Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Đầy đủ công thức, cách dùng & bài tập
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Đầy đủ công thức, cách dùng & bài tập
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Trong hệ thống các thì của tiếng Anh, Hiện tại Tiếp diễn (Present Continuous) đóng một vai trò quan trọng trong việc diễn tả những hành động hoặc sự việc đang diễn ra ngay tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm đó. Nắm vững thì này không chỉ giúp bạn mô tả sự việc một cách sinh động và chính xác mà còn là yếu tố then chốt để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả, đặc biệt trong các tình huống đời thường và các kỳ thi năng lực ngôn ngữ.
Việc hiểu rõ định nghĩa, cách dùng đa dạng và cấu trúc của Hiện tại Tiếp diễn sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn với các thì khác, đặc biệt là Hiện tại Đơn, và diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt. Đây cũng là kiến thức ngữ pháp nền tảng, thường xuyên xuất hiện và được kiểm tra trong các kỳ thi tiếng Anh chuẩn hóa như IELTS, nơi sự chính xác và khả năng sử dụng ngôn ngữ đa dạng là tiêu chí đánh giá quan trọng.
1. Thì hiện tại tiếp diễn là gì? (What is Present Continuous?)

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense), còn được gọi là Present Progressive Tense, được dùng để diễn tả:
- Hành động đang xảy ra tại thời điểm nói: Đây là cách dùng phổ biến nhất, nhấn mạnh sự việc đang diễn tiến ngay lúc người nói đề cập đến.
Ví dụ: I am studying English right now. (Tôi đang học tiếng Anh ngay bây giờ.)
Ví dụ: Look! The children are playing in the yard. (Nhìn kìa! Bọn trẻ đang chơi trong sân.)
- Hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm nói (không nhất thiết ngay lúc nói): Diễn tả một hành động hoặc tình huống mang tính tạm thời, đang trong quá trình thực hiện trong một khoảng thời gian ở hiện tại.
Ví dụ: She is working on a new project this month. (Cô ấy đang thực hiện một dự án mới trong tháng này.)
Ví dụ: We are reading an interesting book at the moment. (Chúng tôi đang đọc một cuốn sách thú vị vào lúc này.)
- Sự việc hoặc kế hoạch chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần (đã có dự định, sắp xếp): Thường đi kèm với trạng từ chỉ thời gian trong tương lai.
Ví dụ: They are flying to Da Nang tomorrow morning. (Họ sẽ bay đi Đà Nẵng vào sáng mai.)
Ví dụ: I am meeting my friends for dinner tonight. (Tôi sẽ gặp bạn bè để ăn tối vào tối nay.)
- Sự thay đổi hoặc phát triển đang diễn ra: Diễn tả các xu hướng, sự tiến triển.
Ví dụ: The climate is getting warmer. (Khí hậu đang ngày càng ấm lên.)
Ví dụ: Your English is improving a lot. (Tiếng Anh của bạn đang cải thiện rất nhiều.)
- Hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu hoặc phiền toái cho người nói: Thường dùng với “always”, “constantly”, “continually”.
Ví dụ: He is always losing his keys! (Anh ta lúc nào cũng làm mất chìa khóa!)
Ví dụ: She is constantly complaining about her job. (Cô ta liên tục phàn nàn về công việc của mình.)
2. Công thức thì hiện tại tiếp diễn (Formulas)

Công thức thì hiện tại tiếp diễn 3 thể
Nắm vững công thức giúp bạn hình thành câu đúng ngữ pháp và diễn đạt ý một cách chính xác.
(Lưu ý: S: Chủ ngữ, V-ing: Động từ thêm đuôi -ing, O: Tân ngữ, A: Trạng ngữ)
3. Cách dùng chi tiết của thì hiện tại tiếp diễn

Sơ đồ tư duy thì hiện tại tiếp diễn
Hiểu rõ các trường hợp sử dụng giúp bạn áp dụng thì này một cách linh hoạt và chính xác:
- Diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói:
Thường đi kèm với các trạng từ như “now”, “right now”, “at the moment”, “at present” hoặc các câu mệnh lệnh như “Look!”, “Listen!”, “Be quiet!”.
Ví dụ: Listen! Someone is crying. (Nghe này! Ai đó đang khóc.)
