Tổng hợp 30+ từ vựng IELTS chủ đề gia đình (Family)

Tổng hợp 30+ từ vựng IELTS chủ đề gia đình (Family)

16/09/2025

725

Chủ đề Gia đình (Family) là một trong những chủ đề phổ biến nhất trong bài thi IELTS. Tuy nhiên, để đạt band điểm cao (7.0+), việc chỉ sử dụng những từ vựng cơ bản là không đủ. Giám khảo mong đợi bạn có khả năng mô tả, phân tích và thảo luận về các khía cạnh khác nhau của gia đình một cách sâu sắc.

Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp một kho từ vựng chiến lược, được phân chia theo từng mục đích sử dụng cụ thể trong bài thi IELTS, giúp bạn không chỉ nói đúng mà còn nói hay và ấn tượng.

1. Từ vựng nền tảng cho Speaking Part 1: Mô tả gia đình cơ bản

Ở Part 1 của bài thi IELTS Speaking, bạn cần trả lời các câu hỏi cá nhân một cách trực tiếp và tự nhiên. Hãy sử dụng các từ vựng dưới đây để giới thiệu về gia đình mình một cách rõ ràng và đầy đủ.

Các loại hình và thành viên trong gia đình

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
Nuclear family /ˈnu·kli·ər ˈfæm·ə·li/ Gia đình hạt nhân (chỉ có bố mẹ và con cái).
Extended family /ɪkˈsten·dɪd ˈfæm·ə·li/ Đại gia đình (nhiều thế hệ sống chung).
Immediate family /ɪˈmiːdiət ˈfæm·ə·li/ Gia đình ruột thịt (bố, mẹ, anh chị em ruột).
Single-parent family /ˈsɪŋ.ɡəl ˈper.ənt ˈfæm·ə·li/ Gia đình chỉ có bố hoặc mẹ đơn thân.
Blended family /ˈblɛndɪd ˈfæmɪli/ Gia đình tái hôn (gồm bố/mẹ và con riêng).
Adoptive family /əˈdɒptɪv ˈfæm·ə·li/ Gia đình có nhận con nuôi.
Parents /ˈper·ənts/ Bố mẹ.
Sibling /ˈsɪb·lɪŋ/ Anh chị em ruột.
Spouse /spaʊs/ Vợ hoặc chồng.
Only child /ˈoʊnli tʃaɪld/: Con một.
Ancestor / Descendant /ˈæn.ses.tər/ /dɪˈsen.dənt/ Tổ tiên / Hậu duệ.
Grandparents /ˈɡræn·pɛər·ənts/ Ông bà.
Aunt / Uncle / Cousin /ænt / ˈʌŋ·kəl / ˈkʌz·ən/ Cô, dì / Chú, bác / Anh chị em họ.
Nephew / Niece /ˈnef·juː / niːs/ Cháu trai / Cháu gái.
…-in-law /…ɪn·lɔː/ Các thành viên bên nhà chồng/vợ.
Step-… / Half-… /…/ Anh chị em kế / cùng cha khác mẹ hoặc ngược lại.
Guardian /ˈɡɑːrdiən/ Người giám hộ.
Godparent /ˈɡɒdˌpɛrənt/ Cha mẹ đỡ đầu.

2. Từ vựng nâng cao cho Speaking Part 2: Miêu tả người & mối quan hệ

Khi được yêu cầu miêu tả một người thân, bạn cần những từ vựng giàu hình ảnh và cảm xúc để bài nói của mình không bị nhàm chán.

Tính từ mô tả

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
Close-knit /ˌkloʊsˈnɪt/ Gắn bó, khăng khít.
Supportive /səˈpɔːr.t̬ɪv/ Luôn ủng hộ, giúp đỡ.
Affectionate /əˈfek.ʃən.ət/ Trìu mến, tràn đầy tình cảm.
Harmonious /hɑːrˈmoʊ.ni.əs/ Hòa thuận, êm ấm.
Nurturing /ˈnɝː.tʃɚ.ɪŋ/ Có tính chăm sóc, nuôi dưỡng.

Động từ thể hiện sự gắn kết

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
To get along with sb /ɡet əˈlɒŋ wɪð/ Hòa hợp với ai đó.
To rely on sb /rɪˈlaɪ ɑːn/ Tin tưởng, dựa dẫm vào ai đó.
To cherish /ˈtʃer.ɪʃ/ Trân trọng, yêu thương.
To nurture /ˈnɝː.tʃɚ/ Nuôi dưỡng (cả về thể chất và tinh thần).
To look up to sb /lʊk ʌp tu/ Ngưỡng mộ, noi gương ai đó.

Thành ngữ (Idioms) đắt giá

Thành ngữ Phiên âm Ý nghĩa
The spitting image of sb /ðə ˈspɪtɪŋ ˈɪmɪʤ ɒv/ Giống ai đó như đúc.
To run in the family /rʌn ɪn ðə ˈfæmɪli/ Một đặc điểm/tài năng di truyền trong gia đình.
To follow in sb’s footsteps /ˈfɒləʊ ɪn… ˈfʊtstɛps/ Nối nghiệp, đi theo con đường của ai đó.
Blood is thicker than water /blʌd ɪz ˈθɪkə ðæn ˈwɔːtə/ Một giọt máu đào hơn ao nước lã.

3. Từ vựng học thuật cho Part 3 & Writing Task 2

Đây là phần quyết định band điểm của bạn. Khi thảo luận về các vấn đề xã hội liên quan đến gia đình, hãy sử dụng các thuật ngữ sau để thể hiện tư duy phân tích và vốn từ sâu rộng.

Từ vựng/Cụm từ Phiên âm Ý nghĩa & Ứng dụng
Family structure /ˈfæm.ə.li ˈstrʌk.tʃɚ/ Cấu trúc gia đình: Dùng để thảo luận về sự thay đổi từ extended family sang nuclear family.
Dual-income family /ˌduː.əlˈɪn.kʌm…/ Gia đình có cả hai vợ chồng cùng đi làm: Bàn về sự thay đổi vai trò giới.
Generation gap /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən ɡæp/ Khoảng cách thế hệ: Dùng khi nói về xung đột giá trị giữa bố mẹ và con cái.
Parenting style(s) /ˈper.ən.t̬ɪŋ staɪl/ Phong cách nuôi dạy con: Thảo luận về cách giáo dục con cái hiện đại vs. truyền thống.
Upbringing /ˈʌpˌbrɪŋ.ɪŋ/ Sự nuôi dưỡng, giáo dục từ nhỏ: Dùng khi nói về ảnh hưởng của gia đình đến tính cách.
Household chores /ˈhaʊs.hoʊld tʃɔːrz/ Việc nhà: Bàn về sự phân chia trách nhiệm trong gia đình.
Breadwinner /ˈbredˌwɪn.ər/ Trụ cột gia đình: Người kiếm thu nhập chính.
Family values /ˈfæm.ə.li ˈvæl·juz/ Những giá trị gia đình: Dùng khi nói về các quy tắc, niềm tin được truyền lại.
Sibling rivalry /ˈsɪb.lɪŋ ˈraɪ.vəl.ri/ Sự cạnh tranh giữa anh chị em: Một khía cạnh tâm lý trong mối quan hệ gia đình.
Filial piety /ˌfɪl.i.əl ˈpaɪ.ə.t̬i/ Lòng hiếu thảo: Một giá trị quan trọng trong văn hóa Á Đông.
Family ties /ˈfæməli taɪz/ Sợi dây liên kết gia đình: Bàn về tầm quan trọng của mối quan hệ gia đình.

Thực hành: So sánh câu trả lời Band 5 và Band 7+

Hãy xem việc áp dụng từ vựng nâng cao có thể biến đổi câu trả lời của bạn như thế nào.

Câu hỏi (Speaking Part 1): Do you get along well with your family?

  • Câu trả lời Band 5:

    “Yes, I get along well with my family. I live with my parents and my sister. We are a normal family. We often eat dinner together and talk. My parents look after me very well.”

  • Câu trả lời Band 7+:

    “Absolutely. I was raised in a very close-knit family where we’ve always been taught to support one another. Although conflicts are inevitable, especially the occasional sibling rivalry with my sister, we share a strong family bond. I believe this stems from the nurturing upbringing my parents provided, which has really shaped who I am today.”

Phân tích: Câu trả lời Band 7+ không chỉ trả lời câu hỏi mà còn mở rộng ý một cách tự nhiên bằng cách sử dụng các từ vựng và collocations đắt giá như close-knit, support, sibling rivalry, family bond, và nurturing upbringing.

Kết luận

Việc học từ vựng về chủ đề Gia đình không chỉ là học thuộc một danh sách. Để thực sự chinh phục IELTS, bạn cần hiểu và áp dụng chúng một cách có chiến lược. Hãy bắt đầu bằng những từ cơ bản cho Part 1, làm giàu bài nói Part 2 bằng các tính từ và thành ngữ giàu cảm xúc, và cuối cùng, làm chủ các cuộc thảo luận ở Part 3 và Writing Task 2 bằng những thuật ngữ học thuật sắc bén. Chúc bạn thành công!

Logo chính thức của trung tâm ngoại ngữ ECE

Đoàn Nương

Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.

Tin Tức Cùng Danh Mục

IELTS Speaking topic Education
25/12/2025

Topic Education IELTS Speaking: Bài mẫu & Từ vựng ăn điểm

Trong phần thi IELTS Speaking, Education (Giáo dục) là một trong những chủ đề phổ biến thường xuyên xuất hiện trong đề. Dù bạn là học sinh, sinh viên hay người đi làm, khả năng cao bạn sẽ gặp các câu hỏi liên quan đến chuyên ngành, môn học yêu thích hoặc quan điểm về […]
Describe a second-hand website IELTS Speaking
25/12/2025

Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking

Trong IELTS Speaking, chủ đề “Shopping” hay “Website” đã quá quen thuộc. Tuy nhiên, xu hướng đề thi gần đây đang chuyển dịch sang các ngách cụ thể và mang tính xã hội hơn. Một trong số đó là đề bài: “Describe a website where people can sell or buy second-hand or recycled items” (Mô […]
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Fair Games IELTS Reading
20/12/2025

Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết

Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]

Các tin liên quan

IELTS Speaking topic Education
25/12/2025

Topic Education IELTS Speaking: Bài mẫu & Từ vựng ăn điểm

Trong phần thi IELTS Speaking, Education (Giáo dục) là một trong những chủ đề phổ biến thường xuyên xuất hiện trong đề. Dù bạn là học sinh, sinh viên hay người đi làm, khả năng cao bạn sẽ gặp các câu hỏi liên quan đến chuyên ngành, môn học yêu thích hoặc quan điểm về […]
Describe a second-hand website IELTS Speaking
25/12/2025

Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking

Trong IELTS Speaking, chủ đề “Shopping” hay “Website” đã quá quen thuộc. Tuy nhiên, xu hướng đề thi gần đây đang chuyển dịch sang các ngách cụ thể và mang tính xã hội hơn. Một trong số đó là đề bài: “Describe a website where people can sell or buy second-hand or recycled items” (Mô […]
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Fair Games IELTS Reading
20/12/2025

Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết

Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]
Australian artist margaret preston IELTS Reading
20/12/2025

Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)

Trong kho tàng đề thi IELTS Reading, dạng bài tiểu sử (Biography) luôn là một thử thách thú vị nhưng cũng đầy “bẫy” về mốc thời gian và sự kiện. Bài đọc “Australian Artist Margaret Preston” là ví dụ điển hình, kể về hành trình sáng tạo của một trong những nữ họa sĩ vĩ […]
Food for Thought IELTS Reading
20/12/2025

Giải mã bài đọc IELTS Reading: Food for Thought (từ vựng & đáp án chi tiết)

Bài đọc Food for thought nằm trong bộ Cambridge IELTS Practice Test, là một chủ đề cực kỳ thú vị và mang tính thời sự: Entomophagy (Việc ăn côn trùng). Bài viết này không chỉ kiểm tra kỹ năng đọc hiểu mà còn cung cấp kiến thức về dinh dưỡng, môi trường và kinh tế. […]
Giải bài đọc Robots IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc Robots IELTS Reading (từ vựng, dịch & đáp án)

Bài đọc “Robots” là một trong những bài đọc thú vị và mang tính học thuật cao trong các đề thi IELTS Reading. Chủ đề này không chỉ kiểm tra vốn từ vựng về công nghệ và khoa học mà còn thách thức khả năng tư duy logic của thí sinh qua các dạng câu […]
200 Years of Australian Landscapes IELTS Reading
17/12/2025

Giải mã bài đọc: 200 Years of Australian Landscapes chi tiết từ A – Z

Bài đọc “200 Years of Australian Landscapes at the Royal Academy in London” là một chủ đề học thuật thú vị thường xuất hiện trong các bài thi IELTS Reading. Bài viết bàn về triển lãm nghệ thuật phong cảnh Úc tại London, những tranh cãi xoay quanh việc lựa chọn tác phẩm, và mối […]
Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading (từ vựng & đáp án)

“The Development of Plastics” (Sự phát triển của nhựa) là một bài đọc khá thú vị trong IELTS Reading, thuộc chủ đề Khoa học & Công nghệ (Science & Technology). Bài viết cung cấp cái nhìn toàn diện về lịch sử ra đời, các loại nhựa khác nhau (nhựa nhiệt dẻo, nhựa nhiệt rắn) và […]
Giải bài đọc IELTS Reading: The Peopling of Patagonia
17/12/2025

Giải đề IELTS Reading: The Peopling of Patagonia (bài dịch & đáp án chi tiết)

Bài đọc “The Peopling of Patagonia” (Sự định cư của con người tại Patagonia) là một chủ đề học thuật điển hình trong IELTS, thuộc dạng bài Lịch sử & Khảo cổ học (History & Archaeology). Bài viết xoay quanh các giả thuyết về thời gian, phương thức di cư của con người đến vùng […]
Giải mã bài đọc Otters IELTS Reading
16/12/2025

Giải mã bài đọc Otters IELTS Reading (đáp án & dịch chi tiết)

“Otters” (Rái cá) là một bài đọc IELTS Reading thú vị thuộc chủ đề Khoa học & Động vật học (Science & Zoology). Bài đọc này cung cấp thông tin toàn diện về đặc điểm sinh học, môi trường sống, tập tính săn mồi và những nỗ lực bảo tồn loài rái cá tại Anh. […]
3000
+

Lượt Đăng Ký

Học viên tại ECE

NHẬN TƯ VẤN NGAY

Vui lòng để lại thông tin để được tư vấn chi tiết lộ trình học và thi IELTS ở trên

    Họ và tên *
    Số điện thoại *
    Developed by NguyenTienCuong
    Facebook Messenger
    Chat với chúng tôi qua Zalo
    Gọi ngay
    Developed by NguyenTienCuong