Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) trong tiếng Anh
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) trong tiếng Anh
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Bạn đã bao giờ rơi vào tình huống muốn giải thích rằng một điều gì đó đã diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian dài trước khi một sự việc khác xảy ra trong quá khứ chưa? Ví dụ, bạn mệt lả vì đã chạy bộ suốt mấy tiếng đồng hồ trước khi ngã quỵ. Hay bạn không hiểu bài vì đã không chú ý từ đầu buổi học cho đến khi giáo viên hỏi? Để diễn tả chính xác những mối quan hệ thời gian phức tạp và nhấn mạnh “quá trình” đó trong quá khứ, chúng ta cần đến một thì ngữ pháp đặc biệt: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense).
Đây là một thì tuy không quá phổ biến như quá khứ đơn hay hiện tại hoàn thành, nhưng lại là “mảnh ghép” quan trọng giúp bức tranh quá khứ của bạn thêm hoàn chỉnh và có chiều sâu. Nắm vững thì này không chỉ giúp bạn tránh những lỗi sai cơ bản mà còn là chìa khóa để thể hiện sự tinh tế và linh hoạt trong ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt khi chinh phục các kỳ thi chuẩn hóa như IELTS.
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là gì? (What is Past Perfect Continuous?)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là gì?
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense) được dùng để diễn tả:
-
Một hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài liên tục cho đến (hoặc gần đến) một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ: Hành động ở thì này diễn ra trước và tiếp diễn cho đến một mốc quá khứ khác.
Ví dụ: When I arrived, she had been waiting for an hour. (Khi tôi đến, cô ấy đã đợi được một tiếng rồi. – Hành động “đợi” bắt đầu trước khi tôi đến và tiếp diễn cho đến lúc tôi đến.)
Ví dụ: By the time he graduated, he had been studying for five years. (Đến khi anh ấy tốt nghiệp, anh ấy đã học được năm năm rồi. – Hành động “học” bắt đầu trước và tiếp diễn cho đến lúc tốt nghiệp.)
-
Diễn tả nguyên nhân của một hành động hoặc trạng thái trong quá khứ: Hành động ở Quá khứ hoàn thành tiếp diễn là nguyên nhân kéo dài dẫn đến kết quả ở Quá khứ đơn.
Ví dụ: He was tired because he had been working all day. (Anh ấy mệt vì anh ấy đã làm việc cả ngày. – Hành động “làm việc” kéo dài liên tục dẫn đến sự mệt mỏi.)
Ví dụ: Her eyes were red because she had been crying. (Mắt cô ấy đỏ vì cô ấy đã khóc. – Hành động “khóc” kéo dài và là nguyên nhân.)
Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Formulas)

Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Nắm vững công thức giúp bạn hình thành câu đúng ngữ pháp, đặc biệt là việc sử dụng đúng dạng “had been + V-ing”.
(Lưu ý: S: Chủ ngữ, V-ing: Động từ thêm -ing (hiện tại phân từ), O: Tân ngữ, A: Trạng ngữ) Rút gọn: had not = hadn’t
Điểm đặc biệt: Tương tự như Quá khứ hoàn thành đơn, trợ động từ “had” không thay đổi theo chủ ngữ (dù là số ít hay số nhiều, ngôi thứ nhất, hai, ba). Điều này làm cho việc chia động từ ở thì này đơn giản hơn về mặt chủ ngữ – động từ.
Cách dùng chi tiết của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Hiểu rõ các trường hợp sử dụng giúp bạn áp dụng thì này một cách linh hoạt và chính xác, đặc biệt là để thiết lập mối quan hệ thời gian và nguyên nhân – kết quả của các hành động kéo dài trong quá khứ.
Hành động kéo dài liên tục đến một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ
Đây là cách dùng chính, nhấn mạnh thời lượng và tính liên tục của hành động xảy ra trước một mốc trong quá khứ. Thường đi kèm với các trạng từ chỉ khoảng thời gian (for, since, all day/morning/week) và được nối với một hành động ở quá khứ đơn.
Ví dụ: She was tired because she had been teaching all day. (Cô ấy mệt vì cô ấy đã dạy cả ngày. – Việc dạy bắt đầu trước và kéo dài cho đến khi cô ấy mệt.)
Ví dụ: By the time the rescuers arrived, the climbers had been waiting for more than 24 hours. (Đến khi đội cứu hộ đến, những người leo núi đã đợi hơn 24 tiếng rồi.)
