Các cụm từ ăn điểm trong IELTS Speaking kèm ví dụ chi tiết
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Các cụm từ ăn điểm trong IELTS Speaking kèm ví dụ chi tiết
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
IELTS Speaking là một trong bốn kỹ năng quan trọng của kỳ thi IELTS, được nhiều thí sinh xem là phần khó nhất. Khác với Reading hay Listening – nơi bạn chỉ cần chọn đáp án đúng, Speaking đòi hỏi bạn phải giao tiếp trực tiếp với giám khảo, thể hiện khả năng ngôn ngữ toàn diện: phát âm, ngữ pháp, vốn từ, sự tự tin, và đặc biệt là khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và tự nhiên.
Một trong những yếu tố then chốt để đạt điểm cao chính là Lexical Resource – vốn từ vựng. Tuy nhiên, “có nhiều từ vựng” chưa đủ. Bạn cần biết cách lựa chọn những cụm từ (phrases), collocations, idioms phù hợp để làm câu trả lời trôi chảy, tự nhiên, thuyết phục hơn. Đây cũng là “vũ khí bí mật” để bạn nâng band điểm từ 6.0 lên 7.0 – 8.0+.
Trong bài viết này của ECE English, bạn sẽ tìm thấy một hướng dẫn toàn diện, từ những cụm từ cơ bản đến nâng cao, được chia theo tình huống, theo từng Part của IELTS Speaking, kèm ví dụ minh họa cụ thể. Đồng thời, bài viết cũng chỉ ra cách chọn phrases theo band điểm và chiến lược tránh “học vẹt”.

Các cụm từ ăn điểm trong IELTS Speaking
1. Cụm từ mở đầu (Lead-in phrases) trong Speaking giúp tạo ấn tương tốt
Một câu trả lời tốt thường bắt đầu bằng một câu dẫn mượt mà thay vì trả lời cụt ngủn. Những cụm từ dưới đây giúp bạn “khởi động” một cách tự tin:
- Let me tell you about…
EX: Let me tell you about my hometown. It’s a small but vibrant city in central Vietnam.
- One thing that comes to mind is…
EX: One thing that comes to mind when I think about holidays is my trip to Da Nang last year.
-
Well, if I had to choose, I’d say…
EX: Well, if I had to choose, I’d say my favourite subject in school was English, because it opened many opportunities for me.
-
The one who stands out is…
EX: In my family, the one who stands out is my grandmother, because she has the most fascinating stories.
-
I’m going to tell you about…
EX: I’m going to tell you about my best friend, who has been with me since childhood.
👉 Lưu ý: Đừng lặp đi lặp lại một cụm từ trong nhiều câu trả lời. Hãy thay đổi linh hoạt để tạo sự đa dạng.
2. Cụm từ giúp người nói thể hiện quan điểm (Expressing opinions)
Khi đưa ra ý kiến cá nhân
-
In my opinion,…
-
From my perspective,…
-
I firmly believe that…
-
It seems to me that…
-
As far as I’m concerned,…
Ví dụ:
-
From my perspective, online learning has both advantages and drawbacks, but overall, it offers more flexibility.
Khi đồng tình với quan điểm
-
I couldn’t agree more.
-
Absolutely, you’re right about that.
-
That’s exactly how I feel.
-
No doubt about it.
Ví dụ:
-
I couldn’t agree more that protecting the environment should be a global priority.
Khi phản biện hoặc không đồng tình
-
I’m afraid I have to disagree with…
-
I see your point, but I think…
-
I don’t share the same opinion as…
-
I’m not entirely convinced by…
Ví dụ:
-
I see your point that technology can be distracting, but I think it also provides enormous educational benefits.
Khi giữ quan điểm trung lập
-
On the one hand…, on the other hand…
-
There are two sides to the question…
-
While admitting that…, one should not forget that…
Ví dụ:
-
On the one hand, studying abroad gives students valuable experiences; on the other hand, it can be financially challenging.
3. Useful phrases theo từng Part của IELTS Speaking
Part 1 – Getting to know you (Câu hỏi cá nhân, sở thích, cuộc sống thường ngày)
Đặc thù:
-
Giám khảo đặt các câu hỏi ngắn, xoay quanh thông tin cơ bản (gia đình, quê quán, sở thích, thói quen…).
-
Trả lời cần ngắn gọn, tự nhiên, tránh nói cụt lủn nhưng cũng không cần dài dòng.
-
Phrases ở đây chủ yếu giúp bắt đầu tự nhiên, thể hiện cảm xúc và duy trì mạch hội thoại.
Useful phrases:
👉 Giới thiệu bản thân
-
I’m originally from [place], but currently I live in…
-
I graduated from [university] with a degree in…
-
I’m employed as a…, I currently work in the field of…
👉 Nói về sở thích và thói quen
-
In my free time, I usually…, One of my favourite pastimes is…
-
I’m particularly interested in…, I find joy in…
-
I have a strong passion for…
👉 Miêu tả tần suất
-
I always…, I often…, I sometimes…, I rarely…
-
Once a week…, Every day…
👉 Khi không chắc chắn
-
It depends…, I’m not really sure…, I guess…
👉 Kéo dài thời gian
-
Well, let me think…, That’s a good question…, You know…
Ví dụ theo chủ đề:
-
Family: I’m originally from Hue, but I’ve been living in Hanoi with my family for about five years now.
-
Hobby: In my free time, I enjoy reading novels. One of my favourite pastimes is exploring detective stories because they keep me engaged.
Part 2 – Long turn (Thí sinh nói 1 – 2 phút về một chủ đề)
Đặc thù:
-
Thí sinh được phát một cue card, có 1 phút chuẩn bị và phải nói liên tục 1 – 2 phút.
-
Cần có mở bài – thân bài – kết luận, đồng thời sử dụng phrases để giữ mạch nói và phát triển ý.
Useful phrases:
👉 Mở đầu bài nói
-
I’d like to begin by introducing…
-
The one I’d like to tell you about is…
-
Today, I’m excited to share my experience about…
👉 Triển khai, bổ sung ý
-
First and foremost…, Another important point is…
-
It’s worth mentioning that…, Let me elaborate on that…
-
When it comes to…, As for…
-
This reminds me of…
👉 Bày tỏ quan điểm cá nhân
-
Personally, I feel that…, From my perspective…
-
It seems obvious to me that…
👉 Suy đoán, khả năng
-
It is possible that…, I suppose…, I guess…
👉 Kết nối ý, tránh lặp từ
-
Furthermore, in addition, besides that…
-
For instance, for example, particularly…
👉 Kết thúc bài nói
-
To sum up…, Overall, I think…, That’s all I’d like to share.
Ví dụ theo chủ đề:
-
Describe a memorable journey:
The one I’d like to tell you about is my recent trip to Japan. First and foremost, what impressed me was the hospitality of local people. Another important point is the stunning scenery, especially Mount Fuji. To sum up, it was one of the most unforgettable experiences in my life.
-
Describe a person you admire:
Today, I’m excited to share about my high school teacher. She was the one who encouraged me to study English. As for her personality, she was kind and dedicated. Overall, she has inspired me a lot in my learning journey.
👉 Mẹo: Trong Part 2, phrases giúp bạn có “khung xương” để nói mạch lạc. Tuy nhiên, đừng chỉ học thuộc, hãy cá nhân hóa ví dụ để bài nói chân thật.
Part 3 – Two-way discussion (Thảo luận chuyên sâu với giám khảo)
Đặc thù:
-
Câu hỏi mở rộng từ Part 2, mang tính xã hội, phân tích, so sánh.
-
Trả lời cần có luận điểm – lý do – ví dụ – kết luận.
-
Phrases ở đây giúp bạn “giả lập” phong cách học thuật nhưng vẫn giao tiếp tự nhiên.
Useful phrases:
👉 Mở đầu câu trả lời
-
That’s an interesting question…, I’m glad you brought that up.
-
This is a topic that really matters nowadays…
👉 Khi chưa biết rõ vấn đề
-
I may not be an expert, but based on what I know…
-
I haven’t given it much thought, but I’d say…
👉 Đưa ra luận điểm
-
From my experience…, In my opinion…, I would argue that…
-
One of the main reasons is…, The reason I believe this is…
👉 Đưa ví dụ minh họa
-
For instance…, Take the case of…, This can be illustrated by…
👉 Phản biện quan điểm khác
-
I hear what they’re saying, but let’s not overlook the fact that…
-
It’s a valid point, sure, but if you consider…, it changes things.
👉 Đồng ý
-
I completely agree with you that…, I couldn’t agree more.
👉 Không đồng ý
-
I’m afraid I disagree that…, I don’t share the same opinion on…
👉 Lật ngược vấn đề
-
On the flip side…, Conversely…, At the same time…
👉 Kết thúc câu trả lời
-
So, in a nutshell…, To wrap things up…, It’s important to remember that…
Ví dụ theo chủ đề:
-
Education:
That’s an interesting question. In my opinion, online education has become more popular because of its flexibility. For instance, students in rural areas can access high-quality lessons. On the flip side, it lacks face-to-face interaction, which may affect communication skills. So, in a nutshell, I believe both online and offline methods should be combined.
-
Environment:
I hear what people are saying about economic development being more important, but let’s not overlook the fact that environmental protection is essential for sustainable growth. Take the case of countries facing severe pollution – their economy is also suffering. Therefore, it’s crucial to balance both.
4. Bộ từ vựng nâng cao: Collocations – Phrasal verbs – Idioms
Trong IELTS Speaking, giám khảo chấm điểm Lexical Resource (Vốn từ vựng) không chỉ dựa vào số lượng từ bạn biết, mà quan trọng hơn là khả năng dùng từ một cách chính xác, tự nhiên và linh hoạt. Vì vậy, ngoài các phrases cơ bản, bạn cần bổ sung thêm collocations, phrasal verbs và idioms để câu trả lời trở nên giàu sắc thái hơn.
Collocations (Cụm từ cố định)
Collocations là sự kết hợp từ tự nhiên, người bản ngữ thường dùng. Nếu chỉ dùng từ đơn lẻ (make, do, take…) sẽ dễ bị “basic”.
Ví dụ collocations phổ biến trong IELTS Speaking:
-
make a decision → đưa ra quyết định
-
play a vital role in → đóng vai trò quan trọng
-
face a challenge → đối mặt thử thách
-
broaden one’s horizons → mở rộng tầm nhìn
-
have a strong preference for → đặc biệt thích
👉 Ví dụ trong Speaking:
-
Education plays a vital role in shaping an individual’s future.
-
Travelling abroad really broadened my horizons because I learned about different cultures.
Phrasal verbs (Cụm động từ)
Phrasal verbs mang tính “nói” hơn, rất hay xuất hiện trong hội thoại hằng ngày. Sử dụng đúng lúc sẽ khiến bài nói tự nhiên như người bản xứ.
Ví dụ hay cho Speaking:
-
come up with (an idea) → nghĩ ra ý tưởng
-
bring up (a topic) → nêu ra vấn đề
-
get along with (someone) → hòa hợp với ai
-
figure out → tìm ra, giải quyết
-
point out → chỉ ra rằng
👉 Ví dụ:
-
In my presentation, I’d like to bring up a point about the importance of teamwork.
-
I get along really well with my colleagues, which makes my job more enjoyable.
Idioms (Thành ngữ)
Idioms giúp bài nói sinh động, nhưng cần dùng đúng ngữ cảnh và không lạm dụng.
Idioms hay trong IELTS Speaking:
-
hit the books → học hành chăm chỉ
-
sleep on it → suy nghĩ kỹ trước khi quyết định
-
the best of both worlds → lợi cả đôi đường
-
put yourself in someone’s shoes → đặt mình vào vị trí người khác
-
know something like the back of your hand → nắm rõ tường tận
👉 Ví dụ:
-
I had to hit the books really hard before the IELTS exam.
-
If I put myself in his shoes, I would understand why he made that choice.
⚠️ Lưu ý:
-
Collocations → phù hợp cho Part 2, Part 3 (mang tính học thuật).
-
Phrasal verbs → phù hợp Part 1, Part 2 (tự nhiên, đời thường).
-
Idioms → chỉ nên dùng 1–2 lần, tránh lạm dụng vì giám khảo dễ nhận ra bạn “học vẹt”.
5. Useful phrases theo band điểm
Không phải cứ dùng nhiều từ phức tạp là đạt band cao. IELTS chấm Speaking dựa trên tính tự nhiên và phù hợp. Vì thế, mỗi band điểm sẽ có mức độ “nâng cấp” phrases khác nhau.
Band 6.0 – 6.5
-
Đặc điểm: Vốn từ vựng còn hạn chế, hay lặp lại. Có thể trả lời cơ bản nhưng chưa linh hoạt.
-
Phrases nên dùng: đơn giản, trực tiếp.
I think…, In my opinion…, I like…, I don’t like…
Ví dụ: In my opinion, playing sports is good for health.
