Tổng hợp từ vựng ielts chủ đề technology (công nghệ) đầy đủ nhất
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Tổng hợp từ vựng ielts chủ đề technology (công nghệ) đầy đủ nhất
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Công nghệ là một chủ đề quen thuộc và thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là Writing Task 2 và Speaking. Việc sở hữu vốn từ vựng phong phú và chính xác về chủ đề này không chỉ giúp bạn tự tin thể hiện ý tưởng mà còn góp phần quan trọng vào việc đạt điểm số cao. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một nguồn technology vocabulary toàn diện, bao gồm từ đơn, cụm từ (collocations), thành ngữ (idioms) và cách ứng dụng chúng hiệu quả trong các phần thi IELTS.

Tổng hợp từ vựng ielts chủ đề technology (công nghệ)
1. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Technology trong IELTS
Chúng ta sẽ khám phá các khía cạnh khác nhau của công nghệ, từ các thiết bị quen thuộc đến những khái niệm tiên tiến, tất cả đều được trình bày dưới dạng bảng để dễ dàng tra cứu và học tập.
1.1. Các thiết bị điện tử, máy tính (Electronic Devices, Computers)
| STT | Từ vựng (Technology Vocab) | Phiên âm | Nghĩa của từ | Ví dụ |
| 1 | Smartphone | /ˈsmɑːrtfoʊn/ | Điện thoại thông minh | The smartphone has revolutionized communication. |
| 2 | Laptop | /ˈlæptɑːp/ | Máy tính xách tay | I prefer working on my laptop at a coffee shop. |
| 3 | Tablet | /ˈtæblət/ | Máy tính bảng | A tablet is perfect for watching movies on the go. |
| 4 | Desktop computer | /ˈdesktɑːp kəmˈpjuːtər/ | Máy tính để bàn | My desktop computer has a powerful graphics card for gaming. |
| 5 | Wearable device | /ˈwerəbl̩ dɪˈvaɪs/ | Thiết bị đeo được | Fitness trackers are popular wearable devices. |
| 6 | E-reader | /ˈiːˌriːdər/ | Máy đọc sách điện tử | I love reading on my e-reader because it’s easy on the eyes. |
| 7 | Peripheral | /pəˈrɪfərəl/ | Thiết bị ngoại vi | A mouse and keyboard are essential peripherals. |
| 8 | Hardware | /ˈhɑːrdwer/ | Phần cứng | The hardware of a computer includes the physical components. |
| 9 | Software | /ˈsɔːftwer/ | Phần mềm | I need to update the software on my computer. |
| 10 | Operating system (OS) | /ˈɑːpəreɪtɪŋ ˌsɪstəm/ | Hệ điều hành | My computer runs on the Windows operating system. |
| 11 | Application (App) | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | Ứng dụng | I downloaded a new photo editing application. |
| 12 | Cloud storage | /klaʊd ˈstɔːrɪdʒ/ | Lưu trữ đám mây | I back up my files to cloud storage for safekeeping. |
| 13 | Webcam | /ˈwebkæm/ | Máy ảnh trên máy tính | I use my webcam for video calls with my family. |
| 14 | Microphone | /ˈmaɪkrəfoʊn/ | Micrô | The microphone on my headset is very clear. |
| 15 | Headphones | /ˈhedfoʊnz/ | Tai nghe (trùm đầu) | I use headphones to listen to music without disturbing others. |
| 16 | Earbuds | /ˈɪrbʌdz/ | Tai nghe (nhét tai) | Earbuds are convenient for exercising. |
| 17 | Smartwatch | /ˈsmɑːrtwɑːtʃ/ | Đồng hồ thông minh | My smartwatch tracks my steps and heart rate. |
| 18 | Printer | /ˈprɪntər/ | Máy in | I need to buy a new printer for my home office. |
| 19 | Scanner | /ˈskænər/ | Máy quét | I used a scanner to digitize my old photos. |
| 20 | Projector | /prəˈdʒektər/ | Máy chiếu | We used a projector to show a presentation. |
| 21 | External hard drive | /ɪkˈstɜːrnl hɑːrd draɪv/ | Ổ cứng ngoài | I store my large video files on an external hard drive. |
| 22 | USB flash drive | /ˌjuː es ˈbiː flæʃ draɪv/ | Ổ USB | I carry important documents on a USB flash drive. |
| 23 | Router | /ˈruːtər/ or /ˈraʊtər/ | Bộ định tuyến | My router provides Wi-Fi throughout my house. |
| 24 | Modem | /ˈmoʊdem/ | Bộ điều giải | The modem connects my home network to the internet. |
| 25 | Server | /ˈsɜːrvər/ | Máy chủ | The company’s website is hosted on a server. |
| 26 | Data center | /ˈdeɪtə ˌsentər/ | Trung tâm dữ liệu | Data centers house thousands of servers. |
| 27 | Motherboard | /ˈmʌðərbɔːrd/ | Bo mạch chủ | The motherboard is the main circuit board of a computer. |
| 28 | Graphics card | /ˈɡræfɪks kɑːrd/ | Card đồ họa | A good graphics card is essential for gaming. |
| 29 | Sound card | /saʊnd kɑːrd/ | Card âm thanh | My computer has a dedicated sound card for better audio. |
| 30 | Power supply | /ˈpaʊər səˌplaɪ/ | Bộ nguồn | The power supply provides electricity to the computer. |
| 31 | Digital camera | /ˈdɪdʒɪtl ˈkæmrə/ | Máy ảnh kỹ thuật số | I take high-quality photos with my digital camera. |
| 32 | Game console | /ɡeɪm ˈkɑːnsoʊl/ | Máy chơi game | I enjoy playing video games on my game console. |
1.2. Robots và Trí tuệ nhân tạo (Robots and Artificial Intelligence – AI)
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ | Ví dụ |
| 1 | Robot | /ˈroʊbɑːt/ | Rô-bốt | Industrial robots are used in assembly lines. |
| 2 | Robotics | /roʊˈbɑːtɪks/ | Ngành rô-bốt học | Robotics combines engineering, computer science, and AI. |
| 3 | Artificial intelligence (AI) | /ˌɑːrtɪfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/ | Trí tuệ nhân tạo | AI is used in many applications, from chatbots to self-driving cars. |
| 4 | Machine learning | /məˈʃiːn ˌlɜːrnɪŋ/ | Máy học | Machine learning algorithms improve with experience. |
| 5 | Algorithm | /ˈælɡərɪðəm/ | Thuật toán | Search engines use complex algorithms to rank websites. |
| 6 | Automation | /ˌɔːtəˈmeɪʃn/ | Tự động hóa | Automation is changing the nature of work. |
| 7 | Humanoid robot | /ˈhjuːmənɔɪd ˈroʊbɑːt/ | Rô-bốt hình người | Humanoid robots can mimic human movements and expressions. |
| 8 | Neural network | /ˈnʊrəl ˈnetwɜːrk/ | Mạng nơ-ron | Neural networks are used for image and speech recognition. |
| 9 | Deep learning | /diːp ˈlɜːrnɪŋ/ | Học sâu | Deep learning is a powerful technique for analyzing large datasets. |
| 10 | Computer vision | /kəmˈpjuːtər ˌvɪʒn/ | Thị giác máy tính | Computer vision allows machines to “see” and interpret images. |
| 11 | Natural language processing (NLP) | /ˌnætʃrəl ˈlæŋɡwɪdʒ ˌprɑːsesɪŋ/ | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên | NLP enables computers to understand and generate human language. |
| 12 | Expert system | /ˈekspɜːrt ˌsɪstəm/ | Hệ chuyên gia | Expert systems are designed to solve problems in specific domains. |
| 13 | Chatbot | /ˈtʃætbɑːt/ | Chương trình trò chuyện tự động | Many websites use chatbots to provide customer support. |
| 14 | Virtual assistant | /ˈvɜːrtʃuəl əˈsɪstənt/ | Trợ lý ảo | Siri and Alexa are examples of virtual assistants. |
| 15 | Autonomous vehicle | /ɔːˈtɑːnəməs ˈviːɪkl/ | Xe tự hành | Autonomous vehicles use AI to navigate without human input. |
| 16 | Drone | /droʊn/ | Máy bay không người lái | Drones are used for aerial photography and surveillance. |
| 17 | Facial recognition | /ˈfeɪʃl ˌrekəɡˈnɪʃn/ | Nhận dạng khuôn mặt | Facial recognition technology is used for security and identification. |
| 18 | Speech recognition | /spiːtʃ ˌrekəɡˈnɪʃn/ | Nhận dạng giọng nói | Speech recognition allows you to control devices with your voice. |
| 19 | Data mining | /ˈdeɪtə ˌmaɪnɪŋ/ | Khai phá dữ liệu | Data mining is used to discover patterns in large datasets. |
| 20 | Predictive analytics | /prɪˈdɪktɪv ˌænəˈlɪtɪks/ | Phân tích dự đoán | Predictive analytics uses data to forecast future outcomes. |
| 21 | Supervised learning | /ˈsuːpərvaɪzd ˈlɜːrnɪŋ/ | Học có giám sát | Supervised learning uses labeled data to train models. |
| 22 | Unsupervised learning | /ˌʌnsuːpərˈvaɪzd ˈlɜːrnɪŋ/ | Học không giám sát | Unsupervised learning finds patterns in unlabeled data. |
| 23 | Reinforcement learning | /ˌriːɪnˈfɔːrsmənt ˈlɜːrnɪŋ/ | Học tăng cường | Reinforcement learning trains agents to make decisions in an environment. |
| 24 | Cognitive computing | /ˈkɑːɡnətɪv kəmˈpjuːtɪŋ/ | Điện toán nhận thức | Cognitive computing aims to simulate human thought processes. |
| 25 | Swarm robotics | /swɔːrm roʊˈbɑːtɪks/ | Rô-bốt bầy đàn | Swarm robotics uses many simple robots to perform complex tasks. |
| 26 | Biometrics | /ˌbaɪoʊˈmetrɪks/ | Sinh trắc học | Biometrics uses unique biological traits for identification. |
| 27 | Pattern recognition | /ˈpætərn ˌrekəɡˈnɪʃn/ | Nhận dạng mẫu | Pattern recognition is a key component of machine learning. |
| 28 | Expert system | /ˈekspɜːt ˌsɪstəm/ | Hệ chuyên gia | Expert systems mimic the decision-making ability of a human expert. |
| 29 | Fuzzy logic | /ˈfʌzi ˈlɑːdʒɪk/ | Logic mờ | Fuzzy logic deals with reasoning that is approximate rather than fixed. |
| 30 | Genetic algorithm | /dʒəˈnetɪk ˈælɡərɪðəm/ | Giải thuật di truyền | Genetic algorithms are inspired by natural selection. |
| 31 | AI ethics | /ˌeɪ ˈaɪ ˈeθɪks/ | Đạo đức AI | AI ethics is a growing field. |
| 32 | Turing test | /ˈtʊrɪŋ test/ | Phép thử Turing | The Turing test assesses a machine’s ability to exhibit intelligent behavior. |
1.3. Công nghệ – Không gian mạng (Technology – Cyberspace)
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ | Ví dụ |
| 1 | Cyberspace | /ˈsaɪbərspeɪs/ | Không gian mạng |
Cyberspace is a global domain of interconnected computer networks.
|
| 2 | Cybersecurity | /ˌsaɪbər sɪˈkjʊrəti/ | An ninh mạng |
Cybersecurity is crucial for protecting sensitive data.
|
| 3 | Virtual reality (VR) | /ˈvɜːrtʃuəl riˈæləti/ | Thực tế ảo |
VR headsets create immersive experiences.
|
| 4 | Augmented reality (AR) | /ɔːɡˌmentɪd riˈæləti/ | Thực tế tăng cường |
AR apps overlay digital content onto the real world.
|
| 5 | The Internet of Things (IoT) | /ðə ˈɪntərnet əv θɪŋz/ | Mạng lưới vạn vật kết nối Internet |
The IoT connects everyday objects to the internet.
|
| 6 | Big data | /bɪɡ ˈdeɪtə/ | Dữ liệu lớn |
Big data analytics helps businesses make better decisions.
|
| 7 | Blockchain | /ˈblɑːktʃeɪn/ | Chuỗi khối |
Blockchain technology is used for secure transactions.
|
| 8 | Cloud computing | /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ | Điện toán đám mây |
Cloud computing provides on-demand access to computing resources.
|
| 9 | Data breach | /ˈdeɪtə briːtʃ/ | Xâm nhập dữ liệu |
A data breach can expose sensitive information.
|
| 10 | Encryption | /ɪnˈkrɪpʃn/ | Mã hóa |
Encryption protects data from unauthorized access.
|
| 11 | Firewall | /ˈfaɪərwɔːl/ | Tường lửa |
A firewall blocks unauthorized network access.
|
| 12 | Malware | /ˈmælwer/ | Phần mềm độc hại |
Malware can damage your computer and steal your data.
|
| 13 | Phishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | Lừa đảo trực tuyến |
Phishing emails try to trick you into revealing personal information.
|
| 14 | Ransomware | /ˈrænsəmwer/ | Phần mềm tống tiền |
Ransomware encrypts your files and demands payment for decryption.
|
| 15 | Virus | /ˈvaɪrəs/ | Vi-rút (máy tính) |
A computer virus can spread from one computer to another.
|
| 16 | Worm | /wɜːrm/ | Sâu máy tính |
A worm is a self-replicating malware program.
|
| 17 | Trojan horse | /ˈtroʊdʒən hɔːrs/ | Mã độc ngụy trang |
A Trojan horse appears legitimate but contains malicious code.
|
| 18 | Hacker | /ˈhækər/ | Tin tặc |
Hackers try to gain unauthorized access to computer systems.
|
| 19 | White hat hacker | /waɪt hæt ˈhækər/ | Tin tặc mũ trắng |
White hat hackers help organizations improve their security.
|
| 20 | Black hat hacker | /blæk hæt ˈhækər/ | Tin tặc mũ đen |
Black hat hackers engage in illegal hacking activities.
|
| 21 | Cyberattack | /ˈsaɪbər əˌtæk/ | Tấn công mạng |
A cyberattack can disrupt critical infrastructure.
|
| 22 | Digital footprint | /ˈdɪdʒɪtl ˈfʊtprɪnt/ | Dấu chân kỹ thuật số |
Your digital footprint is the trail of data you leave online.
|
| 23 | Privacy settings | /ˈpraɪvəsi ˈsetɪŋz/ | Cài đặt quyền riêng tư |
Adjust your privacy settings to control who can see your information.
|
| 24 | Two-factor authentication (2FA) | /ˌtuː ˈfæktər ɔːˌθentɪˈkeɪʃn/ | Xác thực hai yếu tố |
2FA adds an extra layer of security to your accounts.
|
| 25 | VPN (Virtual Private Network) | /ˌviː piː ˈen/ | Mạng riêng ảo |
A VPN encrypts your internet traffic and masks your IP address.
|
| 26 | Dark web | /dɑːrk web/ | Web tối |
The dark web is a part of the internet that is not indexed by search engines.
|
| 27 | Cryptocurrency | /ˈkrɪptoʊkɜːrənsi/ | Tiền điện tử |
Bitcoin is a popular cryptocurrency.
|
| 28 | Metaverse | /ˈmetəvɜːrs/ | Vũ trụ ảo |
The metaverse is a persistent, shared, 3D virtual environment.
|
| 29 | NFT (Non-Fungible Token) | /ˌen ef ˈtiː/ | Token không thể thay thế |
NFTs are unique digital assets.
|
| 30 | Web 3.0 | /web θriː pɔɪnt oʊ/ | Thế hệ web thứ ba (Web phi tập trung) |
Web 3.0 is the next evolution of the internet.
|
| 31 | DDoS attack (Distributed Denial of Service) | /ˌdiː diː oʊ ˈes əˈtæk/ | Tấn công từ chối dịch vụ phân tán |
A DDoS attack overwhelms a server with traffic.
|
1.4. Từ vựng về Internet (Internet Vocabulary)
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
| 1 | Website | /ˈwebsaɪt/ | Trang web |
I visit my favorite news website every morning.
|
| 2 | Browser | /ˈbraʊzər/ | Trình duyệt web |
Google Chrome is my preferred web browser.
|
| 3 | Search engine | /ˈsɜːrtʃ endʒɪn/ | Công cụ tìm kiếm |
I use a search engine to find information online.
|
| 4 | Social media | /ˈsoʊʃl ˈmiːdiə/ | Mạng xã hội |
Social media platforms like Facebook and Instagram are very popular.
|
| 5 | /ˈiːmeɪl/ | Thư điện tử |
I send and receive emails for work and personal communication.
|
|
| 6 | Online | /ˌɑːnˈlaɪn/ | Trực tuyến |
I prefer to shop online because it’s more convenient.
|
| 7 | Download | /ˈdaʊnloʊd/ | Tải xuống |
I download music and movies from the internet.
|
| 8 | Upload | /ʌpˈloʊd/ | Tải lên |
I upload photos to my social media accounts.
|
| 9 | Wi-Fi | /ˈwaɪfaɪ/ | Mạng không dây |
I connect to the internet using Wi-Fi at home.
|
| 10 | URL (Uniform Resource Locator) | /ˌjuː ɑːr ˈel/ | Địa chỉ web |
The URL of a website starts with “http” or “https”.
|
| 11 | Blog | /blɑːɡ/ | Nhật ký trực tuyến |
I write a blog about my travel experiences.
|
| 12 | Vlog (video blog) | /vlɑːɡ/ | Nhật ký video trực tuyến |
Vlogs are a popular form of online content.
|
| 13 | Podcast | /ˈpɑːdkæst/ | Chương trình âm thanh trực tuyến |
I listen to podcasts while I commute to work.
|
| 14 | Streaming | /ˈstriːmɪŋ/ | Phát trực tuyến |
I use streaming services to watch movies and TV shows.
|
| 15 | Online forum | /ˌɑːnˈlaɪn ˈfɔːrəm/ | Diễn đàn trực tuyến |
I participate in online forums to discuss my hobbies.
|
| 16 | Username | /ˈjuːzərneɪm/ | Tên người dùng |
I need to create a unique username for my account.
|
| 17 | Password | /ˈpæswɜːrd/ | Mật khẩu |
I use a strong password to protect my online accounts.
|
| 18 | Login | /ˈlɔːɡɪn/ | Đăng nhập |
I login to my email account every day.
|
| 19 | Logout | /ˌlɔːɡˈaʊt/ | Đăng xuất |
I always logout of my accounts when I’m finished.
|
| 20 | Homepage | /ˈhoʊmpeɪdʒ/ | Trang chủ |
The homepage of a website is the first page you see.
|
| 21 | Link | /lɪŋk/ | Liên kết |
I clicked on a link to go to another website.
|
| 22 | Bookmark | /ˈbʊkmɑːrk/ | Đánh dấu trang |
I bookmark websites that I want to visit again later.
|
| 23 | Cookie | /ˈkʊki/ | Tệp tin lưu trữ thông tin duyệt web |
Websites use cookies to track your browsing activity.
|
| 24 | Cache | /kæʃ/ | Bộ nhớ đệm |
Clearing your browser cache can improve performance.
|
| 25 | IP address | /ˌaɪ ˈpiː əˈdres/ | Địa chỉ IP |
Every device connected to the internet has an IP address.
|
| 26 | Domain name | /doʊˈmeɪn neɪm/ | Tên miền |
“google.com” is an example of a domain name.
|
| 27 | Web hosting | /web ˈhoʊstɪŋ/ | Dịch vụ lưu trữ web |
Web hosting companies provide servers for websites.
|
| 28 | Bandwidth | /ˈbændwɪdθ/ | Băng thông |
My internet plan has unlimited bandwidth.
|
| 29 | Broadband | /ˈbrɔːdbænd/ | Băng thông rộng |
Broadband internet provides high-speed access.
|
| 30 | Cyberbullying | /ˈsaɪbərbʊliɪŋ/ | Bắt nạt qua mạng |
Cyberbullying is a serious problem among young people.
|
| 31 | Spam | /spæm/ | Thư rác |
I receive a lot of spam emails.
|
| 32 | Netizen | /ˈnetɪzn/ | Công dân mạng |
Active netizens participate in online discussions and communities.
|
| 33 | Internet troll | /ˈɪntərnet troʊl/ | Người chuyên gây rối trên mạng |
Internet trolls post inflammatory comments to provoke others.
|
1.5. Các từ viết tắt & thuật ngữ về Công nghệ thông tin quan trọng (Important Abbreviations & IT Terms)
| STT | Viết tắt/Thuật ngữ | Phiên âm/Phát âm đầy đủ | Nghĩa | Ví dụ |
| 1 | IT | /ˌaɪ ˈtiː/ (Information Technology) | Công nghệ thông tin |
The IT department is responsible for maintaining the company’s computer systems.
|
| 2 | AI | /ˌeɪ ˈaɪ/ (Artificial Intelligence) | Trí tuệ nhân tạo |
AI is being used to develop new medical treatments.
|
| 3 | VR | /ˌviː ˈɑːr/ (Virtual Reality) | Thực tế ảo |
VR gaming is becoming increasingly popular.
|
| 4 | AR | /ˌeɪ ˈɑːr/ (Augmented Reality) | Thực tế tăng cường |
AR apps can be used to enhance museum exhibits.
|
| 5 | IoT | /ˌaɪ oʊ ˈtiː/ (Internet of Things) | Mạng lưới vạn vật kết nối Internet |
The IoT is connecting billions of devices worldwide.
|
| 6 | CPU | /ˌsiː piː ˈjuː/ (Central Processing Unit) | Bộ xử lý trung tâm |
A faster CPU can improve computer performance.
|
| 7 | RAM | /ræm/ (Random Access Memory) | Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên |
Adding more RAM can make your computer run faster.
|
| 8 | ROM | /rɑːm/ (Read-Only Memory) | Bộ nhớ chỉ đọc |
The computer’s BIOS is stored in ROM.
|
| 9 | GUI | /ˈɡuːi/ (Graphical User Interface) | Giao diện người dùng đồ họa |
A GUI makes it easier for users to interact with software.
|
| 10 | LAN | /læn/ (Local Area Network) | Mạng cục bộ |
The computers in the office are connected to a LAN.
|
| 11 | WAN | /wæn/ (Wide Area Network) | Mạng diện rộng |
The internet is the largest WAN.
|
| 12 | HTML | /ˌeɪtʃ tiː em ˈel/ (HyperText Markup Language) | Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản |
HTML is used to create web pages.
|
| 13 | CSS | /ˌsiː es ˈes/ (Cascading Style Sheets) | Ngôn ngữ định kiểu dáng cho trang web |
CSS is used to control the appearance of web pages.
|
| 14 | JavaScript | /ˈdʒɑːvəskrɪpt/ | Ngôn ngữ lập trình web |
JavaScript is used to add interactivity to web pages.
|
| 15 | API | /ˌeɪ piː ˈaɪ/ (Application Programming Interface) | Giao diện lập trình ứng dụng |
APIs allow different software systems to communicate with each other.
|
| 16 | SDK | /ˌes diː ˈkeɪ/ (Software Development Kit) | Bộ công cụ phát triển phần mềm |
SDKs provide tools for developers to create applications.
|
| 17 | SQL | /ˈes kjuː ˈel/ (Structured Query Language) | Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc |
SQL is used to manage data in databases.
|
| 18 | XML | /ˌeks em ˈel/ (Extensible Markup Language) | Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng |
XML is used to store and transport data.
|
| 19 | JSON | /ˈdʒeɪsən/ (JavaScript Object Notation) | Định dạng dữ liệu |
JSON is a lightweight data-interchange format.
|
| 20 | HTTP | /ˌeɪtʃ tiː tiː ˈpiː/ (Hypertext Transfer Protocol) | Giao thức truyền tải siêu văn bản |
HTTP is the foundation of data communication on the web.
|
| 21 | HTTPS | /ˌeɪtʃ tiː tiː ˈpiː es/ (Hypertext Transfer Protocol Secure) | Giao thức truyền tải siêu văn bản an toàn |
HTTPS encrypts communication between your browser and a website.
|
| 22 | FTP | /ˌef tiː ˈpiː/ (File Transfer Protocol) | Giao thức truyền tệp |
FTP is used to transfer files between computers.
|
| 23 | TCP/IP | /ˌtiː siː piː aɪ ˈpiː/ (Transmission Control Protocol/Internet Protocol) | Giao thức điều khiển truyền thông/Giao thức liên mạng |
TCP/IP is the communication protocol of the internet.
|
| 24 | DNS | /ˌdiː en ˈes/ (Domain Name System) | Hệ thống tên miền |
DNS translates domain names into IP addresses.
|
| 25 | URL | /ˌjuː ɑːr ˈel/ (Uniform Resource Locator) | Trình định vị Tài nguyên Thống nhất |
A URL specifies the location of a resource on the internet.
|
| 26 | ISP | /ˌaɪ es ˈpiː/ (Internet Service Provider) | Nhà cung cấp dịch vụ Internet |
My ISP provides my internet connection.
|
| 27 | UI | /ˌjuː ˈaɪ/ (User Interface) | Giao diện người dùng |
A good UI makes software easy to use.
|
| 28 | UX | /ˌjuː ˈeks/ (User Experience) | Trải nghiệm người dùng |
UX design focuses on creating positive user experiences.
|
| 29 | SaaS | /sæs/ (Software as a Service) | Phần mềm dưới dạng dịch vụ |
SaaS applications are accessed over the internet.
|
| 30 | PaaS | /pæs/ (Platform as a Service) | Nền tảng dưới dạng dịch vụ |
PaaS provides a platform for developers to build and deploy applications.
|
| 31 | IaaS | /ˈaɪæs/ or /ˌaɪ eɪ ˈeɪ es/(Infrastructure as a Service) | Cơ sở hạ tầng dưới dạng dịch vụ |
IaaS provides virtualized computing resources over the internet.
|
| 32 | API | /ˌeɪ piː ˈaɪ/ (Application Programming Interface) | Giao diện lập trình ứng dụng |
Developers utilize APIs to integrate functionalities.
|
| 33 | OS | /ˈoʊ ˈes/ (Operating System) | Hệ điều hành |
The OS manages the computer hardware and software.
|
2. Các cụm Collocation chủ đề Công nghệ (Technology Collocations)
Sử dụng collocations (cụm từ thường đi với nhau) giúp cho văn phong của bạn tự nhiên và “giống người bản xứ” hơn. Dưới đây là một số collocations hữu ích liên quan đến công nghệ:
- Cutting-edge technology: Công nghệ tiên tiến, hiện đại nhất. Example: The company is investing in cutting-edge technology to stay ahead of the competition.
- State-of-the-art technology: Công nghệ hiện đại nhất (tương tự cutting-edge). Example: The new hospital is equipped with state-of-the-art technology.
- Technological advances: Những tiến bộ công nghệ. Example: Technological advances have led to significant improvements in healthcare.
- Technological breakthrough: Bước đột phá công nghệ. Example: The invention of the internet was a technological breakthrough.
- Digital divide: Khoảng cách số (sự chênh lệch về khả năng tiếp cận công nghệ). Example: Efforts are being made to bridge the digital divide between urban and rural areas.
- Computer literate: Thành thạo máy tính. Example: In today’s job market, it’s important to be computer literate.
- User-friendly: Thân thiện với người dùng. Example: The software is designed to be user-friendly, even for beginners.
- Technologically advanced: Tiên tiến về mặt công nghệ. Example: Japan is a technologically advanced country.
- Labor-saving device: Thiết bị tiết kiệm sức lao động. Example: Washing machines and dishwashers are labor-saving devices.
- To go online: Lên mạng. Example: I go online every day to check my email.
- To surf the web: Lướt web. Example: Many people spend hours surfing the web.
- To become obsolete: Trở nên lỗi thời. Example: Technology is changing so rapidly that devices quickly become obsolete.
- To embrace technology: Đón nhận/ áp dụng công nghệ. Example: Many schools are embracing technology in the classroom.
3. Idioms chủ đề Technology (Technology Idioms)
Thành ngữ (idioms) làm cho ngôn ngữ của bạn trở nên sinh động và thú vị hơn. Dưới đây là một vài thành ngữ liên quan đến công nghệ, tuy nhiên, hãy sử dụng chúng một cách cẩn thận và phù hợp với ngữ cảnh:
- To be on the same wavelength: Cùng tần số, cùng suy nghĩ. Example: We’re on the same wavelength when it comes to technology.
- To be light years ahead: Tiến xa, vượt trội hơn rất nhiều. Example: Their technology is light years ahead of ours.
- To get your wires crossed: Hiểu lầm. Example: I think we got our wires crossed; I thought the meeting was at 2 pm.
- To pull the plug: Dừng một việc gì đó, thường là đột ngột. Example: The company decided to pull the plug on the project.
- To be a silver surfer: Người lớn tuổi sử dụng internet. Example: My grandmother is a silver surfer; she loves to video call her grandchildren.
- To blow a fuse: Nổi giận. Example: He blew a fuse when he heard the news about the computer crash.
Cần ứng dụng từ vựng IELTS Technology trong những phần thi nào? Cách áp dụng ra sao?
Từ vựng chủ đề công nghệ (technology-related vocabulary for IELTS) là một “vũ khí” lợi hại có thể được sử dụng trong cả bốn kỹ năng của bài thi IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Tuy nhiên, mức độ xuất hiện và cách ứng dụng sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng phần.
1. Đối với listening
Mức độ xuất hiện: Khá thường xuyên.
Dạng bài:
- Bài giảng (lectures) về khoa học, công nghệ, kỹ thuật.
- Cuộc hội thoại (conversations) về các thiết bị công nghệ, dịch vụ trực tuyến, vấn đề kỹ thuật.
- Các bài nói chuyện (talks) về xu hướng công nghệ, tác động của công nghệ đến xã hội.
Cách ứng dụng:
- Nghe và nhận biết từ vựng: Bạn cần có khả năng nghe và nhận biết chính xác các thuật ngữ công nghệ khi chúng được phát âm, đôi khi với tốc độ nhanh hoặc giọng điệu khác nhau.
- Hiểu ngữ cảnh: Không chỉ nghe từ đơn lẻ, bạn cần hiểu ý nghĩa của từ trong ngữ cảnh của bài nghe. Ví dụ, “cloud” có thể là “đám mây” theo nghĩa đen, nhưng trong bài nghe về công nghệ, nó có thể là “cloud storage” (lưu trữ đám mây).
- Ghi chú nhanh: Trong quá trình nghe, hãy tập thói quen ghi chú nhanh các từ khóa quan trọng, đặc biệt là các thuật ngữ công nghệ.
Ví dụ:
Bạn nghe thấy: “The speaker will discuss the implications of artificial intelligence in the healthcare sector, focusing on machine learning applications for diagnosis and treatment.”
Bạn cần nhận biết và hiểu các từ: “artificial intelligence,” “machine learning.”
Chiến lược:
- Luyện nghe các bài nói về công nghệ: Tìm kiếm các bài giảng, podcasts, video trên YouTube, TED Talks về chủ đề công nghệ.
- Tập trung vào phát âm: Chú ý cách phát âm các thuật ngữ công nghệ, đặc biệt là các từ viết tắt (AI, VR, IoT). Sử dụng từ điển có phát âm để luyện tập.
- Thực hành ghi chú: Luyện tập ghi chú nhanh các từ khóa và ý chính trong khi nghe.
2. Đối với reading
Mức độ xuất hiện: Rất thường xuyên.
Dạng bài:
- Bài báo khoa học, công nghệ.
- Bài viết về các phát minh, sáng chế.
- Bài luận về tác động của công nghệ đến xã hội, kinh tế, môi trường.
- Bài đánh giá (reviews) về sản phẩm công nghệ.
Cách ứng dụng:
- Đọc hiểu từ vựng: Bạn cần hiểu nghĩa của các từ vựng công nghệ trong ngữ cảnh của bài đọc.
- Xác định ý chính: Các thuật ngữ công nghệ thường đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải ý chính của bài.
- Suy luận: Đôi khi, bạn cần suy luận nghĩa của một từ dựa trên ngữ cảnh, ngay cả khi bạn chưa biết từ đó.
Ví dụ:
- Bạn đọc thấy: “The proliferation of smartphones has led to a significant increase in mobile gaming.”
- Bạn cần hiểu nghĩa của: “proliferation,” “smartphones,” “mobile gaming.”
Chiến lược:
- Đọc nhiều tài liệu về công nghệ: Đọc báo, tạp chí, blog, sách về công nghệ bằng tiếng Anh.
- Tra cứu từ điển: Đừng ngại tra cứu những từ bạn không biết.
- Tạo danh sách từ vựng: Ghi lại các từ mới và ôn tập thường xuyên. Có thể tạo danh sách này từ các nguồn technology vocabulary ielts pdf.
- Phân tích cấu trúc câu: Chú ý cách các thuật ngữ công nghệ được sử dụng trong câu để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và mối quan hệ giữa các ý.
3. Đối với writing
Mức độ xuất hiện: Rất quan trọng, đặc biệt là Task 2.
Dạng bài:
- Task 2: Các bài luận về các chủ đề liên quan đến công nghệ (nguyên nhân, kết quả, giải pháp, ý kiến cá nhân).
- Task 1: (Ít gặp hơn) Mô tả biểu đồ, bảng số liệu về sản xuất, sử dụng công nghệ.
Cách ứng dụng:
- Sử dụng từ vựng chính xác và phù hợp: Chọn từ ngữ thể hiện đúng ý bạn muốn diễn đạt và phù hợp với văn phong học thuật của IELTS.
- Tránh lặp từ: Sử dụng các từ đồng nghĩa, paraphrase để làm phong phú vốn từ và tránh lặp lại.
- Kết hợp từ vựng thành cụm từ (collocations): Sử dụng các cụm từ tự nhiên, thường đi với nhau.
- Sử dụng từ vựng để phát triển ý: Từ vựng không chỉ là công cụ để diễn đạt mà còn giúp bạn phát triển ý tưởng một cách logic và thuyết phục.
Ví dụ:
Đề bài: “Some people believe that technology has made our lives more complex. To what extent do you agree or disagree?” Bạn có thể sử dụng các từ và cụm từ như: “technological advancements,” “digital age,” “information overload,” “streamline processes,” “enhance efficiency,” “cybersecurity threats,” “digital divide,” “social isolation,” “work-life balance,”…
Chiến lược:
- Lập dàn ý: Trước khi viết, hãy lập dàn ý chi tiết, bao gồm các từ vựng và cụm từ bạn dự định sử dụng.
- Tham khảo bài mẫu: Đọc các bài mẫu IELTS Writing Task 2 về chủ đề công nghệ để học cách sử dụng từ vựng và cấu trúc câu. Tìm kiếm các bài viết mẫu từ các nguồn technology vocabulary ielts writing task 2.
- Thực hành viết thường xuyên: Viết các bài luận về các chủ đề công nghệ khác nhau.
- Nhờ người khác chữa bài: Nhờ giáo viên hoặc bạn bè có kinh nghiệm IELTS chữa bài và góp ý.
4. Đối với speaking
Mức độ xuất hiện: Thường xuyên.
Dạng bài:
- Part 1: Các câu hỏi về sở thích, thói quen sử dụng công nghệ.
- Part 2: Mô tả một thiết bị công nghệ, một ứng dụng yêu thích.
- Part 3: Thảo luận về các vấn đề xã hội liên quan đến công nghệ (tác động, lợi ích, hạn chế).
Cách ứng dụng:
- Sử dụng từ vựng tự nhiên và linh hoạt: Không cần quá “học thuật” như Writing, nhưng vẫn cần chính xác và phù hợp.
- Phát âm rõ ràng: Đảm bảo phát âm đúng các thuật ngữ công nghệ.
- Kết hợp từ vựng với các cấu trúc ngữ pháp: Sử dụng các thì, giới từ, liên từ một cách chính xác.
- Mở rộng câu trả lời: Sử dụng từ vựng để giải thích, đưa ra ví dụ, so sánh, đối chiếu.
Ví dụ:
Part 1: “Do you use any gadgets on a daily basis?”
Bạn có thể trả lời: “Yes, I use my smartphone and laptop every day. I use my smartphone for communication, social media, and mobile banking. I use my laptop for work, studying, and entertainment.”
Part 3: “What are the benefits of using technology in education?”
Bạn có thể trả lời: “Technology offers numerous benefits in education. For example, online learning platforms provide access to a wide range of resources. Interactive whiteboards make lessons more engaging. Virtual reality can create immersive learning experiences…”
Chiến lược:
- Luyện tập nói với các chủ đề công nghệ khác nhau: Tự đặt câu hỏi và trả lời, hoặc luyện tập với bạn bè.
- Ghi âm và nghe lại: Ghi âm lại phần nói của bạn để tự đánh giá và cải thiện.
- Xem video về IELTS Speaking: Học cách các thí sinh khác sử dụng từ vựng và cấu trúc câu trong phần thi Speaking. Các nguồn ielts speaking technology vocabulary sẽ rất hữu ích.
- Mở rộng vốn từ: Học thêm các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ liên quan đến công nghệ.
Tóm lại, việc trang bị vốn từ vựng phong phú và đa dạng về chủ đề công nghệ là một yếu tố quan trọng để đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bài viết này đã cung cấp cho bạn một nguồn technology related vocabulary ielts đầy đủ và chi tiết, cùng với hướng dẫn cách áp dụng hiệu quả trong các phần thi. Hãy luyện tập thường xuyên và tự tin sử dụng vốn từ vựng này để chinh phục kỳ thi IELTS nhé!
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Topic Education IELTS Speaking: Bài mẫu & Từ vựng ăn điểm
Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
