Bài đọc IELTS “Depression”: Hiểu đúng về trầm cảm & Hướng dẫn giải đề

Bài đọc IELTS “Depression”: Hiểu đúng về trầm cảm & Hướng dẫn giải đề

23/09/2025

400

Sức khỏe tâm thần là một chủ đề ngày càng được quan tâm trong xã hội hiện đại và cũng là một chủ đề thường gặp trong IELTS Reading. Bài đọc “Depression” đi sâu vào các khía cạnh khác nhau của bệnh trầm cảm, từ định nghĩa, triệu chứng đến các phương pháp điều trị. Đây là một bài đọc phức tạp, kiểm tra nhiều kỹ năng cùng lúc. Bài viết này của ECE English sẽ phân tích chi tiết toàn bộ bài đọc, cung cấp đáp án kèm giải thích cặn kẽ và tổng hợp từ vựng quan trọng, giúp bạn tự tin chinh phục bài đọc này.

Bài đọc và câu hỏi chi tiết: Depression

Nội dung bài đọc

(A) It is often more difficult for outsiders and non-sufferers to understand mental rather than physical illness… there is often a stigma attached to being mentally ill, or a belief that such conditions only exist in individuals who lack the strength of character to cope with the real world…

(B) Clinical depression… is said to affect up to almost 20% of the population… Studies have shown that this disorder is the leading cause of disability in North America; in the UK almost 3 million people are said to be diagnosed… and experts believe that as many as a further 9 million other cases may go undiagnosed. …However, such figures are not unanimously supported, as some experts believe that the diagnostic criteria… are not precise enough…

(C) Many of us may experience periods of low morale… Clinical depression is classified as an on-going state of negativity, with no tangible cause, where sufferers enter a spiral of persistent negative thinking, often experiencing irritability, perpetual tiredness and listlessness. Sufferers of clinical depression are said to be at higher risk of resorting to drug abuse or even suicide attempts than the rest of the population.

(D) Clinical depression is generally diagnosed when an individual is observed to exhibit an excessively depressed mood and/or ‘anhedonia’… in conjunction with five or more additional recognised symptoms…

(E) Clinical depression was originally solely attributed to chemical imbalance in the brain… Treatment approaches vary quite dramatically from place to place and are often tailored to an individual’s particular situation… The more controversial electroconvulsive therapy (ECT) may also be used… In extreme cases… psychiatric hospitalisation may be necessary…

(F) …around a quarter of diagnosed clinical depression cases should actually be considered as… ordinary sadness…, indicating that in such cases, psychotherapy rather than treatment through medication is required. Recovery as a result of psychotherapy tends… to be a slower process… however, improvements… have been observed… to be more long term and sustainable… Sessions involve encouragement of an individual to view themselves… in a more positive manner… helping patients to replace negative thoughts with a more positive outlook.

(G) It is apparent that susceptibility to depression can run in families. However, it remains unclear as to whether this is truly an inherited genetic trait or whether biological and environmental factors… may be at the root of the problem…

Câu hỏi

Questions 1-5 (Locating Information) Which paragraph has the information below?

  1. Details of treatment alternatives for worst-case scenario depression.
  2. Information regarding cases where drug treatment is inappropriate.
  3. Details of how those diagnosed with depression may be more vulnerable than other members of society.
  4. Information about society’s attitudes to depression and similar illnesses.
  5. Information regarding why estimates of the incidence of future growth in cases may be overly exaggerated.

Questions 6-8 (Multiple Choice – True Statements) Choose THREE letters A-G. Which THREE of the following statements are true of depression?

A. Governments have generally failed to take action to educate the general public about the condition.

B. The highest reported number of cases is in the USA.

C. In Britain, it is likely that there are more individuals who live with the condition without the help of a doctor than those being officially treated.

D. Clinical depression may be triggered by divorce.

E. Lethargy may be one of the symptoms of depression.

F. Prescribed pharmaceuticals have radically changed over recent years.

G. Approaches to treating depression are not universal.

Questions 9-13 (Summary Completion) Complete the summary of paragraphs F and G with the list of words A-L below.

Whilst recovery through counselling rather than medicine may be more 9.__________ , results once achieved may have more 10. __________ with some patients. Counselling sessions are geared towards improving the subject’s relationship with others and their own 11.__________, encouraging sufferers of depression to take on a more 12. __________ outlook. The extent to which genetic disposition and sociological factors impact on state of mind is 13.__________. Many people undergoing counselling therapy do so with the purpose of unlearning negative behaviour and reactions.

A. Medication B. Longevity C. Genetic
D. Optimistic E. Vulnerable F. Negative
G. Inconclusive H. Self-image I. Gradual
J. Psychological K. Universal L. Sustainable

Tóm tắt nội dung bài đọc

Bài đọc cung cấp một cái nhìn tổng quan về bệnh trầm cảm lâm sàng.

  • Định nghĩa và Nhận thức xã hội: Bài viết bắt đầu bằng việc chỉ ra sự kỳ thị của xã hội đối với bệnh tâm thần so với bệnh thể chất.
  • Thống kê và Phân loại: Trầm cảm lâm sàng là một chứng rối loạn nghiêm trọng, ảnh hưởng đến một tỷ lệ lớn dân số và là nguyên nhân hàng đầu gây ra khuyết tật. Tuy nhiên, các số liệu thống kê có thể chưa chính xác do tiêu chí chẩn đoán không rõ ràng.
  • Triệu chứng và Rủi ro: Bài viết phân biệt giữa nỗi buồn thông thường và trầm cảm lâm sàng, đồng thời chỉ ra các triệu chứng và nguy cơ cao hơn (lạm dụng thuốc, tự tử) ở những người mắc bệnh.
  • Nguyên nhân và Điều trị: Nguyên nhân của trầm cảm rất phức tạp, bao gồm cả yếu tố hóa học, sinh lý và tâm lý xã hội. Các phương pháp điều trị rất đa dạng, từ thuốc, tâm lý trị liệu, đến các biện pháp mạnh hơn như ECT và nhập viện.
  • Tranh cãi và Di truyền: Bài viết thảo luận về khả năng chẩn đoán nhầm và so sánh hiệu quả lâu dài của tâm lý trị liệu so với thuốc. Cuối cùng, bài viết đề cập đến cuộc tranh luận về vai trò của di truyền và môi trường đối với bệnh trầm cảm.

Tổng hợp từ vựng và cấu trúc hay trong bài

  1. Stigma (danh từ): Sự kỳ thị, vết nhơ xã hội.
  2. Unanimously (trạng từ): Một cách nhất trí, đồng lòng.
  3. Tangible (tính từ): Hữu hình, có thể cảm nhận được.
  4. Listlessness (danh từ): Trạng thái bơ phờ, không còn năng lượng hay hứng thú.
  5. Anhedonia (danh từ): Mất khả năng cảm nhận niềm vui.
  6. In conjunction with (cụm từ): Kết hợp với, cùng với.
  7. Psychotherapy (danh từ): Tâm lý trị liệu.
  8. Susceptibility (danh từ): Khuynh hướng, sự nhạy cảm, dễ bị ảnh hưởng.

Gợi ý đáp án bài đọc và giải thích chi tiết

Questions 1-5

1. E

  • Thông tin cần tìm: Các phương pháp điều trị thay thế cho trường hợp trầm cảm nặng nhất.
  • Dẫn chứng (Đoạn E): “…In extreme cases… psychiatric hospitalisation may be necessary…”
  • Giải thích: Đoạn E mô tả các phương pháp điều trị và đề cập đến việc nhập viện tâm thần cho các “trường hợp nặng”.

2. F

  • Thông tin cần tìm: Các trường hợp mà việc điều trị bằng thuốc không phù hợp.
  • Dẫn chứng (Đoạn F): “…in such cases, psychotherapy rather than treatment through medication is required.”
  • Giải thích: Đoạn F chỉ rõ có những trường hợp cần tâm lý trị liệu thay vì dùng thuốc.

3. C

  • Thông tin cần tìm: Người bị trầm cảm dễ bị tổn thương hơn người khác.
  • Dẫn chứng (Đoạn C): “Sufferers of clinical depression are said to be at higher risk of resorting to drug abuse or even suicide attempts than the rest of the population.”
  • Giải thích: “Higher risk” (nguy cơ cao hơn) cho thấy họ dễ bị tổn thương hơn (“more vulnerable”).

4. A

  • Thông tin cần tìm: Thái độ của xã hội đối với bệnh trầm cảm.
  • Dẫn chứng (Đoạn A): “…there is often a stigma attached to being mentally ill…”
  • Giải thích: Đoạn A nói về sự kỳ thị (“stigma”) của xã hội đối với bệnh tâm thần.

5. B

  • Thông tin cần tìm: Lý do các ước tính về sự gia tăng có thể bị phóng đại.
  • Dẫn chứng (Đoạn B): “…such figures are not unanimously supported, as some experts believe that the diagnostic criteria… are not precise enough…”
  • Giải thích: Đoạn B nói rõ rằng các số liệu không được nhất trí ủng hộ vì tiêu chí chẩn đoán không đủ chính xác, dẫn đến việc phân loại sai.

Questions 6-8

  • Đáp án đúng là: C, E, G. C. TRUE: “In Britain, it is likely that there are more individuals who live with the condition without the help of a doctor than those being officially treated.”
  • Dẫn chứng (Đoạn B): “…in the UK almost 3 million people are said to be diagnosed… and… a further 9 million other cases may go undiagnosed.”
  • Giải thích: 9 triệu (không được chẩn đoán) lớn hơn 3 triệu (được chẩn đoán).

E. TRUE: “Lethargy may be one of the symptoms of depression.”

  • Dẫn chứng (Đoạn C): “…often experiencing irritability, perpetual tiredness and listlessness.”
  • Giải thích: “Listlessness” (sự bơ phờ, uể oải) là một từ đồng nghĩa rất gần với “Lethargy”.

G. TRUE: “Approaches to treating depression are not universal.”

  • Dẫn chứng (Đoạn E): “Treatment approaches vary quite dramatically from place to place and are often tailored to an individual’s particular situation…”
  • Giải thích: Việc các phương pháp điều trị “thay đổi rất nhiều tùy nơi” cho thấy chúng không phải là phổ quát (“not universal”).

Questions 9-13

9. I. Gradual

  • Dẫn chứng (Đoạn F): “…psychotherapy tends, in most cases, to be a slower process…”
  • Giải thích: Quá trình chậm hơn (“slower process”) được diễn giải bằng từ “Gradual” (dần dần, từ từ).

10. B. Longevity

  • Dẫn chứng (Đoạn F): “…improvements… have been observed… to be more long term and sustainable…”
  • Giải thích: Kết quả “dài hạn và bền vững” (“long term and sustainable”) có nghĩa là có tuổi thọ, sự tồn tại lâu dài (“Longevity”).

11. H. Self-image

  • Dẫn chứng (Đoạn F): “…enhancing the subject’s ability to function on a personal and interpersonal level.”
  • Giải thích: Khả năng hoạt động ở “cấp độ cá nhân” (“personal level”) liên quan chặt chẽ đến hình ảnh bản thân (“Self-image”).

12. D. Optimistic

  • Dẫn chứng (Đoạn F): “…helping patients to replace negative thoughts with a more positive outlook.”
  • Giải thích: Một cái nhìn tích cực hơn (“a more positive outlook”) đồng nghĩa với sự lạc quan (“Optimistic”).

13. G. Inconclusive

  • Dẫn chứng (Đoạn G): “…it remains unclear as to whether this is truly an inherited genetic trait…”
  • Giải thích: Vấn đề vẫn còn “chưa rõ ràng” (“unclear”), có nghĩa là chưa thể kết luận (“Inconclusive”).

Kết bài

Bài đọc “Depression” là một bài thực hành tốt cho các kỹ năng quan trọng như Locating Information và Summary Completion. Đối với dạng Locating Information, hãy đọc lướt tất cả các câu hỏi trước để biết bạn cần tìm những loại thông tin gì. Điều này giúp bạn đọc có mục đích và tiết kiệm thời gian. Hy vọng rằng, với những phân tích chi tiết từ ECE, bạn đã có thêm sự tự tin và chiến lược hiệu quả để đối mặt với các bài đọc phức tạp về chủ đề xã hội và y học.

Mời bạn tham khảo thêm đáp án một số đề IELTS Reading khác:

Sydney Opera House IELTS Reading

IELTS Reading Termite Mounds

Tasmanian Tiger IELTS Reading

Logo chính thức của trung tâm ngoại ngữ ECE

Đoàn Nương

Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.

Tin Tức Cùng Danh Mục

IELTS Speaking topic Family
25/12/2025

Giải mã topic Family IELTS Speaking: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Trong kỳ thi IELTS Speaking, Family (Gia đình) là một chủ đề quen thuộc và thường xuất hiện ngay trong Part 1. Tuy nhiên, chính sự quen thuộc này lại là “con dao hai lưỡi”. Nếu bạn chỉ dùng những từ vựng quá cơ bản (như father, mother, happy family…), bạn sẽ khó lòng gây […]
IELTS Speaking topic Education
25/12/2025

Topic Education IELTS Speaking: Bài mẫu & Từ vựng ăn điểm

Trong phần thi IELTS Speaking, Education (Giáo dục) là một trong những chủ đề phổ biến thường xuyên xuất hiện trong đề. Dù bạn là học sinh, sinh viên hay người đi làm, khả năng cao bạn sẽ gặp các câu hỏi liên quan đến chuyên ngành, môn học yêu thích hoặc quan điểm về […]
Describe a second-hand website IELTS Speaking
25/12/2025

Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking

Trong IELTS Speaking, chủ đề “Shopping” hay “Website” đã quá quen thuộc. Tuy nhiên, xu hướng đề thi gần đây đang chuyển dịch sang các ngách cụ thể và mang tính xã hội hơn. Một trong số đó là đề bài: “Describe a website where people can sell or buy second-hand or recycled items” (Mô […]
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]

Các tin liên quan

IELTS Speaking topic Family
25/12/2025

Giải mã topic Family IELTS Speaking: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Trong kỳ thi IELTS Speaking, Family (Gia đình) là một chủ đề quen thuộc và thường xuất hiện ngay trong Part 1. Tuy nhiên, chính sự quen thuộc này lại là “con dao hai lưỡi”. Nếu bạn chỉ dùng những từ vựng quá cơ bản (như father, mother, happy family…), bạn sẽ khó lòng gây […]
IELTS Speaking topic Education
25/12/2025

Topic Education IELTS Speaking: Bài mẫu & Từ vựng ăn điểm

Trong phần thi IELTS Speaking, Education (Giáo dục) là một trong những chủ đề phổ biến thường xuyên xuất hiện trong đề. Dù bạn là học sinh, sinh viên hay người đi làm, khả năng cao bạn sẽ gặp các câu hỏi liên quan đến chuyên ngành, môn học yêu thích hoặc quan điểm về […]
Describe a second-hand website IELTS Speaking
25/12/2025

Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking

Trong IELTS Speaking, chủ đề “Shopping” hay “Website” đã quá quen thuộc. Tuy nhiên, xu hướng đề thi gần đây đang chuyển dịch sang các ngách cụ thể và mang tính xã hội hơn. Một trong số đó là đề bài: “Describe a website where people can sell or buy second-hand or recycled items” (Mô […]
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Fair Games IELTS Reading
20/12/2025

Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết

Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]
Australian artist margaret preston IELTS Reading
20/12/2025

Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)

Trong kho tàng đề thi IELTS Reading, dạng bài tiểu sử (Biography) luôn là một thử thách thú vị nhưng cũng đầy “bẫy” về mốc thời gian và sự kiện. Bài đọc “Australian Artist Margaret Preston” là ví dụ điển hình, kể về hành trình sáng tạo của một trong những nữ họa sĩ vĩ […]
Food for Thought IELTS Reading
20/12/2025

Giải mã bài đọc IELTS Reading: Food for Thought (từ vựng & đáp án chi tiết)

Bài đọc Food for thought nằm trong bộ Cambridge IELTS Practice Test, là một chủ đề cực kỳ thú vị và mang tính thời sự: Entomophagy (Việc ăn côn trùng). Bài viết này không chỉ kiểm tra kỹ năng đọc hiểu mà còn cung cấp kiến thức về dinh dưỡng, môi trường và kinh tế. […]
Giải bài đọc Robots IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc Robots IELTS Reading (từ vựng, dịch & đáp án)

Bài đọc “Robots” là một trong những bài đọc thú vị và mang tính học thuật cao trong các đề thi IELTS Reading. Chủ đề này không chỉ kiểm tra vốn từ vựng về công nghệ và khoa học mà còn thách thức khả năng tư duy logic của thí sinh qua các dạng câu […]
200 Years of Australian Landscapes IELTS Reading
17/12/2025

Giải mã bài đọc: 200 Years of Australian Landscapes chi tiết từ A – Z

Bài đọc “200 Years of Australian Landscapes at the Royal Academy in London” là một chủ đề học thuật thú vị thường xuất hiện trong các bài thi IELTS Reading. Bài viết bàn về triển lãm nghệ thuật phong cảnh Úc tại London, những tranh cãi xoay quanh việc lựa chọn tác phẩm, và mối […]
Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading (từ vựng & đáp án)

“The Development of Plastics” (Sự phát triển của nhựa) là một bài đọc khá thú vị trong IELTS Reading, thuộc chủ đề Khoa học & Công nghệ (Science & Technology). Bài viết cung cấp cái nhìn toàn diện về lịch sử ra đời, các loại nhựa khác nhau (nhựa nhiệt dẻo, nhựa nhiệt rắn) và […]
Giải bài đọc IELTS Reading: The Peopling of Patagonia
17/12/2025

Giải đề IELTS Reading: The Peopling of Patagonia (bài dịch & đáp án chi tiết)

Bài đọc “The Peopling of Patagonia” (Sự định cư của con người tại Patagonia) là một chủ đề học thuật điển hình trong IELTS, thuộc dạng bài Lịch sử & Khảo cổ học (History & Archaeology). Bài viết xoay quanh các giả thuyết về thời gian, phương thức di cư của con người đến vùng […]
3000
+

Lượt Đăng Ký

Học viên tại ECE

NHẬN TƯ VẤN NGAY

Vui lòng để lại thông tin để được tư vấn chi tiết lộ trình học và thi IELTS ở trên

    Họ và tên *
    Số điện thoại *
    Developed by NguyenTienCuong
    Facebook Messenger
    Chat với chúng tôi qua Zalo
    Gọi ngay
    Developed by NguyenTienCuong