Trọn bộ mẫu câu hay trong IELTS Speaking giúp bạn chinh phục Band 7.0+
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Trọn bộ mẫu câu hay trong IELTS Speaking giúp bạn chinh phục Band 7.0+
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Để chinh phục IELTS Speaking band 7.0+, việc chỉ học thuộc mẫu câu là chưa đủ. Bạn cần hiểu rõ chức năng của từng cấu trúc và sử dụng chúng như một người bản xứ thực thụ: linh hoạt, tự nhiên và có chủ đích. Bài viết này của ECE English được tổng hợp và nâng cấp từ những tài liệu tốt nhất, sẽ cung cấp cho bạn một hệ thống toàn diện: từ các mẫu câu theo từng phần thi, các cấu trúc theo chức năng giao tiếp, đến ngữ pháp nâng cao để tối đa hóa điểm số Grammatical Range and Accuracy.
Phần 1: Tổng hợp các mẫu câu nền tảng theo từng part của IELTS Speaking

Các mẫu câu hay theo từng part của IELTS Speaking
Mỗi phần thi có một mục tiêu riêng. Việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với từng mục tiêu là bước đầu tiên để thành công.
I. Các mẫu câu nên dùng trong IELTS Speaking Part 1
Mục tiêu ở Part 1 là trả lời ngắn gọn, trực tiếp và tự nhiên như một cuộc trò chuyện thông thường. Với Speaking part 1, bạn nên sử dụng các cấu trúc sau đây.
1. Bày tỏ sở thích (Likes & Dislikes):
- Thay vì:
I like it. - Hãy dùng:
I'm a big fan of.../I'm really into...: Dùng khi bạn thực sự đam mê điều gì đó.
Ví dụ: “Do you like cooking?” -> “I’m a big fan of cooking. I find it very relaxing after a long day at work.”
-
I'm quite keen on...: Dùng cho sở thích thông thường.
Ví dụ: “Are you interested in history?” -> “I’m quite keen on it. I enjoy watching documentaries about ancient civilizations.”
-
I'm not much of a [noun] person: Cách nói mềm mại để thể hiện không thích.
Ví dụ: “Do you enjoy going to parties?” -> “To be honest, I’m not much of a party person. I prefer smaller gatherings with close friends.”
-
...is not really my cup of tea: Cụm từ rất tự nhiên để nói rằng bạn không thích điều gì.
Ví dụ: “What about modern art?” -> “Well, modern art is not really my cup of tea. I find it a bit difficult to understand.”
2. Diễn tả tần suất (Frequency):
- Thay vì:
I always/sometimes/never do it. - Hãy dùng:
More often than not, I...: Thay cho “usually”.
Ví dụ: “How often do you eat out?” -> “More often than not, I cook at home to save money and eat healthier.”
-
Every now and then/From time to time: Thay cho “sometimes”.
Ví dụ: “Do you go to the cinema?” -> “Every now and then, especially when there’s a blockbuster I’m excited to see.”
-
Once in a blue moon/Hardly ever: Thay cho “rarely” hoặc “almost never”.
Ví dụ: “Do you travel abroad?” -> “Once in a blue moon, I’m afraid. I wish I could do it more often, but it’s quite expensive.”
II. Gợi ý các cấu trúc hay trong IELTS Speaking Part 2
IELTS Speaking Part 2 là phần bạn thể hiện khả năng kể chuyện; các mẫu câu nên dùng trong phần thi này có thể kể tới như:
1. Mở đầu bài nói (Bắt đầu một cách tự tin):
I'd like to talk about a time when...The person/place/object I'm going to describe is...Well, there are many..., but the one that springs to mind is...(Cách mở bài rất tự nhiên, cho thấy bạn đang suy nghĩ).
2. Triển khai các gợi ý (Xây dựng thân bài):
- Với câu hỏi “What” (Nó là gì?):
Essentially, it's a type of...(Về cơ bản, nó là một loại…)To be more specific, it is...(Cụ thể hơn thì, nó là…)
Ví dụ (Describe a useful app): “To be more specific, it is a language-learning application that helps users practice vocabulary through interactive games.”
- Với câu hỏi “When” & “Where” (Bối cảnh):
I vividly remember it happened...(Tôi nhớ rất rõ nó đã xảy ra…)If my memory serves me right, it was...(Nếu tôi nhớ không lầm thì đó là…)As for where it took place, it was at...(Về nơi nó diễn ra, thì đó là ở…)
Ví dụ (Describe a memorable trip): “If my memory serves me right, it was about two years ago, during the summer holiday. As for where we went, it was a small coastal town called Vung Tau.”
- Với câu hỏi “Who” (Với ai?):
I was with..., who is...(Sử dụng mệnh đề quan hệ để giới thiệu thêm).
Ví dụ: “I was with my best friend, Minh, who is a very adventurous person and a great travel companion.”
- Với câu hỏi “Why” (Tại sao nó đặc biệt?): Đây là phần quan trọng nhất để thể hiện cảm xúc.
