Làm chủ dạng bài Short Answer Questions IELTS Reading chỉ với 5 bước
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Làm chủ dạng bài Short Answer Questions IELTS Reading chỉ với 5 bước
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Bạn đang “đau đầu” với dạng bài Short Answer Questions (SAQ) trong IELTS Reading? Dạng bài này đòi hỏi bạn phải tìm thông tin cụ thể và trả lời thật ngắn gọn, trực tiếp từ bài đọc. Đừng lo lắng! Trung tâm Ngoại ngữ ECE sẽ cùng bạn gỡ rối, biến dạng bài SAQ thành cơ hội “ghi điểm” trong phần thi của mình.
Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan, chiến lược làm bài từng bước, chỉ ra những lỗi thường gặp và bật mí các mẹo hữu ích để bạn tự tin chinh phục Short Answer Questions.
1. Tổng quan về dạng bài SAQ trong IELTS Reading

Dạng bài Short Answer Questions trong IELTS Reading
Short Answer Questions (SAQ) là dạng câu hỏi yêu cầu bạn tìm một từ hoặc một cụm từ ngắn gọn, chính xác lấy trực tiếp từ bài đọc để trả lời một câu hỏi mở.
Dạng bài này sẽ kiểm tra khả năng của bạn trong việc:
- Tìm kiếm thông tin nhanh: Bạn cần xác định đúng vị trí của thông tin cần thiết trong bài.
- Hiểu chi tiết: Nắm bắt thông điệp của câu hỏi và tìm phần thông tin tương ứng.
- Tóm lược thông tin: Chọn ra từ/cụm từ ngắn gọn nhất nhưng vẫn đầy đủ ý nghĩa.
Những quy tắc bạn cần TUÂN THỦ TUYỆT ĐỐI:
- Lấy thông tin TRỰC TIẾP từ bài đọc: Đây là điểm mấu chốt. Bạn không được tự ý dùng từ đồng nghĩa hay paraphrase câu trả lời. Nếu đề yêu cầu “from the passage/text”, hãy chép y nguyên từ trong bài.
- Tuân thủ GIỚI HẠN TỪ: Đề bài sẽ quy định số lượng từ tối đa (ví dụ: “NO MORE THAN ONE WORD”, “NO MORE THAN THREE WORDS AND/OR A NUMBER”).
- Cách đếm từ: Các từ có dấu gạch nối (ví dụ: well-known) được tính là một từ. Một con số (ví dụ: 1999 hoặc twenty) cũng được tính là một từ.
- Ví dụ: Nếu yêu cầu “NO MORE THAN TWO WORDS”, đáp án “climate change” (2 từ) thì được, nhưng “global climate change” (3 từ) thì không.
- Thứ tự câu trả lời theo thứ tự bài đọc: Đây là một lợi thế lớn. Đáp án cho câu hỏi 2 sẽ luôn xuất hiện sau đáp án của câu hỏi 1 trong bài đọc, và cứ thế tiếp diễn.
- Câu hỏi có thể được diễn đạt lại (paraphrase): Dù đáp án phải chép y nguyên, câu hỏi có thể dùng từ ngữ khác để kiểm tra khả năng hiểu nghĩa của bạn.
2. Chiến lược 5 bước hiệu quả để tìm đáp án SAQ dễ dàng nhất
Để tối ưu hóa hiệu quả và tốc độ làm bài, bạn có thể áp dụng 5 bước sau:
Mẹo nhỏ trước khi bắt đầu: Nhiều chuyên gia luyện thi IELTS khuyên các thí sinh nên làm dạng Short Answer Questions cuối cùng trong một bài đọc (sau khi đã hoàn thành các dạng bài khác như Multiple Choice, True/False/Not Given). Lý do là khi đó bạn đã đọc qua và nắm được kha khá thông tin trong bài, giúp việc tìm kiếm cho SAQ nhanh và chính xác hơn.

5 bước hiệu quả để tìm đáp án SAQ dễ dàng nhất
Bước 1: Đọc yêu cầu & giải mã câu hỏi
Hãy bắt đầu bằng việc nắm rõ các quy tắc và hiểu câu hỏi.
- Nắm rõ giới hạn từ: Điều đầu tiên và quan trọng nhất. Hãy khoanh tròn hoặc ghi nhớ yêu cầu về số từ (ví dụ: “ONE WORD ONLY”, “NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER”).
- Xác định loại thông tin cần tìm (dựa vào từ hỏi): Từ để hỏi (WH-questions) sẽ giúp bạn dự đoán loại từ hoặc thông tin mà câu trả lời cần.
- Ví dụ:
- “What is the primary benefit…?” -> Cần tìm danh từ hoặc cụm danh từ chỉ lợi ích.
- “When did the event occur?” -> Cần tìm thời gian hoặc năm.
