Nắm vững trật tự tính từ trong Tiếng Anh: Quy tắc OSASCOMP từ A-Z
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Nắm vững trật tự tính từ trong Tiếng Anh: Quy tắc OSASCOMP từ A-Z
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Khi học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã quen thuộc với quy tắc tính từ đứng trước danh từ. Nhưng điều gì xảy ra khi bạn muốn dùng nhiều hơn một tính từ để miêu tả cùng một sự vật? Liệu bạn có thể đặt chúng một cách ngẫu nhiên, hay phải tuân theo một trật tự tính từ nhất định?
Đây chính là lúc bạn cần đến “thứ bậc hoàng gia của tính từ” (The Royal Order of Adjectives) hay còn được biết đến với quy tắc OSASCOMP – một quy tắc độc đáo giúp bạn sắp xếp các tính từ một cách tự nhiên và chính xác nhất trong tiếng Anh. Việc nắm vững thứ tự tính từ không chỉ giúp câu văn của bạn đúng ngữ pháp mà còn nghe “thuận tai” như người bản xứ.
1. Vị trí cơ bản của tính từ trong tiếng Anh
Trước khi đi sâu vào trật tự của tính từ khi có nhiều từ, các bạn hãy cùng ôn lại hai vị trí cơ bản của tính từ trong câu:
1.1. Tính từ đứng sau động từ (Predicate Adjective)
Trong trường hợp này, tính từ đóng vai trò là vị ngữ hoặc bổ ngữ cho chủ ngữ, thường xuất hiện sau động từ “to be” hoặc các động từ liên kết (linking verbs).
Ví dụ:
- She is beautiful. (Cô ấy thật xinh đẹp.)
- The food smells delicious. (Món ăn này có mùi ngon.)
- He seemed tired after a long day. (Anh ấy trông có vẻ mệt mỏi sau một ngày dài.)
- Linking verbs thường gặp: seem, look, feel, smell, taste, remain, become, sound, stay, appear, prove, get, turn.
1.2. Tính từ đứng trước danh từ (Attributive Adjective)
Đây là vị trí phổ biến nhất của tính từ, đứng ngay trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. Trong khi tiếng Việt thường đặt tính từ sau danh từ (ví dụ: cái áo đỏ), tiếng Anh lại đặt tính từ trước danh từ (a red shirt).
Ví dụ:
- It’s a lovely dress. (Đó là một chiếc váy đáng yêu.)
- She bought a new car. (Cô ấy đã mua một chiếc xe mới.)
Và khi có nhiều hơn một tính từ bổ nghĩa cho một danh từ, bạn sẽ cần đến trật tự tính từ đặc biệt.
2. Trật tự tính từ trong Tiếng Anh: Quy tắc OSASCOMP
Khi nhiều tính từ cùng xuất hiện để mô tả một danh từ, chúng phải tuân theo một thứ tự cố định. Thứ tự này được đúc kết thành quy tắc OSASCOMP, một mẹo nhớ cực kỳ hữu ích cho thứ tự tính từ trong tiếng Anh.
2.1. Quy tắc OSASCOMP là gì?

Quy tắc OSASCOMP là gì?
OSASCOMP là chữ cái viết tắt của 8 loại tính từ, sắp xếp từ tổng quát/chủ quan đến cụ thể/khách quan nhất, đứng trước danh từ mà chúng bổ nghĩa:
Opinion (Ý kiến) → Size (Kích cỡ) → Age (Tuổi) → Shape (Hình dạng) → Color (Màu sắc) → Origin (Xuất xứ) → Material (Chất liệu) → Purpose (Mục đích).
2.2. Giải thích chi tiết và ví dụ cho từng loại tính từ
Việc hiểu rõ bản chất của từng loại tính từ sẽ giúp bạn áp dụng quy tắc trật tự của tính từ một cách tự nhiên và chính xác hơn, thay vì chỉ nhớ máy móc. Thứ tự này đi từ những nhận định mang tính chủ quan (dễ thay đổi theo từng người) đến những đặc điểm vật lý khách quan (khó thay đổi).
1. Opinion (Ý kiến / Quan điểm)

Quy tắc OSASCOMP cho từng loại tính từ
Giải thích & Đặc điểm: Đây là những tính từ thể hiện cảm nhận, đánh giá, hoặc quan điểm cá nhân của người nói về sự vật. Vì tính chủ quan, chúng luôn đứng đầu trong chuỗi tính từ.
Ví dụ: beautiful, ugly, lovely, wonderful, terrible, excellent, valuable, smart, kind, interesting, annoying…
2. Size (Kích thước)
Giải thích & Đặc điểm: Miêu tả độ lớn, nhỏ, dài, ngắn, cao, thấp của sự vật. Đây là đặc điểm khách quan hơn một chút so với ý kiến.