Band 7.0 – 7.5
-
Đặc điểm: Vốn từ rộng hơn, biết cách paraphrase, bắt đầu dùng collocations và phrasal verbs.
-
Phrases nên dùng: kết hợp cơ bản + nâng cao.
I’m really fond of…, It reminds me of…, From my perspective…
Ví dụ: I’m really fond of outdoor activities because they help me relieve stress.
Band 8.0 – 9.0
-
Đặc điểm: Linh hoạt, dùng idioms, collocations tự nhiên, ít lỗi ngữ pháp, khả năng paraphrase cao.
-
Phrases nên dùng: idioms, học thuật, paraphrase linh hoạt.
It goes without saying that…, If I were in their shoes…, At the end of the day…
Ví dụ: It goes without saying that education plays a vital role in every society. At the end of the day, a well-educated workforce drives economic growth.
👉 Mẹo:
-
Band 6: ưu tiên sự rõ ràng.
-
Band 7: thêm sự đa dạng.
-
Band 8-9: nhấn mạnh sự tự nhiên.
Xem thêm tại đây: Cách phát triển ý tưởng trong IELTS Speaking
6. Lưu ý & chiến lược để tránh “học vẹt”
Rất nhiều thí sinh học thuộc phrases và idioms, nhưng khi vào phòng thi lại dùng gượng gạo → giám khảo dễ nhận ra và trừ điểm. Để ghi điểm thật sự, bạn cần áp dụng theo chiến lược:
1. Học ít nhưng chắc
-
Không cần thuộc hàng trăm idioms.
-
Chỉ chọn 20–30 cụm phrases quen thuộc, luyện tập nhiều lần.
👉 Ví dụ: Thay vì học 10 idioms về education, chỉ cần nhớ 2–3 idioms, nhưng luyện dùng trong nhiều ngữ cảnh.
2. Thực hành theo chủ đề
-
IELTS Speaking thường xoay quanh 12 chủ đề lớn: Family, Education, Work, Environment, Technology, Society, Travel…
-
Học phrases theo chủ đề để dễ ứng dụng.
👉 Ví dụ:
-
Education: play a vital role, broaden one’s horizons
-
Environment: take action against pollution, sustainable development
3. Luyện tập theo tình huống phòng thi
-
Thực hành Part 1: tập nói ngắn gọn, dùng phrasal verbs.
-
Thực hành Part 2: luyện nối ý bằng collocations.
-
Thực hành Part 3: dùng idioms + collocations để tranh luận.
👉 Mẹo: Ghi âm → nghe lại → chỉnh sửa.
4. Tự nhiên & linh hoạt
-
Đừng cố “nhồi nhét” phrases trong mọi câu.
-
Nếu không chắc chắn cách dùng idiom → bỏ qua, dùng collocation dễ hơn.
👉 Ví dụ:
❌ I’m over the moon about studying maths. (nghe gượng ép)
✅ I really enjoy studying maths because it sharpens my logical thinking.
5. Kết hợp phát âm & ngữ pháp
-
Phrases hay nhưng phát âm sai hoặc dùng sai thì vẫn mất điểm.
-
Hãy luyện intonation (ngữ điệu) để bài nói sinh động hơn.
Kết bài
Tóm lại, việc sử dụng các cụm từ “ăn điểm” trong IELTS Speaking là một chiến lược thông minh giúp bạn vừa duy trì sự trôi chảy, vừa chứng minh được vốn từ đa dạng. Tuy nhiên, điều quan trọng nhất là dùng đúng lúc, đúng ngữ cảnh và tự nhiên.
-
Với band 6.0, hãy tập trung phrases cơ bản và trả lời rõ ràng.
-
Với band 7.0 – 8.0+, hãy bổ sung collocations, phrasal verbs, idioms và luyện paraphrasing.
-
Luôn nhớ: “nói tự nhiên, tự tin và mạch lạc” mới là chìa khóa để ghi điểm cao.
Nếu bạn áp dụng linh hoạt những cụm từ trên, luyện tập thường xuyên và giữ tinh thần thoải mái, IELTS Speaking sẽ không còn là một thử thách đáng sợ, mà sẽ trở thành cơ hội để bạn tỏa sáng và đạt được band điểm mơ ước.
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Giải mã topic Family IELTS Speaking: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Topic Education IELTS Speaking: Bài mẫu & Từ vựng ăn điểm
Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