Ví dụ: I finally found the book that I had been looking for. (Tôi cuối cùng cũng tìm thấy cuốn sách mà tôi đã tìm kiếm.)
So sánh với quá khứ hoàn thành đơn:
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (nhấn mạnh quá trình/thời lượng): I was tired because I had been working on the computer for hours. (Tôi mệt vì tôi đã làm việc trên máy tính hàng giờ.)
- Quá khứ hoàn thành đơn (nhấn mạnh kết quả/hoàn tất): I was happy because I had finished my work on the computer. (Tôi vui vì tôi đã hoàn thành công việc trên máy tính.)
Lưu ý: Một số động từ trạng thái (state verbs) thường không dùng ở thì tiếp diễn. Trong trường hợp này, ta sẽ dùng Quá khứ hoàn thành đơn thay thế.
Ví dụ: I had known him for ten years before he moved away. (KHÔNG dùng I had been knowing him).
Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 2 & 3, Writing Task 2: Rất hữu ích khi kể chuyện, giải thích nguyên nhân của một tình huống quá khứ, hoặc mô tả một quá trình kéo dài trong các báo cáo/luận văn.
Diễn tả nguyên nhân của một hành động hoặc trạng thái trong quá khứ
Hành động ở thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn đóng vai trò là nguyên nhân đã kéo dài liên tục, dẫn đến một kết quả hoặc tình trạng ở Quá khứ đơn.
Ví dụ: His clothes were still wet because he had been swimming. (Quần áo anh ấy vẫn ướt vì anh ấy đã bơi.)
Ví dụ: The roads were slippery because it had been snowing all night. (Đường trơn trượt vì trời đã tuyết rơi suốt đêm.)
Ứng dụng: Giúp câu chuyện hoặc lập luận có chiều sâu hơn, làm rõ mối quan hệ nhân quả kéo dài.
Trong lời nói gián tiếp (Reported Speech)
Khi câu trực tiếp ở Hiện tại hoàn thành tiếp diễn hoặc Quá khứ tiếp diễn, chúng thường lùi thì về Quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong lời nói gián tiếp.
Ví dụ: She said, “I have been waiting for an hour.” She said that she had been waiting for an hour.
Ví dụ: He said, “I was working all day yesterday.” He said that he had been working all day the previous day.
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Việc nhận diện đúng thì của động từ là rất quan trọng để hiểu chính xác ý nghĩa của câu. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn thường đi kèm với các trạng từ, cụm từ chỉ thời gian, và liên từ giúp thiết lập mối quan hệ trước-sau và tính liên tục trong quá khứ.
Các cụm từ chỉ khoảng thời gian kéo dài đến một mốc trong quá khứ:
- For + khoảng thời gian: for two hours, for ages, for a long time, for many years… (Thường đi kèm với một mốc quá khứ sau đó).
Ví dụ: He had been driving for three hours when he realized he was lost.
- Since + mốc thời gian quá khứ: since Monday, since 2010, since she left… (Thường đi kèm với một mốc quá khứ sau đó).
Ví dụ: They had been living in that house since 1990 before they sold it.
- All day / All morning / All week / All year: Suốt cả ngày/buổi sáng/tuần/năm (cho đến một mốc quá khứ).
Ví dụ: I was exhausted because I had been running all morning.
Các liên từ nối hai hành động/mốc thời gian trong quá khứ: (Hành động ở Quá khứ hoàn thành tiếp diễn xảy ra trước và kéo dài cho đến hành động ở Quá khứ đơn).
- When: Khi.
Ví dụ: When I met her, she had been waiting for half an hour.
- Before / By the time: Trước khi, vào lúc.
Ví dụ: By the time he got home, his wife had been cooking dinner for a while.
- Because / So: Diễn tả nguyên nhân-kết quả. (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn là nguyên nhân).
Ví dụ: He was so tired because he had been working too hard.
Ngữ cảnh ngầm định (Implicit Context): Đôi khi, không cần các từ nối hay trạng từ cụ thể, người đọc/nghe vẫn có thể suy ra mối quan hệ nguyên nhân-kết quả kéo dài.
Ví dụ: The garden was flooded. It had been raining heavily for hours. (Việc mưa kéo dài là nguyên nhân khu vườn bị ngập.)
Quy tắc chia động từ thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Việc chia động từ chính xác theo thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn đòi hỏi việc sử dụng đúng trợ động từ “had”, “been” và dạng hiện tại phân từ (V-ing) của động từ chính.
Với động từ chính ở dạng Hiện tại phân từ (V-ing)
Đây là quy tắc quan trọng. (Quy tắc thêm -ing tương tự như thì Hiện tại tiếp diễn và Hiện tại hoàn thành tiếp diễn, bạn có thể tham khảo lại phần đó nếu cần chi tiết hơn).
- work working
- make making
- run running
- study studying
Trợ động từ “had been” không đổi
Đây là một điểm thuận lợi của thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Cụm trợ động từ “had been” luôn được sử dụng, bất kể chủ ngữ là ngôi thứ nhất, thứ hai, thứ ba, số ít hay số nhiều.
Ví dụ: I had been working.
Ví dụ: He had been working.
Ví dụ: They had been working.
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong một số ngữ cảnh cụ thể
Trong văn viết học thuật nói chung (General Academic Writing)
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn rất hữu ích khi trình bày các quá trình kéo dài, sự phát triển hoặc nguyên nhân dẫn đến các sự kiện lịch sử trong quá khứ.
- Mô tả một quá trình đã diễn ra liên tục cho đến một mốc trong quá khứ:
Ví dụ: Prior to the 2008 financial crisis, the housing market had been experiencing a period of unsustainable growth for several years. (Trước cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008, thị trường nhà đất đã trải qua một giai đoạn tăng trưởng không bền vững trong vài năm.)
- Giải thích nguyên nhân kéo dài dẫn đến một kết quả hoặc tình trạng trong quá khứ:
Ví dụ: The research project faced significant delays because the team had been struggling with unforeseen technical issues. (Dự án nghiên cứu gặp phải sự chậm trễ đáng kể vì nhóm đã gặp phải các vấn đề kỹ thuật không lường trước được.)
Trong IELTS Writing Task 1 (Academic – Mô tả biểu đồ, bản đồ, quy trình)
Thì này ít được sử dụng trực tiếp trong Task 1, nhưng có thể xuất hiện khi cần diễn tả một xu hướng hoặc hoạt động kéo dài cho đến một mốc cụ thể trên bản đồ hoặc biểu đồ quá khứ.
Ví dụ: By 1995, the factory had been operating at full capacity for over two decades, leading to considerable environmental impact in the surrounding area. (Đến năm 1995, nhà máy đã hoạt động hết công suất trong hơn hai thập kỷ, dẫn đến tác động đáng kể đến môi trường ở khu vực xung quanh.)
Lưu ý: Thường thì Quá khứ hoàn thành đơn (“had operated”) hoặc Quá khứ đơn sẽ phổ biến hơn để mô tả số liệu. Chỉ dùng tiếp diễn khi muốn nhấn mạnh rất rõ ràng tính liên tục của hành động kéo dài.
Trong IELTS Writing Task 1 (General Training – Viết thư)
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn thường được dùng để giải thích chi tiết nguyên nhân của một vấn đề hoặc tình huống trong quá khứ.
- Giải thích nguyên nhân kéo dài dẫn đến tình huống hiện tại/quá khứ:
Ví dụ: I am writing to inform you that I missed my flight yesterday because my taxi had been stuck in a massive traffic jam for an hour. (Tôi viết thư để thông báo rằng tôi đã lỡ chuyến bay hôm qua vì taxi của tôi đã bị kẹt trong một vụ tắc đường lớn trong một giờ.)
Ví dụ: My child was very upset when we arrived because she had been waiting for us for a long time. (Con tôi rất buồn khi chúng tôi đến vì cháu đã đợi chúng tôi rất lâu rồi.)
Trong IELTS Writing Task 2 (Viết luận)
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn giúp tạo chiều sâu cho lập luận bằng cách thiết lập mối quan hệ nhân quả kéo dài hoặc bối cảnh lịch sử.
- Khi phân tích nguyên nhân kéo dài đã dẫn đến một hệ quả trong quá khứ:
Ví dụ: The social unrest that erupted in the 1960s was partly a result of inequalities that the previous generations had been experiencing for decades. (Sự bất ổn xã hội bùng nổ vào những năm 1960 một phần là kết quả của những bất bình đẳng mà các thế hệ trước đã phải trải qua hàng thập kỷ.)
- Mô tả một quá trình đang diễn ra trong một giai đoạn lịch sử quan trọng:
Ví dụ: Prior to the digital revolution, societies had been slowly transitioning from industrial to service-based economies. (Trước cuộc cách mạng kỹ thuật số, các xã hội đã dần chuyển đổi từ nền kinh tế công nghiệp sang kinh tế dịch vụ.)
Trong IELTS Speaking Part 1 (Trả lời câu hỏi về bản thân)
Thì này ít phổ biến hơn Quá khứ hoàn thành đơn, nhưng có thể dùng khi bạn muốn giải thích nguyên nhân kéo dài cho một trạng thái hoặc hành động trong quá khứ.
Ví dụ:
Q: Why were you so tired yesterday? A: I was tired because I had been studying for my exams all night. (Hành động học kéo dài suốt đêm là nguyên nhân của sự mệt mỏi.)
Trong IELTS Speaking Part 2 (Mô tả chủ đề – Long Turn)
Đây là phần thi mà Quá khứ hoàn thành tiếp diễn rất hữu ích để giải thích nguyên nhân, bối cảnh kéo dài của một sự kiện, giúp câu chuyện có chiều sâu hơn.
- Giải thích lý do cho một tình huống hoặc cảm xúc trong quá khứ:
Ví dụ: (Describe a time you were very happy) I was extremely happy when I received my exam results because I had been working incredibly hard for months to prepare for it.
- Mô tả một hoạt động kéo dài đã dẫn đến một sự kiện:
Ví dụ: (Describe a difficult challenge) I remember one time I felt utterly exhausted after a hiking trip because we had been walking uphill for over six hours.
Trong IELTS Speaking Part 3 (Thảo luận sâu)
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn giúp thảo luận về các vấn đề lịch sử, xu hướng kéo dài trong quá khứ và mối quan hệ nhân quả phức tạp.
- Bàn luận về các sự kiện lịch sử và nguyên nhân kéo dài dẫn đến chúng:
Ví dụ: The global economic recession that started in 2008 was largely due to the fact that banks had been lending money irresponsibly for years.
- Mô tả các quá trình xã hội đã và đang diễn ra trong quá khứ:
Ví dụ: In many developing countries, the problem of poverty had been worsening for decades before significant international aid initiatives began.
Nâng cấp cách diễn đạt với thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong bài thi IELTS
Để bài viết và bài nói của bạn trở nên tự nhiên, linh hoạt và gây ấn tượng hơn, đặc biệt là trong các bài thi như IELTS, việc sử dụng đa dạng các cấu trúc và trạng từ đi kèm với Quá khứ hoàn thành tiếp diễn là rất cần thiết.
a. Sử dụng các trạng từ và cụm từ nhấn mạnh thời lượng/tính liên tục:
- Constantly / Continually / Persistently: Liên tục, không ngừng.
Ví dụ: The ancient civilization had been constantly developing new irrigation techniques.
- For an extended period / For a considerable duration: Trong một khoảng thời gian dài/đáng kể.
Ví dụ: Researchers had been conducting experiments for a considerable duration before they achieved a breakthrough.
- All along: Ngay từ đầu, trong suốt quá trình.
Ví dụ: He realized he had been misunderstanding the instructions all along.
b. Kết hợp với các thì quá khứ khác một cách chính xác:
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn + Quá khứ đơn: Luôn là hành động kéo dài (nguyên nhân/bối cảnh) + hành động xảy ra sau đó.
Ví dụ: They had been arguing for an hour when I walked in.
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn + Quá khứ đơn (diễn tả kết quả):
Ví dụ: Her voice was hoarse because she had been shouting.
c. Sử dụng các cụm từ diễn tả mối quan hệ nhân quả:
- As a result of (the fact that…):
Ví dụ: As a result of the fact that the company had been losing money for months, it finally went bankrupt.
- The reason (why/for) was that…:
Ví dụ: The reason for his exhaustion was that he had been working overtime every day.
Lưu ý quan trọng cho IELTS:
- Accuracy (Độ chính xác): Đảm bảo sử dụng đúng cấu trúc “had been + V-ing”. Đặc biệt cẩn thận với các động từ trạng thái không dùng ở thì tiếp diễn (chuyển sang Quá khứ hoàn thành đơn).
- Range (Đa dạng): Sử dụng Quá khứ hoàn thành tiếp diễn một cách có mục đích để nhấn mạnh tính liên tục và thời lượng của hành động trong quá khứ, đặc biệt khi giải thích nguyên nhân. Việc này thể hiện khả năng kiểm soát ngữ pháp nâng cao.
- Coherence and Cohesion (Mạch lạc và Liên kết): Dùng các liên từ (“when”, “before”, “by the time”, “because”) và các trạng từ chỉ thời gian (“for”, “since”, “all day”) một cách chính xác để liên kết các ý tưởng và làm rõ mối quan hệ thời gian của các hành động kéo dài trong quá khứ.
- Lexical Resource (Vốn từ vựng): Việc sử dụng các trạng từ nâng cao và các cách diễn đạt tinh tế về tính liên tục và nguyên nhân sẽ giúp bạn ghi điểm cao hơn.
Bài tập áp dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn và đáp án
Exercise 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc (Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn).
- When I found her, she (cry) ____________ for an hour.
- He was tired because he (run) ____________ all morning.
- By the time the guests arrived, we (wait) ____________ for them for half an hour.
- The streets were wet because it (rain) ____________ since midnight.
- She got a promotion because she (work) ____________ very hard.
- How long (you / learn) ____________ English before you moved to the UK?
- I finally caught the train, but I (run) ____________ for 10 minutes.
- They (live) ____________ in that city for five years before they moved to another one.
Exercise 2: Viết lại thành câu hoàn chỉnh sử dụng thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn hoặc Quá khứ đơn (tùy ngữ cảnh).
- (His eyes were red because / he / watch / TV / for too long) __________________________________________________________________________________
- (By the time / she / start / her new job / she / work / in the same field / for three years) __________________________________________________________________________________
- (When / I / arrive / they / play / cards / for a while) __________________________________________________________________________________
- (The garden / was wet / because / it / rain / heavily) __________________________________________________________________________________
Exercise 3: Tìm và sửa lỗi sai (nếu có) trong các câu sau.
- I had been knowing him for a long time before he moved away. __________________________________________________________________________________
- When the police arrived, the thieves had been escaping for five minutes. __________________________________________________________________________________
- She was tired because she had working on her project all night. __________________________________________________________________________________
- By 2000, the company had been established for 10 years. __________________________________________________________________________________
Đáp án tham khảo:
Exercise 1:
- had been crying
- had been running
- had been waiting
- had been raining
- had been working
- had you been learning
- had been running
- had been living
Exercise 2:
- His eyes were red because he had been watching TV for too long.
- By the time she started her new job, she had been working in the same field for three years.
- When I arrived, they had been playing cards for a while.
- The garden was wet because it had been raining heavily.
Exercise 3:
- I had known him for a long time before he moved away. (Động từ “know” là state verb, không dùng tiếp diễn)
- When the police arrived, the thieves had escaped. (Hành động “escape” là hành động xảy ra và kết thúc trước hành động cảnh sát đến, không nhấn mạnh quá trình liên tục của việc trốn thoát. Nếu dùng “had been escaping” sẽ ngụ ý họ đang trong quá trình trốn thoát tại thời điểm cảnh sát đến, hoặc nhấn mạnh quá trình đó là lý do cảnh sát đến muộn.)
- She was tired because she had been working on her project all night. (Thiếu “been” sau “had”)
- By 2000, the company had been established for 10 years. (Động từ “establish” thường dùng ở thể bị động và nhấn mạnh kết quả/hoàn tất, nên dùng Quá khứ hoàn thành đơn, không phải tiếp diễn. “had been establishing” sẽ ngụ ý công ty đang trong quá trình thành lập trong 10 năm đó.)
Kết Luận
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là một thì mạnh mẽ giúp bạn diễn đạt mối quan hệ nhân quả và tính liên tục của hành động trong quá khứ một cách tinh tế. Việc nắm vững thì này cho phép bạn “kể chuyện” chi tiết hơn, giải thích lý do cho các sự kiện đã qua một cách rõ ràng và logic.
Trong các kỳ thi chuẩn hóa như IELTS, khả năng sử dụng linh hoạt và chính xác quá khứ hoàn thành tiếp diễn, kết hợp với quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành, sẽ thể hiện trình độ ngữ pháp nâng cao của bạn, góp phần không nhỏ vào điểm số. Hãy luyện tập thường xuyên để biến những chuỗi sự kiện phức tạp trong quá khứ thành lời nói và văn viết mạch lạc, rõ ràng.
Để củng cố kiến thức ngữ pháp và chuẩn bị tốt nhất cho mục tiêu tiếng Anh của mình, đặc biệt là kỳ thi IELTS, hãy tham khảo các khóa học IELTS chuyên sâu tại trung tâm ngoại ngữ ECE. Chúng tôi sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc và tự tin chinh phục mục tiêu!
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết
