Bài tập ngữ pháp IELTS cơ bản, được chia theo dạng kèm đáp án
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Bài tập ngữ pháp IELTS cơ bản, được chia theo dạng kèm đáp án
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Ngữ pháp là “xương sống” của mọi ngôn ngữ và đặc biệt quan trọng trong hành trình chinh phục IELTS. Sau khi đã nắm vững các kiến thức nền tảng và vai trò của ngữ pháp trong từng kỹ năng qua bài viết trước của ECE, giờ là lúc chúng ta đi sâu vào thực hành!
Trong bài viết này ECE mang đến cho bạn bộ sưu tập bài tập ngữ pháp IELTS chất lượng cao, được thiết kế bám sát format đề thi, giúp bạn củng cố kiến thức, nhận diện lỗi sai và nâng cao khả năng sử dụng ngữ pháp một cách chính xác, tự tin. Hãy cùng bắt đầu rèn luyện để vững vàng ngữ pháp và chạm đến mục tiêu đầu ra IELTS bạn nhé!

Tổng hợp bài tập ngữ pháp ECE cơ bản theo dạng kèm đáp án
Dạng 1: Bài Tập Về Thì (Tenses) – Xây Dựng Nền Tảng Thời Gian
Mô tả: Dạng bài tập này kiểm tra khả năng sử dụng các thì khác nhau trong tiếng Anh một cách chính xác, một yếu tố cốt lõi cho cả Writing và Speaking trong IELTS.
Bài tập: Chia động từ trong ngoặc theo thì phù hợp nhất.
- By this time next year, Sarah (complete) her Master’s degree.
- I (not visit) my grandparents since last Christmas.
- Right now, the scientists (conduct) experiments in the lab.
- The company (expand) its market share steadily for the past two decades.
- Last night, as I (walk) home, it suddenly (start) to rain heavily.
- If the government (invest) more in public transport, traffic congestion (decrease) significantly.
- Water (freeze) at 0 degrees Celsius.
- He (work) on his thesis all day yesterday, so he was exhausted.
- By the time the rescue team (arrive), the fire (already spread) to the next building.
- I promise I (submit) the report before the deadline.
Dạng 2: Bài Tập Về Loại Từ & Cấu Tạo Từ (Word Forms & Word Families) – Mở Rộng Vốn Từ và Độ Chính Xác
Mô tả: Dạng bài này yêu cầu bạn biến đổi từ gốc thành dạng từ phù hợp (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) để hoàn thành câu. Đây là kỹ năng thiết yếu để đạt điểm cao ở Lexical Resource trong Writing và Speaking, cũng như cải thiện Reading.
Bài tập: Điền dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành mỗi câu.
- The rapid ____________ of technology has transformed our lives. (develop)
- She spoke ____________ and clearly, captivating the audience. (eloquence)
- His proposal was met with strong ____________ from the committee. (object)
- The company aims to provide ____________ solutions to its customers. (innovate)
- ____________, the weather cleared up just in time for the outdoor event. (fortune)
- The government is committed to ensuring the ____________ of its citizens. (secure)
- Despite facing numerous challenges, she maintained a positive ____________. (attitude)
- The economic downturn led to a significant ____________ in consumer spending. (reduce)
- The new policy received widespread ____________ from the public. (approve)
- His ability to connect with people makes him an incredibly ____________ leader. (influence)
Dạng 3: Bài Tập Về Câu Bị Động (Passive Voice) – Tối Ưu Hóa Văn Phong Học Thuật
Mô tả: Dạng bài này kiểm tra khả năng chuyển đổi và sử dụng câu bị động, một cấu trúc quan trọng để diễn đạt ý tưởng một cách khách quan, trang trọng trong IELTS Writing Task 1 và Task 2.
Bài tập: Chuyển các câu chủ động sau sang thể bị động.
- The company will launch a new product next month.
- A renowned architect designed this iconic building.
- Students have to submit their assignments by Friday.
- The local authorities are building a new hospital in the city center.
- Someone stole my bicycle last night.
- They had already completed the research before the deadline.
- You must follow the safety regulations strictly.
- Scientists are conducting extensive experiments on the new vaccine.
- People believe that he is the most influential person in the industry.
- The government should have addressed this issue much earlier.
Dạng 4: Bài Tập Về Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clauses) – Kết Nối Ý Tưởng Mạch Lạc
Mô tả: Mệnh đề quan hệ giúp bạn cung cấp thêm thông tin và tạo câu phức tạp, góp phần nâng cao điểm số Grammatical Range trong Writing và Speaking, đồng thời cải thiện khả năng đọc hiểu.
Bài tập: Kết hợp các cặp câu sau thành một câu sử dụng mệnh đề quan hệ (thêm dấu phẩy nếu cần thiết).
- The woman is my English teacher. She lives next door.
- I visited the city. I was born there.
- This is the book. I told you about it yesterday.
- My brother is a doctor. His car is parked outside.
- The new restaurant serves delicious food. It opened last week.
- I vividly remember the day. We first met on that day.
- The reason is unclear. He resigned for that reason.
- John, who is a brilliant student, received a scholarship. He studied at ECE. (Rút gọn mệnh đề quan hệ)
- The report was submitted this morning. It was written by the team. (Rút gọn mệnh đề quan hệ)
- The children were playing in the park. They seemed very happy.
Dạng 5: Bài Tập Về Câu Điều Kiện (Conditional Sentences) – Diễn Đạt Giả Định và Nguyên Nhân-Kết Quả
Mô tả: Các loại câu điều kiện giúp bạn đưa ra giả thuyết, thảo luận về kết quả có thể xảy ra hoặc những tình huống không có thật, là yếu tố quan trọng trong IELTS Speaking Part 3 và Writing Task 2.
Bài tập: Hoàn thành các câu sau bằng cách chia động từ trong ngoặc theo đúng cấu trúc câu điều kiện.
- If the global temperature (continue) to rise, sea levels (increase) significantly.
- If I (know) about your problem, I (help) you immediately. (giả định trái với quá khứ)
- What (you/do) if you (win) the lottery?
- Unless you (study) consistently, you (not achieve) your desired IELTS score.
- If he (be) a more experienced leader, he (handle) the crisis better. (giả định trái với hiện tại)
- If you (heat) ice, it (melt).
- The project (not succeed) if the team (not cooperate) effectively.
- Had I (realize) the importance of the event, I (attend) it.
- If she (not be) so shy, she (make) more friends.
- I (buy) that house if I (have) enough money last year. (giả định trái với quá khứ)
Dạng 6: Bài Tập Nâng Cao & Tổng Hợp – Đa Dạng Cấu Trúc, Nâng Cao Độ Khó
Mô tả: Dạng bài tập này kiểm tra khả năng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn như đảo ngữ, câu giả định (wish, if only), mệnh đề danh từ, mệnh đề trạng ngữ và rút gọn mệnh đề, giúp bạn thể hiện sự linh hoạt và độ chính xác cao trong bài thi.
Bài tập: Hoàn thành các câu sau theo yêu cầu.
- Hardly ____________ (I / arrive) at the station when the train left. (Sử dụng đảo ngữ)
- ____________ (work) all day, he felt exhausted. (Rút gọn mệnh đề trạng ngữ)
- It is crucial that the new regulations ____________ (implement) immediately. (Sử dụng câu giả định)
- I wonder ____________ he managed to finish the complex task on time. (Điền từ để hỏi phù hợp cho mệnh đề danh từ)
- The ancient temple, ____________ by tourists from all over the world, is a historical masterpiece. (Rút gọn mệnh đề quan hệ dạng bị động)
- The more he practiced, ____________ he played. (Sử dụng so sánh kép)
- “I have never been to Japan.” “____________.” (Viết câu trả lời thể hiện sự đồng tình phủ định)
- I wish I ____________ (can / fly) like a bird. (Sử dụng câu giả định với “wish” ở hiện tại)
- The new policy (discuss) thoroughly by the committee before its implementation. (Điền dạng đúng của động từ, có thể là bị động)
- The company that ____________ (manufacture) these cars is known for its quality. (Rút gọn mệnh đề quan hệ)
Đáp Án và Giải Thích Chi Tiết
ECE không chỉ cung cấp đáp án mà còn đi sâu vào giải thích lý do, các quy tắc ngữ pháp liên quan, và những lưu ý quan trọng để bạn hiểu rõ bản chất lỗi sai và cách áp dụng đúng trong các tình huống tương tự. Đây là chìa khóa để bạn không chỉ “thuộc lòng” mà còn “thực sự nắm vững” ngữ pháp.
Đáp án và Giải thích Dạng 1: Bài Tập Về Thì (Tenses)
- By this time next year, Sarah will have completed her Master’s degree.
- Giải thích: “By this time next year” là dấu hiệu của Thì Tương lai hoàn thành, diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.
- I haven’t visited my grandparents since last Christmas.
- Giải thích: “Since last Christmas” là dấu hiệu của Thì Hiện tại hoàn thành, diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại hoặc có kết quả liên quan đến hiện tại.
- Right now, the scientists are conducting experiments in the lab.
- Giải thích: “Right now” là dấu hiệu của Thì Hiện tại tiếp diễn, diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
- The company has been expanding its market share steadily for the past two decades.
- Giải thích: “For the past two decades” và “steadily” gợi ý Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn, nhấn mạnh quá trình liên tục của hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại.
- Last night, as I was walking home, it suddenly started to rain heavily.
- Giải thích: “As I was walking” (Thì Quá khứ tiếp diễn) diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ, và “it suddenly started” (Thì Quá khứ đơn) diễn tả một hành động bất ngờ xen vào.
- If the government invests more in public transport, traffic congestion will decrease significantly.
- Giải thích: Đây là Câu điều kiện loại 1, diễn tả một điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai và kết quả có khả năng xảy ra.
- Water freezes at 0 degrees Celsius.
- Giải thích: Đây là một sự thật khoa học, một quy luật tự nhiên, nên dùng Thì Hiện tại đơn.
- He had been working on his thesis all day yesterday, so he was exhausted.
- Giải thích: “All day yesterday” và kết quả “was exhausted” cho thấy Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn, nhấn mạnh quá trình kéo dài của hành động đã kết thúc trong quá khứ và dẫn đến một kết quả ở quá khứ.
- By the time the rescue team arrived, the fire had already spread to the next building.
- Giải thích: “By the time” và hai hành động trong quá khứ cho thấy Thì Quá khứ hoàn thành (“had spread”) diễn ra trước Thì Quá khứ đơn (“arrived”).
- I promise I will submit the report before the deadline.
- Giải thích: “I promise” là dấu hiệu của một lời hứa, sử dụng Thì Tương lai đơn.
Đáp án và Giải thích Dạng 2: Bài Tập Về Loại Từ & Cấu Tạo Từ
- The rapid development of technology has transformed our lives.
- Giải thích: Sau tính từ “rapid” cần một danh từ để tạo thành cụm danh từ “rapid development” (sự phát triển nhanh chóng).
- She spoke eloquently and clearly, captivating the audience.
- Giải thích: “Spoke” là động từ, cần một trạng từ để bổ nghĩa cho cách nói. “Eloquently” (một cách hùng hồn, lưu loát) là trạng từ của “eloquence”.
- His proposal was met with strong objection from the committee.
- Giải thích: Sau tính từ “strong” cần một danh từ để tạo thành cụm danh từ “strong objection” (sự phản đối mạnh mẽ).
- The company aims to provide innovative solutions to its customers.
- Giải thích: Trước danh từ “solutions” cần một tính từ để bổ nghĩa. “Innovative” (mang tính đổi mới, sáng tạo) là tính từ của “innovate”.
- Fortunately, the weather cleared up just in time for the outdoor event.
- Giải thích: Dạng trạng từ “Fortunately” (may mắn thay) đứng đầu câu, bổ nghĩa cho cả câu, diễn tả một sự việc may mắn.
- The government is committed to ensuring the security of its citizens.
- Giải thích: Sau mạo từ “the” và trước giới từ “of” cần một danh từ. “Security” (sự an toàn, an ninh) là danh từ của “secure”.
- Despite facing numerous challenges, she maintained a positive attitude.
- Giải thích: Sau tính từ “positive” cần một danh từ. “Attitude” (thái độ) là danh từ.
- The economic downturn led to a significant reduction in consumer spending.
- Giải thích: Sau tính từ “significant” cần một danh từ. “Reduction” (sự giảm sút) là danh từ của “reduce”.
- The new policy received widespread approval from the public.
- Giải thích: Sau tính từ “widespread” cần một danh từ. “Approval” (sự chấp thuận, đồng tình) là danh từ của “approve”.
- His ability to connect with people makes him an incredibly influential leader.
- Giải thích: Trước danh từ “leader” cần một tính từ để bổ nghĩa. “Influential” (có ảnh hưởng) là tính từ của “influence”.
Đáp án và Giải thích Dạng 3: Bài Tập Về Câu Bị Động
- A new product will be launched by the company next month.
- Giải thích: Câu chủ động dùng Thì Tương lai đơn, nên câu bị động sẽ là
will + be + V3/ed.
- Giải thích: Câu chủ động dùng Thì Tương lai đơn, nên câu bị động sẽ là
- This iconic building was designed by a renowned architect.
- Giải thích: Câu chủ động dùng Thì Quá khứ đơn, nên câu bị động sẽ là
was/were + V3/ed.
- Giải thích: Câu chủ động dùng Thì Quá khứ đơn, nên câu bị động sẽ là
- Their assignments have to be submitted by Friday.
- Giải thích: Câu chủ động có động từ khuyết thiếu “have to”, nên câu bị động sẽ là
have to + be + V3/ed.
- Giải thích: Câu chủ động có động từ khuyết thiếu “have to”, nên câu bị động sẽ là
- A new hospital is being built by the local authorities in the city center.
- Giải thích: Câu chủ động dùng Thì Hiện tại tiếp diễn, nên câu bị động sẽ là
am/is/are + being + V3/ed.
- Giải thích: Câu chủ động dùng Thì Hiện tại tiếp diễn, nên câu bị động sẽ là
- My bicycle was stolen last night.
- Giải thích: Câu chủ động dùng Thì Quá khứ đơn. Tác nhân “Someone” không cần thiết phải đề cập trong câu bị động.
- The research had already been completed by them before the deadline.
- Giải thích: Câu chủ động dùng Thì Quá khứ hoàn thành, nên câu bị động sẽ là
had + been + V3/ed.
- Giải thích: Câu chủ động dùng Thì Quá khứ hoàn thành, nên câu bị động sẽ là
- The safety regulations must be followed strictly.
- Giải thích: Câu chủ động có động từ khuyết thiếu “must”, nên câu bị động sẽ là
must + be + V3/ed.
- Giải thích: Câu chủ động có động từ khuyết thiếu “must”, nên câu bị động sẽ là
- Extensive experiments on the new vaccine are being conducted by scientists.
- Giải thích: Câu chủ động dùng Thì Hiện tại tiếp diễn, nên câu bị động sẽ là
am/is/are + being + V3/ed.
- Giải thích: Câu chủ động dùng Thì Hiện tại tiếp diễn, nên câu bị động sẽ là
- He is believed to be the most influential person in the industry. / It is believed that he is the most influential person in the industry.
- Giải thích: Đây là dạng câu bị động với động từ tường thuật. Có hai cách chuyển đổi như đã học.
- This issue should have been addressed much earlier by the government.
- Giải thích: Câu chủ động dùng
should have + V3/ed, nên câu bị động sẽ làshould have + been + V3/ed.
- Giải thích: Câu chủ động dùng
Đáp án và Giải thích Dạng 4: Bài Tập Về Mệnh Đề Quan Hệ
- The woman who/that lives next door is my English teacher. (Defining Relative Clause – xác định)
- Giải thích: “Who” hoặc “that” thay thế cho người (“The woman”) và làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.
- I visited the city where I was born. / I visited the city in which I was born.
- Giải thích: “Where” thay thế cho nơi chốn (“the city”).
- This is the book which/that I told you about yesterday.
- Giải thích: “Which” hoặc “that” thay thế cho vật (“the book”) và làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
- My brother, whose car is parked outside, is a doctor. (Non-defining Relative Clause – không xác định)
- Giải thích: “Whose” chỉ sự sở hữu (“car of my brother”). Mệnh đề không xác định được ngăn cách bằng dấu phẩy.
- The new restaurant, which opened last week, serves delicious food. (Non-defining Relative Clause – không xác định)
- Giải thích: “Which” thay thế cho vật (“The new restaurant”) và làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ. Mệnh đề không xác định được ngăn cách bằng dấu phẩy.
- I vividly remember the day when we first met. / I vividly remember the day on which we first met.
- Giải thích: “When” thay thế cho thời gian (“the day”).
- The reason why he resigned is unclear. / The reason for which he resigned is unclear.
- Giải thích: “Why” thay thế cho lý do (“the reason”).
- John, a brilliant student from ECE, received a scholarship. (Rút gọn mệnh đề quan hệ dạng đồng vị ngữ)
- Giải thích: Thay vì “John, who is a brilliant student and studied at ECE, received a scholarship”, có thể rút gọn thành cụm đồng vị ngữ.
- The report written by the team was submitted this morning. (Rút gọn mệnh đề quan hệ dạng bị động)
- Giải thích: Từ “The report which was written by the team…” rút gọn thành “The report written by the team…”.
- The children playing in the park seemed very happy. (Rút gọn mệnh đề quan hệ dạng chủ động)
- Giải thích: Từ “The children who were playing in the park…” rút gọn thành “The children playing in the park…”.
Đáp án và Giải thích Dạng 5: Bài Tập Về Câu Điều Kiện
- If the global temperature continues to rise, sea levels will increase significantly.
- Giải thích: Câu điều kiện loại 1:
If + S + V(s/es), S + will + V. Diễn tả điều kiện có thật ở hiện tại/tương lai.
- Giải thích: Câu điều kiện loại 1:
- If I had known about your problem, I would have helped you immediately.
- Giải thích: Câu điều kiện loại 3:
If + S + had + V3/ed, S + would have + V3/ed. Diễn tả giả định trái với quá khứ.
- Giải thích: Câu điều kiện loại 3:
- What would you do if you won the lottery?
- Giải thích: Câu điều kiện loại 2:
If + S + V2/ed, S + would + V. Diễn tả giả định không có thật ở hiện tại/tương lai.
- Giải thích: Câu điều kiện loại 2:
- Unless you study consistently, you won’t achieve your desired IELTS score.
- Giải thích: Câu điều kiện loại 1 với “Unless” (= If not):
Unless + S + V(s/es), S + will not + V.
- Giải thích: Câu điều kiện loại 1 với “Unless” (= If not):
- If he were a more experienced leader, he would handle the crisis better.
- Giải thích: Câu điều kiện loại 2:
If + S + were (với mọi ngôi), S + would + V. Diễn tả giả định trái với hiện tại.
- Giải thích: Câu điều kiện loại 2:
- If you heat ice, it melts.
- Giải thích: Câu điều kiện loại 0:
If + S + V(s/es), S + V(s/es). Diễn tả sự thật hiển nhiên.
- Giải thích: Câu điều kiện loại 0:
- The project will not succeed if the team does not cooperate effectively.
- Giải thích: Câu điều kiện loại 1:
Main Clause (Future Simple) + if + S + V(s/es).
- Giải thích: Câu điều kiện loại 1:
- Had I realized the importance of the event, I would have attended it.
- Giải thích: Đảo ngữ câu điều kiện loại 3:
Had + S + V3/ed, S + would have + V3/ed.
- Giải thích: Đảo ngữ câu điều kiện loại 3:
- If she weren’t so shy, she would make more friends.
- Giải thích: Câu điều kiện loại 2:
If + S + V2/ed, S + would + V. Giả định trái với hiện tại.
- Giải thích: Câu điều kiện loại 2:
- I would have bought that house if I had had enough money last year.
- Giải thích: Câu điều kiện loại 3:
Main Clause (would have + V3/ed) + if + S + had + V3/ed. Giả định trái với quá khứ.
- Giải thích: Câu điều kiện loại 3:
Đáp án và Giải thích Dạng 6: Bài Tập Nâng Cao & Tổng Hợp
- Hardly had I arrived at the station when the train left.
- Giải thích: Đảo ngữ với trạng từ phủ định “Hardly”:
Hardly + had + S + V3/ed + when + Clause (Past Simple).
- Giải thích: Đảo ngữ với trạng từ phủ định “Hardly”:
- Having worked all day, he felt exhausted.
- Giải thích: Rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do/thời gian khi hai mệnh đề có cùng chủ ngữ và hành động xảy ra trước. (
Because he had worked...hoặcAfter he had worked...)
- Giải thích: Rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do/thời gian khi hai mệnh đề có cùng chủ ngữ và hành động xảy ra trước. (
- It is crucial that the new regulations be implemented immediately.
- Giải thích: Câu giả định sau các cấu trúc diễn tả sự cần thiết/quan trọng:
It is crucial that + S + (should) + bare infinitive. Ở đây, động từ “implement” cần ở dạng bị động.
- Giải thích: Câu giả định sau các cấu trúc diễn tả sự cần thiết/quan trọng:
- I wonder how he managed to finish the complex task on time.
- Giải thích: Mệnh đề danh từ làm tân ngữ của động từ “wonder”, bắt đầu bằng từ để hỏi “how” (bằng cách nào).
- The ancient temple, visited by tourists from all over the world, is a historical masterpiece.
- Giải thích: Rút gọn mệnh đề quan hệ dạng bị động: “The ancient temple, which is visited by tourists…” rút gọn thành “visited by tourists…”.
- The more he practiced, the better he played.
- Giải thích: Cấu trúc so sánh kép “The more… the more/better…”: Diễn tả hai sự việc thay đổi song song, tỉ lệ thuận với nhau.
- “I have never been to Japan.” “Neither have I.” / “Nor have I.”
- Giải thích: Cấu trúc đồng tình phủ định:
Neither/Nor + trợ động từ + S.
- Giải thích: Cấu trúc đồng tình phủ định:
- I wish I could fly like a bird.
- Giải thích: Cấu trúc giả định với “wish” diễn tả mong ước không có thật ở hiện tại:
S + wish + S + V2/edhoặcS + wish + S + could + V.
- Giải thích: Cấu trúc giả định với “wish” diễn tả mong ước không có thật ở hiện tại:
- The new policy should be discussed thoroughly by the committee before its implementation. (Hoặc
will be discussednếu là dự định tương lai)- Giải thích: Động từ cần ở dạng bị động (
be + V3/ed) và có thể kết hợp với động từ khuyết thiếu (shouldđể chỉ lời khuyên/sự cần thiết) hoặc thì tương lai (will) để chỉ hành động sẽ xảy ra.
- Giải thích: Động từ cần ở dạng bị động (
- The company manufacturing these cars is known for its quality.
- Giải thích: Rút gọn mệnh đề quan hệ dạng chủ động: “The company that manufactures these cars…” rút gọn thành “The company manufacturing these cars…”.
Cam Kết Của ECE: Vững Ngữ Pháp, Chắc Tay Điểm IELTS
Việc thực hành đều đặn với các dạng bài tập chất lượng là bước không thể thiếu để củng cố ngữ pháp. Trung tâm ngoại ngữ ECE không chỉ cung cấp những bài tập đa dạng này mà còn đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình học tập.
Cam kết đầu ra các lớp IELTS của ECE được xây dựng dựa trên:
- Chương trình giảng dạy tinh gọn, tập trung: Đi thẳng vào các điểm ngữ pháp trọng tâm, thiết yếu cho IELTS.
- Giáo viên dày dặn kinh nghiệm: Đội ngũ giáo viên ECE không chỉ giỏi chuyên môn mà còn có khả năng truyền đạt, giúp bạn hiểu sâu sắc và áp dụng ngữ pháp một cách tự nhiên.
- Môi trường học tập tương tác cao: Khuyến khích học viên thực hành, đặt câu hỏi và nhận phản hồi tức thì để sửa lỗi và tiến bộ.
- Hệ thống tài liệu và bài tập độc quyền: Được biên soạn kỹ lưỡng, cập nhật liên tục, đảm bảo tính ứng dụng cao cho kỳ thi.
Hãy để ECE giúp bạn biến những kiến thức ngữ pháp “khô khan” thành công cụ mạnh mẽ, giúp bạn tự tin đạt được điểm số IELTS như mơ ước. Liên hệ với ECE ngay hôm nay để được tư vấn lộ trình học tập cá nhân hóa và khám phá cách chúng tôi sẽ giúp bạn đạt được cam kết đầu ra IELTS!
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Giải mã topic Family IELTS Speaking: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Topic Education IELTS Speaking: Bài mẫu & Từ vựng ăn điểm
Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
