Các collocation thường gặp trong IELTS theo chủ đề & lợi ích khi dùng

Các collocation thường gặp trong IELTS theo chủ đề & lợi ích khi dùng

20/12/2024

3050

Collocation đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện sự thành thạo ngôn ngữ trong IELTS. Sử dụng đúng các cụm từ tự nhiên không chỉ giúp bài thi trở nên trôi chảy, chính xác mà còn gây ấn tượng với giám khảo về khả năng sử dụng tiếng Anh như người bản xứ.

1. Định nghĩa và phân loại collocation trong tiếng Anh

Collocation là gì?

Collocation là gì?

Collocation là sự kết hợp tự nhiên giữa hai hoặc nhiều từ trong tiếng Anh, mà người bản ngữ thường sử dụng. Nó giúp câu văn trở nên tự nhiên và chuẩn ngữ hơn. Hiểu đơn giản, collocation là cách các từ “đi cùng nhau” để tạo thành một cụm từ hoặc biểu đạt có ý nghĩa và thông dụng.

Ví dụ, người bản ngữ sẽ nói “strong coffee” (cà phê đậm đặc, mạnh mẽ về hương vị) thay vì “powerful coffee” dù cả hai đều có nghĩa gần giống nhau.

Collocation là yếu tố quan trọng không chỉ trong giao tiếp hàng ngày mà còn trong các bài kiểm tra trình độ tiếng Anh như IELTS, nơi chúng góp phần nâng cao tiêu chí Lexical Resource.

Các loại collocation phổ biến trong tiếng Anh

1. Verb + Noun (Động từ + Danh từ)

Ví dụ:

  • Make a decision: Nghĩa là đưa ra một quyết định hoặc sự lựa chọn về điều gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng khi ai đó cần quyết định giữa nhiều lựa chọn khác nhau.
  • Take a break: Nghĩa là nghỉ ngơi tạm thời hoặc ngắt quãng một hoạt động nào đó. Ví dụ như nghỉ ngơi sau một thời gian làm việc hoặc học tập căng thẳng.
  • Do homework: Nghĩa là làm bài tập về nhà, thường là bài tập của học sinh hoặc sinh viên liên quan đến môn học ở trường hoặc đại học.

2. Adjective + Noun (Tính từ + Danh từ)

Ví dụ:

  • Strong coffee: Nghĩa là cà phê đậm đặc hoặc có hương vị mạnh. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ loại cà phê có nồng độ cà phê cao, thường làm cho người uống cảm thấy mạnh mẽ và tỉnh táo.
  • Heavy rain: Nghĩa là mưa lớn hoặc mưa nặng hạt. Cụm từ này mô tả lượng mưa lớn, có thể gây ngập lụt hoặc ảnh hưởng đến giao thông, đi lại.
  • Serious problem: Nghĩa là một vấn đề nghiêm trọng hoặc nghiêm trọng hơn bình thường. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những vấn đề cần phải giải quyết ngay lập tức hoặc có ảnh hưởng lớn đến tình hình chung.

3. Noun + Noun (Danh từ + Danh từ)

Ví dụ:

  • A surge of interest: Nghĩa là một sự gia tăng mạnh mẽ về sự quan tâm, sự chú ý hoặc sự hứng thú đối với một điều gì đó. Nó thường đề cập đến việc đột nhiên có rất nhiều người chú ý đến một sự kiện, một chủ đề, hoặc một sản phẩm.
  • A sense of achievement: Nghĩa là cảm giác thành tựu, hoàn thành được một mục tiêu hay nhiệm vụ nào đó. Nó diễn tả cảm giác hài lòng và tự hào khi đã vượt qua một thử thách hoặc đạt được một kết quả mong muốn.
  • A ray of hope: Nghĩa là một tia hi vọng, thường dùng để chỉ một chút hy vọng trong tình huống khó khăn hoặc khi tình hình có vẻ không sáng sủa. Nó mang ý nghĩa là sự khởi đầu của một điều tốt đẹp, tuy nhỏ nhưng đáng kỳ vọng.

4. Verb + Adverb (Động từ + Trạng từ)

Ví dụ:

  • Deeply regret: Nghĩa là cảm thấy rất tiếc hoặc ăn năn về điều gì đó. Nó thường được sử dụng để bày tỏ sự hối tiếc sâu sắc về một hành động hoặc quyết định đã được thực hiện.
  • Strongly recommend: Nghĩa là gợi ý hoặc đề xuất rất nhiệt tình và tin chắc rằng người khác nên làm theo. Cụm từ này thường thể hiện sự khuyến khích mạnh mẽ về một hành động hoặc quyết định cụ thể.
  • Completely agree: Nghĩa là hoàn toàn đồng ý với một ý kiến, một nhận định, hoặc một quan điểm nào đó. Nó thể hiện sự tán thành toàn diện và tuyệt đối.

5. Adverb + Adjective (Trạng từ + Tính từ)

Ví dụ:

  • Highly unlikely: Nghĩa là rất khó xảy ra, gần như không thể xảy ra. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc khả năng rất thấp.
  • Completely satisfied: Nghĩa là hoàn toàn hài lòng hoặc thỏa mãn với một cái gì đó. Nó thể hiện sự vừa ý tối đa về một sản phẩm, dịch vụ, kết quả, hoặc tình huống.
  • Perfectly normal: Nghĩa là hoàn toàn bình thường hoặc tự nhiên, không có gì bất thường hoặc khác thường. Cụm từ này thường được dùng để chỉ một tình huống hoặc hành vi mà không có gì đặc biệt hoặc lạ lùng về nó.

6. Noun + Preposition (Danh từ + Giới từ)

Ví dụ:

  • A need for: Nghĩa là sự cần thiết hoặc sự yêu cầu về một điều gì đó. Cụm từ này thường dùng để chỉ một yêu cầu cần được đáp ứng hoặc một nhu cầu cần được giải quyết.
  • An interest in: Nghĩa là sự quan tâm hoặc hứng thú đối với một cái gì đó. Nó thường được sử dụng để chỉ ra sự chú ý hoặc sự đam mê đối với một lĩnh vực, chủ đề, hoặc hoạt động cụ thể.
  • A reason for: Nghĩa là lý do hoặc nguyên nhân cho một hành động, quyết định, hoặc trạng thái. Cụm từ này được sử dụng để chỉ ra lý do tại sao một điều gì đó xảy ra.

2. Tại sao nên sử dụng collocation trong IELTS?

Tại sao nên dùng collocation trong bài thi IELTS?

Tại sao nên dùng collocation trong bài thi IELTS?

  • Nâng cao band điểm Lexical Resource: Sử dụng collocation là một dấu hiệu quan trọng cho thấy thí sinh có khả năng sử dụng từ vựng tự nhiên và chính xác trong bài thi IELTS. Khi bạn sử dụng collocation, tức là bạn đang kết hợp các từ theo cách mà người bản xứ thường sử dụng, tạo ra các cụm từ có nghĩa cụ thể và chính xác.

Điều này thể hiện rằng bạn không chỉ hiểu các từ riêng biệt mà còn hiểu cách chúng kết hợp với nhau để truyền tải ý nghĩa một cách hiệu quả. Việc sử dụng collocation giúp cải thiện band điểm của bạn trong phần Lexical Resource, là một trong những tiêu chí quan trọng trong việc chấm điểm bài viết và nói trong IELTS.

  • Giúp bài văn và lời nói tự nhiên hơn: Collocation là cách diễn đạt phổ biến và tự nhiên trong ngôn ngữ bản xứ. Khi sử dụng collocation, bạn sẽ thấy ngôn ngữ của mình giống như người bản xứ hơn, mang lại cảm giác trôi chảy và tự nhiên trong cách sử dụng từ ngữ.

Điều này không chỉ làm cho bài viết hoặc lời nói của bạn dễ hiểu hơn mà còn làm cho người đọc hoặc người nghe cảm thấy rằng bạn có một vốn từ vựng phong phú và hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ. Đây là yếu tố rất quan trọng để đạt được band điểm cao trong phần nói và viết của kỳ thi IELTS.

  • Tránh sử dụng sai cấu trúc: Việc ghi nhớ các cặp collocation giúp người học giảm nguy cơ sử dụng từ vựng sai ngữ cảnh. Khi bạn đã học và sử dụng collocation một cách chính xác, bạn có thể tránh được những sai lầm như sử dụng từ không đúng với ngữ cảnh hoặc không chính xác về nghĩa.

Điều này là đặc biệt quan trọng trong bài viết và nói của bạn, vì một lỗi nhỏ trong việc sử dụng từ có thể ảnh hưởng lớn đến sự hiểu biết và đánh giá của giám khảo. Bằng cách nắm vững và sử dụng collocation, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh và giảm thiểu rủi ro mắc lỗi không mong muốn.

Bạn nên xem thêm: Cách học từ vựng ielts hiệu quả

3. Những kỹ năng cần sử dụng collocation trong IELTS

Writing

Task 1: Việc sử dụng collocation trong phần thi Viết Task 1 rất quan trọng vì chúng giúp bạn miêu tả số liệu một cách rõ ràng và cụ thể hơn. Ví dụ, khi bạn sử dụng cụm từ như “experience a significant increase” (trải qua sự gia tăng đáng kể), bạn đang mô tả một thay đổi rõ rệt về số lượng hoặc tỷ lệ một cách chính xác.

Điều này giúp bài viết của bạn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn, làm nổi bật được sự thay đổi mà bạn đang miêu tả. Sử dụng collocation đúng cách trong Task 1 sẽ làm cho bài viết của bạn trôi chảy hơn và dễ được chấm điểm cao hơn về tính mạch lạc và rõ ràng.

Task 2: Trong Task 2 của phần thi Viết, việc sử dụng collocation giúp lập luận chặt chẽ và chuyên nghiệp hơn. Ví dụ, khi bạn sử dụng các cụm từ như “pose a threat” (gây ra mối đe dọa) hay “lead to a significant impact” (dẫn đến tác động lớn), bạn không chỉ rõ ràng về ý tưởng mà còn chứng minh khả năng sử dụng từ vựng đa dạng và phù hợp ngữ cảnh.

Điều này giúp bài viết của bạn trở nên thuyết phục hơn, giúp người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu luận điểm của bạn. Các collocation giúp bạn thể hiện sự chính xác và tự nhiên trong cách diễn đạt, từ đó cải thiện điểm số về từ vựng (Lexical Resource).

Speaking

Việc sử dụng collocation trong phần thi Nói của IELTS rất quan trọng để lời nói trở nên tự nhiên và trôi chảy hơn. Khi bạn sử dụng các cụm từ như “grab an opportunity” (nắm lấy cơ hội) hoặc “make a decision” (đưa ra quyết định), bạn đang thể hiện sự thoải mái với từ vựng và cách diễn đạt trong tiếng Anh.

Những cụm từ này giúp bạn đạt điểm cao trên tiêu chí Fluency & Coherence vì chúng làm cho câu nói của bạn trở nên mạch lạc, tự nhiên và dễ hiểu hơn. Bằng cách sử dụng collocation đúng, bạn có thể tránh được những lỗi sai thường gặp và làm cho bài nói của mình trôi chảy hơn.

Reading và Listening

Trong phần thi Đọc (Reading) và Nghe (Listening), nhận biết các collocation giúp bạn hiểu nhanh hơn và chính xác hơn. Các cụm từ thường gặp trong bài đọc hoặc trong cuộc trò chuyện trong phần nghe giúp bạn nắm bắt được ý nghĩa của đoạn văn hoặc câu hội thoại một cách nhanh chóng.

Khi bạn nhận diện được các collocation, bạn không cần phải dịch từng từ mà có thể hiểu ngay nội dung trong ngữ cảnh, giúp bạn trả lời câu hỏi một cách chính xác và nhanh chóng hơn. Điều này đặc biệt hữu ích khi phải làm các bài kiểm tra có thời gian giới hạn, như phần thi Đọc và Nghe của IELTS.

4. Tổng hợp các collocation thường gặp trong IELTS theo chủ đề

4.1. Education (Giáo dục)

  • Broaden horizons: Mở rộng tầm nhìn.

Example: “Studying abroad helps students broaden their horizons.”

  • Encourage creativity: Khuyến khích sự sáng tạo.

Example: “Teachers should encourage creativity in the classroom.”

  • Enhance critical thinking: Nâng cao tư duy phản biện.

Example: “Debating activities enhance critical thinking skills.”

  • Acquire knowledge: Tiếp thu kiến thức.

Example: “Reading books is a good way to acquire knowledge.”

  • Academic performance: Thành tích học tập.

Example: “Regular attendance improves academic performance.”

  • Pursue higher education: Theo đuổi giáo dục bậc cao.

Example: “Many students move abroad to pursue higher education.”

  • Educational opportunities: Cơ hội giáo dục.

Example: “Improving infrastructure increases educational opportunities in rural areas.”

4.2. Environment (Môi trường)

  • Adopt eco-friendly practices: Áp dụng các biện pháp thân thiện với môi trường.

Example: “Many companies are adopting eco-friendly practices to reduce waste.”

Example: “Solar panels are used to generate renewable energy.”

  • Impose strict regulations: Áp đặt quy định nghiêm ngặt.

Example: “The government needs to impose strict regulations on industrial waste.”

  • Deplete natural resources: Làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.

Example: “Overfishing depletes natural resources in the ocean.”

  • Combat climate change: Chống biến đổi khí hậu.

Example: “Global efforts are needed to combat climate change.”

  • Reduce carbon footprint: Giảm lượng khí thải carbon.

Example: “Switching to public transport helps reduce carbon footprints.”

4.3. Health (Sức khỏe)

  • Suffer from obesity: Mắc bệnh béo phì.

Example: “Many children suffer from obesity due to poor diet and lack of exercise.”

  • Develop healthy habits: Hình thành thói quen lành mạnh.

Example: “Parents should encourage children to develop healthy habits.”

  • Prevent health issues: Ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe.

Example: “Regular check-ups can prevent health issues.”

  • Maintain a balanced diet: Duy trì chế độ ăn uống cân bằng.

Example: “Maintaining a balanced diet is essential for good health.”

  • Access healthcare services: Tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

Example: “Everyone should have the right to access healthcare services.”

  • Improve mental well-being: Cải thiện sức khỏe tinh thần.

Example: “Meditation can improve mental well-being.”

4.4. Work and Career (Công việc và sự nghiệp)

  • Climb the career ladder: Thăng tiến trong sự nghiệp.

Example: “She worked hard to climb the career ladder.”

  • Land a job: Tìm được công việc.

Example: “It is not easy to land a job in today’s competitive market.”

  • Work under pressure: Làm việc dưới áp lực.

Example: “Employees in the finance sector often work under pressure.”

  • Strike a work-life balance: Cân bằng công việc và cuộc sống.

Example: “Striking a work-life balance is important for mental health.”

  • Earn a competitive salary: Nhận mức lương cạnh tranh.

Example: “He chose a career in tech to earn a competitive salary.”

  • Gain work experience: Có được kinh nghiệm làm việc.

Example: “Internships are a great way to gain work experience.”

4.5. Technology (Công nghệ)

  • Keep up with technology: Theo kịp công nghệ.

Example: “It’s important to keep up with technology in the modern world.”

  • Revolutionize communication: Cách mạng hóa giao tiếp.

Example: “The internet has revolutionized communication globally.”

  • Over-reliance on technology: Phụ thuộc quá mức vào công nghệ.

Example: “Over-reliance on technology can reduce critical thinking skills.”

  • Enhance productivity: Tăng năng suất.

Example: “Technology can enhance productivity in the workplace.”

  • Face technological challenges: Đối mặt với thách thức công nghệ.

Example: “Small businesses often face technological challenges.”

4.6. Travel and Tourism (Du lịch)

  • Experience local culture: Trải nghiệm văn hóa địa phương.

Example: “Traveling allows tourists to experience local culture.”

  • Escape from daily routine: Thoát khỏi cuộc sống thường nhật.

Example: “Vacations are a great way to escape from the daily routine.”

  • Boost the local economy: Thúc đẩy kinh tế địa phương.

Example: “Tourism helps boost the local economy.”

  • Preserve historical sites: Bảo tồn các địa điểm lịch sử.

Example: “Governments should invest in preserving historical sites.”

  • Travel on a budget: Du lịch tiết kiệm.

Example: “Backpackers often travel on a budget.”

4.7. Family and Relationships (Gia đình và Mối quan hệ)

  • Build strong relationships: Xây dựng mối quan hệ bền vững.

Example: “Open communication helps build strong relationships.”

  • Spend quality time: Dành thời gian chất lượng.

Example: “Families should spend quality time together.”

  • Maintain family ties: Duy trì mối quan hệ gia đình.

Example: “Living abroad makes it difficult to maintain family ties.”

  • Resolve conflicts: Giải quyết xung đột.

Example: “Counseling helps couples resolve conflicts effectively.”

  • Provide emotional support: Cung cấp hỗ trợ tinh thần.

Example: “Parents need to provide emotional support to their children.”

4.8. Economy (Kinh tế)

  • Boost economic growth: Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Example: “Investing in infrastructure can boost economic growth.”

  • Create job opportunities: Tạo cơ hội việc làm.

Example: “Foreign investment creates job opportunities for local residents.”

  • Face financial difficulties: Đối mặt với khó khăn tài chính.

Example: “Many small businesses face financial difficulties during the recession.”

  • Generate revenue: Tạo ra doanh thu.

Example: “Tourism generates revenue for many countries.”

  • Implement economic policies: Thực hiện các chính sách kinh tế.

Example: “Governments need to implement effective economic policies.”

Bài viết liên quan: 5000 từ vựng ielts theo chủ đề

5. Gợi ý các sách, nguồn tài liệu học collocation tốt

5.1. “Collocations in Use” của Michael McCarthy và Felicity O’Dell

Gợi ý tài liệu học collocation chất lượng cho người học IELTS

Gợi ý tài liệu học collocation chất lượng cho người học IELTS

Giới thiệu: Đây là một trong những cuốn sách được đánh giá cao về collocation trong tiếng Anh học thuật và IELTS. Cuốn sách này không chỉ cung cấp các bài tập thực hành mà còn giải thích rõ cách sử dụng các collocation phổ biến trong tiếng Anh, từ đó giúp bạn hiểu và nhớ lâu hơn.

Nội dung: Sách chia làm nhiều bài học với các chủ đề khác nhau, như collocations liên quan đến công việc, cảm xúc, thời gian, môi trường, v.v. Mỗi bài học đều có các ví dụ cụ thể, giúp học viên thấy cách sử dụng các collocation trong ngữ cảnh thực tế. Cuốn sách cũng có bài tập để kiểm tra khả năng sử dụng của người học.

Ưu điểm: Tài liệu cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách các collocations được sử dụng trong tiếng Anh tự nhiên, không chỉ giới hạn trong việc học mà còn áp dụng thực tiễn vào IELTS.

5.2. “English Collocations in Use” của Michael McCarthy và Felicity O’Dell

Đây là một tài liệu tương tự nhưng có cấu trúc bài học dễ tiếp cận hơn. Cuốn sách này chia ra nhiều phần theo chủ đề, từ đó giúp người học dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ các collocation liên quan đến từng lĩnh vực cụ thể.

Nội dung: Mỗi phần của sách tập trung vào một chủ đề cụ thể (như công việc, sức khỏe, du lịch, v.v.), kèm theo các ví dụ chi tiết giúp bạn hiểu cách sử dụng các collocation trong ngữ cảnh đó. Sách cũng có các bài tập thực hành và bảng tra cứu để giúp học viên ôn lại các collocations đã học.

Ưu điểm: Tài liệu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách sử dụng collocation trong tiếng Anh học thuật và cách áp dụng chúng trong Writing, Speaking của IELTS.

5.3. “Cambridge Vocabulary for IELTS” của Pauline Cullen

Cuốn sách này không chỉ tập trung vào collocation mà còn bao quát nhiều khía cạnh từ vựng khác, rất hữu ích cho thí sinh muốn cải thiện kỹ năng từ vựng toàn diện cho IELTS.

Nội dung: Sách có các bài học về collocation kèm theo các bài tập và ví dụ thực tế. Nó giúp người học hiểu cách sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và chính xác trong bối cảnh thi IELTS. Sách cũng cung cấp các chiến lược và mẹo học từ vựng, giúp bạn sử dụng collocation hiệu quả hơn trong Writing và Speaking.

Ưu điểm: Cung cấp cái nhìn toàn diện về cách sử dụng collocation và từ vựng trong tiếng Anh học thuật, rất hữu ích cho cả bốn kỹ năng.

5.4. “Mastering Collocations” của Mark Hancock

Cuốn sách này tập trung vào việc học và thực hành các collocation thông qua các bài tập và ví dụ thực tế.

Nội dung: Tài liệu gồm nhiều bài tập thực hành giúp bạn nhận diện và sử dụng collocation một cách chính xác. Mỗi bài học đều có các ví dụ minh họa cụ thể, từ đó giúp bạn dễ dàng ghi nhớ các collocation. Cuốn sách cũng có các đoạn hội thoại và bài viết mẫu giúp người học thấy cách các collocation được sử dụng trong các tình huống thực tế.

Ưu điểm: Tài liệu rất trực quan và dễ tiếp cận, lý tưởng cho việc ôn tập và áp dụng các collocation trong bài thi IELTS.

Lý do chọn: Rất hữu ích cho việc rèn luyện khả năng sử dụng collocation trong Speaking và Writing, giúp bạn thấy rõ cách sử dụng các cụm từ này trong ngữ cảnh cụ thể.

5.5. “IELTS Preparation Books with Collocations Sections”

Nội dung: Những sách này cung cấp các phần riêng biệt với các ví dụ, bài tập và mẹo để giúp người học sử dụng collocation hiệu quả. Chúng cũng cung cấp danh sách các collocation phổ biến liên quan đến các chủ đề trong IELTS.

Ưu điểm: Giúp người học hiểu cách sử dụng các collocation một cách tự nhiên, từ đó cải thiện điểm số từ vựng trong bài thi.

Xem thêm: Idioms thông dụng theo chủ đề và cách dùng trong IELTS Speaking

6. Những lưu ý khi sử dụng collocation cho bài thi IELTS

Collocation là công cụ hiệu quả để nâng cao điểm số trong IELTS, nhưng việc sử dụng chúng cần có chiến lược và sự cẩn thận để tránh sai sót. Dưới đây là những lưu ý chi tiết và cụ thể khi áp dụng collocation:

5.1. Tránh lạm dụng collocation

Vấn đề: Việc sử dụng quá nhiều collocation trong một câu hoặc đoạn văn có thể khiến bài viết trở nên cứng nhắc hoặc khó hiểu.

Lời khuyên:

  • Sử dụng collocation ở những vị trí quan trọng, như để nhấn mạnh ý chính hoặc diễn đạt ý một cách tự nhiên.
  • Ưu tiên chất lượng hơn số lượng, đảm bảo rằng các collocation được sử dụng đúng ngữ cảnh.

Ví dụ:
Không nên: “This poses a serious problem that requires an urgent solution with immediate action.”
Nên: “This poses a serious problem that requires an urgent solution.”

5.2. Chú ý ngữ pháp đi kèm collocation

Vấn đề: Một số collocation yêu cầu giới từ hoặc cấu trúc ngữ pháp cố định. Nếu dùng sai, bài thi của bạn sẽ bị đánh giá thấp về độ chính xác ngữ pháp (Grammatical Range & Accuracy).

5.3. Phát âm rõ ràng trong Speaking

Vấn đề: Trong bài thi Speaking, nếu bạn phát âm không chính xác hoặc không rõ ràng các từ trong collocation, giám khảo có thể không hiểu hoặc hiểu sai ý bạn.

Lời khuyên:

  • Luyện phát âm từng từ trong collocation và cách nhấn trọng âm tự nhiên.

Ví dụ: “Take a break” cần phát âm rõ ràng từng từ, không nên nói quá nhanh khiến nó thành “takeabreak”.

  • Ghi âm lại bài nói để kiểm tra xem mình có phát âm đúng và rõ ràng không.

5.4. Hiểu ý nghĩa sâu sắc của collocation

Vấn đề: Việc học thuộc lòng mà không hiểu rõ nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng có thể dẫn đến lỗi sai nghiêm trọng.

Lời khuyên: Học từng collocation cùng với ví dụ thực tế để nắm chắc ý nghĩa và cách dùng.

Ví dụ:
“Make a decision” (đưa ra quyết định) dùng khi nói về việc chọn lựa giữa các phương án.
Không nên dùng “do a decision” vì không tự nhiên trong tiếng Anh.

5.5. Sử dụng từ vựng phù hợp với trình độ

Vấn đề: Nếu cố gắng sử dụng những collocation quá phức tạp hoặc không quen thuộc, bạn có thể dễ mắc lỗi và mất điểm.

Lời khuyên:

  • Sử dụng collocation bạn đã nắm rõ ý nghĩa và cách dùng.
  • Ưu tiên các collocation đơn giản, quen thuộc nhưng tự nhiên, thay vì cố gắng dùng những cụm từ quá học thuật.

Ví dụ: Dùng “face difficulties” (đối mặt với khó khăn) thay vì “encounter insurmountable obstacles” nếu bạn chưa quen với cụm từ phức tạp.

5.6. Đảm bảo tính tự nhiên trong ngữ cảnh

Vấn đề: Một số collocation có thể phù hợp trong ngữ cảnh này nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh khác.

Lời khuyên: Xem xét ngữ cảnh trước khi sử dụng collocation.

Ví dụ: “Heavy rain” (mưa lớn) dùng trong miêu tả thời tiết, nhưng không thể dùng cho cảm xúc (ví dụ: “heavy emotion” là không đúng).

5.7. Đa dạng hóa collocation

Vấn đề: Sử dụng lặp đi lặp lại một collocation khiến bài thi của bạn kém phong phú.

Lời khuyên:

  • Luyện tập nhiều collocation khác nhau theo chủ đề.
  • Trong bài thi Writing Task 2, thay vì dùng nhiều lần “pose a problem,” bạn có thể thay bằng “create an issue” hoặc “lead to challenges.”

Với những gợi ý trên, bạn có thể nâng cao khả năng sử dụng collocation trong IELTS, giúp bài viết và lời nói tự nhiên, mạch lạc hơn, đồng thời cải thiện band điểm của mình. Chúc các bạn thành công!

Mời các bạn tham khảo thêm thông tin khóa học luyện thi IELTS tại trung tâm ngoại ngữ ECE. Đây là một khóa học phù hợp cho tất cả các trình độ với lộ trình được cá nhân hóa cho từng học viên.

Logo chính thức của trung tâm ngoại ngữ ECE

Đoàn Nương

Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.

Tin Tức Cùng Danh Mục

Describe a second-hand website IELTS Speaking
25/12/2025

Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking

Trong IELTS Speaking, chủ đề “Shopping” hay “Website” đã quá quen thuộc. Tuy nhiên, xu hướng đề thi gần đây đang chuyển dịch sang các ngách cụ thể và mang tính xã hội hơn. Một trong số đó là đề bài: “Describe a website where people can sell or buy second-hand or recycled items” (Mô […]
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Fair Games IELTS Reading
20/12/2025

Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết

Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]
Australian artist margaret preston IELTS Reading
20/12/2025

Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)

Trong kho tàng đề thi IELTS Reading, dạng bài tiểu sử (Biography) luôn là một thử thách thú vị nhưng cũng đầy “bẫy” về mốc thời gian và sự kiện. Bài đọc “Australian Artist Margaret Preston” là ví dụ điển hình, kể về hành trình sáng tạo của một trong những nữ họa sĩ vĩ […]

Các tin liên quan

Describe a second-hand website IELTS Speaking
25/12/2025

Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking

Trong IELTS Speaking, chủ đề “Shopping” hay “Website” đã quá quen thuộc. Tuy nhiên, xu hướng đề thi gần đây đang chuyển dịch sang các ngách cụ thể và mang tính xã hội hơn. Một trong số đó là đề bài: “Describe a website where people can sell or buy second-hand or recycled items” (Mô […]
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Fair Games IELTS Reading
20/12/2025

Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết

Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]
Australian artist margaret preston IELTS Reading
20/12/2025

Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)

Trong kho tàng đề thi IELTS Reading, dạng bài tiểu sử (Biography) luôn là một thử thách thú vị nhưng cũng đầy “bẫy” về mốc thời gian và sự kiện. Bài đọc “Australian Artist Margaret Preston” là ví dụ điển hình, kể về hành trình sáng tạo của một trong những nữ họa sĩ vĩ […]
Food for Thought IELTS Reading
20/12/2025

Giải mã bài đọc IELTS Reading: Food for Thought (từ vựng & đáp án chi tiết)

Bài đọc Food for thought nằm trong bộ Cambridge IELTS Practice Test, là một chủ đề cực kỳ thú vị và mang tính thời sự: Entomophagy (Việc ăn côn trùng). Bài viết này không chỉ kiểm tra kỹ năng đọc hiểu mà còn cung cấp kiến thức về dinh dưỡng, môi trường và kinh tế. […]
Giải bài đọc Robots IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc Robots IELTS Reading (từ vựng, dịch & đáp án)

Bài đọc “Robots” là một trong những bài đọc thú vị và mang tính học thuật cao trong các đề thi IELTS Reading. Chủ đề này không chỉ kiểm tra vốn từ vựng về công nghệ và khoa học mà còn thách thức khả năng tư duy logic của thí sinh qua các dạng câu […]
200 Years of Australian Landscapes IELTS Reading
17/12/2025

Giải mã bài đọc: 200 Years of Australian Landscapes chi tiết từ A – Z

Bài đọc “200 Years of Australian Landscapes at the Royal Academy in London” là một chủ đề học thuật thú vị thường xuất hiện trong các bài thi IELTS Reading. Bài viết bàn về triển lãm nghệ thuật phong cảnh Úc tại London, những tranh cãi xoay quanh việc lựa chọn tác phẩm, và mối […]
Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading (từ vựng & đáp án)

“The Development of Plastics” (Sự phát triển của nhựa) là một bài đọc khá thú vị trong IELTS Reading, thuộc chủ đề Khoa học & Công nghệ (Science & Technology). Bài viết cung cấp cái nhìn toàn diện về lịch sử ra đời, các loại nhựa khác nhau (nhựa nhiệt dẻo, nhựa nhiệt rắn) và […]
Giải bài đọc IELTS Reading: The Peopling of Patagonia
17/12/2025

Giải đề IELTS Reading: The Peopling of Patagonia (bài dịch & đáp án chi tiết)

Bài đọc “The Peopling of Patagonia” (Sự định cư của con người tại Patagonia) là một chủ đề học thuật điển hình trong IELTS, thuộc dạng bài Lịch sử & Khảo cổ học (History & Archaeology). Bài viết xoay quanh các giả thuyết về thời gian, phương thức di cư của con người đến vùng […]
Giải mã bài đọc Otters IELTS Reading
16/12/2025

Giải mã bài đọc Otters IELTS Reading (đáp án & dịch chi tiết)

“Otters” (Rái cá) là một bài đọc IELTS Reading thú vị thuộc chủ đề Khoa học & Động vật học (Science & Zoology). Bài đọc này cung cấp thông tin toàn diện về đặc điểm sinh học, môi trường sống, tập tính săn mồi và những nỗ lực bảo tồn loài rái cá tại Anh. […]
The Importance Of Law IELTS Reading
16/12/2025

Giải đề The Importance Of Law IELTS Reading: Dịch & đáp án chuẩn

“The Importance of Law” là một bài đọc mang tính học thuật cao, thường xuất hiện trong các đề thi IELTS Reading thực chiến. Bài viết bàn về tầm ảnh hưởng sâu rộng của luật pháp đối với đời sống con người, sự bùng nổ số lượng văn bản luật và những tranh cãi xoay […]
3000
+

Lượt Đăng Ký

Học viên tại ECE

NHẬN TƯ VẤN NGAY

Vui lòng để lại thông tin để được tư vấn chi tiết lộ trình học và thi IELTS ở trên

    Họ và tên *
    Số điện thoại *
    Developed by NguyenTienCuong
    Facebook Messenger
    Chat với chúng tôi qua Zalo
    Gọi ngay
    Developed by NguyenTienCuong