Bài mẫu IELTS Speaking part 1-2-3 topic Friends

Bài mẫu IELTS Speaking part 1-2-3 topic Friends

09/01/2025

4781

Chủ đề “Friends” (Tình bạn) là một trong những chủ đề phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn thể hiện khả năng ngôn ngữ, sự trôi chảy và vốn từ vựng phong phú của mình. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết, từ vựng, cấu trúc câu hữu ích, các dạng câu hỏi thường gặp, bài mẫu tham khảo, và những bí quyết để đạt điểm cao trong phần thi IELTS Speaking với chủ đề “Friends.”

1. Giới Thiệu Chung về Chủ Đề “Friends” trong IELTS Speaking

Trong bài thi IELTS Speaking, chủ đề “Friends” có thể xuất hiện ở cả 3 phần (Part 1, Part 2, Part 3) với mức độ phức tạp tăng dần. Giám khảo sẽ đánh giá khả năng nói của bạn dựa trên 4 tiêu chí:

Friends là một chủ đề/topic gần gũi trong ielts speaking

Friends là một chủ đề/topic gần gũi trong ielts speaking

  • Fluency and Coherence (Độ trôi chảy và mạch lạc): Khả năng nói lưu loát, tự nhiên, sắp xếp ý tưởng logic và sử dụng các từ nối, cụm từ chuyển ý hợp lý.
  • Lexical Resource (Vốn từ vựng): Khả năng sử dụng từ vựng phong phú, chính xác, phù hợp với chủ đề và ngữ cảnh.
  • Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp): Khả năng sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp một cách chính xác.
  • Pronunciation (Phát âm): Khả năng phát âm rõ ràng, dễ hiểu, có ngữ điệu tự nhiên.

2. Các Dạng Câu Hỏi Thường Gặp về Chủ Đề “Friends”

Dưới đây là các dạng câu hỏi thường gặp trong từng phần của bài thi IELTS Speaking về chủ đề “Friends”:

a) Part 1: Introduction and Interview (Giới thiệu và phỏng vấn)

Part 1 thường kéo dài 4 – 5 phút, bao gồm các câu hỏi đơn giản về bản thân và các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Với chủ đề “Friends”, bạn có thể gặp các câu hỏi như:

  • Do you have many friends? (Bạn có nhiều bạn bè không?)
  • Do you prefer to have one close friend or many friends? (Bạn thích có một người bạn thân hay nhiều bạn bè?)
  • How often do you see your friends? (Bạn có thường xuyên gặp bạn bè không?)
  • What do you usually do with your friends? (Bạn thường làm gì với bạn bè?)
  • Are your friends mostly your age or different ages? (Bạn bè của bạn chủ yếu bằng tuổi hay khác tuổi?)
  • Do you think it’s important to keep in contact with friends you knew as a child? (Bạn có nghĩ rằng việc giữ liên lạc với những người bạn từ thời thơ ấu là quan trọng không?)
  • What makes a friend into a best friend? (Điều gì khiến một người bạn trở thành bạn thân?)
  • Do you still have friends from your childhood? (Bạn có còn giữ liên lạc với bạn bè từ thời thơ ấu không?)
  • How do people make friends nowadays? (Ngày nay mọi người kết bạn như thế nào?)
  • Is it important to have friends from different countries? (Có quan trọng khi có bạn bè từ các quốc gia khác nhau không?)

Bài viết cùng chủ đề: Pausing & chunking trong ielts speaking

b) Part 2: Individual Long Turn (Bài nói cá nhân)

Part 2 kéo dài 3 – 4 phút, trong đó bạn có 1 phút chuẩn bị và 1-2 phút để nói về một chủ đề được cho trước. Với chủ đề “Friends”, bạn có thể nhận được cue card (thẻ gợi ý) yêu cầu bạn mô tả về:

Các Dạng Câu Hỏi Thường Gặp về Chủ Đề "Friends"

Các Dạng Câu Hỏi Thường Gặp về Chủ Đề “Friends”

Describe a friend you have known for a long time. (Mô tả một người bạn mà bạn đã quen biết trong một thời gian dài.)
You should say:

  • Who this person is
  • How you met
  • What you usually do together
  • And explain why you like this person.

Describe a friend who you think is a good leader. (Mô tả một người bạn mà bạn nghĩ là một nhà lãnh đạo giỏi.)

You should say:

  • Who this person is
  • How you know this person
  • What skills he/she has for leadership
  • And explain why you think he/she is a good leader.

Describe a friend you enjoy talking with. (Mô tả một người bạn mà bạn thích trò chuyện cùng.)

You should say:

  • Who he/she is
  • What you usually talk about
  • How often you talk to each other
  • And explain why you enjoy talking with him/her.

Describe a childhood friend of yours.

You should say:

  • Who this person is
  • How long you have known each other
  • What you used to do together
  • And explain what made you become friends

c) Part 3: Two-way Discussion (Thảo luận hai chiều)

Part 3 kéo dài 4 – 5 phút, là phần thảo luận sâu hơn về chủ đề liên quan đến Part 2. Các câu hỏi trong Part 3 thường mang tính trừu tượng và khái quát hơn, yêu cầu bạn đưa ra quan điểm, phân tích và lập luận. Với chủ đề “Friends”, bạn có thể gặp các câu hỏi như:

  • What are the qualities of a good friend? (Những phẩm chất của một người bạn tốt là gì?)
  • What are the advantages and disadvantages of having close friends? (Những ưu điểm và nhược điểm của việc có bạn thân là gì?)
  • Do you think friends are as important as family? (Bạn có nghĩ bạn bè cũng quan trọng như gia đình không?)
  • How do friendships change as people get older? (Tình bạn thay đổi như thế nào khi con người già đi?)
  • Is it important to have friends from different age groups? Why? (Có quan trọng khi có bạn bè từ các nhóm tuổi khác nhau không? Tại sao?)
  • How important is trust in a friendship? (Sự tin tưởng quan trọng như thế nào trong tình bạn?)
  • What are some reasons why people lose touch with their friends? (Một số lý do khiến mọi người mất liên lạc với bạn bè là gì?)
  • How has technology affected friendships? (Công nghệ đã ảnh hưởng đến tình bạn như thế nào?)
  • Do you think it’s possible to be friends with someone you’ve never met in person? (Bạn có nghĩ rằng có thể làm bạn với một người mà bạn chưa bao giờ gặp trực tiếp không?)
  • What is the role of social media in maintaining friendships? (Vai trò của mạng xã hội trong việc duy trì tình bạn là gì?)
  • What are the differences between male and female friendships? (Sự khác biệt giữa tình bạn nam và nữ là gì?)
  • How can people maintain long-distance friendships? (Làm thế nào để mọi người có thể duy trì tình bạn xa cách?)
  • Why are friends important in our lives?
  • How does having international friends broaden our perspective?

Mời bạn xem thêm bài viết: ielts speaking about friends

3. Từ vựng hữu ích cho chủ đề “Friends”

Sử dụng từ vựng phong phú và chính xác là yếu tố quan trọng để đạt điểm cao trong phần thi IELTS Speaking. Dưới đây là một số từ vựng hữu ích liên quan đến chủ đề “Friends”:

Từ vựng ielts chủ đề friends

Từ vựng ielts chủ đề friends

a) Tính Từ Mô Tả Tính Cách

STT Từ Vựng Phiên Âm Giải Nghĩa Ví dụ
1 Affable /ˈæfəbl/ Niềm nở, hòa nhã
He’s such an affable guy; he gets along with everyone.
2 Amiable /ˈeɪmiəbl/ Tử tế, dễ mến
She has an amiable personality, always smiling and friendly.
3 Benevolent /bəˈnevələnt/ Nhân từ, rộng lượng
A benevolent friend is always willing to lend a helping hand.
4 Charismatic /ˌkærɪzˈmætɪk/ Có sức hút, lôi cuốn
With his charismatic personality, he easily makes friends wherever he goes.
5 Convivial /kənˈvɪviəl/ Vui vẻ, hòa đồng
She’s a convivial party guest, always engaging in lively conversations.
6 Diligent /ˈdɪlɪdʒənt/ Siêng năng, cần cù
Even in friendship, he’s very diligent in maintaining contact and showing he cares.
7 Exuberant /ɪɡˈzjuːbərənt/ Tràn đầy năng lượng, hăng hái
Her exuberant personality is infectious; being around her always lifts my spirits.
8 Insightful /ˈɪnsaɪtfl/ Sâu sắc, sáng suốt
He gives insightful advice; he really understands people.
9 Intuitive /ɪnˈtjuːɪtɪv/ Trực giác, nhạy bén
She’s an intuitive friend, she always seems to know when something is wrong.
10 Meticulous /məˈtɪkjələs/ Tỉ mỉ, kỹ lưỡng
He’s meticulous in planning our outings, ensuring everything is perfect.
11 Observant /əbˈzɜːvənt/ Tinh ý, hay quan sát
Being observant, she noticed I was upset even though I tried to hide it.
12 Sociable /ˈsəʊʃəbl/ Dễ gần, thích giao du
He’s a very sociable person, he loves meeting new people.
13 Witty /ˈwɪti/ Hóm hỉnh, dí dỏm
Her witty remarks always make our conversations entertaining.
14 Aloof /əˈluːf/ Lạnh lùng, xa cách
He may seem aloof at first, but he’s actually very kind once you get to know him.
15 Cynical /ˈsɪnɪkl/ Hoài nghi, yếm thế
After being betrayed by a friend, she became quite cynical about friendships.
16 Impulsive /ɪmˈpʌlsɪv/ Bốc đồng, hấp tấp
His impulsive decisions sometimes cause problems in his relationships.
17 Insolent /ˈɪnsələnt/ Xấc xược, láo xược
Her insolent behavior towards her friends eventually drove them away.
18 Pessimistic /ˌpesɪˈmɪstɪk/ Bi quan
He’s always so pessimistic; it’s hard to stay positive around him.
19 Reckless /ˈrekləs/ Thiếu thận trọng, liều lĩnh
His reckless actions put our friendship at risk.
20 Vindictive /vɪnˈdɪktɪv/ Hay thù hằn, mang tính trả thù
After their argument, she spread vindictive rumors about him.

b) Cụm từ/ Từ Vựng Mô Tả Mối Quan Hệ

  • Close friend/Best friend/Bosom friend/Childhood friend: Bạn thân/Bạn tri kỷ/Bạn thời thơ ấu
  • Acquaintance: Người quen
  • Circle of friends: Nhóm bạn
  • To make friends with someone: Kết bạn với ai đó
  • To get along/on well with someone: Hòa hợp với ai đó
  • To have a lot in common: Có nhiều điểm chung
  • To keep in touch/contact: Giữ liên lạc
  • To lose touch/contact: Mất liên lạc
  • To drift apart: Dần xa cách
  • To fall out with someone: Cãi nhau, bất hòa với ai đó
  • To build a strong bond: Xây dựng mối quan hệ bền chặt
  • To stand by someone: Ủng hộ ai đó
  • To rely on someone: Tin tưởng, dựa dẫm vào ai đó
  • To confide in someone: Tâm sự với ai đó
  • To look up to someone: Ngưỡng mộ ai đó
  • To have each other’s back: Bảo vệ, giúp đỡ lẫn nhau
  • To share a special bond: Có mối liên kết đặc biệt
  • To go through thick and thin together: Cùng nhau trải qua khó khăn, hoạn nạn.
  • To be on the same wavelength: Cùng tần số, hiểu ý nhau.
  • Shoulder to cry on: Bờ vai để dựa vào khi buồn

c) Từ Vựng Mô Tả Hoạt Động

  • Hang out: Đi chơi
  • Catch up: Tụ tập, hàn huyên
  • Grab a coffee/drink/bite to eat: Đi uống cà phê/nước/ăn
  • Go to the movies/cinema: Đi xem phim
  • Have a picnic: Đi dã ngoại
  • Play sports/games: Chơi thể thao/trò chơi
  • Go shopping: Đi mua sắm
  • Travel together: Đi du lịch cùng nhau
  • Share hobbies: Chia sẻ sở thích
  • Attend events: Tham dự các sự kiện
  • Have a heart-to-heart talk: Nói chuyện tâm sự, chia sẻ cảm xúc

d) Cụm Từ Hữu Ích

  • Birds of a feather flock together: Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã (Những người giống nhau thường chơi với nhau)
  • A friend in need is a friend indeed: Bạn bè trong hoạn nạn mới là bạn bè thật sự
  • To hit it off (with someone): Nhanh chóng thân thiết với ai đó
  • To see eye to eye (with someone) on something: Đồng ý, đồng quan điểm với ai đó về vấn đề gì đó
  • To be there for someone: Sẵn sàng giúp đỡ, bên cạnh ai đó khi họ cần
  • To have someone’s best interests at heart: Luôn mong muốn những điều tốt đẹp nhất cho ai đó
  • To get on like a house on fire: Có mối quan hệ rất tốt, nhanh chóng trở nên thân thiết.
  • To know someone inside out: Hiểu rõ ai đó

4. Cấu Trúc Câu Hữu Ích

  • So sánh: My best friend is more outgoing than I am. / He is not as talkative as my other friends.
  • Nhấn mạnh: What I really like about him is his sense of humor. / The thing that makes her a great friend is her loyalty.
  • Nguyên nhân – kết quả: Because of his kindness, he has many friends. / We became friends due to our shared interest in music. / As a result of our long friendship, we know each other very well.
  • Mục đích: We often hang out together in order to relax and have fun. / She called me so that we could catch up.
  • Điều kiện: If I need help, I know I can always count on him. / Unless we have a major argument, I think we’ll be friends for life.
  • Nhượng bộ: Although we have different personalities, we get along very well. / Despite living far apart, we still keep in touch regularly. / Even though we don’t see each other often, our bond remains strong.
  • Giả định: Supposing you could only have one friend, what qualities would you look for?
  • Đưa ra ví dụ: For instance, we both enjoy hiking and camping. / For example, she was always there for me when I was going through a difficult time.
  • Nói về sở thích: I’m really into… / I’m a big fan of… / I’m keen on… / I have a passion for
  • Nhấn mạnh mức độ thường xuyên: We meet up every so often. / We hang out once in a while. / We see each other from time to time.

Mời bạn tham khảo khóa học tiếng Anh ielts tại ECE giúp bạn tự tin chinh phục Speaking & 3 kỹ năng khác trong kỳ thi IELTS

5. Bài mẫu tham khảo

a) Part 1 – Sample Answers

Do you have many friends?

Yes, I’d say I have a fairly large circle of friends. I have a few close friends whom I’ve known since childhood, and then I have other friends from university, work, and various social activities. I value quality over quantity, so while I might not have hundreds of friends, the ones I do have are very important to me.

How often do you see your friends?

It really depends. I see my closest friends at least once or twice a week. We usually grab dinner or coffee, or sometimes just hang out at each other’s places. With other friends, it might be less frequent, maybe once or twice a month. But we keep in touch regularly through messages and calls.

What do you usually do with your friends?

We do a variety of things. We enjoy trying out new restaurants, going to the movies, or having game nights. Sometimes we just relax at home, watch a movie, and chat. We also share a passion for hiking, so we often go on weekend trips to explore nature trails. It’s always a good time when we’re together.

b) Part 2 – Sample Answer (Describe a friend you have known for a long time)

I’d like to talk about my friend, Sarah, whom I’ve known for over fifteen years. We’ve practically grown up together, and she’s someone I consider to be a truly lifelong friend.

We first met in primary school, back when we were just six years old. I remember it vividly – we were both in the same class and happened to be seated next to each other on the first day. We instantly hit it off, bonding over our shared love for drawing and playing with dolls. From that day onwards, we became inseparable.

Throughout our school years, we did almost everything together. We studied together, played sports together, and even had sleepovers at each other’s houses almost every weekend. As we grew older, our shared interests evolved, but our bond remained strong. Now, we often go out for coffee or dinner to catch up, and we make it a point to go on a short trip together at least once a year. We also love going to concerts and trying out new activities like cooking classes or pottery workshops.

There are many reasons why I like Sarah so much. Firstly, she’s incredibly loyal and trustworthy. I know I can always count on her, no matter what. She’s also one of the most compassionate and empathetic people I know. She always listens to my problems without judgment and offers the best advice. Besides, she has a great sense of humor and can always make me laugh, even when I’m feeling down. We can talk about anything and everything, from the most trivial things to the deepest secrets, without feeling awkward or uncomfortable. Our shared history and countless memories together have created a bond that is simply irreplaceable. She’s more like a sister to me than just a friend.

In conclusion, Sarah is a truly special person, and I feel incredibly fortunate to have her in my life. Our long-lasting friendship is a testament to the strong connection we share, and I cherish it deeply. I believe that true friends are hard to come by, and I’m grateful to have found one in her.

c) Part 3 – Sample Answers

What are the qualities of a good friend?

In my opinion, a good friend should possess several key qualities. Firstly, trustworthiness is paramount. You need to be able to rely on them to keep your secrets and be there for you when you need them. Secondly, empathy and compassion are crucial. A good friend should be able to understand your feelings and offer support during difficult times. Honesty is also important, even if it means telling you something you might not want to hear. Lastly, I believe a good friend should be someone you can have fun with and share common interests with, someone who brings positivity and joy into your life.

Do you think friends are as important as family?

_That’s an interesting question. I believe both friends and family play vital roles in our lives, but their importance might differ in nature. Family often provides unconditional love and support from the very beginning. They are the people who shape our values and are always there for us, no matter what. Friends, on the other hand, are the family we choose. They offer companionship, understanding, and shared experiences. While family ties are often unbreakable, friendships can sometimes be more flexible and evolve over time. Ultimately, I think both are essential

Như vậy, chủ đề “Friends” không chỉ đơn thuần là về tình bạn, mà còn là cơ hội để bạn thể hiện khả năng ngôn ngữ của mình trong IELTS Speaking. Hãy nhớ luyện tập thường xuyên, trau dồi từ vựng và ngữ pháp, và đừng quên thể hiện cảm xúc chân thành khi nói về những người bạn của mình. Chúc các bạn thành công!

Bài viết cùng chủ đề: Các lỗi sai thường gặp trong ielts listening

Logo chính thức của trung tâm ngoại ngữ ECE

Đoàn Nương

Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.

Tin Tức Cùng Danh Mục

Describe a second-hand website IELTS Speaking
25/12/2025

Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking

Trong IELTS Speaking, chủ đề “Shopping” hay “Website” đã quá quen thuộc. Tuy nhiên, xu hướng đề thi gần đây đang chuyển dịch sang các ngách cụ thể và mang tính xã hội hơn. Một trong số đó là đề bài: “Describe a website where people can sell or buy second-hand or recycled items” (Mô […]
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Fair Games IELTS Reading
20/12/2025

Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết

Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]
Australian artist margaret preston IELTS Reading
20/12/2025

Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)

Trong kho tàng đề thi IELTS Reading, dạng bài tiểu sử (Biography) luôn là một thử thách thú vị nhưng cũng đầy “bẫy” về mốc thời gian và sự kiện. Bài đọc “Australian Artist Margaret Preston” là ví dụ điển hình, kể về hành trình sáng tạo của một trong những nữ họa sĩ vĩ […]

Các tin liên quan

Describe a second-hand website IELTS Speaking
25/12/2025

Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking

Trong IELTS Speaking, chủ đề “Shopping” hay “Website” đã quá quen thuộc. Tuy nhiên, xu hướng đề thi gần đây đang chuyển dịch sang các ngách cụ thể và mang tính xã hội hơn. Một trong số đó là đề bài: “Describe a website where people can sell or buy second-hand or recycled items” (Mô […]
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Fair Games IELTS Reading
20/12/2025

Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết

Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]
Australian artist margaret preston IELTS Reading
20/12/2025

Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)

Trong kho tàng đề thi IELTS Reading, dạng bài tiểu sử (Biography) luôn là một thử thách thú vị nhưng cũng đầy “bẫy” về mốc thời gian và sự kiện. Bài đọc “Australian Artist Margaret Preston” là ví dụ điển hình, kể về hành trình sáng tạo của một trong những nữ họa sĩ vĩ […]
Food for Thought IELTS Reading
20/12/2025

Giải mã bài đọc IELTS Reading: Food for Thought (từ vựng & đáp án chi tiết)

Bài đọc Food for thought nằm trong bộ Cambridge IELTS Practice Test, là một chủ đề cực kỳ thú vị và mang tính thời sự: Entomophagy (Việc ăn côn trùng). Bài viết này không chỉ kiểm tra kỹ năng đọc hiểu mà còn cung cấp kiến thức về dinh dưỡng, môi trường và kinh tế. […]
Giải bài đọc Robots IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc Robots IELTS Reading (từ vựng, dịch & đáp án)

Bài đọc “Robots” là một trong những bài đọc thú vị và mang tính học thuật cao trong các đề thi IELTS Reading. Chủ đề này không chỉ kiểm tra vốn từ vựng về công nghệ và khoa học mà còn thách thức khả năng tư duy logic của thí sinh qua các dạng câu […]
200 Years of Australian Landscapes IELTS Reading
17/12/2025

Giải mã bài đọc: 200 Years of Australian Landscapes chi tiết từ A – Z

Bài đọc “200 Years of Australian Landscapes at the Royal Academy in London” là một chủ đề học thuật thú vị thường xuất hiện trong các bài thi IELTS Reading. Bài viết bàn về triển lãm nghệ thuật phong cảnh Úc tại London, những tranh cãi xoay quanh việc lựa chọn tác phẩm, và mối […]
Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading (từ vựng & đáp án)

“The Development of Plastics” (Sự phát triển của nhựa) là một bài đọc khá thú vị trong IELTS Reading, thuộc chủ đề Khoa học & Công nghệ (Science & Technology). Bài viết cung cấp cái nhìn toàn diện về lịch sử ra đời, các loại nhựa khác nhau (nhựa nhiệt dẻo, nhựa nhiệt rắn) và […]
Giải bài đọc IELTS Reading: The Peopling of Patagonia
17/12/2025

Giải đề IELTS Reading: The Peopling of Patagonia (bài dịch & đáp án chi tiết)

Bài đọc “The Peopling of Patagonia” (Sự định cư của con người tại Patagonia) là một chủ đề học thuật điển hình trong IELTS, thuộc dạng bài Lịch sử & Khảo cổ học (History & Archaeology). Bài viết xoay quanh các giả thuyết về thời gian, phương thức di cư của con người đến vùng […]
Giải mã bài đọc Otters IELTS Reading
16/12/2025

Giải mã bài đọc Otters IELTS Reading (đáp án & dịch chi tiết)

“Otters” (Rái cá) là một bài đọc IELTS Reading thú vị thuộc chủ đề Khoa học & Động vật học (Science & Zoology). Bài đọc này cung cấp thông tin toàn diện về đặc điểm sinh học, môi trường sống, tập tính săn mồi và những nỗ lực bảo tồn loài rái cá tại Anh. […]
The Importance Of Law IELTS Reading
16/12/2025

Giải đề The Importance Of Law IELTS Reading: Dịch & đáp án chuẩn

“The Importance of Law” là một bài đọc mang tính học thuật cao, thường xuất hiện trong các đề thi IELTS Reading thực chiến. Bài viết bàn về tầm ảnh hưởng sâu rộng của luật pháp đối với đời sống con người, sự bùng nổ số lượng văn bản luật và những tranh cãi xoay […]
3000
+

Lượt Đăng Ký

Học viên tại ECE

NHẬN TƯ VẤN NGAY

Vui lòng để lại thông tin để được tư vấn chi tiết lộ trình học và thi IELTS ở trên

    Họ và tên *
    Số điện thoại *
    Developed by NguyenTienCuong
    Facebook Messenger
    Chat với chúng tôi qua Zalo
    Gọi ngay
    Developed by NguyenTienCuong