Thì tương lai đơn (Simple Future): cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết

Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết

Thì tương lai đơn (Simple Future): cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết

18/06/2025

5844

Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết

Trong hành trình học tiếng Anh, thì tương lai đơn (Simple Future / Future Simple) là một trong những thì cơ bản nhất giúp chúng ta diễn tả các hành động, sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Nắm vững thì này không chỉ là nền tảng để nói về các kế hoạch, dự định hay dự đoán mà còn là chìa khóa để thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh.

Việc hiểu rõ định nghĩa, cách dùng và cấu trúc của Tương lai đơn giúp bạn diễn đạt ý tưởng về tương lai một cách chính xác, tránh những lỗi sai phổ biến. Đồng thời, đây cũng là kiến thức nền tảng cần thiết nếu bạn có mục tiêu chinh phục các kỳ thi tiếng Anh chuẩn hóa như IELTS. Trong IELTS, việc sử dụng thành thạo Thì Tương lai đơn (cả với “will” và “be going to”) sẽ giúp bạn thể hiện sự đa dạng và độ chính xác trong ngữ pháp (Grammatical Range and Accuracy), một trong bốn tiêu chí chấm điểm quan trọng.

Thì tương lai đơn là gì? (What is Simple Future?)

Thì tương lai đơn là gì?

Thì tương lai đơn là gì?

Thì Tương lai đơn (Simple Future / Future Simple) được dùng để diễn tả:

  • Một quyết định tức thời, không có kế hoạch trước (spontaneous decision): Quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói.

Ví dụ: Oh, it’s raining. I will take an umbrella. (Trời mưa rồi. Tôi sẽ lấy ô.)
Ví dụ: I’m tired. I think I will go to bed. (Tôi mệt rồi. Tôi nghĩ tôi sẽ đi ngủ.)

  • Một dự đoán hoặc lời tiên đoán về tương lai (prediction) không có bằng chứng rõ ràng hoặc dựa trên quan điểm cá nhân: Thường đi kèm với các cụm từ như I think, I believe, I hope, perhaps, probably, maybe…

Ví dụ: I think she will pass the exam. (Tôi nghĩ cô ấy sẽ vượt qua kỳ thi.)
Ví dụ: It will probably rain tomorrow. (Có lẽ trời sẽ mưa vào ngày mai.)

Một lời hứa, đề nghị, lời mời hoặc cảnh báo:

Ví dụ: I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà. – Lời hứa)
Ví dụ: You will regret this! (Bạn sẽ hối hận đấy! – Cảnh báo)
Ví dụ: She will pick you up at the station. (Cô ấy sẽ đón bạn ở ga. – Lời đề nghị/sắp xếp.)

Một hành động chắc chắn xảy ra trong tương lai (sự thật hiển nhiên trong tương lai):

Ví dụ: The sun will rise tomorrow morning. (Mặt Trời sẽ mọc vào sáng mai.)

  • Một hành động, sự kiện được lên kế hoạch hoặc dự định từ trước (với “be going to”): Dự định này thường có bằng chứng hoặc cơ sở rõ ràng.

Ví dụ: I am going to visit my aunt next week. (Tôi sẽ đi thăm dì vào tuần tới. – Đã có kế hoạch.)
Ví dụ: Look at those dark clouds! It’s going to rain. (Nhìn những đám mây đen kia kìa! Trời sắp mưa rồi. – Có bằng chứng.)

Công thức thì tương lai đơn (Formulas)

Công thức thì tương lai đơn

Công thức thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn có hai cấu trúc chính là will + Vbe going to + V. Việc lựa chọn cấu trúc nào phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn truyền tải.

Với “Will”

Loại câu Công thức chung Ví dụ
Khẳng định S + will + V + (O/A) She will arrive soon. I will help you.
Phủ định S + will + not + V + (O/A) He won’t come to the party. We will not finish on time.
Nghi vấn Will + S + V + (O/A)? Will you be there? Will they accept the offer?
Câu hỏi Wh Wh- + will + S + V + (O/A)? Where will she go? What will you do tomorrow?

(Lưu ý: S: Chủ ngữ, V: Động từ nguyên thể, O: Tân ngữ, A: Trạng ngữ)Rút gọn: will not = won’t

Với “Be going to”

Loại câu Công thức chung Ví dụ
Khẳng định S + am/is/are + going to + V + (O/A) I am going to study tonight. They are going to build a new house.
Phủ định S + am/is/are + not + going to + V + (O/A) She isn’t going to call him. We are not going to wait for them.
Nghi vấn Am/Is/Are + S + going to + V + (O/A)? Are you going to join us? Is he going to buy a new car?
Câu hỏi Wh Wh- + am/is/are + S + going to + V + (O/A)? When are you going to leave? What is she going to say?

(Lưu ý: S: Chủ ngữ, V: Động từ nguyên thể, O: Tân ngữ, A: Trạng ngữ) Rút gọn: is not = isn’t, are not = aren’t

Cách dùng chi tiết của thì tương lai đơn

Cách dùng thì tương lai đơn

Cách dùng thì tương lai đơn

Hiểu rõ sự khác biệt tinh tế giữa “will” và “be going to” là chìa khóa để sử dụng thì này một cách chính xác và tự nhiên.

Các trường hợp dùng với “Will”

  • Quyết định tức thời tại thời điểm nói: Không có sự chuẩn bị hay kế hoạch từ trước.

Ví dụ: (Điện thoại reo) “I’ll get it.” (Tôi sẽ nghe máy.)
Ví dụ: (Thấy ai đó vấp ngã) “Oh, I’ll help you pick that up.” (Ồ, tôi sẽ giúp bạn nhặt cái đó lên.)
Ứng dụng: Thường gặp trong giao tiếp tự nhiên, khi phản ứng nhanh với tình huống.

  • Dự đoán không có bằng chứng hoặc dựa trên ý kiến cá nhân/niềm tin:

Ví dụ: I believe artificial intelligence will change the world significantly. (Tôi tin trí tuệ nhân tạo sẽ thay đổi thế giới đáng kể.)
Ví dụ: Scientists will probably find a cure for cancer someday. (Các nhà khoa học có lẽ sẽ tìm ra cách chữa ung thư một ngày nào đó.)
Ứng dụng: Trong IELTS Speaking Part 3 khi nói về các xu hướng tương lai, ý kiến cá nhân về các vấn đề xã hội.

  • Lời hứa, đề nghị giúp đỡ, lời mời, lời đe dọa/cảnh báo:

Ví dụ: Don’t worry, I will call you as soon as I arrive. (Đừng lo, tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi đến. – Lời hứa)
Ví dụ: That box looks heavy. I will help you carry it. (Cái hộp đó trông nặng đấy. Tôi sẽ giúp bạn mang nó. – Đề nghị)
Ví dụ: Will you marry me? (Em sẽ cưới anh chứ? – Lời cầu hôn)
Ví dụ: If you touch that, you will get an electric shock. (Nếu bạn chạm vào đó, bạn sẽ bị điện giật. – Cảnh báo)
Ứng dụng: Phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và trong IELTS Speaking Part 1 khi nói về ý định, cam kết.

  • Yêu cầu, đề nghị (dạng nghi vấn):

Ví dụ: Will you please close the door? (Bạn làm ơn đóng cửa giúp tôi được không?)
Ứng dụng: Giao tiếp lịch sự.

  • Sự thật hiển nhiên trong tương lai:

Ví dụ: Christmas will be on a Friday this year. (Giáng sinh năm nay sẽ vào thứ Sáu.)
Ứng dụng: Diễn đạt các sự kiện đã định sẵn theo lịch, hoặc quy luật tự nhiên.

Các trường hợp dùng với “Be going to”

  • Kế hoạch, dự định đã có từ trước khi nói: Hành động đã được suy nghĩ và quyết định.

Ví dụ: We are going to buy a new car next month. (Chúng tôi dự định mua một chiếc ô tô mới vào tháng tới. – Đã lên kế hoạch, có thể đã đi xem xe.)
Ví dụ: She is going to start a new job in July. (Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào tháng Bảy. – Đã nhận việc, có lịch cụ thể.)
Ứng dụng: Phổ biến khi nói về kế hoạch cá nhân trong IELTS Speaking Part 1, hoặc kế hoạch của một tổ chức/chính phủ trong IELTS Writing Task 2.

  • Dự đoán có bằng chứng rõ ràng ở hiện tại: Dấu hiệu có thể nhìn thấy, nghe thấy, cảm nhận được.

Ví dụ: Look at those dark clouds! It’s going to rain. (Nhìn những đám mây đen kia kìa! Trời sắp mưa rồi. – Bằng chứng là mây đen.)
Ví dụ: He’s driving too fast. He’s going to have an accident. (Anh ta lái xe quá nhanh. Anh ta sắp gặp tai nạn rồi. – Bằng chứng là cách lái xe.)
Ứng dụng: Mô tả các tình huống có thể xảy ra dựa trên quan sát hiện tại.

So sánh “Will” và “Be going to”

Tiêu chí WILL BE GOING TO
Quyết định Tức thời, tại thời điểm nói. Đã có kế hoạch/dự định từ trước khi nói.
Dự đoán Không có bằng chứng rõ ràng, dựa trên ý kiến cá nhân. Có bằng chứng rõ ràng ở hiện tại.
Lời hứa/Đề nghị Có dùng Không dùng
Tính xác định Có thể ít chắc chắn hơn một kế hoạch đã định. Có ý nghĩa về một kế hoạch đã định hoặc một sự việc có khả năng cao xảy ra.
Giao tiếp Thường dùng trong văn nói, phản ứng nhanh. Dùng trong văn nói và văn viết, khi nói về kế hoạch.

Ứng dụng trong IELTS: Việc sử dụng đúng “will” và “be going to” giúp bạn thể hiện sự linh hoạt và kiểm soát ngữ pháp tốt. Tránh dùng lẫn lộn hoặc dùng “will” cho mọi trường hợp tương lai.

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn thường đi kèm với các trạng từ và cụm từ chỉ thời gian trong tương lai, giúp chúng ta nhận biết rằng hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra sau thời điểm hiện tại.

Các trạng từ và cụm từ chỉ thời gian trong tương lai

  • Tomorrow: Ngày mai.

Ví dụ: I will meet her tomorrow.

  • Next + thời gian (week/month/year/Monday/weekend…): Tuần tới/tháng tới/năm tới/thứ Hai tới/cuối tuần tới…

Ví dụ: They are going to move to a new house next month.

  • In + khoảng thời gian: trong [khoảng thời gian].

Ví dụ: The results will be announcedin two days.

  • Soon: Sớm thôi.

Ví dụ: She will arrivesoon.

  • Later: Lát nữa, sau đó.

Ví dụ: I’ll call you later.

  • Tonight: Tối nay.

Ví dụ: We are going to have dinner out tonight.

  • This + thời gian (morning/afternoon/evening/week/month/year…) (khi thời gian đó chưa kết thúc hoặc đề cập đến một hành động sắp xảy ra trong khoảng thời gian đó).

Ví dụ: I will finish this report this afternoon.

  • Someday/One day: Một ngày nào đó (trong tương lai xa, không xác định).

Ví dụ: He hopes he will become a doctor someday.

Các động từ, cụm từ diễn tả sự dự đoán, ý kiến cá nhân: (Thường dùng với “will”)

  • Think, believe, hope, expect, suppose, assume: (nghĩ, tin, hy vọng, mong đợi, cho rằng, giả sử)

Ví dụ: I think it will be sunny tomorrow.

  • Probably, perhaps, maybe, possibly: (có lẽ, có thể)

Ví dụ: They will probably win the match.

  • Be sure, be afraid, be certain: (chắc chắn, sợ rằng, chắc chắn rằng)

Ví dụ: I’m sure he will help us.

Các dấu hiệu cho thấy có kế hoạch/ dự định (thường dùng với “be going to”)

  • Look out!/ Watch out!: (Coi chừng!) Dấu hiệu của một điều sắp xảy ra.

Ví dụ: Look out! You’re going to hit that tree!

  • Bằng chứng hiện tại: Mây đen, vết bẩn, dấu hiệu mệt mỏi…

Ví dụ: She looks pale. She’s going to faint.

Quy tắc chia động từ thì tương lai đơn

Việc chia động từ trong thì Tương lai đơn tương đối đơn giản vì động từ chính luôn ở dạng nguyên thể (base form), không chia theo chủ ngữ. Tuy nhiên, việc lựa chọn giữa “will” và “be going to” là điều quan trọng nhất.

Với “Will” – Cấu trúc: S + will + V (nguyên thể)

Không thay đổi động từ chính: Dù chủ ngữ là ngôi thứ nhất, thứ hai hay thứ ba, số ít hay số nhiều, động từ chính sau “will” luôn giữ nguyên dạng.
Ví dụ: I will go.
Ví dụ: She will go.
Ví dụ: They will go.

Không có động từ bất quy tắc đặc biệt sau “will”: Tất cả các động từ đều giữ nguyên dạng.

Ví dụ: He will be here.
Ví dụ: We will have dinner.

Với “Be going to” – Cấu trúc: S + am/is/are + going to + V (nguyên thể)

Chia động từ “to be” theo chủ ngữ: Đây là điểm cần lưu ý.

  • I + am going to…
  • He/She/It/Danh từ số ít/Danh từ không đếm được + is going to…
  • You/We/They/Danh từ số nhiều + are going to…

Động từ chính luôn ở nguyên thể: Tương tự như “will”, động từ chính sau “going to” luôn giữ nguyên dạng.

Ví dụ: I am going to read a book.
Ví dụ: She is going to visit her parents.
Ví dụ: They are going to buy a new car.

Thì tương lai đơn trong một số ngữ cảnh cụ thể

Thì tương lai đơn trong một số ngữ cảnh cụ thể

Thì tương lai đơn trong một số ngữ cảnh cụ thể

Trong văn viết học thuật nói chung (General Academic Writing)

Tương lai đơn (thường là “will” cho dự đoán và “be going to” cho kế hoạch/mục tiêu nghiên cứu) được sử dụng để:

  • Nêu mục tiêu, phạm vi của nghiên cứu trong tương lai: Thường xuất hiện trong phần giới thiệu hoặc kết luận.

Ví dụ: This research will explore the long-term effects of climate change. (Nghiên cứu này sẽ khám phá…)
Ví dụ: The subsequent chapters are going to present a detailed analysis of the data. (Các chương tiếp theo sẽ trình bày…)

  • Dự đoán các xu hướng, kết quả tiềm năng:

Ví dụ: It is anticipated that artificial intelligence will play an increasingly vital role in various industries. (Dự kiến rằng trí tuệ nhân tạo sẽ đóng vai trò ngày càng quan trọng…)
Ví dụ: The current economic policies are likely to lead to a decline in unemployment. (Các chính sách kinh tế hiện tại có khả năng dẫn đến sự suy giảm thất nghiệp.)

  • Đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo:

Ví dụ: Further studies will be needed to confirm these findings. (Các nghiên cứu sâu hơn sẽ cần thiết để xác nhận những phát hiện này.)

Trong IELTS Writing Task 1 (Academic – Mô tả biểu đồ, bản đồ, quy trình)

Tương lai đơn được dùng để dự đoán xu hướng hoặc mô tả các giai đoạn tương lai của một quy trình.

  • Dự đoán xu hướng trong tương lai (nếu biểu đồ có dữ liệu dự báo):

Ví dụ: The number of elderly people is projected to increase significantly by 2050. (Số lượng người cao tuổi được dự kiến sẽ tăng đáng kể vào năm 2050.)
Ví dụ: After a slight drop, sales will likely recover in the coming years. (Sau một chút sụt giảm, doanh số có thể sẽ phục hồi trong những năm tới.)

  • Mô tả các giai đoạn tương lai của một quy trình:

Ví dụ: In the next stage, the product will be tested for quality control. (Ở giai đoạn tiếp theo, sản phẩm sẽ được kiểm tra chất lượng.)
Ví dụ: New residential areas are going to be built on the western side of the river. (Các khu dân cư mới sẽ được xây dựng ở phía tây con sông. – Mô tả bản đồ trong tương lai.)

Trong IELTS Writing Task 1 (General Training – Viết thư)

Tương lai đơn rất phổ biến khi bạn cần nêu kế hoạch, đề xuất hoặc lời hứa.

  • Nêu kế hoạch, dự định của bản thân:

Ví dụ: I am going to arrive at the airport at 5 PM, so I will need a ride. (Tôi sẽ đến sân bay lúc 5 giờ chiều, vì vậy tôi sẽ cần xe đưa đón.)
Ví dụ: We are going to hold a meeting next Tuesday to discuss the issue. (Chúng tôi sẽ tổ chức một cuộc họp vào thứ Ba tới để thảo luận về vấn đề này.)

  • Đề nghị giúp đỡ, lời hứa:

Ví dụ: I will ensure that the matter is resolved promptly. (Tôi sẽ đảm bảo rằng vấn đề được giải quyết kịp thời.)
Ví dụ: I will send you the documents tomorrow. (Tôi sẽ gửi tài liệu cho bạn vào ngày mai.)

  • Đưa ra lời khuyên, đề xuất:

Ví dụ: I suggest you will find it helpful to visit the local library. (Tôi gợi ý bạn sẽ thấy hữu ích khi ghé thăm thư viện địa phương.)

Trong IELTS Writing Task 2 (Viết luận)

Tương lai đơn được sử dụng rất nhiều khi đưa ra các dự đoán, đề xuất giải pháp, hoặc phân tích tác động tương lai của một vấn đề.

  • Trong mở bài/ kết bài, khi dự đoán về tương lai của một vấn đề:

Ví dụ: It is widely believed that technology will continue to shape our lives in profound ways. (Nhiều người tin rằng công nghệ sẽ tiếp tục định hình cuộc sống của chúng ta theo những cách sâu sắc.)

  • Trong thân bài, khi đề xuất giải pháp hoặc dự đoán kết quả của các giải pháp đó:

Ví dụ: If governments invest more in renewable energy, pollution levels will significantly decrease. (Nếu chính phủ đầu tư nhiều hơn vào năng lượng tái tạo, mức độ ô nhiễm sẽ giảm đáng kể.)
Ví dụ: Educational reforms are going to play a crucial role in preparing students for future challenges. (Cải cách giáo dục sẽ đóng một vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị cho học sinh đối mặt với những thách thức trong tương lai.)

  • Khi thảo luận về những thay đổi xã hội tiềm năng:

Ví dụ: The increasing automation of jobs will undoubtedly lead to a shift in the labor market. (Sự tự động hóa công việc ngày càng tăng chắc chắn sẽ dẫn đến sự thay đổi trong thị trường lao động.)

Trong IELTS Speaking Part 1 (Trả lời câu hỏi về bản thân)

Bạn sẽ dùng Tương lai đơn khi nói về kế hoạch, dự định hoặc dự đoán cá nhân.

  • Kế hoạch cá nhân trong tương lai gần/xa:

Q: What are you going to do this weekend? A: I’m going to visit my parents. We’re going to have a family dinner.
Q: What do you hope to do in the future? A: I hope I will have the opportunity to travel around the world.

  • Dự đoán về tương lai của bản thân:

Q: Do you think you’ll still live in this city in 10 years? A: I’m not sure, but I probably won’t.

  • Lời hứa/ Đề nghị nhanh:

Q: Can you help me with this? A: Sure, I will help you after I finish this task.

Trong IELTS Speaking Part 2 (Mô tả chủ đề – Long Turn)

Mặc dù phần này thường tập trung vào quá khứ, nhưng bạn vẫn có thể dùng Tương lai đơn khi:

  • Nói về những gì bạn sẽ làm/kế hoạch liên quan đến chủ đề:

(Describe a skill you want to learn) I want to learn coding. I’m going to enroll in an online course next month.
(Describe a place you would like to visit) I’d love to visit Japan. I think I’ll go there next spring if I save enough money.

  • Kết thúc bài nói bằng một dự định/mong muốn tương lai:

So that’s why I think this experience will be very memorable for me.

Trong IELTS Speaking Part 3 (Thảo luận sâu)

Tương lai đơn là công cụ thiết yếu để thảo luận các vấn đề trừu tượng, đưa ra ý kiến, dự đoán và đề xuất giải pháp cho các vấn đề xã hội trong tương lai.

  • Bàn luận về xu hướng tương lai, tác động:

Q: How do you think technology will change education in the future? A: I believe technology will make education more accessible and personalized. Students will probably learn at their own pace with AI tutors.
Q: What measures do you think governments should take to address climate change? A: Governments are going to need to invest heavily in renewable energy and will have to implement stricter regulations on carbon emissions.

  • Dự đoán về cuộc sống/xã hội trong tương lai:

Q: Do you think people will still live in big cities in the future? A: I think many people will prefer to live in smaller towns, especially with the rise of remote work. However, big cities will always be centers of commerce and culture.

  • Phản ứng nhanh hoặc đưa ra lời hứa/cam kết trong thảo luận:

I will definitely consider that point.

Nâng cấp cách diễn đạt với thì Tương lai đơn trong bài thi IELTS

Để bài viết và bài nói của bạn trở nên tự nhiên, linh hoạt và gây ấn tượng hơn, đặc biệt là trong các bài thi như IELTS nơi vốn từ vựng (Lexical Resource) và độ chính xác ngữ pháp (Grammatical Range and Accuracy) được đánh giá cao, việc biết cách sử dụng đa dạng các cấu trúc và trạng từ đi kèm với Tương lai đơn là rất cần thiết.

Thay thế “will” bằng các cấu trúc diễn tả dự đoán/ khả năng:

  • Be likely to / Be unlikely to: Có khả năng / không có khả năng xảy ra.

Ví dụ: The new policy is likely to boost economic growth. (Chính sách mới có khả năng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.)

  • Be expected to / Be projected to / Be forecast to: Được kỳ vọng / dự kiến / dự báo sẽ. (Thường dùng trong Academic Writing Task 1).

Ví dụ: Global temperatures are projected to rise by 1.5 degrees Celsius by 2050.

  • May / Might / Could: Có thể (mức độ chắc chắn thấp hơn “will”).

Ví dụ: The company may decide to expand into new markets next year.

  • Tend to (do not confuse with future simple): (Xu hướng chung, nhưng có thể dùng để dự đoán xu hướng tiếp diễn).

Ví dụ: Young people tend to be more open to new ideas. (Có thể ngụ ý xu hướng này sẽ tiếp diễn).

Thay thế “be going to” bằng các cách diễn đạt kế hoạch/dự định:

  • Be planning to / Be intending to: Đang lên kế hoạch/dự định.

Ví dụ: We are planning to launch the product in the third quarter.

  • Be scheduled to / Be set to: Được lên lịch/định sẵn.

Ví dụ: The conference is scheduled to take place in November.

  • Be due to: Sắp sửa, sẽ (thường dùng cho các sự kiện đã được sắp xếp chính thức).

Ví dụ: The train is due to arrive at 10 AM.

Sử dụng các trạng từ và cụm từ nâng cao để nhấn mạnh thời gian/khả năng:

  • In the foreseeable future / In the coming years/decades: Trong tương lai gần / trong những năm/thập kỷ tới.

Ví dụ: Automation will undoubtedly reshape the job market in the coming decades.

  • Undoubtedly / Undoubtedly / Certainly / Definitely: Chắc chắn là, không nghi ngờ gì.

Ví dụ: This new technology will undoubtedly revolutionize the industry.

  • Potentially / Possibly: Có khả năng.

Ví dụ: These measures could potentially lead to a more sustainable future.

Kết hợp với các thì và cấu trúc khác:

Ví dụ: I will call you as soon as I finish my work. (Không dùng “will finish” sau “as soon as”)
Ví dụ: They won’t start the project until they have received all the necessary funds.

  • Câu điều kiện loại 1:

Ví dụ: If the weather is good tomorrow, we will go for a picnic.

Lưu ý quan trọng cho IELTS:

  • Accuracy (Độ chính xác): Phân biệt rõ ràng giữa “will” và “be going to” dựa trên ý nghĩa (quyết định tức thời/dự đoán không bằng chứng vs. kế hoạch/dự đoán có bằng chứng).
  • Range (Đa dạng): Sử dụng linh hoạt cả “will” và “be going to” cùng với các cấu trúc tương lai khác (Hiện tại tiếp diễn cho kế hoạch cá nhân chắc chắn, Hiện tại đơn cho lịch trình cố định) để thể hiện khả năng kiểm soát ngữ pháp đa dạng.
  • Coherence and Cohesion (Mạch lạc và Liên kết): Dùng các từ nối (then, after that, next, in the future, consequently) để liên kết các ý tưởng về tương lai.
  • Lexical Resource (Vốn từ vựng): Sử dụng các cụm từ nâng cao thay vì chỉ “will” hoặc “be going to” sẽ giúp bạn ghi điểm cao hơn trong tiêu chí này.

Bài tập áp dụng thì tương lai đơn và đáp án

Exercise 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc sử dụng “will” hoặc “be going to” tùy ngữ cảnh.

A: The phone is ringing!

B: I (answer) ____________ it. (Quyết định tức thời)
Look at those dark clouds! It (rain) ____________ soon. (Dự đoán có bằng chứng)
I think he (pass) ____________ the exam easily. (Dự đoán không bằng chứng rõ ràng)
We (visit) ____________ our grandparents next weekend. We’ve already bought tickets. (Kế hoạch)
Don’t worry, I (help) ____________ you with your project. (Lời hứa)
The flight (depart) ____________ at 10 AM tomorrow. (Lịch trình cố định – mặc dù là tương lai, thường dùng Hiện tại đơn, nhưng nếu dùng tương lai đơn để nhấn mạnh sự chắc chắn thì “will” hoặc “is going to” đều chấp nhận được, ở đây dùng “will” cho một sự kiện đã định)
She (not be) ____________ happy if you do that. (Dự đoán)
My sister (study) ____________ abroad next year. She’s applied to universities. (Kế hoạch)
A: I’m so hungry.

B: I (make) ____________ you a sandwich. (Quyết định tức thời)
The company (launch) ____________ a new product in October. (Kế hoạch đã định)

Exercise 2: Viết lại thành câu hoàn chỉnh sử dụng thì Tương lai đơn và các từ gợi ý.

1. (I / probably / not / go out / tonight) __________________________________________________________________________________
2. (What / you / do / this summer holiday)? __________________________________________________________________________________
3. (He / be / 30 / next month) __________________________________________________________________________________
4. (She / not / tell / anyone / your secret) (Lời hứa/Quyết định) __________________________________________________________________________________
5. (We / attend / a conference / next week) (Kế hoạch) __________________________________________________________________________________

Exercise 3: Chọn thì đúng (Tương lai đơn với “will” hoặc “be going to”) cho các câu sau.

A: I’m really tired.

B: I (make) ____________ you some coffee.
Watch out! That car (crash) ____________!
I think humans (live) ____________ on Mars someday.
They (build) ____________ a new shopping mall here. The plans are approved.
The train to London (leave) ____________ at 7:00 AM.
Don’t touch that wire, it (give) ____________ you a shock!

Đáp án tham khảo:

Exercise 1:

  • will answer
  • is going to rain
  • will pass
  • are going to visit
  • will help
  • will depart (hoặc is going to depart) – Nếu là lịch trình cố định, có thể dùng hiện tại đơn: departs
  • will not be (hoặc won’t be)
  • is going to study
  • will make
  • is going to launch

Exercise 2:

  1. I will probably not go out tonight. (Hoặc: I probably won’t go out tonight.)
  2. What are you going to do this summer holiday?
  3. He will be 30 next month.
  4. She will not tell anyone your secret. (Hoặc: She won’t tell anyone your secret.)
  5. We are going to attend a conference next week.

Exercise 3:

  • will make
  • is going to crash
  • will live
  • are going to build
  • leaves (Lịch trình cố định, Hiện tại đơn là tối ưu nhất) – Nếu nhấn mạnh dự đoán: will leave / is going to leave
  • is going to give

Kết luận

Thì tương lai đơn, với hai cấu trúc chính là “will + V” và “be going to + V”, là một công cụ ngôn ngữ linh hoạt giúp chúng ta diễn đạt các ý định, kế hoạch, dự đoán và lời hứa trong tương lai. Việc nắm vững sự khác biệt và cách dùng chính xác của từng cấu trúc không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên mà còn nâng cao đáng kể chất lượng văn viết và bài nói.

Đặc biệt trong các kỳ thi chuẩn hóa như IELTS, khả năng sử dụng đa dạng và chính xác các thì tương lai sẽ thể hiện năng lực ngữ pháp toàn diện của bạn, góp phần không nhỏ vào điểm số. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thì này một cách thành thạo, biến những ý tưởng về tương lai thành lời nói và văn viết mạch lạc, rõ ràng.

Để củng cố kiến thức ngữ pháp và chuẩn bị tốt nhất cho mục tiêu tiếng Anh của mình, đặc biệt là kỳ thi IELTS, hãy tham khảo các khóa học IELTS chuyên sâu tại trung tâm ngoại ngữ ECE. Chúng tôi sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc và tự tin chinh phục mục tiêu!

Logo chính thức của trung tâm ngoại ngữ ECE

Đoàn Nương

Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.

Tin Tức Cùng Danh Mục

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Fair Games IELTS Reading
20/12/2025

Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết

Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]
Australian artist margaret preston IELTS Reading
20/12/2025

Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)

Trong kho tàng đề thi IELTS Reading, dạng bài tiểu sử (Biography) luôn là một thử thách thú vị nhưng cũng đầy “bẫy” về mốc thời gian và sự kiện. Bài đọc “Australian Artist Margaret Preston” là ví dụ điển hình, kể về hành trình sáng tạo của một trong những nữ họa sĩ vĩ […]
Food for Thought IELTS Reading
20/12/2025

Giải mã bài đọc IELTS Reading: Food for Thought (từ vựng & đáp án chi tiết)

Bài đọc Food for thought nằm trong bộ Cambridge IELTS Practice Test, là một chủ đề cực kỳ thú vị và mang tính thời sự: Entomophagy (Việc ăn côn trùng). Bài viết này không chỉ kiểm tra kỹ năng đọc hiểu mà còn cung cấp kiến thức về dinh dưỡng, môi trường và kinh tế. […]

Các tin liên quan

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Fair Games IELTS Reading
20/12/2025

Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết

Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]
Australian artist margaret preston IELTS Reading
20/12/2025

Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)

Trong kho tàng đề thi IELTS Reading, dạng bài tiểu sử (Biography) luôn là một thử thách thú vị nhưng cũng đầy “bẫy” về mốc thời gian và sự kiện. Bài đọc “Australian Artist Margaret Preston” là ví dụ điển hình, kể về hành trình sáng tạo của một trong những nữ họa sĩ vĩ […]
Food for Thought IELTS Reading
20/12/2025

Giải mã bài đọc IELTS Reading: Food for Thought (từ vựng & đáp án chi tiết)

Bài đọc Food for thought nằm trong bộ Cambridge IELTS Practice Test, là một chủ đề cực kỳ thú vị và mang tính thời sự: Entomophagy (Việc ăn côn trùng). Bài viết này không chỉ kiểm tra kỹ năng đọc hiểu mà còn cung cấp kiến thức về dinh dưỡng, môi trường và kinh tế. […]
Giải bài đọc Robots IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc Robots IELTS Reading (từ vựng, dịch & đáp án)

Bài đọc “Robots” là một trong những bài đọc thú vị và mang tính học thuật cao trong các đề thi IELTS Reading. Chủ đề này không chỉ kiểm tra vốn từ vựng về công nghệ và khoa học mà còn thách thức khả năng tư duy logic của thí sinh qua các dạng câu […]
200 Years of Australian Landscapes IELTS Reading
17/12/2025

Giải mã bài đọc: 200 Years of Australian Landscapes chi tiết từ A – Z

Bài đọc “200 Years of Australian Landscapes at the Royal Academy in London” là một chủ đề học thuật thú vị thường xuất hiện trong các bài thi IELTS Reading. Bài viết bàn về triển lãm nghệ thuật phong cảnh Úc tại London, những tranh cãi xoay quanh việc lựa chọn tác phẩm, và mối […]
Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading (từ vựng & đáp án)

“The Development of Plastics” (Sự phát triển của nhựa) là một bài đọc khá thú vị trong IELTS Reading, thuộc chủ đề Khoa học & Công nghệ (Science & Technology). Bài viết cung cấp cái nhìn toàn diện về lịch sử ra đời, các loại nhựa khác nhau (nhựa nhiệt dẻo, nhựa nhiệt rắn) và […]
Giải bài đọc IELTS Reading: The Peopling of Patagonia
17/12/2025

Giải đề IELTS Reading: The Peopling of Patagonia (bài dịch & đáp án chi tiết)

Bài đọc “The Peopling of Patagonia” (Sự định cư của con người tại Patagonia) là một chủ đề học thuật điển hình trong IELTS, thuộc dạng bài Lịch sử & Khảo cổ học (History & Archaeology). Bài viết xoay quanh các giả thuyết về thời gian, phương thức di cư của con người đến vùng […]
Giải mã bài đọc Otters IELTS Reading
16/12/2025

Giải mã bài đọc Otters IELTS Reading (đáp án & dịch chi tiết)

“Otters” (Rái cá) là một bài đọc IELTS Reading thú vị thuộc chủ đề Khoa học & Động vật học (Science & Zoology). Bài đọc này cung cấp thông tin toàn diện về đặc điểm sinh học, môi trường sống, tập tính săn mồi và những nỗ lực bảo tồn loài rái cá tại Anh. […]
The Importance Of Law IELTS Reading
16/12/2025

Giải đề The Importance Of Law IELTS Reading: Dịch & đáp án chuẩn

“The Importance of Law” là một bài đọc mang tính học thuật cao, thường xuất hiện trong các đề thi IELTS Reading thực chiến. Bài viết bàn về tầm ảnh hưởng sâu rộng của luật pháp đối với đời sống con người, sự bùng nổ số lượng văn bản luật và những tranh cãi xoay […]
Mind music IELTS Reading
11/12/2025

Giải mã đề IELTS Reading: Mind Music – Dịch & đáp án chi tiết

“Mind Music” (hay còn gọi là hiện tượng “sâu tai” – earworms) là một chủ đề thú vị và thường xuất hiện trong các bài thi IELTS Reading. Bài đọc này không chỉ cung cấp kiến thức tâm lý học về trí nhớ và âm nhạc mà còn chứa đựng lượng từ vựng học thuật […]
3000
+

Lượt Đăng Ký

Học viên tại ECE

NHẬN TƯ VẤN NGAY

Vui lòng để lại thông tin để được tư vấn chi tiết lộ trình học và thi IELTS ở trên

    Họ và tên *
    Số điện thoại *
    Developed by NguyenTienCuong
    Facebook Messenger
    Chat với chúng tôi qua Zalo
    Gọi ngay
    Developed by NguyenTienCuong