Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense): Công thức & cách dùng chuẩn

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense): Công thức & cách dùng chuẩn

19/06/2025

1447

Bạn đã bao giờ thử hình dung chính mình vào một thời điểm cụ thể trong tương lai chưa? Có thể là vào 8 giờ tối mai, bạn đang làm gì? Hay vào giờ này tuần tới, bạn sẽ đang ở đâu? Để kể về những khoảnh khắc mà hành động đang diễn ra trong một thời điểm nhất định ở tương lai, chúng ta có một thì ngữ pháp chuyên biệt: Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense).

Đây là thì giúp bạn “đặt mình” vào một bối cảnh tương lai và mô tả các hoạt động sẽ đang diễn ra. Nắm vững thì này không chỉ làm cho các cuộc trò chuyện của bạn về tương lai trở nên sống động hơn mà còn thể hiện sự tinh tế trong việc sử dụng ngữ pháp tiếng Anh. Nó là một công cụ quan trọng, đặc biệt khi bạn cần lên kế hoạch chi tiết hoặc dự đoán các sự kiện sẽ diễn ra trong tương lai.

Thì tương lai tiếp diễn là gì? (What is Future Continuous?)

Thì tương lai tiếp diễn là gì?

Thì tương lai tiếp diễn là gì?

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense) được dùng để diễn tả:

  • Một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai: Hành động đó sẽ bắt đầu trước thời điểm được nhắc đến và vẫn tiếp diễn tại thời điểm đó.

Ví dụ: At 8 PM tomorrow, I will be watching my favorite show. (Vào 8 giờ tối mai, tôi sẽ đang xem chương trình yêu thích của mình.)
Ví dụ: This time next year, they will be living in London. (Giờ này năm tới, họ sẽ đang sống ở London.)

  • Hai hoặc nhiều hành động sẽ xảy ra song song cùng lúc trong tương lai: Các hành động này diễn ra đồng thời.

Ví dụ: While I will be cooking dinner, my husband will be helping the kids with homework. (Trong khi tôi sẽ đang nấu bữa tối, chồng tôi sẽ đang giúp bọn trẻ làm bài tập về nhà.)
Ví dụ: They will be working on the project, and we will be preparing the presentation. (Họ sẽ đang làm dự án, còn chúng tôi sẽ đang chuẩn bị bài thuyết trình.)

  • Một hành động sẽ đang diễn ra liên tục trong tương lai thì bị một hành động ngắn khác xen vào: Hành động đang diễn ra (dùng Tương lai tiếp diễn) bị hành động ngắn (dùng Hiện tại đơn, vì mệnh đề thời gian tương lai không dùng thì tương lai) cắt ngang.

Ví dụ: I will be having dinner when you call me. (Tôi sẽ đang ăn tối khi bạn gọi cho tôi.)
Ví dụ: She will be studying when her parents come home. (Cô ấy sẽ đang học khi bố mẹ cô ấy về nhà.)

  • Hỏi hoặc dự đoán về những gì ai đó sẽ đang làm (một cách lịch sự):

Ví dụ: Will you be using the computer later? (Bạn sẽ đang dùng máy tính lát nữa chứ?)
Ví dụ: I wonder what he will be doing this time next week. (Tôi tự hỏi anh ấy sẽ đang làm gì vào giờ này tuần tới.)

Công thức thì tương lai tiếp diễn (Formulas)

Công thức thì tương lai tiếp diễn

Công thức thì tương lai tiếp diễn

Nắm vững công thức giúp bạn hình thành câu đúng ngữ pháp, đặc biệt là việc sử dụng đúng dạng “will be + V-ing”.

Loại câu Công thức chung Ví dụ
Khẳng định S + will be + V-ing + (O/A) She will be working at 9 AM tomorrow. They will be playing football.
Phủ định S + will not be + V-ing + (O/A) He won’t be sleeping when you call. We will not be listening to music.
Nghi vấn Will + S + be + V-ing + (O/A)? Will she be studying? Will they be waiting for you?
Câu hỏi Wh Wh- + will + S + be + V-ing + (O/A)? What will he be doing? Where will you be going?

(Lưu ý: S: Chủ ngữ, V-ing: Động từ thêm -ing (hiện tại phân từ), O: Tân ngữ, A: Trạng ngữ) Rút gọn: will not = won’t

Điểm đặc biệt: Trợ động từ “will” không thay đổi theo chủ ngữ (dù là số ít hay số nhiều, ngôi thứ nhất, hai, ba). Động từ “be” và động từ chính thêm “-ing” cũng giữ nguyên. Điều này làm cho việc chia động từ ở thì này khá đơn giản.

Cách dùng chi tiết của thì tương lai tiếp diễn

Cách dùng thì tương lai tiếp diễn

Cách dùng thì tương lai tiếp diễn

Hiểu rõ các trường hợp sử dụng giúp bạn áp dụng thì này một cách linh hoạt và chính xác, đặc biệt là để mô tả tính liên tục, song song hoặc bối cảnh của hành động trong tương lai.

Hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai

  • Nhấn mạnh rằng hành động đó sẽ đang trong quá trình diễn ra và chưa hoàn tất tại một mốc thời gian cụ thể trong tương lai.

Ví dụ: At 10 AM tomorrow, I will be attending a meeting. (Lúc 10 giờ sáng mai, tôi sẽ đang tham dự một cuộc họp.)
Ví dụ: This time next Monday, we will be flying over the Atlantic. (Giờ này thứ Hai tới, chúng tôi sẽ đang bay qua Đại Tây Dương.)
Ứng dụng: Rất hữu ích khi nói về lịch trình, dự định cụ thể trong tương lai hoặc mô tả một tình huống sẽ diễn ra.

Hai hoặc nhiều hành động sẽ xảy ra song song trong tương lai

  • Sử dụng “while” hoặc “as” để nối các mệnh đề diễn tả hành động song song.

Ví dụ: While I will be working on my laptop, my roommate will be playing video games. (Trong khi tôi sẽ đang làm việc trên laptop, bạn cùng phòng của tôi sẽ đang chơi game.)
Ví dụ: As the children will be sleeping, their parents will be watching a movie. (Khi lũ trẻ sẽ đang ngủ, bố mẹ chúng sẽ đang xem phim.)
Ứng dụng: Thường gặp khi lên kế hoạch các hoạt động đồng thời của nhiều người hoặc nhiều việc.

Hành động sẽ đang diễn ra trong tương lai thì bị một hành động ngắn khác xen vào

  • Hành động kéo dài dùng Tương lai tiếp diễn (hành động nền).
  • Hành động ngắn xen vào dùng Hiện tại đơn (vì đây là mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian cho tương lai, không dùng thì tương lai).

Ví dụ: She will be waiting when you arrive. (Cô ấy sẽ đang đợi khi bạn đến.)
Ví dụ: I will be having lunch when you call me at 1 PM. (Tôi sẽ đang ăn trưa khi bạn gọi cho tôi lúc 1 giờ chiều.)
Ứng dụng: Diễn đạt các tình huống có sự giao thoa giữa các sự kiện trong tương lai.

Hỏi hoặc dự đoán về những gì ai đó sẽ đang làm

  • Cách dùng này thường lịch sự hơn khi muốn hỏi về kế hoạch của người khác hoặc suy đoán về hoạt động của họ trong tương lai.

Ví dụ: Will you be attending the conference next week? (Bạn sẽ tham dự hội nghị tuần tới chứ? – Hỏi lịch trình một cách lịch sự.)
Ví dụ: I guess he will be studying for his exams all weekend. (Tôi đoán anh ấy sẽ đang học bài thi cả cuối tuần.)
Ứng dụng: Trong giao tiếp hàng ngày, khi cần thăm dò hoặc đưa ra nhận định không chắc chắn về hoạt động của người khác.

Diễn tả một sự kiện đã được lên kế hoạch hoặc dự kiến sẽ xảy ra (ít phổ biến hơn “be going to” hoặc Hiện tại đơn)

  • Có thể dùng để diễn tả một điều gì đó được dự kiến sẽ xảy ra như một phần của một kế hoạch lớn hơn hoặc một sự sắp xếp.

Ví dụ: The new stadium will be opening next year. (Sân vận động mới sẽ đang được mở vào năm tới.)
Ví dụ: The president will be meeting foreign dignitaries all morning. (Tổng thống sẽ đang gặp gỡ các chức sắc nước ngoài cả buổi sáng.)

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn

Thì tương lai tiếp diễn thường đi kèm với các trạng từ và cụm từ chỉ thời gian cụ thể trong tương lai, hoặc các liên từ nối các hành động.

Thời điểm cụ thể trong tương lai:

  • At + giờ + (mốc thời gian tương lai): at 7 PM tomorrow, at 9 o’clock next Sunday…

Ví dụ: I will be having dinner at 7 PM tomorrow.

  • This time + (mốc thời gian tương lai): this time next week, this time next month…

Ví dụ: He will be flying to Japan this time next year.

  • In + khoảng thời gian: trong [khoảng thời gian] (khi nói về việc một hành động sẽ diễn ra liên tục trong khoảng thời gian đó).

Ví dụ: She will be travelling in the coming weeks.

  • All day / All morning / All week / All year (trong tương lai): Suốt cả ngày/buổi sáng/tuần/năm…

Ví dụ: It will be snowing all day tomorrow.

Các liên từ nối mệnh đề (khi có hành động xen vào hoặc song song):

  • When: Khi (thường dùng với mệnh đề ở Hiện tại đơn).

Ví dụ: He will be sleeping when you call.

  • While / As: Trong khi, khi mà (nối hai hành động song song).

Ví dụ: While I will be working, my kids will be playing.

Ngữ cảnh ngầm định (Implicit Context): Đôi khi, ngữ cảnh của câu cũng đủ để cho thấy đó là thì Tương lai tiếp diễn, đặc biệt khi hình dung một tình huống trong tương lai.

Ví dụ: Don’t call me between 2 and 3 PM. I will be having a meeting. (Ngụ ý hành động sẽ diễn ra liên tục trong khoảng thời gian đó.)

Quy tắc chia động từ thì tương lai tiếp diễn

Việc chia động từ chính xác theo thì Tương lai tiếp diễn đòi hỏi việc sử dụng đúng trợ động từ “will be” và động từ chính thêm “-ing”.

Với động từ chính thêm “-ing” (V-ing)

Đây là quy tắc quan trọng. (Quy tắc thêm -ing tương tự như thì Hiện tại tiếp diễnHiện tại hoàn thành tiếp diễn).

  • Quy tắc cơ bản: Thêm -ing vào sau động từ nguyên thể.

    • work working
    • play playing
    • study studying
  • Động từ tận cùng bằng “-e”: Bỏ “-e” rồi thêm “-ing”.

    • make making
    • write writing
    • live living
  • Động từ một âm tiết, tận cùng bằng một phụ âm, trước đó là một nguyên âm: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ing”.

    • run running
    • stop stopping
    • swim swimming
  • Động từ hai âm tiết, tận cùng bằng một phụ âm, trước đó là một nguyên âm, và trọng âm rơi vào âm tiết cuối: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ing”.

    • begin beginning
    • prefer preferring

Trợ động từ “will be” không đổi

  • Đây là một điểm thuận lợi của thì Tương lai tiếp diễn. Cụm trợ động từ “will be” luôn được sử dụng, bất kể chủ ngữ là ngôi thứ nhất, thứ hai, thứ ba, số ít hay số nhiều.