The main reason why it's so memorable/important to me is that...What I love most about it is...
Ví dụ: “The main reason why this trip was so memorable is that it was the first time I had ever seen such a beautiful sunrise over the ocean. It made me feel incredibly peaceful.”
3. Kết thúc bài nói (Gói gọn câu chuyện):
All in all, it was a truly unforgettable experience....and that's why it holds a special place in my heart.
Phần 2: Các mẫu câu theo chức năng giao tiếp (chủ yếu dùng ở part 3)
Part 3 của phần thi IELTS Speaking đòi hỏi bạn phải thảo luận các vấn đề trừu tượng. Nắm vững các cấu trúc theo chức năng sẽ giúp bạn lập luận sắc bén và logic.
1. Nêu quan điểm, Giải thích & Đưa ví dụ (Công thức I.E.E)
Đây là bộ ba nền tảng để xây dựng mọi lập luận vững chắc.
- Nêu quan điểm (Idea):
In my opinion,...,From my perspective,...,As I see it,... - Giải thích (Explain):
This is primarily because...,The underlying reason for this is... - Đưa ví dụ (Example):
For instance,...,A clear example of this is...,To illustrate this point,...
Câu hỏi mẫu: “Do you think technology has made people more sociable?” Trả lời mẫu: “(I) From my perspective, it’s a double-edged sword. (E) On the one hand, technology allows us to connect with people from all over the world. This is because social media platforms remove geographical barriers. (E) For instance, I have friends living in Europe, and we can easily communicate daily via video calls, which would have been impossible in the past. However, on the other hand, it can also lead to social isolation…”
2. So sánh, đối chiếu và công nhận các quan điểm khác nhau
Thể hiện khả năng nhìn nhận vấn đề đa chiều, một kỹ năng được đánh giá rất cao.
On the one hand,... On the other hand,...While some people argue that..., others hold the opposing view that...It's a controversial topic, and there are valid arguments on both sides.
Câu hỏi mẫu: “Is it better for children to grow up in the city or the countryside?” Trả lời mẫu: “It’s a complex issue with valid arguments on both sides. On the one hand, growing up in a city provides children with access to better educational facilities and a wider range of cultural activities. On the other hand, the countryside offers a safer environment and more opportunities for children to connect with nature, which is crucial for their physical and mental development.”
3. Thảo luận về sự thay đổi theo thời gian (Quá khứ vs. Hiện tại)
In the past, people used to..., but nowadays, the trend has shifted towards...There has been a dramatic transformation in the way people...
Câu hỏi mẫu: “How has the way people shop for food changed?” Trả lời mẫu: “There has been a dramatic transformation in this area. In the past, most people used to go to traditional markets every day to buy fresh produce. But nowadays, the trend has shifted towards shopping at supermarkets once a week or even ordering groceries online for convenience.”
4. Dự đoán về tương lai (Speculating about the future)
I predict that in the future,.../Looking ahead, I think we will see...It's highly likely that.../There is a strong possibility that...I wouldn't be surprised if...(Tôi sẽ không ngạc nhiên nếu…)
Câu hỏi mẫu: “What will be the next major development in technology?” Trả lời mẫu: “It’s hard to say for certain, but I predict that artificial intelligence will become even more integrated into our daily lives. It’s highly likely that most homes will have smart assistants that manage everything from our schedules to our shopping lists.”
Phần 3: Nâng cấp câu trả lời với các mẫu câu/ cấu trúc nâng cao
1. Câu điều kiện (Conditionals)
Mục đích sử dụng: Câu điều kiện không chỉ là một cấu trúc ngữ pháp; nó là công cụ để bạn thể hiện khả năng tư duy phản biện. Bằng cách sử dụng chúng, bạn cho giám khảo thấy rằng bạn có thể:
- Phân tích các tình huống giả định.
- Đề xuất giải pháp cho các vấn đề.
- Xem xét các kết quả và hệ quả khác nhau.
Chi tiết từng loại:
- Loại 2 (Present Unreal Conditional): Dùng để đưa ra giả định về một tình huống không có thật ở hiện tại. Nó hoàn hảo cho các câu hỏi yêu cầu bạn đề xuất giải pháp hoặc tưởng tượng một thực tại khác.
- Khi nào dùng trong IELTS: Khi trả lời các câu hỏi như “What could be done to solve this problem?” hoặc “How could this situation be improved?”.
- Ví dụ & Phân tích:
- Câu hỏi: “How can we encourage more people to use public transport?”
- Câu trả lời: “Well, if the government invested more in upgrading the bus and train systems, I’m certain that more people would choose to use them. For example, if the buses were cleaner, more punctual, and had free Wi-Fi, they would become a much more attractive option for commuters.”
- Phân tích: Thay vì nói “The government should invest…”, bạn dùng câu điều kiện để phân tích mối quan hệ Nguyên nhân (đầu tư) – Kết quả (nhiều người dùng hơn), thể hiện tư duy logic và sâu sắc.
- Loại 3 (Past Unreal Conditional): Dùng để nói về một điều trái với quá khứ, thường để thể hiện sự hối tiếc hoặc phân tích một kết quả khác đã có thể xảy ra.
- Khi nào dùng trong IELTS: Khi bạn suy ngẫm về các sự kiện trong quá khứ, hoặc khi Part 2 của bạn nói về một trải nghiệm và giám khảo hỏi thêm các câu hỏi liên quan.
- Ví dụ & Phân tích:
- Câu hỏi: “Do you think schools in the past prepared students well for the modern workplace?”
- Câu trả lời: “Perhaps not adequately. If schools in the past had focused more on practical skills like critical thinking and digital literacy, I think graduates would have been better prepared for today’s job market. Many educational systems were too focused on rote memorization.”
- Phân tích: Câu trả lời này cho thấy khả năng suy ngẫm và đánh giá lại quá khứ, một kỹ năng tư duy bậc cao.
2. Câu đảo ngữ (Inversions)
Mục đích sử dụng: Đảo ngữ là một kỹ thuật nâng cao để nhấn mạnh một ý nào đó. Việc sử dụng nó một cách chính xác cho giám khảo thấy bạn có khả năng kiểm soát ngữ pháp ở mức độ cao và có thể tạo ra sự đa dạng trong cấu trúc câu.
Lưu ý quan trọng: Hãy sử dụng một cách tiết chế! Dùng 1-2 lần trong toàn bộ bài nói là đủ để gây ấn tượng. Lạm dụng sẽ khiến bài nói của bạn mất tự nhiên.
Các dạng phổ biến & Phân tích:
- Not only… but also…: Dùng để nhấn mạnh rằng có hai lợi ích hoặc đặc điểm quan trọng, chứ không phải một.
- Câu hỏi: “What are the benefits of learning a foreign language?”
- Câu trả lời: “Not only does it open up new career opportunities, but it also allows you to understand another culture on a much deeper level. This cultural insight is, in my opinion, an invaluable benefit.”
- Phân tích: Cấu trúc này mạnh hơn nhiều so với việc nói “It has two benefits…”. Nó tạo ra một sự liên kết chặt chẽ và nhấn mạnh vế đầu tiên.
- Under no circumstances…: Dùng để thể hiện một sự cấm đoán hoặc một quan điểm rất mạnh mẽ, gần như là tuyệt đối.
- Câu hỏi: “Do you think children should be given complete freedom on the internet?”
- Câu trả lời: “Absolutely not. Under no circumstances should children be allowed to browse the internet without any parental guidance. The online world is full of potential dangers.”
- Phân tích: Cách diễn đạt này thể hiện quan điểm của bạn một cách dứt khoát và mạnh mẽ hơn nhiều so với “I think children shouldn’t…”.
3. Câu chẻ (Cleft Sentences)
Mục đích sử dụng: Câu chẻ giống như việc bạn dùng một chiếc bút highlight để tô đậm phần quan trọng nhất trong câu trả lời của mình. Nó giúp bạn định hướng sự chú ý của giám khảo vào đúng ý bạn muốn nhấn mạnh.
Các dạng phổ biến & Phân tích:
- It is/was… that…: Dùng để nhấn mạnh vào chủ thể hoặc tác nhân gây ra hành động/vấn đề.
- Câu hỏi: “Who should be responsible for protecting the environment, individuals or governments?”
- Câu trả lời: “While individuals certainly have a role to play, I believe it is governments that must take the lead. They have the power to enact laws and create large-scale policies that can bring about real change.”
- Phân tích: Cấu trúc này nhấn mạnh rằng “chính phủ” mới là đối tượng chịu trách nhiệm chính, làm cho lập luận của bạn rõ ràng và sắc bén hơn.
- What… is/was…: Dùng để nhấn mạnh vào một ý tưởng, một vấn đề, hoặc một cảm xúc.
- Câu hỏi: “What is the most difficult part about learning a new skill?”
- Câu trả lời: “For me, what I find most challenging is maintaining the motivation to practice consistently. It’s easy to be enthusiastic at the beginning, but persevering through the difficult stages requires a lot of discipline.”
- Phân tích: Thay vì nói “The most challenging part is…”, cấu trúc này làm cho câu trả lời mang tính cá nhân và sâu sắc hơn, tập trung vào chính “điều” mà bạn thấy khó khăn.
Kết luận
Việc sử dụng thành thạo các mẫu câu hay trong IELTS Speaking không chỉ giúp bạn trả lời đúng trọng tâm mà còn thể hiện tư duy ngôn ngữ linh hoạt và đa dạng. Hãy xem cẩm nang này như một công cụ và luyện tập thường xuyên để biến những cấu trúc này thành phản xạ tự nhiên. Chúc bạn tự tin áp dụng và chinh phục thành công band điểm 7.0+ trong kỳ thi của mình!
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Giải mã topic Family IELTS Speaking: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Topic Education IELTS Speaking: Bài mẫu & Từ vựng ăn điểm
Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