Ứng dụng: Rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, mô tả trực tiếp những gì đang diễn ra (ví dụ trong IELTS Speaking Part 1 khi được hỏi bạn đang làm gì, hoặc Part 2 khi kể một câu chuyện và muốn mô tả hành động tại một thời điểm cụ thể).
- Diễn tả hành động hoặc tình huống mang tính tạm thời xung quanh hiện tại:
Hành động này có thể không diễn ra ngay lúc nói nhưng vẫn đang trong tiến trình trong một khoảng thời gian nhất định (e.g., this week, these days, this semester).
Ví dụ: I am living with my aunt for a few months. (Tôi đang sống với dì tôi trong vài tháng.)
Ví dụ: He is learning to play the guitar. (Anh ấy đang học chơi ghi-ta.)
Ứng dụng: Giúp phân biệt với các thói quen hoặc tình trạng lâu dài (dùng Hiện tại Đơn).
- Diễn tả kế hoạch, dự định chắc chắn trong tương lai gần:
Đây là một cách phổ biến để nói về các sự kiện đã được lên lịch, sắp xếp.
Ví dụ: What are you doing next weekend? (Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần tới?)
Ví dụ: We are having a party on Saturday. (Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc vào thứ Bảy.)
Ứng dụng: Thường dùng trong IELTS Speaking Part 1 khi nói về kế hoạch cá nhân, hoặc trong Listening khi nghe về các lịch trình.
- Diễn tả sự thay đổi, phát triển hoặc xu hướng:
Thường dùng với các động từ như “get”, “become”, “change”, “increase”, “decrease”, “improve”, “grow”.
Ví dụ: The number of students using online resources is increasing. (Số lượng sinh viên sử dụng tài liệu trực tuyến đang tăng lên.)
Ứng dụng: Quan trọng trong IELTS Writing Task 1 (Academic) khi mô tả xu hướng của biểu đồ, hoặc trong Writing Task 2 và Speaking Part 3 khi thảo luận về các vấn đề xã hội đang thay đổi.
- Diễn tả hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu (với “always”, “constantly”, “continually”):
Mang ý nghĩa tiêu cực, phàn nàn.
Ví dụ: My neighbour is always playing loud music at night! (Hàng xóm của tôi lúc nào cũng mở nhạc lớn vào ban đêm!)
Lưu ý: Khác với “always” trong Hiện tại Đơn diễn tả thói quen thông thường.
Lưu ý quan trọng về Động từ Trạng thái (State Verbs): Một số động từ chỉ trạng thái, nhận thức, cảm xúc, sở hữu thường không được dùng ở thì Hiện tại Tiếp diễn. Thay vào đó, chúng được dùng ở thì Hiện tại Đơn ngay cả khi diễn tả trạng thái ở hiện tại. Các động từ trạng thái phổ biến:
- Cảm giác/Nhận thức: see, hear, smell, taste, feel, notice, recognize
- Suy nghĩ/Ý kiến: think (nghĩ rằng), believe, know, understand, remember, forget, doubt, mean, suppose, realize
- Cảm xúc: like, love, hate, prefer, want, wish, need, desire
- Sở hữu: have (sở hữu), own, possess, belong to
- Trạng thái khác: be, seem, appear, cost, weigh, consist of, contain, look (trông có vẻ)
Ví dụ:
- SAI: I am knowing the answer. ĐÚNG: I know the answer. (Tôi biết câu trả lời.)
- SAI: She is wanting a new phone. ĐÚNG: She wants a new phone. (Cô ấy muốn một chiếc điện thoại mới.)
Tuy nhiên, một số động từ có thể vừa là động từ trạng thái vừa là động từ hành động, tùy thuộc vào nghĩa của chúng trong câu:
- think:
I think this is a good idea. (ý kiến – dùng HTĐ)
What are you thinking about? (hành động suy nghĩ – dùng HTTD)
- have:
She has blue eyes. (sở hữu – dùng HTĐ)
They are having dinner now. (trải nghiệm/hành động ăn – dùng HTTD)
- see:
I see a bird in the tree. (nhìn thấy bằng mắt – dùng HTĐ)
I am seeing my doctor tomorrow. (gặp gỡ theo lịch trình – dùng HTTD)
- taste/smell/feel:
This soup tastes delicious. (trạng thái vị giác – dùng HTĐ)
The chef is tasting the soup. (hành động nếm – dùng HTTD)
4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
Nhận diện đúng thì giúp hiểu chính xác ý nghĩa câu, đặc biệt khi đọc hiểu và nghe. Thì hiện tại Tiếp diễn thường đi kèm các trạng từ và cụm từ sau:
- Chỉ thời điểm hiện tại:
- now (bây giờ)
- right now (ngay bây giờ)
- at the moment (vào lúc này)
- at present (hiện tại)
- currently (hiện tại)
- Ví dụ: She is working on her computer at the moment.
- Các câu mệnh lệnh mang tính tức thời:
- Look! (Nhìn kìa!)
- Listen! (Nghe này!)
- Be quiet! / Keep silent! (Trật tự nào!)
- Hurry up! (Nhanh lên!)
- Ví dụ: Look! It is raining.
- Chỉ khoảng thời gian tạm thời xung quanh hiện tại:
- today (hôm nay)
- this week/month/year/semester… (tuần này/tháng này/năm này/học kỳ này…)
- these days (dạo này)
- Ví dụ: He is staying with his grandparents this week.
- Chỉ tương lai gần (khi diễn tả kế hoạch):
- tomorrow (ngày mai)
- next week/month/year… (tuần/tháng/năm tới…)
- tonight (tối nay)
- Ví dụ: We are visiting our relatives next Sunday.
- Diễn tả sự khó chịu (với các trạng từ chỉ tần suất đặc biệt):
- always
- constantly
- continually
- Ví dụ: You are always interrupting me!
Vị trí: Các trạng từ này thường đứng cuối câu, hoặc đầu câu (để nhấn mạnh). Các câu mệnh lệnh thường đứng đầu câu. “Always”, “constantly”, “continually” khi dùng với ý phàn nàn thường đứng giữa “to be” và “V-ing”.
5. Quy tắc thêm đuôi “-ing” vào động từ
Việc thêm đuôi “-ing” vào động từ một cách chính xác là cần thiết để đảm bảo đúng ngữ pháp và chính tả.
- Quy tắc chung: Thêm “-ing” vào sau động từ nguyên thể.
Ví dụ: work -> working, read -> reading, go -> going, study -> studying
- Động từ tận cùng bằng một chữ “e” câm: Bỏ “e” rồi thêm “-ing”.
Ví dụ: write -> writing, make -> making, come -> coming, dance -> dancing
Ngoại lệ: dye -> dyeing (nhuộm), see -> seeing, be -> being, age -> ageing
- Động từ có một âm tiết, tận cùng bằng một phụ âm, trước đó là một nguyên âm đơn: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ing”.
(Nguyên âm: u, e, o, a, i)
Ví dụ: stop -> stopping, run -> running, get -> getting, put -> putting, plan -> planning
Lưu ý: Không gấp đôi phụ âm cuối nếu đó là -w, -x, -y.
Ví dụ: fix -> fixing, snow -> snowing, play -> playing
- Động từ có hai âm tiết trở lên, tận cùng bằng một phụ âm, trước đó là một nguyên âm đơn, và trọng âm rơi vào âm tiết cuối: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ing”.
Ví dụ: begin -> beginning, prefer -> preferring, permit -> permitting, admit -> admitting
Nếu trọng âm không rơi vào âm tiết cuối, không gấp đôi phụ âm cuối.
Ví dụ: listen -> listening (trọng âm ở ‘lis’), open -> opening (trọng âm ở ‘o’), visit -> visiting
Lưu ý đặc biệt cho tiếng Anh-Anh (British English): Các động từ tận cùng bằng -l sau một nguyên âm đơn thường được gấp đôi -l, bất kể trọng âm.
Ví dụ: travel -> travelling (UK), traveling (US); cancel -> cancelling (UK), canceling (US)
- Động từ tận cùng bằng “-ie”: Đổi “-ie” thành “-y” rồi thêm “-ing”.
Ví dụ: lie -> lying, die -> dying, tie -> tying
- Động từ tận cùng bằng “-c”: Thêm “-k” trước khi thêm “-ing”.
Ví dụ: panic -> panicking, mimic -> mimicking, traffic -> trafficking
6. Phân biệt hiện tại tiếp diễn và hiện tại đơn
Đây là hai thì cơ bản nhưng thường gây nhầm lẫn. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
7. Thì hiện tại tiếp diễn trong một số ngữ cảnh cụ thể
Trong văn viết học thuật nói chung (General Academic Writing)
- Mô tả xu hướng đang diễn ra: Khi phân tích dữ liệu hoặc các hiện tượng xã hội đang có sự thay đổi.
Ví dụ: The global temperature is currently rising at an alarming rate. (Nhiệt độ toàn cầu hiện đang tăng ở mức báo động.)
- Đề cập đến nghiên cứu đang tiến hành:
Ví dụ: Researchers are investigating new methods to combat the disease. (Các nhà nghiên cứu đang điều tra các phương pháp mới để chống lại căn bệnh này.)
Trong IELTS Writing Task 1 (Academic – Mô tả biểu đồ, bản đồ, quy trình)
- Mô tả xu hướng: Nếu biểu đồ có các điểm dữ liệu chỉ đến “hiện tại” và cho thấy một sự thay đổi đang diễn ra.
Ví dụ: From 2020 onwards, the percentage of renewable energy consumption is showing a steady increase. (Từ năm 2020 trở đi, tỷ lệ tiêu thụ năng lượng tái tạo đang cho thấy sự gia tăng ổn định.)
- Mô tả các dự đoán cho tương lai gần được trình bày như một quá trình đang diễn ra
Ví dụ: It is projected that the population will be reaching 10 million by 2030. (Dự kiến dân số sẽ đạt 10 triệu người vào năm 2030 – cấu trúc này ít phổ biến hơn “will reach” nhưng có thể dùng để nhấn mạnh quá trình.)
Trong IELTS Writing Task 1 (General Training – Viết thư)
- Giải thích tình huống hiện tại
Ví dụ: I am writing to inform you that I am currently experiencing some issues with my internet connection. (Tôi viết thư để thông báo rằng tôi hiện đang gặp một số vấn đề với kết nối internet của mình.)
- Nói về kế hoạch, sắp xếp
Ví dụ: I am arriving on Monday morning and am planning to stay for three days. (Tôi sẽ đến vào sáng thứ Hai và dự định ở lại ba ngày.)
Trong IELTS Writing Task 2 (Viết luận)
Mô tả các vấn đề hoặc xu hướng xã hội hiện tại:
Ví dụ: Many urban areas are currently facing challenges related to overpopulation and traffic congestion. (Nhiều khu vực đô thị hiện đang đối mặt với những thách thức liên quan đến quá tải dân số và tắc nghẽn giao thông.)
Ví dụ: The way people communicate is constantly changing due to technological advancements. (Cách mọi người giao tiếp đang thay đổi liên tục do những tiến bộ công nghệ.)
Trong IELTS Speaking Part 1 (Trả lời câu hỏi về bản thân)
Nói về những gì bạn đang làm (hiện tại hoặc tạm thời):
Q: What are you doing these days? A: I am preparing for my IELTS exam. / I am working part-time at a cafe.
Nói về kế hoạch tương lai gần:
Q: What are you doing this weekend? A: I am visiting my grandparents.
Trong IELTS Speaking Part 2 (Mô tả chủ đề)
Đặt bối cảnh cho một câu chuyện: Khi bạn muốn mô tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ của câu chuyện (dùng Quá khứ Tiếp diễn), nhưng nếu câu chuyện liên quan đến hiện tại hoặc tương lai gần, Hiện tại Tiếp diễn có thể được dùng.
Mô tả những gì đang xảy ra trong một bức tranh/video (nếu được yêu cầu):
Ví dụ: In this picture, a group of people are sitting around a table and they are laughing.
Mô tả kế hoạch liên quan đến chủ đề:
Ví dụ (Describing a goal): My goal is to become a doctor, and I am currently studying biology very hard.
Trong IELTS Speaking Part 3 (Thảo luận sâu)
Thảo luận về các xu hướng và thay đổi đang diễn ra trong xã hội:
Ví dụ: How is technology changing the way we work? (Công nghệ đang thay đổi cách chúng ta làm việc như thế nào?)
Ví dụ: I think more and more people are becoming aware of environmental issues. (Tôi nghĩ ngày càng có nhiều người nhận thức được các vấn đề môi trường.)
