Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Quy tắc, cách dùng chi tiết nhất
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Quy tắc, cách dùng chi tiết nhất
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Trong các thì tiếng Anh, thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) đóng vai trò cầu nối độc đáo giữa quá khứ và hiện tại. Đây là một thì quan trọng, thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh, đặc biệt là những người đến từ các ngôn ngữ không có cấu trúc tương đương. Tuy nhiên, việc nắm vững thì này là cực kỳ cần thiết để diễn đạt các ý tưởng phức tạp, liên quan đến trải nghiệm, kết quả, hoặc hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại.
Việc hiểu rõ định nghĩa, cách dùng và cấu trúc của hiện tại hoàn thành không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, tránh những lỗi sai cơ bản mà còn là kiến thức nền tảng không thể thiếu nếu bạn có mục tiêu chinh phục các kỳ thi tiếng Anh chuẩn hóa như IELTS. Trong IELTS, việc sử dụng thành thạo hiện tại hoàn thành sẽ giúp bạn thể hiện sự linh hoạt và độ chính xác trong ngữ pháp (Grammatical Range and Accuracy), một trong bốn tiêu chí chấm điểm quan trọng.
Thì Hiện tại hoàn thành là gì? (What is Present Perfect?)

Thì hiện tại hoàn thành là gì?
Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc:
-
Bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn ở hiện tại:
Ví dụ: She has lived in Hanoi for five years. (Cô ấy đã sống ở Hà Nội được năm năm rồi, và hiện tại vẫn đang sống ở đó.)
Ví dụ: We have studied English since 2020. (Chúng tôi đã học tiếng Anh từ năm 2020, và vẫn đang tiếp tục học.)
-
Xảy ra ở một thời điểm không xác định trong quá khứ, nhưng có kết quả hoặc ảnh hưởng rõ ràng đến hiện tại:
Ví dụ: I have lost my keys. (Tôi bị mất chìa khóa – sự việc mất chìa khóa xảy ra trong quá khứ, nhưng kết quả là bây giờ tôi không có chìa khóa.)
Ví dụ: They have finished their project. (Họ đã hoàn thành dự án của họ – sự việc hoàn thành xảy ra trong quá khứ, nhưng kết quả là bây giờ dự án đã xong.)
-
Diễn tả kinh nghiệm hoặc trải nghiệm đã từng xảy ra trong đời, không quan trọng thời gian cụ thể:
Ví dụ: I have never been to Paris. (Tôi chưa bao giờ đến Paris.)
Ví dụ: He has visited London twice. (Anh ấy đã thăm London hai lần.)
-
Vừa mới xảy ra (thường đi với “just”):
Ví dụ: She has just arrived. (Cô ấy vừa mới đến.)
-
Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ cho đến hiện tại (thường đi với “several times”, “many times”):
Ví dụ: I have called him several times today. (Hôm nay tôi đã gọi cho anh ấy vài lần rồi – hành động gọi lặp lại và có thể còn tiếp diễn.)
Công thức thì Hiện tại hoàn thành (Formulas)

Công thức thì hiện tại hoàn thành
Nắm vững công thức giúp bạn hình thành câu đúng ngữ pháp, đặc biệt là với động từ bất quy tắc.
(Lưu ý: S: Chủ ngữ, V3/ed: Động từ ở dạng phân từ quá khứ (Past Participle), O: Tân ngữ, A: Trạng ngữ)
Cách chia “have/has”:
- Has: Dùng cho chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (He, She, It, Danh từ số ít, Danh từ không đếm được).
- Have: Dùng cho chủ ngữ là I, You, We, They, Danh từ số nhiều.
Cách dùng chi tiết của thì hiện tại hoàn thành
Hiểu rõ các trường hợp sử dụng giúp bạn áp dụng thì này một cách linh hoạt và chính xác, đặc biệt trong các tình huống yêu cầu sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại.
-
Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại (kèm “for” hoặc “since”):
- “For” + khoảng thời gian: Diễn tả khoảng thời gian hành động đã diễn ra.
- Ví dụ: I have known him for ten years. (Tôi biết anh ấy đã 10 năm rồi, và hiện tại vẫn biết.)
- She has been a doctor for 20 years. (Cô ấy đã làm bác sĩ được 20 năm rồi.)
- “Since” + mốc thời gian cụ thể: Diễn tả điểm bắt đầu của hành động.
- Ví dụ: We haven’t seen each other since last Christmas. (Chúng tôi đã không gặp nhau kể từ Giáng sinh năm ngoái.)
- He has worked for this company since he graduated. (Anh ấy đã làm việc cho công ty này kể từ khi tốt nghiệp.)
- Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 1 & 3: Khi được hỏi về kinh nghiệm làm việc, học tập, hoặc sinh sống, bạn có thể dùng thì này. Ví dụ: How long have you lived in your current city? – I have lived in Hanoi for five years. Hoặc khi thảo luận về một xu hướng kéo dài: The internet has revolutionized communication over the past two decades.
