Giải đề IELTS Reading: The Boeing 787 | Đáp án & Giải thích chi tiết
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Giải đề IELTS Reading: The Boeing 787 | Đáp án & Giải thích chi tiết
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Dạng bài điền thông tin vào biểu đồ (Diagram Completion) là một dạng câu hỏi quen thuộc trong IELTS Reading, yêu cầu thí sinh vừa phải có kỹ năng đọc hiểu, vừa phải có khả năng xác định và tóm tắt thông tin chính xác. Bài đọc “The Boeing 787” là một ví dụ điển hình cho dạng bài này. Trong bài viết hôm nay, ECE sẽ cùng bạn phân tích chi tiết bài đọc, cung cấp đáp án, giải thích cặn kẽ và tổng hợp các từ vựng quan trọng để bạn tự tin chinh phục dạng bài này.
Bài đọc và câu hỏi chi tiết: The Boeing 787
Nội dung bài đọc The Boeing 787
The Boeing 787 ‘Dreamliner’ has been described as the airliner of the future. We look at the technology that makes it different.
Until now, airliner fuselages have been made of aluminium sheets. Large aircraft can have 1,500 of these sheets with between 40,000 and 50,000 metal fasteners. The 787 is the first airliner to be built with a one-piece fuselage made from a special material called ‘composite’. Not only does this make the airliner quicker and easier to build, but it also makes it a lot lighter.
The advantage of this weight reduction is that the 787 uses 20 percent less fuel than other airliners of a similar size, which makes it much more environmentally friendly. The reduced weight also means that the Boeing 787 can fly further than many other airliners of a similar size, carrying 210 passengers or more up to 15,200 kilometres before refuelling.
Sometimes an airliner needs to change from one type of engine to another. This is a difficult and time-consuming process. The 787 has a revolutionary engine attachment on the wing which means that the engines can be changed in a much shorter time. The case containing the engine is also different from those on other airliners. It has been designed to cut down the noise from the engine, making it less noisy for passengers in the cabin as well as for people on the ground.
In addition to a quieter cabin, passengers will also benefit from windows which are 65 percent larger than those on other airliners, giving them a much better view of the world passing by below them. The windows also have a unique facility which allows passengers or cabin crew to control the amount of light that enters them. This is thanks to a liquid in the window which reacts to an electric current. When a passenger or cabin crew member presses a button, the current causes a chemical reaction in the window which darkens the liquid.

Giải bài đọc Boeing 787 trong IELTS Reading cùng ECE
Câu hỏi: Complete labels (1-7) on the diagram. Choose NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER from the passage for each answer.
- Composite fuselage material is much __________ than traditional aluminium sheets.
- Composite fuselage material reduces the amount of __________ that the airliner needs.
- Airliner can accommodate at least __________.
- Engineers can fit a new engine in a __________ than it takes on other airliners.
- A special engine case reduces __________.
- The size of the windows has increased by __________.
- Window glass can be made darker by passing an __________ through them.
Tóm tắt nội dung bài đọc
Bài đọc này mô tả những công nghệ đột phá của máy bay Boeing 787, được mệnh danh là “máy bay của tương lai”. Các điểm chính bao gồm:
- Vật liệu thân máy bay: Thay vì các tấm nhôm truyền thống, Boeing 787 sử dụng vật liệu “composite” nguyên khối, giúp máy bay nhẹ hơn đáng kể.
- Hiệu quả nhiên liệu và tầm bay: Việc giảm trọng lượng giúp 787 tiết kiệm 20% nhiên liệu, thân thiện với môi trường hơn và có thể bay xa hơn với sức chứa từ 210 hành khách trở lên.
- Công nghệ động cơ: Động cơ của 787 có thể được thay thế trong thời gian ngắn hơn nhiều so với các máy bay khác. Vỏ bọc động cơ cũng được thiết kế đặc biệt để giảm tiếng ồn.
- Tiện nghi cho hành khách: Hành khách trên Boeing 787 được hưởng lợi từ cabin yên tĩnh hơn, cửa sổ lớn hơn 65% và có thể điều chỉnh độ sáng tối bằng dòng điện.
Từ vựng và cấu trúc hay trong bài
- Fuselage (danh từ): Thân máy bay.
- Ví dụ: “Until now, airliner fuselages have been made of aluminium sheets.”
- Composite (danh từ/tính từ): Vật liệu tổng hợp, composite.
- Ví dụ: “…a special material called ‘composite‘.”
- Weight reduction (cụm danh từ): Sự giảm trọng lượng.
- Ví dụ: “The advantage of this weight reduction is that the 787 uses 20 percent less fuel…”
- Environmentally friendly (tính từ): Thân thiện với môi trường.
- Ví dụ: “…which makes it much more environmentally friendly.”
- Revolutionary (tính từ): Mang tính cách mạng, đột phá.
- Ví dụ: “The 787 has a revolutionary engine attachment on the wing…”
- Cut down (phrasal verb): Cắt giảm.
- Ví dụ: “It has been designed to cut down the noise from the engine…”
- Cabin crew (cụm danh từ): Phi hành đoàn trong khoang hành khách.
- Ví dụ: “…allows passengers or cabin crew to control the amount of light that enters them.”
Gợi ý đáp án bài đọc và giải thích chi tiết
1. lighter
- Keywords: Composite fuselage material, much… than, traditional aluminium sheets.
- Dẫn chứng (Đoạn 2): “…but it also makes it a lot lighter.”
- Giải thích: Câu trong bài đọc trực tiếp so sánh vật liệu composite với vật liệu truyền thống và khẳng định nó “nhẹ hơn nhiều” (“a lot lighter”). Từ “lighter” điền vào chỗ trống tạo thành cụm “much lighter”, hoàn toàn phù hợp về ngữ pháp và ngữ nghĩa.
2. fuel
- Keywords: reduces, amount of.
- Dẫn chứng (Đoạn 3): “…the 787 uses 20 percent less fuel than other airliners of a similar size…”
- Giải thích: Việc giảm trọng lượng giúp máy bay sử dụng ít nhiên liệu hơn (“less fuel”). Do đó, vật liệu composite giúp giảm lượng nhiên liệu (“fuel”) cần thiết.
3. 210 passengers
- Keywords: accommodate, at least.
- Dẫn chứng (Đoạn 3): “…carrying 210 passengers or more up to 15,200 kilometres…”
- Giải thích: “210 passengers or more” có nghĩa là máy bay có thể chứa/chở (“accommodate”) ít nhất (“at least”) 210 hành khách.
4. shorter time
- Keywords: fit a new engine, in a … than.
- Dẫn chứng (Đoạn 4): “…the engines can be changed in a much shorter time.”
- Giải thích: Câu này cho biết động cơ có thể được thay trong “thời gian ngắn hơn nhiều”. Cụm từ “shorter time” phù hợp với giới hạn 2 từ.
5. the noise
- Keywords: special engine case, reduces.
- Dẫn chứng (Đoạn 4): “It has been designed to cut down the noise from the engine…”
- Giải thích: Vỏ bọc động cơ (“engine case”) được thiết kế để “cắt giảm tiếng ồn” (“cut down the noise”). “Reduces” là từ đồng nghĩa của “cut down”.
6. 65 percent
- Keywords: size of the windows, increased by.
- Dẫn chứng (Đoạn 5): “…passengers will also benefit from windows which are 65 percent larger than those on other airliners…”
- Giải thích: Đoạn văn nói rõ cửa sổ lớn hơn 65% (“65 percent larger”). “Increased by” có nghĩa tương đương với “larger than” trong ngữ cảnh này.
7. electric current
- Keywords: window glass, darker, passing an… through.
- Dẫn chứng (Đoạn 5): “…a liquid in the window which reacts to an electric current. When a passenger or cabin crew member presses a button, the current causes a chemical reaction… which darkens the liquid.”
- Giải thích: Cửa sổ tối đi được là nhờ phản ứng hóa học gây ra bởi một “dòng điện” (“electric current”).
Kết bài
Hy vọng bài giải đề chi tiết cho IELTS Reading “The Boeing 787” đã giúp bạn hiểu rõ cách tiếp cận dạng bài điền thông tin vào biểu đồ. Chìa khóa thành công nằm ở việc xác định đúng từ khóa trong câu hỏi, định vị chính xác thông tin trong bài đọc và tuân thủ giới hạn từ cho phép. Hãy tiếp tục luyện tập với các bài đọc khác của ECE để thành thạo kỹ năng này và đạt điểm số IELTS như mong đợi!
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Giải mã topic Family IELTS Speaking: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Topic Education IELTS Speaking: Bài mẫu & Từ vựng ăn điểm
Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