    • Ví dụ: I will be studying.
    • Ví dụ: He will be studying.
    • Ví dụ: They will be studying.

Lưu ý: Các động từ trạng thái (state verbs) thường không dùng ở thì tiếp diễn. Trong trường hợp này, ta dùng Tương lai đơn (“will be”).

Ví dụ: I will be in London next week. (KHÔNG dùng I will be being in London).

Thì tương lai tiếp diễn trong một số ngữ cảnh cụ thể

Thì tương lai tiếp diễn trong một số ngữ cảnh cụ thể

Thì tương lai tiếp diễn trong một số ngữ cảnh cụ thể

a. Trong văn viết học thuật nói chung (General Academic Writing)

Tương lai tiếp diễn có thể được sử dụng khi mô tả các giai đoạn dự kiến của một quá trình hoặc một xu hướng sẽ diễn ra liên tục.

  • Mô tả các hoạt động dự kiến trong một nghiên cứu/dự án trong tương lai:

Ví dụ: During the next phase of the experiment, the researchers will be collecting data from the new sensors. (Trong giai đoạn tiếp theo của thí nghiệm, các nhà nghiên cứu sẽ đang thu thập dữ liệu từ các cảm biến mới.)

  • Diễn tả một xu hướng sẽ tiếp diễn trong tương lai:

Ví dụ: It is anticipated that global warming will be continuing to affect weather patterns significantly in the coming decades. (Dự kiến rằng sự nóng lên toàn cầu sẽ tiếp tục ảnh hưởng đáng kể đến các hình thái thời tiết trong những thập kỷ tới.)

b. Trong IELTS Writing Task 1 (Academic – Mô tả biểu đồ, bản đồ, quy trình)

Thì này được dùng khi mô tả các hành động hoặc quá trình sẽ đang diễn ra tại một thời điểm hoặc trong một khoảng thời gian trong tương lai, đặc biệt là trong các bài về quy trình.

  • Mô tả các giai đoạn sẽ đang được thực hiện trong một quy trình tương lai:

Ví dụ: At the third stage, the products will be undergoing quality checks before packaging. (Ở giai đoạn thứ ba, các sản phẩm sẽ đang trải qua kiểm tra chất lượng trước khi đóng gói.)

  • Mô tả sự phát triển hoặc thay đổi trên bản đồ trong tương lai (khi có nhiều hoạt động song song hoặc liên tục):

Ví dụ: In 2030, a new residential complex will be built in the north, and simultaneously, the existing park will be undergoing extensive renovation. (Năm 2030, một khu phức hợp dân cư mới sẽ được xây dựng ở phía bắc, và đồng thời, công viên hiện có sẽ đang trải qua quá trình cải tạo mở rộng.)

c. Trong IELTS Writing Task 1 (General Training – Viết thư)

Tương lai tiếp diễn rất hữu ích khi bạn cần nêu chi tiết kế hoạch của mình hoặc dự đoán một sự kiện sẽ diễn ra.

  • Nêu kế hoạch chi tiết của bạn vào một thời điểm cụ thể:

Ví dụ: I will be travelling to London next week, so I won’t be able to attend the meeting in person. (Tôi sẽ đang đi du lịch London tuần tới, nên tôi sẽ không thể tham dự cuộc họp trực tiếp.)
Ví dụ: Please don’t call me between 9 AM and 12 PM tomorrow, as I will be having an important exam. (Xin đừng gọi tôi từ 9 giờ sáng đến 12 giờ trưa mai, vì tôi sẽ đang có một kỳ thi quan trọng.)

d. Trong IELTS Writing Task 2 (Viết luận)

Tương lai tiếp diễn giúp tạo chiều sâu cho lập luận bằng cách mô tả các xu hướng hoặc tình huống sẽ đang diễn ra trong tương lai.

  • Khi dự đoán về các xu hướng sẽ tiếp diễn trong tương lai:

Ví dụ: As automation advances, a significant portion of the workforce will be retraining for new roles. (Khi tự động hóa phát triển, một phần đáng kể lực lượng lao động sẽ đang được đào tạo lại cho các vai trò mới.)

  • Mô tả tình hình sẽ diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai:

Ví dụ: By 2050, it is predicted that a large percentage of the world’s population will be living in urban areas. (Đến năm 2050, người ta dự đoán rằng một tỷ lệ lớn dân số thế giới sẽ đang sống ở các khu vực đô thị.)

e. Trong IELTS Speaking Part 1 (Trả lời câu hỏi về bản thân)

Bạn sẽ dùng Tương lai tiếp diễn khi được hỏi về các hoạt động sẽ diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

  • Hoạt động đang diễn ra tại một mốc thời gian cụ thể:
    • Q: What will you be doing at 7 PM tonight? A: At 7 PM, I will be having dinner with my family.
    • Q: Will you be working this weekend? A: Yes, I will be working on Saturday morning.

f. Trong IELTS Speaking Part 2 (Mô tả chủ đề – Long Turn)

Mặc dù phần này thường tập trung vào quá khứ, nhưng bạn có thể dùng Tương lai tiếp diễn khi:

  • Mô tả một hoạt động bạn sẽ đang làm trong tương lai:

Ví dụ: (Describe your ideal weekend) On my ideal weekend, I will be waking up late, then I will be having a leisurely breakfast, and in the afternoon, I will be reading a book by the beach.

  • Mô tả bối cảnh một sự kiện trong tương lai:

Ví dụ: (Describe a future event you are looking forward to) Next month, I’m going to a concert. I can imagine that when the band will be playing their first song, everyone will be cheering loudly.

g. Trong IELTS Speaking Part 3 (Thảo luận sâu)

Tương lai tiếp diễn giúp thảo luận về các xu hướng, dự đoán hoặc tình huống sẽ diễn ra liên tục trong tương lai.

  • Bàn luận về xu hướng xã hội, vấn đề chung sẽ tiếp diễn trong tương lai:
    • Q: How do you think technology will be impacting jobs in the next decade? A: I believe many traditional jobs will be becoming automated, and new roles requiring different skills will be emerging.
    • Q: What changes will be happening in education in the future? A: I think students will be learning more independently through online platforms, and teachers will be playing a more facilitative role.

Nâng cấp cách diễn đạt với thì tương lai tiếp diễn trong bài thi IELTS

Để bài viết và bài nói của bạn trở nên tự nhiên, linh hoạt và gây ấn tượng hơn, việc sử dụng đa dạng các cấu trúc và trạng từ đi kèm với Tương lai tiếp diễn là rất cần thiết.

a. Sử dụng các trạng từ và cụm từ nhấn mạnh thời điểm/tính liên tục:

  • At this exact moment tomorrow/next week: Ngay tại khoảnh khắc này vào ngày mai/tuần tới.

Ví dụ: At this exact moment tomorrow, I will be sitting my final exam.

  • Throughout the next (day/week/year): Suốt (ngày mai/tuần tới/năm tới).

Ví dụ: The city will be undergoing significant construction throughout the next year.

  • From [time A] to [time B] tomorrow/next week: Từ [thời gian A] đến [thời gian B] ngày mai/tuần tới.

Ví dụ: We will be collaborating on the project from 9 AM to 5 PM tomorrow.

b. Kết hợp với các cấu trúc tương lai khác một cách chính xác:

  • Kết hợp Tương lai tiếp diễn với Tương lai đơn (khi hành động dài bị hành động ngắn cắt ngang):

Ví dụ: I will be watching TV when she arrives. (mệnh đề “when” dùng hiện tại đơn)

  • Kết hợp Tương lai tiếp diễn với Tương lai hoàn thành: (Tương lai tiếp diễn để mô tả một hành động sẽ đang diễn ra cho đến một mốc trong tương lai, và Tương lai hoàn thành để nói về hành động sẽ kết thúc trước mốc đó).

