Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense) trong tiếng Anh
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense) trong tiếng Anh
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Bạn đã bao giờ thử hình dung một hành trình dài trong tương lai và muốn nhấn mạnh quá trình diễn ra của nó, tính đến một thời điểm cụ thể? Chẳng hạn, đến cuối tháng này, bạn sẽ đã học tiếng Anh liên tục được sáu tháng rồi. Hay vào giờ tan tầm ngày mai, bạn sẽ đã làm việc không ngừng nghỉ suốt tám tiếng? Để diễn tả chính xác những hành động sẽ bắt đầu trong quá khứ hoặc hiện tại và kéo dài liên tục cho đến một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai, chúng ta có một thì ngữ pháp khá nâng cao: Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense).
Đây là thì giúp bạn “đặt mình” vào tương lai và nhìn lại một quá trình đang diễn ra, nhấn mạnh tính liên tục và thời lượng của nó. Tuy là một thì ít phổ biến hơn các thì khác, nhưng việc nắm vững Tương lai hoàn thành tiếp diễn sẽ nâng tầm khả năng diễn đạt của bạn, giúp bạn thể hiện sự tinh tế và kiểm soát ngữ pháp tiếng Anh một cách toàn diện. Đây là một công cụ đắc lực khi bạn muốn mô tả các dự án, mục tiêu dài hạn hoặc dự đoán các xu hướng sẽ tiếp diễn trong tương lai.
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn là gì? (What is Future Perfect Continuous?)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn là gì?
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense) được dùng để diễn tả:
-
Một hành động sẽ bắt đầu trong quá khứ hoặc hiện tại và kéo dài liên tục cho đến một thời điểm cụ thể trong tương lai: Hành động đó sẽ vẫn đang diễn ra hoặc vừa mới kết thúc tại mốc thời gian được nhắc đến, và chúng ta muốn nhấn mạnh tính liên tục và thời lượng của nó.
Ví dụ: By 5 PM, I will have been working for eight hours. (Đến 5 giờ chiều, tôi sẽ đã làm việc được tám tiếng rồi. — Hành động làm việc bắt đầu trong quá khứ/hiện tại và sẽ kéo dài liên tục cho đến 5 giờ chiều.)
Ví dụ: This time next year, she will have been living in London for three years. (Giờ này năm tới, cô ấy sẽ đã sống ở London được ba năm rồi. — Hành động sống bắt đầu trong quá khứ và sẽ tiếp diễn liên tục cho đến giờ này năm tới.)
-
Một hành động sẽ bắt đầu trong quá khứ hoặc hiện tại và kéo dài liên tục cho đến một hành động khác trong tương lai: Hành động ở thì này là hành động dài, xảy ra trước và tiếp diễn cho đến hành động thứ hai (thường ở Hiện tại đơn).
Ví dụ: When you arrive, I will have been waiting for an hour. (Khi bạn đến, tôi sẽ đã đợi được một tiếng rồi. — Việc đợi bắt đầu trước khi bạn đến và kéo dài cho đến lúc bạn đến.)
Công thức thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Formulas)

Công thức thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Nắm vững công thức giúp bạn hình thành câu đúng ngữ pháp, đặc biệt là việc sử dụng đúng dạng “will have been + V-ing”.
(Lưu ý: S: Chủ ngữ, V-ing: Động từ thêm -ing (hiện tại phân từ), O: Tân ngữ, A: Trạng ngữ) Rút gọn: will not = won’t
Điểm đặc biệt: Trợ động từ “will have been” không thay đổi theo chủ ngữ (dù là số ít hay số nhiều, ngôi thứ nhất, hai, ba). Động từ chính luôn ở dạng hiện tại phân từ (V-ing).
Cách dùng chi tiết của thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Cách dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Hiểu rõ các trường hợp sử dụng giúp bạn áp dụng thì này một cách linh hoạt và chính xác, đặc biệt là để nhấn mạnh tính liên tục và thời lượng của hành động kéo dài đến một mốc trong tương lai.
Hành động kéo dài liên tục cho đến một thời điểm cụ thể trong tương lai
- Đây là cách dùng chính, nhấn mạnh thời lượng và quá trình của một hành động sẽ kéo dài liên tục và sẽ vẫn đang diễn ra hoặc vừa mới kết thúc tại một mốc thời gian xác định trong tương lai.
- Thường đi kèm với các trạng từ chỉ khoảng thời gian (for, since, all day/morning/week) và một cụm từ chỉ thời gian trong tương lai (by…, when…).
Ví dụ: By the time he retires next year, he will have been working for this company for 30 years. (Đến khi anh ấy nghỉ hưu vào năm tới, anh ấy sẽ đã làm việc cho công ty này được 30 năm rồi.)
Ví dụ: On Saturday, we will have been driving for 10 hours when we reach our destination. (Vào thứ Bảy, chúng tôi sẽ đã lái xe được 10 tiếng khi chúng tôi đến đích.)
- So sánh với tương lai hoàn thành đơn:
- Tương lai hoàn thành tiếp diễn (nhấn mạnh quá trình/thời lượng): By the end of this month, I will have been studying English for six months. (Đến cuối tháng này, tôi sẽ đã học tiếng Anh được sáu tháng rồi – nhấn mạnh quá trình liên tục học.)
- Tương lai hoàn thành đơn (nhấn mạnh kết quả/hoàn tất): By the end of this month, I will have completed six English modules. (Đến cuối tháng này, tôi sẽ đã hoàn thành sáu module tiếng Anh – nhấn mạnh kết quả là 6 module đã xong.)
- Lưu ý: Các động từ trạng thái (state verbs) như know, believe, understand, like, love, hate, want, need, seem, possess, own, belong, have (sở hữu)… thường không dùng ở thì tiếp diễn. Trong trường hợp này, ta sẽ dùng Tương lai hoàn thành đơn thay thế.
Ví dụ: By next year, I will have known her for five years. (KHÔNG dùng I will have been knowing her).
Diễn tả nguyên nhân của một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai
- Hành động ở thì Tương lai hoàn thành tiếp diễn đóng vai trò là nguyên nhân đã kéo dài liên tục và sẽ dẫn đến một kết quả hoặc tình trạng ở Tương lai đơn (hoặc tương lai khác).
Ví dụ: He will be exhausted by tonight because he will have been working on the project all day. (Anh ấy sẽ kiệt sức vào tối nay vì anh ấy sẽ đã làm việc trên dự án cả ngày.)
Ví dụ: The ground will be soft because it will have been raining heavily for hours. (Mặt đất sẽ mềm vì trời sẽ đã mưa lớn hàng giờ.)
- Ứng dụng: Giúp câu chuyện hoặc lập luận có chiều sâu hơn, làm rõ mối quan hệ nhân quả kéo dài trong tương lai.
Trong lời nói gián tiếp (Reported Speech)
Khi câu trực tiếp ở Hiện tại hoàn thành tiếp diễn hoặc Quá khứ hoàn thành tiếp diễn, chúng thường lùi thì hoặc giữ nguyên khi chuyển sang lời nói gián tiếp, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Ví dụ: She said, “By next week, I will have been teaching for 10 years.” She said that by next week, she would have been teaching for 10 years. (Will lùi về would.)
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Việc nhận diện đúng thì của động từ là rất quan trọng để hiểu chính xác ý nghĩa của câu. Thì Tương lai hoàn thành tiếp diễn thường đi kèm với các trạng từ, cụm từ chỉ thời gian, và liên từ giúp thiết lập mối quan hệ trước-sau và tính liên tục trong tương lai.
Các cụm từ chỉ khoảng thời gian kéo dài đến một mốc trong tương lai:
- For + khoảng thời gian: for two hours, for ages, for a long time, for many years…(Thường đi kèm với một mốc tương lai sau đó).
Ví dụ: By the time she finishes, she will have been studying for six hours.
- Since + mốc thời gian quá khứ/hiện tại: since Monday, since 2020, since he left… (Thường đi kèm với một mốc tương lai sau đó).
Ví dụ: By next year, I will have been working here since 2020.
- All day / All morning / All week / All year (trong tương lai): Suốt cả ngày/buổi sáng/tuần/năm (cho đến một mốc tương lai).
Ví dụ: Tomorrow, I will have been travelling all day when I arrive at the destination.
Các liên từ nối hai hành động/mốc thời gian trong tương lai: (Hành động ở Tương lai hoàn thành tiếp diễn xảy ra trước và kéo dài cho đến hành động ở Hiện tại đơn).
- When: Khi.
Ví dụ: When you call, I will have been waiting for an hour.
- Before / By the time: Trước khi, vào lúc.
Ví dụ: By the time he graduates, he will have been learning English for 10 years.
Ngữ cảnh ngầm định (Implicit Context): Đôi khi, không cần các từ nối hay trạng từ cụ thể, người đọc/nghe vẫn có thể suy ra mối quan hệ nguyên nhân-kết quả kéo dài đến tương lai.
Ví dụ: He’ll be exhausted when he finishes the marathon. He will have been running for hours. (Việc chạy kéo dài là nguyên nhân của sự kiệt sức trong tương lai.)
Quy tắc chia động từ thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Việc chia động từ chính xác theo thì tương lai hoàn thành tiếp diễn đòi hỏi việc sử dụng đúng trợ động từ “will have been” và dạng hiện tại phân từ (V-ing) của động từ chính.
Với động từ chính ở dạng Hiện tại phân từ (V-ing)
Đây là quy tắc quan trọng. (Quy tắc thêm -ing tương tự như thì Hiện tại tiếp diễn, Hiện tại hoàn thành tiếp diễn và Quá khứ tiếp diễn).
- work working
- make making
- run running
- study studying
Trợ động từ “will have been” không đổi
- Đây là một điểm thuận lợi của thì Tương lai hoàn thành tiếp diễn. Cụm trợ động từ “will have been” luôn được sử dụng, bất kể chủ ngữ là ngôi thứ nhất, thứ hai, thứ ba, số ít hay số nhiều.
Ví dụ: I will have been studying.
Ví dụ: He will have been studying.
Ví dụ: They will have been studying.
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn trong một số ngữ cảnh cụ thể
a. Trong văn viết học thuật nói chung (General Academic Writing)
Tương lai hoàn thành tiếp diễn rất hữu ích khi trình bày các dự đoán về quá trình kéo dài hoặc sự phát triển của các xu hướng trong tương lai, và tác động liên tục của chúng.
- Dự đoán về quá trình nghiên cứu hoặc phát triển sẽ diễn ra liên tục:
Ví dụ: By the time the new vaccine is available, scientists will have been conducting clinical trials for over two years. (Đến khi vắc-xin mới có sẵn, các nhà khoa học sẽ đã tiến hành các thử nghiệm lâm sàng được hơn hai năm.)
- Mô tả các xu hướng sẽ tiếp diễn trong một khoảng thời gian dài trong tương lai:
Ví dụ: It is anticipated that artificial intelligence will have been transforming various industries for decades by the mid-century. (Dự kiến rằng trí tuệ nhân tạo sẽ đã và đang thay đổi nhiều ngành công nghiệp trong nhiều thập kỷ vào giữa thế kỷ.)
b. Trong IELTS Writing Task 1 (Academic – Mô tả biểu đồ, bản đồ, quy trình)
Thì này ít phổ biến trực tiếp trong Task 1 nhưng có thể được sử dụng khi mô tả các xu hướng hoặc hoạt động kéo dài cho đến một mốc cụ thể trên biểu đồ dự báo.
Ví dụ: By 2050, the global population will have been growing exponentially for over a century, putting immense pressure on natural resources. (Đến năm 2050, dân số toàn cầu sẽ đã và đang tăng theo cấp số nhân trong hơn một thế kỷ, gây áp lực lớn lên tài nguyên thiên nhiên.)
Lưu ý: Thường thì Tương lai hoàn thành đơn (“will have grown”) hoặc Tương lai tiếp diễn (“will be growing”) sẽ phổ biến hơn. Chỉ dùng tiếp diễn khi muốn nhấn mạnh rất rõ ràng tính liên tục của quá trình cho đến mốc đó.
c. Trong IELTS Writing Task 1 (General Training – Viết thư)
Tương lai hoàn thành tiếp diễn hữu ích khi bạn cần giải thích một tình huống sẽ diễn ra liên tục đến một thời điểm trong tương lai.
Ví dụ: I am writing to request an extension for the project deadline. By the original due date, I will have been working on another urgent task for two weeks, leaving me insufficient time. (Tôi viết thư để xin gia hạn thời hạn dự án. Đến ngày đến hạn ban đầu, tôi sẽ đã làm việc trên một nhiệm vụ khẩn cấp khác trong hai tuần, khiến tôi không có đủ thời gian.)
d. Trong IELTS Writing Task 2 (Viết luận)
Tương lai hoàn thành tiếp diễn giúp tạo chiều sâu cho lập luận bằng cách mô tả các xu hướng, quá trình hoặc nguyên nhân sẽ tiếp diễn trong tương lai.
- Khi dự đoán về những quá trình sẽ kéo dài trong tương lai và tác động của chúng:
Ví dụ: If current consumption patterns persist, environmental degradation will have been worsening for decades by the time effective global policies are implemented. (Nếu các mô hình tiêu thụ hiện tại vẫn tiếp diễn, suy thoái môi trường sẽ đã và đang trở nên tồi tệ hơn trong nhiều thập kỷ vào thời điểm các chính sách toàn cầu hiệu quả được thực hiện.)
- Mô tả sự phát triển liên tục của một vấn đề:
Ví dụ: By the time students finish their higher education, they will have been relying on digital learning tools for most of their academic lives. (Đến khi sinh viên hoàn thành giáo dục đại học, họ sẽ đã dựa vào các công cụ học tập kỹ thuật số trong phần lớn cuộc đời học tập của mình.)
e. Trong IELTS Speaking Part 1 (Trả lời câu hỏi về bản thân)
Thì này ít được sử dụng, nhưng có thể dùng khi bạn muốn mô tả một hành động kéo dài đến một mốc trong tương lai.
Ví dụ:
Q: What will you be doing by the time you’re 30? A: By the time I’m 30, I will have been working in my field for almost 8 years.
f. Trong IELTS Speaking Part 2 (Mô tả chủ đề – Long Turn)
Bạn có thể dùng Tương lai hoàn thành tiếp diễn khi mô tả một mục tiêu cá nhân hoặc một sự kiện trong tương lai mà bạn dự kiến sẽ đạt được sau một quá trình dài.
Ví dụ: (Describe a long-term goal) One of my biggest goals is to achieve fluency in English. By the end of next year, I will have been studying intensely for two years, and I hope to see significant progress.
Ví dụ: (Describe a future trip) By the time we reach our destination, we will have been travelling for over 24 hours. I’m sure it will be exhausting but worthwhile.
g. Trong IELTS Speaking Part 3 (Thảo luận sâu)
Tương lai hoàn thành tiếp diễn giúp thảo luận về các dự đoán phức tạp hơn về tương lai, đặc biệt là về các quá trình kéo dài hoặc xu hướng sẽ tiếp diễn.
- Bàn luận về các quá trình xã hội hoặc công nghệ sẽ tiếp diễn trong tương lai:
Ví dụ: Do you think by 2050, humanity will have been exploring space for over a century, leading to potential colonization of other planets?
- Dự đoán về sự phát triển liên tục của một vấn đề:
Ví dụ: If current rates of technological advancement continue, society will have been adapting to new digital tools at an unprecedented pace for many years.
Nâng cấp cách diễn đạt với thì tương lai hoàn thành tiếp diễn trong bài thi IELTS
Để bài viết và bài nói của bạn trở nên tự nhiên, linh hoạt và gây ấn tượng hơn, việc sử dụng đa dạng các cấu trúc và trạng từ đi kèm với tương lai hoàn thành tiếp diễn là rất cần thiết.
a. Sử dụng các trạng từ và cụm từ nhấn mạnh thời lượng/tính liên tục:
- Continuously / Constantly / Relentlessly: Liên tục, không ngừng nghỉ.
Ví dụ: By 2040, climate change will have been relentlessly impacting global ecosystems.
- For an extended period / For a sustained duration: Trong một khoảng thời gian dài/bền vững.
Ví dụ: The project team will have been collaborating on this complex issue for a sustained duration before finding a solution.
- Throughout [period]: Suốt [khoảng thời gian].
Ví dụ: Next month, I will have been working on my thesis throughout the entire semester.
b. Kết hợp với các thì khác một cách chính xác:
- Tương lai hoàn thành tiếp diễn + Hiện tại đơn (trong mệnh đề phụ chỉ thời gian):
Ví dụ: When the new regulations come into effect, companies will have been preparing for months.
- Tương lai hoàn thành tiếp diễn + Tương lai hoàn thành đơn: (Tương lai hoàn thành tiếp diễn để nhấn mạnh quá trình, Tương lai hoàn thành đơn để nhấn mạnh kết quả của quá trình đó).
Ví dụ: By the time I retire, I will have been teaching for 30 years, and I will have influenced thousands of students.
c. Sử dụng các cấu trúc biểu thị dự đoán hoặc khả năng:
- It is likely that… will have been + V-ing:
Ví dụ: It is likely that by next year, the economy will have been recovering for some time.
- There is a strong possibility that… will have been + V-ing:
Ví dụ: There is a strong possibility that by then, technology will have been reshaping society in unprecedented ways.
Lưu ý quan trọng cho IELTS:
- Accuracy (Độ chính xác): Đảm bảo sử dụng đúng cấu trúc “will have been + V-ing”. Đặc biệt cẩn thận với các động từ trạng thái không dùng ở thì tiếp diễn (chuyển sang Tương lai hoàn thành đơn).
- Range (Đa dạng): Sử dụng Tương lai hoàn thành tiếp diễn một cách có mục đích để nhấn mạnh tính liên tục và thời lượng của hành động trong tương lai. Tránh lạm dụng.
- Coherence and Cohesion (Mạch lạc và Liên kết): Dùng các liên từ thời gian (“by”, “when”, “before”) và các trạng từ chỉ thời gian (“for”, “since”, “all day”, “throughout”) một cách chính xác để liên kết các ý tưởng và làm rõ mối quan hệ thời gian của các hành động.
- Lexical Resource (Vốn từ vựng): Việc sử dụng các trạng từ nâng cao và các cách diễn đạt tinh tế sẽ giúp bạn ghi điểm cao hơn.
Bài tập áp dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn và đáp án
Exercise 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc (Thì Tương lai hoàn thành tiếp diễn).
- By 6 PM, I (wait) ____________ for an hour.
- This time next year, she (study) ____________ at university for two years.
- When he arrives, we (work) ____________ on the project all morning.
- By the end of this month, I (learn) ____________ English for three years.
- How long (you / live) ____________ in this city by the time you graduate?
- He (not travel) ____________ for long when his car breaks down tomorrow.
- The company (build) ____________ this factory for five years by next December.
- By the time she finds a new job, she (look) ____________ for six months.
Exercise 2: Viết lại thành câu hoàn chỉnh sử dụng thì Tương lai hoàn thành tiếp diễn hoặc Hiện tại đơn (cho mệnh đề phụ).
- (By / next March / I / work / here / for / five years) __________________________________________________________________________________
- (When / you / finish / this book / you / read / it / for / a week) __________________________________________________________________________________
- (They / run / for / two hours / by the time / they / reach / the finish line) __________________________________________________________________________________
- (The ground / be / wet / because / it / rain / all night) (Tomorrow morning) __________________________________________________________________________________
Exercise 3: Tìm và sửa lỗi sai (nếu có) trong các câu sau.
- By 2030, I will have been knowing him for 10 years. __________________________________________________________________________________
- When you will arrive, I will have been sleeping for two hours. __________________________________________________________________________________
- By the time he graduates, he will have working in that company for five years. __________________________________________________________________________________
- She will have been achieving her goals by next year. __________________________________________________________________________________
Đáp án tham khảo:
Exercise 1:
- will have been waiting
- will have been studying
- will have been working
- will have been learning
- will you have been living
- won’t have been traveling
- will have been building
- will have been looking
Exercise 2:
- By next March, I will have been working here for five years.
- When you finish this book, you will have been reading it for a week.
- They will have been running for two hours by the time they reach the finish line.
- Tomorrow morning, the ground will be wet because it will have been raining all night.
Exercise 3:
- By 2030, I will have known him for 10 years. (Động từ “know” là state verb, không dùng tiếp diễn.)
- When you arrive, I will have been sleeping for two hours. (Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian không dùng thì tương lai.)
- By the time he graduates, he will have been working in that company for five years. (Thiếu “been” sau “have” để tạo thì tiếp diễn.)
- She will have achieved her goals by next year. (Động từ “achieve” thường nhấn mạnh kết quả, sự hoàn thành, nên dùng Tương lai hoàn thành đơn phổ biến và chính xác hơn. “Will have been achieving” ngụ ý một quá trình liên tục đang hoàn thành, ít tự nhiên với động từ này.)
Kết Luận
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn là một “chiếc chìa khóa” giúp bạn mở ra khả năng diễn đạt những ý tưởng phức tạp, về các quá trình sẽ tiếp diễn liên tục đến một mốc trong tương lai, hoặc là nguyên nhân dẫn đến một tình huống tương lai. Tuy là một thì nâng cao, việc nắm vững nó sẽ làm cho ngôn ngữ của bạn trở nên sâu sắc và tinh tế hơn rất nhiều.
Trong các kỳ thi chuẩn hóa như IELTS, khả năng sử dụng linh hoạt và chính xác Tương lai hoàn thành tiếp diễn, cùng với các thì tương lai và hoàn thành khác, sẽ thể hiện năng lực ngữ pháp toàn diện của bạn, góp phần không nhỏ vào điểm số. Hãy thử thách bản thân bằng cách hình dung và mô tả các dự án, mục tiêu dài hạn, và những thay đổi sẽ diễn ra liên tục trong tương lai bằng thì này.
Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học tập hiệu quả để củng cố ngữ pháp và nâng cao toàn diện các kỹ năng tiếng Anh, đặc biệt là cho kỳ thi IELTS, đừng ngần ngại khám phá các khóa học chuyên sâu tại trung tâm ngoại ngữ ECE. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục ngôn ngữ!
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết
