Giải đề IELTS Reading: The Boeing 787 | Đáp án & Giải thích chi tiết

Giải đề IELTS Reading: The Boeing 787 | Đáp án & Giải thích chi tiết

18/09/2025

1659

Dạng bài điền thông tin vào biểu đồ (Diagram Completion) là một dạng câu hỏi quen thuộc trong IELTS Reading, yêu cầu thí sinh vừa phải có kỹ năng đọc hiểu, vừa phải có khả năng xác định và tóm tắt thông tin chính xác. Bài đọc “The Boeing 787” là một ví dụ điển hình cho dạng bài này. Trong bài viết hôm nay, ECE sẽ cùng bạn phân tích chi tiết bài đọc, cung cấp đáp án, giải thích cặn kẽ và tổng hợp các từ vựng quan trọng để bạn tự tin chinh phục dạng bài này.

Bài đọc và câu hỏi chi tiết: The Boeing 787

Nội dung bài đọc The Boeing 787

The Boeing 787 ‘Dreamliner’ has been described as the airliner of the future. We look at the technology that makes it different.

Until now, airliner fuselages have been made of aluminium sheets. Large aircraft can have 1,500 of these sheets with between 40,000 and 50,000 metal fasteners. The 787 is the first airliner to be built with a one-piece fuselage made from a special material called ‘composite’. Not only does this make the airliner quicker and easier to build, but it also makes it a lot lighter.

The advantage of this weight reduction is that the 787 uses 20 percent less fuel than other airliners of a similar size, which makes it much more environmentally friendly. The reduced weight also means that the Boeing 787 can fly further than many other airliners of a similar size, carrying 210 passengers or more up to 15,200 kilometres before refuelling.

Sometimes an airliner needs to change from one type of engine to another. This is a difficult and time-consuming process. The 787 has a revolutionary engine attachment on the wing which means that the engines can be changed in a much shorter time. The case containing the engine is also different from those on other airliners. It has been designed to cut down the noise from the engine, making it less noisy for passengers in the cabin as well as for people on the ground.

In addition to a quieter cabin, passengers will also benefit from windows which are 65 percent larger than those on other airliners, giving them a much better view of the world passing by below them. The windows also have a unique facility which allows passengers or cabin crew to control the amount of light that enters them. This is thanks to a liquid in the window which reacts to an electric current. When a passenger or cabin crew member presses a button, the current causes a chemical reaction in the window which darkens the liquid.

Giải bài đọc Boeing 787 trong IELTS Reading cùng ECE

Giải bài đọc Boeing 787 trong IELTS Reading cùng ECE

Câu hỏi: Complete labels (1-7) on the diagram. Choose NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER from the passage for each answer.

  1. Composite fuselage material is much __________ than traditional aluminium sheets.
  2. Composite fuselage material reduces the amount of __________ that the airliner needs.
  3. Airliner can accommodate at least __________.
  4. Engineers can fit a new engine in a __________ than it takes on other airliners.
  5. A special engine case reduces __________.
  6. The size of the windows has increased by __________.
  7. Window glass can be made darker by passing an __________ through them.

Tóm tắt nội dung bài đọc

Bài đọc này mô tả những công nghệ đột phá của máy bay Boeing 787, được mệnh danh là “máy bay của tương lai”. Các điểm chính bao gồm:

  • Vật liệu thân máy bay: Thay vì các tấm nhôm truyền thống, Boeing 787 sử dụng vật liệu “composite” nguyên khối, giúp máy bay nhẹ hơn đáng kể.
  • Hiệu quả nhiên liệu và tầm bay: Việc giảm trọng lượng giúp 787 tiết kiệm 20% nhiên liệu, thân thiện với môi trường hơn và có thể bay xa hơn với sức chứa từ 210 hành khách trở lên.
  • Công nghệ động cơ: Động cơ của 787 có thể được thay thế trong thời gian ngắn hơn nhiều so với các máy bay khác. Vỏ bọc động cơ cũng được thiết kế đặc biệt để giảm tiếng ồn.
  • Tiện nghi cho hành khách: Hành khách trên Boeing 787 được hưởng lợi từ cabin yên tĩnh hơn, cửa sổ lớn hơn 65% và có thể điều chỉnh độ sáng tối bằng dòng điện.

Từ vựng và cấu trúc hay trong bài

  1. Fuselage (danh từ): Thân máy bay.
    • Ví dụ: “Until now, airliner fuselages have been made of aluminium sheets.”
  2. Composite (danh từ/tính từ): Vật liệu tổng hợp, composite.
    • Ví dụ: “…a special material called ‘composite‘.”
  3. Weight reduction (cụm danh từ): Sự giảm trọng lượng.
    • Ví dụ: “The advantage of this weight reduction is that the 787 uses 20 percent less fuel…”
  4. Environmentally friendly (tính từ): Thân thiện với môi trường.
    • Ví dụ: “…which makes it much more environmentally friendly.”
  5. Revolutionary (tính từ): Mang tính cách mạng, đột phá.
    • Ví dụ: “The 787 has a revolutionary engine attachment on the wing…”
  6. Cut down (phrasal verb): Cắt giảm.
    • Ví dụ: “It has been designed to cut down the noise from the engine…”
  7. Cabin crew (cụm danh từ): Phi hành đoàn trong khoang hành khách.
    • Ví dụ: “…allows passengers or cabin crew to control the amount of light that enters them.”

Gợi ý đáp án bài đọc và giải thích chi tiết

1. lighter

  • Keywords: Composite fuselage material, much… than, traditional aluminium sheets.
  • Dẫn chứng (Đoạn 2): “…but it also makes it a lot lighter.”
  • Giải thích: Câu trong bài đọc trực tiếp so sánh vật liệu composite với vật liệu truyền thống và khẳng định nó “nhẹ hơn nhiều” (“a lot lighter”). Từ “lighter” điền vào chỗ trống tạo thành cụm “much lighter”, hoàn toàn phù hợp về ngữ pháp và ngữ nghĩa.

2. fuel

  • Keywords: reduces, amount of.
  • Dẫn chứng (Đoạn 3): “…the 787 uses 20 percent less fuel than other airliners of a similar size…”
  • Giải thích: Việc giảm trọng lượng giúp máy bay sử dụng ít nhiên liệu hơn (“less fuel”). Do đó, vật liệu composite giúp giảm lượng nhiên liệu (“fuel”) cần thiết.

3. 210 passengers

  • Keywords: accommodate, at least.
  • Dẫn chứng (Đoạn 3): “…carrying 210 passengers or more up to 15,200 kilometres…”
  • Giải thích: “210 passengers or more” có nghĩa là máy bay có thể chứa/chở (“accommodate”) ít nhất (“at least”) 210 hành khách.

4. shorter time

  • Keywords: fit a new engine, in a … than.
  • Dẫn chứng (Đoạn 4): “…the engines can be changed in a much shorter time.”
  • Giải thích: Câu này cho biết động cơ có thể được thay trong “thời gian ngắn hơn nhiều”. Cụm từ “shorter time” phù hợp với giới hạn 2 từ.

5. the noise

  • Keywords: special engine case, reduces.
  • Dẫn chứng (Đoạn 4): “It has been designed to cut down the noise from the engine…”
  • Giải thích: Vỏ bọc động cơ (“engine case”) được thiết kế để “cắt giảm tiếng ồn” (“cut down the noise”). “Reduces” là từ đồng nghĩa của “cut down”.

6. 65 percent

  • Keywords: size of the windows, increased by.
  • Dẫn chứng (Đoạn 5): “…passengers will also benefit from windows which are 65 percent larger than those on other airliners…”
  • Giải thích: Đoạn văn nói rõ cửa sổ lớn hơn 65% (“65 percent larger”). “Increased by” có nghĩa tương đương với “larger than” trong ngữ cảnh này.

7. electric current

  • Keywords: window glass, darker, passing an… through.
  • Dẫn chứng (Đoạn 5): “…a liquid in the window which reacts to an electric current. When a passenger or cabin crew member presses a button, the current causes a chemical reaction… which darkens the liquid.”
  • Giải thích: Cửa sổ tối đi được là nhờ phản ứng hóa học gây ra bởi một “dòng điện” (“electric current”).

Kết bài

Hy vọng bài giải đề chi tiết cho IELTS Reading “The Boeing 787” đã giúp bạn hiểu rõ cách tiếp cận dạng bài điền thông tin vào biểu đồ. Chìa khóa thành công nằm ở việc xác định đúng từ khóa trong câu hỏi, định vị chính xác thông tin trong bài đọc và tuân thủ giới hạn từ cho phép. Hãy tiếp tục luyện tập với các bài đọc khác của ECE để thành thạo kỹ năng này và đạt điểm số IELTS như mong đợi!

Logo chính thức của trung tâm ngoại ngữ ECE

Đoàn Nương

Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.

Tin Tức Cùng Danh Mục

IELTS Speaking topic Family
25/12/2025

Giải mã topic Family IELTS Speaking: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Trong kỳ thi IELTS Speaking, Family (Gia đình) là một chủ đề quen thuộc và thường xuất hiện ngay trong Part 1. Tuy nhiên, chính sự quen thuộc này lại là “con dao hai lưỡi”. Nếu bạn chỉ dùng những từ vựng quá cơ bản (như father, mother, happy family…), bạn sẽ khó lòng gây […]
IELTS Speaking topic Education
25/12/2025

Topic Education IELTS Speaking: Bài mẫu & Từ vựng ăn điểm

Trong phần thi IELTS Speaking, Education (Giáo dục) là một trong những chủ đề phổ biến thường xuyên xuất hiện trong đề. Dù bạn là học sinh, sinh viên hay người đi làm, khả năng cao bạn sẽ gặp các câu hỏi liên quan đến chuyên ngành, môn học yêu thích hoặc quan điểm về […]
Describe a second-hand website IELTS Speaking
25/12/2025

Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking

Trong IELTS Speaking, chủ đề “Shopping” hay “Website” đã quá quen thuộc. Tuy nhiên, xu hướng đề thi gần đây đang chuyển dịch sang các ngách cụ thể và mang tính xã hội hơn. Một trong số đó là đề bài: “Describe a website where people can sell or buy second-hand or recycled items” (Mô […]
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]

Các tin liên quan

IELTS Speaking topic Family
25/12/2025

Giải mã topic Family IELTS Speaking: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Trong kỳ thi IELTS Speaking, Family (Gia đình) là một chủ đề quen thuộc và thường xuất hiện ngay trong Part 1. Tuy nhiên, chính sự quen thuộc này lại là “con dao hai lưỡi”. Nếu bạn chỉ dùng những từ vựng quá cơ bản (như father, mother, happy family…), bạn sẽ khó lòng gây […]
IELTS Speaking topic Education
25/12/2025

Topic Education IELTS Speaking: Bài mẫu & Từ vựng ăn điểm

Trong phần thi IELTS Speaking, Education (Giáo dục) là một trong những chủ đề phổ biến thường xuyên xuất hiện trong đề. Dù bạn là học sinh, sinh viên hay người đi làm, khả năng cao bạn sẽ gặp các câu hỏi liên quan đến chuyên ngành, môn học yêu thích hoặc quan điểm về […]
Describe a second-hand website IELTS Speaking
25/12/2025

Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking

Trong IELTS Speaking, chủ đề “Shopping” hay “Website” đã quá quen thuộc. Tuy nhiên, xu hướng đề thi gần đây đang chuyển dịch sang các ngách cụ thể và mang tính xã hội hơn. Một trong số đó là đề bài: “Describe a website where people can sell or buy second-hand or recycled items” (Mô […]
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Fair Games IELTS Reading
20/12/2025

Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết

Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]
Australian artist margaret preston IELTS Reading
20/12/2025

Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)

Trong kho tàng đề thi IELTS Reading, dạng bài tiểu sử (Biography) luôn là một thử thách thú vị nhưng cũng đầy “bẫy” về mốc thời gian và sự kiện. Bài đọc “Australian Artist Margaret Preston” là ví dụ điển hình, kể về hành trình sáng tạo của một trong những nữ họa sĩ vĩ […]
Food for Thought IELTS Reading
20/12/2025

Giải mã bài đọc IELTS Reading: Food for Thought (từ vựng & đáp án chi tiết)

Bài đọc Food for thought nằm trong bộ Cambridge IELTS Practice Test, là một chủ đề cực kỳ thú vị và mang tính thời sự: Entomophagy (Việc ăn côn trùng). Bài viết này không chỉ kiểm tra kỹ năng đọc hiểu mà còn cung cấp kiến thức về dinh dưỡng, môi trường và kinh tế. […]
Giải bài đọc Robots IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc Robots IELTS Reading (từ vựng, dịch & đáp án)

Bài đọc “Robots” là một trong những bài đọc thú vị và mang tính học thuật cao trong các đề thi IELTS Reading. Chủ đề này không chỉ kiểm tra vốn từ vựng về công nghệ và khoa học mà còn thách thức khả năng tư duy logic của thí sinh qua các dạng câu […]
200 Years of Australian Landscapes IELTS Reading
17/12/2025

Giải mã bài đọc: 200 Years of Australian Landscapes chi tiết từ A – Z

Bài đọc “200 Years of Australian Landscapes at the Royal Academy in London” là một chủ đề học thuật thú vị thường xuất hiện trong các bài thi IELTS Reading. Bài viết bàn về triển lãm nghệ thuật phong cảnh Úc tại London, những tranh cãi xoay quanh việc lựa chọn tác phẩm, và mối […]
Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading (từ vựng & đáp án)

“The Development of Plastics” (Sự phát triển của nhựa) là một bài đọc khá thú vị trong IELTS Reading, thuộc chủ đề Khoa học & Công nghệ (Science & Technology). Bài viết cung cấp cái nhìn toàn diện về lịch sử ra đời, các loại nhựa khác nhau (nhựa nhiệt dẻo, nhựa nhiệt rắn) và […]
Giải bài đọc IELTS Reading: The Peopling of Patagonia
17/12/2025

Giải đề IELTS Reading: The Peopling of Patagonia (bài dịch & đáp án chi tiết)

Bài đọc “The Peopling of Patagonia” (Sự định cư của con người tại Patagonia) là một chủ đề học thuật điển hình trong IELTS, thuộc dạng bài Lịch sử & Khảo cổ học (History & Archaeology). Bài viết xoay quanh các giả thuyết về thời gian, phương thức di cư của con người đến vùng […]
3000
+

Lượt Đăng Ký

Học viên tại ECE

NHẬN TƯ VẤN NGAY

Vui lòng để lại thông tin để được tư vấn chi tiết lộ trình học và thi IELTS ở trên

    Họ và tên *
    Số điện thoại *
    Developed by NguyenTienCuong
    Facebook Messenger
    Chat với chúng tôi qua Zalo
    Gọi ngay
    Developed by NguyenTienCuong