Trọn bộ ý tưởng & bài mẫu topic Space Exploration IELTS Writing task 2
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Trọn bộ ý tưởng & bài mẫu topic Space Exploration IELTS Writing task 2
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
“Tại sao phải chi hàng tỷ đô la cho việc khám phá vũ trụ trong khi Trái Đất còn quá nhiều vấn đề như đói nghèo, bệnh tật?” Đây chính là câu hỏi “kinh điển” và cũng là cái bẫy lớn nhất trong chủ đề Space Exploration (Khám phá không gian) của IELTS Writing Task 2.
Đây là một chủ đề học thuật cao, đòi hỏi bạn phải có lập luận sắc bén và vốn từ vựng chuyên ngành. Để giúp bạn chinh phục chủ đề “khó nhằn” này, bài viết sau đây, dựa trên tài liệu chuyên sâu từ thầy Trịnh Nam Việt (Giáo viên 8.0 IELTS tại ECE), sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan, ngân hàng ý tưởng “vàng” và kho từ vựng đắt giá nhất.

Cùng thầy Trịnh Nam Việt – Giáo viên 8.0 IELTS tại ECE giải mã topic space exploration trong IELTS Writing Task 2
Tổng quan về chủ đề Space Exploration trong IELTS Writing Task 2
Space Exploration (khám phá không gian) là một chủ đề phổ biến trong IELTS Writing Task 2, thuộc nhóm Science & Technology (Khoa học & Công nghệ).
Các câu hỏi thường xoay quanh việc:
- Có nên chi nhiều tiền cho khám phá vũ trụ không?
- Lợi ích và hạn chế của việc khám phá không gian là gì?
- Chính phủ có nên đầu tư vào không gian thay vì các lĩnh vực khác (y tế, giáo dục, môi trường)?
Các dạng câu hỏi (Question Types) có thể gặp
| Dạng câu hỏi phổ biến | Ví dụ đề bài |
|---|---|
| Opinion Essay | Governments should spend money on improving life on Earth rather than exploring space. Do you agree or disagree? |
| Discussion Essay | Some people think space exploration is a waste of money, while others believe it is essential for human development. Discuss both views and give your own opinion. |
| Advantages/Disadvantages | What are the advantages and disadvantages of space exploration? |
| Problem/Reason/Solution | Though space exploration has brought a lot of benefits, there are undeniable risks to it. What are some of the drawbacks, and what can be done to minimize the risks? |
Gợi ý ý tưởng hay cho chủ đề Space Exploration
Đây là những hướng lập luận chính bạn có thể sử dụng cho bài viết của mình, được phân tích bởi thầy Nam Việt.
Ưu điểm / Lý do NÊN đầu tư (Arguments FOR Space Exploration)
- Khám phá tri thức mới:
- Giúp mở rộng hiểu biết của con người về vũ trụ, hệ mặt trời và khả năng tồn tại sự sống ngoài Trái Đất.
- Dẫn tới những phát minh công nghệ quan trọng (ví dụ: công nghệ vệ tinh, GPS, vật liệu nhẹ, pin năng lượng mặt trời).
- Thúc đẩy phát triển công nghệ (Technological Breakthroughs):
- Nghiên cứu không gian là động lực mạnh mẽ thúc đẩy đổi mới khoa học kỹ thuật.
- Các phát minh này (còn gọi là spin-off technologies) có thể được ứng dụng ngược lại vào đời sống hàng ngày (trong y tế, viễn thông, nông nghiệp).
- Giải pháp dài hạn cho nhân loại (Long-term Solutions):
- Trái Đất đang đối mặt với nguy cơ cạn kiệt tài nguyên (resource depletion). Khám phá vũ trụ có thể giúp tìm ra nguồn năng lượng hoặc tài nguyên mới.
- Cung cấp một “kế hoạch B” (ví dụ: colonization of other planets) khi dân số tăng quá nhanh hoặc biến đổi khí hậu trở nên nghiêm trọng.
Nhược điểm / Lý do PHẢN ĐỐI (Arguments AGAINST Space Exploration)
- Chi phí khổng lồ (Enormous Costs):
- Các sứ mệnh không gian tiêu tốn hàng tỷ đô la, trong khi số tiền đó có thể được dùng để giải quyết các vấn đề cấp bách trên Trái Đất (như đói nghèo, thiếu nước sạch, giáo dục, y tế).
- Không phải quốc gia nào cũng đủ tiềm lực tài chính để đầu tư hiệu quả, dễ dẫn đến lãng phí.
- Lợi ích gián tiếp và lâu dài:
- Kết quả nghiên cứu thường không mang lại lợi ích ngay lập tức (immediate benefits) cho người dân.
- Nhiều người cho rằng lợi ích thu được không tương xứng với chi phí khổng lồ đã bỏ ra.
- Nguy cơ và rủi ro cao (High Risks):
- Các tai nạn vũ trụ có thể gây thiệt hại lớn về người và của.
- Các nhiệm vụ phóng tàu thất bại hoặc rác thải không gian (space debris/junk) đang trở thành một vấn đề nguy hiểm.
Đề bài & Bài mẫu tham khảo cho chủ đề Space Exploration
Đề bài (Sample Prompt): Some people think that money spent on space exploration is a waste and could be used for more important things. To what extent do you agree or disagree?
Bài mẫu (Sample Essay):
I completely agree that space exploration plays a crucial role in the advancement of humankind and should be viewed as a strategic investment rather than a financial burden. Despite the substantial costs, the long-term benefits it brings to scientific progress, technological breakthroughs, and global cooperation are immeasurable.
To begin with, space exploration has always been a powerful driver of innovation. Technologies initially developed for space missions have found applications in everyday life, from satellite communication and medical imaging to environmental monitoring. These spin-off technologies not only enhance quality of life but also fuel economic growth by generating new industries and employment opportunities. Without the technological impetus provided by space research, our world today would be far less connected and efficient.
Furthermore, exploring the cosmos allows humanity to broaden its scientific horizons and better understand the origins and fragility of our planet. Through astronomical research, scientists can investigate phenomena such as climate change, asteroid impacts, and planetary evolution, providing insights that are vital for the sustainability of Earth. In addition, the potential colonization of other planets, such as Mars, could one day offer solutions to overpopulation and resource depletion.
Lastly, space exploration serves as a symbol of human aspiration and collective achievement. It unites nations in the pursuit of knowledge and inspires younger generations to pursue careers in STEM fields—science, technology, engineering, and mathematics. This sense of shared purpose promotes peaceful collaboration and reminds us that, beyond political boundaries, we all belong to the same universe.
In conclusion, although space exploration demands enormous financial resources, it remains a worthwhile endeavor that defines humanity’s progress and potential. Investing in it means investing in our intellectual growth, technological evolution, and ultimately, the future of our species.
Từ vựng “Must-Know” chủ đề Space Exploration
Dưới đây là danh sách từ vựng và cụm từ học thuật cao cấp được tổng hợp từ tài liệu của thầy Nam Việt để giúp bạn nâng tầm bài viết.
| Từ vựng / Cụm từ | Nghĩa |
|---|---|
| space exploration (n) | thám hiểm không gian |
| crucial role (n) | vai trò quan trọng |
| advancement of humankind (n) | sự tiến bộ của nhân loại |
| strategic investment (n) | khoản đầu tư mang tính chiến lược |
| financial burden (n) | gánh nặng tài chính |
| long-term benefits (n) | lợi ích lâu dài |
| scientific progress (n) | tiến bộ khoa học |
| technological breakthroughs (n) | đột phá công nghệ |
| global cooperation (n) | hợp tác toàn cầu |
| immeasurable (adj) | không thể đo đếm được |
| a driver of innovation (n) | động lực của sự đổi mới |
| space missions (n) | các nhiệm vụ không gian |
| satellite communication (n) | thông tin vệ tinh |
| medical imaging (n) | chẩn đoán hình ảnh y học |
| environmental monitoring (n) | giám sát môi trường |
| spin-off technologies (n) | công nghệ phái sinh (công nghệ được tạo ra từ một nghiên cứu ban đầu) |
| fuel economic growth (v) | thúc đẩy tăng trưởng kinh tế |
| technological impetus (n) | động lực công nghệ |
| cosmos (n) | vũ trụ |
| broaden scientific horizons (v) | mở rộng tầm hiểu biết khoa học |
| fragility (of our planet) (n) | sự mong manh (của hành tinh) |
| astronomical research (n) | nghiên cứu thiên văn |
| asteroid impacts (n) | các vụ va chạm thiên thạch |
| planetary evolution (n) | sự tiến hóa của hành tinh |
| sustainability (n) | tính bền vững |
| colonization (n) | việc thuộc địa hóa, định cư (ở hành tinh khác) |
| resource depletion (n) | sự cạn kiệt tài nguyên |
| human aspiration (n) | khát vọng của con người |
| collective achievement (n) | thành tựu tập thể |
| STEM fields (n) | các lĩnh vực STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Toán học) |
| peaceful collaboration (n) | hợp tác hòa bình |
| a worthwhile endeavor (n) | một nỗ lực/cố gắng xứng đáng |
| intellectual growth (n) | sự phát triển về trí tuệ |
| the future of our species (n) | tương lai của loài người |
Kết bài
Chủ đề “Space Exploration” không còn đáng sợ nếu bạn nắm vững các luồng ý tưởng chính và trang bị cho mình kho từ vựng “đắt giá”. Như thầy Nam Việt đã phân tích, đây là một chủ đề học thuật nhưng lại rất gần gũi với các vấn đề toàn cầu. Hãy nhớ rằng, mấu chốt không phải là chọn “ủng hộ” hay “phản đối”, mà là cách bạn phát triển lập luận một cách logic, thuyết phục và sử dụng ngôn ngữ chính xác. Với ngân hàng ý tưởng và bài mẫu chất lượng này, bạn đã có đủ “nhiên liệu” để chinh phục vũ trụ IELTS Writing Task 2. Chúc bạn ôn luyện hiệu quả!
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết
Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)
