IELTS Writing Task 2 topic Newspapers: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu chi tiết

IELTS Writing Task 2 topic Newspapers: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu chi tiết

31/07/2025

1438

Mặc dù ảnh hưởng của báo in có thể đã giảm ở một số khu vực, nhưng Newspapers (Báo chí) vẫn là một chủ đề kinh điển trong IELTS Writing Task 2, thuộc nhóm media, communication, and society (truyền thông, giao tiếp và xã hội). Thí sinh thường được yêu cầu so sánh báo in và truyền thông kỹ thuật số, thảo luận về độ tin cậy của các nguồn tin tức, hoặc khám phá tác động của chúng đến dư luận.

Bài viết này, được biên soạn bởi cô Hương Giang – giáo viên IELTS 8.5 tại ECE English, sẽ giới thiệu một cách toàn diện về chủ đề Newspapers, bao gồm các vấn đề thường được nêu ra trong Writing Task 2, các dạng đề phổ biến, từ vựng và collocations cần thiết, cùng với phân tích và bài mẫu tham khảo chi tiết.

Cô Nguyễn Thị Hương Giang chia sẻ từ vựng, ý tưởng triển khai và bài mẫu chủ đề newspaper IELTS Writing Task 2

Cô Nguyễn Thị Hương Giang chia sẻ từ vựng, ý tưởng triển khai và bài mẫu chủ đề newspaper trong IELTS Writing Task 2

Các dạng đề bài phổ biến trong IELTS Writing Task 2 – Topic Newspapers

Người học có thể tham khảo một số dạng đề bài mẫu trong chủ đề báo chí để hình dung cách ra đề và các khía cạnh có thể được đề cập:

  1. Opinion Essay (Bài luận nêu ý kiến):
    • Đề 1: Some people believe that newspapers are the best way to learn news, while others think the Internet is better. Do you agree or disagree?
    • Đề 2: Newspapers have lost their relevance in the modern world. To what extent do you agree or disagree?
  2. Advantages/Disadvantages (Ưu điểm/Nhược điểm):
    • Đề: What are the advantages and disadvantages of reading news from traditional newspapers compared to online platforms?
  3. Problem/Solution (Vấn đề/Giải pháp):
    • Đề: Why do some people still prefer printed news? What can be done to attract younger readers to newspapers?
  4. Discussion Essay (Bài luận thảo luận):
    • Đề: Some people believe that traditional newspapers are a more reliable source of news than online platforms. Others argue that digital media offers greater benefits. Discuss both views and give your own opinion.

Từ vựng và Collocations cần thiết cho IELTS Writing Task 2 – Topic Newspapers

Để viết hiệu quả về chủ đề Newspapers, việc nắm vững các từ vựng chuyên ngành và các cụm từ cố định (collocations) là vô cùng quan trọng. Dưới đây là danh sách các từ vựng và collocations thiết yếu kèm ví dụ minh họa:

I. Từ vựng chuyên ngành

A. Danh từ (Nouns):

  • Newspaper (n): báo in, tờ báo
  • Print media (n): truyền thông in ấn
  • Broadsheet (n): báo khổ lớn (thường là báo chất lượng cao)
  • Tabloid (n): báo lá cải (thường khổ nhỏ, nội dung giật gân)
  • Periodical (n): tạp chí, ấn phẩm định kỳ
  • Publication (n): ấn phẩm, sự xuất bản
  • Online platform (n): nền tảng trực tuyến
  • Digital media (n): truyền thông kỹ thuật số
  • News website/app (n): trang web/ứng dụng tin tức
  • Social media (n): mạng xã hội
  • Journalist (n): nhà báo
  • Reporter (n): phóng viên
  • Editor (n): biên tập viên
  • Columnist (n): người viết chuyên mục
  • Correspondent (n): phóng viên thường trú
  • Editor-in-chief (n): tổng biên tập
  • Credibility (n): độ tin cậy
  • Accuracy (n): sự chính xác
  • Objectivity (n): tính khách quan
  • Bias (n): sự thiên vị
  • Impartiality (n): tính công bằng, không thiên vị
  • Sensationalism (n): sự giật gân hóa
  • Circulation (n): số lượng phát hành (báo)
  • Readership (n): lượng độc giả
  • Subscription (n): sự đăng ký mua báo/dịch vụ
  • Advertising revenue (n): doanh thu quảng cáo
  • Headline (n): tiêu đề báo
  • Article (n): bài báo
  • Editorial (n): bài xã luận
  • Opinion piece (n): bài viết quan điểm
  • Feature story (n): bài phóng sự chuyên sâu
  • Investigative journalism (n): báo chí điều tra
  • Public opinion (n): dư luận công chúng
  • Mass media (n): truyền thông đại chúng
  • News consumption (n): việc tiêu thụ tin tức
  • Information literacy (n): năng lực thông tin (khả năng tìm kiếm, đánh giá thông tin)
  • Disinformation/Fake news/Propaganda (n): thông tin sai lệch/tin giả/tuyên truyền
  • Press freedom (n): tự do báo chí
  • Censorship (n): sự kiểm duyệt
  • Attention span (n): khoảng thời gian tập trung
  • Critical thinking (n): tư duy phản biện
  • Media literacy (n): năng lực truyền thông
  • Newsstand (n): quầy báo
  • Printing press (n): máy in

B. Tính từ (Adjectives):

  • Credible (adj): đáng tin cậy
  • Reliable (adj): đáng tin cậy
  • Trustworthy (adj): đáng tin cậy
  • Accurate (adj): chính xác
  • Objective (adj): khách quan
  • Unbiased (adj): không thiên vị
  • Impartial (adj): công bằng, không thiên vị
  • Biased (adj): thiên vị
  • Subjective (adj): chủ quan
  • Sensationalist (adj): giật gân
  • Misleading (adj): gây hiểu lầm
  • Unreliable (adj): không đáng tin cậy
  • Untrustworthy (adj): không đáng tin cậy
  • Traditional (adj): truyền thống
  • Printed (adj): được in
  • Physical (adj): vật lý, hữu hình
  • Digital (adj): kỹ thuật số
  • Online (adj): trực tuyến
  • Instantaneous (adj): tức thì
  • Real-time (adj): thời gian thực
  • Outdated (adj): lỗi thời
  • Current (adj): hiện hành, cập nhật
  • Up-to-date (adj): cập nhật
  • In-depth (adj): chuyên sâu
  • Comprehensive (adj): toàn diện
  • Superficial (adj): hời hợt
  • Engaging (adj): hấp dẫn
  • Interactive (adj): có tính tương tác

C. Động từ (Verbs):

  • Report (v): đưa tin
  • Publish (v): xuất bản
  • Print (v): in ấn
  • Disseminate (v): truyền bá, phổ biến
  • Circulate (v): lưu hành
  • Verify (v): xác minh
  • Fact-check (v): kiểm tra sự thật
  • Edit (v): biên tập
  • Revise (v): chỉnh sửa
  • Inform (v): thông báo, cung cấp thông tin
  • Educate (v): giáo dục
  • Entertain (v): giải trí
  • Influence (v): ảnh hưởng
  • Shape (public opinion) (v): định hình (dư luận)
  • Decline (v): suy giảm
  • Diminish (v): giảm bớt
  • Lose relevance (v): mất đi sự liên quan/tầm quan trọng
  • Adapt (v): thích nghi
  • Evolve (v): tiến hóa
  • Subscribe (v): đăng ký
  • Browse (v): duyệt, lướt
  • Scroll (v): cuộn (trang)
  • Consume (news) (v): tiêu thụ (tin tức)
  • Mislead (v): gây hiểu lầm
  • Manipulate (v): thao túng
  • Distort (v): bóp méo

II. Collocations (Các cụm từ cố định)

  • Stay informed / Keep abreast of current affairs: cập nhật thông tin/nắm bắt thời sự
  • Disseminate information / Circulate news: truyền bá thông tin/lưu hành tin tức
  • Exercise caution / Navigate online content: cần cẩn trọng/tìm kiếm nội dung trên mạng
  • Verify sources / Fact-check information: xác minh nguồn tin/kiểm tra sự thật thông tin
  • Shape public opinion / Influence public discourse: định hình dư luận/ảnh hưởng đến diễn ngôn công cộng
  • Decline in readership / Shift in news consumption habits: giảm lượng độc giả/thay đổi thói quen tiêu thụ tin tức
  • Rigorous editorial process / Strict ethical standards: quy trình biên tập nghiêm ngặt/tiêu chuẩn đạo đức chặt chẽ
  • Reliable news source / Trustworthy reporting: nguồn tin đáng tin cậy/báo cáo đáng tin cậy
  • Combat misinformation / Fight fake news: chống lại thông tin sai lệch/chống tin giả
  • Engage in critical thinking / Develop media literacy: tham gia tư duy phản biện/phát triển năng lực truyền thông
  • Access news on the go / Real-time updates: truy cập tin tức mọi lúc mọi nơi/cập nhật thời gian thực
  • In-depth analysis / Comprehensive coverage: phân tích chuyên sâu/đưa tin toàn diện
  • Lose relevance: mất đi sự phù hợp/tầm quan trọng
  • Fixed printing schedule: lịch in cố định
  • Outdated information: thông tin lỗi thời
  • Limited interactivity: thiếu tính tương tác
  • Prefer physical formats: thích định dạng vật lý
  • Longer attention spans: khoảng thời gian tập trung dài hơn
  • Less distraction: ít gây xao lãng hơn
  • Inconvenient to store or dispose of: bất tiện khi lưu trữ hoặc vứt bỏ
  • Superior source of news: nguồn tin vượt trội
  • Immediacy and wide scope: tính tức thời và phạm vi rộng
  • Broad spectrum of perspectives: phổ rộng các quan điểm
  • Mainstream outlets: các kênh truyền thông chính thống
  • Independent voices: các tiếng nói độc lập
  • Form one’s own judgments: tự hình thành phán đoán
  • Passively accepting a single narrative: thụ động chấp nhận một quan điểm duy nhất
  • Take responsibility for verifying accuracy: chịu trách nhiệm xác minh độ chính xác

Tổng hợp ý tưởng phổ biến cho chủ đề Newspapers

Để viết tốt một bài luận về Newspapers, bạn cần trang bị cho mình những ý tưởng và luận điểm vững chắc cho các khía cạnh khác nhau. Dưới đây là tổng hợp các ý tưởng chính và gợi ý triển khai:

I. So sánh báo in truyền thống và truyền thông trực tuyến (Advantages/Disadvantages)

A. Ưu điểm của Báo in truyền thống (Printed Newspapers):

  • Đáng tin cậy và được biên soạn chuyên nghiệp (More credible and professionally edited):

Triển khai: Báo in thường trải qua quy trình biên tập nghiêm ngặt (rigorous editorial process), kiểm tra thông tin cẩn thận (careful fact-checking) và nhiều vòng chỉnh sửa trước khi xuất bản. Điều này đảm bảo thông tin chính xác, khách quan và đáng tin cậy hơn.

  • Phù hợp với những người thích định dạng vật lý hoặc có độ tập trung tốt (Suitable for those who prefer physical formats or longer attention spans):

Triển khai: Nhiều người thích cảm giác cầm tờ báo, lật trang và đọc một cách tập trung mà không bị gián đoạn bởi các thông báo hay quảng cáo trực tuyến.

  • Ít gây xao lãng hơn so với các nền tảng trực tuyến (Less distraction than online platforms):

Triển khai: Không có các đường link nhảy nhót, video tự động phát hay quảng cáo pop-up, giúp độc giả tập trung hoàn toàn vào nội dung bài viết.

  • Phân tích chuyên sâu và toàn diện (In-depth analysis and comprehensive coverage):

Triển khai: Báo in thường có không gian cho các bài viết dài, phân tích sâu về một vấn đề, giúp độc giả có cái nhìn toàn diện hơn thay vì chỉ tin tức ngắn gọn.

B. Nhược điểm của báo in truyền thống (Printed Newspapers):

  • Thông tin lỗi thời (Outdated information):

Triển khai: Lịch in ấn cố định (fixed printing schedule) khiến thông tin khi được công bố có thể đã trở thành tin cũ, đặc biệt trong các sự kiện diễn biến nhanh.

  • Bất tiện khi lưu trữ hoặc xử lý (Can be inconvenient to store or dispose of):

Triển khai: Báo giấy chiếm không gian, dễ bị hỏng và việc vứt bỏ chúng có thể gây lãng phí tài nguyên.

  • Thiếu tính tương tác (Limited interactivity):

Triển khai: Độc giả không thể bình luận, chia sẻ trực tiếp hay truy cập các nội dung đa phương tiện như video, hình ảnh động.

  • Phạm vi tiếp cận hạn chế (Limited reach):

Triển khai: Báo in chỉ tiếp cận được những người mua báo tại một khu vực nhất định, không thể lan truyền rộng rãi như tin tức trực tuyến.

II. Lý do báo in vẫn được ưa chuộng và cách thu hút độc giả trẻ

A. Lý do vẫn được ưa chuộng:

  • Thói quen và truyền thống: Nhiều thế hệ đã lớn lên với báo in và coi đó là một phần của thói quen hàng ngày.
  • Độ tin cậy cao hơn: Như đã nêu trên, quy trình biên tập nghiêm ngặt giúp báo in có độ tin cậy cao hơn trong mắt một bộ phận độc giả.
  • Trải nghiệm đọc khác biệt: Cảm giác cầm tờ báo, mùi giấy, và việc không bị làm phiền bởi thông báo là điều mà nhiều người yêu thích.
  • Phân tích chuyên sâu: Báo in thường cung cấp các bài viết dài, phân tích sâu sắc, phù hợp với những người muốn tìm hiểu kỹ một vấn đề.

B. Cách thu hút độc giả trẻ:

  • Tích hợp nội dung đa phương tiện: Phát triển các phiên bản báo điện tử với video, podcast, đồ họa tương tác.
  • Tập trung vào các chủ đề hấp dẫn giới trẻ: Tin tức giải trí, công nghệ, xu hướng, lối sống.
  • Tăng cường tương tác: Cho phép bình luận, chia sẻ, tạo các diễn đàn trực tuyến.
  • Sử dụng mạng xã hội để quảng bá: Chia sẻ các bài viết nổi bật lên các nền tảng mạng xã hội để thu hút độc giả đến trang web báo.
  • Thiết kế giao diện hiện đại, thân thiện: Đặc biệt cho các phiên bản trực tuyến.
  • Cung cấp nội dung miễn phí hoặc mô hình đăng ký linh hoạt: Để dễ tiếp cận hơn.

III. Độ tin cậy của các nguồn tin tức (Credibility of News Sources)

  • Báo in: Thường được coi là đáng tin cậy hơn do quy trình kiểm duyệt chặt chẽ, đội ngũ nhà báo chuyên nghiệp và trách nhiệm pháp lý cao.
  • Truyền thông trực tuyến:
    • Ưu điểm: Cung cấp thông tin nhanh chóng, đa dạng nguồn, cho phép tiếp cận nhiều quan điểm.
    • Nhược điểm: Dễ bị làm giả (fake news), thông tin sai lệch (misinformation), thiếu kiểm chứng, và có thể bị thao túng (manipulated) bởi các cá nhân hoặc tổ chức có mục đích.
  • Vai trò của người đọc: Cần có năng lực thông tin (information literacy) và tư duy phản biện (critical thinking) để đánh giá nguồn tin, kiểm tra sự thật (fact-check) và tránh bị lừa.

IV. Tác động đến dư luận công chúng (Impact on Public Opinion)

  • Định hình quan điểm: Cả báo in và truyền thông trực tuyến đều có khả năng định hình dư luận (shape public opinion) về các vấn đề xã hội, chính trị.
  • Tính thiên vị (Bias): Các tờ báo hoặc trang tin tức có thể có xu hướng thiên vị (biased) theo một quan điểm chính trị, xã hội nhất định, ảnh hưởng đến cách thông tin được trình bày.
  • Sự phân cực thông tin (Information silos/Echo chambers): Đặc biệt trên mạng xã hội, người dùng có xu hướng chỉ tiếp cận những thông tin và quan điểm mà họ đã đồng ý, dẫn đến sự phân cực và khó khăn trong việc hiểu các quan điểm khác.
  • Tốc độ lan truyền: Tin tức trực tuyến lan truyền với tốc độ chóng mặt, có thể tạo ra hiệu ứng lan truyền (viral effect) cho cả tin thật và tin giả, ảnh hưởng lớn đến phản ứng của công chúng.

Dàn bài và bài mẫu tham khảo cho đề IELTS Writing Task 2 – Topic Newspapers

Đề bài: Some people believe that newspapers are the best way to learn news, while others think the Internet is better. Discuss both views and give your opinion.

Phân tích đề bài

  • Chủ đề: So sánh hiệu quả của báo in và Internet trong việc tiếp nhận tin tức.
  • Keywords: newspapers, best way to learn news, Internet is better.
  • Dạng bài: Discussion Essay (Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân).
  • Hướng tiếp cận: Người viết cần trình bày lập luận cho cả hai quan điểm (ưu điểm của báo in VÀ ưu điểm của Internet), sau đó đưa ra ý kiến cá nhân của mình, củng cố bằng các luận điểm đã phân tích.

Dàn bài chi tiết

  • Introduction:
    • Giới thiệu lại vấn đề tranh luận: sự thay đổi trong cách tiếp nhận tin tức giữa báo in và Internet.
    • Nêu rõ quan điểm cá nhân (ví dụ: Internet hiệu quả hơn nếu người đọc cẩn trọng).
  • Body Paragraph 1: Quan điểm ủng hộ “Newspapers are the best way”
    • Topic Sentence: Báo in đáng tin cậy và có quy trình biên tập chuyên nghiệp.
    • Point 1: Quy trình biên tập nghiêm ngặt (rigorous editorial process), kiểm tra sự thật (fact-checking), nhiều vòng chỉnh sửa.
      • Supporting idea: Thông tin được nghiên cứu kỹ lưỡng và khách quan, giúp độc giả hình thành ý kiến cân bằng.
    • Point 2: Nhà báo chuyên nghiệp tuân thủ đạo đức nghề nghiệp (strict ethical standards), tránh giật gân (avoiding sensationalism).
      • Supporting idea: Củng cố niềm tin công chúng, làm cho báo in đáng tin cậy hơn.
  • Body Paragraph 2: Quan điểm ủng hộ “The Internet is better”
    • Topic Sentence: Internet vượt trội nhờ tính tức thời và phạm vi rộng.
    • Point 1: Cập nhật tin tức thời gian thực (real-time updates).
      • Supporting idea: Quan trọng trong các sự kiện diễn biến nhanh (thảm họa tự nhiên, biến động chính trị).
    • Point 2: Tiếp cận đa dạng quan điểm (broad spectrum of perspectives).
      • Supporting idea: Từ các kênh chính thống đến tiếng nói độc lập, khuyến khích tư duy phản biện và tự hình thành phán đoán, không thụ động chấp nhận một quan điểm duy nhất.
    • Phản biện (Rebuttal): Dù có tin giả, người đọc cẩn trọng vẫn có thể hưởng lợi.
  • Conclusion:
    • Tóm tắt lại hai quan điểm đã thảo luận.
    • Khẳng định lại mạnh mẽ quan điểm cá nhân của mình.
    • Nêu một ý bao quát về trách nhiệm của người đọc trong việc xác minh thông tin.

Bài mẫu tham khảo

Đề bài: Some people believe that newspapers are the best way to learn news, while others think the Internet is better. Discuss both views and give your opinion.

It is true that the digital age has provided people with a variety of ways to stay informed. While some argue that newspapers remain the most reliable source of news, I believe the Internet is a more efficient option, provided that readers exercise caution when navigating online content.

Advocates of traditional newspapers often highlight their credibility and professional standards. Indeed, printed news typically goes through a rigorous editorial process, involving careful fact-checking and multiple rounds of revision before publication. As a result, the information presented is often well-researched and objective, enabling readers to form more balanced and informed opinions. Furthermore, newspaper journalists are trained professionals who follow strict ethical standards, such as verifying facts and avoiding sensationalism. This reinforces public trust and makes traditional print media appear more reliable than some online platforms driven by clicks over accuracy.

Nevertheless, I still consider the Internet a superior source of news due to its immediacy and wide scope. Online platforms deliver real-time updates, which is particularly crucial during fast-developing events such as natural disasters or political upheavals. In addition, digital media exposes users to a broad spectrum of perspectives, ranging from mainstream outlets to independent voices, which encourages critical thinking and helps individuals form their own judgments, rather than passively accepting a single narrative. While it is true that not all online content is trustworthy, those who consult reliable sources and remain alert to misinformation can still benefit greatly from the advantages that the Internet provides.

In conclusion, although newspapers continue to offer reliable reporting, I believe the Internet offers greater benefits in terms of speed and exposure to diverse viewpoints. However, this potential is best realized when readers take responsibility for verifying the accuracy of the information they consume.

Tổng kết

Chủ đề Newspapers là một phần quan trọng trong IELTS Writing Task 2, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về cả từ vựng và ý tưởng. Bài viết này của ECE English đã cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về các dạng đề bài, từ vựng và collocations cần thiết, cùng với các luận điểm chính cho từng khía cạnh của chủ đề. Đặc biệt, với phần phân tích chi tiết và bài mẫu tham khảo, hy vọng bạn đã có thêm hành trang vững chắc để tự tin chinh phục phần thi này và đạt được band điểm mong muốn.

Hãy tiếp tục luyện tập phân tích đề bài, lập dàn ý và phát triển ý tưởng để nâng cao kỹ năng viết của mình nhé!

Logo chính thức của trung tâm ngoại ngữ ECE

Đoàn Nương

Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.

Tin Tức Cùng Danh Mục

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Fair Games IELTS Reading
20/12/2025

Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết

Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]
Australian artist margaret preston IELTS Reading
20/12/2025

Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)

Trong kho tàng đề thi IELTS Reading, dạng bài tiểu sử (Biography) luôn là một thử thách thú vị nhưng cũng đầy “bẫy” về mốc thời gian và sự kiện. Bài đọc “Australian Artist Margaret Preston” là ví dụ điển hình, kể về hành trình sáng tạo của một trong những nữ họa sĩ vĩ […]
Food for Thought IELTS Reading
20/12/2025

Giải mã bài đọc IELTS Reading: Food for Thought (từ vựng & đáp án chi tiết)

Bài đọc Food for thought nằm trong bộ Cambridge IELTS Practice Test, là một chủ đề cực kỳ thú vị và mang tính thời sự: Entomophagy (Việc ăn côn trùng). Bài viết này không chỉ kiểm tra kỹ năng đọc hiểu mà còn cung cấp kiến thức về dinh dưỡng, môi trường và kinh tế. […]

Các tin liên quan

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Fair Games IELTS Reading
20/12/2025

Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết

Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]
Australian artist margaret preston IELTS Reading
20/12/2025

Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)

Trong kho tàng đề thi IELTS Reading, dạng bài tiểu sử (Biography) luôn là một thử thách thú vị nhưng cũng đầy “bẫy” về mốc thời gian và sự kiện. Bài đọc “Australian Artist Margaret Preston” là ví dụ điển hình, kể về hành trình sáng tạo của một trong những nữ họa sĩ vĩ […]
Food for Thought IELTS Reading
20/12/2025

Giải mã bài đọc IELTS Reading: Food for Thought (từ vựng & đáp án chi tiết)

Bài đọc Food for thought nằm trong bộ Cambridge IELTS Practice Test, là một chủ đề cực kỳ thú vị và mang tính thời sự: Entomophagy (Việc ăn côn trùng). Bài viết này không chỉ kiểm tra kỹ năng đọc hiểu mà còn cung cấp kiến thức về dinh dưỡng, môi trường và kinh tế. […]
Giải bài đọc Robots IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc Robots IELTS Reading (từ vựng, dịch & đáp án)

Bài đọc “Robots” là một trong những bài đọc thú vị và mang tính học thuật cao trong các đề thi IELTS Reading. Chủ đề này không chỉ kiểm tra vốn từ vựng về công nghệ và khoa học mà còn thách thức khả năng tư duy logic của thí sinh qua các dạng câu […]
200 Years of Australian Landscapes IELTS Reading
17/12/2025

Giải mã bài đọc: 200 Years of Australian Landscapes chi tiết từ A – Z

Bài đọc “200 Years of Australian Landscapes at the Royal Academy in London” là một chủ đề học thuật thú vị thường xuất hiện trong các bài thi IELTS Reading. Bài viết bàn về triển lãm nghệ thuật phong cảnh Úc tại London, những tranh cãi xoay quanh việc lựa chọn tác phẩm, và mối […]
Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading (từ vựng & đáp án)

“The Development of Plastics” (Sự phát triển của nhựa) là một bài đọc khá thú vị trong IELTS Reading, thuộc chủ đề Khoa học & Công nghệ (Science & Technology). Bài viết cung cấp cái nhìn toàn diện về lịch sử ra đời, các loại nhựa khác nhau (nhựa nhiệt dẻo, nhựa nhiệt rắn) và […]
Giải bài đọc IELTS Reading: The Peopling of Patagonia
17/12/2025

Giải đề IELTS Reading: The Peopling of Patagonia (bài dịch & đáp án chi tiết)

Bài đọc “The Peopling of Patagonia” (Sự định cư của con người tại Patagonia) là một chủ đề học thuật điển hình trong IELTS, thuộc dạng bài Lịch sử & Khảo cổ học (History & Archaeology). Bài viết xoay quanh các giả thuyết về thời gian, phương thức di cư của con người đến vùng […]
Giải mã bài đọc Otters IELTS Reading
16/12/2025

Giải mã bài đọc Otters IELTS Reading (đáp án & dịch chi tiết)

“Otters” (Rái cá) là một bài đọc IELTS Reading thú vị thuộc chủ đề Khoa học & Động vật học (Science & Zoology). Bài đọc này cung cấp thông tin toàn diện về đặc điểm sinh học, môi trường sống, tập tính săn mồi và những nỗ lực bảo tồn loài rái cá tại Anh. […]
The Importance Of Law IELTS Reading
16/12/2025

Giải đề The Importance Of Law IELTS Reading: Dịch & đáp án chuẩn

“The Importance of Law” là một bài đọc mang tính học thuật cao, thường xuất hiện trong các đề thi IELTS Reading thực chiến. Bài viết bàn về tầm ảnh hưởng sâu rộng của luật pháp đối với đời sống con người, sự bùng nổ số lượng văn bản luật và những tranh cãi xoay […]
Mind music IELTS Reading
11/12/2025

Giải mã đề IELTS Reading: Mind Music – Dịch & đáp án chi tiết

“Mind Music” (hay còn gọi là hiện tượng “sâu tai” – earworms) là một chủ đề thú vị và thường xuất hiện trong các bài thi IELTS Reading. Bài đọc này không chỉ cung cấp kiến thức tâm lý học về trí nhớ và âm nhạc mà còn chứa đựng lượng từ vựng học thuật […]
3000
+

Lượt Đăng Ký

Học viên tại ECE

NHẬN TƯ VẤN NGAY

Vui lòng để lại thông tin để được tư vấn chi tiết lộ trình học và thi IELTS ở trên

    Họ và tên *
    Số điện thoại *
    Developed by NguyenTienCuong
    Facebook Messenger
    Chat với chúng tôi qua Zalo
    Gọi ngay
    Developed by NguyenTienCuong