IELTS speaking topic health and fitness: Từ vựng & bài mẫu từ giáo viên 8.0 IELTS

IELTS speaking topic health and fitness: Từ vựng & bài mẫu từ giáo viên 8.0 IELTS

04/07/2025

1582

Chào các bạn, mình là Hoàng My, giáo viên tại ECE English. Hôm nay, mình muốn chia sẻ với các bạn một số bài mẫu Speaking về chủ đề Health (Sức khỏe). Đây là một chủ đề quen thuộc trong bài thi IELTS Speaking, đòi hỏi các bạn biết cách nói về thói quen sinh hoạt, chăm sóc sức khỏe, cũng như các vấn đề sức khỏe thường gặp. Những bài mẫu này sẽ giúp các bạn hiểu rõ cách phát triển ý, sử dụng từ vựng phù hợp và tự tin hơn khi luyện tập Speaking. Các bạn hãy đọc kỹ, ghi chú lại các cụm từ hay, và thử áp dụng khi nói nhé!

Cô Nguyễn Hoàng My - Giáo viên 8.0 IELTS tại ECE chia sẻ từ vựng và bài mẫu cho topic health and fitness trong IELTS Speaking

Cô Nguyễn Hoàng My – Giáo viên 8.0 IELTS tại ECE chia sẻ từ vựng và bài mẫu cho topic health and fitness trong IELTS Speaking

PART 1

How do you keep yourself healthy?

I try to stay active by doing moderate exercise like jogging and yoga at least three times a week. Also, I make a conscious effort to maintain a nutritious diet and get enough sleep. I believe consistency is the key to sustaining overall healthy well-being in the long run.

Highlighted vocabulary:

  • moderate (a): vừa phải, điều độ
  • nutritious (a): giàu dinh dưỡng
  • well-being (n): tình trạng khỏe mạnh, hạnh phúc

Do you think you have a balanced diet?

I’d say my diet is fairly balanced, though there’s always room for improvement. I try to incorporate a variety of whole foods and limit processed products as much as possible. That said, I do occasionally indulge in comfort food to satisfy cravings.

Highlighted vocabulary:

  • incorporate (v): kết hợp, đưa vào
  • whole foods (n): thực phẩm toàn phần, chưa qua chế biến
  • indulge (v): nuông chiều bản thân

Do you have any unhealthy habits?

To be honest, I tend to stay up late when I’m overloaded with work, which definitely disrupts my sleep cycle. Another bad habit is that I sometimes skip breakfast, even though I know it’s detrimental to my metabolism. I’m trying to address these issues to lead a healthier lifestyle.

Highlighted vocabulary:

  • overloaded (a): quá tải
  • disrupts (v): làm gián đoạn, phá vỡ
  • detrimental (a): có hại, bất lợi

PART 2

Describe a piece of advice about health that you find useful 

You should say: 

  • What it is 
  • Where you got it 
  • When we should apply it

***

One piece of advice about health that I’ve found incredibly valuable is to prioritise getting enough sleep every single night. It might sound simple, but I feel that in today’s fast-paced world, a lot of people, myself included, tend to underestimate the power of good-quality rest.

I first came across this advice during a wellness seminar at my university a few years ago. There was a guest speaker who was a sleep specialist, and he explained in detail how lack of sleep can weaken our immune system, affect our concentration, and even lead to long-term health problems like heart disease or depression. I remember being genuinely shocked at how much of an impact poor sleep can have on both physical and mental wellbeing.

I think this advice should really be applied every day, but especially during stressful periods when people are tempted to stay up late to work or study. I’ve learned the hard way that pulling an all-nighter might help you finish something in the short term, but it usually backfires because you end up feeling exhausted and less productive the next day.

Since then, I’ve tried to stick to a consistent sleep schedule, aiming for at least seven to eight hours a night. Whenever I follow this habit, I feel more energised, focused, and even in a better mood during the day. I’ve also shared this advice with my friends and family because I genuinely believe that good sleep is one of the easiest yet most underrated ways to maintain our overall health.

Highlighted Vocab:

  1. prioritise (v): ưu tiên
  2. fast-paced (a): nhịp độ nhanh, hối hả
  3. underestimate (v): đánh giá thấp
  4. wellness seminar (n phrase): hội thảo sức khỏe
  5. sleep specialist (n): chuyên gia về giấc ngủ
  6. immune system (n): hệ miễn dịch
  7. concentration (n): sự tập trung
  8. long-term health problems (n phrase): vấn đề sức khỏe lâu dài
  9. genuinely shocked (a phrase): thực sự sốc
  10. mental wellbeing (n): sức khỏe tinh thần
  11. stressful periods (n phrase): giai đoạn căng thẳng
  12. tempted to (v phrase): bị cám dỗ để làm gì
  13. pull an all-nighter (idiom): thức trắng đêm để làm việc/học bài
  14. backfires (v): phản tác dụng
  15. consistent sleep schedule (n phrase): lịch ngủ đều đặn
  16. energised (a): tràn đầy năng lượng
  17. underrated (a): bị đánh giá thấp

Ghi chú cho các bạn khi luyện tập

  1. Biến lời khuyên thành một câu chuyện thực tế

Đừng chỉ nói lời khuyên là gì. Hãy kể ai nói với bạn, bối cảnh ra sao, bạn đã áp dụng nó thế nào. Điều này làm bài nói tự nhiên và cá nhân hơn.

  1. Dùng collocations liên quan tới sức khỏe

Ví dụ: boost the immune system, maintain mental wellbeing, develop healthy habits, suffer from sleep deprivation.

  1. Thêm nhận xét và trải nghiệm cá nhân

– Nói rõ bạn cảm thấy thế nào khi áp dụng lời khuyên (I feel more energised and productive).
– So sánh trước và sau khi làm theo lời khuyên.

  1. Tận dụng ngữ pháp nâng cao khi phù hợp

Kết hợp mệnh đề quan hệ (the advice that I got from…), câu điều kiện (If I don’t get enough sleep, I find it hard to focus), hoặc mệnh đề phân từ (Having listened to that seminar, I completely changed my routine).

  1. Linkers tự nhiên

Thêm các cụm nối ý như: Honestly speaking, Looking back, To this day, What’s more, That being said — nhưng đừng lạm dụng.

PART 3

1. Why do you think some people continue bad habits when they know that they are damaging to their health?

Sample Answer:

I think one major reason is that breaking bad habits often requires a lot of willpower, which not everyone has in abundance. Many unhealthy behaviours, like smoking or overeating, can be deeply ingrained coping mechanisms for stress. Additionally, some people tend to underestimate the long-term consequences because the negative effects aren’t always immediately visible. This sense of invincibility can make them feel immune to health risks. Ultimately, without strong motivation or support, people often stick to harmful routines despite knowing the dangers.

Highlighted Vocabulary:

  1. willpower (n): ý chí
  2. in abundance (phr): dồi dào
  3. ingrained (a): ăn sâu, khó thay đổi
  4. coping mechanism (n): cơ chế đối phó
  5. underestimate (v): đánh giá thấp
  6. invincibility (n): sự bất khả chiến bại, không thể bị tổn thương
  7. immune (a): miễn nhiễm

2. Do you think people have become more health-conscious in recent years?

Sample Answer:

Yes, I believe people have generally become more health-conscious, partly because there is far more information available about healthy lifestyles than before. Social media and news outlets constantly highlight the importance of balanced diets and regular exercise, which raises public awareness. Moreover, the pandemic made people realise how crucial it is to strengthen their immune system and practise good hygiene. However, while awareness has increased, not everyone has turned this knowledge into real action. So I’d say the trend is positive, but there’s still room for improvement.

Highlighted Vocabulary:

  1. health-conscious (a): quan tâm đến sức khỏe
  2. balanced diet (n): chế độ ăn cân bằng
  3. public awareness (n): nhận thức cộng đồng
  4. strengthen (v): củng cố, tăng cường
  5. immune system (n): hệ miễn dịch
  6. hygiene (n): vệ sinh

3. How can people improve their physical health?

Sample Answer:

To begin with, maintaining a consistent exercise routine is one of the most effective ways to boost physical well-being. Whether it’s jogging, swimming, or going to the gym, staying active helps control weight and reduces the risk of chronic illnesses. Additionally, people should pay close attention to their diet by limiting ready meals and incorporating more fresh produce. Getting adequate sleep and managing stress levels also contribute significantly to good health. All these habits combined can lead to a more energetic and fulfilling lifestyle.

Highlighted Vocabulary:

  1. maintain (v): duy trì
  2. boost (v): thúc đẩy
  3. well-being (n): tình trạng khỏe mạnh
  4. chronic illness (n): bệnh mãn tính
  5. ready meal (n): thực phẩm chế biến sẵn
  6. adequate (a): đầy đủ, thỏa đáng
  7. fulfilling (a): mang lại sự hài lòng, trọn vẹn

4. In what ways can teachers encourage students to do sports?

Sample Answer:

Teachers can play a vital role by making physical activities more engaging and inclusive for all students. For instance, they could introduce a variety of sports so that everyone can find something they enjoy, rather than forcing competitive games only. Furthermore, teachers should emphasise the benefits of sports, such as teamwork and stress relief, to motivate students intrinsically. Organising friendly tournaments or reward systems might also boost participation rates. Ultimately, creating a supportive environment where students feel confident to try new activities is key.

Highlighted Vocabulary:

  1. engaging (a): thú vị, lôi cuốn
  2. inclusive (a): bao quát, không loại trừ ai
  3. competitive (a): có tính cạnh tranh
  4. emphasise (v): nhấn mạnh
  5. intrinsically (adv): một cách bản chất, bên trong
  6. tournament (n): giải đấu
  7. supportive (a): hỗ trợ, khích lệ

5. What is the role of doctors in raising health awareness?

Sample Answer:

Doctors have a significant responsibility in educating the public about preventative healthcare. They can provide accurate information about risks and early detection of diseases during consultations, which empowers patients to make informed decisions. In addition, many doctors participate in community outreach programs or give public talks to spread awareness about issues like vaccination and healthy living. Their professional credibility means people are more likely to trust and follow their advice. Overall, doctors are not just healers but also educators and advocates for public health.

Highlighted Vocabulary:

  1. preventative (a): phòng ngừa
  2. accurate (a): chính xác
  3. detection (n): sự phát hiện
  4. empower (v): trao quyền, tiếp sức
  5. outreach program (n): chương trình tiếp cận cộng đồng
  6. credibility (n): sự đáng tin cậy
  7. advocate (n): người ủng hộ, cổ vũ

Hy vọng các bạn sẽ thấy bài chia sẻ này hữu ích và có thêm nhiều ý tưởng để xử lý tốt các câu hỏi về chủ đề Health and fitness. Nếu có thắc mắc hay muốn mình chia sẻ thêm các chủ đề khác, các bạn cứ để lại bình luận hoặc liên hệ ngay với ECE nhé. Chúc các bạn học tốt!

Logo chính thức của trung tâm ngoại ngữ ECE

Đoàn Nương

Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.

Tin Tức Cùng Danh Mục

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Fair Games IELTS Reading
20/12/2025

Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết

Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]
Australian artist margaret preston IELTS Reading
20/12/2025

Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)

Trong kho tàng đề thi IELTS Reading, dạng bài tiểu sử (Biography) luôn là một thử thách thú vị nhưng cũng đầy “bẫy” về mốc thời gian và sự kiện. Bài đọc “Australian Artist Margaret Preston” là ví dụ điển hình, kể về hành trình sáng tạo của một trong những nữ họa sĩ vĩ […]
Food for Thought IELTS Reading
20/12/2025

Giải mã bài đọc IELTS Reading: Food for Thought (từ vựng & đáp án chi tiết)

Bài đọc Food for thought nằm trong bộ Cambridge IELTS Practice Test, là một chủ đề cực kỳ thú vị và mang tính thời sự: Entomophagy (Việc ăn côn trùng). Bài viết này không chỉ kiểm tra kỹ năng đọc hiểu mà còn cung cấp kiến thức về dinh dưỡng, môi trường và kinh tế. […]

Các tin liên quan

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Fair Games IELTS Reading
20/12/2025

Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết

Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]
Australian artist margaret preston IELTS Reading
20/12/2025

Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)

Trong kho tàng đề thi IELTS Reading, dạng bài tiểu sử (Biography) luôn là một thử thách thú vị nhưng cũng đầy “bẫy” về mốc thời gian và sự kiện. Bài đọc “Australian Artist Margaret Preston” là ví dụ điển hình, kể về hành trình sáng tạo của một trong những nữ họa sĩ vĩ […]
Food for Thought IELTS Reading
20/12/2025

Giải mã bài đọc IELTS Reading: Food for Thought (từ vựng & đáp án chi tiết)

Bài đọc Food for thought nằm trong bộ Cambridge IELTS Practice Test, là một chủ đề cực kỳ thú vị và mang tính thời sự: Entomophagy (Việc ăn côn trùng). Bài viết này không chỉ kiểm tra kỹ năng đọc hiểu mà còn cung cấp kiến thức về dinh dưỡng, môi trường và kinh tế. […]
Giải bài đọc Robots IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc Robots IELTS Reading (từ vựng, dịch & đáp án)

Bài đọc “Robots” là một trong những bài đọc thú vị và mang tính học thuật cao trong các đề thi IELTS Reading. Chủ đề này không chỉ kiểm tra vốn từ vựng về công nghệ và khoa học mà còn thách thức khả năng tư duy logic của thí sinh qua các dạng câu […]
200 Years of Australian Landscapes IELTS Reading
17/12/2025

Giải mã bài đọc: 200 Years of Australian Landscapes chi tiết từ A – Z

Bài đọc “200 Years of Australian Landscapes at the Royal Academy in London” là một chủ đề học thuật thú vị thường xuất hiện trong các bài thi IELTS Reading. Bài viết bàn về triển lãm nghệ thuật phong cảnh Úc tại London, những tranh cãi xoay quanh việc lựa chọn tác phẩm, và mối […]
Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading (từ vựng & đáp án)

“The Development of Plastics” (Sự phát triển của nhựa) là một bài đọc khá thú vị trong IELTS Reading, thuộc chủ đề Khoa học & Công nghệ (Science & Technology). Bài viết cung cấp cái nhìn toàn diện về lịch sử ra đời, các loại nhựa khác nhau (nhựa nhiệt dẻo, nhựa nhiệt rắn) và […]
Giải bài đọc IELTS Reading: The Peopling of Patagonia
17/12/2025

Giải đề IELTS Reading: The Peopling of Patagonia (bài dịch & đáp án chi tiết)

Bài đọc “The Peopling of Patagonia” (Sự định cư của con người tại Patagonia) là một chủ đề học thuật điển hình trong IELTS, thuộc dạng bài Lịch sử & Khảo cổ học (History & Archaeology). Bài viết xoay quanh các giả thuyết về thời gian, phương thức di cư của con người đến vùng […]
Giải mã bài đọc Otters IELTS Reading
16/12/2025

Giải mã bài đọc Otters IELTS Reading (đáp án & dịch chi tiết)

“Otters” (Rái cá) là một bài đọc IELTS Reading thú vị thuộc chủ đề Khoa học & Động vật học (Science & Zoology). Bài đọc này cung cấp thông tin toàn diện về đặc điểm sinh học, môi trường sống, tập tính săn mồi và những nỗ lực bảo tồn loài rái cá tại Anh. […]
The Importance Of Law IELTS Reading
16/12/2025

Giải đề The Importance Of Law IELTS Reading: Dịch & đáp án chuẩn

“The Importance of Law” là một bài đọc mang tính học thuật cao, thường xuất hiện trong các đề thi IELTS Reading thực chiến. Bài viết bàn về tầm ảnh hưởng sâu rộng của luật pháp đối với đời sống con người, sự bùng nổ số lượng văn bản luật và những tranh cãi xoay […]
Mind music IELTS Reading
11/12/2025

Giải mã đề IELTS Reading: Mind Music – Dịch & đáp án chi tiết

“Mind Music” (hay còn gọi là hiện tượng “sâu tai” – earworms) là một chủ đề thú vị và thường xuất hiện trong các bài thi IELTS Reading. Bài đọc này không chỉ cung cấp kiến thức tâm lý học về trí nhớ và âm nhạc mà còn chứa đựng lượng từ vựng học thuật […]
3000
+

Lượt Đăng Ký

Học viên tại ECE

NHẬN TƯ VẤN NGAY

Vui lòng để lại thông tin để được tư vấn chi tiết lộ trình học và thi IELTS ở trên

    Họ và tên *
    Số điện thoại *
    Developed by NguyenTienCuong
    Facebook Messenger
    Chat với chúng tôi qua Zalo
    Gọi ngay
    Developed by NguyenTienCuong