Nắm vững trật tự tính từ trong Tiếng Anh: Quy tắc OSASCOMP từ A-Z

Nắm vững trật tự tính từ trong Tiếng Anh: Quy tắc OSASCOMP từ A-Z

21/06/2025

1527

Khi học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã quen thuộc với quy tắc tính từ đứng trước danh từ. Nhưng điều gì xảy ra khi bạn muốn dùng nhiều hơn một tính từ để miêu tả cùng một sự vật? Liệu bạn có thể đặt chúng một cách ngẫu nhiên, hay phải tuân theo một trật tự tính từ nhất định?

Đây chính là lúc bạn cần đến “thứ bậc hoàng gia của tính từ” (The Royal Order of Adjectives) hay còn được biết đến với quy tắc OSASCOMP – một quy tắc độc đáo giúp bạn sắp xếp các tính từ một cách tự nhiên và chính xác nhất trong tiếng Anh. Việc nắm vững thứ tự tính từ không chỉ giúp câu văn của bạn đúng ngữ pháp mà còn nghe “thuận tai” như người bản xứ.

1. Vị trí cơ bản của tính từ trong tiếng Anh

Trước khi đi sâu vào trật tự của tính từ khi có nhiều từ, các bạn hãy cùng ôn lại hai vị trí cơ bản của tính từ trong câu:

1.1. Tính từ đứng sau động từ (Predicate Adjective)

Trong trường hợp này, tính từ đóng vai trò là vị ngữ hoặc bổ ngữ cho chủ ngữ, thường xuất hiện sau động từ “to be” hoặc các động từ liên kết (linking verbs).

Ví dụ:

  • She is beautiful. (Cô ấy thật xinh đẹp.)
  • The food smells delicious. (Món ăn này có mùi ngon.)
  • He seemed tired after a long day. (Anh ấy trông có vẻ mệt mỏi sau một ngày dài.)
  • Linking verbs thường gặp: seem, look, feel, smell, taste, remain, become, sound, stay, appear, prove, get, turn.

1.2. Tính từ đứng trước danh từ (Attributive Adjective)

Đây là vị trí phổ biến nhất của tính từ, đứng ngay trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. Trong khi tiếng Việt thường đặt tính từ sau danh từ (ví dụ: cái áo đỏ), tiếng Anh lại đặt tính từ trước danh từ (a red shirt).

Ví dụ:

  • It’s a lovely dress. (Đó là một chiếc váy đáng yêu.)
  • She bought a new car. (Cô ấy đã mua một chiếc xe mới.)

Và khi có nhiều hơn một tính từ bổ nghĩa cho một danh từ, bạn sẽ cần đến trật tự tính từ đặc biệt.

2. Trật tự tính từ trong Tiếng Anh: Quy tắc OSASCOMP

Khi nhiều tính từ cùng xuất hiện để mô tả một danh từ, chúng phải tuân theo một thứ tự cố định. Thứ tự này được đúc kết thành quy tắc OSASCOMP, một mẹo nhớ cực kỳ hữu ích cho thứ tự tính từ trong tiếng Anh.

2.1. Quy tắc OSASCOMP là gì?

Quy tắc OSASCOMP là gì?

Quy tắc OSASCOMP là gì?

OSASCOMP là chữ cái viết tắt của 8 loại tính từ, sắp xếp từ tổng quát/chủ quan đến cụ thể/khách quan nhất, đứng trước danh từ mà chúng bổ nghĩa:

Opinion (Ý kiến) → Size (Kích cỡ) → Age (Tuổi) → Shape (Hình dạng) → Color (Màu sắc) → Origin (Xuất xứ) → Material (Chất liệu) → Purpose (Mục đích).

2.2. Giải thích chi tiết và ví dụ cho từng loại tính từ

Việc hiểu rõ bản chất của từng loại tính từ sẽ giúp bạn áp dụng quy tắc trật tự của tính từ một cách tự nhiên và chính xác hơn, thay vì chỉ nhớ máy móc. Thứ tự này đi từ những nhận định mang tính chủ quan (dễ thay đổi theo từng người) đến những đặc điểm vật lý khách quan (khó thay đổi).

1. Opinion (Ý kiến / Quan điểm)

Quy tắc OSASCOMP cho từng loại tính từ

Quy tắc OSASCOMP cho từng loại tính từ

Giải thích & Đặc điểm: Đây là những tính từ thể hiện cảm nhận, đánh giá, hoặc quan điểm cá nhân của người nói về sự vật. Vì tính chủ quan, chúng luôn đứng đầu trong chuỗi tính từ.

Ví dụ: beautiful, ugly, lovely, wonderful, terrible, excellent, valuable, smart, kind, interesting, annoying…

2. Size (Kích thước)

Giải thích & Đặc điểm: Miêu tả độ lớn, nhỏ, dài, ngắn, cao, thấp của sự vật. Đây là đặc điểm khách quan hơn một chút so với ý kiến.

Ví dụ: big, small, huge, tiny, long, short, tall, little, enormous, miniature…

3. Age (Tuổi / Độ mới-cũ)

Giải thích & Đặc điểm: Miêu tả tuổi thọ hoặc mức độ mới mẻ của sự vật. Đây là một đặc điểm khách quan có thể kiểm chứng được.

Ví dụ: old, new, young, ancient, modern, brand-new, antique, adolescent, youthful…

4. Shape (Hình dạng)

Giải thích & Đặc điểm: Miêu tả hình dáng cụ thể của sự vật. Đây là đặc điểm vật lý rõ ràng.

Ví dụ: round, square, circular, oval, triangular, rectangular, fat, thin, curvy, spherical…

5. Color (Màu sắc)

Giải thích & Đặc điểm: Miêu tả màu sắc của sự vật. Đây cũng là một đặc điểm vật lý rất dễ nhận biết.

Ví dụ: red, blue, green, black, white, yellow, purple, crimson, turquoise, golden…

6. Origin (Xuất xứ / Nguồn gốc)

Giải thích & Đặc điểm: Miêu tả quốc tịch, địa danh, hoặc nơi xuất xứ của sự vật. Các tính từ này thường được viết hoa.

Ví dụ: Vietnamese, American, Japanese, Italian, French, Chinese, Asian, European, indigenous…

7. Material (Chất liệu)

Giải thích & Đặc điểm: Miêu tả chất liệu cấu tạo nên sự vật. Đây là đặc điểm cố định và khách quan của vật.

Ví dụ: wooden, plastic, metal, leather, cotton, silk, stone, glass, paper, gold, silver…

8. Purpose (Mục đích / Công dụng)

Giải thích & Đặc điểm: Miêu tả công dụng, chức năng hoặc mục đích sử dụng của danh từ. Thường là một danh động từ (V-ing) hoặc một danh từ đứng trước danh từ chính như một tính từ. Luôn đứng gần danh từ chính nhất vì nó gắn liền với chức năng của vật đó.

Ví dụ: washing (machine), sleeping (bag), hunting (dog), school (bus), tea (cup), gardening (gloves), cooking (utensils)…

Ví dụ tổng hợp và phân tích:

  1. A beautiful (Ý kiến) big (Kích thước) old (Tuổi) round (Hình dạng) brown (Màu sắc) Japanese (Xuất xứ) wooden (Chất liệu) tea (Mục đích) table.

    • Phân tích: Bắt đầu bằng cảm nhận cá nhân (“beautiful”), sau đó là kích thước (“big”), tuổi (“old”), hình dáng (“round”), màu sắc (“brown”), nguồn gốc (“Japanese”), chất liệu (“wooden”), và cuối cùng là mục đích cụ thể của cái bàn (“tea”).
    • Tiếng Việt: Một cái bàn trà gỗ Nhật Bản màu nâu tròn cũ lớn đẹp. (Thấy rõ sự khác biệt về trật tự).
  2. My lovely (Ý kiến) small (Kích thước) new (Tuổi) white (Màu sắc) British (Xuất xứ) leather (Chất liệu) travelling (Mục đích) bag.

    • Phân tích: “Lovely” là cảm nhận, “small” là kích thước, “new” là tuổi, “white” là màu sắc, “British” là xuất xứ, “leather” là chất liệu, và “travelling” là mục đích sử dụng của chiếc túi.
  3. Those tiny (Kích thước) red (Màu sắc) running (Mục đích) shoes.

    • Phân tích: Dù chỉ có ba tính từ, chúng vẫn tuân theo đúng trật tự: Kích thước, Màu sắc, và Mục đích.

2.3. Mẹo nhớ OSASCOMP: “Ông Sáu Ăn Súp Cua Ông Mập Phì” – Cụ thể hóa cách nhớ

Để ghi nhớ trật tự tính từ này một cách dễ dàng và nhanh chóng, bạn có thể sử dụng câu thần chú quen thuộc và rất hiệu quả:

Opinion (Ông) → Size (Sáu) → Age (Ăn) → Shape (Súp) → Color (Cua) → Origin (Ông) → Material (Mập) → Purpose (Phì)

Cách ghi nhớ hiệu quả với mẹo này:

  • Hình dung câu chuyện: Hãy hình dung một câu chuyện đơn giản về “Ông Sáu” đang “Ăn Súp Cua” và vì thế mà “Ông Mập Phì”. Sự liên tưởng này giúp bộ não bạn kết nối các chữ cái đầu tiên (O, S, A, S, C, O, M, P) một cách sinh động hơn là chỉ nhớ một dãy chữ cái khô khan.
  • Lặp lại và thực hành: Lặp lại câu thần chú này mỗi khi bạn cần nhớ thứ tự tính từ trong tiếng Anh. Sau đó, hãy thử tự viết các ví dụ với nhiều tính từ khác nhau và kiểm tra lại bằng quy tắc OSASCOMP để củng cố kiến thức. Việc thực hành thường xuyên sẽ biến câu thần chú này thành một phản xạ tự nhiên.
  • Hiểu bản chất từng loại: Kết hợp với phần giải thích chi tiết ở mục 2.2, bạn sẽ không chỉ nhớ được OSASCOMP cách nhớ là gì mà còn hiểu được tại sao các loại tính từ lại được sắp xếp theo thứ tự đó, giúp việc áp dụng trở nên logic và ít bị nhầm lẫn hơn.

Mẹo OSASCOMP cách nhớ này đã giúp hàng triệu người học tiếng Anh trên thế giới tự tin sử dụng tính từ và tạo ra những câu văn nghe tự nhiên như người bản xứ.

3. Vị trí của từ hạn định & lượng từ trong cụm tính từ

Vị trí của từ hạn định & lượng từ trong cụm tính từ

Vị trí của từ hạn định & lượng từ trong cụm tính từ

Trước chuỗi tính từ theo quy tắc OSASCOMP, thường sẽ có thêm các từ hạn định (Determiners) hoặc lượng từ (Quantifiers).

Công thức chung:

[Determiners] + [Quantifiers] + [O S A S C O M P] + Noun

  • Determiners (Từ hạn định): Giới hạn, xác định danh từ. Bao gồm mạo từ (a, an, the), tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their), đại từ chỉ định (this, that, these, those).
    • Lưu ý quan trọng: Bạn không thể dùng hai từ hạn định loại tham chiếu (referring determiners) liên tiếp nhau (ví dụ: ~~the this car~~).
  • Quantifiers (Lượng từ): Từ chỉ số lượng. Ví dụ: one, two, three, many, few, several, a lot of, some, any.

Ví dụ:

  • This (Determiner) beautiful (O) old (A) wooden (M) house.
  • These (Determiner) two (Quantifier) naughty (O) young (A) kids.

4. Quy tắc dấu phẩy khi sử dụng nhiều tính từ

Khi viết, việc sử dụng dấu phẩy giữa các tính từ là một điểm ngữ pháp quan trọng, giúp câu văn rõ ràng hơn.

Quy tắc dấu phẩy khi sử dụng nhiều tính từ

Quy tắc dấu phẩy khi sử dụng nhiều tính từ

4.1. Trường hợp cần dùng dấu phẩy để phân tách (Tính từ cùng loại)

Khi các tính từ cùng loại (ví dụ: cùng là Opinion, cùng là Color) và cùng bổ nghĩa cho một danh từ, chúng ta cần dùng dấu phẩy để ngăn cách chúng. Thường thì từ tính từ cuối cùng trong chuỗi đồng loại sẽ nối với từ đứng trước nó bằng “and”.

Ví dụ:

  • He is a handsome, confident, thoughtful, and gentle man. (Các tính từ này đều thuộc loại Opinion)
  • She wore a long, flowing, and elegant dress. (Các tính từ này đều thuộc loại mô tả tổng quát/Physical Quality nếu bạn dùng quy tắc mở rộng)

4.2. Trường hợp không cần dùng dấu phẩy để phân tách (Tính từ khác loại)

Khi các tính từ thuộc các loại khác nhau trong quy tắc OSASCOMP, chúng ta không cần dùng dấu phẩy để ngăn cách chúng. Chúng tự động tuân theo thứ tự đã quy định.

Ví dụ:

  • I’ve just got this new brown Italian leather bag. (new – Age, brown – Color, Italian – Origin, leather – Material)
  • We need a big red plastic box. (big – Size, red – Color, plastic – Material)

4.3. Các lưu ý quan trọng về dấu phẩy

  • Không đặt dấu phẩy giữa tính từ cuối cùng và danh từ:

Đúng: a long black hair

Sai: a long black*,** hair*

  • Không đặt dấu phẩy giữa từ hạn định/lượng từ và tính từ đầu tiên:

Đúng: This old house

Sai: This*,** old house*

  • Sử dụng “and” khi liệt kê nhiều tính từ cùng loại: Khi một cụm từ hoặc câu kết thúc bằng một chuỗi tính từ cùng loại, hai tính từ cuối cùng thường được nối với nhau bằng “and”.

Ví dụ: The concert was crowded and loud.

Ví dụ: She was such a pretty, delicate, and thoughtful woman.

5. Các trường hợp đặc biệt & mở rộng của trật tự tính từ

Mặc dù quy tắc OSASCOMP là nền tảng, có một vài điểm cần lưu ý để sử dụng tính từ một cách tự nhiên hơn:

5.1. Số lượng tính từ thực tế trong câu

Trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn viết tự nhiên, rất hiếm khi bạn sử dụng đủ cả 8 loại tính từ cùng lúc. Thông thường, một cụm danh từ chỉ có 2-3 tính từ là phổ biến nhất. Việc cố gắng nhồi nhét quá nhiều tính từ có thể khiến câu văn trở nên nặng nề và khó hiểu.

5.2. Tính từ kép (Compound Adjectives)

Các tính từ kép (ví dụ: well-known, brand-new, half-price) thường được viết có dấu gạch nối và hoạt động như một tính từ duy nhất. Vị trí của chúng sẽ phụ thuộc vào ý nghĩa mà chúng mang lại.

Ví dụ:

  • A well-known (Opinion) young (Age) artist.
  • A brand-new (Age) red (Color) car.

5.3. Sự linh hoạt của Material và Purpose

Trong một số trường hợp, tính từ chỉ chất liệu (Material) và mục đích (Purpose) có thể tạo thành một cụm danh từ kép hoặc hoán đổi vị trí nhẹ nhàng tùy vào ngữ cảnh, nhưng nhìn chung Purpose vẫn có xu hướng gần danh từ gốc hơn.

Ví dụ:

  • A leather school bag (túi đi học bằng da)
  • A plastic water bottle (chai nước bằng nhựa) – water ở đây đóng vai trò tính từ chỉ mục đích.

5.4. Khi tính từ là một phần cố định của danh từ

Một số tính từ đã trở thành một phần không thể tách rời của danh từ, tạo thành một danh từ ghép hoặc cụm từ cố định, không tuân theo quy tắc OSASCOMP một cách máy móc.

Ví dụ:

  • blackboard (bảng đen) không phải là black board (một cái bảng màu đen bất kỳ).
  • hot dog không phải là hot dog theo nghĩa “con chó nóng”.

6. Bài tập vận dụng (Kèm đáp án tham khảo)

Để củng cố kiến thức về trật tự tính từ trong tiếng Anh, hãy cùng thực hành với các bài tập dưới đây:

Bài 1: Sắp xếp các tính từ trong ngoặc theo đúng thứ tự:

  1. Andrea had a ________ in her hair yesterday. (yellow / nice / bow)
  2. She lost a ________. (white / small / cat)
  3. I bought ________ oranges. (great / some / big)
  4. We met ________ people at the conference. (smart / two / very)
  5. The clown was wearing a ________ hat. (green and yellow / big)
  6. My grandfather has collected a ________ clock. (old / German / wonderful)
  7. Yesterday, the post officer gave me a ________ box. (square / big / blue)
  8. These ________ ornaments should not be used to decorate the Christmas tree. (yellow / disgusting / plastic)

Đáp án:

  1. nice yellow bow
  2. small white cat
  3. some great big
  4. two very smart
  5. big green and yellow
  6. wonderful old German
  7. big square blue
  8. disgusting yellow plastic

7. Lời khuyên thực tế để nắm vững trật tự tính từ

Lời khuyên để nắm vững trật tự tính từ trong tiếng Anh

Lời khuyên để nắm vững trật tự tính từ trong tiếng Anh

Việc ghi nhớ quy tắc OSASCOMP bằng câu thần chú là một khởi đầu tuyệt vời. Tuy nhiên, để sử dụng thứ tự tính từ trong tiếng Anh một cách tự nhiên và trôi chảy như người bản xứ, bạn cần:

  • Tiếp xúc tiếng Anh thường xuyên: Đọc sách, báo, nghe podcast, xem phim… Việc tiếp xúc liên tục với tiếng Anh chuẩn sẽ giúp bạn hình thành “cảm giác” về trật tự đúng mà không cần suy nghĩ về quy tắc một cách máy móc.
  • Luyện nghe và nói: Khi nghe, hãy chú ý cách người bản ngữ sắp xếp các tính từ. Khi nói, hãy cố gắng áp dụng quy tắc này một cách có ý thức.
  • Luyện viết: Thực hành viết các câu có nhiều tính từ. Sau đó, tự kiểm tra hoặc nhờ người có kinh nghiệm sửa lỗi.
  • Không sợ sai: Trong giai đoạn đầu, bạn có thể vẫn nhầm lẫn. Điều quan trọng là liên tục luyện tập và sửa sai.

Kết luận

Nắm vững trật tự tính từ trong tiếng Anh là một bước quan trọng để nâng cao độ chính xác và tính tự nhiên cho câu văn của bạn. Quy tắc OSASCOMP (Opinion, Size, Age, Shape, Color, Origin, Material, Purpose) chính là chìa khóa để sắp xếp các tính từ một cách logic, từ chủ quan đến khách quan.

Hãy ghi nhớ trật tự này qua câu “Ông Sáu Ăn Súp Cua Ông Mập Phì” và luyện tập thường xuyên để các quy tắc này trở thành phản xạ tự nhiên của bạn. Bằng cách đó, bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp và viết lách bằng tiếng Anh!

Logo chính thức của trung tâm ngoại ngữ ECE

Đoàn Nương

Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.

Tin Tức Cùng Danh Mục

Describe a second-hand website IELTS Speaking
25/12/2025

Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking

Trong IELTS Speaking, chủ đề “Shopping” hay “Website” đã quá quen thuộc. Tuy nhiên, xu hướng đề thi gần đây đang chuyển dịch sang các ngách cụ thể và mang tính xã hội hơn. Một trong số đó là đề bài: “Describe a website where people can sell or buy second-hand or recycled items” (Mô […]
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Fair Games IELTS Reading
20/12/2025

Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết

Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]
Australian artist margaret preston IELTS Reading
20/12/2025

Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)

Trong kho tàng đề thi IELTS Reading, dạng bài tiểu sử (Biography) luôn là một thử thách thú vị nhưng cũng đầy “bẫy” về mốc thời gian và sự kiện. Bài đọc “Australian Artist Margaret Preston” là ví dụ điển hình, kể về hành trình sáng tạo của một trong những nữ họa sĩ vĩ […]

Các tin liên quan

Describe a second-hand website IELTS Speaking
25/12/2025

Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking

Trong IELTS Speaking, chủ đề “Shopping” hay “Website” đã quá quen thuộc. Tuy nhiên, xu hướng đề thi gần đây đang chuyển dịch sang các ngách cụ thể và mang tính xã hội hơn. Một trong số đó là đề bài: “Describe a website where people can sell or buy second-hand or recycled items” (Mô […]
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Fair Games IELTS Reading
20/12/2025

Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết

Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]
Australian artist margaret preston IELTS Reading
20/12/2025

Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)

Trong kho tàng đề thi IELTS Reading, dạng bài tiểu sử (Biography) luôn là một thử thách thú vị nhưng cũng đầy “bẫy” về mốc thời gian và sự kiện. Bài đọc “Australian Artist Margaret Preston” là ví dụ điển hình, kể về hành trình sáng tạo của một trong những nữ họa sĩ vĩ […]
Food for Thought IELTS Reading
20/12/2025

Giải mã bài đọc IELTS Reading: Food for Thought (từ vựng & đáp án chi tiết)

Bài đọc Food for thought nằm trong bộ Cambridge IELTS Practice Test, là một chủ đề cực kỳ thú vị và mang tính thời sự: Entomophagy (Việc ăn côn trùng). Bài viết này không chỉ kiểm tra kỹ năng đọc hiểu mà còn cung cấp kiến thức về dinh dưỡng, môi trường và kinh tế. […]
Giải bài đọc Robots IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc Robots IELTS Reading (từ vựng, dịch & đáp án)

Bài đọc “Robots” là một trong những bài đọc thú vị và mang tính học thuật cao trong các đề thi IELTS Reading. Chủ đề này không chỉ kiểm tra vốn từ vựng về công nghệ và khoa học mà còn thách thức khả năng tư duy logic của thí sinh qua các dạng câu […]
200 Years of Australian Landscapes IELTS Reading
17/12/2025

Giải mã bài đọc: 200 Years of Australian Landscapes chi tiết từ A – Z

Bài đọc “200 Years of Australian Landscapes at the Royal Academy in London” là một chủ đề học thuật thú vị thường xuất hiện trong các bài thi IELTS Reading. Bài viết bàn về triển lãm nghệ thuật phong cảnh Úc tại London, những tranh cãi xoay quanh việc lựa chọn tác phẩm, và mối […]
Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading (từ vựng & đáp án)

“The Development of Plastics” (Sự phát triển của nhựa) là một bài đọc khá thú vị trong IELTS Reading, thuộc chủ đề Khoa học & Công nghệ (Science & Technology). Bài viết cung cấp cái nhìn toàn diện về lịch sử ra đời, các loại nhựa khác nhau (nhựa nhiệt dẻo, nhựa nhiệt rắn) và […]
Giải bài đọc IELTS Reading: The Peopling of Patagonia
17/12/2025

Giải đề IELTS Reading: The Peopling of Patagonia (bài dịch & đáp án chi tiết)

Bài đọc “The Peopling of Patagonia” (Sự định cư của con người tại Patagonia) là một chủ đề học thuật điển hình trong IELTS, thuộc dạng bài Lịch sử & Khảo cổ học (History & Archaeology). Bài viết xoay quanh các giả thuyết về thời gian, phương thức di cư của con người đến vùng […]
Giải mã bài đọc Otters IELTS Reading
16/12/2025

Giải mã bài đọc Otters IELTS Reading (đáp án & dịch chi tiết)

“Otters” (Rái cá) là một bài đọc IELTS Reading thú vị thuộc chủ đề Khoa học & Động vật học (Science & Zoology). Bài đọc này cung cấp thông tin toàn diện về đặc điểm sinh học, môi trường sống, tập tính săn mồi và những nỗ lực bảo tồn loài rái cá tại Anh. […]
The Importance Of Law IELTS Reading
16/12/2025

Giải đề The Importance Of Law IELTS Reading: Dịch & đáp án chuẩn

“The Importance of Law” là một bài đọc mang tính học thuật cao, thường xuất hiện trong các đề thi IELTS Reading thực chiến. Bài viết bàn về tầm ảnh hưởng sâu rộng của luật pháp đối với đời sống con người, sự bùng nổ số lượng văn bản luật và những tranh cãi xoay […]
3000
+

Lượt Đăng Ký

Học viên tại ECE

NHẬN TƯ VẤN NGAY

Vui lòng để lại thông tin để được tư vấn chi tiết lộ trình học và thi IELTS ở trên

    Họ và tên *
    Số điện thoại *
    Developed by NguyenTienCuong
    Facebook Messenger
    Chat với chúng tôi qua Zalo
    Gọi ngay
    Developed by NguyenTienCuong