Cách học 6 chủ đề từ vựng thường gặp trong kỳ thi Digital SAT
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Cách học 6 chủ đề từ vựng thường gặp trong kỳ thi Digital SAT
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Kỳ thi SAT, đặc biệt là phiên bản Digital SAT, không chỉ đánh giá khả năng toán học, đọc hiểu mà còn kiểm tra vốn từ vựng phong phú của thí sinh. Sở hữu một kho tàng SAT vocabulary vững chắc là chìa khóa quan trọng để đạt điểm số cao, đặc biệt trong phần Reading and Writing. Bài viết này sẽ tổng hợp những từ vựng thường gặp theo chủ đề trong Digital SAT, phân tích những khó khăn khi học từ vựng và chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả, giúp bạn tự tin chinh phục thử thách từ vựng SAT.
Tổng hợp từ vựng thường gặp theo chủ đề trong kỳ thi Digital SAT
Dưới đây là một số chủ đề thường xuất hiện trong bài thi Digital SAT kèm theo các từ vựng tiêu biểu (kèm phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ):
1. Science & Technology (Khoa học & Công nghệ)

Từ vựng SAT chủ đề khoa học và công nghệ
Khoa học và Công nghệ là chủ đề then chốt trong SAT, phản ánh tầm quan trọng của lĩnh vực này trong thế giới hiện đại. Các bài đọc thường xoay quanh các phát minh, nghiên cứu khoa học, và tác động của công nghệ đến đời sống. Nắm vững từ vựng thuộc chủ đề này sẽ giúp bạn dễ dàng hiểu và phân tích các đoạn văn khoa học phức tạp.
| Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt | Ví Dụ |
| Hypothesis | /haɪˈpɑːθəsɪs/ | Giả thuyết |
The scientist formed a hypothesis about the origin of the universe.
|
| Empirical | /ɪmˈpɪrɪkl/ | Dựa trên thực nghiệm |
Empirical evidence supports the theory of evolution.
|
| Variable | /ˈveriəbl/ | Biến số |
In the experiment, temperature was the independent variable.
|
| Correlation | /ˌkɔːrəˈleɪʃn/ | Sự tương quan |
There is a strong correlation between smoking and lung cancer.
|
| Innovation | /ˌɪnəˈveɪʃn/ | Sự đổi mới, cải tiến |
Technological innovation has transformed the way we live and work.
|
| Mechanism | /ˈmekənɪzəm/ | Cơ chế |
The researchers studied the mechanism of photosynthesis in plants.
|
| Paradigm | /ˈpærədaɪm/ | Mô hình, khuôn mẫu |
The discovery of DNA led to a paradigm shift in biology.
|
| Synthesize | /ˈsɪnθəsaɪz/ | Tổng hợp |
The chemist synthesized a new compound in the laboratory.
|
| Quantify | /ˈkwɑːntɪfaɪ/ | Định lượng |
Scientists can quantify the amount of carbon dioxide in the atmosphere.
|
| Autonomous | /ɔːˈtɑːnəməs/ | Tự động, tự trị |
Autonomous vehicles are becoming increasingly common on our roads.
|
2. History & Social Studies (Lịch sử & Khoa học Xã hội)

Từ vựng SAT chủ đề lịch sử & Khoa học Xã hội
Chủ đề Lịch sử và Khoa học Xã hội trong SAT thường đề cập đến các sự kiện lịch sử quan trọng, các khái niệm chính trị, xã hội và kinh tế. Hiểu biết sâu rộng về các thuật ngữ này không chỉ giúp bạn trả lời các câu hỏi đọc hiểu mà còn hỗ trợ bạn phân tích các vấn đề xã hội một cách logic và thấu đáo.
| Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt | Ví Dụ |
| Constitution | /ˌkɑːnstɪˈtuːʃn/ | Hiến pháp |
The Constitution of the United States guarantees fundamental rights to its citizens.
|
| Legislation | /ˌledʒɪsˈleɪʃn/ | Luật pháp, sự lập pháp |
The government passed new legislation to protect the environment.
|
| Suffrage | /ˈsʌfrɪdʒ/ | Quyền bầu cử |
The women’s suffrage movement fought for the right to vote.
|
| Demographic | /ˌdeməˈɡræfɪk/ | Thuộc về nhân khẩu học |
Demographic changes can have a significant impact on a country’s economy.
