Quy đổi điểm IELTS xét tuyển Đại học 2025: Cập nhật chi tiết và bảng điểm các trường HOT
Tóm Tắt Nội Dung
Quy đổi điểm IELTS xét tuyển Đại học 2025: Cập nhật chi tiết và bảng điểm các trường HOT
Tóm Tắt Nội Dung
Kỳ tuyển sinh đại học năm 2025 đang đến gần, mang theo nhiều thay đổi và cập nhật trong phương thức xét tuyển của các trường. Một trong những xu hướng nổi bật và được nhiều thí sinh quan tâm là việc sử dụng chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế, đặc biệt là IELTS, để quy đổi thành điểm môn tiếng Anh hoặc xét tuyển kết hợp. Việc nắm rõ cách thức quy đổi và yêu cầu của từng trường sẽ giúp thí sinh có chiến lược ôn tập và nộp hồ sơ hiệu quả hơn.
Mời các bạn hãy cùng trung tâm ngoại ngữ ECE tìm hiểu thêm những thông tin mới nhất xoay quanh chủ đề này nhé.
Xu hướng chung: IELTS ngày càng phổ biến trong xét tuyển Đại học
Năm 2025 chứng kiến sự tiếp nối và mở rộng của phương thức xét tuyển kết hợp chứng chỉ IELTS tại nhiều trường đại học trên cả nước. Các trường cho phép thí sinh dùng điểm IELTS để:
- Quy đổi trực tiếp sang điểm môn Tiếng Anh: Điểm quy đổi này sẽ được dùng để cộng vào tổng điểm tổ hợp xét tuyển (thay thế cho điểm thi môn Tiếng Anh trong kỳ thi tốt nghiệp THPT).
- Kết hợp với các tiêu chí khác: Như điểm học bạ THPT, điểm thi đánh giá năng lực, giải thưởng học sinh giỏi,… để xét tuyển theo các phương thức riêng.
- Cộng điểm ưu tiên/khuyến khích: Một số trường cộng điểm thưởng cho thí sinh có chứng chỉ IELTS đạt mức nhất định.
Tuy nhiên, điểm quan trọng nhất thí sinh cần lưu ý là mức điểm IELTS tối thiểu được chấp nhận và thang điểm quy đổi rất khác nhau giữa các trường đại học.
Mức điểm IELTS tối thiểu và thang quy đổi đa dạng
Mức chấp nhận rộng: Một số trường như Học viện Nông nghiệp Việt Nam, Trường Đại học Thủ đô Hà Nội, Trường Đại học Sài Gòn chấp nhận thí sinh có IELTS từ 4.0. Tuy nhiên, mức quy đổi tương ứng sẽ khác nhau. Ví dụ, tại Học viện Nông nghiệp Việt Nam, IELTS 4.0 tương đương 6 điểm, và đạt 10 điểm khi có IELTS 6.0 trở lên (khi xét bằng điểm thi tốt nghiệp THPT).
Mức phổ biến: Phần lớn các trường đại học khác yêu cầu mức IELTS tối thiểu từ 5.0 hoặc 5.5 trở lên để bắt đầu quy đổi hoặc xét tuyển.
Thang quy đổi khác biệt:
- Nhóm đạt 10 điểm với IELTS 6.5:
Nhiều trường top áp dụng mức này, bao gồm Đại học Bách khoa Hà Nội, Trường Đại học Mở Hà Nội, Trường Đại học Điện lực, Trường Đại học Mỏ – Địa chất, Học viện Tài chính, Học viện Phụ nữ Việt Nam.
Tại ĐH Bách khoa Hà Nội: IELTS 5.0 = 8.5 điểm, 5.5 = 9.0, 6.0 = 9.5, và từ 6.5 trở lên = 10 điểm (áp dụng khi xét tuyển bằng điểm thi tốt nghiệp THPT).
- Nhóm yêu cầu cao hơn cho điểm 10:
Đại học Kinh tế quốc dân và Trường Đại học Thăng Long: Yêu cầu IELTS từ 5.5 (quy đổi 8 điểm tại cả hai trường), và phải đạt IELTS 7.5 trở lên mới được quy đổi thành 10 điểm.
Học viện Ngân hàng và Trường Đại học CMC: Đặt mức yêu cầu cao nhất, thí sinh cần đạt IELTS 8.0 mới được tính 10 điểm.
- Các thang điểm khác: Nhiều trường có thang điểm riêng, ví dụ:
Trường ĐH Nông Lâm TP.HCM: 5.0-5.5 = 8 điểm, 6.0-6.5 = 9 điểm, 7.0+ = 10 điểm.
Trường ĐH Giao thông Vận tải: 5.0 = 8 điểm, 5.5 = 8.5, 6.0 = 9.0, 6.5 = 9.5, 7.0+ = 10 điểm.
Bảng tóm tắt quy đổi điểm IELTS một số trường
Trường | IELTS 4.0 | IELTS 5.0 | IELTS 5.5 | IELTS 6.0 | IELTS 6.5 | IELTS 7.0 | IELTS 7.5 | IELTS 8.0 |
ĐH Bách khoa Hà Nội | – | 8.5 | 9.0 | 9.5 | 10 | 10 | 10 | 10 |
ĐH Kinh tế Quốc dân | – | – | 8.0 | 8.5 | 9.0 | 9.5 | 10 | 10 |
HV Nông nghiệp VN | 6 | 8 | 9 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
ĐH Nông Lâm TP.HCM | – | 8 | 8 | 9 | 9 | 10 | 10 | 10 |
HV Phụ nữ Việt Nam | – | 7 | 8 | 9 | 10 | 10 | 10 | 10 |
ĐH Thăng Long | – | – | 8 | 8.5 | 9 | 9.5 | 10 | 10 |
ĐH Giao thông Vận tải | – | 8 | 8.5 | 9 | 9.5 | 10 | 10 | 10 |
Học viện ngân hàng | – | – | – | 8 | 8.5 | 9 | 9.5 | 10 |
Trường ĐH CMC | – | 8 | 8.5 | 9 | 9.25 | 9.5 | 9.75 | 10 |
HV báo chí và tuyên truyền | – | 7 | 8 | 9 | 9.5 | 10 | 10 | 10 |
Trường ĐH thương mại | – | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
Trường ĐH Mở Hà Nội | – | – | 9 | 9.5 | 10 | 10 | 10 | 10 |
Trường ĐH điện lực | – | 8.5 | 9 | 9.5 | 10 | 10 | 10 | 10 |
HV tài chính | – | – | 9 | 9.5 | 10 | 10 | 10 | 10 |
Trường ĐH Sài Gòn | 8 | 8 | 9 | 9 | 9 | 10 | 10 | 10 |
Trường ĐH Thủ Đô Hà Nội | 7.5 | 8.5 | 9 | 9.5 | 10 | 10 | 10 | 10 |
Trường ĐH Hồng Đức (Thanh Hóa) | – | 8 | 8.5 | 9 | 9.5 | 10 | 10 | 10 |
Trường ĐH sư phạm HN 2 | – | – | 9 | 9.5 | 10 | 10 | 10 | 10 |
Trường ĐH Mỏ – Địa chất | – | 8.5 | 9 | 9.5 | 10 | 10 | 10 | 10 |
Trường ĐH sư phạm kỹ thuật TPHCM | – | 8 | 8.5 | 9 | 9.5 | 10 | 10 | 10 |
Cộng điểm ưu tiên/khuyến khích
Ngoài quy đổi điểm, một số trường áp dụng chính sách cộng điểm ưu tiên. Ví dụ, Trường ĐH Sư phạm Hà Nội cộng từ 1 đến 3 điểm cho thí sinh có IELTS 6.5 trở lên khi đăng ký vào các ngành sư phạm tiếng Anh hoặc các ngành sư phạm khoa học tự nhiên dạy bằng tiếng Anh.
Quy định của Bộ GD&ĐT cần lưu ý
Theo quy chế tuyển sinh dự kiến cho năm 2025, Bộ Giáo dục và Đào tạo quy định:
- Các trường được phép quy đổi điểm chứng chỉ ngoại ngữ thành điểm môn ngoại ngữ để xét tuyển, nhưng trọng số của điểm quy đổi không được vượt quá 50% tổng điểm của tổ hợp xét tuyển. (Ví dụ: Với tổ hợp 3 môn thang 30, điểm ngoại ngữ sau quy đổi tối đa chiếm 15 điểm).
- Điểm cộng khuyến khích cho chứng chỉ ngoại ngữ không được vượt quá 10% tổng điểm tối đa của thang điểm xét tuyển (Ví dụ: Tối đa 3 điểm trên thang 30).
- Tổng điểm xét tuyển của thí sinh (bao gồm điểm thi, điểm quy đổi, điểm ưu tiên khu vực, đối tượng, điểm khuyến khích) không được vượt quá điểm tối đa của thang điểm xét tuyển. Điều này có nghĩa là nếu thí sinh đã đạt điểm tuyệt đối ở các môn khác trong tổ hợp, việc có điểm quy đổi ngoại ngữ cao có thể không làm tăng tổng điểm xét tuyển cuối cùng (dù chứng chỉ vẫn có giá trị trong việc đáp ứng điều kiện xét tuyển).
Việc các trường đại học sử dụng điểm IELTS trong xét tuyển năm 2025 mang lại nhiều cơ hội cho thí sinh có năng lực ngoại ngữ tốt. Tuy nhiên, sự đa dạng trong chính sách quy đổi và yêu cầu tối thiểu đòi hỏi thí sinh phải tìm hiểu kỹ thông tin của từng trường mình quan tâm.
Lời khuyên quan trọng nhất là hãy truy cập trực tiếp website tuyển sinh của các trường đại học để cập nhật đề án tuyển sinh chính thức và chi tiết nhất cho năm 2025. Việc chuẩn bị sớm và nắm rõ quy định sẽ giúp các bạn học sinh tự tin hơn trên con đường chinh phục cánh cửa đại học mơ ước. Chúc các bạn thành công!
Mời bạn tham khảo thêm: Giá khóa học ielts tại trung tâm ngoại ngữ ECE

Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục

Giải mã chủ đề restaurant trong IELTS Speaking (Full bài mẫu & vocab)

Test trình độ đầu vào IELTS online/offline: Chọn hình thức nào?

Lệ phí thi IELTS tại IDP và British Council Việt Nam 2025

4 tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking thí sinh cần biết khi đi thi
