Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Quy tắc, cách dùng & dấu hiệu

Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Quy tắc, cách dùng & dấu hiệu

18/06/2025

4284

Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết

Trong tiếng Anh, thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) đóng vai trò quan trọng trong việc diễn tả các hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hoặc các hành động song song nhau trong quá khứ. Đây là thì giúp bạn “vẽ” nên bức tranh về một bối cảnh đã xảy ra, làm cho câu chuyện trở nên sống động và chi tiết hơn.

Việc hiểu rõ định nghĩa, cách dùng và cấu trúc của quá khứ tiếp diễn không chỉ giúp bạn tránh những lỗi sai cơ bản mà còn là kiến thức nền tảng cần thiết nếu bạn có mục tiêu chinh phục các kỳ thi tiếng Anh chuẩn hóa như IELTS. Đặc biệt trong các phần thi như IELTS Speaking Part 2 (mô tả một sự kiện, một ngày đáng nhớ) hay IELTS Writing Task 1 (nếu có mô tả tình hình đang diễn ra trong quá khứ của một sơ đồ/quy trình), việc sử dụng thành thạo thì này sẽ giúp bạn thể hiện sự linh hoạt và độ chính xác trong ngữ pháp (Grammatical Range and Accuracy), một trong bốn tiêu chí chấm điểm quan trọng.

Thì quá khứ tiếp diễn là gì? (What is Past Continuous?)

Thì quá khứ tiếp diễn là gì?

Thì quá khứ tiếp diễn là gì?

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) được dùng để diễn tả:

  • Một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ: Hành động đó chưa kết thúc tại thời điểm được nhắc đến.

Ví dụ: At 8 PM last night, I was watching TV. (Vào 8 giờ tối qua, tôi đang xem TV.)
Ví dụ: This time yesterday, they were flying to New York. (Giờ này hôm qua, họ đang bay đến New York.)

  • Hai hoặc nhiều hành động xảy ra song song cùng lúc trong quá khứ: Các hành động này diễn ra đồng thời.

Ví dụ: While I was reading a book, my sister was listening to music. (Trong khi tôi đang đọc sách, chị gái tôi đang nghe nhạc.)
Ví dụ: He was cooking dinner while his wife was working on her laptop. (Anh ấy đang nấu bữa tối trong khi vợ anh ấy đang làm việc trên máy tính xách tay.)

  • Một hành động đang diễn ra trong quá khứ thì bị một hành động ngắn khác xen vào: Hành động đang diễn ra (dùng Quá khứ tiếp diễn) bị hành động ngắn (dùng Quá khứ đơn) cắt ngang.

Ví dụ: I was having a shower when the phone rang. (Tôi đang tắm thì điện thoại reo.)
Ví dụ: She was walking in the park when she met an old friend. (Cô ấy đang đi dạo trong công viên thì gặp một người bạn cũ.)

  • Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại hoặc gây khó chịu trong quá khứ: Thường đi kèm với always, constantly, continually.

Ví dụ: He was always complaining about his work. (Anh ấy luôn phàn nàn về công việc của mình.)
Ví dụ: My old car was constantly breaking down. (Chiếc xe cũ của tôi liên tục bị hỏng.)

  • Mô tả bối cảnh hoặc không khí của một câu chuyện trong quá khứ:

Ví dụ: The birds were singing, the sun was shining, and people were enjoying the beautiful day. (Chim đang hót, mặt trời đang chiếu sáng, và mọi người đang tận hưởng một ngày đẹp trời.)

Công thức thì quá khứ tiếp diễn (Formulas)

Công thức thì quá khứ tiếp diễn

Công thức thì quá khứ tiếp diễn

Nắm vững công thức giúp bạn hình thành câu đúng ngữ pháp, đặc biệt là việc sử dụng đúng dạng “was/were + V-ing”.