- “How did the process change…?” -> Cần tìm tính từ, trạng từ hoặc cụm giới từ mô tả cách thức.
- “Who proposed this idea?” -> Cần tìm tên người hoặc chức danh.
- Ví dụ:
- Gạch chân từ khóa trong câu hỏi: Xác định các từ khóa chính (danh từ, động từ, tính từ quan trọng) giúp bạn nắm ý câu hỏi và tìm kiếm trong bài đọc.
Bước 2: Quét bài đọc và khoanh vùng thông tin
Bây giờ, bạn hãy chuyển sang bài đọc để tìm thông tin.
- Skimming tổng quát: Đọc lướt nhanh tiêu đề bài đọc và câu đầu tiên của mỗi đoạn văn để nắm ý chính của từng phần.
- Scanning từ khóa: Sử dụng các từ khóa đã gạch chân từ câu hỏi để quét nhanh bài đọc. Khi bạn tìm thấy một từ khóa hoặc thông tin liên quan, hãy dừng lại và khoanh vùng đoạn đó.
- Tận dụng quy tắc “theo thứ tự”: Vì các câu trả lời sẽ xuất hiện theo thứ tự trong bài đọc, hãy bắt đầu tìm câu 1 từ đầu bài, sau đó tìm câu 2 từ vị trí đáp án câu 1 trở đi. Điều này giúp bạn không đọc lại bài quá nhiều.
Bước 3: Đọc chi tiết & gom đáp án
Khi đã khoanh vùng được đoạn văn có thông tin tiềm năng, đây là bước bạn cần đọc hiểu chi tiết để xác định đáp án.
- Đọc kỹ câu/cụm từ chứa thông tin: Đọc chậm và cẩn thận các câu xung quanh từ khóa bạn đã tìm thấy.
- Đơn giản hóa câu (Simplify): Nếu gặp câu quá dài hoặc phức tạp, hãy thử loại bỏ các phần bổ nghĩa không cốt lõi (ví dụ: mệnh đề quan hệ dài, cụm trạng ngữ rườm rà) để nắm bắt ý chính của câu.
- Ví dụ:
- Câu gốc phức tạp: “The groundbreaking research, meticulously conducted over a five-year period by an international team of marine biologists, ultimately confirmed a significant, previously unobserved, alteration in the migratory patterns of whale sharks.”
- Đơn giản hóa: “Research confirmed a shift in migratory patterns of whale sharks.”
- Ý chính: Nghiên cứu xác nhận sự thay đổi trong đường di cư của cá mập voi.
- Ví dụ:
- Đối chiếu ý nghĩa: Tìm thông tin trong bài đọc khớp với ý nghĩa của câu hỏi (đã được diễn đạt lại). Sau đó, xác định chính xác từ/ cụm từ gốc trong bài đọc dùng để trả lời câu hỏi đó.
Bước 4: Chốt đáp án chính xác
Khi bạn đã xác định được thông tin trong bài đọc khớp với câu hỏi:
- Xác định chính xác từ/ cụm từ: Chọn đúng từ hoặc cụm từ trong bài đọc mà trả lời trực tiếp câu hỏi.
- Kiểm tra giới hạn từ: Đảm bảo số từ bạn chọn TUYỆT ĐỐI không vượt quá giới hạn mà đề bài quy định. Đây là lỗi phổ biến nhất khiến thí sinh mất điểm.
Ví dụ: Nếu câu hỏi là “What type of energy source is becoming popular?”, và bài đọc ghi “renewable energy sources”, nếu đề yêu cầu “NO MORE THAN ONE WORD”, bạn phải chọn “renewable” hoặc “energy”, không được viết “renewable energy”. Cần đọc kỹ ngữ cảnh để chọn từ mang ý nghĩa cốt lõi nhất.
- Đảm bảo đáp án trả lời đúng trọng tâm: Đáp án phải là câu trả lời trực tiếp cho từ hỏi (What, When, How…).
Bước 5: Rà soát lại lần cuối
Trước khi chuyển sang câu tiếp theo hoặc nộp bài, hãy kiểm tra lại:
- Ngữ pháp: Đảm bảo đáp án (khi đặt vào câu hỏi hoặc khi đứng một mình) vẫn đúng ngữ pháp. Đôi khi bạn có thể cần thay đổi thì của động từ để đáp án phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi.
- Chính tả: Luôn kiểm tra lỗi chính tả. Một lỗi nhỏ cũng có thể khiến bạn mất điểm.
- Đảm bảo logic: Đọc lại câu hỏi và đáp án của bạn để chắc chắn rằng chúng tạo thành một cặp logic và có nghĩa.
3. Ví dụ minh hoạ chi tiết
Dưới đây là một ví dụ để bạn thực hành và hiểu rõ hơn về cách làm dạng bài Short Answer Questions:
Passage: The Development of Early Writing Systems
A The earliest forms of writing emerged independently in several ancient civilizations, primarily driven by the need to keep administrative records for complex economies. Before formalized systems, societies used various mnemonic devices, such as knotted ropes or carved tallies, to aid memory, particularly for tracking goods and transactions. The inherent limitations of these methods, however, became apparent as trade networks expanded and populations grew.
B One of the earliest known true writing systems, Sumerian cuneiform, developed in Mesopotamia around 3400 BCE. Initially, it comprised pictographs representing objects, which were later simplified into wedge-shaped marks pressed onto clay tablets. This evolution allowed for the representation of more abstract concepts and grammatical elements, moving beyond simple record-keeping to include laws, literature, and historical accounts.
C In ancient Egypt, hieroglyphic writing appeared shortly after cuneiform, around 3200 BCE. While visually distinct, it also combined pictorial elements with phonetic symbols. Unlike cuneiform, which was typically inscribed on clay, hieroglyphs were often carved into stone monuments or painted on papyrus, serving religious, monumental, and administrative purposes. The discovery of the Rosetta Stone in 1799 provided the key to deciphering these complex symbols.
D The development of alphabetic systems marked a significant revolution in writing. Phoenicians, a maritime trading people from the Levant, are widely credited with creating the first widely adopted alphabet around 1050 BCE. Their system consisted solely of consonants, making it simpler and more adaptable for different languages than the logographic or syllabic systems that preceded it. This simplicity facilitated its spread across the Mediterranean world through trade.
Questions 1 – 3 Answer the questions below. Choose NO MORE THAN TWO WORDS from the passage for each answer. Write your answers in boxes 1-3 on your answer sheet.
- What was a primary reason for the initial creation of writing systems?
- Which writing material was commonly used for ancient Egyptian hieroglyphs?
- What was a key feature of the alphabet developed by the Phoenicians?
Phân tích & Đáp án:
Bước 1: Đọc Yêu Cầu & “Giải Mã” Câu Hỏi
- Yêu cầu: NO MORE THAN TWO WORDS (Không quá hai từ).
- 1. What was a primary reason for the initial creation of writing systems?
- Từ hỏi: “What” (cần tìm danh từ/cụm danh từ chỉ lý do).
- Từ khóa: primary reason, initial creation, writing systems.
- Dự đoán: Tìm nguyên nhân chính ban đầu khiến hệ thống chữ viết ra đời.
- 2. Which writing material was commonly used for ancient Egyptian hieroglyphs?
- Từ hỏi: “Which writing material” (cần tìm tên vật liệu viết).
- Từ khóa: writing material, commonly used, ancient Egyptian hieroglyphs.
- Dự đoán: Tìm vật liệu người Ai Cập cổ đại dùng để viết chữ tượng hình.
- 3. What was a key feature of the alphabet developed by the Phoenicians?
- Từ hỏi: “What” (cần tìm danh từ/cụm danh từ chỉ đặc điểm).
- Từ khóa: key feature, alphabet, developed, Phoenicians.
- Dự đoán: Tìm đặc điểm nổi bật của bảng chữ cái do người Phoenicia phát triển.
Bước 2 & 3: Skim Bài Đọc, Khoanh Vùng & Đọc Chi Tiết (Theo thứ tự)
- Đoạn A:
- Đọc lướt đoạn A. Thấy từ khóa: “earliest forms of writing”, “driven by the need to keep administrative records for complex economies”.
- Phân tích: Câu này trực tiếp trả lời câu hỏi 1.
- Đối chiếu: “primary reason” khớp với “driven by the need”. “initial creation of writing systems” khớp với “earliest forms of writing emerged”.
- Chọn đáp án: Cần 2 từ. “administrative records” là cụm từ trực tiếp trong bài, trả lời đúng câu hỏi và nằm trong giới hạn.
- Đáp án Câu 1: administrative records
- Đoạn B: (Không có thông tin trực tiếp cho câu hỏi 2 & 3. Nói về chữ hình nêm Sumerian).
- Đọc tiếp sang đoạn C.
- Đoạn C:
- Đọc tiếp từ đoạn C. Thấy từ khóa: “ancient Egypt”, “hieroglyphic writing”, “carved into stone monuments or painted on papyrus”.
- Phân tích: Câu này trực tiếp trả lời câu hỏi 2.
- Đối chiếu: “writing material commonly used” khớp với “carved into stone monuments or painted on papyrus”.
- Chọn đáp án: Cần 2 từ. “stone monuments” (2 từ) hoặc “papyrus” (1 từ). “Papyrus” là vật liệu viết phổ biến hơn và gọn hơn.
- Đáp án Câu 2: papyrus (hoặc stone monuments).
- Đoạn D:
- Đọc tiếp từ đoạn D. Thấy từ khóa: “alphabetic systems”, “Phoenicians”, “system consisted solely of consonants”, “simpler and more adaptable”.
- Phân tích: Câu này trực tiếp trả lời câu hỏi 3.
- Đối chiếu: “key feature of the alphabet developed by the Phoenicians” khớp với “Their system consisted solely of consonants” và “simplicity”.
- Chọn đáp án: Cần 2 từ. “solely of consonants” (3 từ, không được). “simplicity” (1 từ) hoặc “consonants” (1 từ). “Consonants” là đặc điểm cấu thành chính.
- Đáp án Câu 3: consonants (hoặc simplicity).
Kết quả:
- administrative records
- papyrus
- consonants
4. Những lỗi cần tránh khi làm dạng bài Short Answer Questions

Tổng hợp lỗi sai cần tránh khi làm dạng bài Short Answer Questions
Dạng SAQ có thể đánh lừa thí sinh nếu không cẩn thận:
- Chép sai lỗi chính tả/ngữ pháp: Kể cả khi bạn tìm đúng từ, một lỗi chính tả nhỏ hoặc ngữ pháp không khớp (ví dụ: thiếu “s” ở danh từ số nhiều) cũng khiến bạn mất điểm.
- Vượt quá giới hạn từ: Đây là lỗi phổ biến nhất. Dù bạn tìm đúng thông tin, nhưng nếu viết thừa một từ, câu trả lời sẽ không được chấm điểm.
- Tự ý dùng từ đồng nghĩa: Bắt buộc phải dùng chính xác từ ngữ trong bài đọc. Kể cả khi bạn dùng một từ đồng nghĩa hoàn hảo, nó vẫn bị coi là sai nếu không có trong văn bản gốc.
- Sao chép quá nhiều từ không cần thiết: SAQ đòi hỏi sự ngắn gọn. Đừng bê nguyên cả câu dài từ bài đọc nếu không cần thiết, hãy chỉ chọn phần cốt lõi.
- Không đọc kỹ bối cảnh câu hỏi: Đôi khi từ khóa xuất hiện, nhưng ngữ cảnh của câu trong bài lại khác với điều câu hỏi đang muốn hỏi. Luôn đảm bảo bạn hiểu ý định của câu hỏi.
5. Mẹo nâng cao và tối ưu hoá điểm số
Để làm chủ hoàn toàn dạng bài Short Answer Questions, bạn có thể áp dụng những mẹo sau:
- Rèn luyện kỹ năng Paraphrasing (để hiểu câu hỏi): Bạn cần nhanh chóng nhận diện ý nghĩa của câu hỏi dù nó được diễn đạt bằng cách khác. Hãy chủ động tìm kiếm các cách diễn đạt lại một ý tưởng bằng nhiều từ và cấu trúc khác nhau khi đọc bất kỳ tài liệu tiếng Anh nào.
- Thực hành tóm tắt thông tin: Luyện tập việc rút gọn thông tin chính xác vào số lượng từ cho phép. Bạn có thể tự mình tóm tắt các câu dài thành 1-3 từ.
- Quản lý thời gian hiệu quả: Dạng này tương đối nhanh nếu bạn nắm được quy tắc. Đặt mục tiêu khoảng 1 phút cho mỗi câu hỏi. Nếu bạn gặp khó khăn ở một câu quá 1.5 phút, hãy tạm thời bỏ qua và quay lại sau.
- Phân tích lỗi chi tiết sau mỗi lần luyện tập: Đừng chỉ nhìn vào đáp án đúng/sai. Hãy xem xét tại sao bạn sai – do không nhận diện được thông tin, vượt giới hạn từ, hay dùng từ không đúng từ bài đọc. Rút kinh nghiệm cho lần sau.
- Đọc đa dạng các chủ đề: Các bài đọc IELTS phủ rộng nhiều lĩnh vực khoa học, xã hội, lịch sử. Việc đọc rộng giúp bạn làm quen với nhiều loại từ vựng và ngữ cảnh.
Short Answer Questions là một dạng bài kiểm tra toàn diện về khả năng đọc hiểu chi tiết và sự cẩn trọng của bạn trong IELTS Reading. Trung tâm Ngoại ngữ ECE tin rằng với sự kiên trì luyện tập theo chiến lược 5 bước trên đây, kết hợp với việc mài giũa kỹ năng nhận diện thông tin và quản lý thời gian hiệu quả, bạn sẽ không chỉ vượt qua nỗi sợ mà còn biến dạng bài này thành lợi thế để đạt được band điểm mục tiêu trong kỳ thi IELTS. Hãy bắt đầu hành trình cải thiện ngay hôm nay!
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết
