Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense): Quy tắc, cách dùng từ A – Z

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense): Quy tắc, cách dùng từ A – Z

18/06/2025

3888

Trong tiếng Anh, thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense) là một thì ngữ pháp thiết yếu giúp chúng ta diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ, hoặc trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Đây là thì giúp bạn “sắp xếp” các sự kiện đã qua theo đúng trình tự thời gian, làm cho câu chuyện hoặc tường thuật trở nên rõ ràng, logic và dễ hiểu hơn, đặc biệt khi có nhiều sự việc xảy ra trong quá khứ.

Việc hiểu rõ định nghĩa, cách dùng và cấu trúc của quá khứ hoàn thành không chỉ giúp bạn tránh những lỗi sai cơ bản mà còn là kiến thức nền tảng cần thiết nếu bạn có mục tiêu chinh phục các kỳ thi tiếng Anh chuẩn hóa như IELTS. Đặc biệt trong các phần thi như IELTS Speaking Part 2 (kể một câu chuyện phức tạp) hay IELTS Writing Task 1 & 2 (mô tả các sự kiện lịch sử, nguyên nhân-kết quả trong quá khứ), việc sử dụng thành thạo thì này sẽ giúp bạn thể hiện sự linh hoạt và độ chính xác trong ngữ pháp (Grammatical Range and Accuracy), một trong bốn tiêu chí chấm điểm quan trọng.

Thì quá khứ hoàn thành là gì? (What is Past Perfect?)

Thì quá khứ hoàn thành là gì?

Thì quá khứ hoàn thành là gì?

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense) được dùng để diễn tả:

  • Một hành động đã xảy ra và hoàn thành TRƯỚC một hành động khác trong quá khứ: Hành động ở Quá khứ hoàn thành là hành động xảy ra trước.

Ví dụ: When I arrived at the station, the train had already left. (Khi tôi đến ga, tàu đã rời đi rồi. – Tàu rời đi xảy ra trước khi tôi đến.)
Ví dụ: She had finished her homework before she went to bed. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập trước khi đi ngủ. – Hoàn thành bài tập xảy ra trước.)

  • Một hành động đã xảy ra và hoàn thành TRƯỚC một thời điểm cụ thể trong quá khứ:

Ví dụ: By 2020, I had worked for this company for ten years. (Đến năm 2020, tôi đã làm việc cho công ty này được mười năm. – Hành động làm việc đã hoàn thành được 10 năm tính đến mốc 2020.)
Ví dụ: She had never seen a tiger until she visited the zoo last year. (Cô ấy chưa bao giờ nhìn thấy hổ cho đến khi cô ấy thăm sở thú năm ngoái.)

  • Diễn tả nguyên nhân của một hành động trong quá khứ: Hành động ở Quá khứ hoàn thành là nguyên nhân của hành động ở Quá khứ đơn.

Ví dụ: He was tired because he hadn’t slept well. (Anh ấy mệt vì anh ấy đã không ngủ ngon.)
Ví dụ: I couldn’t enter the house because I had lost my keys. (Tôi không thể vào nhà vì tôi đã làm mất chìa khóa.)

  • Trong câu điều kiện loại 3: Diễn tả một điều kiện không có thật trong quá khứ và kết quả giả định của nó.

Cấu trúc: If + S + had + V3/ed, S + would/could/might + have + V3/ed.
Ví dụ: If I had known about the party, I would have gone. (Nếu tôi biết về bữa tiệc, tôi đã đi rồi. – Thực tế là tôi không biết nên đã không đi.)

2. Công thức thì quá khứ hoàn thành (Formulas)

Công thức thì quá khứ hoàn thành

Công thức thì quá khứ hoàn thành

Nắm vững công thức giúp bạn hình thành câu đúng ngữ pháp, đặc biệt là việc sử dụng đúng dạng “had + V3/ed”.

Loại câu Công thức chung Ví dụ
Khẳng định S + had + V3/ed + (O/A) She had finished her work before noon. They had left when I arrived.
Phủ định S + had + not + V3/ed + (O/A) He hadn’t seen that movie before. I hadn’t eaten anything.
Nghi vấn Had + S + V3/ed + (O/A)? Had she arrived when you called? Had you ever eaten sushi before that trip?
Câu hỏi Wh Wh- + had + S + V3/ed + (O/A)? Why had he gone? What had you done before that?

(Lưu ý: S: Chủ ngữ, V3/ed: Động từ ở dạng phân từ quá khứ (Past Participle), O: Tân ngữ, A: Trạng ngữ) Rút gọn: had not = hadn’t

Điểm đặc biệt: Trợ động từ “had” không thay đổi theo chủ ngữ (dù là số ít hay số nhiều, ngôi thứ nhất, hai, ba). Điều này làm cho việc chia động từ ở thì này đơn giản hơn so với các thì hoàn thành khác.

Cách dùng chi tiết của thì quá khứ hoàn thành

Cách dùng thì quá khứ hoàn thành

Cách dùng thì quá khứ hoàn thành

Hiểu rõ các trường hợp sử dụng giúp bạn áp dụng thì này một cách linh hoạt và chính xác, đặc biệt là để thiết lập trình tự thời gian của các sự kiện trong quá khứ.

Hành động xảy ra TRƯỚC một hành động khác trong quá khứ

  • Đây là cách dùng quan trọng nhất, giúp phân biệt rõ ràng hai hành động đã xảy ra trong quá khứ. Hành động xảy ra trước dùng Quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau dùng Quá khứ đơn.
    • Thường đi kèm với các liên từ chỉ thời gian như: when, by the time, before, after, as soon as, until.

Ví dụ: By the time I got to the airport, the plane had already taken off. (Khi tôi đến sân bay, máy bay đã cất cánh rồi.)
Ví dụ: After they had finished lunch, they went for a walk. (Sau khi họ ăn trưa xong, họ đi dạo.)
Ví dụ: She didn’t start the test until she had read all the instructions. (Cô ấy không bắt đầu bài kiểm tra cho đến khi cô ấy đã đọc tất cả các hướng dẫn.)

  • Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 2 & 3, Writing Task 1 & 2: Rất hữu ích khi kể chuyện, tường thuật lại các chuỗi sự kiện, hoặc giải thích nguyên nhân-kết quả của các sự việc đã qua.

Hành động xảy ra TRƯỚC một thời điểm cụ thể trong quá khứ

  • Đi kèm với các cụm từ chỉ thời gian có chứa “by” hoặc “before” và một mốc thời gian trong quá khứ.

Ví dụ: By midnight, all the guests had left. (Đến nửa đêm, tất cả khách đã rời đi.)
Ví dụ: He had completed his degree before 2015. (Anh ấy đã hoàn thành bằng cấp của mình trước năm 2015.)

  • Ứng dụng: Thường gặp trong văn viết học thuật hoặc các báo cáo về sự kiện lịch sử.

Diễn tả nguyên nhân của một hành động trong quá khứ

  • Sử dụng Quá khứ hoàn thành để giải thích lý do hoặc bối cảnh cho một hành động ở Quá khứ đơn.

Ví dụ: I was tired because I had worked all day. (Tôi mệt vì tôi đã làm việc cả ngày.)
Ví dụ: She was sad because her best friend had moved to another city. (Cô ấy buồn vì người bạn thân nhất của cô ấy đã chuyển đến thành phố khác.)

  • Ứng dụng: Giúp câu chuyện hoặc lập luận có chiều sâu hơn, làm rõ mối quan hệ nhân quả.

Trong câu điều kiện loại 3 (Third Conditional)

  • Diễn tả một tình huống giả định không có thật trong quá khứ và kết quả giả định của nó.
    • Cấu trúc: If + S + had + V3/ed, S + would/could/might + have + V3/ed.

Ví dụ: If you had told me earlier, I would have helped you. (Nếu bạn nói với tôi sớm hơn, tôi đã giúp bạn rồi. – Thực tế là bạn không nói, và tôi đã không giúp.)
Ứng dụng trong IELTS Writing Task 2 & Speaking Part 3: Dùng để phân tích các tình huống giả định, hối tiếc hoặc trách móc về những gì đã xảy ra (hoặc không xảy ra) trong quá khứ.

Với “never” hoặc “ever” để diễn tả kinh nghiệm trước một mốc trong quá khứ

Ví dụ: She had never seen such a beautiful sunset before that day. (Cô ấy chưa bao giờ nhìn thấy một hoàng hôn đẹp như vậy trước ngày hôm đó.)
Ví dụ: It was the best vacation I had ever had. (Đó là kỳ nghỉ tuyệt vời nhất mà tôi từng có.)
Ứng dụng: Thường gặp trong kể chuyện, nhấn mạnh một trải nghiệm cá nhân trước một sự kiện khác.

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành

Việc nhận diện đúng thì của động từ là rất quan trọng để hiểu chính xác ý nghĩa của câu. Thì quá khứ hoàn thành thường đi kèm với các liên từ, trạng từ chỉ thời gian giúp thiết lập trình tự các hành động trong quá khứ.

  • Các liên từ chỉ thời gian nối hai hành động trong quá khứ:

    • When: Khi.

Ví dụ: When I came home, my brother had already eaten dinner.

    • Before: Trước khi.

Ví dụ: He had finished his report before the meeting started.

    • After: Sau khi.

Ví dụ: After she had completed her studies, she moved abroad.

    • By the time: Vào lúc, trước khi.

Ví dụ: By the time the police arrived, the thieves had escaped.

    • As soon as: Ngay khi.

Ví dụ: As soon as I had closed the door, I realized I left my keys inside.

  • Các trạng từ hoặc cụm từ chỉ thời gian kết hợp với một mốc trong quá khứ:

    • By + mốc thời gian quá khứ: by 2005, by midnight, by then…

Ví dụ: By 2010, I had visited 10 countries.

    • Before + mốc thời gian quá khứ: before yesterday, before she was 10…

Ví dụ: He had lived in London before he moved to Paris.

  • Các trạng từ khác (thường dùng để nhấn mạnh):

    • Already: Đã… rồi (xảy ra trước đó).

Ví dụ: The movie had already started when we arrived.

    • Never: Chưa bao giờ (trước một mốc trong quá khứ).

Ví dụ: She had never flown before that trip.

    • Just: Vừa mới (hoàn thành trước một hành động khác).

Ví dụ: He had just left when I called.

  • Ngữ cảnh ngầm định (Implicit Context): Đôi khi, không cần các từ nối hay trạng từ cụ thể, người đọc/nghe vẫn có thể suy ra mối quan hệ trước-sau của các hành động.

Ví dụ: He didn’t have any money. He had lost his wallet. (Việc mất ví xảy ra trước và là nguyên nhân của việc không có tiền.)

Quy tắc chia động từ thì quá khứ hoàn thành

Việc chia động từ chính xác theo thì Quá khứ hoàn thành đòi hỏi việc sử dụng đúng trợ động từ “had” và dạng phân từ quá khứ (V3/ed) của động từ chính.

Với động từ chính ở dạng phân từ quá khứ (V3/ed)

Đây là quy tắc quan trọng.

  • Động từ có quy tắc (Regular Verbs): Thêm “-ed” vào cuối động từ nguyên mẫu. (Quy tắc thêm -ed tương tự như thì Quá khứ đơn, bạn có thể tham khảo lại phần đó nếu cần chi tiết hơn).

    • work worked
    • play played
    • start started
    • arrive arrived
  • Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs): Dùng dạng phân từ quá khứ (V3) của động từ. Đây là phần cần học thuộc lòng từ bảng động từ bất quy tắc.

    • be been (She had been to Paris.)
    • go gone (He had gone home.)
    • do done (They had done their homework.)
    • see seen (I had seen that movie.)
    • eat eaten (We had eaten dinner.)
    • write written (He had written a letter.)
    • buy bought (We had bought a new car.)
    • make made (She had made a cake.)

Trợ động từ “had” không đổi

  • Đây là một điểm thuận lợi của thì Quá khứ hoàn thành. Trợ động từ “had” luôn được sử dụng, bất kể chủ ngữ là ngôi thứ nhất, thứ hai, thứ ba, số ít hay số nhiều.

Ví dụ: I had finished.
Ví dụ: He had finished.
Ví dụ: They had finished.

Thì quá khứ hoàn thành trong một số ngữ cảnh cụ thể

Trong văn viết học thuật nói chung (General Academic Writing)

Quá khứ hoàn thành rất quan trọng khi trình bày một chuỗi sự kiện lịch sử, kết quả nghiên cứu hoặc giải thích nguyên nhân-kết quả trong quá khứ.

  • Diễn tả một sự kiện/phát triển đã hoàn thành trước một sự kiện khác trong quá khứ:

Ví dụ: By the time the new policy was implemented in 1990, the economic recession had already led to widespread unemployment. (Đến khi chính sách mới được thực hiện vào năm 1990, suy thoái kinh tế đã dẫn đến tình trạng thất nghiệp trên diện rộng.)

  • Mô tả nguyên nhân của một hiện tượng/kết quả trong quá khứ:

Ví dụ: The failure of the initial experiment was attributed to the fact that the researchers had not adequately controlled for external variables. (Sự thất bại của thí nghiệm ban đầu được quy cho việc các nhà nghiên cứu đã không kiểm soát đầy đủ các biến bên ngoài.)

  • Khi tham chiếu đến các nghiên cứu hoặc công trình đã được thực hiện trước một mốc thời gian nhất định:

Ví dụ: Prior to 2000, several studies had explored the relationship between urban development and environmental degradation. (Trước năm 2000, một số nghiên cứu đã khám phá mối quan hệ giữa phát triển đô thị và suy thoái môi trường.)

Trong IELTS Writing Task 1 (Academic – Mô tả biểu đồ, bản đồ, quy trình)

Thì này được sử dụng khi mô tả các thay đổi đã xảy ra trước một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ, hoặc để làm rõ trình tự thay đổi trên bản đồ.

  • Mô tả các thay đổi đã hoàn thành trước một thời điểm trên biểu đồ:

Ví dụ: By 2005, the percentage of students enrolled in online courses had increased significantly compared to 1995. (Đến năm 2005, tỷ lệ sinh viên đăng ký khóa học trực tuyến đã tăng đáng kể so với năm 1995.)

  • Mô tả sự phát triển/thay đổi trên bản đồ đã diễn ra trước một mốc thời gian:

Ví dụ: By the time the new airport was completed in 2010, the surrounding area had been transformed into a bustling commercial zone. (Đến khi sân bay mới hoàn thành vào năm 2010, khu vực xung quanh đã được chuyển đổi thành một khu thương mại sầm uất.)

  • Mô tả một bước trong quy trình đã hoàn thành trước bước tiếp theo (ít phổ biến hơn, thường dùng Quá khứ đơn):

Ví dụ: After the raw materials had been sorted, they were transported to the processing plant.

Trong IELTS Writing Task 1 (General Training – Viết thư)

Quá khứ hoàn thành thường được dùng để giải thích lý do hoặc bối cảnh cho một sự việc trong quá khứ.

  • Giải thích nguyên nhân của một tình huống đã xảy ra:

Ví dụ: I am writing to express my disappointment with the service I received, as the issue had not been resolved despite my previous calls. (Tôi viết thư để bày tỏ sự thất vọng về dịch vụ tôi nhận được, vì vấn đề đã không được giải quyết bất chấp các cuộc gọi trước đó của tôi.)
Ví dụ: I was unable to attend the meeting because I had caught a severe cold. (Tôi không thể tham dự cuộc họp vì tôi đã bị cảm lạnh nặng.)

Trong IELTS Writing Task 2 (Viết luận)

Quá khứ hoàn thành giúp tạo chiều sâu cho lập luận bằng cách thiết lập mối quan hệ nhân quả hoặc trình tự lịch sử.

  • Khi giải thích nguyên nhân lịch sử dẫn đến một vấn đề hiện tại hoặc quá khứ:

Ví dụ: The current economic disparity can be partly attributed to policies that had favored certain industries in the past. (Sự chênh lệch kinh tế hiện tại có thể được quy một phần cho các chính sách đã ưu ái một số ngành công nghiệp trong quá khứ.)

  • Mô tả một sự kiện đã hoàn thành trước một thời điểm quan trọng:

Ví dụ: Prior to the advent of the internet, communication methods had been limited to traditional forms such as letters and telegrams. (Trước khi Internet ra đời, các phương thức liên lạc đã bị giới hạn ở các hình thức truyền thống…)

Trong IELTS Speaking Part 1 (Trả lời câu hỏi về bản thân)

Mặc dù ít phổ biến hơn các thì quá khứ khác, nhưng vẫn có thể dùng khi bạn cần giải thích nguyên nhân hoặc bối cảnh của một điều gì đó trong quá khứ.

Ví dụ:
Q: Why were you late for the class yesterday? A: I was late because my car had broken down on the way. (Giải thích nguyên nhân xảy ra trước đó.)

Trong IELTS Speaking Part 2 (Mô tả chủ đề – Long Turn)

Đây là phần thi mà Quá khứ hoàn thành rất hữu ích để sắp xếp trình tự các sự kiện trong câu chuyện, đặc biệt khi có sự việc xảy ra trước một sự việc khác.

  • Kể lại một chuỗi sự kiện không theo trình tự thời gian:

Ví dụ: (Describe a memorable trip) I’d like to talk about my trip to Japan. I remember arriving at Narita Airport, but I soon realized I had left my passport at home. Luckily, my friend had already checked in, so she could help me. (Việc để quên passport xảy ra trước khi đến sân bay.)

  • Giải thích lý do cho một tình huống trong quá khứ:

Ví dụ: (Describe a time you failed at something) I failed the exam because I hadn’t studied enough for it.

Trong IELTS Speaking Part 3 (Thảo luận sâu)

Quá khứ hoàn thành giúp thảo luận về các vấn đề lịch sử, nguyên nhân-kết quả phức tạp hoặc giả định trong quá khứ.

  • Thảo luận về các sự kiện lịch sử và hệ quả của chúng:

Ví dụ: The economic crisis of 2008 occurred largely because many financial institutions had taken excessive risks in the preceding years.

  • Sử dụng trong câu điều kiện loại 3 khi nói về các tình huống giả định trong quá khứ:

Ví dụ: If governments had invested more in renewable energy decades ago, we might not be facing such severe climate change issues today.

Nâng cấp cách diễn đạt với thì quá khứ hoàn thành trong bài thi IELTS

Để bài viết và bài nói của bạn trở nên tự nhiên, linh hoạt và gây ấn tượng hơn, đặc biệt là trong các bài thi như IELTS, việc sử dụng đa dạng các cấu trúc và trạng từ đi kèm với Quá khứ hoàn thành là rất cần thiết.

a. Sử dụng các liên từ và trạng từ nối để thiết lập trình tự rõ ràng:

  • Prior to that / Previously / Beforehand: Trước đó.

Ví dụ: The company expanded rapidly. Prior to that, it had focused solely on domestic markets.

  • Subsequently / Afterwards: Sau đó (dùng với Quá khứ đơn, nhưng Quá khứ hoàn thành có thể đặt trước để chỉ hành động xảy ra trước).
  • No sooner… than / Hardly/Scarcely… when/before: Vừa mới… thì (dạng đảo ngữ, nhấn mạnh sự việc xảy ra ngay sau hành động ở Quá khứ hoàn thành).

Ví dụ: No sooner had he arrived than the storm broke. (Vừa mới đến thì bão ập đến.)
Ví dụ: Hardly had I sat down when the phone rang.

b. Kết hợp với các thì quá khứ khác một cách chính xác:

  • Quá khứ hoàn thành + Quá khứ đơn: Luôn là hành động xảy ra trước + hành động xảy ra sau.

Ví dụ: By the time he finished his studies, he had gained a lot of experience.

  • Quá khứ hoàn thành + Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Quá khứ hoàn thành tiếp diễn diễn tả hành động kéo dài (là nguyên nhân) và kết thúc hoặc bị gián đoạn trước một thời điểm/hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ: I was exhausted because I had been working all day. (Hành động “working” kéo dài, xảy ra trước và là nguyên nhân của “exhausted”.)

c. Sử dụng các cụm từ nhấn mạnh nguyên nhân/kết quả:

  • As a result of (something that had happened):

Ví dụ: As a result of the policies that had been implemented decades ago, the city faced severe housing shortages.

  • Due to the fact that (something had occurred):

Ví dụ: The project failed due to the fact that the team had overlooked crucial details.

Lưu ý quan trọng cho IELTS:

  • Accuracy (Độ chính xác): Đảm bảo sử dụng đúng cấu trúc “had + V3/ed”. Sai lầm phổ biến là dùng Quá khứ đơn thay vì Quá khứ hoàn thành khi cần diễn tả trình tự trước-sau.
  • Range (Đa dạng): Sử dụng Quá khứ hoàn thành một cách tự nhiên khi cần thiết lập trình tự thời gian cho các sự kiện quá khứ phức tạp. Điều này thể hiện khả năng kiểm soát ngữ pháp nâng cao.
  • Coherence and Cohesion (Mạch lạc và Liên kết): Dùng các liên từ (“when”, “before”, “after”, “by the time”) một cách chính xác để liên kết các ý tưởng và làm rõ mối quan hệ thời gian của các hành động.
  • Lexical Resource (Vốn từ vựng): Việc sử dụng các trạng từ và cụm từ nâng cao để mô tả trình tự thời gian, nguyên nhân, và điều kiện giả định sẽ giúp bạn ghi điểm cao hơn.

Bài tập áp dụng thì quá khứ hoàn thành và đáp án

Exercise 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc (Thì Quá khứ hoàn thành).

  1. When I arrived, the meeting (already / start) ____________.
  2. She (finish) ____________ her work before he came.
  3. By the time he was 25, he (travel) ____________ to ten different countries.
  4. I couldn’t open the door because I (lose) ____________ my keys.
  5. After they (eat) ____________ dinner, they went for a walk.
  6. He was tired because he (not sleep) ____________ well.
  7. She (never / see) ____________ snow until she moved to Canada.
  8. As soon as I (lock) ____________ the door, I remembered my phone was inside.

Exercise 2: Viết lại thành câu hoàn chỉnh sử dụng thì Quá khứ hoàn thành và Quá khứ đơn (tùy ngữ cảnh).

  1. (When / I / get / to the cinema / the movie / already / begin) __________________________________________________________________________________
  2. (She / not / eat / anything / before / she / leave) __________________________________________________________________________________
  3. (By / the time / he / arrive / we / already / finish / dinner) __________________________________________________________________________________
  4. (He / be / happy / because / he / pass / the exam) __________________________________________________________________________________

Exercise 3: Tìm và sửa lỗi sai (nếu có) trong các câu sau.

  1. When I got home, she already ate dinner. __________________________________________________________________________________
  2. After he finished his work, he had gone to bed. __________________________________________________________________________________
  3. If I had knew the answer, I would have told you. __________________________________________________________________________________
  4. By 2005, she had living in that city for five years. __________________________________________________________________________________

Đáp án tham khảo:

Exercise 1:

  1. had already started
  2. had finished
  3. had traveled
  4. had lost
  5. had eaten
  6. hadn’t slept
  7. had never seen
  8. had locked

Exercise 2:

  1. When I got to the cinema, the movie had already begun.
  2. She hadn’t eaten anything before she left.
  3. By the time he arrived, we had already finished dinner.
  4. He was happy because he had passed the exam.

Exercise 3:

  1. When I got home, she had already eaten dinner. (Hành động ăn xảy ra trước khi tôi về nhà)
  2. After he had finished his work, he went to bed. (Hành động hoàn thành công việc xảy ra trước khi đi ngủ)
  3. If I had known the answer, I would have told you. (“Knew” phải là V3 “known”)
  4. By 2005, she had lived in that city for five years. (Hoặc “had been living” nếu muốn nhấn mạnh sự liên tục cho đến mốc đó, nhưng “had lived” cũng đúng và phổ biến.)

Kết Luận

Thì Quá khứ hoàn thành là một công cụ ngữ pháp mạnh mẽ giúp bạn diễn đạt trình tự các sự kiện trong quá khứ một cách rõ ràng, đặc biệt khi có hai hoặc nhiều hành động xảy ra. Việc nắm vững thì này không chỉ giúp bạn kể chuyện lưu loát mà còn là chìa khóa để thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh ở trình độ cao.

Trong các kỳ thi chuẩn hóa như IELTS, khả năng sử dụng linh hoạt và chính xác Quá khứ hoàn thành, kết hợp với Quá khứ đơn và các thì khác, sẽ thể hiện trình độ ngữ pháp toàn diện của bạn, góp phần không nhỏ vào điểm số. Hãy luyện tập thường xuyên để biến những chuỗi sự kiện phức tạp trong quá khứ thành lời nói và văn viết mạch lạc, logic.

Để củng cố kiến thức ngữ pháp và chuẩn bị tốt nhất cho mục tiêu tiếng Anh của mình, đặc biệt là kỳ thi IELTS, hãy tham khảo các khóa học IELTS chuyên sâu tại trung tâm ngoại ngữ ECE. Chúng tôi sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc và tự tin chinh phục mục tiêu!

Logo chính thức của trung tâm ngoại ngữ ECE

Đoàn Nương

Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.

Tin Tức Cùng Danh Mục

Describe a second-hand website IELTS Speaking
25/12/2025

Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking

Trong IELTS Speaking, chủ đề “Shopping” hay “Website” đã quá quen thuộc. Tuy nhiên, xu hướng đề thi gần đây đang chuyển dịch sang các ngách cụ thể và mang tính xã hội hơn. Một trong số đó là đề bài: “Describe a website where people can sell or buy second-hand or recycled items” (Mô […]
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Fair Games IELTS Reading
20/12/2025

Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết

Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]
Australian artist margaret preston IELTS Reading
20/12/2025

Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)

Trong kho tàng đề thi IELTS Reading, dạng bài tiểu sử (Biography) luôn là một thử thách thú vị nhưng cũng đầy “bẫy” về mốc thời gian và sự kiện. Bài đọc “Australian Artist Margaret Preston” là ví dụ điển hình, kể về hành trình sáng tạo của một trong những nữ họa sĩ vĩ […]

Các tin liên quan

Describe a second-hand website IELTS Speaking
25/12/2025

Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking

Trong IELTS Speaking, chủ đề “Shopping” hay “Website” đã quá quen thuộc. Tuy nhiên, xu hướng đề thi gần đây đang chuyển dịch sang các ngách cụ thể và mang tính xã hội hơn. Một trong số đó là đề bài: “Describe a website where people can sell or buy second-hand or recycled items” (Mô […]
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Fair Games IELTS Reading
20/12/2025

Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết

Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]
Australian artist margaret preston IELTS Reading
20/12/2025

Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)

Trong kho tàng đề thi IELTS Reading, dạng bài tiểu sử (Biography) luôn là một thử thách thú vị nhưng cũng đầy “bẫy” về mốc thời gian và sự kiện. Bài đọc “Australian Artist Margaret Preston” là ví dụ điển hình, kể về hành trình sáng tạo của một trong những nữ họa sĩ vĩ […]
Food for Thought IELTS Reading
20/12/2025

Giải mã bài đọc IELTS Reading: Food for Thought (từ vựng & đáp án chi tiết)

Bài đọc Food for thought nằm trong bộ Cambridge IELTS Practice Test, là một chủ đề cực kỳ thú vị và mang tính thời sự: Entomophagy (Việc ăn côn trùng). Bài viết này không chỉ kiểm tra kỹ năng đọc hiểu mà còn cung cấp kiến thức về dinh dưỡng, môi trường và kinh tế. […]
Giải bài đọc Robots IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc Robots IELTS Reading (từ vựng, dịch & đáp án)

Bài đọc “Robots” là một trong những bài đọc thú vị và mang tính học thuật cao trong các đề thi IELTS Reading. Chủ đề này không chỉ kiểm tra vốn từ vựng về công nghệ và khoa học mà còn thách thức khả năng tư duy logic của thí sinh qua các dạng câu […]
200 Years of Australian Landscapes IELTS Reading
17/12/2025

Giải mã bài đọc: 200 Years of Australian Landscapes chi tiết từ A – Z

Bài đọc “200 Years of Australian Landscapes at the Royal Academy in London” là một chủ đề học thuật thú vị thường xuất hiện trong các bài thi IELTS Reading. Bài viết bàn về triển lãm nghệ thuật phong cảnh Úc tại London, những tranh cãi xoay quanh việc lựa chọn tác phẩm, và mối […]
Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading (từ vựng & đáp án)

“The Development of Plastics” (Sự phát triển của nhựa) là một bài đọc khá thú vị trong IELTS Reading, thuộc chủ đề Khoa học & Công nghệ (Science & Technology). Bài viết cung cấp cái nhìn toàn diện về lịch sử ra đời, các loại nhựa khác nhau (nhựa nhiệt dẻo, nhựa nhiệt rắn) và […]
Giải bài đọc IELTS Reading: The Peopling of Patagonia
17/12/2025

Giải đề IELTS Reading: The Peopling of Patagonia (bài dịch & đáp án chi tiết)

Bài đọc “The Peopling of Patagonia” (Sự định cư của con người tại Patagonia) là một chủ đề học thuật điển hình trong IELTS, thuộc dạng bài Lịch sử & Khảo cổ học (History & Archaeology). Bài viết xoay quanh các giả thuyết về thời gian, phương thức di cư của con người đến vùng […]
Giải mã bài đọc Otters IELTS Reading
16/12/2025

Giải mã bài đọc Otters IELTS Reading (đáp án & dịch chi tiết)

“Otters” (Rái cá) là một bài đọc IELTS Reading thú vị thuộc chủ đề Khoa học & Động vật học (Science & Zoology). Bài đọc này cung cấp thông tin toàn diện về đặc điểm sinh học, môi trường sống, tập tính săn mồi và những nỗ lực bảo tồn loài rái cá tại Anh. […]
The Importance Of Law IELTS Reading
16/12/2025

Giải đề The Importance Of Law IELTS Reading: Dịch & đáp án chuẩn

“The Importance of Law” là một bài đọc mang tính học thuật cao, thường xuất hiện trong các đề thi IELTS Reading thực chiến. Bài viết bàn về tầm ảnh hưởng sâu rộng của luật pháp đối với đời sống con người, sự bùng nổ số lượng văn bản luật và những tranh cãi xoay […]
3000
+

Lượt Đăng Ký

Học viên tại ECE

NHẬN TƯ VẤN NGAY

Vui lòng để lại thông tin để được tư vấn chi tiết lộ trình học và thi IELTS ở trên

    Họ và tên *
    Số điện thoại *
    Developed by NguyenTienCuong
    Facebook Messenger
    Chat với chúng tôi qua Zalo
    Gọi ngay
    Developed by NguyenTienCuong