Trọn bộ ý tưởng & bài mẫu chủ đề Work (IELTS Writing Task 2) từ giáo viên 8.0 IELTS
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Trọn bộ ý tưởng & bài mẫu chủ đề Work (IELTS Writing Task 2) từ giáo viên 8.0 IELTS
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Chủ đề Work / Employment / Jobs (Công việc) là một trong những “gương mặt thân quen” nhất trong đề thi IELTS Writing Task 2. Với sự đa dạng về khía cạnh và tính thực tiễn cao, chủ đề này đòi hỏi thí sinh phải có hệ thống ý tưởng phong phú và khả năng lập luận chặt chẽ.
Để giúp bạn tự tin “xử lý” mọi dạng đề liên quan đến công việc, hãy cùng khám phá bộ tài liệu toàn diện được biên soạn bởi cô Cấn Thu Hà (Giáo viên 8.0 IELTS tại ECE), bao gồm từ tổng quan, ý tưởng cho đến bài mẫu band 8.0+ chi tiết.

Cô Cấn Thu Hà – Giáo viên 8.0 IELTS tại ECE gợi ý cách viết chủ đề work trong Writing Task 2
Tại sao chủ đề “Work” lại phổ biến trong IELTS?
Theo cô Thu Hà, chủ đề này thường xuyên xuất hiện vì những lý do sau:
- Gần gũi với đời sống: Các khía cạnh như làm việc từ xa (remote work), tự động hóa (automation), cân bằng công việc-cuộc sống (work-life balance), làm việc tự do (freelance) đều là những vấn đề nóng của xã hội hiện đại.
- Tính thực tiễn cao: Thí sinh có thể dễ dàng phát triển luận điểm và đưa ra dẫn chứng từ kinh nghiệm bản thân, quan sát xã hội hoặc các xu hướng toàn cầu.
Hệ thống ý tưởng cho chủ đề Work/ Employment trong IELTS Writing Task 2
Dưới đây là hệ thống các ý tưởng và luận điểm được cô Thu Hà tổng hợp, giúp bạn xây dựng một bài viết có chiều sâu.
➤ Remote work / Work from home (Làm việc từ xa)
- Luận điểm:
- Ưu điểm: Linh hoạt về thời gian, tiết kiệm chi phí đi lại, có thể tăng hiệu suất nếu môi trường làm việc tại nhà tốt.
- Nhược điểm: Dễ cảm thấy cô lập, thiếu tương tác xã hội, gây khó khăn cho việc quản lý và xóa nhòa ranh giới giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
- Ví dụ: Xu hướng làm việc từ xa bùng nổ sau đại dịch COVID-19 và được nhiều công ty duy trì như một chính sách lâu dài.
➤ Automation & AI (Tự động hóa & Trí tuệ nhân tạo)
- Luận điểm:
- Nhiều công việc mang tính lặp lại, thủ công sẽ bị máy móc thay thế.
- Tuy nhiên, các công việc đòi hỏi sự sáng tạo, trí tuệ cảm xúc và kỹ năng phức tạp của con người vẫn không thể thay thế.
- Ví dụ: Robot trong nhà máy, phần mềm AI xử lý dữ liệu thay thế nhân viên nhập liệu. Trong khi đó, các ngành nghề như thiết kế, nghệ thuật, quản lý cấp cao vẫn cần đến con người.
➤ Work–life balance (Cân bằng công việc – cuộc sống)
- Luận điểm:
- Người lao động hiện đại ngày càng coi trọng thời gian cho gia đình, sở thích và nghỉ ngơi.
- Áp lực công việc quá lớn dễ dẫn đến căng thẳng (stress) và kiệt sức (burnout).
- Ví dụ: Giờ làm việc kéo dài ở nhiều quốc gia châu Á đang gây tranh cãi, dẫn đến xu hướng thử nghiệm tuần làm việc 4 ngày (4-day workweek).
➤ Freelance / Self-employment (Làm việc tự do)
- Luận điểm:
- Ưu điểm: Tự do, linh hoạt, tiềm năng thu nhập cao nếu có chuyên môn tốt.
- Rủi ro: Thu nhập không ổn định, thiếu các phúc lợi như bảo hiểm, lương hưu.
- Ví dụ: Các công việc tự do phổ biến hiện nay như digital marketing, sáng tạo nội dung (content creator).
➤ Work migration (Di cư vì việc làm)
- Luận điểm:
- Nhiều người rời quê hương đến các thành phố lớn hoặc quốc gia khác để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn.
- Thách thức đi kèm: rào cản văn hóa, ngôn ngữ, các vấn đề pháp lý (giấy phép lao động), chi phí sinh hoạt cao.
- Ví dụ: Làn sóng kỹ sư công nghệ thông tin từ Việt Nam, Ấn Độ sang làm việc tại Mỹ, Úc, châu Âu.
➤ Job satisfaction (Sự hài lòng trong công việc)
- Luận điểm:
- Lương cao không còn là yếu tố duy nhất. Môi trường làm việc, mối quan hệ với đồng nghiệp và ý nghĩa của công việc ngày càng quan trọng.
- Ví dụ: Các tập đoàn công nghệ lớn như Google, Apple nổi tiếng với các chính sách phúc lợi và môi trường làm việc sáng tạo để giữ chân nhân tài.
Phân tích đề và bài mẫu tham khảo (Chủ đề Self-Employment)
Đề bài:
“Nowadays many people choose to be self-employed rather than to work for a company or organisation. Why might this be the case? What could be the disadvantages of being self-employed?”
Tạm dịch: Ngày nay nhiều người chọn làm việc tự do thay vì làm việc cho một công ty hay tổ chức. Tại sao lại có trường hợp này? Những bất lợi của việc làm tự do có thể là gì?
Bài mẫu tham khảo:
In recent years, there has been a noticeable trend, which is the increasing number of individuals prefer self-employment over traditional employment under an organization. This essay will explore the driving factors behind this shift and examine its potential drawbacks.
One major reason is the desire for autonomy and flexibility. Working for oneself allows people to set their own schedule, choose clients, and decide how intensely to work, which is especially appealing in fast-paced societies. Another driving factor is the advancement of technology and digital platforms, which have lowered barriers to entry for freelancers and small business owners. Thanks to remote tools, online marketplaces, and social media for marketing, many fields such as graphic design, content creation, and consulting become accessible for solo entrepreneurs.
In addition, the rising importance of entrepreneurial culture and the value people place on meaningful work encourage them to take control of their careers. Young professionals, particularly, prefer projects where they feel their efforts directly tie to outcomes, rather than being one small cog in a large machine. Also, economic instability or dissatisfaction with hierarchical corporate systems drives some to break free and rely on their own abilities.
On the flip side, self-employment brings financial instability. Earnings can fluctuate drastically from month to month, and there’s no guaranteed income or benefits such as health insurance or pension. Many self-employed individuals must also manage administrative burdens – from tax filings to client acquisition and handling paperwork – tasks that a company would normally absorb. Finally, the lack of social interaction and support can be isolating; working solo often means fewer colleagues, less mentorship, and a heavier burden for decision-making.
In conclusion, while the appeal of self-employment lies in independence, flexibility, and creative control, it also carries significant risks such as unstable income, administrative overhead, and isolation. Whether someone should choose that path depends largely on their personality, risk tolerance, and ability to adapt in a competitive environment.
Đây là những chiến lược mà cô Thu Hà đã sử dụng để biến các ý tưởng thành một bài luận mạch lạc và thuyết phục.
1. Cấu trúc tổng thể rõ ràng, bám sát 100% đề bài
Đây là điều cơ bản nhưng quan trọng nhất. Đề bài có 2 câu hỏi rõ ràng:
- Why might this be the case? (Tại sao?)
- What could be the disadvantages? (Bất lợi là gì?)
Cách triển khai của cô Thu Hà đáp ứng chính xác cấu trúc này:
- Mở bài: Giới thiệu xu hướng và khẳng định bài viết sẽ làm rõ 2 vấn đề: “lý do” (driving factors) và “bất lợi” (drawbacks).
- Thân bài 1 & 2: Tập trung trả lời câu hỏi “Why?”. Cô dành hẳn 2 đoạn văn để phân tích sâu các lý do.
- Thân bài 3: Tập trung trả lời câu hỏi “What could be the disadvantages?”.
- Kết bài: Tóm tắt lại cả 2 khía cạnh đã nêu.
➡️ Chiến lược: Cấu trúc bài viết giống như một tấm gương phản chiếu lại đề bài. Cách làm này đảm bảo bài viết không bao giờ bị lạc đề (Task Response), một tiêu chí chấm điểm quan trọng trong IELTS.
2. Phân nhóm ý tưởng một cách cực kỳ logic
Đây là điểm “ăn tiền” nhất trong cách triển khai của cô. Thay vì liệt kê một danh sách dài các lý do, cô đã nhóm chúng lại thành các chủ đề lớn và dành riêng mỗi đoạn cho một chủ đề.
- Đoạn thân bài 1: Tập trung vào các yếu tố “Cá nhân & Công nghệ”
- Ý 1: Khao khát cá nhân – the desire for autonomy and flexibility. Đây là động lực từ bên trong, là “lực kéo” (pull factor).
- Ý 2: Sự trợ giúp của công nghệ – the advancement of technology and digital platforms. Đây là yếu tố từ bên ngoài, giúp hiện thực hóa khao khát trên.
- Đoạn Thân bài 2: Tập trung vào các yếu tố “Văn hóa & Kinh tế”
- Ý 1: Thay đổi về văn hóa – the rising importance of entrepreneurial culture. Đây là yếu tố xã hội, tạo ra một môi trường khuyến khích làm chủ.
- Ý 2: Bất mãn với hệ thống cũ – dissatisfaction with hierarchical corporate systems. Đây là “lực đẩy” (push factor), khiến người ta muốn thoát ra.
➡️ Chiến lược: Việc phân nhóm này cho thấy tư duy phân tích sâu sắc. Nó không chỉ trả lời “Why?” mà còn phân loại các “Why” thành nhiều tầng lớp khác nhau (cá nhân, công nghệ, xã hội, kinh tế). Điều này thể hiện khả năng tư duy phản biện (critical thinking) ở cấp độ cao.
3. Phát triển từng luận điểm theo công thức “Từ tổng quát đến cụ thể” (General to Specific)
Trong mỗi đoạn văn, cô Thu Hà luôn tuân thủ một quy tắc vàng: Câu chủ đề (Topic Sentence) ➡️ Giải thích/Làm rõ ➡️ Đưa ra ví dụ cụ thể.
Hãy xem xét một ví dụ trong đoạn Thân bài 3:
- Câu chủ đề (Nêu bất lợi): “…self-employment brings financial instability.” (Làm việc tự do mang lại sự bất ổn tài chính.)
- Giải thích/Làm rõ: “…Earnings can fluctuate drastically from month to month, and there’s no guaranteed income or benefits…” (Thu nhập có thể dao động mạnh… và không có thu nhập hay phúc lợi được đảm bảo…)
- Ví dụ cụ thể: “…such as health insurance or pension.” (…như bảo hiểm y tế hay lương hưu.)
➡️ Chiến lược: Cách triển khai này giúp mỗi luận điểm trở nên cực kỳ rõ ràng và dễ hiểu. Giám khảo có thể dễ dàng theo dõi dòng suy nghĩ của người viết, giúp tăng điểm Coherence and Cohesion (Tính mạch lạc và liên kết).
4. Thể hiện quan điểm cân bằng và có chiều sâu ở kết bài
Kết bài không chỉ đơn thuần là lặp lại ý. Cô Thu Hà đã đưa ra một nhận định tổng kết rất sâu sắc.
- Tóm tắt 2 mặt: “…while the appeal of self-employment lies in [ưu điểm], it also carries significant risks such as [nhược điểm].”
- Đưa ra kết luận cuối cùng (Final thought): Cô không nói làm tự do là tốt hay xấu. Thay vào đó, cô kết luận rằng sự lựa chọn này phụ thuộc vào yếu tố cá nhân: “…depends largely on their personality, risk tolerance, and ability to adapt…” (phụ thuộc lớn vào tính cách, khả năng chấp nhận rủi ro và khả năng thích ứng của họ).
➡️ Chiến lược: Cách kết bài này thể hiện một cái nhìn đa chiều, không phiến diện. Nó cho thấy người viết đã suy nghĩ thấu đáo về vấn đề và công nhận tính phức tạp của nó, một đặc điểm của các bài viết band điểm cao.
Tổng hợp từ vựng & Collocations quan trọng trong bài viết
Bài viết sử dụng nhiều cụm từ tự nhiên và học thuật, giúp nâng cao band điểm.
- A noticeable trend: một xu hướng đáng chú ý
- Prefer X over Y: thích X hơn Y (Ví dụ:
prefer self-employment over traditional employment) - The driving factors behind this shift: các yếu tố thúc đẩy đằng sau sự thay đổi này
- Desire for autonomy and flexibility: khao khát sự tự chủ và linh hoạt
- Set their own schedule: tự sắp xếp lịch trình của mình
- Lowered barriers to entry: hạ thấp rào cản gia nhập (thị trường/lĩnh vực)
- Solo entrepreneurs: các doanh nhân đơn lẻ
- Entrepreneurial culture: văn hóa khởi nghiệp
- Place value on meaningful work: coi trọng công việc có ý nghĩa
- Take control of their careers: tự kiểm soát sự nghiệp của mình
- One small cog in a large machine: một bánh răng cưa nhỏ trong một cỗ máy lớn (thành ngữ chỉ một cá nhân có vai trò nhỏ trong một tổ chức lớn)
- Hierarchical corporate systems: hệ thống công ty theo cấp bậc
- Potential drawbacks: những nhược điểm tiềm tàng
- Financial instability: sự bất ổn về tài chính
- Earnings can fluctuate drastically: thu nhập có thể dao động mạnh
- Guaranteed income: thu nhập được đảm bảo
- Administrative burdens / administrative overhead: gánh nặng hành chính (giấy tờ, thuế má)
- Client acquisition: việc tìm kiếm khách hàng
- Lack of social interaction: thiếu tương tác xã hội
- Can be isolating: có thể gây cảm giác bị cô lập
- A heavier burden for decision-making: gánh nặng lớn hơn trong việc ra quyết định
- Carry significant risks: mang lại những rủi ro đáng kể
- Risk tolerance: khả năng chấp nhận rủi ro
Hy vọng với bộ tài liệu toàn diện từ cô Cấn Thu Hà, bạn đã có một cái nhìn tổng quan và hệ thống ý tưởng vững chắc để chinh phục chủ đề Work/Employment trong kỳ thi IELTS sắp tới. Chúc bạn học tốt!
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết
Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)