- “For” + khoảng thời gian: Diễn tả khoảng thời gian hành động đã diễn ra.
-
Diễn tả kinh nghiệm hoặc trải nghiệm đã từng xảy ra trong đời (thường đi với “ever”, “never”, “before”, “once”, “twice”, “many times”):
- Hành động xảy ra ở một thời điểm không xác định trong quá khứ, điều quan trọng là nó đã từng xảy ra hay chưa.
- Ví dụ: Have you ever tried skydiving? (Bạn đã bao giờ thử nhảy dù chưa?)
- I have never visited Canada before. (Tôi chưa bao giờ đến Canada trước đây.)
- She has seen that movie three times. (Cô ấy đã xem bộ phim đó ba lần.)
- Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 1 & 2: Đây là thì rất hữu ích khi bạn nói về trải nghiệm cá nhân. Ví dụ: khi describe một chuyến đi đáng nhớ, bạn có thể nói I have travelled to many countries, but my trip to Japan was the most memorable. (Lưu ý: kết hợp với quá khứ đơn nếu bạn kể chi tiết về chuyến đi cụ thể đó.)
- Hành động xảy ra ở một thời điểm không xác định trong quá khứ, điều quan trọng là nó đã từng xảy ra hay chưa.
-
Diễn tả hành động vừa mới xảy ra và có liên quan đến hiện tại (thường đi với “just”):
- Ví dụ: I have just finished my lunch. (Tôi vừa mới ăn trưa xong – kết quả là bây giờ tôi không đói nữa.)
- The train has just departed. (Tàu vừa mới khởi hành – kết quả là bạn đã lỡ tàu.)
- Ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày: Giúp bạn cập nhật tình hình hoặc thông báo về những sự việc mới xảy ra.
-
Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ mà kết quả của nó vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại:
- Thời gian xảy ra hành động không quan trọng bằng kết quả ở hiện tại.
- Ví dụ: He has broken his leg. (Anh ấy đã bị gãy chân – kết quả là bây giờ anh ấy không thể đi lại bình thường.)
- I have cleaned my room. (Tôi đã dọn phòng – kết quả là bây giờ phòng sạch sẽ.)
- So sánh với Quá khứ đơn: I broke my leg yesterday. (Hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ, có thời gian xác định.) I have broken my leg. (Kết quả vẫn còn ở hiện tại.) Sự phân biệt này cực kỳ quan trọng trong IELTS.
- Thời gian xảy ra hành động không quan trọng bằng kết quả ở hiện tại.
-
Diễn tả một hành động chưa xảy ra tính đến thời điểm hiện tại (thường đi với “yet” trong câu phủ định và nghi vấn, “already” trong câu khẳng định, “still” trong câu phủ định):
- Yet (chưa/rồi): Dùng trong câu nghi vấn và phủ định, thường đứng cuối câu.
- Ví dụ: Has she arrived yet? (Cô ấy đã đến chưa?)
- No, she hasn’t arrived yet. (Chưa, cô ấy vẫn chưa đến.)
- Already (rồi): Dùng trong câu khẳng định, thường đứng giữa trợ động từ và động từ chính, hoặc cuối câu.
- Ví dụ: I have already seen that movie. (Tôi đã xem bộ phim đó rồi.)
- They have finished their work already.
- Still (vẫn chưa): Dùng trong câu phủ định, đứng trước “haven’t/hasn’t”.
- Ví dụ: He still hasn’t called me back. (Anh ấy vẫn chưa gọi lại cho tôi.)
- Ứng dụng: Thể hiện sự mong đợi hoặc hoàn thành của một hành động.
- Yet (chưa/rồi): Dùng trong câu nghi vấn và phủ định, thường đứng cuối câu.
-
Trong các cấu trúc nhấn mạnh:
- This is the first/second/best/worst time + S + have/has + V3/ed.
- Ví dụ: This is the first time I have tried sushi. (Đây là lần đầu tiên tôi thử sushi.)
- It’s been a long time since + S + V2/ed.
- Ví dụ: It’s been a long time since I last visited my hometown. (Đã lâu rồi tôi không về thăm quê.)
- Ứng dụng trong IELTS Speaking & Writing: Giúp bạn tạo câu phức tạp, đa dạng ngữ pháp hơn để nâng điểm Grammatical Range.
- This is the first/second/best/worst time + S + have/has + V3/ed.
Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện tại hoàn thành

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành
Việc nhận diện đúng thì của động từ là rất quan trọng để hiểu chính xác ý nghĩa của câu, đặc biệt là khi đọc hiểu văn bản hoặc nghe các bài đối thoại. Thì hiện tại hoàn thành thường đi kèm với một số trạng từ và cụm từ đặc trưng, giúp chúng ta xác định mối liên hệ giữa hành động trong quá khứ và hiện tại.
