Chinh phục Two-part Question IELTS Writing Task 2: Chiến lược từ A-Z
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Chinh phục Two-part Question IELTS Writing Task 2: Chiến lược từ A-Z
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Dạng bài Two-part Question (còn gọi là Direct Question hay Double Question) là một trong những loại hình phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đặc điểm của dạng bài này là đề bài sẽ đưa ra một vấn đề hoặc một nhận định, sau đó yêu cầu thí sinh trả lời hai câu hỏi riêng biệt liên quan đến vấn đề đó. Thử thách chính nằm ở việc bạn phải trả lời đầy đủ, cân bằng và mạch lạc cả hai câu hỏi trong cùng một bài luận.
Bài viết này của ECE English sẽ cung cấp một chiến lược toàn diện, từ cách nhận diện đề, phân tích câu hỏi, phát triển ý tưởng logic, đến cấu trúc bài viết và các lỗi thường gặp, giúp bạn tự tin chinh phục dạng bài Two-part Question.
I. Tổng quan & nhận diện dạng bài Two-part Question trong Writing Task 2

Tổng quan về dạng bài two part questions trong IELTS Writing Task 2
1. Định nghĩa và yêu cầu cốt lõi
Two-part Question yêu cầu bạn:
- Hiểu rõ bối cảnh hoặc nhận định được đưa ra.
- Trả lời đầy đủ và trực tiếp cả hai câu hỏi được đặt ra trong đề bài.
- Phát triển ý tưởng cho mỗi câu hỏi một cách logic, có chiều sâu, và cân bằng về độ dài giữa hai phần trả lời.
- Đảm bảo tính mạch lạc và liên kết chặt chẽ giữa các đoạn văn.
2. Phân loại các dạng Two-part Question phổ biến
Mặc dù có vô số biến thể, các đề Two-part Question thường rơi vào các nhóm chính sau:
- Dạng 1: Why / What are the reasons? + Is it a positive or negative development?
- Ví dụ: “Fewer and fewer people today write by hand using a pen or pencil. What are the reasons for this? Is this a positive or a negative development?”
- Yêu cầu: Nêu nguyên nhân và đưa ra quan điểm (tích cực/tiêu cực).
- Dạng 2: Why / What are the reasons? + What are the consequences / effects?
- Ví dụ: “Many young people today know more about international pop or movie stars than about famous people in the history of their own country. Why is this? What problems can it cause?”
- Yêu cầu: Nêu nguyên nhân và các vấn đề/hậu quả phát sinh.
- Dạng 3: Why / What are the reasons? + What can be done / What measures should be taken?
- Ví dụ: “In some countries, there are fewer young people who listen to or play classical music these days. Why is this? Should young people be encouraged to play or perform classical music?”
- Yêu cầu: Nêu nguyên nhân và đề xuất giải pháp.
- Dạng 4: Advantages / Disadvantages + Opinion (e.g., Do the advantages outweigh the disadvantages?)
- Ví dụ: “Some people choose to have their first child at an older age. What are the reasons? Do the advantages outweigh the disadvantages?”
- Yêu cầu: Nêu nguyên nhân và so sánh ưu/nhược điểm để đưa ra quan điểm.
Mẹo nhận diện: Luôn gạch chân hai câu hỏi cụ thể trong đề bài. Điều này giúp bạn tập trung vào việc trả lời đầy đủ cả hai phần.
II. Chiến lược 5 bước chinh phục dạng bài Two-part Question

5 bước để chinh phục dạng bài Two-part Question
Để viết một bài luận Two-part Question hiệu quả, bạn hãy tuân thủ quy trình 5 bước sau:
Bước 1: Phân tích kỹ đề bài (5 phút)
Đây là bước quan trọng nhất, quyết định bạn có đi đúng hướng và trả lời đầy đủ yêu cầu của đề bài hay không.
- Xác định bối cảnh/nhận định: Đề bài đang nói về vấn đề gì? (Ví dụ:
Fewer people write by hand). - Gạch chân và phân tích hai câu hỏi:
- Câu hỏi 1: Yêu cầu gì? (Ví dụ:
reasons for this). - Câu hỏi 2: Yêu cầu gì? (Ví dụ:
positive or negative development).
- Câu hỏi 1: Yêu cầu gì? (Ví dụ:
- Xác định Keywords & Micro Keywords:
Keywords: Chủ đề lớn (ví dụ:writing by hand).Micro Keywords: Khoanh vùng chủ đề, đối tượng, hoặc khía cạnh cụ thể (ví dụ:fewer and fewer people,today).
- Xác định loại Two-part Question: Dựa vào hai câu hỏi, bạn đang đối mặt với dạng nào trong các dạng phổ biến đã nêu ở trên? Điều này sẽ định hình cấu trúc và nội dung của các đoạn thân bài.
Bước 2: Lập dàn ý (Outline) chi tiết (7 – 10 phút)
Một dàn ý rõ ràng là xương sống của bài luận. Đối với Two-part Question, cấu trúc 4 đoạn là phổ biến nhất, nhưng có thể linh hoạt 5 đoạn nếu cần phát triển sâu hơn cho một câu hỏi.
Cấu trúc 4 đoạn phổ biến:
- Paragraph 1: Introduction
- Câu 1 (Paraphrase): Diễn đạt lại nhận định/bối cảnh của đề bài bằng từ ngữ và cấu trúc khác. Lưu ý: Tránh các cụm từ như “Some people believe that…” nếu đề bài là một sự thật/hiện tượng đang diễn ra.
- Câu 2 (Thesis Statement): Nêu rõ mục đích của bài luận, tức là bạn sẽ thảo luận những gì để trả lời cả hai câu hỏi. Đây là “lộ trình” cho giám khảo.
- Ví dụ cho “Why + Positive/Negative”: “This essay will explore the underlying reasons for this trend and argue that it represents a largely positive development.”
- Ví dụ cho “Why + Solutions”: “This essay will delve into the causes of this phenomenon and propose some practical measures to address it.”
- Paragraph 2: Body 1 (Trả lời Câu hỏi 1)
- Topic Sentence: Nêu ý chính trả lời cho câu hỏi thứ nhất.
- Giải thích/Mở rộng: Phát triển ý chính bằng cách giải thích, đưa ra lý do, hoặc phân tích sâu hơn.
- Ví dụ/Bằng chứng: Minh họa ý bằng ví dụ cụ thể (thực tế hoặc giả định hợp lý).
- Kết quả/Tác động (nếu có): Nêu rõ hậu quả hoặc tác động của ý đó.
- Lưu ý: Tập trung phát triển 1-2 ý chính thật sâu sắc, không nên liệt kê quá nhiều ý chung chung.
- Paragraph 3: Body 2 (Trả lời Câu hỏi 2)
- Topic Sentence: Nêu ý chính trả lời cho câu hỏi thứ hai.
- Giải thích/Mở rộng: Phát triển ý chính.
- Ví dụ/Bằng chứng: Minh họa.
- Kết quả/Tác động (nếu có): Nêu rõ hậu quả hoặc tác động.
- Lưu ý: Đảm bảo sự cân bằng về độ dài và độ sâu giữa Body 1 và Body 2.
- Paragraph 4: Conclusion
- Câu 1 (Summary): Tóm tắt lại các ý chính đã trình bày trong Body 1 và Body 2 (sử dụng từ ngữ khác).
- Câu 2 (Optional): Đưa ra một nhận định cuối cùng, dự đoán hoặc lời khuyên ngắn gọn. Tuyệt đối không đưa ý mới vào kết luận.
Bước 3: Phát triển ý tưởng logic với Linearthinking (10 – 12 phút)

Phát triển ý tưởng logic với Linearthinking
Đây là bước quan trọng để biến các ý tưởng thô thành lập luận chặt chẽ và thuyết phục.
- Làm rõ câu hỏi (Specify the question):
- Khi bạn đã có ý tưởng ban đầu, hãy tự hỏi: “Ý tưởng này có đủ cụ thể chưa?”
- Ví dụ: Nếu đề hỏi “Why do people spend long hours at work?”, ý ban đầu có thể là “muốn kiếm tiền”. Hãy cụ thể hóa: “Kiếm tiền để làm gì? Để đáp ứng chi phí sinh hoạt cao.”
- Việc này giúp bạn đào sâu vào các khía cạnh cụ thể (kinh tế, xã hội, cá nhân, công nghệ, v.v.) để tìm ra các luận điểm chi tiết hơn.
- Phát triển ý tưởng logic (Develop ideas logically):
- Sau khi có các ý cụ thể, hãy sử dụng các công cụ sau để mở rộng và liên kết chúng thành một chuỗi lý luận:
Mẹo quan trọng: Luôn đảm bảo có sự liên kết chặt chẽ giữa các câu trong cùng một đoạn và giữa các đoạn với nhau.
Bước 4: Viết bài hoàn chỉnh (15 – 18 phút)
Khi đã có dàn ý và ý tưởng rõ ràng, việc viết bài sẽ trở nên dễ dàng hơn.
- Sử dụng từ vựng học thuật và đa dạng:
- Giới thiệu/ Kết luận:
It is widely acknowledged that,In recent years, the phenomenon of... has become increasingly prevalent,To conclude,In summary. - Nêu lý do/ nguyên nhân:
One primary reason for this is...,This can be attributed to...,The underlying cause lies in.... - Nêu tác động/ hậu quả:
This inevitably leads to...,Consequently, it results in...,The ramifications include.... - Đề xuất giải pháp:
A viable solution would be to...,Measures should be taken to...,It is imperative that.... - Nêu quan điểm:
From my perspective, I believe that...,I am of the opinion that...,I contend that....
- Giới thiệu/ Kết luận:
- Sử dụng cấu trúc ngữ pháp đa dạng và chính xác: Kết hợp câu đơn, câu ghép, câu phức, mệnh đề quan hệ, câu bị động, đảo ngữ (nếu phù hợp) để tăng điểm Grammatical Range and Accuracy.
- Đảm bảo tính mạch lạc (Cohesion & Coherence):
- Sử dụng các từ nối (linking words/phrases) phù hợp để chuyển ý mượt mà giữa các câu và đoạn (ví dụ:
Firstly, Secondly, Moreover, Furthermore, However, Therefore, As a result, In contrast, Nevertheless). - Sử dụng đại từ và các từ thay thế để tránh lặp từ.
- Đảm bảo “chốt flow” cuối mỗi ý: Tức là câu cuối cùng của một ý nhỏ nên tổng kết hoặc dẫn dắt sang ý tiếp theo một cách tự nhiên.
- Sử dụng các từ nối (linking words/phrases) phù hợp để chuyển ý mượt mà giữa các câu và đoạn (ví dụ:
Bước 5: Đọc lại và sửa lỗi (2 – 3 phút)
Đây là bước không thể thiếu để tối đa hóa điểm số của bạn.
- Task Achievement: Đã trả lời đúng và đầy đủ cả hai câu hỏi chưa? Các ý chính có được phát triển đầy đủ không?
- Cohesion and Coherence: Bài viết có mạch lạc không? Các đoạn có liên kết với nhau không?
- Lexical Resource: Từ vựng có đa dạng, chính xác và phù hợp không? Có lỗi chính tả nào không?
- Grammatical Range and Accuracy: Ngữ pháp có đa dạng và chính xác không? Kiểm tra lỗi chia thì, hòa hợp chủ vị, dấu câu.
III. Các lỗi thí sinh thường gặp với dạng bài Two-part Question và cách khắc phục
- Chỉ trả lời một trong hai câu hỏi:
- Lý do: Thí sinh Không đọc kỹ đề, hoặc tập trung quá vào một câu hỏi mà quên câu còn lại.
- Khắc phục: Luôn gạch chân cả hai câu hỏi và lên dàn ý cho cả hai trước khi viết. Đảm bảo mỗi câu hỏi có ít nhất một đoạn thân bài riêng.
- Phân bổ ý tưởng không cân xứng:
- Lý do: Bài viết phát triển quá sâu một câu hỏi và bỏ bê câu còn lại.
- Khắc phục: Khi lên dàn ý, cần phải ước lượng số lượng ý và độ dài cho mỗi đoạn thân bài. Cố gắng giữ sự cân bằng (ví dụ: 1-2 ý cho Body 1, 1-2 ý cho Body 2).
- Ý tưởng chung chung, thiếu phát triển:
- Lý do: Thí sinh thiếu kiến thức nền, không biết cách mở rộng ý.
- Khắc phục: Cần áp dụng Linearthinking (Specify the question, Develop ideas logically). Luôn tự hỏi “Why?” và “How?” để đào sâu ý tưởng.
- Thiếu liên kết giữa hai phần câu hỏi:
- Lý do: Thí sinh coi hai câu hỏi là hoàn toàn độc lập, không có sự chuyển tiếp mượt mà.
- Khắc phục: Hãy sử dụng các từ nối phù hợp khi chuyển từ Body 1 sang Body 2. Đảm bảo Thesis Statement trong Introduction đã “phác thảo” lộ trình cho cả hai phần.
- Lạc đề hoặc hiểu sai yêu cầu:
- Lý do: Thí sinh không phân biệt được các dạng câu hỏi phụ (Problem/Cause/Effect/Opinion).
- Khắc phục: Dành đủ thời gian ở Bước 1 để phân tích kỹ lưỡng
Instruction wordsvàMicro Keywords.
IV. Bài mẫu dạng bài Two-part Question và phân tích chi tiết
Hãy cùng áp dụng các chiến lược trên vào một đề bài cụ thể:
Đề bài: “In many workplaces, creativity and imagination are becoming more valued than technical expertise. Why is this the case? Is this a positive or negative development?”
Phân tích đề:
- Dạng: Why + Positive/Negative development.
- Bối cảnh:
creativity and imagination are becoming more valued than technical expertise - Câu hỏi 1:
Why is this the case?(Nêu lý do). - Câu hỏi 2:
Is this a positive or negative development?(Nêu quan điểm tích cực/tiêu cực).
Lên dàn ý:
- Introduction:
- Paraphrase: Xu hướng các công ty ngày càng coi trọng sự sáng tạo và trí tưởng tượng hơn kiến thức chuyên môn kỹ thuật.
- Thesis: Bài luận sẽ khám phá các lý do đằng sau xu hướng này và lập luận rằng đây là một sự phát triển tích cực.
- Body 1 (Reasons – Tại sao sự sáng tạo được coi trọng hơn):
- Reason 1: Tự động hóa và AI thay thế các công việc kỹ thuật lặp lại.
- Giải thích: Máy móc có thể thực hiện các nhiệm vụ kỹ thuật nhanh và chính xác hơn con người.
- Tác động: Nhu cầu về kỹ năng tư duy bậc cao (sáng tạo, giải quyết vấn đề) tăng lên.
- Reason 2: Nhu cầu đổi mới và cạnh tranh trong thị trường toàn cầu.
- Giải thích: Các công ty cần ý tưởng mới để tạo ra sản phẩm/dịch vụ độc đáo, giữ vững vị thế.
- Tác động: Sáng tạo là động lực chính của sự đổi mới.
- Reason 1: Tự động hóa và AI thay thế các công việc kỹ thuật lặp lại.
- Body 2 (Positive Development – Tại sao đây là tích cực):
- Benefit 1: Thúc đẩy sự phát triển cá nhân và sự hài lòng trong công việc.
- Giải thích: Công việc đòi hỏi sáng tạo thường ít nhàm chán hơn, khuyến khích tư duy độc lập.
- Tác động: Tăng sự gắn kết, giảm căng thẳng, nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Benefit 2: Khuyến khích giải quyết vấn đề phức tạp và tạo ra giá trị bền vững.
- Giải thích: Sáng tạo giúp tìm ra các giải pháp đột phá cho thách thức toàn cầu (biến đổi khí hậu, y tế).
- Tác động: Đóng góp vào sự tiến bộ của xã hội.
- Benefit 1: Thúc đẩy sự phát triển cá nhân và sự hài lòng trong công việc.
- Conclusion:
- Tóm tắt: Xu hướng coi trọng sáng tạo do tự động hóa và nhu cầu đổi mới.
- Khẳng định quan điểm: Đây là sự phát triển tích cực cho cá nhân và xã hội.
Bài Mẫu:
In contemporary workplaces, there is a discernible shift towards valuing creativity and imagination more highly than conventional technical expertise. This essay will delve into the underlying reasons for this evolving emphasis and contend that this represents a largely positive development for both individuals and society.
One primary reason for the increasing prominence of creativity and imagination stems from the rapid advancements in automation and artificial intelligence. As machines and algorithms become increasingly capable of performing repetitive, rule-based technical tasks with greater speed and accuracy, the demand for human skills that cannot be easily replicated by technology has surged. Consequently, employers are now seeking individuals who can think critically, innovate, and approach problems from novel perspectives, as these are the attributes that drive unique solutions and competitive advantage in a globalized market.
From my perspective, this shift is overwhelmingly positive due to its profound implications for personal fulfillment and societal progress. Firstly, jobs that prioritize creative thinking tend to be inherently more engaging and less monotonous, fostering greater job satisfaction and reducing stress among employees. This allows individuals to utilize their full cognitive potential, leading to enhanced personal growth and a more meaningful career path. Secondly, a workforce driven by imagination is better equipped to tackle the complex, multifaceted challenges facing humanity today, such as climate change, disease, and resource scarcity. Creative solutions are essential for sustainable innovation and for forging a path towards a more prosperous and adaptable future.
In conclusion, the growing emphasis on creativity and imagination over purely technical skills in the modern workplace is largely a result of technological progress and the imperative for continuous innovation. I firmly believe that this is a beneficial trend, as it not only promotes individual well-being and intellectual development but also equips society with the tools necessary to address its most formidable challenges.
Hy vọng bài viết chi tiết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện và những chiến lược hiệu quả để chinh phục dạng Two-part Question trong IELTS Writing Task 2. ECE chúc bạn học hiệu quả và đạt kết quả cao trong kì thi IELTS sắp tới.
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết
