Giải mã các dạng bài trong IELTS Listening kèm cách giải chi tiết

Giải mã các dạng bài trong IELTS Listening kèm cách giải chi tiết

10/05/2025

845

Trong bài thi IELTS, kỹ năng Nghe (Listening) giữ vai trò thiết yếu trong việc đánh giá năng lực Anh ngữ của thí sinh. Một yếu tố quan trọng quyết định hiệu suất làm bài là sự am hiểu của thí sinh đối với các dạng thức câu hỏi đa dạng được sử dụng. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan và phân tích chi tiết về từng dạng câu hỏi thường gặp trong bài thi IELTS Listening, bao gồm đặc điểm nhận diện, các kỹ năng cụ thể được kiểm tra, những khó khăn tiềm ẩn và các chiến lược làm bài hiệu quả.

Tổng Quan Về Bài Thi IELTS Listening

Trước khi đi sâu vào từng dạng câu hỏi, việc nắm bắt các thông tin nền tảng về bài thi IELTS Listening là cần thiết.

Cấu trúc Bài Thi

  • Bài thi bao gồm 4 Sections (Phần), với tổng cộng 40 câu hỏi.
  • Thời gian: Thí sinh có khoảng 30 phút để nghe và hoàn thành câu trả lời.

Đối với hình thức thi trên giấy (Paper-based): Có thêm 10 phút để chuyển đáp án sang phiếu trả lời (Answer Sheet). Bạn cần lưu ý rằng, từ ngày 29/3/2025 hình thức thi giấy này đã bị loại bỏ và chuyển đổi sang hình thức thi trên máy tính.

Đối với hình thức thi trên máy tính (Computer-delivered): Thí sinh sẽ có 2 phút để kiểm tra lại câu trả lời; đáp án được nhập trực tiếp trong quá trình nghe.

Đặc điểm các Section

Section 1:

Tổng quan về section 1 bài thi IELTS Listening

Tổng quan về section 1 bài thi IELTS Listening

  • Nội dung: Thường là một cuộc hội thoại giữa hai người xoay quanh các tình huống giao tiếp thường nhật, mang tính chất giao dịch hoặc trao đổi thông tin thực tế.
  • Ngữ cảnh phổ biến: Đặt phòng khách sạn, đặt vé máy bay/tàu hỏa, hỏi thông tin về một khóa học, đăng ký thành viên thư viện, báo mất đồ, yêu cầu dịch vụ sửa chữa, lên kế hoạch cho một chuyến đi chơi.
  • Mục tiêu: Đánh giá khả năng nghe hiểu và ghi nhận các thông tin cụ thể, chi tiết như tên riêng, địa chỉ, số điện thoại, ngày tháng, thời gian, giá cả, và các yêu cầu đơn giản.

Section 2:

  • Nội dung: Thường là một bài độc thoại (monologue) cung cấp thông tin về một chủ đề xã hội quen thuộc hoặc một vấn đề mang tính hướng dẫn, giới thiệu.
  • Ngữ cảnh phổ biến: Một bài phát biểu chào mừng tại một sự kiện, giới thiệu về một địa điểm tham quan (bảo tàng, công viên), hướng dẫn sử dụng một cơ sở vật chất công cộng (thư viện, trung tâm thể thao), thông tin về một chương trình cộng đồng, hoặc mô tả về một kế hoạch, sự sắp xếp.
  • Mục tiêu: Đánh giá khả năng theo dõi một luồng thông tin được trình bày bởi một người, nắm bắt các ý chính và các chi tiết cụ thể liên quan đến mô tả, hướng dẫn hoặc sự kiện.

Section 3:

  • Nội dung: Thường là một cuộc hội thoại nhóm, có thể lên đến bốn người, diễn ra trong bối cảnh giáo dục hoặc đào tạo.
  • Ngữ cảnh phổ biến: Một nhóm sinh viên đại học thảo luận về một bài tập, một dự án nghiên cứu; một sinh viên trao đổi với giảng viên hướng dẫn về đề tài luận văn hoặc tiến độ học tập; các học viên trong một khóa đào tạo thảo luận về một vấn đề chuyên môn.
  • Mục tiêu: Đánh giá khả năng theo dõi một cuộc thảo luận phức tạp hơn với nhiều người tham gia, nhận diện ý kiến, thái độ, sự đồng tình hoặc bất đồng của từng người nói, và hiểu được các quyết định hoặc kết luận đạt được. Độ khó tăng lên do sự tương tác của nhiều giọng nói và quan điểm.

Section 4:

  • Nội dung: Thường là một bài độc thoại dưới dạng bài giảng hoặc bài thuyết trình học thuật về một chủ đề chuyên sâu.
  • Ngữ cảnh phổ biến: Một phần của một bài giảng đại học về các lĩnh vực như khoa học tự nhiên, khoa học xã hội, lịch sử, kinh tế, nghệ thuật, v.v.
  • Mục tiêu: Đánh giá khả năng theo dõi một bài nói học thuật dài hơi, hiểu được ý chính, các luận điểm hỗ trợ, ví dụ minh họa, cấu trúc của bài giảng, và các thuật ngữ chuyên ngành (trong mức độ phổ thông). Đây là section có yêu cầu cao nhất về khả năng tập trung và vốn từ vựng học thuật.

Sự tăng tiến về độ khó: Một đặc điểm quan trọng của bài thi IELTS Listening là độ khó thường tăng dần từ Section 1 đến Section 4. Section 1 và 2 tập trung vào các tình huống xã hội và đời thường, trong khi Section 3 và 4 chuyển sang ngữ cảnh học thuật với ngôn ngữ và cấu trúc phức tạp hơn.

Các Nguyên Tắc Cơ Bản Khi Làm Bài Thi IELTS Listening

Thí sinh cần nắm vững một số nguyên tắc bất biến của bài thi để có sự chuẩn bị tốt nhất:

Những quy định về bài thi IELTS Listening

Những quy định về bài thi IELTS Listening

  1. Nghe một lần duy nhất: Đây là một trong những thách thức lớn nhất. Toàn bộ nội dung của 4 sections chỉ được phát một lần. Điều này đòi hỏi thí sinh phải duy trì sự tập trung cao độ trong suốt quá trình nghe, áp dụng kỹ năng ghi chú hiệu quả (nếu cần) và đưa ra quyết định nhanh chóng. Không có cơ hội để nghe lại bất kỳ phần nào đã bỏ lỡ.
  2. Thứ tự xuất hiện của thông tin: Trong phần lớn các dạng câu hỏi, thông tin cần thiết để trả lời sẽ xuất hiện trong bài nghe theo đúng thứ tự trình bày của các câu hỏi trên đề thi. Thí sinh có thể dựa vào nguyên tắc này để theo dõi dòng chảy của bài nghe và định vị thông tin. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng có một số dạng bài (ví dụ: một số biến thể của dạng Matching) mà thứ tự các lựa chọn được đề cập trong audio có thể không hoàn toàn trùng khớp với thứ tự câu hỏi.
  3. Đa dạng về giọng đọc (Accents): Bài thi IELTS sử dụng nhiều loại giọng đọc tiếng Anh khác nhau, bao gồm các giọng phổ biến như Anh-Anh (British English), Anh-Mỹ (American English), Anh-Úc (Australian English), Anh-Canada (Canadian English), và New Zealand. Thỉnh thoảng, thí sinh cũng có thể gặp các giọng đọc từ các vùng khác hoặc từ những người nói tiếng Anh không phải là người bản xứ (trong các đoạn hội thoại giao tiếp). Việc làm quen với sự đa dạng này thông qua việc nghe nhiều nguồn tài liệu khác nhau là rất quan trọng để tránh bỡ ngỡ.

Các Kỹ Năng Để Giám Khảo Đánh Giá Thí Sinh

Bài thi IELTS Listening không chỉ kiểm tra khả năng nghe từ đơn lẻ mà còn đánh giá một loạt các kỹ năng nghe hiểu phức hợp:

  1. Hiểu ý chính (Listening for Gist/Main Ideas): Khả năng xác định chủ đề bao quát, mục đích chính hoặc thông điệp cốt lõi của một đoạn hội thoại hoặc một bài nói. Ví dụ, sau khi nghe một đoạn, thí sinh có thể cần trả lời câu hỏi về mục đích của cuộc gọi điện thoại hoặc chủ đề chính của bài giảng.
  2. Nắm bắt thông tin thực tế chi tiết (Listening for Specific Information): Khả năng nghe và trích xuất các thông tin cụ thể, rõ ràng như tên riêng, địa điểm, số điện thoại, mã bưu điện, ngày tháng, thời gian, giá cả, số liệu thống kê, các dữ kiện thực tế. Đây là kỹ năng được kiểm tra thường xuyên, đặc biệt trong các dạng bài Completion.
  3. Nhận diện ý kiến, thái độ và mục đích của người nói (Understanding Speaker’s Opinion, Attitude, and Purpose): Khả năng suy luận và hiểu được quan điểm (đồng ý, phản đối, không chắc chắn), cảm xúc (vui, buồn, lo lắng, tức giận), thái độ (trang trọng, thân mật, mỉa mai) và mục đích (thuyết phục, thông báo, phàn nàn, yêu cầu) của người nói. Điều này thường được thể hiện qua ngữ điệu, sự nhấn nhá, lựa chọn từ ngữ và các dấu hiệu phi ngôn ngữ khác (trong trường hợp nghe trực tiếp, nhưng trong IELTS là qua âm thanh).
  4. Theo dõi sự phát triển của các ý tưởng và lập luận (Following the Development of Ideas and Arguments): Khả năng hiểu được cách người nói cấu trúc bài nói của mình, cách họ chuyển từ ý này sang ý khác, cách họ trình bày luận điểm, đưa ra ví dụ, so sánh, đối chiếu, hoặc phát triển một lập luận logic. Điều này đòi hỏi việc nhận diện các từ/cụm từ nối mang tính định hướng (signposting language) như “Firstly,” “However,” “In addition,” “To illustrate,” “In conclusion.”
  5. Nhận diện thông tin được diễn giải lại (Recognizing Paraphrasing): Đây là một kỹ năng cực kỳ quan trọng. Thông tin trong bài nghe rất hiếm khi được lặp lại y hệt như từ ngữ trong câu hỏi. Thay vào đó, người nói sẽ sử dụng từ đồng nghĩa, trái nghĩa, hoặc các cấu trúc câu khác để diễn đạt cùng một ý. Thí sinh cần có khả năng nhận diện sự tương đương về mặt ý nghĩa này.
  6. Suy luận ý nghĩa từ ngữ cảnh (Inferring Meaning from Context): Đôi khi, thí sinh có thể gặp những từ vựng hoặc cách diễn đạt mà mình không biết. Kỹ năng suy luận ý nghĩa của chúng dựa vào các từ ngữ và thông tin xung quanh trong ngữ cảnh cụ thể là rất cần thiết.

Thang Điểm (IELTS Listening Band Score): Điểm số được tính dựa trên số câu trả lời đúng trên tổng số 40 câu và quy đổi ra thang điểm từ 0 đến 9.0 theo tiêu chuẩn của IELTS.

Phân Tích Chi Tiết Các Dạng Câu Hỏi IELTS Listening

Việc hiểu rõ đặc thù của từng dạng câu hỏi sẽ giúp thí sinh xây dựng phương pháp ôn luyện và làm bài tối ưu.

1. Dạng Multiple Choice Questions (Câu hỏi trắc nghiệm đa lựa chọn)

Dạng bài Multiple Choice Questions trong IELTS Listening

Dạng bài Multiple Choice Questions trong IELTS Listening

  • Đặc điểm nhận diện: Yêu cầu thí sinh chọn một hoặc nhiều đáp án đúng từ các lựa chọn cho sẵn.
    • Biến thể 1: Chọn một đáp án đúng: Một câu hỏi hoặc một phần câu chưa hoàn chỉnh, kèm theo 3 lựa chọn (A, B, C).
    • Biến thể 2: Chọn nhiều đáp án đúng: Câu hỏi chỉ rõ số lượng đáp án cần chọn (ví dụ: “Choose TWO letters, A-E”) từ một danh sách các lựa chọn (thường là 5 hoặc nhiều hơn).
  • Kỹ năng kiểm tra: Nghe hiểu thông tin chi tiết, phân biệt ý chính và chi tiết phụ, nhận diện quan điểm và thái độ của người nói, khả năng loại trừ các phương án gây nhiễu.
  • Thách thức thường gặp:
    • Tất cả các phương án lựa chọn đều có thể được đề cập trong bài nghe.
    • Thông tin trong bài nghe thường được diễn giải lại (paraphrased).
    • Sự khác biệt giữa các lựa chọn đôi khi rất nhỏ.
  • Phương pháp tiếp cận:
    • Trước khi nghe: Đọc kỹ câu hỏi và tất cả các lựa chọn. Xác định từ khóa (keywords) và điểm khác biệt chính giữa các lựa chọn. Dự đoán loại thông tin cần nghe.
    • Trong khi nghe: Tập trung vào các đoạn chứa thông tin liên quan đến từ khóa. Chú ý đến các từ đồng nghĩa và cách diễn đạt tương đương. Đánh giá cẩn thận từng lựa chọn khi thông tin xuất hiện.
    • Sau khi nghe: Đối chiếu lựa chọn với thông tin còn lưu lại. Nếu không chắc chắn, sử dụng phương pháp loại trừ.
  • Lưu ý: Các từ nối thể hiện sự tương phản (ví dụ: “however,” “but,” “although”) hoặc sự thay đổi ý định thường là dấu hiệu quan trọng.

2. Dạng Matching (Nối thông tin)

  • Đặc điểm nhận diện: Yêu cầu thí sinh nối các mục trong một danh sách (thường được đánh số) với các mục trong một danh sách khác (thường được đánh chữ cái). Ví dụ: nối tên người với ý kiến, hoặc các đặc điểm với một loại hình cụ thể.
  • Kỹ năng kiểm tra: Nghe hiểu thông tin chi tiết, khả năng liên kết các đơn vị thông tin, theo dõi đồng thời nhiều luồng thông tin, nhận diện các mối quan hệ.
  • Thách thức thường gặp:
    • Số lượng lựa chọn (options) thường nhiều hơn số mục cần nối.
    • Thứ tự thông tin trong bài nghe có thể không trùng khớp với thứ tự các mục được đánh số.
    • Đòi hỏi xử lý đồng thời thông tin từ bài nghe và hai danh sách trên giấy.
  • Phương pháp tiếp cận:
    • Trước khi nghe: Đọc kỹ hướng dẫn (một lựa chọn có thể được sử dụng nhiều lần không?). Phân tích cả hai danh sách, gạch chân từ khóa.
    • Trong khi nghe: Tập trung nhận diện thông tin liên quan đến danh sách các lựa chọn (options list). Khi một lựa chọn được đề cập, nhanh chóng xác định nó tương ứng với mục nào trong danh sách câu hỏi. Ghi chú nhanh.
    • Sau khi nghe: Kiểm tra lại các cặp nối.
  • Lưu ý: Dạng bài này đòi hỏi sự tập trung cao và khả năng chuyển đổi sự chú ý linh hoạt.

3. Dạng Plan, Map, Diagram Labelling (Ghi nhãn Kế hoạch, Bản đồ, Sơ đồ)

Dạng bài Map Labelling trong IELTS Speaking

Dạng bài Map Labelling trong IELTS Speaking

  • Đặc điểm nhận diện: Thí sinh được cung cấp một biểu đồ trực quan (kế hoạch tòa nhà, bản đồ khu vực, sơ đồ thiết bị/quy trình) với các vị trí/bộ phận cần ghi nhãn. Đáp án có thể được chọn từ danh sách cho sẵn hoặc tự điền từ nghe được.
  • Kỹ năng kiểm tra: Nghe hiểu mô tả không gian, vị trí, phương hướng, hoặc các giai đoạn của một quy trình; liên kết thông tin nghe được với biểu diễn trực quan.
  • Thách thức thường gặp:
    • Khó khăn trong việc định vị và theo dõi mô tả trên bản đồ/sơ đồ.
    • Yêu cầu vốn từ vựng về vị trí và phương hướng (ví dụ: “adjacent to,” “opposite,” “parallel to,” “north-west”).
    • Thông tin có thể được cung cấp nhanh và không theo trình tự số hóa rõ ràng trên biểu đồ.
  • Phương pháp tiếp cận:
    • Trước khi nghe: Nghiên cứu kỹ biểu đồ, xác định các điểm mốc (landmarks), điểm xuất phát (starting point). Chú ý biểu tượng la bàn. Đọc danh sách từ/cụm từ cần điền (nếu có).
    • Trong khi nghe: Tập trung vào ngôn ngữ chỉ vị trí, phương hướng, động từ di chuyển/mô tả. Sử dụng ngón tay hoặc đầu bút để theo dõi trên biểu đồ.
    • Sau khi nghe: Kiểm tra tính logic của các vị trí đã ghi nhãn.
  • Lưu ý: Việc làm quen với các cụm từ chỉ phương hướng và giới từ chỉ vị trí là rất cần thiết.

4. Dạng Completion (Hoàn thành thông tin)

Dạng Completion IELTS Listening

Dạng Completion IELTS Listening

Nhóm dạng bài này yêu cầu thí sinh điền từ hoặc cụm từ còn thiếu vào một cấu trúc thông tin cho sẵn. Yêu cầu xuyên suốt và cực kỳ quan trọng là phải tuân thủ giới hạn từ (word limit) cho mỗi chỗ trống (ví dụ: “NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER”). Đáp án điền vào phải là những từ/cụm từ nghe được trực tiếp từ bài nói.

4.1. Hoàn thành biểu mẫu (Form Completion)

  • Đặc điểm nhận diện: Điền dữ kiện cụ thể (tên, số điện thoại, địa chỉ, ngày tháng, mã tham chiếu…) vào biểu mẫu có cấu trúc sẵn. Thường xuất hiện ở Section 1, liên quan đến tình huống giao tiếp hàng ngày.
  • Kỹ năng kiểm tra: Nghe và ghi nhận chính xác thông tin cá nhân, số liệu; khả năng nghe hiểu và ghi lại thông tin đánh vần (spelling).
  • Thách thức thường gặp: Nghe sai hoặc ghi sai chuỗi số (điện thoại, mã bưu điện, số thẻ), lỗi chính tả khi nghe đánh vần tên riêng, người nói có thể sửa lại thông tin đã cung cấp trước đó.
  • Phương pháp tiếp cận:
    • Trước khi nghe: Đọc kỹ các mục trong biểu mẫu, xác định loại thông tin cần điền (tên người, tên đường, số, ngày…). Dự đoán cách thông tin có thể được cung cấp (ví dụ, số điện thoại sẽ đọc thế nào).
    • Trong khi nghe: Tập trung cao độ khi người nói cung cấp thông tin số hoặc đánh vần. Ghi chú nhanh và chính xác. Chú ý đến từ “double” (ví dụ “double L”) khi đánh vần.
    • Sau khi nghe: Kiểm tra lại chính tả tên riêng, tính chính xác của số và định dạng ngày tháng (nếu có).
  • Lưu ý: Cẩn thận với cách phát âm chữ cái và số dễ nhầm lẫn (ví dụ: A/8, E/I, G/J, M/N, S/X, 0/O).

4.2. Hoàn thành ghi chú (Note Completion)

  • Đặc điểm nhận diện: Hoàn thiện bộ ghi chú tóm lược ý chính, chi tiết quan trọng hoặc các mục nhỏ của bài nói chuyện, bài giảng hoặc cuộc thảo luận. Ghi chú thường có tiêu đề chính và các đề mục, gạch đầu dòng.
  • Kỹ năng kiểm tra: Nghe hiểu ý chính, nắm bắt thông tin hỗ trợ cho ý chính, hiểu cấu trúc logic và sự phân cấp thông tin trong bài trình bày.
  • Thách thức thường gặp: Thông tin có thể được trình bày dày đặc, yêu cầu kỹ năng chắt lọc để xác định ý chính cần ghi lại. Nhận diện sự chuyển ý giữa các đề mục trong ghi chú.
  • Phương pháp tiếp cận:
    • Trước khi nghe: Nghiên cứu kỹ cấu trúc bản ghi chú, gồm tiêu đề chính và mục con (headings, sub-headings, bullet points), để hình dung luồng thông tin và chủ điểm sẽ được đề cập.
    • Trong khi nghe: Bám sát cấu trúc ghi chú. Lắng nghe dấu hiệu ngôn ngữ chỉ sự chuyển ý của người nói (ví dụ: “Firstly…”, “Another point is…”, “Moving on to…”) để theo kịp các đề mục.
    • Sau khi nghe: Đọc lại toàn bộ ghi chú đã hoàn thành để đảm bảo tính logic và mạch lạc.
  • Lưu ý: Ghi chú thường tóm tắt ý, nên từ cần điền thường là danh từ, cụm danh từ hoặc từ khóa quan trọng.

4.3. Hoàn thành bảng (Table Completion)

  • Đặc điểm nhận diện: Điền thông tin vào ô trống trong bảng biểu. Bảng có cột và hàng với tiêu đề rõ ràng, giúp tổ chức thông tin theo danh mục (ví dụ: Thời gian | Hoạt động | Địa điểm; hoặc Sản phẩm | Đặc điểm | Giá).
  • Kỹ năng kiểm tra: Nghe và phân loại thông tin theo danh mục đã định sẵn trong bảng, khả năng so sánh và đối chiếu thông tin.
  • Thách thức thường gặp: Đôi khi cần theo dõi và đối chiếu thông tin từ nhiều cột hoặc hàng cùng lúc để tìm đáp án cho một ô cụ thể. Thông tin trong bài nghe có thể không được nhắc đến theo đúng thứ tự ô trống nếu bảng phức tạp.
  • Phương pháp tiếp cận:
    • Trước khi nghe: Đọc kỹ tiêu đề cột và hàng để hiểu rõ loại thông tin cần tìm cho mỗi ô trống. Dự đoán mối quan hệ và cách thông tin có thể được trình bày giữa các cột/hàng.
    • Trong khi nghe: Thông tin thường được trình bày theo trật tự logic của bảng (ví dụ: người nói đi hết thông tin một hàng, rồi sang hàng tiếp theo, hoặc đi theo cột). Sử dụng tiêu đề làm kim chỉ nam để định vị thông tin.
    • Sau khi nghe: Kiểm tra xem thông tin điền vào có nhất quán với tiêu đề cột và hàng không.
  • Lưu ý: Chú ý đến các đơn vị (nếu có) được yêu cầu trong bảng (ví dụ: $, kg, cm).

4.4. Hoàn thành lưu đồ/sơ đồ quy trình (Flow-chart Completion)

  • Đặc điểm nhận diện: Hoàn thiện các bước còn thiếu trong sơ đồ mô tả quy trình (ví dụ: quy trình sản xuất, giai đoạn thí nghiệm), chuỗi sự kiện theo trình tự thời gian, hoặc giai đoạn của quá trình phát triển. Các bước thường nối với nhau bằng mũi tên chỉ hướng.
  • Kỹ năng kiểm tra: Nghe hiểu trình tự các bước, mối quan hệ nhân quả hoặc thời gian giữa các giai đoạn, nhận diện ngôn ngữ chỉ quy trình.
  • Thách thức thường gặp: Duy trì theo dõi chính xác dòng chảy quy trình, đặc biệt khi có nhiều bước hoặc bước phụ. Nhận diện từ và cụm từ chỉ trình tự (ví dụ: “The first step is…”, “Following this…”, “Subsequently…”, “The process concludes with…”).
  • Phương pháp tiếp cận:
    • Trước khi nghe: Nghiên cứu kỹ các bước đã có trong lưu đồ và hướng mũi tên để nắm bắt logic tổng thể của quy trình.
    • Trong khi nghe: Tập trung lắng nghe từ/cụm từ báo hiệu bắt đầu bước mới, sự chuyển tiếp giữa các bước hoặc giai đoạn, và kết quả của một bước.
    • Sau khi nghe: Đọc lại toàn bộ quy trình đã hoàn thành để đảm bảo tính logic và sự liên tục.
  • Lưu ý: Từ cần điền thường là động từ (chỉ hành động trong bước đó) hoặc danh từ (chỉ kết quả/sản phẩm của bước đó).

4.5. Hoàn thành đoạn tóm tắt (Summary Completion)

  • Đặc điểm nhận diện: Điền từ hoặc cụm từ vào chỗ trống trong đoạn văn bản tóm lược nội dung cốt lõi của một phần hoặc toàn bộ bài nghe. Đoạn tóm tắt này giữ lại ý chính nhưng thường dùng từ ngữ và cấu trúc câu khác bài nghe gốc.
  • Kỹ năng kiểm tra: Nghe hiểu ý chính, khả năng nhận diện thông tin đã được cô đọng và diễn giải lại (paraphrased) một cách đáng kể.
  • Thách thức thường gặp: Đoạn tóm tắt sử dụng từ vựng và cấu trúc câu khác biệt nhiều so với diễn ngôn gốc. Cần hiểu ý nghĩa cả đoạn văn để điền từ chính xác về ngữ nghĩa và ngữ pháp, không chỉ dựa vào “bắt từ khóa”.
  • Phương pháp tiếp cận:
    • Trước khi nghe: Đọc lướt toàn bộ đoạn tóm tắt để nắm bắt mạch ý chính và chủ đề bao quát. Xác định vai trò ngữ pháp (danh từ, động từ, tính từ) và ý nghĩa có thể có của từ cần điền trong từng chỗ trống dựa vào ngữ cảnh câu và cả đoạn.
    • Trong khi nghe: Tập trung hiểu ý nghĩa tổng thể của các phân đoạn trong bài nghe tương ứng với nội dung đoạn tóm tắt. Tìm kiếm ý tương đương chứ không phải từ giống hệt.
    • Sau khi nghe: Đọc lại đoạn tóm tắt đã hoàn thành.
  • Lưu ý quan trọng chung cho tất cả các dạng Completion: Luôn kiểm tra kỹ giới hạn từ cho mỗi câu trả lời. Viết quá số từ quy định sẽ không được tính điểm, ngay cả khi thông tin đúng. Chính tả cũng rất quan trọng.

5. Dạng Sentence Completion (Hoàn thành câu)

  • Đặc điểm nhận diện: Thí sinh được cung cấp các câu riêng lẻ, chưa hoàn chỉnh, phản ánh các ý hoặc chi tiết từ bài nghe. Yêu cầu là điền từ/cụm từ còn thiếu vào mỗi câu.
  • Kỹ năng kiểm tra: Nghe hiểu thông tin chi tiết, nhận diện cấu trúc cú pháp của câu, hiểu các mối quan hệ ngữ nghĩa trong câu.
  • Thách thức thường gặp:
    • Từ ngữ trong câu hỏi thường được diễn giải lại (paraphrased).
    • Từ cần điền phải đảm bảo tính chính xác về mặt ngữ pháp.
  • Phương pháp tiếp cận:
    • Trước khi nghe: Đọc kỹ từng câu, xác định từ khóa. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu quanh chỗ trống để dự đoán loại từ cần thiết.
    • Trong khi nghe: Lắng nghe thông tin liên quan đến từ khóa. Lựa chọn từ/cụm từ phù hợp từ bài nghe để điền.
    • Sau khi nghe: Kiểm tra giới hạn từ, chính tả, và sự phù hợp về ngữ pháp, ngữ nghĩa.
  • Lưu ý: Việc hiểu ngữ cảnh tổng thể của câu và tìm kiếm thông tin tương ứng trong bài nghe là thiết yếu.

6. Dạng Short Answer Questions (Câu hỏi trả lời ngắn)

Dạng bài Short answer questions trong IELTS Listening

Dạng bài Short answer questions trong IELTS Listening

  • Đặc điểm nhận diện: Thí sinh phải đọc các câu hỏi (thường là câu hỏi Wh-) và viết câu trả lời ngắn gọn, sử dụng thông tin trực tiếp từ bài nghe.
  • Kỹ năng kiểm tra: Nghe và trích xuất các dữ kiện cụ thể như tên riêng, địa điểm, thời gian, lý do, số lượng.
  • Thách thức thường gặp:
    • Phải tự hình thành câu trả lời, không có phương án gợi ý.
    • Câu trả lời phải chính xác, súc tích và tuân thủ giới hạn từ.
    • Đôi khi câu hỏi yêu cầu cung cấp nhiều hơn một đơn vị thông tin.
  • Phương pháp tiếp cận:
    • Trước khi nghe: Đọc kỹ câu hỏi, gạch chân từ để hỏi (What, Where, Why, How many…) và các từ khóa khác để xác định loại thông tin cần tìm.
    • Trong khi nghe: Tập trung lắng nghe để tìm câu trả lời cho các từ để hỏi. Ghi chú nhanh.
    • Sau khi nghe: Viết câu trả lời rõ ràng, kiểm tra giới hạn từ và chính tả.
  • Lưu ý: Câu trả lời thường không yêu cầu cấu trúc câu đầy đủ, miễn là truyền đạt đủ thông tin và đúng giới hạn từ.

7. Dạng Pick from a List (Chọn từ một danh sách)

  • Đặc điểm nhận diện: Dạng bài này cung cấp một câu hỏi hoặc một yêu cầu, theo sau là một danh sách các phương án lựa chọn tương đối dài (thường từ 5 – 7 mục trở lên). Thí sinh cần chọn ra một số lượng đáp án chính xác theo yêu cầu (ví dụ: “Choose THREE reasons why…” hoặc “Which TWO facilities are new?”).
  • Kỹ năng kiểm tra: Nghe hiểu và xác định nhiều đơn vị thông tin cụ thể liên quan đến một yêu cầu chung, khả năng phân biệt thông tin liên quan với thông tin không liên quan hoặc gây nhiễu.
  • Thách thức thường gặp:
    • Danh sách lựa chọn dài, đòi hỏi thời gian đọc và xử lý nhanh.
    • Nhiều phương án có thể có vẻ hợp lý hoặc được đề cập thoáng qua.
    • Phải chọn chính xác số lượng đáp án yêu cầu.
    • Thông tin thường được diễn giải lại đáng kể.
  • Phương pháp tiếp cận:
    • Trước khi nghe: Đọc kỹ câu hỏi/yêu cầu để xác định rõ loại thông tin cần tìm và số lượng đáp án cần chọn. Lướt qua tất cả các phương án, gạch chân từ khóa.
    • Trong khi nghe: Khi nghe thấy thông tin liên quan đến bất kỳ phương án nào, đánh dấu hoặc ghi chú nhanh. Tiếp tục nghe vì các phương án đúng có thể không được nói liền kề.
    • Sau khi nghe: Rà soát các phương án đã đánh dấu và chọn ra số lượng đáp án chính xác.
  • Lưu ý: Dạng này thử thách khả năng quản lý thông tin và loại bỏ các yếu tố gây nhiễu.

Các Phương Pháp Chung Để Nâng Cao Hiệu Quả Bài Thi IELTS Listening

Bên cạnh việc nắm vững chiến thuật cho từng dạng bài, các phương pháp tiếp cận tổng quát sau đây đóng vai trò quan trọng:

  • Tối ưu hóa thời gian chuẩn bị: Sử dụng hiệu quả các khoảng thời gian ngắn được cung cấp để đọc trước câu hỏi, gạch chân từ khóa và hình thành dự đoán ban đầu.
  • Duy trì sự tập trung và kỹ năng ghi chú: Rèn luyện khả năng tập trung liên tục và phát triển hệ thống ghi chú cá nhân (viết tắt, ký hiệu) để nắm bắt thông tin.
  • Quản lý áp lực và thời gian: Nếu bỏ lỡ một thông tin, cần bình tĩnh chuyển sang câu hỏi tiếp theo và quay lại sau nếu điều kiện cho phép.
  • Kiểm định câu trả lời: Luôn kiểm tra kỹ các quy định về giới hạn từ, lỗi chính tả, và tính nhất quán của đáp án.
  • Tiếp xúc đa dạng với ngôn ngữ nói: Nghe các nguồn tiếng Anh đa dạng (bài giảng, tin tức, podcast) để làm quen với nhiều giọng đọc và tốc độ nói.
  • Phân tích và học từ lỗi sai: Sau mỗi bài thực hành, việc phân tích kỹ lưỡng các lỗi sai, đối chiếu với bản ghi âm (audioscripts), là rất quan trọng để nhận diện điểm yếu và có phương án cải thiện.

Kết Luận

Việc làm chủ các dạng câu hỏi và áp dụng chiến lược làm bài phù hợp là yếu tố nền tảng để đạt được kết quả cao trong bài thi IELTS Listening. Thông qua quá trình luyện tập có hệ thống, kết hợp với việc phân tích và rút kinh nghiệm từ những lỗi sai, thí sinh có thể từng bước nâng cao năng lực nghe hiểu và sự tự tin khi đối mặt với kỳ thi. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng và một phương pháp tiếp cận đúng đắn sẽ là chìa khóa để chinh phục mục tiêu điểm số đã đề ra.

Logo chính thức của trung tâm ngoại ngữ ECE

Đoàn Nương

Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.

Tin Tức Cùng Danh Mục

IELTS Speaking topic Education
25/12/2025

Topic Education IELTS Speaking: Bài mẫu & Từ vựng ăn điểm

Trong phần thi IELTS Speaking, Education (Giáo dục) là một trong những chủ đề phổ biến thường xuyên xuất hiện trong đề. Dù bạn là học sinh, sinh viên hay người đi làm, khả năng cao bạn sẽ gặp các câu hỏi liên quan đến chuyên ngành, môn học yêu thích hoặc quan điểm về […]
Describe a second-hand website IELTS Speaking
25/12/2025

Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking

Trong IELTS Speaking, chủ đề “Shopping” hay “Website” đã quá quen thuộc. Tuy nhiên, xu hướng đề thi gần đây đang chuyển dịch sang các ngách cụ thể và mang tính xã hội hơn. Một trong số đó là đề bài: “Describe a website where people can sell or buy second-hand or recycled items” (Mô […]
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Fair Games IELTS Reading
20/12/2025

Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết

Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]

Các tin liên quan

IELTS Speaking topic Education
25/12/2025

Topic Education IELTS Speaking: Bài mẫu & Từ vựng ăn điểm

Trong phần thi IELTS Speaking, Education (Giáo dục) là một trong những chủ đề phổ biến thường xuyên xuất hiện trong đề. Dù bạn là học sinh, sinh viên hay người đi làm, khả năng cao bạn sẽ gặp các câu hỏi liên quan đến chuyên ngành, môn học yêu thích hoặc quan điểm về […]
Describe a second-hand website IELTS Speaking
25/12/2025

Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking

Trong IELTS Speaking, chủ đề “Shopping” hay “Website” đã quá quen thuộc. Tuy nhiên, xu hướng đề thi gần đây đang chuyển dịch sang các ngách cụ thể và mang tính xã hội hơn. Một trong số đó là đề bài: “Describe a website where people can sell or buy second-hand or recycled items” (Mô […]
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Fair Games IELTS Reading
20/12/2025

Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết

Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]
Australian artist margaret preston IELTS Reading
20/12/2025

Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)

Trong kho tàng đề thi IELTS Reading, dạng bài tiểu sử (Biography) luôn là một thử thách thú vị nhưng cũng đầy “bẫy” về mốc thời gian và sự kiện. Bài đọc “Australian Artist Margaret Preston” là ví dụ điển hình, kể về hành trình sáng tạo của một trong những nữ họa sĩ vĩ […]
Food for Thought IELTS Reading
20/12/2025

Giải mã bài đọc IELTS Reading: Food for Thought (từ vựng & đáp án chi tiết)

Bài đọc Food for thought nằm trong bộ Cambridge IELTS Practice Test, là một chủ đề cực kỳ thú vị và mang tính thời sự: Entomophagy (Việc ăn côn trùng). Bài viết này không chỉ kiểm tra kỹ năng đọc hiểu mà còn cung cấp kiến thức về dinh dưỡng, môi trường và kinh tế. […]
Giải bài đọc Robots IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc Robots IELTS Reading (từ vựng, dịch & đáp án)

Bài đọc “Robots” là một trong những bài đọc thú vị và mang tính học thuật cao trong các đề thi IELTS Reading. Chủ đề này không chỉ kiểm tra vốn từ vựng về công nghệ và khoa học mà còn thách thức khả năng tư duy logic của thí sinh qua các dạng câu […]
200 Years of Australian Landscapes IELTS Reading
17/12/2025

Giải mã bài đọc: 200 Years of Australian Landscapes chi tiết từ A – Z

Bài đọc “200 Years of Australian Landscapes at the Royal Academy in London” là một chủ đề học thuật thú vị thường xuất hiện trong các bài thi IELTS Reading. Bài viết bàn về triển lãm nghệ thuật phong cảnh Úc tại London, những tranh cãi xoay quanh việc lựa chọn tác phẩm, và mối […]
Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading (từ vựng & đáp án)

“The Development of Plastics” (Sự phát triển của nhựa) là một bài đọc khá thú vị trong IELTS Reading, thuộc chủ đề Khoa học & Công nghệ (Science & Technology). Bài viết cung cấp cái nhìn toàn diện về lịch sử ra đời, các loại nhựa khác nhau (nhựa nhiệt dẻo, nhựa nhiệt rắn) và […]
Giải bài đọc IELTS Reading: The Peopling of Patagonia
17/12/2025

Giải đề IELTS Reading: The Peopling of Patagonia (bài dịch & đáp án chi tiết)

Bài đọc “The Peopling of Patagonia” (Sự định cư của con người tại Patagonia) là một chủ đề học thuật điển hình trong IELTS, thuộc dạng bài Lịch sử & Khảo cổ học (History & Archaeology). Bài viết xoay quanh các giả thuyết về thời gian, phương thức di cư của con người đến vùng […]
Giải mã bài đọc Otters IELTS Reading
16/12/2025

Giải mã bài đọc Otters IELTS Reading (đáp án & dịch chi tiết)

“Otters” (Rái cá) là một bài đọc IELTS Reading thú vị thuộc chủ đề Khoa học & Động vật học (Science & Zoology). Bài đọc này cung cấp thông tin toàn diện về đặc điểm sinh học, môi trường sống, tập tính săn mồi và những nỗ lực bảo tồn loài rái cá tại Anh. […]
3000
+

Lượt Đăng Ký

Học viên tại ECE

NHẬN TƯ VẤN NGAY

Vui lòng để lại thông tin để được tư vấn chi tiết lộ trình học và thi IELTS ở trên

    Họ và tên *
    Số điện thoại *
    Developed by NguyenTienCuong
    Facebook Messenger
    Chat với chúng tôi qua Zalo
    Gọi ngay
    Developed by NguyenTienCuong