|
| Implication | /ˌɪmplɪˈkeɪʃn/ | Hàm ý, ẩn ý |
The study’s findings have important implications for public health policy.
|
| Precedent | /ˈpresɪdənt/ | Tiền lệ |
The Supreme Court’s decision set a legal precedent.
|
| Sovereignty | /ˈsɑːvrənti/ | Chủ quyền |
The country declared its independence and asserted its sovereignty.
|
| Ratify | /ˈrætɪfaɪ/ | Phê chuẩn |
The treaty was ratified by all member states.
|
| Amendment | /əˈmendmənt/ | Tu chính án |
The First Amendment to the Constitution protects freedom of speech.
|
| Federalism | /ˈfedərəlɪzəm/ | Chế độ liên bang |
The United States has a system of federalism, where power is shared between the states.
|
3. Literature & Arts (Văn học & Nghệ thuật)

Từ vựng SAT chủ đề văn học và nghệ thuật
Văn học và Nghệ thuật là mảnh đất màu mỡ cho các tác giả SAT khai thác ý tưởng và xây dựng bối cảnh. Những từ vựng trong chủ đề này thường được sử dụng để phân tích các tác phẩm văn học, nghệ thuật, làm sáng tỏ các thủ pháp nghệ thuật và ý đồ của tác giả.
| Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt | Ví Dụ |
| Allegory | /ˈæləɡɔːri/ | Truyện ngụ ngôn, phép ẩn dụ |
The novel is an allegory for the struggle between good and evil.
|
| Irony | /ˈaɪrəni/ | Sự mỉa mai, trớ trêu |
The irony of the situation was that he became famous after his death.
|
| Metaphor | /ˈmetəfɔːr/ | Phép ẩn dụ |
“All the world’s a stage” is a famous metaphor from Shakespeare.
|
| Symbolism | /ˈsɪmbəlɪzəm/ | Chủ nghĩa tượng trưng |
The white dove is often used as a symbolism of peace.
|
| Protagonist | /prəˈtæɡənɪst/ | Nhân vật chính |
The protagonist of the story is a young woman who overcomes many challenges.
|
| Antagonist | /ænˈtæɡənɪst/ | Nhân vật phản diện |
The antagonist in the play is a power-hungry tyrant.
|
| Foreshadowing | /fɔːrˈʃædəʊɪŋ/ | Điềm báo |
The author uses foreshadowing to hint at future events in the story.
|
| Diction | /ˈdɪkʃn/ | Cách dùng từ, ngữ điệu |
The poet’s diction is characterized by its simplicity and elegance.
|
| Connotation | /ˌkɑːnəˈteɪʃn/ | Nghĩa hàm ẩn, nghĩa rộng |
The word “home” has a positive connotation for most people.
|
| Aesthetic | /esˈθetɪk/ | Thuộc về mỹ học, thẩm mỹ |
The building’s design was praised for its aesthetic appeal.
|
4. Economics & Business (Kinh tế & Kinh doanh)

Từ vựng SAT chủ đề kinh tế và kinh doanh
Trong thời đại toàn cầu hóa, kinh tế và kinh doanh trở thành chủ đề quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong các bài đọc SAT. Việc nắm vững các thuật ngữ kinh tế, tài chính, thương mại sẽ giúp bạn tự tin chinh phục những bài đọc liên quan đến thị trường, chính sách kinh tế và hoạt động kinh doanh.
| Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt | Ví Dụ |
| Inflation | /ɪnˈfleɪʃn/ | Lạm phát |
The country is experiencing high rates of inflation.
|
| Recession | /rɪˈseʃn/ | Suy thoái kinh tế |
The economy is in a recession, with high unemployment and slow growth.
|
| Supply and Demand | /səˈplaɪ ænd dɪˈmænd/ | Cung và cầu |
The price of a product is determined by supply and demand.
|
| Fiscal Policy | /ˈfɪskl ˈpɑːləsi/ | Chính sách tài khóa |
The government uses fiscal policy to influence the economy.
|
| Monetary Policy | /ˈmɑːnɪteri ˈpɑːləsi/ | Chính sách tiền tệ |
The central bank uses monetary policy to control the money supply.
|
| GDP (Gross Domestic Product) | /ˌdʒiː diː ˈpiː/ | Tổng sản phẩm quốc nội |
The country’s GDP grew by 3% last year.
|
| Deficit | /ˈdefɪsɪt/ | Thâm hụt |
The government is running a budget deficit.
|
| Surplus | /ˈsɜːrplʌs/ | Thặng dư |
The country has a trade surplus.
|
| Entrepreneur | /ˌɑːntrəprəˈnɜːr/ | Doanh nhân |
Entrepreneurs play a vital role in driving innovation and economic growth.
|
| Capital | /ˈkæpɪtl/ | Vốn |
The company is seeking to raise capital to expand its operations.
|
| Globalization | /ˌɡloʊbələˈzeɪʃən/ | Toàn cầu hóa |
Globalization has led to increased trade and interconnectedness between countries.
|
5. Psychology & Sociology (Tâm lý học & Xã hội học)

Từ vựng SAT chủ đề tâm lý và xã hội học
Tâm lý học và Xã hội học là những lĩnh vực nghiên cứu về hành vi con người và các mối quan hệ xã hội, thường được lồng ghép trong các bài đọc SAT. Việc am hiểu các thuật ngữ chuyên ngành sẽ giúp bạn nắm bắt tốt hơn các khái niệm về nhận thức, hành vi, các vấn đề xã hội, và tương tác giữa người với người.
| Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt | Ví Dụ |
| Cognitive | /ˈkɑːɡnətɪv/ | Thuộc về nhận thức |
Cognitive development is the process of acquiring knowledge and understanding.
|
| Perception | /pərˈsepʃn/ | Sự nhận thức, tri giác |
Our perception of reality is influenced by our experiences and beliefs.
|
| Bias | /ˈbaɪəs/ | Thiên vị, định kiến |
The study showed a bias towards male participants.
|
| Conformity | /kənˈfɔːrməti/ | Sự tuân theo, sự phù hợp |
Social pressure can lead to conformity.
|
| Altruism | /ˈæltruɪzəm/ | Lòng vị tha |
Altruism is the selfless concern for the well-being of others.
|
| Socialization | /ˌsoʊʃələˈzeɪʃən/ | Sự xã hội hóa |
Socialization is the process of learning the norms and values of a society.
|
| Stereotype | /ˈsteriətaɪp/ | Định kiến, khuôn mẫu |
Stereotypes can be harmful and inaccurate.
|
| Discrimination | /dɪˌskrɪməˈneɪʃn/ | Sự phân biệt đối xử |
Discrimination based on race or gender is illegal.
|
| Consciousness | /ˈkɑːnʃəsnəs/ | Ý thức |
Consciousness is the state of being aware of and responsive to one’s surroundings.
|
| Nature vs. Nurture | /ˈneɪtʃər vs ˈnɜːrtʃər/ | Bản chất vs. Nuôi dưỡng |
The debate of nature vs. nurture explores the relative contributions of genetics and environment.
|
6. Environment & Sustainability (Môi trường & Phát triển bền vững)

Từ vựng SAT chủ đề môi trường và phát triển bền vững
Môi trường và Phát triển bền vững đang là vấn đề nóng hổi, thu hút sự quan tâm của toàn cầu và cũng là chủ đề thường gặp trong SAT. Các bài đọc có thể đề cập đến biến đổi khí hậu, năng lượng tái tạo, bảo tồn thiên nhiên,… Do đó, việc trang bị cho mình vốn từ vựng liên quan là vô cùng cần thiết.
| Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt | Ví Dụ |
| Climate Change | /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu |
Climate change is a major global challenge.
|
| Renewable Energy | /rɪˈnuːəbl ˈenərdʒi/ | Năng lượng tái tạo |
Renewable energy sources, such as solar and wind power, are becoming increasingly important.
|
| Sustainability | /səˌsteɪnəˈbɪləti/ | Tính bền vững |
Sustainability is the ability to meet the needs of the present without compromising the future.
|
| Conservation | /ˌkɑːnsərˈveɪʃn/ | Sự bảo tồn |
Conservation efforts are needed to protect endangered species.
|
| Biodiversity | /ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsəti/ | Đa dạng sinh học |
The Amazon rainforest is home to a vast biodiversity.
|
| Deforestation | /diːˌfɔːrɪˈsteɪʃn/ | Sự phá rừng |
Deforestation is a major threat to the environment.
|
| Pollution | /pəˈluːʃn/ | Sự ô nhiễm |
Air and water pollution are serious problems in many cities.
|
| Ecosystem | /ˈiːkoʊsɪstəm/ | Hệ sinh thái |
The ecosystem is a complex web of interactions between living organisms and their environment.
|
| Emission | /ɪˈmɪʃn/ | Khí thải |
The factory reduced its carbon emissions.
|
| Mitigation | /ˌmɪtɪˈɡeɪʃn/ | Sự giảm nhẹ |
Mitigation strategies are needed to address the effects of climate change.
|
Những khó khăn thường gặp khi học từ vựng SAT
- Số lượng từ vựng khổng lồ và mang tính học thuật cao
SAT yêu cầu thí sinh phải nắm vững một lượng từ vựng lớn, ước tính khoảng hơn 3000 từ thường xuyên xuất hiện. Đáng chú ý, phần lớn trong số đó là các từ vựng học thuật, ít gặp trong giao tiếp hàng ngày, thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau như khoa học, lịch sử, văn học, nghệ thuật, kinh tế, xã hội,… Điều này tạo ra áp lực không nhỏ cho thí sinh trong việc ghi nhớ và vận dụng.Nếu không có phương pháp học tập khoa học, thí sinh dễ rơi vào tình trạng “học trước quên sau”, cảm thấy choáng ngợp và mất động lực học tập.
Ví dụ: Những từ như “empirical,” “paradigm,” “aesthetic,” “altruism,” hay “mitigation” đều là những từ vựng học thuật mà bạn ít có cơ hội sử dụng trong các cuộc trò chuyện thông thường.
- Từ vựng đa nghĩa và sắc thái nghĩa tinh tế (Polysemy and Nuances)
Rất nhiều từ vựng trong SAT có nhiều hơn một nghĩa (polysemy), và ý nghĩa cụ thể của chúng phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Hơn nữa, nhiều từ có sắc thái nghĩa tinh tế (nuances) mà nếu không hiểu rõ, thí sinh có thể chọn sai đáp án trong các câu hỏi yêu cầu phân biệt nghĩa của từ.
Ví dụ:
Từ ” appreciate” có thể mang nghĩa là “đánh giá cao”, “hiểu rõ”, hoặc “gia tăng giá trị”.
Từ “compromise” có thể mang nghĩa tích cực là “thỏa hiệp” hoặc nghĩa tiêu cực là “làm tổn hại”.
- Từ đồng nghĩa, gần nghĩa và collocations phức tạp
SAT thường xuyên sử dụng các từ đồng nghĩa (synonyms) và từ gần nghĩa (near synonyms) để diễn đạt cùng một ý tưởng, hoặc kiểm tra khả năng phân biệt sự khác biệt nhỏ về nghĩa giữa các từ. Ngoài ra, việc nắm vững collocations (các cụm từ cố định) cũng là một thử thách không nhỏ.
Ví dụ:
Synonyms: “criticize” và “condemn” đều mang nghĩa phê phán nhưng mức độ có thể khác nhau.
Near Synonyms: “hypothesis” và “theory” đều liên quan đến giả thuyết khoa học nhưng “theory” thường được kiểm chứng và công nhận rộng rãi hơn.
Collocations: “make a decision,” “conduct an experiment,” “provide evidence.”
- Thiếu môi trường và ngữ cảnh sử dụng thường xuyên
Khó khăn: Phần lớn thí sinh Việt Nam không có môi trường sử dụng tiếng Anh học thuật thường xuyên, dẫn đến việc thiếu ngữ cảnh thực tế để luyện tập và củng cố từ vựng SAT.
Hậu quả: Từ vựng học được dễ bị lãng quên do không được sử dụng thường xuyên, thí sinh gặp khó khăn khi vận dụng từ trong các bài luận hoặc trong giao tiếp.
Phương pháp học từ vựng SAT hiệu quả
1. Học từ vựng theo chủ đề (Contextual Learning)
Tại sao phương pháp này hiệu quả? Não bộ chúng ta ghi nhớ thông tin tốt hơn khi chúng được liên kết với nhau. Học từ vựng theo chủ đề giúp tạo ra các kết nối ngữ nghĩa giữa các từ, giúp bạn dễ dàng hình dung và ghi nhớ từ trong ngữ cảnh cụ thể.
Cách thực hiện:
- Phân loại từ vựng: Sử dụng các nguồn tài liệu uy tín (như các cuốn sách luyện thi SAT đã giới thiệu ở trên) để phân loại từ vựng theo các chủ đề thường gặp trong SAT.
- Tạo sơ đồ tư duy (Mindmap): Vẽ sơ đồ tư duy cho từng chủ đề, trong đó từ vựng chủ đề chính ở trung tâm và các từ liên quan được nối ra xung quanh.
- Liên tưởng và đặt câu: Với mỗi từ, hãy cố gắng liên tưởng đến các hình ảnh, khái niệm liên quan và đặt câu ví dụ sử dụng từ đó trong ngữ cảnh của chủ đề.
Ví dụ: Khi học chủ đề “Environment & Sustainability”, bạn có thể liên tưởng đến các hình ảnh về thiên nhiên, ô nhiễm, năng lượng tái tạo,… và đặt câu như: “The government implemented new policies to promote sustainability and reduce carbon emissions.”
2. Sử dụng Flashcards (Spaced Repetition – Lặp lại ngắt quãng)
Tại sao phương pháp này hiệu quả? Flashcards tận dụng nguyên lý “Spaced Repetition” – lặp lại ngắt quãng, giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn. Việc ôn tập từ vựng theo các khoảng thời gian tăng dần giúp củng cố trí nhớ và hạn chế việc quên lãng.
Cách thực hiện:
- Tự làm Flashcards: Một mặt ghi từ vựng (kèm phiên âm), mặt còn lại ghi nghĩa tiếng Việt, ví dụ và/hoặc hình ảnh minh họa.
- Sử dụng ứng dụng Flashcards: Anki, Quizlet là những ứng dụng phổ biến cho phép tạo flashcards kỹ thuật số, tự động lên lịch ôn tập và cung cấp các tính năng học tập thú vị.
Quy tắc ôn tập:
Lần 1: Các bạn học tất cả các từ mới.
Lần 2 (sau 1 – 2 ngày): Ôn lại các từ đã học. Những từ nhớ được chuyển sang nhóm “Đã nhớ”, những từ chưa nhớ chuyển sang nhóm “Cần ôn lại”.
Lần 3 (sau 3 – 5 ngày): Ôn lại nhóm “Cần ôn lại”. Tiếp tục phân loại như trên.
Lần 4 (sau 1 tuần): Ôn lại tất cả các từ.
Tiếp tục ôn tập: Lặp lại quá trình ôn tập với các khoảng thời gian tăng dần (2 tuần, 1 tháng,…) cho đến khi bạn ghi nhớ từ vựng một cách chắc chắn.
Lưu ý: Khi sử dụng Flashcards, hãy tập trung vào việc phát âm chính xác và hiểu rõ nghĩa của từ, tránh học vẹt.
3. Đọc nhiều tài liệu tiếng Anh (Reading for Comprehension and Vocabulary Acquisition)
Tại sao phương pháp này hiệu quả? Đọc là cách tự nhiên và hiệu quả nhất để tiếp xúc với từ vựng trong ngữ cảnh. Khi đọc, bạn không chỉ học nghĩa của từ mà còn học cách sử dụng từ trong câu, trong đoạn văn.
Cách thực hiện:
- Chọn tài liệu phù hợp: Lựa chọn các tài liệu tiếng Anh phù hợp với trình độ và sở thích của bạn, ưu tiên các nguồn có chủ đề liên quan đến SAT như:
- Sách: The Great Gatsby, 1984, Pride and Prejudice,…
- Báo và tạp chí: The New York Times, The Economist, National Geographic,…
- Website: Khan Academy, College Board,…
- Đọc chủ động:
- Gạch chân/ Highlight từ mới: Đánh dấu những từ bạn chưa biết.
- Đoán nghĩa của từ dựa vào ngữ cảnh: Trước khi tra từ điển, hãy cố gắng đoán nghĩa của từ dựa vào các từ xung quanh và nội dung của đoạn văn.
- Tra từ điển: Sử dụng từ điển uy tín để tra nghĩa, phiên âm và ví dụ của từ mới.
- Ghi chép: Ghi chép từ mới vào sổ tay, phân loại theo chủ đề và thường xuyên ôn tập.
- Tập trung vào hiểu nội dung: Đừng chỉ chăm chăm vào việc tra từ mới mà quên mất việc hiểu nội dung chính của bài đọc.
Lưu ý: Nên bắt đầu với các tài liệu có độ khó vừa phải, sau đó tăng dần độ khó khi trình độ tiếng Anh của bạn được cải thiện.
4. Học từ vựng qua gốc từ, tiền tố, hậu tố (Etymology and Word Formation)
Tại sao phương pháp học này hiệu quả? Hiểu được cấu tạo của từ (gốc từ, tiền tố, hậu tố) giúp bạn:
- Đoán nghĩa từ mới: Khi gặp một từ mới, bạn có thể phân tích cấu tạo của từ để đoán nghĩa của nó.
- Ghi nhớ từ vựng lâu hơn: Việc hiểu được nguồn gốc và ý nghĩa của các thành phần cấu tạo từ giúp bạn ghi nhớ từ một cách logic và có hệ thống.
- Mở rộng vốn từ: Từ một gốc từ, bạn có thể suy ra nghĩa của nhiều từ khác có cùng gốc từ đó.
Cách thực hiện:
- Tìm hiểu các tiền tố, hậu tố và gốc từ phổ biến: Có rất nhiều tài liệu và website cung cấp danh sách các tiền tố, hậu tố và gốc từ thông dụng trong tiếng Anh. (Ví dụ: pre- (trước), un- (không), -tion (danh từ chỉ hành động), -able (có thể),…)
- Phân tích từ mới: Khi gặp từ mới, hãy thử phân tích xem từ đó được cấu tạo từ những thành phần nào (tiền tố, hậu tố, gốc từ).
- Tra cứu từ điển: Sử dụng từ điển (đặc biệt là từ điển etymology – từ nguyên học) để tìm hiểu về nguồn gốc và lịch sử của từ.
Ví dụ:
- “Invisible”:
in-(không) +vis(nhìn) +-ible(có thể) => không thể nhìn thấy được. - “Predict”:
pre-(trước) +dict(nói) => nói trước, dự đoán.
5. Sử dụng các ứng dụng học từ vựng (Utilizing Technology)
Tại sao phương pháp này hiệu quả? Các ứng dụng học từ vựng cung cấp các phương pháp học tập đa dạng, thú vị và hiệu quả, giúp bạn duy trì động lực học tập.
Cách thực hiện:
- Memrise: Ứng dụng này sử dụng các kỹ thuật ghi nhớ (mnemonics) và hình ảnh vui nhộn để giúp bạn học từ vựng.
- Vocabulary.com: Cung cấp các bài học từ vựng, trò chơi và bài tập thú vị, giúp bạn học từ vựng trong ngữ cảnh.
- Quizlet: Cho phép tạo flashcards kỹ thuật số, học từ vựng qua các trò chơi và bài kiểm tra.
- Anki: Ứng dụng flashcards sử dụng thuật toán lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) để tối ưu hóa việc ghi nhớ.
- Lưu ý: Hãy lựa chọn ứng dụng phù hợp với nhu cầu và sở thích của bạn. Sử dụng ứng dụng một cách thường xuyên và kết hợp với các phương pháp học tập khác để đạt hiệu quả tốt nhất.
Kết luận:
Học từ vựng SAT là một quá trình lâu dài và đòi hỏi sự kiên nhẫn. Bằng cách áp dụng các phương pháp học tập hiệu quả như học theo chủ đề, sử dụng flashcards, đọc nhiều tài liệu tiếng Anh, học qua gốc từ và sử dụng các ứng dụng hỗ trợ, bạn hoàn toàn có thể chinh phục kho tàng từ vựng SAT và tự tin bước vào kỳ thi. Hãy nhớ rằng, việc học từ vựng không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong SAT mà còn là nền tảng vững chắc cho việc học tập và giao tiếp tiếng Anh trong tương lai. Chúc bạn thành công!
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Phân tích bài đọc IELTS: “When the Tulip Bubble Burst” kèm đáp án chi tiết
Hủy Thi SAT: Điều Kiện & Thủ Tục Hoàn Tiền Mới Nhất
Review 5 cuốn sách luyện thi SAT tốt nhất ai cũng nên học
Những lưu ý cho thí sinh khi tham dự kỳ thi SAT