-
Các trạng từ chỉ thời gian không xác định:
- Just: Vừa mới.
Ví dụ: He has just left the office.
-
- Already: Đã… rồi (thường dùng trong câu khẳng định, thể hiện hành động đã xảy ra trước dự kiến hoặc trước hiện tại).
Ví dụ: I have already finished my report.
-
- Yet: Chưa (trong câu phủ định); rồi/chưa (trong câu nghi vấn, thường đứng cuối câu).
Ví dụ: She hasn’t arrived yet. / Have you met him yet?
-
- Ever: Đã từng (trong câu nghi vấn, hoặc đi với “the first time”).
Ví dụ: Have you ever been to Vietnam?
-
- Never: Chưa bao giờ (trong câu phủ định, mang ý nghĩa “chưa từng”).
Ví dụ: I have never seen such a beautiful sunset.
-
- Still: Vẫn chưa (trong câu phủ định, đứng trước “haven’t/hasn’t”, nhấn mạnh hành động lẽ ra đã xảy ra nhưng vẫn chưa).
Ví dụ: They still haven’t replied to my email.
-
Các cụm từ chỉ khoảng thời gian kéo dài đến hiện tại:
- For + khoảng thời gian: for a week, for two months, for ages, for a long time, for many years…
Ví dụ: We have lived here for five years.
-
- Since + mốc thời gian cụ thể: since 2020, since last Monday, since I was a child, since she left…
Ví dụ: He has worked at this company since he graduated.
-
- So far / Until now / Up to now / Up to the present: Cho đến bây giờ, tính đến thời điểm hiện tại.
Ví dụ: I haven’t received any complaints so far.
The team has won all their matches up to now.
-
Các cụm từ chỉ số lần lặp lại tính đến hiện tại:
- Several times, many times, a few times, once, twice, three times…
Ví dụ: She has called you three times today.
-
- This week / This month / This year / Today / Lately / Recently: (Khi khoảng thời gian này vẫn chưa kết thúc tại thời điểm nói).
Ví dụ: I haven’t seen her this week. (Tuần này vẫn chưa kết thúc.)
What have you been doing recently? (Gần đây.)
-
Ngữ cảnh ngầm định (Implicit Context): Đôi khi, không cần có trạng từ hay cụm từ chỉ tần suất, ngữ cảnh của câu cũng đủ để cho thấy đó là thì Hiện tại hoàn thành, đặc biệt là khi diễn tả kết quả ở hiện tại.
Ví dụ: I can’t open the door. I’ve lost my key. (Kết quả là không mở được cửa vì mất chìa khóa.)
The road is wet. It has rained. (Kết quả là đường ướt vì trời đã mưa.)
Quy tắc chia động từ thì hiện tại hoàn thành
Việc chia động từ chính xác, đặc biệt là việc sử dụng đúng dạng phân từ quá khứ (V3/ed), là yếu tố then chốt để hình thành câu Hiện tại hoàn thành đúng ngữ pháp. Phần này thường gây khó khăn cho người học vì sự tồn tại của động từ có quy tắc và bất quy tắc.
A. Quy tắc cơ bản khi chia động từ thường
-
Động từ có quy tắc (Regular Verbs): Thêm “-ed” vào cuối động từ nguyên mẫu.
-
Ví dụ:
- work -> worked -> has worked
- play -> played -> has played
- start -> started -> has started
- arrive -> arrived -> has arrived
-
Lưu ý các trường hợp đặc biệt khi thêm “-ed”:
- Động từ tận cùng bằng “-e”: Chỉ thêm “-d”.
- live -> lived
- love -> loved
- Động từ một âm tiết, tận cùng bằng một phụ âm, trước đó là một nguyên âm (trừ w, x, y): Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ed”.
- stop -> stopped
- plan -> planned
- Động từ hai âm tiết, tận cùng bằng một phụ âm, trước đó là một nguyên âm, và trọng âm rơi vào âm tiết cuối: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ed”.
- prefer -> preferred
- permit -> permitted
- Động từ tận cùng bằng “-y”:
- Trước “-y” là phụ âm: Đổi “-y” thành “-i” rồi thêm “-ed”.
- study -> studied
- try -> tried
- Trước “-y” là nguyên âm: Giữ nguyên “-y” và thêm “-ed”.
- play -> played
- enjoy -> enjoyed
- Trước “-y” là phụ âm: Đổi “-y” thành “-i” rồi thêm “-ed”.
- Động từ tận cùng bằng “-e”: Chỉ thêm “-d”.
-
-
Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs): Đây là nhóm động từ không theo quy tắc thêm “-ed” và có dạng phân từ quá khứ (V3) riêng. Bạn cần học thuộc lòng bảng động từ bất quy tắc.
-
Ví dụ:
- be -> was/were -> been (He has been to New York.)
- go -> went -> gone/been (She has gone to the library. / I have been to the bank.)
- do -> did -> done (They have done their best.)
- see -> saw -> seen (I have seen that movie before.)
- eat -> ate -> eaten (She has eaten all the cake.)
- write -> wrote -> written (He has written a novel.)
- buy -> bought -> bought (We have bought a new car.)
- make -> made -> made (They have made a decision.)
-
Phân biệt “gone” và “been”:
- Gone (to): Đã đi đến một nơi nào đó và chưa quay lại.
- He has gone to the supermarket. (Anh ấy đang ở siêu thị hoặc trên đường đến/về, chưa có mặt ở đây.)
- Been (to): Đã từng đến một nơi nào đó và đã quay về rồi (diễn tả kinh nghiệm).
- I have been to Paris twice. (Tôi đã từng đến Paris hai lần và bây giờ tôi không ở Paris.)
- Gone (to): Đã đi đến một nơi nào đó và chưa quay lại.
-
B. Sự hòa hợp chủ ngữ – Vị ngữ (Subject-Verb Agreement – SVA) với Have/Has
Nguyên tắc cơ bản vẫn là: Chủ ngữ số ít đi với “has”, Chủ ngữ số nhiều đi với “have”. Tuy nhiên, trong cấu trúc phức tạp, việc xác định đúng chủ ngữ có thể khó khăn.
-
Chủ ngữ là I, You, We, They hoặc danh từ số nhiều: Dùng have.
- Ví dụ: We have completed the task.
- Ví dụ: The students have submitted their essays.
-
Chủ ngữ là He, She, It hoặc danh từ số ít, danh từ không đếm được: Dùng has.
- Ví dụ: She has finished her work.
- Ví dụ: The information has been updated.
-
Các trường hợp đặc biệt cần chú ý (tương tự thì Hiện tại đơn nhưng áp dụng với have/has):
- Cụm giới từ giữa chủ ngữ và động từ: Động từ hòa hợp với chủ ngữ chính.
- Ví dụ: The success of the new policies has been widely praised. (Chủ ngữ là “success”, số ít).
- Chủ ngữ kép nối bằng “and”: Thường dùng have (số nhiều).
- Ví dụ: My brother and sister have moved to another city.
- Ngoại lệ: Khi hai danh từ nối bằng “and” chỉ một người/vật/khái niệm duy nhất.
- Ví dụ: My best friend and colleague has just been promoted. (Cùng một người vừa là bạn thân vừa là đồng nghiệp).
- Chủ ngữ kép nối bằng “or”, “nor”, “either…or”, “neither…nor”: Động từ hòa hợp với chủ ngữ gần nó nhất.
- Ví dụ: Neither the students nor the teacher has arrived yet. (Teacher gần động từ hơn, số ít).
- Ví dụ: Neither the teacher nor the students have arrived yet. (Students gần động từ hơn, số nhiều).
- Đại từ bất định:
- Luôn số ít (dùng has): everyone, everybody, everything, someone, somebody, something, anyone, anybody, anything, no one, nobody, nothing, each, either, neither.
- Ví dụ: Everybody has gone home.
- Luôn số nhiều (dùng have): few, many, several, both.
- Ví dụ: Many have expressed their concerns.
- Có thể số ít hoặc số nhiều (phụ thuộc danh từ theo sau “of”): some, all, most, any, none.
- Ví dụ: Some of the water has evaporated. (Water – không đếm được -> has)
- Ví dụ: Some of the books have been returned. (Books – đếm được số nhiều -> have)
- Luôn số ít (dùng has): everyone, everybody, everything, someone, somebody, something, anyone, anybody, anything, no one, nobody, nothing, each, either, neither.
- Danh từ tập hợp (Collective Nouns): team, family, government, committee, audience, class, group…
- Thường được coi là số ít khi nhấn mạnh đến tính toàn thể, một đơn vị (dùng has). Đây là cách dùng phổ biến trong tiếng Anh trang trọng và các bài thi.
- Ví dụ: The committee has made a decision.
- Có thể dùng động từ số nhiều nếu muốn nhấn mạnh đến các thành viên riêng lẻ (phổ biến hơn trong Anh-Anh), nhưng dùng số ít thường an toàn hơn trong ngữ cảnh học thuật.
- Thường được coi là số ít khi nhấn mạnh đến tính toàn thể, một đơn vị (dùng has). Đây là cách dùng phổ biến trong tiếng Anh trang trọng và các bài thi.
- Danh từ chỉ tiền bạc, thời gian, khoảng cách, trọng lượng: Khi được xem như một khối lượng hoặc đơn vị duy nhất, thường dùng động từ số ít (has).
- Ví dụ: Five hundred dollars has been deposited into the account.
- Cấu trúc “There has / There have”: Động từ “have/has” hòa hợp với danh từ đứng sau nó.
- Ví dụ: There has been a significant increase in sales. (a significant increase – số ít)
- Ví dụ: There have been many changes in the policy. (many changes – số nhiều)
- Tên riêng, Tiêu đề sách/phim, Tên công ty: Dùng động từ số ít (has).
- Ví dụ: Apple Inc. has announced its latest product.
- Cụm giới từ giữa chủ ngữ và động từ: Động từ hòa hợp với chủ ngữ chính.
Thì Hiện tại hoàn thành trong một số ngữ cảnh cụ thể

Thì hiện tại hoàn thành trong các ngữ cảnh
Trong văn viết học thuật nói chung (General Academic Writing)
Hiện tại hoàn thành được sử dụng để:
- Tổng kết các nghiên cứu, phát hiện hoặc xu hướng đã xảy ra và vẫn còn giá trị đến hiện tại: Thường xuất hiện trong phần giới thiệu, phần tổng quan tài liệu (literature review), hoặc phần kết luận.
Ví dụ: Numerous studies have shown a strong correlation between exercise and well-being. (Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối tương quan mạnh mẽ… – các nghiên cứu này đã được thực hiện, và kết quả vẫn đúng đến hiện tại.)
Ví dụ: The internet has transformed the way people communicate and access information globally. (Internet đã thay đổi cách mọi người giao tiếp… – sự thay đổi này đã xảy ra và vẫn tiếp diễn.)
- Tham chiếu đến các nghiên cứu/công trình của người khác mà kết quả của chúng còn liên quan đến luận điểm hiện tại:
Ví dụ: As Smith (2020) has pointed out, sustainable development requires a multi-faceted approach. (Như Smith đã chỉ ra…)
- Giới thiệu một chủ đề hoặc vấn đề đã và đang được quan tâm:
Ví dụ: Environmental pollution has become a major concern for governments worldwide. (Ô nhiễm môi trường đã trở thành một mối lo ngại lớn…)
Trong IELTS Writing Task 1 (Academic – Mô tả biểu đồ, bản đồ, quy trình)
Mặc dù Hiện tại đơn và Quá khứ đơn là thì chính, Hiện tại hoàn thành vẫn có vai trò quan trọng khi:
- Nêu tổng quan về xu hướng chung từ quá khứ đến hiện tại (nếu dữ liệu cho phép):
Ví dụ: Overall, the number of tourists visiting the city has steadily increased over the past decade. (Tổng thể, số lượng khách du lịch đến thành phố đã tăng đều đặn trong thập kỷ qua.)
Ví dụ: There has been a significant shift in consumer preferences from traditional products to eco-friendly alternatives since 2000. (Đã có một sự thay đổi đáng kể trong sở thích của người tiêu dùng…)
- Mô tả sự thay đổi đã xảy ra trong khoảng thời gian cụ thể (sử dụng “since” hoặc “over/in the past/last X years/decades”):
Ví dụ: The proportion of online sales has risen dramatically since 2010. (Tỷ lệ bán hàng trực tuyến đã tăng đáng kể kể từ năm 2010.)
- Tổng kết kết quả đã đạt được tính đến thời điểm cuối cùng của biểu đồ:
Ví dụ: By 2020, the company has achieved its target revenue. (Đến năm 2020, công ty đã đạt được mục tiêu doanh thu.)
Trong IELTS Writing Task 1 (General Training – Viết thư)
Hiện tại hoàn thành thường được dùng để:
- Giải thích lý do viết thư liên quan đến một sự việc đã xảy ra và có ảnh hưởng đến hiện tại:
Ví dụ: I am writing to you because I have recently experienced some issues with your service. (Tôi viết thư cho bạn vì gần đây tôi đã gặp một số vấn đề với dịch vụ của bạn.)
Ví dụ: My family and I have just moved into a new apartment, and we have noticed some problems with the heating system. (Gia đình tôi vừa chuyển đến một căn hộ mới, và chúng tôi đã nhận thấy một số vấn đề với hệ thống sưởi.)
- Cập nhật tình hình hoặc báo cáo về những gì đã xảy ra tính đến thời điểm hiện tại:
Ví dụ: I have tried to contact you several times, but I haven’t received a response yet. (Tôi đã cố gắng liên hệ với bạn nhiều lần, nhưng vẫn chưa nhận được phản hồi.)
Trong IELTS Writing Task 2 (Viết luận)
Thì Hiện tại hoàn thành rất hữu ích để:
- Trong mở bài, nêu lên các vấn đề, xu hướng hoặc hiện tượng đã xuất hiện và có ảnh hưởng đến xã hội hiện nay:
Ví dụ: In recent decades, the widespread use of technology has significantly altered human communication patterns. (Trong những thập kỷ gần đây, việc sử dụng rộng rãi công nghệ đã thay đổi đáng kể các kiểu giao tiếp của con người.)
Ví dụ: The debate over climate change has become increasingly prominent on the global agenda. (Cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu đã trở nên ngày càng nổi bật trong chương trình nghị sự toàn cầu.)
- Trong thân bài, đưa ra các ví dụ, bằng chứng hoặc kết quả từ quá khứ có liên quan đến luận điểm hiện tại:
Ví dụ: For instance, many studies have demonstrated that early childhood education has long-term benefits for individuals and society. (Chẳng hạn, nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng giáo dục mầm non mang lại lợi ích lâu dài cho cá nhân và xã hội.)
Ví dụ: This policy has proven effective in reducing unemployment rates in several countries. (Chính sách này đã chứng minh hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ thất nghiệp ở một số quốc gia.)
- Trong kết bài, tóm tắt hoặc khẳng định lại các tác động/kết quả đã được thảo luận:
Ví dụ: Ultimately, the decisions made today will have shaped the future of our planet. (Sẽ dùng thì tương lai hoàn thành nếu nói về việc nó sẽ định hình tương lai. Với Hiện tại hoàn thành: Ultimately, various factors have contributed to the current environmental challenges.)
Trong IELTS Speaking Part 1 (Trả lời câu hỏi về bản thân)
Thì hiện tại hoàn thành là thì được sử dụng rất thường xuyên khi giám khảo hỏi về kinh nghiệm, trải nghiệm hoặc các hoạt động kéo dài đến hiện tại của bạn.
- Kinh nghiệm sống/trải nghiệm cá nhân:
- Q: Have you ever travelled abroad? A: Yes, I have travelled to Thailand and Singapore. (Hoặc: No, I haven’t travelled abroad yet, but I hope to in the future.)
- Q: What’s the most interesting thing you’ve ever learned? A: I think the most interesting thing I have learned is how to code.
- Thời gian làm việc/sinh sống/học tập:
- Q: How long have you been studying English? A: I have been studying English since I was in primary school, so for about 15 years now. (Lưu ý: Có thể dùng Hiện tại hoàn thành tiếp diễn để nhấn mạnh tính liên tục.)
- Q: Have you lived in this city all your life? A: No, I have lived here for only two years. Before that, I lived in a smaller town.
- Các hoạt động đã làm trong khoảng thời gian chưa kết thúc:
- Q: What have you done this week? A: Well, this week I have been quite busy. I have had a lot of meetings and have worked on a big project.
Trong IELTS Speaking Part 2 (Mô tả chủ đề)
Mặc dù bạn thường dùng quá khứ đơn để kể chuyện, Hiện tại hoàn thành vẫn có vai trò khi bạn:
- Nói về kinh nghiệm liên quan đến chủ đề:
- (Describe a place you have visited) I have visited many beautiful places in Vietnam, but the most memorable one has been Ha Long Bay.
- (Describe a skill you have learned) One skill I have found very useful is cooking. I have been learning to cook for about three years now.
- Mô tả tác động hoặc kết quả của một sự việc/trải nghiệm đến hiện tại:
- (Describe a book that has influenced you) This book has deeply impacted my perspective on life.
- (Describe a difficult challenge you have faced) This challenge has taught me the importance of perseverance.
Trong IELTS Speaking Part 3 (Thảo luận sâu)
Đây là phần mà việc sử dụng thành thạo Hiện tại hoàn thành sẽ giúp bạn nâng cao điểm ngữ pháp (Grammatical Range and Accuracy), vì nó cho phép bạn thảo luận về các vấn đề xã hội, xu hướng, và tác động của các sự kiện từ quá khứ đến hiện tại.
- Thảo luận về các xu hướng xã hội, thay đổi đã xảy ra:
- Q: How has technology changed people’s lives? A: Technology has profoundly transformed almost every aspect of our lives, from communication to education and work. For example, it has made information more accessible than ever before, and it has also enabled remote working on a large scale.
- Q: What impact has globalization had on local cultures? A: Globalization has certainly brought many benefits, like increased cultural exchange. However, it has also led to some local traditions being lost or diluted, as global trends become more dominant.
- Đề cập đến các vấn đề đã phát sinh và vẫn đang tồn tại:
- Q: What environmental problems has your country faced recently? A: My country has been struggling with air pollution and plastic waste issues for quite some time. The government has introduced several policies to address these, but we still have a long way to go.
- Nói về những gì đã/chưa được thực hiện hoặc thành tựu đã đạt được:
- Q: What have governments done to promote healthy lifestyles? A: Many governments have launched public awareness campaigns and have implemented stricter regulations on food advertising. Some have even introduced taxes on sugary drinks.
- So sánh trải nghiệm trong quá khứ với hiện tại:
- Previously, people relied heavily on newspapers for news, but now, the internet has completely changed how we consume information.
Trong các ngữ cảnh khác
- Tin tức (News Reports): Đặc biệt là trong các báo cáo tin tức về những sự kiện vừa mới xảy ra và có tác động.
- Ví dụ: The President has announced a new economic policy. (Tổng thống vừa công bố chính sách kinh tế mới.)
- Ví dụ: Scientists have discovered a new species of fish. (Các nhà khoa học đã phát hiện một loài cá mới.)
- Thông báo, báo cáo:
- Ví dụ: We have completed the first phase of the project. (Chúng tôi đã hoàn thành giai đoạn đầu của dự án.)
- Các bản mô tả, lý lịch (CVs, Resumes): Để liệt kê kinh nghiệm làm việc, thành tựu.
- Ví dụ: I have managed a team of 10 employees for three years.
- Ví dụ: I have developed several successful marketing campaigns.
- Mô tả các trạng thái kéo dài:
- Ví dụ: He has been sick since Monday. (Anh ấy đã bị ốm từ thứ Hai.)
Nâng cấp cách diễn đạt với thì Hiện tại hoàn thành trong bài thi IELTS
Để bài viết và bài nói của bạn trở nên tự nhiên, linh hoạt và gây ấn tượng hơn, đặc biệt là trong các bài thi như IELTS nơi vốn từ vựng (Lexical Resource) và độ chính xác ngữ pháp (Grammatical Range and Accuracy) được đánh giá cao, việc biết cách sử dụng đa dạng các cấu trúc và trạng từ đi kèm với Hiện tại hoàn thành là rất cần thiết.
Thay thế “for a long time” / “since a long time ago”
- for ages / for donkey’s years (thân mật):
- Ví dụ: I haven’t seen him for ages. (Tôi đã không gặp anh ấy rất lâu rồi.)
- for quite some time:
- Ví dụ: The company has been developing this product for quite some time. (Công ty đã phát triển sản phẩm này khá lâu rồi.)
- for the foreseeable future: (Cho một khoảng thời gian dài trong tương lai có thể dự đoán được, dùng trong ngữ cảnh kéo dài đến hiện tại và tiếp tục).
- Ví dụ: The company has committed to using renewable energy for the foreseeable future. (Công ty đã cam kết sử dụng năng lượng tái tạo trong tương lai gần.)
- It’s been a while since… / It’s been ages since…:
- Ví dụ: It’s been a while since I last visited my hometown. (Đã một thời gian rồi kể từ lần cuối tôi về thăm quê.)
- Ví dụ: It’s been ages since we went out together. (Đã rất lâu rồi chúng ta không đi chơi cùng nhau.)
Đa dạng hóa cách diễn đạt “chưa bao giờ”
- Never before have I + V3/ed… (đảo ngữ, nhấn mạnh):
- Ví dụ: Never before have I seen such a beautiful landscape. (Chưa bao giờ tôi nhìn thấy một cảnh quan đẹp đến thế.)
- At no point / No time have I + V3/ed… (đảo ngữ, nhấn mạnh):
- Ví dụ: At no point have I doubted his honesty. (Chưa một lúc nào tôi nghi ngờ sự trung thực của anh ấy.)
Nâng cấp cách nói “gần đây”
- In recent years/months/weeks:
- Ví dụ: In recent years, climate change has become a global priority.
- Over the past/last X (period of time):
- Ví dụ: Over the past decade, social media has transformed how we interact.
- Lately / Recently: (đã đề cập ở phần dấu hiệu nhận biết, nhưng rất hữu ích)
- Ví dụ: What have you been up to lately?
Sử dụng các động từ thay thế “have/has been”
Khi nói về trạng thái kéo dài, thay vì chỉ dùng have/has been, hãy nghĩ đến các động từ khác phù hợp hơn với ngữ cảnh để thể hiện sự phong phú.
- Sustain, persist, continue, remain:
- Thay vì: The problem has been for a long time.
- Dùng: The issue has persisted for several years. (Vấn đề đã kéo dài/tồn tại trong vài năm.)
- Dùng: The tradition has been sustained for generations. (Truyền thống đã được duy trì qua nhiều thế hệ.)
- Undergone, experienced, witnessed: (Khi nói về sự thay đổi, trải nghiệm)
- Thay vì: The city has changed a lot.
- Dùng: The city has undergone significant transformation in the last decade. (Thành phố đã trải qua sự chuyển đổi đáng kể…)
- Thay vì: I have been through many difficulties.
- Dùng: I have experienced numerous challenges throughout my career. (Tôi đã trải qua vô số thách thức…)
Kết hợp với các cấu trúc khác để tạo câu phức
- Hiện tại hoàn thành + Mệnh đề quan hệ:
- Ví dụ: The company has launched a new product that has received positive reviews from customers. (Công ty đã ra mắt một sản phẩm mới mà đã nhận được đánh giá tích cực từ khách hàng.)
- Hiện tại hoàn thành + Cụm trạng ngữ/giới từ phức tạp:
- Ví dụ: Due to technological advancements, communication methods have evolved dramatically over the past century. (Do những tiến bộ công nghệ, các phương pháp giao tiếp đã phát triển đáng kể trong thế kỷ qua.)
Lưu ý quan trọng cho IELTS:
- Accuracy (Độ chính xác): Đảm bảo chia động từ đúng dạng V3/ed và sử dụng đúng “have/has” theo chủ ngữ. Đây là lỗi phổ biến nhất và ảnh hưởng trực tiếp đến điểm ngữ pháp.
- Range (Đa dạng): Đừng chỉ dùng thì Hiện tại hoàn thành khi không cần thiết. Hãy kết hợp linh hoạt với các thì khác (Quá khứ đơn, Hiện tại tiếp diễn, Hiện tại đơn) để thể hiện khả năng sử dụng nhiều cấu trúc.
- Meaning (Ý nghĩa): Luôn tự hỏi: Hành động này có kết nối với hiện tại không? Nó có phải là kinh nghiệm không? Nó có đang kéo dài không? Việc hiểu rõ bản chất của thì sẽ giúp bạn chọn thì đúng.
- Lexical Resource (Vốn từ vựng): Việc sử dụng các cụm từ nâng cao thay vì các trạng từ đơn giản sẽ giúp bạn ghi điểm trong tiêu chí này.
Bài tập áp dụng thì hiện tại hoàn thành và đáp án
Exercise 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc (Hiện tại hoàn thành).
- She (not finish) ____________ her report yet.
- I (live) ____________ in this city since 2010.
- They (never visit) ____________ a foreign country before.
- He (just return) ____________ from his business trip.
- How many times (you / try) ____________ to contact him?
- The company (not launch) ____________ the new product so far.
- We (know) ____________ each other for five years.
- My brother (break) ____________ his arm, so he can’t play tennis.
- (she / ever / eat) ____________ sushi?
- It (rain) ____________ a lot this week.
Exercise 2: Viết lại thành câu hoàn chỉnh sử dụng thì Hiện tại hoàn thành và các từ gợi ý.
- (I / not / see / John / since / last month) __________________________________________________________________________________
- (They / live / in / London / for / ten years) __________________________________________________________________________________
- (you / ever / be / to / Australia)? __________________________________________________________________________________
- (She / just / lose / her keys) __________________________________________________________________________________
- (We / not / hear / from / him / for / a long time) __________________________________________________________________________________
Exercise 3: Chọn thì đúng (Hiện tại hoàn thành hoặc Quá khứ đơn) cho các câu sau.
- I (visit) ____________ Paris twice in my life.
- I (visit) ____________ Paris last year.
- She (finish) ____________ her homework an hour ago.
- She (finish) ____________ her homework, so she can go out now.
- My parents (move) ____________ to Hanoi in 2005.
- My parents (live) ____________ in Hanoi for 18 years.
- (you / see) ____________ the news yet?
- When (you / see) ____________ him yesterday?
Đáp án tham khảo:
Exercise 1:
- hasn’t finished
- have lived
- have never visited
- has just returned
- have you tried
- hasn’t launched
- have known
- has broken
- Has she ever eaten
- has rained
Exercise 2:
- I haven’t seen John since last month.
- They have lived in London for ten years.
- Have you ever been to Australia?
- She has just lost her keys.
- We haven’t heard from him for a long time.
Exercise 3:
- have visited (kinh nghiệm)
- visited (thời gian cụ thể trong quá khứ)
- finished (thời gian cụ thể trong quá khứ)
- has finished (kết quả ở hiện tại)
- moved (thời gian cụ thể trong quá khứ)
- have lived (hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại)
- Have you seen (chưa xảy ra tính đến hiện tại, có liên quan đến hiện tại)
- did you see (thời gian cụ thể trong quá khứ)
Kết Luận
Thì Hiện tại hoàn thành là một thì linh hoạt và cực kỳ quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt những ý tưởng phức tạp, kết nối quá khứ với hiện tại một cách logic và tự nhiên. Việc nắm vững cách dùng, cấu trúc và đặc biệt là phân biệt nó với Quá khứ đơn là chìa khóa để đạt được độ chính xác và đa dạng ngữ pháp cao.
Đối với những bạn đang hướng tới các kỳ thi như IELTS, việc sử dụng thành thạo thì Hiện tại hoàn thành sẽ thể hiện khả năng kiểm soát ngữ pháp tốt, giúp bạn ghi điểm cao trong cả Speaking và Writing. Hãy chú trọng luyện tập, không chỉ với các bài tập khô khan mà còn bằng cách áp dụng thì này vào giao tiếp và viết lách hàng ngày.
Để hệ thống hóa kiến thức ngữ pháp và chuẩn bị tốt nhất cho mục tiêu tiếng Anh của mình, đặc biệt là kỳ thi IELTS, hãy tham khảo các khóa học IELTS chuyên sâu tại trung tâm ngoại ngữ ECE. Chúng tôi sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc và chinh phục mục tiêu!
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết
