Bằng PET tương đương IELTS bao nhiêu? IELTS hay PET khó hơn?
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Bằng PET tương đương IELTS bao nhiêu? IELTS hay PET khó hơn?
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Bạn đang có chứng chỉ PET và muốn biết nó tương đương với band điểm IELTS nào? Hay bạn đang phân vân giữa việc thi PET hay IELTS? Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc “Bằng PET tương đương IELTS bao nhiêu?”, đồng thời so sánh chi tiết hai kỳ thi này, giúp bạn xác định lộ trình học tập phù hợp để chinh phục mục tiêu của mình.
1. Tổng Quan Về Chứng Chỉ PET (Preliminary English Test)

Chứng chỉ PET là gì?
PET (Preliminary English Test), do Cambridge Assessment English tổ chức, là bài kiểm tra tiếng Anh tổng quát ở trình độ B1 (Intermediate) theo Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR). Đạt chứng chỉ PET chứng tỏ bạn có khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, du lịch, học tập và làm việc ở mức độ cơ bản.
1.1. Đối tượng dự thi PET
- Học sinh THCS, THPT: PET là một cột mốc quan trọng trong quá trình học tiếng Anh, giúp các em đánh giá năng lực và chuẩn bị cho các kỳ thi cao hơn như FCE (B2 First) hoặc IELTS.
- Sinh viên: Một số trường đại học có thể yêu cầu PET hoặc tương đương cho đầu vào hoặc đầu ra các chương trình không chuyên tiếng Anh.
- Người đi làm: PET chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc quốc tế, đặc biệt trong các công việc liên quan đến giao tiếp cơ bản, dịch vụ khách hàng, du lịch,…
- Người có nhu cầu định cư, du học: Mặc dù PET không phổ biến bằng IELTS, một số quốc gia hoặc tổ chức vẫn chấp nhận PET cho mục đích này, tuy nhiên, yêu cầu có thể khác nhau.
- Bất kỳ ai muốn đánh giá trình độ tiếng Anh: PET cung cấp một đánh giá khách quan và được công nhận quốc tế về khả năng tiếng Anh ở trình độ B1.
1.2. Cấu trúc bài thi PET
Kỹ năng reading (45 phút):
- Part 1 (Multiple choice): Đọc 5 đoạn văn ngắn (thông báo, biển báo,…) và chọn đáp án đúng (A, B, C).
- Part 2 (Matching): Đọc mô tả về 8 người và 5 đoạn văn ngắn. Nối người với đoạn văn phù hợp.
- Part 3 (True/False): Đọc một đoạn văn dài và xác định các câu cho trước là Đúng (True) hay Sai (False).
- Part 4 (Multiple choice): Đọc một đoạn văn dài và chọn đáp án đúng (A, B, C, D).
- Part 5 (Multiple-choice cloze): Đọc một đoạn văn có 6 chỗ trống, chọn từ/cụm từ đúng (A, B, C, D) để điền vào chỗ trống.
- Part 6 (Open cloze): Đọc 1 đoạn văn có 6 chỗ trống. Tự điền từ còn thiếu.
Kỹ năng writing (45 phút):
- Part 1 (Email): Viết một email khoảng 100 từ dựa trên thông tin cho trước (thường là thư trả lời).
- Part 2 (Article/Story): Chọn 1 trong 2 lựa chọn: viết một bài báo (article) hoặc một câu chuyện (story) khoảng 100 từ.
Kỹ năng listening (30 phút, bao gồm 6 phút chuyển đáp án):
- Part 1 (Multiple choice): Nghe 7 đoạn hội thoại ngắn và chọn hình ảnh/đáp án đúng (A, B, C).
- Part 2 (Multiple choice): Nghe một đoạn hội thoại dài hơn và chọn đáp án đúng (A, B, C).
- Part 3 (Gap-fill): Nghe một đoạn độc thoại và điền thông tin còn thiếu vào chỗ trống.
- Part 4 (True/False): Nghe một đoạn hội thoại và xác định các câu cho trước là Đúng (True) hay Sai (False).
Kỹ năng speaking (10 – 12 phút/ cặp thí sinh):
- Part 1 (Interview): Giám khảo hỏi thí sinh các câu hỏi về bản thân, sở thích, gia đình,…
- Part 2 (Situational role-play): Thí sinh được đưa ra một tình huống và thảo luận với bạn thi để đưa ra quyết định.
- Part 3 (Describe a picture): Mỗi thí sinh được đưa một bức tranh và mô tả bức tranh đó trong khoảng 1 phút.
- Part 4 (Discussion): Thí sinh thảo luận với nhau về chủ đề liên quan đến bức tranh ở Part 3.
1.3. Thang điểm PET và CEFR:
- 160 – 170 (Pass with Distinction): Tương đương trình độ C1 (Advanced). Chứng tỏ thí sinh có khả năng sử dụng tiếng Anh vượt trội so với yêu cầu của bài thi B1.
- 153 – 159 (Pass with Merit): Đạt trình độ B1. Thí sinh có thể sử dụng tiếng Anh hiệu quả trong các tình huống quen thuộc.
- 140 – 152 (Pass): Đạt trình độ B1. Thí sinh có thể sử dụng tiếng Anh trong các tình huống cơ bản.
- 120 – 139 (Level A2): Chưa đạt trình độ B1. Thí sinh cần cải thiện thêm để đạt được trình độ B1.
2. Bằng PET Tương Đương IELTS Bao Nhiêu?
Việc quy đổi điểm PET sang IELTS không phải là một phép toán chính xác, bởi vì:
- Mục tiêu khác nhau: PET đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày, trong khi IELTS đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh học thuật và chuyên sâu hơn.
- Cấu trúc bài thi khác nhau: IELTS có các dạng bài tập phức tạp hơn, đòi hỏi kỹ năng phân tích, tổng hợp và đánh giá thông tin.
- Độ khó khác nhau: IELTS có độ khó cao hơn PET, đặc biệt ở các kỹ năng Writing và Speaking.

Bằng PET tương đương với IELTS bao nhiêu?
Tuy nhiên, để có một hình dung tương đối, chúng ta có thể tham khảo bảng so sánh ước lượng như sau:
| PET Score | CEFR Level | IELTS Equivalent (Ước lượng) | Mô tả chi tiết |
| 160 – 170 | C1 | 5.5 – 6.5 |
Vượt trội so với yêu cầu của PET. Có khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt, hiệu quả trong nhiều tình huống. Có thể hiểu các văn bản phức tạp, diễn đạt ý tưởng trôi chảy. Tuy nhiên, để đạt IELTS 6.5, cần cải thiện thêm về độ chính xác ngữ pháp, từ vựng học thuật và khả năng phát triển ý.
|
| 153 – 159 | B1 | 4.0 – 5.0 |
Đạt yêu cầu của PET. Có thể giao tiếp trong các tình huống quen thuộc, hiểu các văn bản đơn giản. Tuy nhiên, để đạt IELTS 5.0 trở lên, cần mở rộng vốn từ vựng, cải thiện ngữ pháp, luyện tập kỹ năng viết luận và phát triển khả năng nói một cách mạch lạc, logic hơn.
|
| 140 – 152 | B1 | 4.0 – 5.0 |
Đạt mức tối thiểu của PET. Có thể sử dụng tiếng Anh cơ bản. Để đạt IELTS 4.0 – 5.0, cần nỗ lực rất nhiều để cải thiện cả 4 kỹ năng.
|
| 120 – 139 | A2 | 3.0 – 3.5 |
Chưa đạt trình độ B1. Khả năng sử dụng tiếng Anh còn hạn chế. Cần học lại từ đầu hoặc tập trung vào các khóa học tiếng Anh cơ bản trước khi nghĩ đến việc thi IELTS.
|
Phân tích chi tiết từng band điểm IELTS tương ứng:
- IELTS 3.0 – 3.5: Thí sinh có khả năng sử dụng tiếng Anh rất hạn chế, chỉ có thể giao tiếp trong các tình huống đơn giản nhất.
- IELTS 4.0 – 4.5: Thí sinh có thể giao tiếp cơ bản, nhưng còn mắc nhiều lỗi sai và gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng.
- IELTS 5.0 – 5.5: Thí sinh có thể giao tiếp tương đối trôi chảy trong các tình huống quen thuộc, nhưng vẫn còn hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và khả năng phát triển ý.
- IELTS 6.0 – 6.5: Thí sinh có thể sử dụng tiếng Anh khá tốt, có thể tham gia vào các cuộc thảo luận, viết các bài luận đơn giản và hiểu các văn bản không quá phức tạp.
3. Tại Sao Nên Học IELTS Sau Khi Có Bằng PET? (Lợi Ích và Mục Tiêu)
Sở hữu chứng chỉ PET là một lợi thế, chứng tỏ bạn đã có nền tảng tiếng Anh vững chắc. Tuy nhiên, IELTS mang lại nhiều lợi ích vượt trội hơn, đặc biệt nếu bạn có những mục tiêu sau:
- Du học: Hầu hết các trường đại học, cao đẳng ở các nước nói tiếng Anh (Anh, Úc, Mỹ, Canada,…) đều yêu cầu IELTS (thường từ 6.0 trở lên) để xét tuyển đầu vào.
- Làm việc: IELTS là một điểm cộng lớn trong hồ sơ xin việc, đặc biệt là các công ty đa quốc gia hoặc các vị trí yêu cầu giao tiếp tiếng Anh thường xuyên.
- Định cư: Nhiều quốc gia yêu cầu IELTS (hoặc các chứng chỉ tương đương) để xét duyệt hồ sơ định cư.
- Phát triển bản thân: Học IELTS không chỉ giúp bạn đạt được điểm số cao mà còn nâng cao đáng kể khả năng sử dụng tiếng Anh, mở rộng vốn từ, cải thiện ngữ pháp, phát triển tư duy phản biện và kỹ năng giao tiếp.
- Tự tin hơn: Khi bạn tự tin vào khả năng tiếng Anh của mình, bạn sẽ dễ dàng hòa nhập vào môi trường quốc tế, giao tiếp hiệu quả và đạt được thành công trong học tập và công việc.
4. Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Câu hỏi 1: “Tôi có bằng PET rồi có cần thi IELTS không?”
Trả lời chi tiết: Việc bạn có cần thi IELTS hay không phụ thuộc hoàn toàn vào mục tiêu cá nhân và yêu cầu cụ thể của trường học, tổ chức, hoặc chương trình mà bạn đang nhắm đến.
Nếu mục tiêu của bạn là:
Du học: Hầu hết các trường đại học và cao đẳng ở các quốc gia nói tiếng Anh (Anh, Úc, Mỹ, Canada, New Zealand,…) yêu cầu bắt buộc chứng chỉ IELTS (hoặc TOEFL) để chứng minh khả năng tiếng Anh đủ để theo học các chương trình đào tạo. Mức điểm IELTS yêu cầu thường dao động từ 6.0 đến 7.5 hoặc cao hơn, tùy thuộc vào trường và ngành học. Bằng PET thường không được chấp nhận cho mục đích này.
Làm việc tại các công ty quốc tế: IELTS là một lợi thế lớn trong hồ sơ xin việc, đặc biệt là các vị trí yêu cầu giao tiếp tiếng Anh thường xuyên hoặc làm việc trong môi trường quốc tế. Mặc dù PET có thể chứng minh khả năng tiếng Anh cơ bản, IELTS (với band điểm cao hơn) sẽ thể hiện năng lực vượt trội và chuyên nghiệp hơn.
Định cư ở nước ngoài: Nhiều quốc gia yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh như IELTS (hoặc PTE, TOEFL) để xét duyệt hồ sơ định cư. Yêu cầu về điểm số cũng khác nhau tùy theo quốc gia và diện định cư.
Chứng minh trình độ tiếng Anh cho mục đích cá nhân: Nếu bạn chỉ muốn có một chứng chỉ để đánh giá trình độ tiếng Anh của mình ở mức độ B1, PET là đủ. Tuy nhiên, nếu bạn muốn chứng minh khả năng tiếng Anh ở mức độ cao hơn (B2, C1, C2), IELTS là lựa chọn phù hợp hơn.
Tóm lại: Nếu bạn chỉ cần chứng chỉ tiếng Anh ở mức độ B1 cho các mục đích không quá chuyên sâu (ví dụ: giao tiếp hàng ngày, du lịch, làm việc trong môi trường không đòi hỏi tiếng Anh cao), PET có thể đáp ứng được. Tuy nhiên, nếu bạn có mục tiêu cao hơn (du học, làm việc chuyên nghiệp, định cư), IELTS là lựa chọn bắt buộc.
Câu 2: Tôi nên bắt đầu học IELTS từ đâu sau khi có bằng PET?
Trả lời chi tiết:
- Đánh giá trình độ IELTS hiện tại:
Làm bài thi thử IELTS đầy đủ (Full Test): Đây là bước quan trọng nhất. Hãy làm bài thi thử IELTS chính thức (ví dụ: Cambridge IELTS Practice Tests) trong điều kiện như thi thật (đúng thời gian, không gian yên tĩnh, không sử dụng tài liệu). Điều này giúp bạn xác định chính xác điểm số hiện tại của mình và làm quen với cấu trúc đề thi.
Phân tích kết quả: Xem xét kỹ điểm số của từng kỹ năng (Listening, Reading, Writing, Speaking). Xác định điểm mạnh, điểm yếu. Chú ý đến các dạng bài bạn gặp khó khăn, các lỗi sai thường gặp.
- Xác định mục tiêu IELTS:
Bạn cần IELTS bao nhiêu điểm? Mục tiêu này sẽ quyết định lộ trình học tập và thời gian bạn cần đầu tư.
- Lập kế hoạch học tập:
Dựa trên kết quả thi thử và mục tiêu IELTS, hãy lập kế hoạch học tập chi tiết, bao gồm:
Thời gian biểu: Phân bổ thời gian hợp lý cho từng kỹ năng. Tập trung nhiều hơn vào các kỹ năng bạn còn yếu.
Tài liệu học tập: Lựa chọn tài liệu phù hợp với trình độ và mục tiêu.
Phương pháp học tập: Tìm kiếm các phương pháp học tập hiệu quả cho từng kỹ năng.
Mục tiêu nhỏ: Chia nhỏ mục tiêu lớn thành các mục tiêu nhỏ, dễ đạt được hơn.
- Tìm kiếm sự hỗ trợ (nếu cần):
Tham gia khóa học IELTS: Nếu bạn cảm thấy tự học không hiệu quả, hãy cân nhắc tham gia khóa học tiếng Anh IELTS để được hướng dẫn bởi giáo viên có kinh nghiệm.
Tìm gia sư/bạn học: Học cùng người khác sẽ giúp bạn có thêm động lực và cơ hội luyện tập.
Tham gia cộng đồng học IELTS: Trao đổi kinh nghiệm, giải đáp thắc mắc và tìm kiếm tài liệu.
Câu 3: “Học IELTS có khó không? So sánh độ khó với PET?”

Chứng chỉ PET hay IELTS khó hơn?
Trả lời chi tiết: IELTS khó hơn PET một cách đáng kể. Lý do là:
Mục tiêu đánh giá: PET đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, quen thuộc. IELTS đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh học thuật, chuyên sâu trong môi trường đại học và làm việc chuyên nghiệp.
Cấu trúc bài thi: IELTS có các dạng bài tập phức tạp hơn, đòi hỏi kỹ năng phân tích, tổng hợp, đánh giá thông tin, và khả năng lập luận chặt chẽ.
Từ vựng: IELTS yêu cầu vốn từ vựng rộng hơn, bao gồm cả từ vựng học thuật (academic vocabulary).
Ngữ pháp: IELTS đòi hỏi khả năng sử dụng ngữ pháp chính xác và linh hoạt hơn, bao gồm các cấu trúc ngữ pháp phức tạp.
Kỹ năng Writing: IELTS Writing yêu cầu thí sinh viết các bài luận (essay) có cấu trúc chặt chẽ, lập luận logic, và sử dụng ngôn ngữ học thuật. PET Writing chỉ yêu cầu viết thư (informal letter) và bài viết ngắn (story/article).
Kỹ năng Speaking: IELTS Speaking đánh giá khả năng giao tiếp trôi chảy, mạch lạc, sử dụng từ vựng và ngữ pháp đa dạng, và phát âm chuẩn. PET Speaking tập trung vào các tình huống giao tiếp cơ bản.
Độ dài và thời gian: Các bài thi của IELTS (đặc biệt là Reading và Writing) thường dài hơn, nhiều câu hỏi hơn và yêu cầu cao hơn so với PET.
Tuy nhiên nếu bạn đã có nền tảng PET (B1), bạn đã có lợi thế nhất định. Bạn đã quen với việc làm bài thi tiếng Anh, có kiến thức ngữ pháp và từ vựng cơ bản. Điều quan trọng là bạn cần có phương pháp học tập đúng đắn, kiên trì và nỗ lực để nâng cao trình độ.
Câu 4: “Có nên tự học IELTS hay không?”
Trả lời: Việc tự học IELTS hoàn toàn khả thi, đặc biệt nếu bạn đã có kinh nghiệm với PET và có tính kỷ luật cao. Tuy nhiên, tự học cũng có những ưu và nhược điểm riêng:
Ưu điểm của tự học:
- Linh hoạt: Bạn có thể học bất cứ lúc nào, ở bất cứ đâu.
- Tiết kiệm chi phí: Bạn không phải trả tiền học phí cho các trung tâm hoặc gia sư.
- Chủ động:
Bạn có thể tự do lựa chọn tài liệu và phương pháp học phù hợp với bản thân.
Nhược điểm của tự học:
- Dễ nản lòng: Nếu không có người hướng dẫn, bạn có thể dễ dàng nản lòng khi gặp khó khăn.
- Khó đánh giá trình độ: Bạn có thể không biết mình đang ở đâu và cần cải thiện những gì.
- Thiếu sự tương tác: Bạn không có cơ hội luyện tập Speaking với người khác và được chữa bài Writing.
- Dễ đi sai hướng: Nếu không có phương pháp học đúng đắn, bạn có thể mất nhiều thời gian mà không đạt được kết quả như mong muốn.
Nếu bạn quyết định tự học, hãy đảm bảo:
* Có kế hoạch rõ ràng.
* Có nguồn tài liệu chất lượng, đáng tin cậy.
* Có phương pháp học khoa học.
* Tìm kiếm sự hỗ trợ khi cần (ví dụ: tham gia cộng đồng học IELTS, hỏi bạn bè, người quen có kinh nghiệm).
Việc quy đổi “Bằng PET tương đương IELTS bao nhiêu?” không có câu trả lời chính xác tuyệt đối, tuy nhiên bài viết đã cung cấp những so sánh chi tiết và ước lượng band điểm tương ứng để bạn tham khảo. Quan trọng hơn, PET là nền tảng tốt để bạn tiến xa hơn trên hành trình chinh phục IELTS. Bằng cách xác định mục tiêu, đánh giá trình độ, lập kế hoạch học tập khoa học, tìm kiếm sự hỗ trợ và kiên trì luyện tập, bạn sẽ đạt được band điểm IELTS mơ ước và mở ra những cơ hội mới trong tương lai.
Trung tâm ngoại ngữ ECE luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục IELTS với các khóa học chất lượng và đội ngũ giáo viên tận tâm.
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Giải mã topic Family IELTS Speaking: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Topic Education IELTS Speaking: Bài mẫu & Từ vựng ăn điểm
Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