Ví dụ: By the time I finish work, I will have been working for 8 hours. (Tương lai hoàn thành tiếp diễn)
Ví dụ: By 5 PM, I will be driving home. I will have left the office by then.

  • Dùng “be going to be + V-ing” (ít phổ biến hơn “will be + V-ing” nhưng nhấn mạnh hơn về kế hoạch/dự định):

Ví dụ: We are going to be celebrating her birthday all weekend. (Nhấn mạnh kế hoạch đã định về một hoạt động liên tục.)

Lưu ý quan trọng cho IELTS:

  • Accuracy (Độ chính xác): Đảm bảo sử dụng đúng cấu trúc “will be + V-ing”. Đặc biệt cẩn thận với các động từ trạng thái không dùng ở thì tiếp diễn (chuyển sang Tương lai đơn).
  • Range (Đa dạng): Sử dụng Tương lai tiếp diễn một cách có mục đích để mô tả các hành động sẽ đang diễn ra, song song, hoặc bị xen vào. Việc này giúp bài nói và bài viết của bạn trở nên phong phú hơn.
  • Coherence and Cohesion (Mạch lạc và Liên kết): Dùng các liên từ thời gian (“when”, “while”, “as”) và các trạng từ chỉ thời gian (“at that moment”, “throughout”) một cách chính xác để liên kết các ý tưởng và làm rõ mối quan hệ thời gian của các hành động trong tương lai.
  • Lexical Resource (Vốn từ vựng): Việc sử dụng các trạng từ nâng cao và các cách diễn đạt tinh tế về thời gian và hành động sẽ giúp bạn ghi điểm cao hơn.

Bài tập áp dụng thì tương lai tiếp diễn và đáp án

Exercise 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc (Thì Tương lai tiếp diễn).

  1. At 9 PM tomorrow, I (watch) ____________ a football match.
  2. While she (study) ____________ for her exam, her brother (play) ____________ video games.
  3. Don’t call me between 3 and 4 PM; I (have) ____________ a meeting.
  4. This time next year, they (live) ____________ in Australia.
  5. What (you / do) ____________ at midnight on New Year’s Eve?
  6. The sun (shine) ____________ brightly all day tomorrow.
  7. He (not sleep) ____________ when you arrive.
  8. (they / wait) ____________ for us when we get there?

Exercise 2: Viết lại thành câu hoàn chỉnh sử dụng thì Tương lai tiếp diễn hoặc Hiện tại đơn (cho mệnh đề phụ chỉ thời gian).

  1. (I / read / a book / when / you / call / tonight) __________________________________________________________________________________
  2. (While / he / cook / dinner / she / help / the children) __________________________________________________________________________________
  3. (They / work / on / the project / all day tomorrow) __________________________________________________________________________________
  4. (What / she / wear / at / the party / next Saturday)? __________________________________________________________________________________

Exercise 3: Tìm và sửa lỗi sai (nếu có) trong các câu sau.

  1. I will be knowing the answer soon. __________________________________________________________________________________
  2. When you will arrive, I will be sleeping. __________________________________________________________________________________
  3. They will be finish their homework by 10 PM. __________________________________________________________________________________
  4. Will you be join us for dinner tonight? __________________________________________________________________________________

Đáp án tham khảo:

Exercise 1:

  1. will be watching
  2. will be studying / will be playing
  3. will be having
  4. will be living
  5. will you be doing
  6. will be shining
  7. won’t be sleeping
  8. Will they be waiting

Exercise 2:

  1. I will be reading a book when you call tonight.
  2. While he is cooking dinner, she will be helping the children.
  3. They will be working on the project all day tomorrow.
  4. What will she be wearing at the party next Saturday?

Exercise 3:

  1. I will know the answer soon. (Động từ “know” là state verb, không dùng tiếp diễn.)
  2. When you arrive, I will be sleeping. (Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian không dùng thì tương lai.)
  3. They will be finishing their homework by 10 PM. (Hoặc: They will have finished their homework by 10 PM. “Finish” thường nhấn mạnh kết quả, nên Tương lai hoàn thành sẽ phù hợp hơn để nói về một hành động hoàn tất trước một mốc trong tương lai. “Will be finishing” có thể hiểu là vẫn đang trong quá trình hoàn thành vào 10 PM, nhưng ít tự nhiên hơn.)
  4. Will you be joining us for dinner tonight? (Sau “be” phải là V-ing.)

Kết luận

Thì tương lai tiếp diễn là một thì thú vị, giúp bạn thể hiện khả năng “du hành thời gian” trong ngôn ngữ, mô tả chi tiết những gì sẽ đang diễn ra tại một thời điểm hoặc trong một khoảng thời gian nhất định ở tương lai. Nắm vững thì này không chỉ giúp bạn giao tiếp lưu loát hơn mà còn làm cho những dự định, kế hoạch hay dự đoán của bạn trở nên sống động và chân thực.

Để thực sự làm chủ tiếng Anh và tự tin chinh phục các kỳ thi như IELTS, việc sử dụng linh hoạt Tương lai tiếp diễn cùng với các thì tương lai khác (Tương lai đơn, Tương lai hoàn thành) là vô cùng quan trọng. Hãy tiếp tục luyện tập, tưởng tượng mình đang ở trong tương lai và mô tả mọi thứ sẽ diễn ra như thế nào.

Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học tập hiệu quả để củng cố ngữ pháp và nâng cao toàn diện các kỹ năng tiếng Anh, đặc biệt là cho kỳ thi IELTS, đừng ngần ngại khám phá các khóa học chuyên sâu tại trung tâm ngoại ngữ ECE. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục ngôn ngữ!

Logo chính thức của trung tâm ngoại ngữ ECE

Đoàn Nương

Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.

Tin Tức Cùng Danh Mục

Describe a second-hand website IELTS Speaking
25/12/2025

Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking

Trong IELTS Speaking, chủ đề “Shopping” hay “Website” đã quá quen thuộc. Tuy nhiên, xu hướng đề thi gần đây đang chuyển dịch sang các ngách cụ thể và mang tính xã hội hơn. Một trong số đó là đề bài: “Describe a website where people can sell or buy second-hand or recycled items” (Mô […]
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Fair Games IELTS Reading
20/12/2025

Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết

Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]
Australian artist margaret preston IELTS Reading
20/12/2025

Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)

Trong kho tàng đề thi IELTS Reading, dạng bài tiểu sử (Biography) luôn là một thử thách thú vị nhưng cũng đầy “bẫy” về mốc thời gian và sự kiện. Bài đọc “Australian Artist Margaret Preston” là ví dụ điển hình, kể về hành trình sáng tạo của một trong những nữ họa sĩ vĩ […]

Các tin liên quan

Describe a second-hand website IELTS Speaking
25/12/2025

Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking

Trong IELTS Speaking, chủ đề “Shopping” hay “Website” đã quá quen thuộc. Tuy nhiên, xu hướng đề thi gần đây đang chuyển dịch sang các ngách cụ thể và mang tính xã hội hơn. Một trong số đó là đề bài: “Describe a website where people can sell or buy second-hand or recycled items” (Mô […]
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Fair Games IELTS Reading
20/12/2025

Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết

Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]
Australian artist margaret preston IELTS Reading
20/12/2025

Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)

Trong kho tàng đề thi IELTS Reading, dạng bài tiểu sử (Biography) luôn là một thử thách thú vị nhưng cũng đầy “bẫy” về mốc thời gian và sự kiện. Bài đọc “Australian Artist Margaret Preston” là ví dụ điển hình, kể về hành trình sáng tạo của một trong những nữ họa sĩ vĩ […]
Food for Thought IELTS Reading
20/12/2025

Giải mã bài đọc IELTS Reading: Food for Thought (từ vựng & đáp án chi tiết)

Bài đọc Food for thought nằm trong bộ Cambridge IELTS Practice Test, là một chủ đề cực kỳ thú vị và mang tính thời sự: Entomophagy (Việc ăn côn trùng). Bài viết này không chỉ kiểm tra kỹ năng đọc hiểu mà còn cung cấp kiến thức về dinh dưỡng, môi trường và kinh tế. […]
Giải bài đọc Robots IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc Robots IELTS Reading (từ vựng, dịch & đáp án)

Bài đọc “Robots” là một trong những bài đọc thú vị và mang tính học thuật cao trong các đề thi IELTS Reading. Chủ đề này không chỉ kiểm tra vốn từ vựng về công nghệ và khoa học mà còn thách thức khả năng tư duy logic của thí sinh qua các dạng câu […]
200 Years of Australian Landscapes IELTS Reading
17/12/2025

Giải mã bài đọc: 200 Years of Australian Landscapes chi tiết từ A – Z

Bài đọc “200 Years of Australian Landscapes at the Royal Academy in London” là một chủ đề học thuật thú vị thường xuất hiện trong các bài thi IELTS Reading. Bài viết bàn về triển lãm nghệ thuật phong cảnh Úc tại London, những tranh cãi xoay quanh việc lựa chọn tác phẩm, và mối […]
Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading (từ vựng & đáp án)

“The Development of Plastics” (Sự phát triển của nhựa) là một bài đọc khá thú vị trong IELTS Reading, thuộc chủ đề Khoa học & Công nghệ (Science & Technology). Bài viết cung cấp cái nhìn toàn diện về lịch sử ra đời, các loại nhựa khác nhau (nhựa nhiệt dẻo, nhựa nhiệt rắn) và […]
Giải bài đọc IELTS Reading: The Peopling of Patagonia
17/12/2025

Giải đề IELTS Reading: The Peopling of Patagonia (bài dịch & đáp án chi tiết)

Bài đọc “The Peopling of Patagonia” (Sự định cư của con người tại Patagonia) là một chủ đề học thuật điển hình trong IELTS, thuộc dạng bài Lịch sử & Khảo cổ học (History & Archaeology). Bài viết xoay quanh các giả thuyết về thời gian, phương thức di cư của con người đến vùng […]
Giải mã bài đọc Otters IELTS Reading
16/12/2025

Giải mã bài đọc Otters IELTS Reading (đáp án & dịch chi tiết)

“Otters” (Rái cá) là một bài đọc IELTS Reading thú vị thuộc chủ đề Khoa học & Động vật học (Science & Zoology). Bài đọc này cung cấp thông tin toàn diện về đặc điểm sinh học, môi trường sống, tập tính săn mồi và những nỗ lực bảo tồn loài rái cá tại Anh. […]
The Importance Of Law IELTS Reading
16/12/2025

Giải đề The Importance Of Law IELTS Reading: Dịch & đáp án chuẩn

“The Importance of Law” là một bài đọc mang tính học thuật cao, thường xuất hiện trong các đề thi IELTS Reading thực chiến. Bài viết bàn về tầm ảnh hưởng sâu rộng của luật pháp đối với đời sống con người, sự bùng nổ số lượng văn bản luật và những tranh cãi xoay […]
3000
+

Lượt Đăng Ký

Học viên tại ECE

NHẬN TƯ VẤN NGAY

Vui lòng để lại thông tin để được tư vấn chi tiết lộ trình học và thi IELTS ở trên

    Họ và tên *
    Số điện thoại *
    Developed by NguyenTienCuong
    Facebook Messenger
    Chat với chúng tôi qua Zalo
    Gọi ngay
    Developed by NguyenTienCuong