Chiến lược làm dạng bài IELTS Reading Matching Information từ A – Z
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Chiến lược làm dạng bài IELTS Reading Matching Information từ A – Z
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Bạn có gặp khó khăn với dạng bài Matching Information trong IELTS Reading không? Đây là dạng câu hỏi yêu cầu bạn tìm thông tin cụ thể và nối chúng với đúng đoạn văn chứa thông tin đó.
Bài viết này của ECE English sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan, chiến lược làm bài chi tiết, chỉ ra những lỗi thường gặp và đưa ra các mẹo hữu ích để bạn tự tin vượt qua thử thách này.
1. Tổng quan về dạng bài Matching Information trong IELTS Reading

Dạng bài Matching Information IELTS Reading
Matching Information là dạng bài mà bạn sẽ được cung cấp một danh sách các phát biểu hoặc thông tin chi tiết (gọi là statements). Nhiệm vụ của bạn là tìm xem mỗi statement này xuất hiện ở đoạn văn (A, B, C…) nào trong bài đọc.
Mục tiêu chính của dạng bài này là kiểm tra khả năng của bạn trong việc:
- Tìm kiếm thông tin chính xác: Bạn cần xác định vị trí của thông tin một cách nhanh chóng.
- Hiểu sâu ý nghĩa: Bạn phải nắm được thông điệp của statements và so sánh với nội dung bài đọc.
- Nhận diện cách diễn đạt khác (Paraphrasing): Đừng mong tìm thấy từ ngữ y hệt; bài đọc sẽ dùng các từ đồng nghĩa hoặc cách viết khác.
Những đặc điểm quan trọng bạn cần biết của dạng bài này:
- Không theo thứ tự: Các statements trong câu hỏi không được sắp xếp theo thứ tự xuất hiện của thông tin trong bài đọc. Bạn phải linh hoạt tìm kiếm, không đi theo trình tự.
- Dùng lại đoạn văn: Đề bài thường có ghi chú “NB: You may use any letter more than once”. Điều này có nghĩa là một đoạn văn có thể là đáp án cho nhiều statements khác nhau.
- Có statements thừa: Số lượng statements thường nhiều hơn số đoạn văn, tức là sẽ có những lựa chọn không được sử dụng.
2. Chiến lược 5 bước để làm dạng bài Matching Information hiệu quả

Các bước để làm dạng bài Matching Information
Để tối ưu hóa thời gian và tăng độ chính xác, bạn có thể áp dụng 5 bước sau:
Mẹo quan trọng trước khi bắt đầu: Nhiều chuyên gia luyện thi IELTS khuyên thí sinh nên làm dạng Matching Information cuối cùng trong phần Reading của một bài đọc. Lý do là khi bạn đã làm các dạng câu hỏi khác (như Multiple Choice, True/False/Not Given) trong cùng bài, bạn sẽ có cái nhìn tổng quát hơn về nội dung các đoạn văn, giúp việc tìm kiếm thông tin cho Matching Information nhanh hơn rất nhiều.
Bước 1: Đọc kỹ Statements & gạch chân từ khóa
Hãy bắt đầu bằng việc hiểu rõ từng statement.
- Đọc từng statement một: Đảm bảo bạn hiểu đúng nội dung cốt lõi của mỗi phát biểu.
- Gạch chân các từ khóa quan trọng:
- Từ khóa ít thay đổi: Đây là những “dấu hiệu” dễ tìm trong bài đọc, ví dụ: tên riêng (người, địa điểm), số liệu (năm, phần trăm), thuật ngữ chuyên ngành.
- Từ khóa có thể thay đổi: Là những động từ, danh từ, tính từ phổ biến hơn. Chúng thường được diễn đạt lại (paraphrase) trong bài đọc.
- Lời khuyên: Nếu một statement có từ khóa ít thay đổi, bạn có thể ưu tiên xem xét câu đó trước vì nó giúp bạn định vị thông tin nhanh hơn.
- Dự đoán cách diễn đạt lại: Khi gạch chân từ khóa, hãy thử nghĩ xem bài đọc có thể dùng những từ hay cụm từ nào khác để nói về cùng một ý.
Ví dụ: Nếu statement có từ “consequences”, bạn có thể nghĩ đến “effects”, “results”, “outcomes”.
Bước 2: Quét nhanh bài đọc & khoanh vùng đoạn văn
Bây giờ, bạn hãy chuyển sang bài đọc để tìm các thông tin liên quan.
- Skimming tổng quát: Lướt nhanh tiêu đề bài đọc và câu đầu tiên của mỗi đoạn văn (A, B, C…) để nắm ý chính của từng đoạn. Điều này giúp bạn biết đoạn nào nói về chủ đề gì.
- Scanning chi tiết: Sử dụng các từ khóa ít thay đổi đã gạch chân để quét nhanh từng đoạn văn. Khi tìm thấy một từ khóa, hãy dừng lại và đọc kỹ các câu xung quanh đó.
- Chiến lược đọc từng đoạn và đối chiếu: Vì statements không theo thứ tự bài đọc, một cách hiệu quả là đọc kỹ từng đoạn văn một (ví dụ: đọc xong đoạn A, rồi đến đoạn B, C…). Sau khi đọc xong một đoạn, hãy quay lại danh sách statements để xem đoạn đó chứa thông tin cho câu nào.
Bước 3: Phân tích sâu & giải mã ngôn ngữ
Khi đã khoanh vùng được đoạn văn có thông tin tiềm năng, đây là bước bạn cần đọc hiểu chi tiết để xác định sự khớp nối.
- Đơn giản hóa câu (Simplify): Các câu trong bài đọc thường dài và phức tạp. Hãy tập trung vào các từ mang ý nghĩa chính (danh từ, động từ, tính từ quan trọng) và bỏ qua các phần bổ nghĩa rườm rà. Điều này giúp bạn nắm bắt ý chính của câu nhanh hơn.
Ví dụ:
Câu gốc: “The significant decline in insect populations, a phenomenon widely observed across various ecosystems, has been primarily attributed to intensive agricultural practices and widespread pesticide use.”
Đơn giản hóa: “Insect populations declined due to agriculture and pesticides.”
Ý chính: Số lượng côn trùng giảm do canh tác nông nghiệp và thuốc trừ sâu.
- Nhận diện Paraphrasing (Chìa khóa quan trọng): Statements trong câu hỏi sẽ thường dùng từ ngữ khác so với bài đọc. Hãy tìm các cách diễn đạt lại:
- Từ đồng nghĩa: advantages = benefits; problems = issues; discovered = found.
- Thay đổi cấu trúc câu: Ví dụ, câu chủ động thành bị động.
- Diễn giải: Bài đọc có thể dùng một cụm từ để giải thích ý của một từ trong câu hỏi.
Ví dụ: “urban sprawl” (sự mở rộng đô thị) có thể được diễn giải là “the uncontrolled expansion of cities into surrounding rural areas” (sự mở rộng không kiểm soát của các thành phố vào khu vực nông thôn xung quanh).
-
- Khái quát hóa/Cụ thể hóa: Statement tổng quát, bài đọc đưa ra ví dụ cụ thể; hoặc ngược lại.
- Phân biệt các Statements có ý nghĩa tương tự: Đây là một trong những bẫy khó nhất. Khi có nhiều statements nghe có vẻ giống nhau, hãy đọc kỹ từng từ, từng chi tiết nhỏ. Sự khác biệt thường nằm ở một tính từ, một trạng từ hoặc một giới từ quan trọng, hay ngữ cảnh.
Bước 4: Đối chiếu & chọn đáp án
- Khi bạn tìm thấy thông tin trong đoạn văn khớp với một statement, hãy ghi chữ cái của đoạn văn đó vào ô trả lời.
- Sử dụng linh hoạt quy tắc “có thể dùng lại đoạn văn”: Nếu đề cho phép, đừng ngần ngại sử dụng cùng một đoạn văn cho nhiều statements nếu có bằng chứng rõ ràng.
- Loại bỏ statements đã dùng: (Nếu không có chú thích cho phép dùng lại) Sau khi chọn được đáp án, bạn có thể gạch bỏ statement đó khỏi danh sách để giảm số lượng lựa chọn cho các câu còn lại.
Bước 5: Kiểm tra
Sau khi đã nối các statements, bạn hãy dành một chút thời gian để kiểm tra lại:
- Đảm bảo khớp về ý nghĩa: Đọc lại cặp nối đã chọn. Nó có ý nghĩa logic và khớp hoàn toàn với thông tin trong bài đọc không?
- Kiểm tra các statements còn lại: Đảm bảo rằng những statements chưa được chọn không có thông tin khớp với bất kỳ đoạn văn nào (nếu bạn đã kiểm tra kỹ).
3. Ví dụ minh hoạ chi tiết
Dưới đây là một ví dụ để bạn thực hành và hiểu rõ hơn về cách làm dạng bài Matching Information:
Passage: The Impact of Ancient Trade Routes
A Long before the advent of modern transportation, a complex network of trade routes facilitated the exchange of goods, ideas, and cultures across vast distances. These ancient pathways, often developed over centuries, connected disparate regions and laid the groundwork for early global interactions. One notable route, stretching from the Mediterranean to East Asia, was instrumental in introducing new agricultural techniques to various communities, leading to increased food security in areas previously susceptible to famine.
B The logistical challenges of transporting goods across deserts and mountain ranges were immense. Caravans often faced harsh weather, banditry, and difficult terrain, making journeys perilous and slow. Merchants had to be adept navigators and skilled negotiators, not only dealing with physical obstacles but also managing diverse customs and languages. Despite these hurdles, the desire for exotic commodities like spices and silk fueled relentless exploration and expansion of these networks.
C Beyond mere commercial transactions, these ancient routes fostered significant cultural and technological diffusion. Innovations in metallurgy, irrigation systems, and even early forms of paper-making gradually spread along these pathways, transforming societies far from their points of origin. Moreover, the exchange of religious beliefs and philosophical ideas created a more interconnected world, influencing art, architecture, and governance in distant lands.
D Archaeological evidence from numerous sites along these historical routes reveals much about the nature of ancient trade. Excavations have unearthed a diverse array of artifacts, including pottery from distant lands, unique coinage, and rare gemstones, all indicating active commerce. Recent carbon dating of grain samples found in ancient merchant outposts suggests that certain staple crops were introduced to new continents much earlier than previously thought, highlighting the profound and often underestimated impact of these early exchanges.
Questions 1-4 Reading Passage has four paragraphs, A-D. Which paragraph contains the following information? Write the correct letter, A-D, in boxes 1-4 on your answer sheet. NB You may use any letter more than once.
- a reference to the difficulties faced during long-distance travel.
- examples of how cultural practices were shared.
- evidence from recent studies that challenged previous assumptions.
- the agricultural benefits brought by ancient exchange networks.
Phân tích & Đáp án:
Bước 1: Phân Tích Statements & Xác Định Dấu Hiệu Quan Trọng
- 1. a reference to the difficulties faced during long-distance travel.
- Từ khóa: difficulties, long-distance travel.
- Dự đoán: Tìm đoạn nói về những khó khăn khi đi lại trên quãng đường dài.
- 2. examples of how cultural practices were shared.
- Từ khóa: examples, cultural practices, shared.
- Dự đoán: Tìm đoạn đưa ra ví dụ về việc văn hóa được lan truyền.
- 3. evidence from recent studies that challenged previous assumptions.
- Từ khóa: evidence, recent studies, challenged, previous assumptions.
- Dự đoán: Tìm đoạn nói về bằng chứng mới từ nghiên cứu gần đây đã bác bỏ những quan niệm cũ.
- 4. the agricultural benefits brought by ancient exchange networks.
- Từ khóa: agricultural benefits, ancient exchange networks.
- Dự đoán: Tìm đoạn nói về lợi ích nông nghiệp từ các tuyến đường giao thương cổ đại.
Bước 2 & 3: Quét Nhanh Bài Đọc, Phân Tích & Giải Mã Ngôn Ngữ (Làm từng đoạn)
- Đoạn A:
- Từ khóa: “complex network of trade routes”, “agricultural techniques”, “increased food security”, “famine”.
- Phân tích: Đoạn này nói về các tuyến đường thương mại cổ đại và lợi ích nông nghiệp của chúng (kỹ thuật canh tác mới, an ninh lương thực tăng lên, giảm nạn đói).
- Đối chiếu: Khớp với Statement 4 (“the agricultural benefits brought by ancient exchange networks.”).
- Đáp án: 4 – A
- Đoạn B:
- Từ khóa: “logistical challenges”, “harsh weather”, “banditry”, “difficult terrain”, “perilous and slow”.
- Phân tích: Đoạn này mô tả những khó khăn và nguy hiểm trong việc vận chuyển hàng hóa trên các tuyến đường giao thương cổ đại.
- Đối chiếu: Khớp với Statement 1 (“a reference to the difficulties faced during long-distance travel.”).
- Đáp án: 1 – B
- Đoạn C:
- Từ khóa: “cultural and technological diffusion”, “Innovations in metallurgy, irrigation systems, … paper-making”, “exchange of religious beliefs and philosophical ideas”, “influenced art, architecture, and governance”.
- Phân tích: Đoạn này tập trung vào việc các tuyến đường giao thương đã giúp lan truyền văn hóa và công nghệ, bao gồm các ý tưởng, tín ngưỡng, và ảnh hưởng đến nghệ thuật, kiến trúc.
- Đối chiếu: Khớp với Statement 2 (“examples of how cultural practices were shared.”).
- Đáp án: 2 – C
- Đoạn D:
- Từ khóa: “Archaeological evidence”, “Recent carbon dating of grain samples”, “challenged previous assumption”, “earlier than previously thought”.
- Phân tích: Đoạn này nói về bằng chứng khảo cổ học, đặc biệt là việc định tuổi carbon gần đây đã cho thấy các loại cây trồng chủ lực được giới thiệu sớm hơn suy nghĩ trước đây. Điều này thách thức các giả định cũ.
- Đối chiếu: Khớp với Statement 3 (“evidence from recent studies that challenged previous assumptions.”).
- Đáp án: 3 – D
Kết quả:
- B
- C
- D
- A
4. Những “cạm bẫy” thí sinh thường gặp với dạng bài này
Matching Information có thể đánh lừa thí sinh nếu không cẩn thận:
- “Bắt chữ” thay vì “bắt ý”: Đây là lỗi phổ biến nhất. Đề thi IELTS luôn sử dụng paraphrase. Bạn sẽ dễ dàng chọn sai nếu chỉ tìm kiếm từ khóa y hệt trong bài. Hãy tập trung vào hiểu ý nghĩa tổng thể của statement và đoạn văn.
- Thông tin gây nhiễu (Distractors): Đề thi thường đưa ra các statements thừa, hoặc những statements có từ khóa trong bài nhưng ở một ngữ cảnh khác, không phải thông tin bạn cần.
- Lạc lối vì thứ tự không theo quy tắc: Vì statements không theo thứ tự bài đọc, việc cố gắng tìm kiếm lần lượt từ câu 1 đến câu cuối sẽ làm bạn tốn thời gian và dễ bỏ lỡ thông tin.
- Đọc quá nhanh và bỏ sót chi tiết: Dạng bài này yêu cầu tìm thông tin cụ thể, nên việc đọc lướt quá nhanh có thể khiến bạn bỏ lỡ các chi tiết quan trọng, dẫn đến chọn sai đoạn văn.
5. Gợi ý các mẹo nâng cao & tối ưu hóa điểm số
Để làm chủ hoàn toàn dạng bài Matching Information, bạn có thể áp dụng những mẹo sau:
- Rèn luyện chuyên sâu Paraphrasing: Đây là nền tảng. Hãy chủ động tìm kiếm các cách diễn đạt lại một ý tưởng bằng nhiều từ và cấu trúc khác nhau khi đọc bất kỳ tài liệu tiếng Anh nào. Bạn có thể tự tạo bảng từ đồng nghĩa, trái nghĩa, hoặc ghi chú các cách diễn giải.
- Sử dụng kỹ thuật “ghi chú nhanh”: Khi đọc bài và phát hiện thông tin tiềm năng, bạn có thể nhanh chóng ghi chú đoạn văn (ví dụ: “Đoạn A: lý do tái quan tâm”) bên cạnh câu hỏi. Hoặc ghi chú ngắn gọn ý chính của đoạn để dễ đối chiếu.
- Quản lý thời gian hiệu quả: Dạng này có thể tốn thời gian. Đặt mục tiêu khoảng 1 – 1.5 phút cho mỗi statement. Nếu bạn gặp khó khăn ở một câu quá 2 phút, hãy tạm thời bỏ qua và quay lại sau. Đừng để một câu khó làm ảnh hưởng đến các câu khác.
- Phân tích lỗi chi tiết sau mỗi lần luyện tập: Đừng chỉ nhìn vào đáp án đúng/sai. Hãy xem xét tại sao bạn sai – do không nhận diện được paraphrase, hiểu sai ý nghĩa, hay bị lừa bởi distractors. Rút kinh nghiệm cho lần sau để không lặp lại lỗi cũ.
- Đọc đa dạng các chủ đề: Các bài đọc IELTS phủ rộng nhiều lĩnh vực khoa học, xã hội, lịch sử. Việc đọc rộng giúp bạn làm quen với nhiều loại từ vựng và ngữ cảnh, tăng khả năng hiểu bài.
Tổng kết lại thì Matching Information là một dạng bài kiểm tra toàn diện về khả năng đọc hiểu chi tiết của bạn trong IELTS Reading. Trung tâm Ngoại ngữ ECE tin rằng với sự kiên trì luyện tập theo chiến lược 5 bước này, kết hợp với việc mài giũa kỹ năng nhận diện Paraphrasing, đơn giản hóa câu và quản lý thời gian hiệu quả, bạn sẽ không chỉ vượt qua nỗi sợ mà còn biến dạng bài này thành lợi thế để đạt được band điểm mục tiêu trong kỳ thi IELTS. Hãy bắt đầu hành trình cải thiện ngay hôm nay!
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết
