Tổng hợp từ vựng ielts chủ đề technology (công nghệ) đầy đủ nhất

Tổng hợp từ vựng ielts chủ đề technology (công nghệ) đầy đủ nhất

06/02/2025

3980

Công nghệ là một chủ đề quen thuộc và thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là Writing Task 2 và Speaking. Việc sở hữu vốn từ vựng phong phú và chính xác về chủ đề này không chỉ giúp bạn tự tin thể hiện ý tưởng mà còn góp phần quan trọng vào việc đạt điểm số cao. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một nguồn technology vocabulary toàn diện, bao gồm từ đơn, cụm từ (collocations), thành ngữ (idioms) và cách ứng dụng chúng hiệu quả trong các phần thi IELTS.

Tổng hợp từ vựng ielts chủ đề technology (công nghệ)

Tổng hợp từ vựng ielts chủ đề technology (công nghệ)

1. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Technology trong IELTS

Chúng ta sẽ khám phá các khía cạnh khác nhau của công nghệ, từ các thiết bị quen thuộc đến những khái niệm tiên tiến, tất cả đều được trình bày dưới dạng bảng để dễ dàng tra cứu và học tập.

1.1. Các thiết bị điện tử, máy tính (Electronic Devices, Computers)

STT Từ vựng (Technology Vocab) Phiên âm Nghĩa của từ Ví dụ
1 Smartphone /ˈsmɑːrtfoʊn/ Điện thoại thông minh The smartphone has revolutionized communication.
2 Laptop /ˈlæptɑːp/ Máy tính xách tay I prefer working on my laptop at a coffee shop.
3 Tablet /ˈtæblət/ Máy tính bảng A tablet is perfect for watching movies on the go.
4 Desktop computer /ˈdesktɑːp kəmˈpjuːtər/ Máy tính để bàn My desktop computer has a powerful graphics card for gaming.
5 Wearable device /ˈwerəbl̩ dɪˈvaɪs/ Thiết bị đeo được Fitness trackers are popular wearable devices.
6 E-reader /ˈiːˌriːdər/ Máy đọc sách điện tử I love reading on my e-reader because it’s easy on the eyes.
7 Peripheral /pəˈrɪfərəl/ Thiết bị ngoại vi A mouse and keyboard are essential peripherals.
8 Hardware /ˈhɑːrdwer/ Phần cứng The hardware of a computer includes the physical components.
9 Software /ˈsɔːftwer/ Phần mềm I need to update the software on my computer.
10 Operating system (OS) /ˈɑːpəreɪtɪŋ ˌsɪstəm/ Hệ điều hành My computer runs on the Windows operating system.
11 Application (App) /ˌæplɪˈkeɪʃn/ Ứng dụng I downloaded a new photo editing application.
12 Cloud storage /klaʊd ˈstɔːrɪdʒ/ Lưu trữ đám mây I back up my files to cloud storage for safekeeping.
13 Webcam /ˈwebkæm/ Máy ảnh trên máy tính I use my webcam for video calls with my family.
14 Microphone /ˈmaɪkrəfoʊn/ Micrô The microphone on my headset is very clear.
15 Headphones /ˈhedfoʊnz/ Tai nghe (trùm đầu) I use headphones to listen to music without disturbing others.
16 Earbuds /ˈɪrbʌdz/ Tai nghe (nhét tai) Earbuds are convenient for exercising.
17 Smartwatch /ˈsmɑːrtwɑːtʃ/ Đồng hồ thông minh My smartwatch tracks my steps and heart rate.
18 Printer /ˈprɪntər/ Máy in I need to buy a new printer for my home office.
19 Scanner /ˈskænər/ Máy quét I used a scanner to digitize my old photos.
20 Projector /prəˈdʒektər/ Máy chiếu We used a projector to show a presentation.
21 External hard drive /ɪkˈstɜːrnl hɑːrd draɪv/ Ổ cứng ngoài I store my large video files on an external hard drive.
22 USB flash drive /ˌjuː es ˈbiː flæʃ draɪv/ Ổ USB I carry important documents on a USB flash drive.
23 Router /ˈruːtər/ or /ˈraʊtər/ Bộ định tuyến My router provides Wi-Fi throughout my house.
24 Modem /ˈmoʊdem/ Bộ điều giải The modem connects my home network to the internet.
25 Server /ˈsɜːrvər/ Máy chủ The company’s website is hosted on a server.
26 Data center /ˈdeɪtə ˌsentər/ Trung tâm dữ liệu Data centers house thousands of servers.
27 Motherboard /ˈmʌðərbɔːrd/ Bo mạch chủ The motherboard is the main circuit board of a computer.
28 Graphics card /ˈɡræfɪks kɑːrd/ Card đồ họa A good graphics card is essential for gaming.
29 Sound card /saʊnd kɑːrd/ Card âm thanh My computer has a dedicated sound card for better audio.
30 Power supply /ˈpaʊər səˌplaɪ/ Bộ nguồn The power supply provides electricity to the computer.
31 Digital camera /ˈdɪdʒɪtl ˈkæmrə/ Máy ảnh kỹ thuật số I take high-quality photos with my digital camera.
32 Game console /ɡeɪm ˈkɑːnsoʊl/ Máy chơi game I enjoy playing video games on my game console.

1.2. Robots và Trí tuệ nhân tạo (Robots and Artificial Intelligence – AI)

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa của từ Ví dụ
1 Robot /ˈroʊbɑːt/ Rô-bốt Industrial robots are used in assembly lines.
2 Robotics /roʊˈbɑːtɪks/ Ngành rô-bốt học Robotics combines engineering, computer science, and AI.
3 Artificial intelligence (AI) /ˌɑːrtɪfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/ Trí tuệ nhân tạo AI is used in many applications, from chatbots to self-driving cars.
4 Machine learning /məˈʃiːn ˌlɜːrnɪŋ/ Máy học Machine learning algorithms improve with experience.
5 Algorithm /ˈælɡərɪðəm/ Thuật toán Search engines use complex algorithms to rank websites.
6 Automation /ˌɔːtəˈmeɪʃn/ Tự động hóa Automation is changing the nature of work.
7 Humanoid robot /ˈhjuːmənɔɪd ˈroʊbɑːt/ Rô-bốt hình người Humanoid robots can mimic human movements and expressions.
8 Neural network /ˈnʊrəl ˈnetwɜːrk/ Mạng nơ-ron Neural networks are used for image and speech recognition.
9 Deep learning /diːp ˈlɜːrnɪŋ/ Học sâu Deep learning is a powerful technique for analyzing large datasets.
10 Computer vision /kəmˈpjuːtər ˌvɪʒn/ Thị giác máy tính Computer vision allows machines to “see” and interpret images.
11 Natural language processing (NLP) /ˌnætʃrəl ˈlæŋɡwɪdʒ ˌprɑːsesɪŋ/ Xử lý ngôn ngữ tự nhiên NLP enables computers to understand and generate human language.
12 Expert system /ˈekspɜːrt ˌsɪstəm/ Hệ chuyên gia Expert systems are designed to solve problems in specific domains.
13 Chatbot /ˈtʃætbɑːt/ Chương trình trò chuyện tự động Many websites use chatbots to provide customer support.
14 Virtual assistant /ˈvɜːrtʃuəl əˈsɪstənt/ Trợ lý ảo Siri and Alexa are examples of virtual assistants.
15 Autonomous vehicle /ɔːˈtɑːnəməs ˈviːɪkl/ Xe tự hành Autonomous vehicles use AI to navigate without human input.
16 Drone /droʊn/ Máy bay không người lái Drones are used for aerial photography and surveillance.
17 Facial recognition /ˈfeɪʃl ˌrekəɡˈnɪʃn/ Nhận dạng khuôn mặt Facial recognition technology is used for security and identification.
18 Speech recognition /spiːtʃ ˌrekəɡˈnɪʃn/ Nhận dạng giọng nói Speech recognition allows you to control devices with your voice.
19 Data mining /ˈdeɪtə ˌmaɪnɪŋ/ Khai phá dữ liệu Data mining is used to discover patterns in large datasets.
20 Predictive analytics /prɪˈdɪktɪv ˌænəˈlɪtɪks/ Phân tích dự đoán Predictive analytics uses data to forecast future outcomes.
21 Supervised learning /ˈsuːpərvaɪzd ˈlɜːrnɪŋ/ Học có giám sát Supervised learning uses labeled data to train models.
22 Unsupervised learning /ˌʌnsuːpərˈvaɪzd ˈlɜːrnɪŋ/ Học không giám sát Unsupervised learning finds patterns in unlabeled data.
23 Reinforcement learning /ˌriːɪnˈfɔːrsmənt ˈlɜːrnɪŋ/ Học tăng cường Reinforcement learning trains agents to make decisions in an environment.
24 Cognitive computing /ˈkɑːɡnətɪv kəmˈpjuːtɪŋ/ Điện toán nhận thức Cognitive computing aims to simulate human thought processes.
25 Swarm robotics /swɔːrm roʊˈbɑːtɪks/ Rô-bốt bầy đàn Swarm robotics uses many simple robots to perform complex tasks.
26 Biometrics /ˌbaɪoʊˈmetrɪks/ Sinh trắc học Biometrics uses unique biological traits for identification.
27 Pattern recognition /ˈpætərn ˌrekəɡˈnɪʃn/ Nhận dạng mẫu Pattern recognition is a key component of machine learning.
28 Expert system /ˈekspɜːt ˌsɪstəm/ Hệ chuyên gia Expert systems mimic the decision-making ability of a human expert.
29 Fuzzy logic /ˈfʌzi ˈlɑːdʒɪk/ Logic mờ Fuzzy logic deals with reasoning that is approximate rather than fixed.
30 Genetic algorithm /dʒəˈnetɪk ˈælɡərɪðəm/ Giải thuật di truyền Genetic algorithms are inspired by natural selection.
31 AI ethics /ˌeɪ ˈaɪ ˈeθɪks/ Đạo đức AI AI ethics is a growing field.
32 Turing test /ˈtʊrɪŋ test/ Phép thử Turing The Turing test assesses a machine’s ability to exhibit intelligent behavior.

1.3. Công nghệ – Không gian mạng (Technology – Cyberspace)

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa của từ Ví dụ
1 Cyberspace /ˈsaɪbərspeɪs/ Không gian mạng
Cyberspace is a global domain of interconnected computer networks.
2 Cybersecurity /ˌsaɪbər sɪˈkjʊrəti/ An ninh mạng
Cybersecurity is crucial for protecting sensitive data.
3 Virtual reality (VR) /ˈvɜːrtʃuəl riˈæləti/ Thực tế ảo
VR headsets create immersive experiences.
4 Augmented reality (AR) /ɔːɡˌmentɪd riˈæləti/ Thực tế tăng cường
AR apps overlay digital content onto the real world.
5 The Internet of Things (IoT) /ðə ˈɪntərnet əv θɪŋz/ Mạng lưới vạn vật kết nối Internet
The IoT connects everyday objects to the internet.
6 Big data /bɪɡ ˈdeɪtə/ Dữ liệu lớn
Big data analytics helps businesses make better decisions.
7 Blockchain /ˈblɑːktʃeɪn/ Chuỗi khối
Blockchain technology is used for secure transactions.
8 Cloud computing /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ Điện toán đám mây
Cloud computing provides on-demand access to computing resources.
9 Data breach /ˈdeɪtə briːtʃ/ Xâm nhập dữ liệu
A data breach can expose sensitive information.
10 Encryption /ɪnˈkrɪpʃn/ Mã hóa
Encryption protects data from unauthorized access.
11 Firewall /ˈfaɪərwɔːl/ Tường lửa
A firewall blocks unauthorized network access.
12 Malware /ˈmælwer/ Phần mềm độc hại
Malware can damage your computer and steal your data.
13 Phishing /ˈfɪʃɪŋ/ Lừa đảo trực tuyến
Phishing emails try to trick you into revealing personal information.
14 Ransomware /ˈrænsəmwer/ Phần mềm tống tiền
Ransomware encrypts your files and demands payment for decryption.
15 Virus /ˈvaɪrəs/ Vi-rút (máy tính)
A computer virus can spread from one computer to another.
16 Worm /wɜːrm/ Sâu máy tính
A worm is a self-replicating malware program.
17 Trojan horse /ˈtroʊdʒən hɔːrs/ Mã độc ngụy trang
A Trojan horse appears legitimate but contains malicious code.
18 Hacker /ˈhækər/ Tin tặc
Hackers try to gain unauthorized access to computer systems.
19 White hat hacker /waɪt hæt ˈhækər/ Tin tặc mũ trắng
White hat hackers help organizations improve their security.
20 Black hat hacker /blæk hæt ˈhækər/ Tin tặc mũ đen
Black hat hackers engage in illegal hacking activities.
21 Cyberattack /ˈsaɪbər əˌtæk/ Tấn công mạng
A cyberattack can disrupt critical infrastructure.
22 Digital footprint /ˈdɪdʒɪtl ˈfʊtprɪnt/ Dấu chân kỹ thuật số
Your digital footprint is the trail of data you leave online.
23 Privacy settings /ˈpraɪvəsi ˈsetɪŋz/ Cài đặt quyền riêng tư
Adjust your privacy settings to control who can see your information.
24 Two-factor authentication (2FA) /ˌtuː ˈfæktər ɔːˌθentɪˈkeɪʃn/ Xác thực hai yếu tố
2FA adds an extra layer of security to your accounts.
25 VPN (Virtual Private Network) /ˌviː piː ˈen/ Mạng riêng ảo
A VPN encrypts your internet traffic and masks your IP address.
26 Dark web /dɑːrk web/ Web tối
The dark web is a part of the internet that is not indexed by search engines.
27 Cryptocurrency /ˈkrɪptoʊkɜːrənsi/ Tiền điện tử
Bitcoin is a popular cryptocurrency.
28 Metaverse /ˈmetəvɜːrs/ Vũ trụ ảo
The metaverse is a persistent, shared, 3D virtual environment.
29 NFT (Non-Fungible Token) /ˌen ef ˈtiː/ Token không thể thay thế
NFTs are unique digital assets.
30 Web 3.0 /web θriː pɔɪnt oʊ/ Thế hệ web thứ ba (Web phi tập trung)
Web 3.0 is the next evolution of the internet.
31 DDoS attack (Distributed Denial of Service) /ˌdiː diː oʊ ˈes əˈtæk/ Tấn công từ chối dịch vụ phân tán
A DDoS attack overwhelms a server with traffic.

1.4. Từ vựng về Internet (Internet Vocabulary)

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
1 Website /ˈwebsaɪt/ Trang web
I visit my favorite news website every morning.
2 Browser /ˈbraʊzər/ Trình duyệt web
Google Chrome is my preferred web browser.
3 Search engine /ˈsɜːrtʃ endʒɪn/ Công cụ tìm kiếm
I use a search engine to find information online.
4 Social media /ˈsoʊʃl ˈmiːdiə/ Mạng xã hội
Social media platforms like Facebook and Instagram are very popular.
5 Email /ˈiːmeɪl/ Thư điện tử
I send and receive emails for work and personal communication.
6 Online /ˌɑːnˈlaɪn/ Trực tuyến
I prefer to shop online because it’s more convenient.
7 Download /ˈdaʊnloʊd/ Tải xuống
I download music and movies from the internet.
8 Upload /ʌpˈloʊd/ Tải lên
I upload photos to my social media accounts.
9 Wi-Fi /ˈwaɪfaɪ/ Mạng không dây
I connect to the internet using Wi-Fi at home.
10 URL (Uniform Resource Locator) /ˌjuː ɑːr ˈel/ Địa chỉ web
The URL of a website starts with “http” or “https”.
11 Blog /blɑːɡ/ Nhật ký trực tuyến
I write a blog about my travel experiences.
12 Vlog (video blog) /vlɑːɡ/ Nhật ký video trực tuyến
Vlogs are a popular form of online content.
13 Podcast /ˈpɑːdkæst/ Chương trình âm thanh trực tuyến
I listen to podcasts while I commute to work.
14 Streaming /ˈstriːmɪŋ/ Phát trực tuyến
I use streaming services to watch movies and TV shows.
15 Online forum /ˌɑːnˈlaɪn ˈfɔːrəm/ Diễn đàn trực tuyến
I participate in online forums to discuss my hobbies.
16 Username /ˈjuːzərneɪm/ Tên người dùng
I need to create a unique username for my account.
17 Password /ˈpæswɜːrd/ Mật khẩu
I use a strong password to protect my online accounts.
18 Login /ˈlɔːɡɪn/ Đăng nhập
I login to my email account every day.
19 Logout /ˌlɔːɡˈaʊt/ Đăng xuất
I always logout of my accounts when I’m finished.
20 Homepage /ˈhoʊmpeɪdʒ/ Trang chủ
The homepage of a website is the first page you see.
21 Link /lɪŋk/ Liên kết
I clicked on a link to go to another website.
22 Bookmark /ˈbʊkmɑːrk/ Đánh dấu trang
I bookmark websites that I want to visit again later.
23 Cookie /ˈkʊki/ Tệp tin lưu trữ thông tin duyệt web
Websites use cookies to track your browsing activity.
24 Cache /kæʃ/ Bộ nhớ đệm
Clearing your browser cache can improve performance.
25 IP address /ˌaɪ ˈpiː əˈdres/ Địa chỉ IP
Every device connected to the internet has an IP address.
26 Domain name /doʊˈmeɪn neɪm/ Tên miền
“google.com” is an example of a domain name.
27 Web hosting /web ˈhoʊstɪŋ/ Dịch vụ lưu trữ web
Web hosting companies provide servers for websites.
28 Bandwidth /ˈbændwɪdθ/ Băng thông
My internet plan has unlimited bandwidth.
29 Broadband /ˈbrɔːdbænd/ Băng thông rộng
Broadband internet provides high-speed access.
30 Cyberbullying /ˈsaɪbərbʊliɪŋ/ Bắt nạt qua mạng
Cyberbullying is a serious problem among young people.
31 Spam /spæm/ Thư rác
I receive a lot of spam emails.
32 Netizen /ˈnetɪzn/ Công dân mạng
Active netizens participate in online discussions and communities.
33 Internet troll /ˈɪntərnet troʊl/ Người chuyên gây rối trên mạng
Internet trolls post inflammatory comments to provoke others.

1.5. Các từ viết tắt & thuật ngữ về Công nghệ thông tin quan trọng (Important Abbreviations & IT Terms)

STT Viết tắt/Thuật ngữ Phiên âm/Phát âm đầy đủ Nghĩa Ví dụ
1 IT /ˌaɪ ˈtiː/ (Information Technology) Công nghệ thông tin
The IT department is responsible for maintaining the company’s computer systems.
2 AI /ˌeɪ ˈaɪ/ (Artificial Intelligence) Trí tuệ nhân tạo
AI is being used to develop new medical treatments.
3 VR /ˌviː ˈɑːr/ (Virtual Reality) Thực tế ảo
VR gaming is becoming increasingly popular.
4 AR /ˌeɪ ˈɑːr/ (Augmented Reality) Thực tế tăng cường
AR apps can be used to enhance museum exhibits.
5 IoT /ˌaɪ oʊ ˈtiː/ (Internet of Things) Mạng lưới vạn vật kết nối Internet
The IoT is connecting billions of devices worldwide.
6 CPU /ˌsiː piː ˈjuː/ (Central Processing Unit) Bộ xử lý trung tâm
A faster CPU can improve computer performance.
7 RAM /ræm/ (Random Access Memory) Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
Adding more RAM can make your computer run faster.
8 ROM /rɑːm/ (Read-Only Memory) Bộ nhớ chỉ đọc
The computer’s BIOS is stored in ROM.
9 GUI /ˈɡuːi/ (Graphical User Interface) Giao diện người dùng đồ họa
A GUI makes it easier for users to interact with software.
10 LAN /læn/ (Local Area Network) Mạng cục bộ
The computers in the office are connected to a LAN.
11 WAN /wæn/ (Wide Area Network) Mạng diện rộng
The internet is the largest WAN.
12 HTML /ˌeɪtʃ tiː em ˈel/ (HyperText Markup Language) Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
HTML is used to create web pages.
13 CSS /ˌsiː es ˈes/ (Cascading Style Sheets) Ngôn ngữ định kiểu dáng cho trang web
CSS is used to control the appearance of web pages.
14 JavaScript /ˈdʒɑːvəskrɪpt/ Ngôn ngữ lập trình web
JavaScript is used to add interactivity to web pages.
15 API /ˌeɪ piː ˈaɪ/ (Application Programming Interface) Giao diện lập trình ứng dụng
APIs allow different software systems to communicate with each other.
16 SDK /ˌes diː ˈkeɪ/ (Software Development Kit) Bộ công cụ phát triển phần mềm
SDKs provide tools for developers to create applications.
17 SQL /ˈes kjuː ˈel/ (Structured Query Language) Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc
SQL is used to manage data in databases.
18 XML /ˌeks em ˈel/ (Extensible Markup Language) Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng
XML is used to store and transport data.
19 JSON /ˈdʒeɪsən/ (JavaScript Object Notation) Định dạng dữ liệu
JSON is a lightweight data-interchange format.
20 HTTP /ˌeɪtʃ tiː tiː ˈpiː/ (Hypertext Transfer Protocol) Giao thức truyền tải siêu văn bản
HTTP is the foundation of data communication on the web.
21 HTTPS /ˌeɪtʃ tiː tiː ˈpiː es/ (Hypertext Transfer Protocol Secure) Giao thức truyền tải siêu văn bản an toàn
HTTPS encrypts communication between your browser and a website.
22 FTP /ˌef tiː ˈpiː/ (File Transfer Protocol) Giao thức truyền tệp
FTP is used to transfer files between computers.
23 TCP/IP /ˌtiː siː piː aɪ ˈpiː/ (Transmission Control Protocol/Internet Protocol) Giao thức điều khiển truyền thông/Giao thức liên mạng
TCP/IP is the communication protocol of the internet.
24 DNS /ˌdiː en ˈes/ (Domain Name System) Hệ thống tên miền
DNS translates domain names into IP addresses.
25 URL /ˌjuː ɑːr ˈel/ (Uniform Resource Locator) Trình định vị Tài nguyên Thống nhất
A URL specifies the location of a resource on the internet.
26 ISP /ˌaɪ es ˈpiː/ (Internet Service Provider) Nhà cung cấp dịch vụ Internet
My ISP provides my internet connection.
27 UI /ˌjuː ˈaɪ/ (User Interface) Giao diện người dùng
A good UI makes software easy to use.
28 UX /ˌjuː ˈeks/ (User Experience) Trải nghiệm người dùng
UX design focuses on creating positive user experiences.
29 SaaS /sæs/ (Software as a Service) Phần mềm dưới dạng dịch vụ
SaaS applications are accessed over the internet.
30 PaaS /pæs/ (Platform as a Service) Nền tảng dưới dạng dịch vụ
PaaS provides a platform for developers to build and deploy applications.
31 IaaS /ˈaɪæs/ or /ˌaɪ eɪ ˈeɪ es/(Infrastructure as a Service) Cơ sở hạ tầng dưới dạng dịch vụ
IaaS provides virtualized computing resources over the internet.
32 API /ˌeɪ piː ˈaɪ/ (Application Programming Interface) Giao diện lập trình ứng dụng
Developers utilize APIs to integrate functionalities.
33 OS /ˈoʊ ˈes/ (Operating System) Hệ điều hành
The OS manages the computer hardware and software.

2. Các cụm Collocation chủ đề Công nghệ (Technology Collocations)

Sử dụng collocations (cụm từ thường đi với nhau) giúp cho văn phong của bạn tự nhiên và “giống người bản xứ” hơn. Dưới đây là một số collocations hữu ích liên quan đến công nghệ:

  • Cutting-edge technology: Công nghệ tiên tiến, hiện đại nhất. Example: The company is investing in cutting-edge technology to stay ahead of the competition.
  • State-of-the-art technology: Công nghệ hiện đại nhất (tương tự cutting-edge). Example: The new hospital is equipped with state-of-the-art technology.
  • Technological advances: Những tiến bộ công nghệ. Example: Technological advances have led to significant improvements in healthcare.
  • Technological breakthrough: Bước đột phá công nghệ. Example: The invention of the internet was a technological breakthrough.
  • Digital divide: Khoảng cách số (sự chênh lệch về khả năng tiếp cận công nghệ). Example: Efforts are being made to bridge the digital divide between urban and rural areas.
  • Computer literate: Thành thạo máy tính. Example: In today’s job market, it’s important to be computer literate.
  • User-friendly: Thân thiện với người dùng. Example: The software is designed to be user-friendly, even for beginners.
  • Technologically advanced: Tiên tiến về mặt công nghệ. Example: Japan is a technologically advanced country.
  • Labor-saving device: Thiết bị tiết kiệm sức lao động. Example: Washing machines and dishwashers are labor-saving devices.
  • To go online: Lên mạng. Example: I go online every day to check my email.
  • To surf the web: Lướt web. Example: Many people spend hours surfing the web.
  • To become obsolete: Trở nên lỗi thời. Example: Technology is changing so rapidly that devices quickly become obsolete.
  • To embrace technology: Đón nhận/ áp dụng công nghệ. Example: Many schools are embracing technology in the classroom.

3. Idioms chủ đề Technology (Technology Idioms)

Thành ngữ (idioms) làm cho ngôn ngữ của bạn trở nên sinh động và thú vị hơn. Dưới đây là một vài thành ngữ liên quan đến công nghệ, tuy nhiên, hãy sử dụng chúng một cách cẩn thận và phù hợp với ngữ cảnh:

  • To be on the same wavelength: Cùng tần số, cùng suy nghĩ. Example: We’re on the same wavelength when it comes to technology.
  • To be light years ahead: Tiến xa, vượt trội hơn rất nhiều. Example: Their technology is light years ahead of ours.
  • To get your wires crossed: Hiểu lầm. Example: I think we got our wires crossed; I thought the meeting was at 2 pm.
  • To pull the plug: Dừng một việc gì đó, thường là đột ngột. Example: The company decided to pull the plug on the project.
  • To be a silver surfer: Người lớn tuổi sử dụng internet. Example: My grandmother is a silver surfer; she loves to video call her grandchildren.
  • To blow a fuse: Nổi giận. Example: He blew a fuse when he heard the news about the computer crash.

Cần ứng dụng từ vựng IELTS Technology trong những phần thi nào? Cách áp dụng ra sao?

Từ vựng chủ đề công nghệ (technology-related vocabulary for IELTS) là một “vũ khí” lợi hại có thể được sử dụng trong cả bốn kỹ năng của bài thi IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Tuy nhiên, mức độ xuất hiện và cách ứng dụng sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng phần.

1. Đối với listening

Mức độ xuất hiện: Khá thường xuyên.
Dạng bài:

  • Bài giảng (lectures) về khoa học, công nghệ, kỹ thuật.
  • Cuộc hội thoại (conversations) về các thiết bị công nghệ, dịch vụ trực tuyến, vấn đề kỹ thuật.
  • Các bài nói chuyện (talks) về xu hướng công nghệ, tác động của công nghệ đến xã hội.

Cách ứng dụng:

  • Nghe và nhận biết từ vựng: Bạn cần có khả năng nghe và nhận biết chính xác các thuật ngữ công nghệ khi chúng được phát âm, đôi khi với tốc độ nhanh hoặc giọng điệu khác nhau.
  • Hiểu ngữ cảnh: Không chỉ nghe từ đơn lẻ, bạn cần hiểu ý nghĩa của từ trong ngữ cảnh của bài nghe. Ví dụ, “cloud” có thể là “đám mây” theo nghĩa đen, nhưng trong bài nghe về công nghệ, nó có thể là “cloud storage” (lưu trữ đám mây).
  • Ghi chú nhanh: Trong quá trình nghe, hãy tập thói quen ghi chú nhanh các từ khóa quan trọng, đặc biệt là các thuật ngữ công nghệ.

Ví dụ:
Bạn nghe thấy: “The speaker will discuss the implications of artificial intelligence in the healthcare sector, focusing on machine learning applications for diagnosis and treatment.”
Bạn cần nhận biết và hiểu các từ: “artificial intelligence,” “machine learning.”
Chiến lược:

  • Luyện nghe các bài nói về công nghệ: Tìm kiếm các bài giảng, podcasts, video trên YouTube, TED Talks về chủ đề công nghệ.
  • Tập trung vào phát âm: Chú ý cách phát âm các thuật ngữ công nghệ, đặc biệt là các từ viết tắt (AI, VR, IoT). Sử dụng từ điển có phát âm để luyện tập.
  • Thực hành ghi chú: Luyện tập ghi chú nhanh các từ khóa và ý chính trong khi nghe.

2. Đối với reading

Mức độ xuất hiện: Rất thường xuyên.
Dạng bài:

  • Bài báo khoa học, công nghệ.
  • Bài viết về các phát minh, sáng chế.
  • Bài luận về tác động của công nghệ đến xã hội, kinh tế, môi trường.
  • Bài đánh giá (reviews) về sản phẩm công nghệ.

Cách ứng dụng:

  • Đọc hiểu từ vựng: Bạn cần hiểu nghĩa của các từ vựng công nghệ trong ngữ cảnh của bài đọc.
  • Xác định ý chính: Các thuật ngữ công nghệ thường đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải ý chính của bài.
  • Suy luận: Đôi khi, bạn cần suy luận nghĩa của một từ dựa trên ngữ cảnh, ngay cả khi bạn chưa biết từ đó.

Ví dụ:

  • Bạn đọc thấy: “The proliferation of smartphones has led to a significant increase in mobile gaming.”
  • Bạn cần hiểu nghĩa của: “proliferation,” “smartphones,” “mobile gaming.”

Chiến lược:

  • Đọc nhiều tài liệu về công nghệ: Đọc báo, tạp chí, blog, sách về công nghệ bằng tiếng Anh.
  • Tra cứu từ điển: Đừng ngại tra cứu những từ bạn không biết.
  • Tạo danh sách từ vựng: Ghi lại các từ mới và ôn tập thường xuyên. Có thể tạo danh sách này từ các nguồn technology vocabulary ielts pdf.
  • Phân tích cấu trúc câu: Chú ý cách các thuật ngữ công nghệ được sử dụng trong câu để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và mối quan hệ giữa các ý.

3. Đối với writing

Mức độ xuất hiện: Rất quan trọng, đặc biệt là Task 2.
Dạng bài:

  • Task 2: Các bài luận về các chủ đề liên quan đến công nghệ (nguyên nhân, kết quả, giải pháp, ý kiến cá nhân).
  • Task 1: (Ít gặp hơn) Mô tả biểu đồ, bảng số liệu về sản xuất, sử dụng công nghệ.

Cách ứng dụng:

  • Sử dụng từ vựng chính xác và phù hợp: Chọn từ ngữ thể hiện đúng ý bạn muốn diễn đạt và phù hợp với văn phong học thuật của IELTS.
  • Tránh lặp từ: Sử dụng các từ đồng nghĩa, paraphrase để làm phong phú vốn từ và tránh lặp lại.
  • Kết hợp từ vựng thành cụm từ (collocations): Sử dụng các cụm từ tự nhiên, thường đi với nhau.
  • Sử dụng từ vựng để phát triển ý: Từ vựng không chỉ là công cụ để diễn đạt mà còn giúp bạn phát triển ý tưởng một cách logic và thuyết phục.

Ví dụ:

Đề bài: “Some people believe that technology has made our lives more complex. To what extent do you agree or disagree?” Bạn có thể sử dụng các từ và cụm từ như: “technological advancements,” “digital age,” “information overload,” “streamline processes,” “enhance efficiency,” “cybersecurity threats,” “digital divide,” “social isolation,” “work-life balance,”…

Chiến lược:

  • Lập dàn ý: Trước khi viết, hãy lập dàn ý chi tiết, bao gồm các từ vựng và cụm từ bạn dự định sử dụng.
  • Tham khảo bài mẫu: Đọc các bài mẫu IELTS Writing Task 2 về chủ đề công nghệ để học cách sử dụng từ vựng và cấu trúc câu. Tìm kiếm các bài viết mẫu từ các nguồn technology vocabulary ielts writing task 2.
  • Thực hành viết thường xuyên: Viết các bài luận về các chủ đề công nghệ khác nhau.
  • Nhờ người khác chữa bài: Nhờ giáo viên hoặc bạn bè có kinh nghiệm IELTS chữa bài và góp ý.

4. Đối với speaking

Mức độ xuất hiện: Thường xuyên.
Dạng bài:

  • Part 1: Các câu hỏi về sở thích, thói quen sử dụng công nghệ.
  • Part 2: Mô tả một thiết bị công nghệ, một ứng dụng yêu thích.
  • Part 3: Thảo luận về các vấn đề xã hội liên quan đến công nghệ (tác động, lợi ích, hạn chế).

Cách ứng dụng:

  • Sử dụng từ vựng tự nhiên và linh hoạt: Không cần quá “học thuật” như Writing, nhưng vẫn cần chính xác và phù hợp.
  • Phát âm rõ ràng: Đảm bảo phát âm đúng các thuật ngữ công nghệ.
  • Kết hợp từ vựng với các cấu trúc ngữ pháp: Sử dụng các thì, giới từ, liên từ một cách chính xác.
  • Mở rộng câu trả lời: Sử dụng từ vựng để giải thích, đưa ra ví dụ, so sánh, đối chiếu.

Ví dụ:

Part 1: “Do you use any gadgets on a daily basis?”

Bạn có thể trả lời: “Yes, I use my smartphone and laptop every day. I use my smartphone for communication, social media, and mobile banking. I use my laptop for work, studying, and entertainment.”

Part 3: “What are the benefits of using technology in education?”

Bạn có thể trả lời: “Technology offers numerous benefits in education. For example, online learning platforms provide access to a wide range of resources. Interactive whiteboards make lessons more engaging. Virtual reality can create immersive learning experiences…”

Chiến lược:

  • Luyện tập nói với các chủ đề công nghệ khác nhau: Tự đặt câu hỏi và trả lời, hoặc luyện tập với bạn bè.
  • Ghi âm và nghe lại: Ghi âm lại phần nói của bạn để tự đánh giá và cải thiện.
  • Xem video về IELTS Speaking: Học cách các thí sinh khác sử dụng từ vựng và cấu trúc câu trong phần thi Speaking. Các nguồn ielts speaking technology vocabulary sẽ rất hữu ích.
  • Mở rộng vốn từ: Học thêm các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ liên quan đến công nghệ.

Tóm lại, việc trang bị vốn từ vựng phong phú và đa dạng về chủ đề công nghệ là một yếu tố quan trọng để đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bài viết này đã cung cấp cho bạn một nguồn technology related vocabulary ielts đầy đủ và chi tiết, cùng với hướng dẫn cách áp dụng hiệu quả trong các phần thi. Hãy luyện tập thường xuyên và tự tin sử dụng vốn từ vựng này để chinh phục kỳ thi IELTS nhé!

Logo chính thức của trung tâm ngoại ngữ ECE

Đoàn Nương

Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.

Tin Tức Cùng Danh Mục

IELTS Speaking topic Education
25/12/2025

Topic Education IELTS Speaking: Bài mẫu & Từ vựng ăn điểm

Trong phần thi IELTS Speaking, Education (Giáo dục) là một trong những chủ đề phổ biến thường xuyên xuất hiện trong đề. Dù bạn là học sinh, sinh viên hay người đi làm, khả năng cao bạn sẽ gặp các câu hỏi liên quan đến chuyên ngành, môn học yêu thích hoặc quan điểm về […]
Describe a second-hand website IELTS Speaking
25/12/2025

Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking

Trong IELTS Speaking, chủ đề “Shopping” hay “Website” đã quá quen thuộc. Tuy nhiên, xu hướng đề thi gần đây đang chuyển dịch sang các ngách cụ thể và mang tính xã hội hơn. Một trong số đó là đề bài: “Describe a website where people can sell or buy second-hand or recycled items” (Mô […]
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Fair Games IELTS Reading
20/12/2025

Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết

Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]

Các tin liên quan

IELTS Speaking topic Education
25/12/2025

Topic Education IELTS Speaking: Bài mẫu & Từ vựng ăn điểm

Trong phần thi IELTS Speaking, Education (Giáo dục) là một trong những chủ đề phổ biến thường xuyên xuất hiện trong đề. Dù bạn là học sinh, sinh viên hay người đi làm, khả năng cao bạn sẽ gặp các câu hỏi liên quan đến chuyên ngành, môn học yêu thích hoặc quan điểm về […]
Describe a second-hand website IELTS Speaking
25/12/2025

Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking

Trong IELTS Speaking, chủ đề “Shopping” hay “Website” đã quá quen thuộc. Tuy nhiên, xu hướng đề thi gần đây đang chuyển dịch sang các ngách cụ thể và mang tính xã hội hơn. Một trong số đó là đề bài: “Describe a website where people can sell or buy second-hand or recycled items” (Mô […]
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Fair Games IELTS Reading
20/12/2025

Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết

Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]
Australian artist margaret preston IELTS Reading
20/12/2025

Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)

Trong kho tàng đề thi IELTS Reading, dạng bài tiểu sử (Biography) luôn là một thử thách thú vị nhưng cũng đầy “bẫy” về mốc thời gian và sự kiện. Bài đọc “Australian Artist Margaret Preston” là ví dụ điển hình, kể về hành trình sáng tạo của một trong những nữ họa sĩ vĩ […]
Food for Thought IELTS Reading
20/12/2025

Giải mã bài đọc IELTS Reading: Food for Thought (từ vựng & đáp án chi tiết)

Bài đọc Food for thought nằm trong bộ Cambridge IELTS Practice Test, là một chủ đề cực kỳ thú vị và mang tính thời sự: Entomophagy (Việc ăn côn trùng). Bài viết này không chỉ kiểm tra kỹ năng đọc hiểu mà còn cung cấp kiến thức về dinh dưỡng, môi trường và kinh tế. […]
Giải bài đọc Robots IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc Robots IELTS Reading (từ vựng, dịch & đáp án)

Bài đọc “Robots” là một trong những bài đọc thú vị và mang tính học thuật cao trong các đề thi IELTS Reading. Chủ đề này không chỉ kiểm tra vốn từ vựng về công nghệ và khoa học mà còn thách thức khả năng tư duy logic của thí sinh qua các dạng câu […]
200 Years of Australian Landscapes IELTS Reading
17/12/2025

Giải mã bài đọc: 200 Years of Australian Landscapes chi tiết từ A – Z

Bài đọc “200 Years of Australian Landscapes at the Royal Academy in London” là một chủ đề học thuật thú vị thường xuất hiện trong các bài thi IELTS Reading. Bài viết bàn về triển lãm nghệ thuật phong cảnh Úc tại London, những tranh cãi xoay quanh việc lựa chọn tác phẩm, và mối […]
Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading (từ vựng & đáp án)

“The Development of Plastics” (Sự phát triển của nhựa) là một bài đọc khá thú vị trong IELTS Reading, thuộc chủ đề Khoa học & Công nghệ (Science & Technology). Bài viết cung cấp cái nhìn toàn diện về lịch sử ra đời, các loại nhựa khác nhau (nhựa nhiệt dẻo, nhựa nhiệt rắn) và […]
Giải bài đọc IELTS Reading: The Peopling of Patagonia
17/12/2025

Giải đề IELTS Reading: The Peopling of Patagonia (bài dịch & đáp án chi tiết)

Bài đọc “The Peopling of Patagonia” (Sự định cư của con người tại Patagonia) là một chủ đề học thuật điển hình trong IELTS, thuộc dạng bài Lịch sử & Khảo cổ học (History & Archaeology). Bài viết xoay quanh các giả thuyết về thời gian, phương thức di cư của con người đến vùng […]
Giải mã bài đọc Otters IELTS Reading
16/12/2025

Giải mã bài đọc Otters IELTS Reading (đáp án & dịch chi tiết)

“Otters” (Rái cá) là một bài đọc IELTS Reading thú vị thuộc chủ đề Khoa học & Động vật học (Science & Zoology). Bài đọc này cung cấp thông tin toàn diện về đặc điểm sinh học, môi trường sống, tập tính săn mồi và những nỗ lực bảo tồn loài rái cá tại Anh. […]
3000
+

Lượt Đăng Ký

Học viên tại ECE

NHẬN TƯ VẤN NGAY

Vui lòng để lại thông tin để được tư vấn chi tiết lộ trình học và thi IELTS ở trên

    Họ và tên *
    Số điện thoại *
    Developed by NguyenTienCuong
    Facebook Messenger
    Chat với chúng tôi qua Zalo
    Gọi ngay
    Developed by NguyenTienCuong