IELTS Reading “Miles Davis”: Đáp án chi tiết, từ vựng & mẹo giải đề
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
IELTS Reading “Miles Davis”: Đáp án chi tiết, từ vựng & mẹo giải đề
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Trong thế giới của nhạc Jazz, Miles Davis là một cái tên không chỉ đại diện cho tài năng xuất chúng mà còn cho tinh thần không ngừng đổi mới. Từ những nốt kèn thẳng thắn đầu tiên đến những thử nghiệm đột phá với Jazz-Rock Fusion, cuộc đời và sự nghiệp của ông là một bản giao hưởng của sự sáng tạo và đôi khi là mâu thuẫn.
Bài đọc IELTS Reading “Miles Davis” khắc họa rõ nét chân dung người nghệ sĩ vĩ đại này, từ thuở ấu thơ đến những đỉnh cao và thử thách trong sự nghiệp. Hãy cùng ECE khám phá hành trình âm nhạc độc đáo của Miles Davis, phân tích cấu trúc bài đọc, các dạng câu hỏi thường gặp và những từ vựng quan trọng để chinh phục bài thi một cách hiệu quả nhất.
Nội dung bài đọc & Câu hỏi
Miles Davis

Bài đọc IELTS Reading về Miles Davis – Một huyền thoại nhạc Jazz
(A) Miles Davis got his first trumpet at the age of thirteen. Lessons were arranged with a musical odyssey and a local trumpet player. Early lessons helped Davis in shaping his signature sound with the support of his father. Although most trumpeters of his era preferred to use vibrato (it is a musical effect that consists of regular change of pitch), Davis’s mentor taught him to play only a straight tone. If Davis used vibrato, his mentor would punish him and make him repeat the same lesson many times. This made a life-long impact on his style of tone. He played using the straight tone continuously in his career. He once said that ‘If I can’t get that sound, I can’t play anything.’
(B) In 1944, Davis graduated from high school and moved to New York City. He continued his musical education journey, both in the classrooms and clubs. He was enrolled in the prestigious Julliard school of music; however, it didn’t last very long. He soon dropped out because he noticed that the mentors paid more attention to European repertoire with no jazz. He later also acknowledged that school could not help him develop his trumpet playing techniques and a solid foundation of music theory. In the early stage of his learning, the training was in performance in the clubs and jams sessions. He played with established members of jazz, like Thelonious Monk, Coleman Hawkins, and Lockjaw Davis.
(C) Davis collaborated with nine instrument players in the late 1940s. It included a tuba player and a French Horn to create the album “The Birth of Cool”. The album was renowned for the incomplete sounds, which later became ‘cool’ jazz. The popular jazz was all about shrieking vocals, sharp horn blasts and rollicking beats, whereas Davis’s album has a different kind of sound – hushed drums, light horn-playing, and formal arrangement. In the beginning, it didn’t receive much popularity, but later it set history in the jazz nation. In 1958, his recording “Kind of Blue” made him one of the most innovative musicians of the era.
(D) Davis’ style of playing seemed very effortless and breezy, but the ease was not carried onto the rest of his life. In the 1950s, he was struggling with great personal issues. After returning from Paris, he suffered from depression for a very long time. This unwinded relationship included musical partnerships that broke due to creative disputes and romance with a French actress. The music critics praised his collaborators, such as Dave Brubeck and Gerry Mulligan, for his “cool” tradition. Davis was frustrated by it, as the collaborators didn’t give credit to him for introducing the incredible sound in the first place.
(E) Davis finally got out of his signature jazz sound and began to explore various kinds of musical styles in the latter decade of his career. He was influenced by funk performers such as the family stone and sly in the 1960s. He expanded the style into the jazz-rock fusion genre in the 1970s. The use of electronics (instruments and recordings) was incorporated into his sound. Davis went beyond his boundaries and covered many pop anthems, such as Micheal Jackson’s Human Nature, and Cyndi Lauper’s Time After Time by the 1980s. He even debuted in some movies.
(F) He was not supported when he was changing. His recordings were highly criticised by the term ‘not true jazz’ or ‘corrupting influence’ of record companies. Davis stayed unaffected by the criticism. He said that what he created earlier was in the moment, and he no longer wishes to create them anymore. He believed that staying inert would damage his ability to create new music. This evolution of music allowed Davis to release his full musical ability.
Question 1 – 6
Choose the correct heading for paragraphs A to F from the list of headings below. Write the correct number, i to ix, in the space given for questions 1 to 6.
- Paragraph A
- Paragraph B
- Paragraph C
- Paragraph D
- Paragraph E
- Paragraph F
List of headings:
i. A legacy is established
ii. Formal education unhelpful
iii. An education in two parts
iv. Branching out in new directions
v. Childhood and family life
vi. Change necessary to stay creative
vii. Conflicted opinions over Davis’ earlier work
viii. Davis’ unique style of trumpet playing
ix. Personal and professional struggles
Do the following statements agree with the views of the writer in the Reading Section?
In the space given for questions 7-13, write
TRUE if the statement agrees with the information
FALSE if the statement contradicts the information
NOT GIVEN if there is no information on this
7. Davis’s music teacher wanted him to play with vibrato instead of trumpet.
8. According to Davis, his musical abilities improved while studying at Julliard.
9. In New York, playing in jazz clubs was the best way to become famous.
10. The Birth of Cool displayed music that was faster and louder than most jazz in that era.
11. Davis’s troubles negatively impacted his trumpet playing.
12. Davis felt that his contribution to cool jazz had not been appreciated.
13. Davis wanted to keep the jazz sound pure and traditional.
Tóm tắt nội dung bài đọc Miles Davis
Bài đọc phác họa một cách cô đọng về cuộc đời và sự nghiệp âm nhạc đầy biến động của Miles Davis.
- Thời thơ ấu và phong cách độc đáo (Đoạn A): Nhận kèn trumpet năm 13 tuổi. Người thầy đã định hình phong cách chơi “straight tone” (âm thanh thẳng) của ông, khác biệt hoàn toàn với vibrato phổ biến thời bấy giờ, tạo nên dấu ấn âm nhạc riêng biệt cho Davis.
- Hành trình giáo dục (Đoạn B): Chuyển đến New York năm 1944. Ông theo học trường Juilliard nhưng bỏ dở vì chương trình không tập trung vào Jazz. Phần lớn kiến thức và kỹ năng được trau dồi thông qua các buổi biểu diễn và jam session tại các câu lạc bộ cùng với những tên tuổi Jazz lớn.
- Sự ra đời của Cool Jazz (Đoạn C): Cuối những năm 1940, Davis hợp tác với 9 nhạc sĩ để tạo ra album “The Birth of Cool”, được biết đến với âm thanh “không đầy đủ” (incomplete sounds) nhưng đã đặt nền móng cho thể loại “cool jazz” sau này. Album này đối lập với phong cách Jazz phổ biến ồn ào lúc bấy giờ. “Kind of Blue” (1958) củng cố vị thế của ông như một nhạc sĩ tiên phong.
- Khó khăn cá nhân và chuyên nghiệp (Đoạn D): Thập niên 1950, Davis đối mặt với trầm cảm và các vấn đề cá nhân. Ông cảm thấy bị các nhà phê bình và thậm chí cộng tác viên không công nhận đóng góp của mình vào phong trào cool jazz.
- Biến đổi âm nhạc (Đoạn E): Thập niên sau đó, Davis thoát khỏi phong cách Jazz đặc trưng của mình, khám phá Funk (những năm 1960) và phát triển Jazz-Rock Fusion (những năm 1970) với việc sử dụng nhạc điện tử. Ông thậm chí còn cover các bài pop nổi tiếng và đóng phim.
- Vượt qua chỉ trích (Đoạn F): Những thay đổi của ông bị giới phê bình và các công ty thu âm chỉ trích nặng nề. Tuy nhiên, Davis tin rằng việc “đứng yên” sẽ làm tổn hại đến khả năng sáng tạo âm nhạc, và sự tiến hóa này đã giúp ông phát huy tối đa tài năng.
Tổng hợp từ vựng quan trọng trong bài đọc
- Vibrato (danh từ): Rung (hiệu ứng thay đổi cao độ thường xuyên trong âm nhạc).
- Straight tone (cụm danh từ): Âm thanh thẳng (không rung).
- Prestigious (tính từ): Uy tín, danh giá.
- European repertoire (cụm danh từ): Tiết mục biểu diễn châu Âu.
- Established members of jazz (cụm danh từ): Những thành viên kỳ cựu của nhạc Jazz.
- Renowned for (tính từ): Nổi tiếng vì.
- Incomplete sounds (cụm danh từ): Âm thanh không đầy đủ (đặc trưng của cool jazz).
- Shrieking vocals (cụm danh từ): Giọng hát the thé.
- Rollicking beats (cụm danh từ): Nhịp điệu sôi động.
- Innovative (tính từ): Đổi mới, sáng tạo.
- Effortless and breezy (cụm tính từ): Dễ dàng và thoải mái.
- Creative disputes (cụm danh từ): Tranh cãi sáng tạo.
- Corrupting influence (cụm danh từ): Ảnh hưởng làm hư hỏng.
- Staying inert (cụm động từ): Giữ nguyên trạng, không thay đổi.
Mời bạn tham khảo thêm một số bài mẫu IELTS Reading được ECE biên soạn và tổng hợp:
The secret of staying young IELTS Reading
Đáp án gợi ý & phân tích chuyên sâu
1. Paragraph A: viii. Davis’ unique style of trumpet playing
Dẫn chứng: Đoạn A tập trung vào cách thầy của Davis dạy ông chơi “straight tone” và tầm quan trọng của nó đối với phong cách âm nhạc độc đáo của ông.
2. Paragraph B: iii. An education in two parts
Dẫn chứng: Đoạn B mô tả hai khía cạnh trong quá trình học nhạc của Davis: học ở trường Juilliard (không hiệu quả) và học ở các câu lạc bộ Jazz thông qua biểu diễn và jam sessions (hiệu quả hơn).
3. Paragraph C: i. A legacy is established
Dẫn chứng: Đoạn C nói về việc tạo ra “The Birth of Cool” và “Kind of Blue”, hai album đã “set history in the jazz nation” và biến ông thành “one of the most innovative musicians of the era”, thiết lập di sản của ông.
4. Paragraph D: ix. Personal and professional struggles
Dẫn chứng: Đoạn D chi tiết về “great personal issues” như trầm cảm và “creative disputes”, cùng với sự thất vọng khi không được công nhận đúng mức cho đóng góp của mình.
5. Paragraph E: iv. Branching out in new directions
Dẫn chứng: Đoạn E mô tả việc Davis “got out of his signature jazz sound and began to explore various kinds of musical styles” như funk, jazz-rock fusion, và cả pop anthems.
6. Paragraph F: vi. Change necessary to stay creative
Dẫn chứng: Đoạn F giải thích lý do Davis thay đổi bất chấp chỉ trích: ông tin rằng “staying inert would damage his ability to create new music.”
7. False
Dẫn chứng (Đoạn A): “Although most trumpeters of his era preferred to use vibrato… Davis’s mentor taught him to play only a straight tone. If Davis used vibrato, his mentor would punish him…”
Giải thích: Thầy của Davis muốn ông chơi “straight tone”, không phải vibrato, và thậm chí còn phạt nếu ông dùng vibrato.
8. False
Dẫn chứng (Đoạn B): “He later also acknowledged that school could not help him develop his trumpet playing techniques and a solid foundation of music theory.”
Giải thích: Davis tự nhận thấy khả năng âm nhạc của mình không cải thiện ở Juilliard.
9. Not Given
Dẫn chứng (Đoạn B): “He played with established members of jazz, like Thelonious Monk, Coleman Hawkins, and Lockjaw Davis.”
Giải thích: Bài đọc nói rằng ông chơi ở các câu lạc bộ với các nhạc sĩ nổi tiếng, nhưng không nói đây là cách tốt nhất để “trở nên nổi tiếng” mà chỉ là một phần của quá trình học hỏi của ông.
10. False
Dẫn chứng (Đoạn C): “The popular jazz was all about shrieking vocals, sharp horn blasts and rollicking beats, whereas Davis’s album has a different kind of sound – hushed drums, light horn-playing, and formal arrangement.”
Giải thích: “The Birth of Cool” có âm nhạc yên tĩnh và nhẹ nhàng hơn, trái ngược với phong cách Jazz phổ biến thời đó vốn ồn ào và nhanh.
11. Not Given
Dẫn chứng (Đoạn D): “In the 1950s, he was struggling with great personal issues. After returning from Paris, he suffered from depression for a very long time.”
Giải thích: Bài đọc đề cập đến những rắc rối cá nhân, nhưng không nói rõ liệu chúng có “ảnh hưởng tiêu cực đến cách chơi kèn trumpet” của ông hay không. Chỉ có thông tin về sự thất vọng của ông với các nhà phê bình và cộng tác viên.
12. True
Dẫn chứng (Đoạn D): “Davis was frustrated by it, as the collaborators didn’t give credit to him for introducing the incredible sound in the first place.”
Giải thích: Ông cảm thấy bực bội vì không được công nhận đóng góp của mình vào “cool tradition”.
13. False
Dẫn chứng (Đoạn E): “Davis finally got out of his signature jazz sound and began to explore various kinds of musical styles…”
Giải thích: Ngược lại, Davis đã phá vỡ các giới hạn của Jazz truyền thống và khám phá nhiều thể loại mới.
“Miles Davis” là một ví dụ tuyệt vời về cách bài đọc IELTS sử dụng các chủ đề về nghệ thuật và tiểu sử để kiểm tra kỹ năng đọc hiểu chuyên sâu của thí sinh. Nó không chỉ giúp bạn làm quen với cấu trúc bài đọc mà còn cung cấp cơ hội để mở rộng vốn từ vựng liên quan đến âm nhạc và cuộc sống.
Việc thành thạo dạng câu hỏi Nối tiêu đề và TRUE/FALSE/NOT GIVEN đòi hỏi sự cẩn trọng và khả năng xác định thông tin chính xác. Hy vọng bài phân tích này của trung tâm ngoại ngữ ECE đã giúp bạn hiểu sâu hơn về huyền thoại Miles Davis và trang bị thêm những công cụ cần thiết để tự tin chinh phục kỳ thi IELTS!
Mời bạn tham khảo thêm một số bài mẫu IELTS Reading được ECE biên soạn và tổng hợp:
Seaweed of New Zealand IELTS Reading
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Giải mã topic Family IELTS Speaking: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Topic Education IELTS Speaking: Bài mẫu & Từ vựng ăn điểm
Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