Loại câu Công thức chung Ví dụ
Khẳng định S + was/were + V-ing + (O/A) She was working yesterday morning.They were playing football.
Phủ định S + was/were + not + V-ing + (O/A) He wasn’t sleeping when I called. We weren’t listening to music.
Nghi vấn Was/Were + S + V-ing + (O/A)? Was she studying? Were they waiting for you?
Câu hỏi Wh Wh- + was/were + S + V-ing + (O/A)? What was he doing? Where were you going?

(Lưu ý: S: Chủ ngữ, V-ing: Động từ thêm -ing (hiện tại phân từ), O: Tân ngữ, A: Trạng ngữ) Rút gọn: was not = wasn’t, were not = weren’t

Cách chia “was/were”:

  • Was: Dùng cho chủ ngữ là I, He, She, It, Danh từ số ít, Danh từ không đếm được.
  • Were: Dùng cho chủ ngữ là You, We, They, Danh từ số nhiều.

Cách dùng chi tiết của thì quá khứ tiếp diễn

Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn

Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn

Hiểu rõ các trường hợp sử dụng giúp bạn áp dụng thì này một cách linh hoạt và chính xác, đặc biệt là để mô tả tính liên tục, song song hoặc bối cảnh của hành động trong quá khứ.

Hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ

  • Nhấn mạnh rằng hành động đó đang trong quá trình diễn ra và chưa hoàn tất tại một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ: At 7 AM, I was eating breakfast. (Lúc 7 giờ sáng, tôi đang ăn sáng.)
Ví dụ: This time last year, I was living in London. (Giờ này năm ngoái, tôi đang sống ở London.)

  • Phân biệt với Quá khứ đơn:
    • Quá khứ tiếp diễn (nhấn mạnh quá trình tại thời điểm): I was reading a book at 9 PM last night. (Tôi đang đọc sách lúc 9 giờ tối qua – hành động đọc đang diễn ra.)
    • Quá khứ đơn (nhấn mạnh hành động hoàn tất): I read a book last night. (Tôi đã đọc một cuốn sách tối qua – hành động đọc đã xong, không rõ thời điểm cụ thể đang làm gì.)
  • Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 1 & 2: Khi được hỏi về những gì bạn đang làm vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hoặc mô tả bối cảnh một sự kiện.

Hai hoặc nhiều hành động xảy ra song song trong quá khứ

  • Sử dụng “while” hoặc “as” để nối các mệnh đề diễn tả hành động song song.

Ví dụ: While my mother was cooking, my father was watching TV. (Trong khi mẹ tôi đang nấu ăn, bố tôi đang xem TV.)
Ví dụ: As the children were playing, their parents were relaxing in the garden. (Khi lũ trẻ đang chơi, bố mẹ chúng đang thư giãn trong vườn.)
Ứng dụng: Thường gặp trong kể chuyện, mô tả cảnh tượng.

Hành động đang diễn ra trong quá khứ thì bị một hành động khác xen vào

  • Hành động kéo dài dùng Quá khứ tiếp diễn (hành động nền).
  • Hành động ngắn xen vào dùng Quá khứ đơn (hành động cắt ngang).
  • Thường sử dụng “when” để nối.

Ví dụ: She was sleeping when the earthquake happened. (Cô ấy đang ngủ khi trận động đất xảy ra.)
Ví dụ: We were walking home when we saw an accident. (Chúng tôi đang đi bộ về nhà thì thấy một vụ tai nạn.)

  • Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 2: Khi kể lại một sự kiện đáng nhớ, bạn thường dùng cấu trúc này để mô tả bối cảnh trước khi sự việc chính xảy ra.

Hành động lặp đi lặp lại hoặc gây khó chịu trong quá khứ

  • Thường đi kèm với các trạng từ chỉ tần suất như always, constantly, continually để thể hiện sự khó chịu hoặc thói quen cũ.

Ví dụ: He was always interrupting me during meetings. (Anh ấy luôn ngắt lời tôi trong các cuộc họp – thể hiện sự khó chịu.)
Ví dụ: Before I bought a new phone, my old one was constantly running out of battery. (Trước khi tôi mua điện thoại mới, cái cũ của tôi liên tục hết pin.)

  • Ứng dụng: Diễn đạt sự phàn nàn hoặc một thói quen tiêu cực trong quá khứ.

Mô tả bối cảnh, không khí của câu chuyện

  • Giúp người đọc/nghe hình dung rõ hơn về khung cảnh, diễn biến tại một thời điểm nhất định trong quá khứ.

Ví dụ: The rain was falling heavily, the wind was blowing, and the street lights were flickering as I walked home. (Mưa đang rơi nặng hạt, gió đang thổi, và đèn đường đang nhấp nháy khi tôi đi bộ về nhà.)

Ứng dụng trong IELTS Writing Task 1 & 2: Khi mô tả một bản đồ có sự kiện xảy ra vào một thời điểm nhất định, hoặc tạo bối cảnh cho một câu chuyện/ví dụ trong bài luận.

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

Việc nhận diện đúng thì của động từ là rất quan trọng để hiểu chính xác ý nghĩa của câu. Thì quá khứ tiếp diễn thường đi kèm với các trạng từ và cụm từ chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ, hoặc các liên từ nối các hành động.

  • Thời điểm cụ thể trong quá khứ:

    • At + giờ + (mốc thời gian quá khứ): at 7 PM yesterday, at 9 o’clock last night…

Ví dụ: I was studying at 8 PM last night.

    • This time + (mốc thời gian quá khứ): this time yesterday, this time last week…

Ví dụ: He was travelling to Hanoi this time last year.

    • From… to… in the past: Từ… đến… trong quá khứ.

Ví dụ: They were working from 9 AM to 5 PM yesterday.

  • Các liên từ nối mệnh đề:

    • While / As: Trong khi, khi mà (nối hai hành động song song).

Ví dụ: While she was cooking, he was reading.

    • When: Khi (nối hành động đang diễn ra bị xen vào).

Ví dụ: I was sleeping when the doorbell rang.

  • Các trạng từ chỉ tần suất (khi diễn tả sự lặp lại gây khó chịu):

    • Always, constantly, continually: Luôn luôn, liên tục.

Ví dụ: She was always losing her keys.

  • Ngữ cảnh ngầm định (Implicit Context): Đôi khi, ngữ cảnh của câu cũng đủ để cho thấy đó là thì Quá khứ tiếp diễn, đặc biệt khi kể một câu chuyện.

Ví dụ: The sun was shining and the birds were singing when I woke up. (Ngụ ý mô tả bối cảnh).

Quy tắc chia động từ thì quá khứ tiếp diễn

Việc chia động từ chính xác theo thì quá khứ tiếp diễn đòi hỏi sự kết hợp của trợ động từ “was/ were” và động từ chính thêm “-ing”.

Với Động từ chính thêm “-ing” (V-ing)

Đây là quy tắc quan trọng. Hầu hết các động từ sẽ thêm -ing vào cuối. (Quy tắc thêm -ing tương tự như thì Hiện tại tiếp diễnHiện tại hoàn thành tiếp diễn, bạn có thể tham khảo lại phần đó nếu cần chi tiết hơn).

  • Quy tắc cơ bản: Thêm -ing vào sau động từ nguyên thể.

    • work working
    • play playing
    • study studying
  • Động từ tận cùng bằng “-e”: Bỏ “-e” rồi thêm “-ing”.

    • make making
    • write writing
    • live living
  • Động từ một âm tiết, tận cùng bằng một phụ âm, trước đó là một nguyên âm: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ing”.

    • run running
    • stop stopping
    • swim swimming
  • Động từ hai âm tiết, tận cùng bằng một phụ âm, trước đó là một nguyên âm, và trọng âm rơi vào âm tiết cuối: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ing”.

    • begin beginning
    • prefer preferring

Sự hòa hợp chủ ngữ – Trợ động từ (Subject-Verb Agreement) với “was/were”

Nguyên tắc cơ bản là: Chủ ngữ số ít đi với “was”, Chủ ngữ số nhiều đi với “were”.

  • Chủ ngữ là I, He, She, It hoặc danh từ số ít, danh từ không đếm được: Dùng was + V-ing.

    • Ví dụ: I was sleeping.
    • Ví dụ: He was reading a book.
    • Ví dụ: The rain was falling.
  • Chủ ngữ là You, We, They hoặc danh từ số nhiều: Dùng were + V-ing.

    • Ví dụ: You were waiting for me.
    • Ví dụ: They were talking loudly.
    • Ví dụ: The birds were singing.
  • Các trường hợp đặc biệt cần chú ý (tương tự như các thì khác):

    • Cụm giới từ giữa chủ ngữ và động từ: Trợ động từ hòa hợp với chủ ngữ chính.

Ví dụ: The students in the library were studying quietly. (Chủ ngữ là “students”, số nhiều).

    • Chủ ngữ kép nối bằng “and”: Thường dùng were (số nhiều).

Ví dụ: My brother and sister were playing chess.

    • Đại từ bất định: (như everyone, somebody) thường dùng was, nhưng thường ít dùng ở dạng tiếp diễn.

Thì quá khứ tiếp diễn trong một số ngữ cảnh cụ thể

Trong văn viết học thuật nói chung (General Academic Writing)

Quá khứ tiếp diễn có thể được sử dụng để:

  • Mô tả một quá trình đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ khi trình bày phương pháp luận:

Ví dụ: While data was being collected from the first group, the researchers were preparing for the next phase of the experiment. (Trong khi dữ liệu đang được thu thập từ nhóm đầu tiên, các nhà nghiên cứu đang chuẩn bị cho giai đoạn tiếp theo của thí nghiệm.)

  • Mô tả bối cảnh lịch sử hoặc một giai đoạn phát triển:

Ví dụ: During the 1990s, the internet was rapidly evolving, laying the groundwork for the digital age. (Trong những năm 1990, internet đang phát triển nhanh chóng…)

Trong IELTS Writing Task 1 (Academic – Mô tả biểu đồ, bản đồ, quy trình)

Thì này ít phổ biến hơn Quá khứ đơn, nhưng có thể dùng để:

  • Mô tả một tình hình đang diễn ra hoặc phát triển trên bản đồ vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ:

Ví dụ: In 2005, a new road was being constructed in the northern part of the city, connecting the industrial zone to the residential areas. (Vào năm 2005, một con đường mới đang được xây dựng ở phía bắc thành phố…)

  • Mô tả một giai đoạn trong quy trình đang được thực hiện (thường ở thể bị động):

Ví dụ: At this stage, the raw materials were being heated in a large furnace. (Ở giai đoạn này, nguyên liệu thô đang được làm nóng trong lò lớn.)

Trong IELTS Writing Task 1 (General Training – Viết thư)

Quá khứ tiếp diễn thường được dùng để kể lại chi tiết một sự việc hoặc bối cảnh.

  • Kể lại một sự việc đang diễn ra khi một điều khác xảy ra:

Ví dụ: I was walking through the park yesterday when I noticed a broken bench. (Tôi đang đi dạo trong công viên hôm qua thì tôi nhận thấy một chiếc ghế băng bị hỏng.)

  • Mô tả tình huống đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ:

Ví dụ: At 8 PM last night, I was trying to send an important email when my internet connection suddenly went down. (Vào 8 giờ tối qua, tôi đang cố gắng gửi một email quan trọng thì kết nối internet của tôi đột ngột bị mất.)

Trong IELTS Writing Task 2 (Viết luận)

Quá khứ tiếp diễn có thể được sử dụng để:

  • Tạo bối cảnh cho một ví dụ hoặc lập luận trong quá khứ:

Ví dụ: During the industrial revolution, cities were rapidly expanding, leading to significant social and environmental challenges. (Trong cuộc cách mạng công nghiệp, các thành phố đang mở rộng nhanh chóng…)

  • Mô tả một xu hướng đang diễn ra trong một giai đoạn lịch sử:

Ví dụ: In the late 20th century, the global economy was undergoing a major transformation, driven by technological advancements. (Vào cuối thế kỷ 20, nền kinh tế toàn cầu đang trải qua một sự chuyển đổi lớn…)

Trong IELTS Speaking Part 1 (Trả lời câu hỏi về bản thân)

Bạn sẽ dùng Quá khứ tiếp diễn khi được hỏi về những gì đang diễn ra vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

  • Hoạt động đang diễn ra tại một mốc thời gian cụ thể:
    • Q: What were you doing at 7 AM this morning? A: At 7 AM, I was having breakfast with my family.
    • Q: Were you studying at this time yesterday? A: No, I was watching a movie.
  • Giải thích bối cảnh khi một điều gì đó xảy ra:
    • Q: What happened last weekend? A: Well, I was planning to go camping, but then it started raining heavily.

Trong IELTS Speaking Part 2 (Mô tả chủ đề – Long Turn)

Đây là phần thi mà Quá khứ tiếp diễn rất hữu ích để “vẽ” nên bối cảnh, mô tả chi tiết một sự kiện hoặc một ngày đáng nhớ.

  • Mô tả bối cảnh của một sự kiện/kỷ niệm:

Ví dụ: (Describe a memorable trip) I’d like to talk about my trip to Ha Long Bay. When we were cruising through the karsts, the sun was shining brightly, and the water was sparkling. (Mô tả không khí và khung cảnh.)

  • Mô tả những gì bạn đang làm khi một điều gì đó xảy ra:

Ví dụ: (Describe a time you were late) I remember one time I was driving to an important meeting, and suddenly my car broke down.

  • Mô tả các hoạt động song song trong một ngày:

Ví dụ: (Describe a typical day in your childhood) Every morning, my mom was preparing breakfast while my dad was reading the newspaper.

Trong IELTS Speaking Part 3 (Thảo luận sâu)

Quá khứ tiếp diễn có thể được dùng khi thảo luận về các xu hướng lịch sử, các tình huống đang diễn ra trong quá khứ hoặc so sánh chúng với hiện tại.

  • Thảo luận về các xu hướng hoặc tình huống đang phát triển trong quá khứ:

Ví dụ: In the past, when traditional jobs were slowly disappearing, many people were struggling to find new employment.

  • So sánh với hiện tại:

Ví dụ: Previously, children were spending more time playing outdoors, whereas now, they are increasingly engaging with digital devices.

Nâng cấp cách diễn đạt với thì quá khứ tiếp diễn trong bài thi IELTS

Để bài viết và bài nói của bạn trở nên tự nhiên, linh hoạt và gây ấn tượng hơn, đặc biệt là trong các bài thi như IELTS, việc sử dụng đa dạng các cấu trúc và trạng từ đi kèm với Quá khứ tiếp diễn là rất cần thiết.

Sử dụng các trạng từ và cụm từ nhấn mạnh thời điểm/tính liên tục:

  • At that very moment / Just at that moment: Ngay tại khoảnh khắc đó.

Ví dụ: I was leaving the office at that very moment when he called.

  • All through (the morning/night/year): Suốt cả (buổi sáng/đêm/năm).

Ví dụ: The construction workers were working all through the night to meet the deadline.

  • Meanwhile / In the meantime: Trong khi đó (nối hai hành động song song).

Ví dụ: She was preparing dinner; meanwhile, her children were watching a cartoon.

  • Suddenly: Đột nhiên (thường dùng với Quá khứ đơn để cắt ngang Quá khứ tiếp diễn).

Ví dụ: I was walking in the park when suddenly it started to rain.

Kết hợp với các thì và cấu trúc khác để tạo câu phức:

  • Quá khứ tiếp diễn + Quá khứ đơn (when/as): Như đã nêu, hành động dài bị hành động ngắn cắt ngang.

Ví dụ: As I was driving to work, I saw an accident.

  • Quá khứ tiếp diễn + Quá khứ tiếp diễn (while): Hai hành động song song.

Ví dụ: While the students were taking the exam, the teacher was grading papers.

Ví dụ: He was tired because he had been working all day. (Hành động “working” xảy ra trước và là nguyên nhân của “tired”.)

  • Với “used to be doing”: Để nhấn mạnh một quá trình đã từng diễn ra liên tục trong quá khứ nhưng giờ đã không còn.

Ví dụ: During my childhood, I used to be constantly playing outdoors.

Lưu ý quan trọng cho IELTS:

  • Accuracy (Độ chính xác): Đảm bảo sử dụng đúng dạng “was/were + V-ing”. Phân biệt rõ ràng với Quá khứ đơn (hành động đã hoàn tất) và Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (liên quan đến hiện tại).
  • Range (Đa dạng): Sử dụng linh hoạt Quá khứ tiếp diễn để làm phong phú bài nói và bài viết của bạn, đặc biệt khi kể chuyện hoặc mô tả bối cảnh. Tránh lạm dụng thì này cho mọi tình huống quá khứ.
  • Coherence and Cohesion (Mạch lạc và Liên kết): Dùng các liên từ thời gian (“when”, “while”, “as”) và các trạng từ chỉ thời gian (“at that moment”, “meanwhile”) một cách chính xác để liên kết các ý tưởng và làm rõ mối quan hệ thời gian của các hành động.
  • Lexical Resource (Vốn từ vựng): Việc sử dụng các trạng từ và cụm từ nâng cao để mô tả sự liên tục, song song hoặc bối cảnh sẽ giúp bạn ghi điểm trong tiêu chí này.

Bài tập áp dụng thì quá khứ tiếp diễn và đáp án

Exercise 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc (Thì Quá khứ tiếp diễn).

  1. At 10 AM yesterday, she (work) ____________ in her office.
  2. While I (cook) ____________ dinner, my children (play) ____________ in the garden.
  3. The phone (ring) ____________ while he (have) ____________ a shower.
  4. They (not sleep) ____________ when I arrived.
  5. What (you / do) ____________ at midnight last night?
  6. The wind (blow) ____________ strongly all evening.
  7. She (always complain) ____________ about the weather.
  8. As the sun (set) ____________, the birds (sing) ____________ beautifully.

Exercise 2: Viết lại thành câu hoàn chỉnh sử dụng thì Quá khứ tiếp diễn hoặc Quá khứ đơn (tùy ngữ cảnh).

  1. (I / watch / TV / when / she / call) __________________________________________________________________________________
  2. (What / they / do / at / 3 PM / yesterday)? __________________________________________________________________________________
  3. (While / he / drive / home / it / start / to rain) __________________________________________________________________________________
  4. (The children / play / in the park / all afternoon) __________________________________________________________________________________

Exercise 3: Tìm và sửa lỗi sai (nếu có) trong các câu sau.

  1. I was went to the shop when I met him. __________________________________________________________________________________
  2. While she watched TV, her sister read a book. __________________________________________________________________________________
  3. At 6 PM yesterday, they were finished their dinner. __________________________________________________________________________________
  4. He was always complain about his noisy neighbors. __________________________________________________________________________________

Đáp án tham khảo:

Exercise 1:

  1. was working
  2. was cooking / were playing
  3. rang / was having
  4. weren’t sleeping
  5. were you doing
  6. was blowing
  7. was always complaining
  8. was setting / were singing

Exercise 2:

  1. I was watching TV when she called.
  2. What were they doing at 3 PM yesterday?
  3. While he was driving home, it started to rain.
  4. The children were playing in the park all afternoon.

Exercise 3:

  1. I was going to the shop when I met him. (Sau “was” phải là V-ing, không phải V2/ed)
  2. While she was watching TV, her sister was reading a book. (Hai hành động song song trong quá khứ nên cả hai đều dùng Quá khứ tiếp diễn)
  3. At 6 PM yesterday, they were having their dinner. (Động từ “finish” thường nhấn mạnh hành động hoàn tất, nếu muốn nói đang ăn thì dùng “have”)
  4. He was always complaining about his noisy neighbors. (Sau “was always” phải là V-ing)

Kết Luận

Thì quá khứ tiếp diễn là một thì vô cùng hữu ích để diễn tả các hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, các hành động song song, hoặc tạo bối cảnh cho một câu chuyện. Việc nắm vững thì này giúp bạn mô tả sự việc một cách chi tiết, sống động và chính xác hơn.

Trong các kỳ thi chuẩn hóa như IELTS, khả năng sử dụng linh hoạt và chính xác Quá khứ tiếp diễn, kết hợp với Quá khứ đơn, sẽ thể hiện trình độ ngữ pháp nâng cao của bạn, góp phần không nhỏ vào điểm số. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thì này một cách thành thạo, biến những trải nghiệm và câu chuyện trong quá khứ thành lời nói và văn viết mạch lạc, rõ ràng.

Để củng cố kiến thức ngữ pháp và chuẩn bị tốt nhất cho mục tiêu tiếng Anh của mình, đặc biệt là kỳ thi IELTS, hãy tham khảo các khóa học IELTS chuyên sâu tại trung tâm ngoại ngữ ECE. Chúng tôi sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc và tự tin chinh phục mục tiêu!

Logo chính thức của trung tâm ngoại ngữ ECE

Đoàn Nương

Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.

Tin Tức Cùng Danh Mục

Describe a second-hand website IELTS Speaking
25/12/2025

Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking

Trong IELTS Speaking, chủ đề “Shopping” hay “Website” đã quá quen thuộc. Tuy nhiên, xu hướng đề thi gần đây đang chuyển dịch sang các ngách cụ thể và mang tính xã hội hơn. Một trong số đó là đề bài: “Describe a website where people can sell or buy second-hand or recycled items” (Mô […]
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Fair Games IELTS Reading
20/12/2025

Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết

Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]
Australian artist margaret preston IELTS Reading
20/12/2025

Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)

Trong kho tàng đề thi IELTS Reading, dạng bài tiểu sử (Biography) luôn là một thử thách thú vị nhưng cũng đầy “bẫy” về mốc thời gian và sự kiện. Bài đọc “Australian Artist Margaret Preston” là ví dụ điển hình, kể về hành trình sáng tạo của một trong những nữ họa sĩ vĩ […]

Các tin liên quan

Describe a second-hand website IELTS Speaking
25/12/2025

Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking

Trong IELTS Speaking, chủ đề “Shopping” hay “Website” đã quá quen thuộc. Tuy nhiên, xu hướng đề thi gần đây đang chuyển dịch sang các ngách cụ thể và mang tính xã hội hơn. Một trong số đó là đề bài: “Describe a website where people can sell or buy second-hand or recycled items” (Mô […]
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Fair Games IELTS Reading
20/12/2025

Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết

Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]
Australian artist margaret preston IELTS Reading
20/12/2025

Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)

Trong kho tàng đề thi IELTS Reading, dạng bài tiểu sử (Biography) luôn là một thử thách thú vị nhưng cũng đầy “bẫy” về mốc thời gian và sự kiện. Bài đọc “Australian Artist Margaret Preston” là ví dụ điển hình, kể về hành trình sáng tạo của một trong những nữ họa sĩ vĩ […]
Food for Thought IELTS Reading
20/12/2025

Giải mã bài đọc IELTS Reading: Food for Thought (từ vựng & đáp án chi tiết)

Bài đọc Food for thought nằm trong bộ Cambridge IELTS Practice Test, là một chủ đề cực kỳ thú vị và mang tính thời sự: Entomophagy (Việc ăn côn trùng). Bài viết này không chỉ kiểm tra kỹ năng đọc hiểu mà còn cung cấp kiến thức về dinh dưỡng, môi trường và kinh tế. […]
Giải bài đọc Robots IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc Robots IELTS Reading (từ vựng, dịch & đáp án)

Bài đọc “Robots” là một trong những bài đọc thú vị và mang tính học thuật cao trong các đề thi IELTS Reading. Chủ đề này không chỉ kiểm tra vốn từ vựng về công nghệ và khoa học mà còn thách thức khả năng tư duy logic của thí sinh qua các dạng câu […]
200 Years of Australian Landscapes IELTS Reading
17/12/2025

Giải mã bài đọc: 200 Years of Australian Landscapes chi tiết từ A – Z

Bài đọc “200 Years of Australian Landscapes at the Royal Academy in London” là một chủ đề học thuật thú vị thường xuất hiện trong các bài thi IELTS Reading. Bài viết bàn về triển lãm nghệ thuật phong cảnh Úc tại London, những tranh cãi xoay quanh việc lựa chọn tác phẩm, và mối […]
Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading (từ vựng & đáp án)

“The Development of Plastics” (Sự phát triển của nhựa) là một bài đọc khá thú vị trong IELTS Reading, thuộc chủ đề Khoa học & Công nghệ (Science & Technology). Bài viết cung cấp cái nhìn toàn diện về lịch sử ra đời, các loại nhựa khác nhau (nhựa nhiệt dẻo, nhựa nhiệt rắn) và […]
Giải bài đọc IELTS Reading: The Peopling of Patagonia
17/12/2025

Giải đề IELTS Reading: The Peopling of Patagonia (bài dịch & đáp án chi tiết)

Bài đọc “The Peopling of Patagonia” (Sự định cư của con người tại Patagonia) là một chủ đề học thuật điển hình trong IELTS, thuộc dạng bài Lịch sử & Khảo cổ học (History & Archaeology). Bài viết xoay quanh các giả thuyết về thời gian, phương thức di cư của con người đến vùng […]
Giải mã bài đọc Otters IELTS Reading
16/12/2025

Giải mã bài đọc Otters IELTS Reading (đáp án & dịch chi tiết)

“Otters” (Rái cá) là một bài đọc IELTS Reading thú vị thuộc chủ đề Khoa học & Động vật học (Science & Zoology). Bài đọc này cung cấp thông tin toàn diện về đặc điểm sinh học, môi trường sống, tập tính săn mồi và những nỗ lực bảo tồn loài rái cá tại Anh. […]
The Importance Of Law IELTS Reading
16/12/2025

Giải đề The Importance Of Law IELTS Reading: Dịch & đáp án chuẩn

“The Importance of Law” là một bài đọc mang tính học thuật cao, thường xuất hiện trong các đề thi IELTS Reading thực chiến. Bài viết bàn về tầm ảnh hưởng sâu rộng của luật pháp đối với đời sống con người, sự bùng nổ số lượng văn bản luật và những tranh cãi xoay […]
3000
+

Lượt Đăng Ký

Học viên tại ECE

NHẬN TƯ VẤN NGAY

Vui lòng để lại thông tin để được tư vấn chi tiết lộ trình học và thi IELTS ở trên

    Họ và tên *
    Số điện thoại *
    Developed by NguyenTienCuong
    Facebook Messenger
    Chat với chúng tôi qua Zalo
    Gọi ngay
    Developed by NguyenTienCuong