Phương pháp học từ vựng IELTS hữu ích dành cho bạn
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Phương pháp học từ vựng IELTS hữu ích dành cho bạn
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Từ vựng là chìa khóa để mở ra điểm số cao trong kỳ thi IELTS. Không chỉ giúp bạn hiểu câu hỏi và diễn đạt ý tưởng, vốn từ vựng phong phú còn thể hiện rõ khả năng ngôn ngữ và độ chính xác trong giao tiếp của bạn. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ hướng dẫn các chiến lược học từ vựng hiệu quả nhất, giúp bạn không chỉ ghi nhớ từ lâu dài mà còn sử dụng chúng linh hoạt trong mọi phần thi.
Tầm quan trọng của từ vựng trong kỳ thi IELTS

Tầm quan trọng của từ vựng trong IELTS
Trong kỳ thi IELTS, từ vựng là một yếu tố vô cùng quan trọng, góp phần lớn trong việc đạt điểm cao ở các kỹ năng, đặc biệt là Writing và Speaking. Theo tiêu chí chấm điểm của IELTS, vốn từ vựng chiếm 25% tổng điểm của mỗi bài thi Writing và Speaking, nên việc phát triển vốn từ đa dạng là cần thiết.
- Kỹ năng Writing và Speaking: Từ vựng đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện ý tưởng và xây dựng lập luận. Một bài viết hoặc câu trả lời Speaking với từ vựng phong phú, không lặp từ và sử dụng đúng ngữ cảnh sẽ giúp người chấm điểm đánh giá cao khả năng diễn đạt.
- Kỹ năng Reading và Listening: Mặc dù không trực tiếp chấm điểm từ vựng, người học cũng cần có vốn từ vựng phong phú để hiểu rõ nội dung câu hỏi và các từ đồng nghĩa, từ vựng học thuật.
Vì thế, chuẩn bị một nền tảng từ vựng vững chắc sẽ giúp người học cảm thấy tự tin, xử lý nhanh chóng và chính xác từng phần thi IELTS.
Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả
Học Từ Vựng Theo Chủ Đề

Phương pháp học từ vựng IELTS theo chủ đề
Phương pháp học từ theo chủ đề giúp bạn kết nối các từ với nhau theo từng nhóm ý nghĩa, giúp ghi nhớ dễ hơn và nâng cao khả năng phản xạ khi gặp các chủ đề tương tự trong bài thi.
Cách thực hiện: Hãy chọn một số chủ đề quen thuộc trong IELTS như Environment (Môi trường), Technology (Công nghệ), Health (Sức khỏe), Education (Giáo dục), và Travel (Du lịch). Sau đó, học các từ liên quan đến từng chủ đề này.
Ví dụ cụ thể: Khi học về chủ đề Food (Đồ ăn), bạn có thể chia từ vựng thành các nhóm nhỏ hơn như “starter” (món khai vị), “main course” (món chính), “dessert” (món tráng miệng), và học thêm các thành ngữ về đồ ăn như “a piece of cake” (dễ như ăn bánh).
Mời bạn tham khảo thêm: 5000 từ vựng IELTS theo chủ đề
Học từ đồng nghĩa và trái nghĩa
Sử dụng từ đồng nghĩa (synonyms) và trái nghĩa (antonyms) giúp làm phong phú bài thi của bạn, giảm thiểu việc lặp lại từ và cải thiện điểm về Lexical Resource (tài nguyên từ vựng).
Cách thực hiện: Tìm các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa của từ bạn đã biết, và áp dụng chúng vào câu hoặc ngữ cảnh nhất định.
Ví dụ: Thay vì dùng từ “important” liên tục, bạn có thể thay thế bằng “crucial,” “essential,” hoặc “vital.”
Học từ vựng theo family word (Nhóm từ gia đình)
Học theo Family Word giúp bạn không chỉ học được một từ mà còn học được cách biến đổi từ đó thành các dạng khác nhau, giúp ứng dụng linh hoạt trong bài thi.
Cách thực hiện: Chọn một từ gốc và tìm các dạng biến thể của từ đó, như tính từ, danh từ, động từ, và trạng từ.
Ví dụ: Với từ gốc “able,” bạn có thể học thêm “ability” (danh từ), “enable” (động từ), và “disabled” (tính từ).
Học từ vựng IELTS qua Crossword hoặc Word Search
Việc giải đố từ vựng không chỉ là một cách thư giãn mà còn giúp bạn ghi nhớ từ mới một cách nhẹ nhàng và thú vị.
Cách thực hiện: Tham gia các trò chơi như crosswords hoặc word searches trên các trang web như Crossword Labs hoặc The Word Search. Những trò chơi này có thể tạo động lực và cảm giác mới mẻ trong việc học từ vựng.
Học Từ Thông Qua E-Flashcards
E-flashcards là một công cụ học từ vựng hiệu quả, cho phép bạn học mọi lúc mọi nơi và dễ dàng ôn lại các từ đã học.
Cách thực hiện: Sử dụng ứng dụng như Quizlet để tạo flashcards của riêng bạn hoặc tìm các bộ từ vựng có sẵn. Hãy ghi nhớ cả từ, định nghĩa và ví dụ về cách sử dụng để cải thiện khả năng nhớ từ trong ngữ cảnh cụ thể.
Các nguồn tài liệu học từ vựng IELTS uy tín
Sách và Từ Điển Học Từ Vựng

Các cuốn sách học từ vựng IELTS uy tín
Việc lựa chọn sách học từ vựng ielts phù hợp sẽ giúp người học xây dựng nền tảng từ vựng vững chắc, từ đó nâng cao khả năng áp dụng vào bài thi.
Với người mới bắt đầu học IELTS (Basic Level):
- English Vocabulary in Use (Pre-intermediate & Intermediate): Cuốn sách này được thiết kế để học viên dễ dàng tiếp cận với từ vựng thông qua các chủ đề thực tiễn như gia đình, học tập, và du lịch. Mỗi bài học cung cấp từ vựng kèm theo ví dụ và bài tập giúp ghi nhớ sâu.
- Cambridge Vocabulary for IELTS: Cuốn sách này chuyên sâu về từ vựng theo chủ đề, đi kèm với bài tập giúp luyện kỹ năng nghe, đọc, và viết. Từ vựng được giới thiệu dưới dạng từ khóa (keywords) và cung cấp các ngữ cảnh cụ thể.
Với người ở trình độ trung cấp (Intermediate Level):
- Check Your English Vocabulary for IELTS: Đây là một cuốn bài tập giúp học viên kiểm tra và cải thiện vốn từ của mình thông qua các bài tập từ vựng đa dạng. Sách này phù hợp với học viên ở mức Intermediate trở lên.
- English Collocations in Use (Intermediate): Sách này giúp người học hiểu và sử dụng các collocations (cụm từ cố định) thường xuất hiện trong IELTS, giúp câu trả lời của bạn tự nhiên và mượt mà hơn.
Với người ở trình độ nâng cao (Advanced Level):
- English Vocabulary in Use (Advanced): Đây là cuốn sách lý tưởng cho người học đã có nền tảng từ vựng mạnh, giúp họ mở rộng hơn vốn từ học thuật và từ ngữ chuyên sâu.
- Get IELTS Band 9 Vocabulary Secrets: Cuốn sách này tập trung vào những từ và cụm từ có thể tạo ấn tượng tốt với giám khảo, kèm theo hướng dẫn sử dụng các từ ngữ đó trong bài thi một cách hiệu quả.
Đọc báo và các nguồn tin tức chính thống bằng tiếng Anh
Đọc báo giúp bạn không chỉ làm quen với cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế mà còn cập nhật các kiến thức thời sự, đa dạng hóa chủ đề, và xây dựng nền tảng từ vựng học thuật.
Các nguồn tin tức phổ biến:
- NY Times: Tờ báo này cung cấp một lượng lớn từ vựng học thuật, giúp bạn nâng cao khả năng đọc hiểu, đặc biệt là trong các chủ đề chính trị, xã hội và kinh tế.
- The Guardian: Với cách viết đa dạng, tờ báo này bao gồm nhiều chủ đề từ giáo dục, môi trường đến văn hóa, giúp bạn mở rộng vốn từ và học cách diễn đạt tinh tế.
- BBC News: Đây là một trong những nguồn tin đáng tin cậy, bài viết rõ ràng và dễ hiểu. BBC cung cấp các bài báo về nhiều lĩnh vực khác nhau, hỗ trợ việc làm quen từ vựng và tăng khả năng hiểu sâu.
Cách tận dụng hiệu quả:
- Đọc một bài báo mỗi ngày và ghi lại từ mới vào sổ tay từ vựng.
- Tìm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của từ mới trong bài báo, sử dụng từ điển để hiểu sâu hơn về nghĩa của từ.
Kênh Youtube và Podcast Học Từ Vựng
Các kênh Youtube và podcast không chỉ mang tính giải trí mà còn là công cụ học từ vựng tuyệt vời, giúp bạn làm quen với cách phát âm chuẩn và cải thiện kỹ năng nghe.
Các kênh Youtube hữu ích cho việc học từ vựng:
- IELTS Liz: Đây là một kênh chuyên sâu về IELTS, cung cấp nhiều video về từ vựng, collocations, cách phát âm và cách sử dụng từ.
- BBC Learning English: Cung cấp video với các chủ đề phổ biến trong IELTS, giúp bạn tiếp cận từ vựng theo các chủ đề cụ thể, kèm theo ví dụ minh họa.
Podcast về từ vựng IELTS nên tham khảo:
- Voice of America Learning English: Podcast này giúp bạn làm quen với cách phát âm chuẩn và học từ vựng thông qua các chủ đề tin tức hằng ngày.
- RealLife Radio: Chương trình này giúp bạn học các cụm từ, idioms, và cách dùng từ tự nhiên, rất hữu ích cho phần thi Speaking và Listening.
Ngoài những phương pháp trên đây, bạn có thể tham khảo bài viết về 6 ứng dụng và website học từ vựng ielts.
Các chủ đề từ vựng IELTS thường gặp

Các chủ đề từ vựng IELTS thường gặp
Để đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS, bạn không chỉ cần hiểu từ vựng mà còn cần nắm vững ngữ cảnh sử dụng của từ. Dưới đây là một số chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS và cách bạn có thể sử dụng từ vựng theo từng chủ đề.
Chủ đề Education (Giáo dục)
Từ vựng chính: curriculum (chương trình học), pedagogy (phương pháp giáo dục), academic achievement (thành tích học tập), literacy (khả năng đọc viết), vocational training (đào tạo nghề), compulsory education (giáo dục bắt buộc).
Chiến lược sử dụng: Trong phần Speaking hoặc Writing, bạn có thể thảo luận về hệ thống giáo dục tại quốc gia của mình, các ưu và nhược điểm của giáo dục bắt buộc, hoặc ảnh hưởng của đào tạo nghề đến khả năng tìm việc làm.
Ví dụ:
“The pedagogical approach in my country has shifted from rote learning to a more interactive style.”
“The current curriculum places a strong emphasis on STEM subjects, but there is a growing interest in incorporating vocational training to prepare students for real-world careers.”
Chủ đề Health & Fitness (Sức khỏe và Thể dục)
Từ vựng chính: physical well-being (sức khỏe thể chất), mental health (sức khỏe tinh thần), obesity (béo phì), sedentary lifestyle (lối sống ít vận động), balanced diet (chế độ ăn cân đối), public health (sức khỏe cộng đồng).
Chiến lược sử dụng: Bạn có thể đề cập đến các vấn đề sức khỏe cộng đồng như béo phì, lối sống ít vận động, hoặc sự gia tăng nhận thức về sức khỏe tinh thần. Các cụm từ này đặc biệt hữu ích khi viết bài tiểu luận về sức khỏe hoặc trả lời các câu hỏi về phong cách sống trong phần Speaking, ví dụ như:
“A sedentary lifestyle is becoming increasingly common due to modern conveniences, which has led to rising rates of obesity and other health issues.”
“Public awareness about the importance of mental health has improved, leading to better resources for individuals struggling with stress or depression.”
Chủ đề Environment (Môi trường)
Từ vựng chính: pollution (ô nhiễm), conservation (bảo tồn), renewable energy (năng lượng tái tạo), deforestation (phá rừng), biodiversity (đa dạng sinh học), sustainable development (phát triển bền vững).
Chiến lược sử dụng: Trong phần Writing Task 2 hoặc Speaking, bạn có thể đề cập đến các vấn đề môi trường cấp bách như sự nóng lên toàn cầu, bảo tồn động vật hoang dã, hoặc tầm quan trọng của năng lượng tái tạo. Các từ vựng này không chỉ giúp bạn diễn đạt rõ ràng mà còn thể hiện sự hiểu biết về chủ đề:
“The expansion of renewable energy sources such as solar and wind power is essential to reducing our reliance on fossil fuels.”
“Protecting biodiversity is crucial for maintaining ecosystem balance and supporting sustainable development.”
Chủ đề technology (Công nghệ)
Từ vựng chính: artificial intelligence (trí tuệ nhân tạo), digital revolution (cách mạng kỹ thuật số), cybersecurity (an ninh mạng), innovation (sự đổi mới), automation (tự động hóa), virtual reality (thực tế ảo).
Chiến lược sử dụng: Chủ đề công nghệ thường xuất hiện trong cả phần Speaking và Writing Task 2, đặc biệt khi nói về tác động của công nghệ đối với cuộc sống hàng ngày hoặc nền kinh tế. Các từ vựng này giúp bạn thể hiện sự tinh tế trong ngôn ngữ và mở rộng ý tưởng, ví dụ như sau:
“With the advent of artificial intelligence, tasks that were once considered impossible for machines are now automated, changing industries globally.”
“The digital revolution has transformed communication, enabling instant connectivity across vast distances.”
Chủ đề travel (Du lịch)
Từ vựng chính: itinerary (lịch trình), tourism industry (ngành công nghiệp du lịch), cultural exchange (trao đổi văn hóa), wanderlust (sở thích du lịch), hospitality (ngành khách sạn), eco-tourism (du lịch sinh thái).
Chiến lược sử dụng: Trong phần Speaking, khi được hỏi về sở thích cá nhân hoặc địa điểm du lịch yêu thích, từ vựng này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng phong phú và chính xác hơn. Bạn cũng có thể tận dụng các từ này để thảo luận về ảnh hưởng của du lịch đối với kinh tế và văn hóa, cụ thể như sau:
“Eco-tourism is becoming increasingly popular as travelers seek to minimize their environmental impact while exploring new destinations.”
“The hospitality industry plays a vital role in supporting cultural exchange and promoting wanderlust among individuals.”
Lời khuyên để duy trì tốt việc học từ vựng IELTS

4 lời khuyên cho việc học từ vựng IELTS
Duy trì việc học từ vựng không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ lâu hơn mà còn cải thiện khả năng sử dụng từ trong bài thi. Dưới đây là các chiến lược cụ thể giúp bạn duy trì và phát triển vốn từ vựng.
Xây dựng thói quen học từ mới hàng ngày
Đặt một thời gian cụ thể trong ngày để học từ vựng giúp bạn dễ dàng duy trì thói quen và biến nó thành một phần của cuộc sống hàng ngày.
Cách thực hiện:
- Học từ mới qua ngữ cảnh: Thay vì chỉ học nghĩa của từ, hãy học cách dùng từ đó trong câu hoặc đoạn văn. Ví dụ, khi học từ “obesity,” bạn có thể ghi nhớ bằng cách viết một câu như “Obesity has become a major public health issue in many developed countries.”
- Phương pháp Spaced Repetition: Sử dụng ứng dụng như Anki để ôn từ định kỳ, giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn. Anki sẽ tự động lập lại từ sau một khoảng thời gian tùy thuộc vào mức độ nhớ của bạn.
Sử dụng từ trong câu và bài viết của riêng bạn
Áp dụng từ mới vào các bài viết hoặc câu nói của bạn sẽ giúp tăng khả năng ghi nhớ và biết cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế.
Cách thực hiện:
- Viết đoạn văn ngắn: Sau khi học từ mới, viết một đoạn văn ngắn (khoảng 100-150 từ) để thực hành sử dụng từ đó trong ngữ cảnh phù hợp. Ví dụ, khi học từ “sustainable development,” bạn có thể viết một đoạn về sự cần thiết của phát triển bền vững trong bối cảnh thay đổi khí hậu.
- Luyện nói với từ mới: Tạo ra các câu chuyện hoặc chủ đề ngắn, sau đó sử dụng từ mới để nói. Cách này giúp bạn tự tin hơn khi trả lời các câu hỏi Speaking trong IELTS, và đồng thời cải thiện khả năng phát âm và diễn đạt.
Đặt mục tiêu thực tế và cụ thể
Việc đặt mục tiêu rõ ràng giúp bạn duy trì động lực và thấy rõ tiến trình của mình.
Ví dụ mục tiêu cụ thể:
- Học 5 – 10 từ mới mỗi ngày và ôn lại từ cũ hàng tuần.
- Tạo ra một chủ đề từ vựng mỗi tuần, ví dụ tuần này học từ vựng về “Health & Fitness”, tuần sau chuyển sang “Environment”.
- Tự kiểm tra bản thân: Cuối mỗi tuần, tự kiểm tra bằng cách viết một đoạn văn hoặc trả lời câu hỏi Speaking sử dụng từ vựng đã học trong tuần. Điều này giúp bạn đánh giá mức độ ghi nhớ và ứng dụng từ ngữ vào thực tế.
Sử dụng sổ tay từ vựng hoặc ứng dụng ghi chú
Lưu trữ từ mới vào sổ tay từ vựng giúp bạn có thể xem lại bất kỳ khi nào và giúp tổ chức từ vựng khoa học hơn.
Cách thực hiện:
- Sổ tay từ vựng truyền thống: Sử dụng một quyển sổ tay và chia từ vựng theo chủ đề. Mỗi từ nên đi kèm với nghĩa, cách phát âm, và một câu ví dụ. Ghi lại cảm giác hoặc hình ảnh liên quan đến từ cũng có thể giúp bạn nhớ từ dễ dàng hơn.
- Ứng dụng ghi chú: Sử dụng các ứng dụng như Notion hoặc Evernote để tạo danh sách từ vựng. Các ứng dụng này còn có thể chèn hình ảnh, ghi âm phát âm, và sắp xếp từ vựng theo mức độ khó.
Vốn từ vựng phong phú là chìa khóa giúp bạn tự tin chinh phục bài thi IELTS. Hãy kiên trì áp dụng các phương pháp học hiệu quả và tận dụng tài liệu phù hợp để tiến gần hơn đến mục tiêu của mình.
Mời bạn tham khảo thêm: Khóa học ielts 1 kèm 1 tại trung tâm ngoại ngữ ECE
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết
Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)
