Lexical Resource (Từ vựng): Từ vựng linh hoạt, chính xác, có sự hiểu biết về cách kết hợp từ hiếm gặp. Một số lỗi nhỏ về từ vựng, chính tả và cách ghép từ có thể xảy ra.

Band 6

  1. Task Achievement (Hoàn thành nhiệm vụ): Đáp ứng yêu cầu đề bài, xử lý được các điểm chính.
  2. Coherence and Cohesion (Sự mạch lạc và gắn kết): Sắp xếp thông tin và ý tưởng mạch lạc, phát triển rõ ràng. Phương pháp liên kết hiệu quả nhưng đôi lúc chưa chính xác hoặc cứng nhắc.
  3. Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp): Sử dụng cả câu đơn và câu phức, nhưng thiếu linh hoạt. Mắc lỗi ngữ pháp và dấu câu nhưng không gây khó hiểu.
  4. Lexical Resource (Từ vựng): Sử dụng đủ lượng từ vựng cần thiết cho đề bài, nhưng có thể mắc một số lỗi về từ vựng và ghép từ.

Band 5

  1. Task Achievement (Hoàn thành nhiệm vụ): Đáp ứng yêu cầu đề bài, nhưng một số điểm chưa phù hợp.
  2. Coherence and Cohesion (Sự mạch lạc và gắn kết): Trình bày thông tin theo một trình tự nhất định, nhưng thiếu định hướng rõ ràng. Sử dụng phương pháp liên kết chưa chính xác hoặc quá mức.
  3. Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp): Cấu trúc câu hạn chế và lặp lại. Thử sử dụng câu phức nhưng thường xuyên mắc lỗi ngữ pháp, gây khó khăn cho việc hiểu.
  4. Lexical Resource (Từ vựng): Từ vựng hạn chế, nhưng vẫn đáp ứng yêu cầu tối thiểu của đề bài.

Band 4

  1. Task Achievement (Hoàn thành nhiệm vụ): Cố gắng đáp ứng yêu cầu đề bài nhưng không bao quát hết các ý chính.
  2. Coherence and Cohesion (Sự mạch lạc và gắn kết): Sắp xếp thông tin và ý tưởng chưa mạch lạc, không có sự phát triển ý rõ ràng. Sử dụng liên kết cơ bản nhưng chưa chính xác hoặc lặp lại.
  3. Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp): Cấu trúc câu hạn chế, sử dụng nhiều câu đơn. Mắc nhiều lỗi ngữ pháp và dấu câu.
  4. Lexical Resource (Từ vựng): Từ vựng cơ bản, lặp lại hoặc không phù hợp với đề bài, lỗi chính tả có thể làm khó hiểu bài viết.

Band 3

  1. Task Achievement (Hoàn thành nhiệm vụ): Không đáp ứng được yêu cầu đề bài, có thể hiểu nhầm hoàn toàn nội dung.
  2. Coherence and Cohesion (Sự mạch lạc và gắn kết): Sắp xếp ý tưởng thiếu tổ chức, sử dụng ít phương pháp liên kết và không hợp lý.
  3. Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp): Cố gắng sử dụng các mẫu câu nhưng mắc nhiều lỗi ngữ pháp và dấu câu làm sai lệch ý nghĩa.
  4. Lexical Resource (Từ vựng): Phạm vi từ vựng rất hạn chế, mắc nhiều lỗi trong việc hình thành từ và chính tả, ảnh hưởng nghiêm trọng đến ý nghĩa.

Band 2

  1. Task Achievement (Hoàn thành nhiệm vụ): Câu trả lời hầu như không liên quan đến đề bài.
  2. Coherence and Cohesion (Sự mạch lạc và gắn kết): Hầu như không có khả năng kiểm soát cấu trúc tổ chức.
  3. Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp): Không thể sử dụng các mẫu câu, chỉ sử dụng cụm từ ghi nhớ sẵn.
  4. Lexical Resource (Từ vựng): Phạm vi từ vựng cực kỳ hạn chế, không kiểm soát được việc hình thành từ và chính tả.

Band 1

  1. Task Achievement (Hoàn thành nhiệm vụ): Câu trả lời hoàn toàn không liên quan đến đề bài.
  2. Coherence and Cohesion (Sự mạch lạc và gắn kết): Không truyền đạt được bất kỳ ý nghĩa nào.
  3. Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp): Không sử dụng được các mẫu câu.
  4. Lexical Resource (Từ vựng): Chỉ sử dụng được vài từ riêng lẻ.

Mẹo đạt điểm cao trong phần thi Writing

  • Hiểu rõ yêu cầu của đề bài và đáp ứng đầy đủ nội dung
  • Sử dụng câu văn súc tích, logic và liên kết chặt chẽ
  • Chú trọng xây dựng vốn từ vựng học thuật phong phú và chính xác
  • Sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đa dạng và chính xác

Xem thêm: Các loại hình thi IELTS phổ biến nhất hiện nay

Lưu ý về làm tròn điểm Writing: Giám khảo sẽ đánh giá bài viết của bạn dựa trên 4 tiêu chí và quyết định một band điểm cuối cùng cho kỹ năng Writing (ví dụ: 6.0, 6.5, 7.0). Điểm bạn nhận được là điểm band đã được giám khảo xác định sau khi cân nhắc tất cả các yếu tố, không phải là kết quả của một phép tính trung bình cộng các tiêu chí rồi làm tròn theo công thức như cách tính điểm Overall.

Cách tính điểm IELTS Speaking (Kỹ năng nói)

Phần thi Speaking kéo dài từ 11 – 14 phút và cũng được chấm theo bốn tiêu chí giống như phần Writing, nhưng có sự khác biệt trong nội dung.

Tiêu chí chấm điểm phần Speaking cụ thể như sau:

  1. Fluency and Coherence (Độ trôi chảy và mạch lạc): Khả năng nói liên tục, mạch lạc, không ngắt quãng, và sử dụng các liên từ.
  2. Lexical Resource (Từ vựng): Sử dụng từ vựng phong phú, linh hoạt, và chính xác.
  3. Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp): Sử dụng các cấu trúc ngữ pháp linh hoạt và chính xác.
  4. Pronunciation (Phát âm): Khả năng phát âm rõ ràng, đúng ngữ điệu và âm tiết.

Với mỗi band điểm từ 0 – 9.0 sẽ có các tiêu chí chấm điểm tương ứng như sau:

Band 9:

  • Fluency and coherence: Diễn đạt hoàn toàn trôi chảy, ít ngắt quãng hay lặp từ. Bài nói mạch lạc với kết nối câu chính xác và hiệu quả. Chủ đề được phát triển chặt chẽ, không bị lạc đề.
  • Lexical resources: Sử dụng từ vựng phong phú và linh hoạt, từ vựng chính xác trong mọi chủ đề. Thành ngữ và từ ít phổ biến được dùng tự nhiên.
  • Grammatical range and accuracy: Sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp một cách tự nhiên, chính xác và phù hợp.
  • Pronunciation: Phát âm chuẩn, chính xác. Trình bày dễ hiểu và dễ nghe.

Band 8:

  • Fluency and coherence: Nói trôi chảy, ít lặp từ và ngắt quãng. Chủ đề được phát triển mạch lạc và chính xác.
  • Lexical resources: Vốn từ phong phú và linh hoạt. Thành ngữ và từ ít phổ biến được sử dụng thành thạo, ít lỗi. Kỹ năng paraphrase (nói lại bằng cách khác) hiệu quả.
  • Grammatical range and accuracy: Khả năng sử dụng linh hoạt nhiều cấu trúc. Câu hầu như không có lỗi, chỉ có một vài lỗi nhỏ hoặc không hệ thống.
  • Pronunciation: Phát âm thành thạo, dễ hiểu, tuy đôi khi có chút ảnh hưởng của ngữ điệu địa phương.

Band 7:

  • Fluency and coherence: Nói dài và trôi chảy, tự nhiên. Đôi khi có ngắt quãng để tìm từ, nhưng câu nói luôn được kết nối hợp lý.
  • Lexical resources: Sử dụng linh hoạt từ vựng trên nhiều chủ đề, bao gồm cả thành ngữ và từ ít phổ biến. Mặc dù có một số lỗi nhỏ, paraphrase vẫn hiệu quả.
  • Grammatical range and accuracy: Dùng câu phức tạp linh hoạt, với rất ít lỗi ngữ pháp không đáng kể.
  • Pronunciation: Phát âm dễ hiểu, mặc dù đôi khi không hoàn toàn chính xác.

Band 6:

  • Fluency and coherence: Cố gắng diễn đạt chi tiết, nhưng đôi lúc lặp lại ý tưởng hoặc chỉnh sửa từ ngữ. Sử dụng từ nối không phải lúc nào cũng hợp lý.
  • Lexical resources: Vốn từ vựng đa dạng và đủ để thảo luận chi tiết, mặc dù đôi khi từ chưa chính xác. Paraphrase thành công một phần.
  • Grammatical range and accuracy: Sử dụng linh hoạt câu đơn và câu phức, mặc dù mắc lỗi ở câu phức khiến cho một số ý khó hiểu.
  • Pronunciation: Phát âm tương đối đa dạng, nhưng chưa duy trì được sự ổn định. Một số lỗi phát âm từ hoặc âm tiết.

Band 5:

  • Fluency and coherence: Diễn đạt tương đối mạch lạc nhưng thường lặp lại ý hoặc sử dụng các cấu trúc đơn giản. Còn gặp khó khăn trong việc sử dụng từ nối chính xác.
  • Lexical resources: Có thể nói về các chủ đề quen thuộc, nhưng vốn từ còn hạn chế và không linh hoạt. Cố gắng paraphrase nhưng chưa đầy đủ.
  • Grammatical range and accuracy: Cấu trúc câu cơ bản chính xác, nhưng gặp khó khăn với câu phức tạp, thường mắc lỗi gây khó hiểu.
  • Pronunciation: Phát âm rõ ràng, mặc dù một số lỗi phát âm vẫn ảnh hưởng đến sự dễ hiểu.

Band 4:

  • Fluency and coherence: Gặp nhiều ngắt quãng, nói chậm, lặp lại nhiều. Sử dụng chủ yếu các cụm từ đơn giản.
  • Lexical resources: Vốn từ vựng đơn giản, đủ dùng cho các chủ đề quen thuộc. Khi gặp chủ đề mới, dễ mắc lỗi từ vựng và không chính xác.
  • Grammatical range and accuracy: Chỉ sử dụng được các câu đơn giản, mắc nhiều lỗi cấu trúc câu khiến người nghe khó hiểu.
  • Pronunciation: Phát âm hạn chế, gây khó khăn cho người nghe.

Band 3:

  • Fluency and coherence: Ngắt quãng liên tục, gặp khó khăn trong việc kết nối các ý và giao tiếp hiệu quả.
  • Lexical resources: Từ vựng rất đơn giản, chủ yếu liên quan đến thông tin cá nhân, khả năng diễn đạt các chủ đề phức tạp rất hạn chế.
  • Grammatical range and accuracy: Chỉ có thể sử dụng các câu ngắn, đơn giản, và mắc rất nhiều lỗi ngữ pháp.
  • Pronunciation: Phát âm rất kém, khó nghe và khó hiểu.

Band 2:

  • Fluency and coherence: Khả năng giao tiếp rất kém, không thể diễn đạt được các câu hoàn chỉnh.
  • Lexical resources: Chỉ biết sử dụng những từ cơ bản, không đủ để tạo ra câu có nghĩa.
  • Grammatical range and accuracy: Không thể tạo ra câu có cấu trúc đúng.
  • Pronunciation: Phát âm không thể hiểu được.

Band 1:

  • Fluency and coherence, Lexical resources, Grammatical range and accuracy, Pronunciation: Không thể giao tiếp hoặc tạo ra bất kỳ câu có nghĩa nào.

Mẹo đạt điểm cao trong phần thi Speaking

  • Nói trôi chảy, câu văn có liên kết logic  rõ ràng
  • Phát âm chuẩn, có nhấn nhá, ngữ điệu tự nhiên
  • Sử dụng từ vựng phong phú, chính xác và phù hợp ngữ cảnh
  • Vận dụng các cấu trúc ngữ pháp đa dạng

Lưu ý về làm tròn điểm Speaking: Tương tự như Writing, giám khảo sẽ đánh giá phần thể hiện của bạn dựa trên 4 tiêu chí và đưa ra một band điểm cuối cùng cho kỹ năng Speaking (ví dụ: 6.5, 7.0, 7.5). Điểm Speaking bạn nhận được là điểm band do giám khảo quyết định, không có bước làm tròn điểm lẻ sau khi tính trung bình các tiêu chí.

Cách tính tổng điểm IELTS Overall

Điểm tổng IELTS Overall được tính bằng cách lấy trung bình cộng của 4 kỹ năng Listening, Speaking, Reading, Writing. Công thức tính như sau:

IELTS Overall = (Điểm IELTS Listening + Điểm IELTS Speaking + Điểm IELTS Reading + IELTS Writing) / 4

Giả sử người thi đạt được các điểm số như sau:

  • Listening: 7.5
  • Speaking: 6.5
  • Reading: 7.0
  • Writing: 6.0

Thì điểm IELTS Overall sẽ được tính như sau: IELTS Overall = (7.5 + 6.5 + 7.0 + 6.0) / 4 = 6.75

Cách tính tổng điểm IELTS Overall 4 kỹ năng

Cách tính tổng điểm IELTS Overall 4 kỹ năng

Điểm tổng IELTS Overall được làm tròn tới số điểm chẵn gần nhất hoặc lên 0.5. Ví dụ:

  • Điểm 6.75 sẽ được làm tròn lên 7.0
  • Điểm 6.25 sẽ được làm tròn lên 6.5
  • Điểm 6.125 sẽ được làm tròn xuống 6.0

Bao nhiêu điểm IELTS là đủ?

Đây là một câu hỏi rất khó để trả lời chính xác và thoả mãn cho đại đa số mọi người. Điểm số IELTS được cho là đủ khi đáp ứng được nhu cầu, mục đích sử dụng của người dùng.

Nếu bạn sử dụng IELTS để đi du học, bạn sẽ cần điểm IELTS đạt từ 6.0 đến 7.5 vì hầu hết các trường Đại học, Cao đẳng đều sẽ yêu cầu ngưỡng điểm này. 

Đối với mục đích định cư, di trú sang nước ngoài, bạn cần  đạt mức điểm từ 5.5 đến 7.0 tuỳ thuộc vào quốc gia, chương trình mà bạn nộp đơn.

Nếu bạn muốn học tiếng Anh chỉ để cải thiện kỹ năng giao tiếp hàng ngày, áp dụng vào công việc thường nhật, mức điểm IELTS  từ 5.0 đến 6.0 là đã đủ đáp ứng yêu cầu trên của bạn rồi. Nhưng để có thể nâng tầm công việc hoặc thậm chí thăng tiến tốt hơn trong công việc, bạn nên cố gắng cải thiện điểm để đạt mức từ 6.0 trở lên.

Ngưỡng điểm IELTS cần đạt được để đi du học?

Mục tiêu học IELTS để đi du học là một trong những mục tiêu mà rất nhiều bạn học sinh, sinh viên lựa chọn để phấn đấu. Tuy nhiên số điểm IELTS cần thiết để đi du học sẽ phụ thuộc rất nhiều vào yêu cầu đầu vào của ngôi trường bạn đăng ký học và cả chương trình học mà bạn đăng ký.

Để có thể đỗ vào các trường Đại học thuộc top đầu thế giới, bạn cần phải đạt điểm IELTS từ 7.0 trở lên. Đây là một ngưỡng điểm  cao, đòi hỏi bạn phải có khả năng sử dụng tiếng Anh xuất sắc, tự tin trong nhiều tình huống.

Nếu bạn muốn đăng ký học tại các trường Đại học ở các nước như Mỹ, Anh, Úc hay Canada, bạn cần phải đạt điểm IELTS từ 6.5 trở lên. Đây là ngưỡng điểm đủ để bạn đỗ vào các chương trình đại học tại đây.

Nếu bạn muốn đăng ký học tại các trường Đại học tại Châu Âu, bạn chỉ cần đạt từ 6.0 là đã đủ điều kiện.

Kết luận

Chắc hẳn với những thông tin được ECE tổng hợp và chia sẻ chi tiết trên đây, bạn đã hiểu rõ được IELTS có mấy chấm và thang điểm IELTS được tính như thế nào rồi phải không nào! IELTS ngày càng phổ biến và được ứng dụng nhiều hơn trong cuộc sống, chính vì thế, hãy nắm bắt cơ hội để nâng cao khả năng cho chính bản thân mình các bạn nhé.

Logo chính thức của trung tâm ngoại ngữ ECE

Đoàn Nương

Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.

Tin Tức Cùng Danh Mục

Describe a second-hand website IELTS Speaking
25/12/2025

Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking

Trong IELTS Speaking, chủ đề “Shopping” hay “Website” đã quá quen thuộc. Tuy nhiên, xu hướng đề thi gần đây đang chuyển dịch sang các ngách cụ thể và mang tính xã hội hơn. Một trong số đó là đề bài: “Describe a website where people can sell or buy second-hand or recycled items” (Mô […]
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Fair Games IELTS Reading
20/12/2025

Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết

Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]
Australian artist margaret preston IELTS Reading
20/12/2025

Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)

Trong kho tàng đề thi IELTS Reading, dạng bài tiểu sử (Biography) luôn là một thử thách thú vị nhưng cũng đầy “bẫy” về mốc thời gian và sự kiện. Bài đọc “Australian Artist Margaret Preston” là ví dụ điển hình, kể về hành trình sáng tạo của một trong những nữ họa sĩ vĩ […]

Các tin liên quan

Describe a second-hand website IELTS Speaking
25/12/2025

Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking

Trong IELTS Speaking, chủ đề “Shopping” hay “Website” đã quá quen thuộc. Tuy nhiên, xu hướng đề thi gần đây đang chuyển dịch sang các ngách cụ thể và mang tính xã hội hơn. Một trong số đó là đề bài: “Describe a website where people can sell or buy second-hand or recycled items” (Mô […]
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Fair Games IELTS Reading
20/12/2025

Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết

Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]
Australian artist margaret preston IELTS Reading
20/12/2025

Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)

Trong kho tàng đề thi IELTS Reading, dạng bài tiểu sử (Biography) luôn là một thử thách thú vị nhưng cũng đầy “bẫy” về mốc thời gian và sự kiện. Bài đọc “Australian Artist Margaret Preston” là ví dụ điển hình, kể về hành trình sáng tạo của một trong những nữ họa sĩ vĩ […]
Food for Thought IELTS Reading
20/12/2025

Giải mã bài đọc IELTS Reading: Food for Thought (từ vựng & đáp án chi tiết)

Bài đọc Food for thought nằm trong bộ Cambridge IELTS Practice Test, là một chủ đề cực kỳ thú vị và mang tính thời sự: Entomophagy (Việc ăn côn trùng). Bài viết này không chỉ kiểm tra kỹ năng đọc hiểu mà còn cung cấp kiến thức về dinh dưỡng, môi trường và kinh tế. […]
Giải bài đọc Robots IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc Robots IELTS Reading (từ vựng, dịch & đáp án)

Bài đọc “Robots” là một trong những bài đọc thú vị và mang tính học thuật cao trong các đề thi IELTS Reading. Chủ đề này không chỉ kiểm tra vốn từ vựng về công nghệ và khoa học mà còn thách thức khả năng tư duy logic của thí sinh qua các dạng câu […]
200 Years of Australian Landscapes IELTS Reading
17/12/2025

Giải mã bài đọc: 200 Years of Australian Landscapes chi tiết từ A – Z

Bài đọc “200 Years of Australian Landscapes at the Royal Academy in London” là một chủ đề học thuật thú vị thường xuất hiện trong các bài thi IELTS Reading. Bài viết bàn về triển lãm nghệ thuật phong cảnh Úc tại London, những tranh cãi xoay quanh việc lựa chọn tác phẩm, và mối […]
Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading (từ vựng & đáp án)

“The Development of Plastics” (Sự phát triển của nhựa) là một bài đọc khá thú vị trong IELTS Reading, thuộc chủ đề Khoa học & Công nghệ (Science & Technology). Bài viết cung cấp cái nhìn toàn diện về lịch sử ra đời, các loại nhựa khác nhau (nhựa nhiệt dẻo, nhựa nhiệt rắn) và […]
Giải bài đọc IELTS Reading: The Peopling of Patagonia
17/12/2025

Giải đề IELTS Reading: The Peopling of Patagonia (bài dịch & đáp án chi tiết)

Bài đọc “The Peopling of Patagonia” (Sự định cư của con người tại Patagonia) là một chủ đề học thuật điển hình trong IELTS, thuộc dạng bài Lịch sử & Khảo cổ học (History & Archaeology). Bài viết xoay quanh các giả thuyết về thời gian, phương thức di cư của con người đến vùng […]
Giải mã bài đọc Otters IELTS Reading
16/12/2025

Giải mã bài đọc Otters IELTS Reading (đáp án & dịch chi tiết)

“Otters” (Rái cá) là một bài đọc IELTS Reading thú vị thuộc chủ đề Khoa học & Động vật học (Science & Zoology). Bài đọc này cung cấp thông tin toàn diện về đặc điểm sinh học, môi trường sống, tập tính săn mồi và những nỗ lực bảo tồn loài rái cá tại Anh. […]
The Importance Of Law IELTS Reading
16/12/2025

Giải đề The Importance Of Law IELTS Reading: Dịch & đáp án chuẩn

“The Importance of Law” là một bài đọc mang tính học thuật cao, thường xuất hiện trong các đề thi IELTS Reading thực chiến. Bài viết bàn về tầm ảnh hưởng sâu rộng của luật pháp đối với đời sống con người, sự bùng nổ số lượng văn bản luật và những tranh cãi xoay […]
3000
+

Lượt Đăng Ký

Học viên tại ECE

NHẬN TƯ VẤN NGAY

Vui lòng để lại thông tin để được tư vấn chi tiết lộ trình học và thi IELTS ở trên

    Họ và tên *
    Số điện thoại *
    Developed by NguyenTienCuong
    Facebook Messenger
    Chat với chúng tôi qua Zalo
    Gọi ngay
    Developed by NguyenTienCuong