Ví dụ: big, small, huge, tiny, long, short, tall, little, enormous, miniature…
3. Age (Tuổi / Độ mới-cũ)
Giải thích & Đặc điểm: Miêu tả tuổi thọ hoặc mức độ mới mẻ của sự vật. Đây là một đặc điểm khách quan có thể kiểm chứng được.
Ví dụ: old, new, young, ancient, modern, brand-new, antique, adolescent, youthful…
4. Shape (Hình dạng)
Giải thích & Đặc điểm: Miêu tả hình dáng cụ thể của sự vật. Đây là đặc điểm vật lý rõ ràng.
Ví dụ: round, square, circular, oval, triangular, rectangular, fat, thin, curvy, spherical…
5. Color (Màu sắc)
Giải thích & Đặc điểm: Miêu tả màu sắc của sự vật. Đây cũng là một đặc điểm vật lý rất dễ nhận biết.
Ví dụ: red, blue, green, black, white, yellow, purple, crimson, turquoise, golden…
6. Origin (Xuất xứ / Nguồn gốc)
Giải thích & Đặc điểm: Miêu tả quốc tịch, địa danh, hoặc nơi xuất xứ của sự vật. Các tính từ này thường được viết hoa.
Ví dụ: Vietnamese, American, Japanese, Italian, French, Chinese, Asian, European, indigenous…
7. Material (Chất liệu)
Giải thích & Đặc điểm: Miêu tả chất liệu cấu tạo nên sự vật. Đây là đặc điểm cố định và khách quan của vật.
Ví dụ: wooden, plastic, metal, leather, cotton, silk, stone, glass, paper, gold, silver…
8. Purpose (Mục đích / Công dụng)
Giải thích & Đặc điểm: Miêu tả công dụng, chức năng hoặc mục đích sử dụng của danh từ. Thường là một danh động từ (V-ing) hoặc một danh từ đứng trước danh từ chính như một tính từ. Luôn đứng gần danh từ chính nhất vì nó gắn liền với chức năng của vật đó.
Ví dụ: washing (machine), sleeping (bag), hunting (dog), school (bus), tea (cup), gardening (gloves), cooking (utensils)…
Ví dụ tổng hợp và phân tích:
-
A beautiful (Ý kiến) big (Kích thước) old (Tuổi) round (Hình dạng) brown (Màu sắc) Japanese (Xuất xứ) wooden (Chất liệu) tea (Mục đích) table.
- Phân tích: Bắt đầu bằng cảm nhận cá nhân (“beautiful”), sau đó là kích thước (“big”), tuổi (“old”), hình dáng (“round”), màu sắc (“brown”), nguồn gốc (“Japanese”), chất liệu (“wooden”), và cuối cùng là mục đích cụ thể của cái bàn (“tea”).
- Tiếng Việt: Một cái bàn trà gỗ Nhật Bản màu nâu tròn cũ lớn đẹp. (Thấy rõ sự khác biệt về trật tự).
-
My lovely (Ý kiến) small (Kích thước) new (Tuổi) white (Màu sắc) British (Xuất xứ) leather (Chất liệu) travelling (Mục đích) bag.
- Phân tích: “Lovely” là cảm nhận, “small” là kích thước, “new” là tuổi, “white” là màu sắc, “British” là xuất xứ, “leather” là chất liệu, và “travelling” là mục đích sử dụng của chiếc túi.
-
Those tiny (Kích thước) red (Màu sắc) running (Mục đích) shoes.
- Phân tích: Dù chỉ có ba tính từ, chúng vẫn tuân theo đúng trật tự: Kích thước, Màu sắc, và Mục đích.
2.3. Mẹo nhớ OSASCOMP: “Ông Sáu Ăn Súp Cua Ông Mập Phì” – Cụ thể hóa cách nhớ
Để ghi nhớ trật tự tính từ này một cách dễ dàng và nhanh chóng, bạn có thể sử dụng câu thần chú quen thuộc và rất hiệu quả:
Opinion (Ông) → Size (Sáu) → Age (Ăn) → Shape (Súp) → Color (Cua) → Origin (Ông) → Material (Mập) → Purpose (Phì)
Cách ghi nhớ hiệu quả với mẹo này:
- Hình dung câu chuyện: Hãy hình dung một câu chuyện đơn giản về “Ông Sáu” đang “Ăn Súp Cua” và vì thế mà “Ông Mập Phì”. Sự liên tưởng này giúp bộ não bạn kết nối các chữ cái đầu tiên (O, S, A, S, C, O, M, P) một cách sinh động hơn là chỉ nhớ một dãy chữ cái khô khan.
- Lặp lại và thực hành: Lặp lại câu thần chú này mỗi khi bạn cần nhớ thứ tự tính từ trong tiếng Anh. Sau đó, hãy thử tự viết các ví dụ với nhiều tính từ khác nhau và kiểm tra lại bằng quy tắc OSASCOMP để củng cố kiến thức. Việc thực hành thường xuyên sẽ biến câu thần chú này thành một phản xạ tự nhiên.
- Hiểu bản chất từng loại: Kết hợp với phần giải thích chi tiết ở mục 2.2, bạn sẽ không chỉ nhớ được OSASCOMP cách nhớ là gì mà còn hiểu được tại sao các loại tính từ lại được sắp xếp theo thứ tự đó, giúp việc áp dụng trở nên logic và ít bị nhầm lẫn hơn.
Mẹo OSASCOMP cách nhớ này đã giúp hàng triệu người học tiếng Anh trên thế giới tự tin sử dụng tính từ và tạo ra những câu văn nghe tự nhiên như người bản xứ.
3. Vị trí của từ hạn định & lượng từ trong cụm tính từ

Vị trí của từ hạn định & lượng từ trong cụm tính từ
Trước chuỗi tính từ theo quy tắc OSASCOMP, thường sẽ có thêm các từ hạn định (Determiners) hoặc lượng từ (Quantifiers).
Công thức chung:
[Determiners] + [Quantifiers] + [O S A S C O M P] + Noun
- Determiners (Từ hạn định): Giới hạn, xác định danh từ. Bao gồm mạo từ (a, an, the), tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their), đại từ chỉ định (this, that, these, those).
- Lưu ý quan trọng: Bạn không thể dùng hai từ hạn định loại tham chiếu (referring determiners) liên tiếp nhau (ví dụ: ~~the this car~~).
- Quantifiers (Lượng từ): Từ chỉ số lượng. Ví dụ: one, two, three, many, few, several, a lot of, some, any.
Ví dụ:
- This (Determiner) beautiful (O) old (A) wooden (M) house.
- These (Determiner) two (Quantifier) naughty (O) young (A) kids.
4. Quy tắc dấu phẩy khi sử dụng nhiều tính từ
Khi viết, việc sử dụng dấu phẩy giữa các tính từ là một điểm ngữ pháp quan trọng, giúp câu văn rõ ràng hơn.

Quy tắc dấu phẩy khi sử dụng nhiều tính từ
4.1. Trường hợp cần dùng dấu phẩy để phân tách (Tính từ cùng loại)
Khi các tính từ cùng loại (ví dụ: cùng là Opinion, cùng là Color) và cùng bổ nghĩa cho một danh từ, chúng ta cần dùng dấu phẩy để ngăn cách chúng. Thường thì từ tính từ cuối cùng trong chuỗi đồng loại sẽ nối với từ đứng trước nó bằng “and”.
Ví dụ:
- He is a handsome, confident, thoughtful, and gentle man. (Các tính từ này đều thuộc loại Opinion)
- She wore a long, flowing, and elegant dress. (Các tính từ này đều thuộc loại mô tả tổng quát/Physical Quality nếu bạn dùng quy tắc mở rộng)
4.2. Trường hợp không cần dùng dấu phẩy để phân tách (Tính từ khác loại)
Khi các tính từ thuộc các loại khác nhau trong quy tắc OSASCOMP, chúng ta không cần dùng dấu phẩy để ngăn cách chúng. Chúng tự động tuân theo thứ tự đã quy định.
Ví dụ:
- I’ve just got this new brown Italian leather bag. (new – Age, brown – Color, Italian – Origin, leather – Material)
- We need a big red plastic box. (big – Size, red – Color, plastic – Material)
4.3. Các lưu ý quan trọng về dấu phẩy
- Không đặt dấu phẩy giữa tính từ cuối cùng và danh từ:
Đúng: a long black hair
Sai: a long black*,** hair*
- Không đặt dấu phẩy giữa từ hạn định/lượng từ và tính từ đầu tiên:
Đúng: This old house
Sai: This*,** old house*
- Sử dụng “and” khi liệt kê nhiều tính từ cùng loại: Khi một cụm từ hoặc câu kết thúc bằng một chuỗi tính từ cùng loại, hai tính từ cuối cùng thường được nối với nhau bằng “and”.
Ví dụ: The concert was crowded and loud.
Ví dụ: She was such a pretty, delicate, and thoughtful woman.
5. Các trường hợp đặc biệt & mở rộng của trật tự tính từ
Mặc dù quy tắc OSASCOMP là nền tảng, có một vài điểm cần lưu ý để sử dụng tính từ một cách tự nhiên hơn:
5.1. Số lượng tính từ thực tế trong câu
Trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn viết tự nhiên, rất hiếm khi bạn sử dụng đủ cả 8 loại tính từ cùng lúc. Thông thường, một cụm danh từ chỉ có 2-3 tính từ là phổ biến nhất. Việc cố gắng nhồi nhét quá nhiều tính từ có thể khiến câu văn trở nên nặng nề và khó hiểu.
5.2. Tính từ kép (Compound Adjectives)
Các tính từ kép (ví dụ: well-known, brand-new, half-price) thường được viết có dấu gạch nối và hoạt động như một tính từ duy nhất. Vị trí của chúng sẽ phụ thuộc vào ý nghĩa mà chúng mang lại.
Ví dụ:
- A well-known (Opinion) young (Age) artist.
- A brand-new (Age) red (Color) car.
5.3. Sự linh hoạt của Material và Purpose
Trong một số trường hợp, tính từ chỉ chất liệu (Material) và mục đích (Purpose) có thể tạo thành một cụm danh từ kép hoặc hoán đổi vị trí nhẹ nhàng tùy vào ngữ cảnh, nhưng nhìn chung Purpose vẫn có xu hướng gần danh từ gốc hơn.
Ví dụ:
- A leather school bag (túi đi học bằng da)
- A plastic water bottle (chai nước bằng nhựa) – water ở đây đóng vai trò tính từ chỉ mục đích.
5.4. Khi tính từ là một phần cố định của danh từ
Một số tính từ đã trở thành một phần không thể tách rời của danh từ, tạo thành một danh từ ghép hoặc cụm từ cố định, không tuân theo quy tắc OSASCOMP một cách máy móc.
Ví dụ:
blackboard(bảng đen) không phải làblack board(một cái bảng màu đen bất kỳ).hot dogkhông phải làhot dogtheo nghĩa “con chó nóng”.
6. Bài tập vận dụng (Kèm đáp án tham khảo)
Để củng cố kiến thức về trật tự tính từ trong tiếng Anh, hãy cùng thực hành với các bài tập dưới đây:
Bài 1: Sắp xếp các tính từ trong ngoặc theo đúng thứ tự:
- Andrea had a ________ in her hair yesterday. (yellow / nice / bow)
- She lost a ________. (white / small / cat)
- I bought ________ oranges. (great / some / big)
- We met ________ people at the conference. (smart / two / very)
- The clown was wearing a ________ hat. (green and yellow / big)
- My grandfather has collected a ________ clock. (old / German / wonderful)
- Yesterday, the post officer gave me a ________ box. (square / big / blue)
- These ________ ornaments should not be used to decorate the Christmas tree. (yellow / disgusting / plastic)
Đáp án:
- nice yellow bow
- small white cat
- some great big
- two very smart
- big green and yellow
- wonderful old German
- big square blue
- disgusting yellow plastic
7. Lời khuyên thực tế để nắm vững trật tự tính từ

Lời khuyên để nắm vững trật tự tính từ trong tiếng Anh
Việc ghi nhớ quy tắc OSASCOMP bằng câu thần chú là một khởi đầu tuyệt vời. Tuy nhiên, để sử dụng thứ tự tính từ trong tiếng Anh một cách tự nhiên và trôi chảy như người bản xứ, bạn cần:
- Tiếp xúc tiếng Anh thường xuyên: Đọc sách, báo, nghe podcast, xem phim… Việc tiếp xúc liên tục với tiếng Anh chuẩn sẽ giúp bạn hình thành “cảm giác” về trật tự đúng mà không cần suy nghĩ về quy tắc một cách máy móc.
- Luyện nghe và nói: Khi nghe, hãy chú ý cách người bản ngữ sắp xếp các tính từ. Khi nói, hãy cố gắng áp dụng quy tắc này một cách có ý thức.
- Luyện viết: Thực hành viết các câu có nhiều tính từ. Sau đó, tự kiểm tra hoặc nhờ người có kinh nghiệm sửa lỗi.
- Không sợ sai: Trong giai đoạn đầu, bạn có thể vẫn nhầm lẫn. Điều quan trọng là liên tục luyện tập và sửa sai.
Kết luận
Nắm vững trật tự tính từ trong tiếng Anh là một bước quan trọng để nâng cao độ chính xác và tính tự nhiên cho câu văn của bạn. Quy tắc OSASCOMP (Opinion, Size, Age, Shape, Color, Origin, Material, Purpose) chính là chìa khóa để sắp xếp các tính từ một cách logic, từ chủ quan đến khách quan.
Hãy ghi nhớ trật tự này qua câu “Ông Sáu Ăn Súp Cua Ông Mập Phì” và luyện tập thường xuyên để các quy tắc này trở thành phản xạ tự nhiên của bạn. Bằng cách đó, bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp và viết lách bằng tiếng Anh!
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết
