IELTS speaking topic Historical Places: Từ vựng & bài mẫu

IELTS speaking topic Historical Places: Từ vựng & bài mẫu

20/05/2025

1731

Trong bài viết này, các bạn hãy cùng cô Hương Thảo ECE tìm hiểu một chủ đề thú vị nhưng cũng không kém phần thử thách trong bài thi IELTS Speaking. Khá nhiều bạn gặp khó khăn trong việc học lịch sử khi ngồi trên ghế nhà trường, vậy nếu gặp phải câu hỏi về chủ đề ‘Historical Places’ vào ngày thi, bạn sẽ vượt qua phần thi này thế nào? Đừng lo, chúng ta sẽ cùng học các từ vựng liên quan đến chủ đề và tham khảo một số câu trả lời mẫu cho cả 3 phần nhé.

Khám phá IELTS speaking topic Historical Places cùng ECE

Khám phá IELTS speaking topic Historical Places cùng ECE

Vocabulary

1.1. General Words

  1. Structure – kết cấu
    The ancient structure has remained intact for over 300 years.
  2. Stone guardian lion – sư tử đá
    Two stone guardian lions stood firmly at the temple entrance.
  3. Historical background – bối cảnh lịch sử
    Understanding the historical background helps explain the building’s unique design.
  4. Time-honoured – lâu đời
    This time-honoured building attracts thousands of tourists every year.
  5. Reputation and fame – danh tiếng
    The building gained international reputation and fame for its architectural value.

1.2. Idioms

  1. Lay the foundation – đặt nền móng
    The reforms laid the foundation for the museum’s restoration.
  2. Stand the test of time – bền vững qua thời gian
    The stone bridge has stood the test of time for centuries.
  3. Window to the past – cửa sổ nhìn vào quá khứ
    The old chapel offers a window to the past.
  4. Raise from the ashes – hồi sinh sau tàn phá
    The town raised the historic square from the ashes after the fire.
  5. A hidden gem – viên ngọc ẩn giấu
    The tiny village church is a hidden gem of medieval architecture.

1.3. Phrasal verbs

  1. Tear down – phá bỏ
    The council decided not to tear down the old theater.
  2. Fix up – sửa chữa
    They fixed up the abandoned house into a local museum.
  3. Open up – mở cửa (cho công chúng)
    The heritage site will open up to visitors this summer.
  4. Bring back – khôi phục lại
    The team brought back the villa’s original look with great care.
  5. Preserve as – bảo tồn như là
    The building was preserved as a historical landmark.

1.4. Verbs

  1. Preserve – bảo tồn
    Efforts were made to preserve the temple’s original form.
  2. Restore – trùng tu
    The government helped restore the war-damaged church.
  3. Transform – biến đổi
    They transformed the ruins into a cultural center.
  4. Commemorate – tưởng niệm
    The statue commemorates those who built the city’s first bridge.
  5. Incorporate – kết hợp
    The designers incorporated the old tower into the new complex.

1.5. Adjectives

  1. Ancient – cổ xưa
    The ancient walls still stand despite centuries of erosion.
  2. Historic – có giá trị lịch sử
    The historic town hall was once a royal court.
  3. Majestic – tráng lệ
    The majestic fortress dominates the skyline.
  4. Authentic – nguyên bản
    They used authentic materials to restore the temple.
  5. Iconic – mang tính biểu tượng
    The iconic tower is visible from all parts of the city.

1.6. Compound adjectives

  1. Time-worn – nhuốm màu thời gian
    The time-worn stone steps whispered of a forgotten past.
  2. Architecturally stunning – đẹp về kiến trúc
    The hall is architecturally stunning with its mosaic dome.
  3. Historically significant – có ý nghĩa lịch sử
    The bridge is historically significant to local residents.
  4. Intricately carved – chạm khắc tinh xảo
    The intricately carved doors tell ancient stories.
  5. Richly storied – nhiều câu chuyện lịch sử
    The richly storied mansion once housed famous artists.

1.7. Nouns

  1. Castle – lâu đài
    The castle overlooks the river like a silent guardian.
  2. Cathedral – nhà thờ lớn
    The cathedral’s stained glass windows are breathtaking.
  3. Temple – đền thờ
    This temple has been a place of worship for centuries.
  4. Ruins – tàn tích
    We wandered through the ruins at sunset.
  5. Monument – đài tưởng niệm
    The monument honors those who defended the city.

Speaking Samples

Part 1

Q1: Do you like visiting historical places? Why or why not?

Definitely, yes. I enjoy wandering around historical sites because they do help me to gain a better insight into the past and ways people used to live. Exploring ruins, monuments and other intricately carved ancient buildings not only offers me a window to history, but also helps me appreciate various cultures.

(Bạn có thích tham quan những địa điểm lịch sử không? Tại sao có hoặc tại sao không?

Chắc chắn là có. Tôi thích dạo quanh các di tích lịch sử vì chúng giúp tôi hiểu rõ hơn về quá khứ và cách con người từng sinh sống. Việc khám phá các tàn tích, tượng đài và những công trình cổ được chạm khắc tinh xảo không chỉ mở ra cho tôi một cánh cửa nhìn vào lịch sử, mà còn giúp tôi trân trọng các nền văn hóa khác nhau.)

Q2: Have you ever been to a historical place?

I have been to many stunning historical landmarks in Vietnam. However, if I had to pick one, it would be the magnificent Hue Imperial Citadel. Last summer, I had a chance to visit there with my beloved family. Situated on the northern bank of the Huong river, the citadel used to serve as the capital of the Nguyen Dynasty. Thanks to the significant architectural and historical values, this destination has become a magnet for tourists for a while.

(Bạn đã từng đến một địa điểm lịch sử nào chưa?

Tôi đã đến nhiều di tích lịch sử xinh đẹp ở Việt Nam. Tuy nhiên, nếu phải chọn một nơi, tôi sẽ chọn Kinh thành Huế tráng lệ. Mùa hè năm ngoái, tôi đã có cơ hội đến đó cùng gia đình thân yêu. Nằm ở bờ bắc sông Hương, kinh thành từng là thủ đô của triều đại nhà Nguyễn. Nhờ vào giá trị kiến trúc và lịch sử to lớn, địa điểm này đã trở thành một điểm thu hút du khách trong suốt thời gian qua.)

Q3: Do you prefer visiting historical places or modern attractions?

I would say it depends on whom I go with. If I travel alone, I tend to opt for historical sites as each visit deepens a sense of belonging to the place where I am staying. However, if I go with others, we often spend time at present-day tourist spots to check in on social media and have a whale of a time.

(Bạn thích tham quan các địa điểm lịch sử hay các điểm du lịch hiện đại hơn?

Tôi nghĩ điều đó còn tùy vào việc tôi đi với ai. Nếu đi một mình, tôi có xu hướng chọn các di tích lịch sử vì mỗi chuyến thăm giúp tôi cảm nhận sâu sắc hơn sự gắn bó với nơi mình đang ở. Tuy nhiên, nếu đi cùng người khác, chúng tôi thường đến các điểm du lịch hiện đại để check-in lên mạng xã hội và tận hưởng khoảng thời gian vui vẻ.)

Part 2

Describe an interesting historical place.

You should say:

  • what it is
  • where it is located
  • what you can see there now
  • and explain why this place is interesting.

(One historical site I’ve visited is the Hue Imperial Citadel in central Vietnam. I went there last summer during a family trip to get away from the scorching heat of Hanoi. We had heard a lot about how important this place is both culturally and historically, so we decided to spend a few days there exploring every single corner of the area.

The Imperial City was once the capital of the S-shaped country during the Nguyen Dynasty, and now sets it apart from other tourist destinations as a massive complex with majestic ancient palaces, temples, tombs, walls and gates. One of the most impressive things there was undoubtedly Thai Hoa palace, where emperors used to hold significant ceremonies. The landmark itself also stands out with its amazing architecture, sophisticated dragon carvings, and intricate roof designs.

What made this visit special to me was the vibe. While I was there, I felt as if I had stepped back in time. Each footstep, each touch did vividly open up a window into the past in my mind. Strolling around the city with a cup of Hue-style salted coffee somehow helped me understand the city much more than what I had been taught through books or media.

If I’m asked to recommend a must-see place in Vietnam to international visitors, I will absolutely go for the Imperial Citadel because it has held a special place in my heart since that trip.

(Một địa điểm lịch sử mà tôi từng đến thăm là Hoàng thành Huế, nằm ở miền Trung Việt Nam. Tôi đã đến đó vào mùa hè năm ngoái trong chuyến đi cùng gia đình để tránh cái nóng gay gắt của Hà Nội. Chúng tôi đã nghe rất nhiều về tầm quan trọng cả về văn hóa và lịch sử của nơi này, nên quyết định dành vài ngày để khám phá từng ngóc ngách của khu vực.

Hoàng thành từng là kinh đô của Việt Nam dưới triều đại nhà Nguyễn, điều này khiến nó khác biệt so với những điểm du lịch khác vì là một quần thể rộng lớn với các cung điện cổ kính, đền đài, lăng tẩm, các bức tường và cổng thành uy nghi. Một trong những điểm ấn tượng nhất chắc chắn là điện Thái Hòa, nơi các hoàng đế từng tổ chức những nghi lễ quan trọng. Cung điện này nổi bật với kiến trúc tuyệt đẹp, những chạm khắc rồng tinh xảo và thiết kế mái nhà công phu.

Điều làm cho chuyến thăm này đặc biệt với tôi là không khí ở đó. Khi tôi ở đó, tôi cảm thấy như đang bước ngược thời gian. Mỗi bước chân, mỗi chi tiết tôi nhìn thấy đều mở ra một cánh cửa sống động dẫn tôi về quá khứ. Đi dạo quanh thành phố với một ly cà phê muối đặc sản Huế đã giúp tôi hiểu rõ hơn về nơi này so với những gì tôi từng học qua sách vở hay truyền thông.

Nếu được hỏi nên giới thiệu một địa điểm phải đến ở Việt Nam cho khách quốc tế, tôi chắc chắn sẽ chọn Hoàng thành Huế vì nó đã chiếm một vị trí đặc biệt trong tim tôi kể từ chuyến đi đó.)

Part 3

Q1: How do people in your country feel about protecting historic buildings?

I strongly believe that the majority of Vietnamese people genuinely care about preserving historical landmarks, except a few who prioritize business interests over cultural values. For example, there have been protests here and there across the country, where local people voiced their desire to protect the historical sites, pressuring the authorities to halt or reconsider any plans that would demolish such places to make way for commercial buildings. From what I’ve observed, it is clear that citizens in my country are quite sensitive about protecting whatever belongs to the national history and identity.

(Người dân ở đất nước bạn cảm thấy thế nào về việc bảo vệ các công trình lịch sử?)

Tôi tin chắc rằng phần lớn người Việt Nam thực sự quan tâm đến việc bảo tồn các di tích lịch sử, mặc dù vẫn có một số người đặt lợi ích kinh doanh lên trên các giá trị văn hóa. Ví dụ, đã từng có nhiều cuộc biểu tình ở nhiều nơi trên cả nước, nơi người dân địa phương bày tỏ mong muốn bảo vệ các địa điểm lịch sử, gây áp lực buộc chính quyền phải dừng lại hoặc xem xét lại các kế hoạch phá bỏ chúng để nhường chỗ cho các công trình thương mại. Theo những gì tôi quan sát được, có thể thấy rằng nhiều người dân ở nước tôi rất nhạy cảm với việc bảo vệ những gì thuộc về lịch sử và bản sắc dân tộc.)

Q2: What do you think will happen to historical places or buildings in the future?

I guess historical sites will face both challenges and opportunities. On one hand, many of these places will suffer from neglect and then deterioration due to climate change, pollution or rapid urbanisation. As cities expand, historical buildings might be demolished to make way for new infrastructure, which would be a great loss for the cultural heritage. On the other hand, thanks to technological advancements and increased public awareness about preserving such sites, lots of ruins or damaged historical buildings can be restored. Historical landmarks will likely become educational tourist spots, creating a good source of benefits in many aspects.

(Bạn nghĩ điều gì sẽ xảy ra với các địa điểm hoặc công trình lịch sử trong tương lai?

Tôi đoán rằng các di tích lịch sử sẽ đối mặt với cả thách thức lẫn cơ hội. Một mặt, nhiều nơi trong số đó sẽ bị lãng quên và xuống cấp do biến đổi khí hậu, ô nhiễm hoặc đô thị hóa nhanh chóng. Khi các thành phố mở rộng, các công trình lịch sử có thể bị phá dỡ để nhường chỗ cho cơ sở hạ tầng mới, điều này sẽ là một mất mát lớn đối với di sản văn hóa. Mặt khác, nhờ vào những tiến bộ công nghệ và sự nhận thức ngày càng cao của công chúng về việc bảo tồn các địa điểm này, nhiều di tích bị hư hại có thể được phục hồi. Các địa danh lịch sử có khả năng sẽ trở thành điểm du lịch mang tính giáo dục, tạo ra nhiều lợi ích trên nhiều phương diện.)

Q3: Are there other ways people can learn about history, apart from at school? How?

I would say that reading books and researching online are two of the most effective ways to expand one’s historical knowledge, especially for young people. What we learn at school is just the very first step. In order to truly dive into the past, we need to immerse ourselves in the book world, exposing to various viewpoints of historians. Furthermore, learning online is a valuable tool that should not be overlooked as it offers a wide variety of resources, ranging from interactive courses to visually stunning videos, through which we can experience the past with just a few clicks.

(Có những cách nào khác để mọi người học về lịch sử, ngoài việc học ở trường không? Bằng cách nào?

Mình cho rằng đọc sách và tìm hiểu trên mạng là hai cách hiệu quả nhất để mở rộng hiểu biết về lịch sử, đặc biệt là đối với giới trẻ. Những gì chúng ta học ở trường chỉ là bước đầu tiên. Để thực sự hiểu sâu về quá khứ, chúng ta cần đắm mình trong thế giới sách vở, tiếp cận với nhiều quan điểm khác nhau của các nhà sử học. Hơn nữa, việc học trực tuyến là một công cụ quý giá không nên bị xem nhẹ vì nó cung cấp vô số tài liệu đa dạng, từ các khóa học tương tác đến những video sinh động, qua đó chúng ta có thể trải nghiệm lịch sử chỉ với vài cú nhấp chuột.)

Việc tự tin nói về chủ đề “Historical Places” trong IELTS Speaking không còn là nỗi lo khi bạn đã được trang bị đầy đủ từ vựng chuyên ngành và biết cách áp dụng chúng vào các tình huống thực tế. Hy vọng những chia sẻ và bài mẫu từ cô Hương Thảo ECE đã giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về cách tiếp cận chủ đề này, đồng thời cung cấp những công cụ cần thiết để bạn luyện tập hiệu quả.

Hãy nhớ rằng, luyện tập thường xuyên và sử dụng linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp, từ vựng sẽ là chìa khóa để bạn đạt được band điểm mong muốn. Chúc bạn ôn luyện thành công và tự tin tỏa sáng trong phần thi IELTS Speaking sắp tới!

Mời bạn tham khảo thêm các bài viết học thuật khác được tham vấn chuyên môn bởi cô Hương Thảo:

Logo chính thức của trung tâm ngoại ngữ ECE

Đoàn Nương

Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.

Tin Tức Cùng Danh Mục

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Fair Games IELTS Reading
20/12/2025

Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết

Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]
Australian artist margaret preston IELTS Reading
20/12/2025

Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)

Trong kho tàng đề thi IELTS Reading, dạng bài tiểu sử (Biography) luôn là một thử thách thú vị nhưng cũng đầy “bẫy” về mốc thời gian và sự kiện. Bài đọc “Australian Artist Margaret Preston” là ví dụ điển hình, kể về hành trình sáng tạo của một trong những nữ họa sĩ vĩ […]
Food for Thought IELTS Reading
20/12/2025

Giải mã bài đọc IELTS Reading: Food for Thought (từ vựng & đáp án chi tiết)

Bài đọc Food for thought nằm trong bộ Cambridge IELTS Practice Test, là một chủ đề cực kỳ thú vị và mang tính thời sự: Entomophagy (Việc ăn côn trùng). Bài viết này không chỉ kiểm tra kỹ năng đọc hiểu mà còn cung cấp kiến thức về dinh dưỡng, môi trường và kinh tế. […]

Các tin liên quan

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Fair Games IELTS Reading
20/12/2025

Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết

Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]
Australian artist margaret preston IELTS Reading
20/12/2025

Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)

Trong kho tàng đề thi IELTS Reading, dạng bài tiểu sử (Biography) luôn là một thử thách thú vị nhưng cũng đầy “bẫy” về mốc thời gian và sự kiện. Bài đọc “Australian Artist Margaret Preston” là ví dụ điển hình, kể về hành trình sáng tạo của một trong những nữ họa sĩ vĩ […]
Food for Thought IELTS Reading
20/12/2025

Giải mã bài đọc IELTS Reading: Food for Thought (từ vựng & đáp án chi tiết)

Bài đọc Food for thought nằm trong bộ Cambridge IELTS Practice Test, là một chủ đề cực kỳ thú vị và mang tính thời sự: Entomophagy (Việc ăn côn trùng). Bài viết này không chỉ kiểm tra kỹ năng đọc hiểu mà còn cung cấp kiến thức về dinh dưỡng, môi trường và kinh tế. […]
Giải bài đọc Robots IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc Robots IELTS Reading (từ vựng, dịch & đáp án)

Bài đọc “Robots” là một trong những bài đọc thú vị và mang tính học thuật cao trong các đề thi IELTS Reading. Chủ đề này không chỉ kiểm tra vốn từ vựng về công nghệ và khoa học mà còn thách thức khả năng tư duy logic của thí sinh qua các dạng câu […]
200 Years of Australian Landscapes IELTS Reading
17/12/2025

Giải mã bài đọc: 200 Years of Australian Landscapes chi tiết từ A – Z

Bài đọc “200 Years of Australian Landscapes at the Royal Academy in London” là một chủ đề học thuật thú vị thường xuất hiện trong các bài thi IELTS Reading. Bài viết bàn về triển lãm nghệ thuật phong cảnh Úc tại London, những tranh cãi xoay quanh việc lựa chọn tác phẩm, và mối […]
Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading (từ vựng & đáp án)

“The Development of Plastics” (Sự phát triển của nhựa) là một bài đọc khá thú vị trong IELTS Reading, thuộc chủ đề Khoa học & Công nghệ (Science & Technology). Bài viết cung cấp cái nhìn toàn diện về lịch sử ra đời, các loại nhựa khác nhau (nhựa nhiệt dẻo, nhựa nhiệt rắn) và […]
Giải bài đọc IELTS Reading: The Peopling of Patagonia
17/12/2025

Giải đề IELTS Reading: The Peopling of Patagonia (bài dịch & đáp án chi tiết)

Bài đọc “The Peopling of Patagonia” (Sự định cư của con người tại Patagonia) là một chủ đề học thuật điển hình trong IELTS, thuộc dạng bài Lịch sử & Khảo cổ học (History & Archaeology). Bài viết xoay quanh các giả thuyết về thời gian, phương thức di cư của con người đến vùng […]
Giải mã bài đọc Otters IELTS Reading
16/12/2025

Giải mã bài đọc Otters IELTS Reading (đáp án & dịch chi tiết)

“Otters” (Rái cá) là một bài đọc IELTS Reading thú vị thuộc chủ đề Khoa học & Động vật học (Science & Zoology). Bài đọc này cung cấp thông tin toàn diện về đặc điểm sinh học, môi trường sống, tập tính săn mồi và những nỗ lực bảo tồn loài rái cá tại Anh. […]
The Importance Of Law IELTS Reading
16/12/2025

Giải đề The Importance Of Law IELTS Reading: Dịch & đáp án chuẩn

“The Importance of Law” là một bài đọc mang tính học thuật cao, thường xuất hiện trong các đề thi IELTS Reading thực chiến. Bài viết bàn về tầm ảnh hưởng sâu rộng của luật pháp đối với đời sống con người, sự bùng nổ số lượng văn bản luật và những tranh cãi xoay […]
Mind music IELTS Reading
11/12/2025

Giải mã đề IELTS Reading: Mind Music – Dịch & đáp án chi tiết

“Mind Music” (hay còn gọi là hiện tượng “sâu tai” – earworms) là một chủ đề thú vị và thường xuất hiện trong các bài thi IELTS Reading. Bài đọc này không chỉ cung cấp kiến thức tâm lý học về trí nhớ và âm nhạc mà còn chứa đựng lượng từ vựng học thuật […]
3000
+

Lượt Đăng Ký

Học viên tại ECE

NHẬN TƯ VẤN NGAY

Vui lòng để lại thông tin để được tư vấn chi tiết lộ trình học và thi IELTS ở trên

    Họ và tên *
    Số điện thoại *
    Developed by NguyenTienCuong
    Facebook Messenger
    Chat với chúng tôi qua Zalo
    Gọi ngay
    Developed by NguyenTienCuong