Tổng hợp 30+ từ vựng IELTS chủ đề gia đình (Family)
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Tổng hợp 30+ từ vựng IELTS chủ đề gia đình (Family)
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Chủ đề Gia đình (Family) là một trong những chủ đề phổ biến nhất trong bài thi IELTS. Tuy nhiên, để đạt band điểm cao (7.0+), việc chỉ sử dụng những từ vựng cơ bản là không đủ. Giám khảo mong đợi bạn có khả năng mô tả, phân tích và thảo luận về các khía cạnh khác nhau của gia đình một cách sâu sắc.
Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp một kho từ vựng chiến lược, được phân chia theo từng mục đích sử dụng cụ thể trong bài thi IELTS, giúp bạn không chỉ nói đúng mà còn nói hay và ấn tượng.
1. Từ vựng nền tảng cho Speaking Part 1: Mô tả gia đình cơ bản
Ở Part 1 của bài thi IELTS Speaking, bạn cần trả lời các câu hỏi cá nhân một cách trực tiếp và tự nhiên. Hãy sử dụng các từ vựng dưới đây để giới thiệu về gia đình mình một cách rõ ràng và đầy đủ.
Các loại hình và thành viên trong gia đình
2. Từ vựng nâng cao cho Speaking Part 2: Miêu tả người & mối quan hệ
Khi được yêu cầu miêu tả một người thân, bạn cần những từ vựng giàu hình ảnh và cảm xúc để bài nói của mình không bị nhàm chán.
Tính từ mô tả
Động từ thể hiện sự gắn kết
Thành ngữ (Idioms) đắt giá
3. Từ vựng học thuật cho Part 3 & Writing Task 2
Đây là phần quyết định band điểm của bạn. Khi thảo luận về các vấn đề xã hội liên quan đến gia đình, hãy sử dụng các thuật ngữ sau để thể hiện tư duy phân tích và vốn từ sâu rộng.
Thực hành: So sánh câu trả lời Band 5 và Band 7+
Hãy xem việc áp dụng từ vựng nâng cao có thể biến đổi câu trả lời của bạn như thế nào.
Câu hỏi (Speaking Part 1): Do you get along well with your family?
- Câu trả lời Band 5:
“Yes, I get along well with my family. I live with my parents and my sister. We are a normal family. We often eat dinner together and talk. My parents look after me very well.”
- Câu trả lời Band 7+:
“Absolutely. I was raised in a very close-knit family where we’ve always been taught to support one another. Although conflicts are inevitable, especially the occasional sibling rivalry with my sister, we share a strong family bond. I believe this stems from the nurturing upbringing my parents provided, which has really shaped who I am today.”
Phân tích: Câu trả lời Band 7+ không chỉ trả lời câu hỏi mà còn mở rộng ý một cách tự nhiên bằng cách sử dụng các từ vựng và collocations đắt giá như close-knit, support, sibling rivalry, family bond, và nurturing upbringing.
Kết luận
Việc học từ vựng về chủ đề Gia đình không chỉ là học thuộc một danh sách. Để thực sự chinh phục IELTS, bạn cần hiểu và áp dụng chúng một cách có chiến lược. Hãy bắt đầu bằng những từ cơ bản cho Part 1, làm giàu bài nói Part 2 bằng các tính từ và thành ngữ giàu cảm xúc, và cuối cùng, làm chủ các cuộc thảo luận ở Part 3 và Writing Task 2 bằng những thuật ngữ học thuật sắc bén. Chúc bạn thành công!
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Topic Education IELTS Speaking: Bài mẫu & Từ vựng ăn điểm
Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