Đưa ra dự đoán hoặc nói về kế hoạch trong tương lai (dựa trên tình hình hiện tại):
Ví dụ: Governments are planning to invest more in renewable energy. (Các chính phủ đang có kế hoạch đầu tư nhiều hơn vào năng lượng tái tạo.)
Trong các ngữ cảnh khác
Mô tả tranh ảnh: The sun is shining, and birds are singing. (Mặt trời đang chiếu sáng, và chim đang hót.)
Kể chuyện (tạo sự sống động cho hiện tại): “So, I am walking down the street, and suddenly…” (“Thế là, tôi đang đi bộ trên phố, và đột nhiên…”)
Bình luận trực tiếp (thể thao, sự kiện): He is passing the ball to his teammate! (Anh ấy đang chuyền bóng cho đồng đội!)
8. Nâng cấp cách diễn đạt với hiện tại tiếp diễn trong bài thi IELTS
Để làm phong phú bài nói và viết, bạn có thể sử dụng các cụm từ và cấu trúc đa dạng hơn thay vì chỉ dùng “is/are + V-ing” một cách đơn điệu.
- Diễn tả hành động đang diễn ra/xu hướng:
Thay vì: “The number of people is increasing.”
Dùng: “The number of people is currently experiencing a significant rise/upturn.”
Thay vì: “The company is changing.”
Dùng: “The company is undergoing a major transformation/a period of transition.”
“X is steadily growing/declining.” (X đang tăng/giảm đều đặn.)
“We are witnessing a shift towards…” (Chúng ta đang chứng kiến một sự chuyển dịch theo hướng…)
- Diễn tả kế hoạch tương lai:
Thay vì: “I am planning to travel.”
Dùng: “I am in the process of arranging my trip.” / “I am set to travel next month.”
“Arrangements are being made for…” (Các sắp xếp đang được thực hiện cho…) (Dạng bị động)
- Diễn tả sự phàn nàn (tinh tế hơn):
Thay vì: “He is always late.”
Dùng: “He has a tendency to be consistently late.” (Dù đây là cấu trúc Hiện tại đơn, nhưng nó diễn đạt ý tương tự một cách trang trọng hơn.)
“It’s becoming rather trying that he is perpetually/repeatedly making the same mistake.”
9. Bài tập áp dụng thì hiện tại tiếp diễn và đáp án
Exercise 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc.
- Look! The cat (try) ________ to catch a mouse.
- We (have) ________ dinner at a restaurant tonight.
- Sarah (not work) ________ this week because she is on holiday.
- Why ________ you (cry) ________? Is something wrong?
- The population of our city (grow) ________ rapidly.
Exercise 2: Viết lại thành câu hoàn chỉnh.
- (what / she / do / at the moment)? -> ___________________________________
- (they / not / play / computer games / now) -> ___________________________________
- (I / meet / my teacher / tomorrow afternoon) -> ___________________________________
Exercise 3: Tìm và sửa lỗi sai (nếu có).
- Listen! Someone knocks at the door. -> ___________________________________
- I am not understanding what you are saying. -> ___________________________________
- My brother is always leave his socks on the floor! -> ___________________________________
- They are build a new bridge over the river. -> ___________________________________
Đáp án tham khảo:
Exercise 1:
- is trying
- are having
- is not working / isn’t working
- are you crying
- is growing
Exercise 2:
- What is she doing at the moment?
- They are not playing / aren’t playing computer games now.
- I am meeting my teacher tomorrow afternoon.
Exercise 3:
- Listen! Someone is knocking at the door.
- I do not understand / don’t understand what you are saying. (Understand là động từ trạng thái)
- My brother is always leaving his socks on the floor!
- They are building a new bridge over the river.
Kết Luận
Thì hiện tại tiếp diễn là một công cụ ngôn ngữ mạnh mẽ, cho phép chúng ta diễn tả sự việc một cách sống động và linh hoạt, từ những hành động tức thời đến các kế hoạch tương lai và những thay đổi đang diễn ra. Việc nắm vững cách dùng, cấu trúc, và các quy tắc liên quan không chỉ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hàng ngày một cách chính xác mà còn là nền tảng quan trọng để chinh phục các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn. Đặc biệt, khả năng phân biệt và sử dụng đúng hiện tại tiếp diễn so với hiện tại đơn sẽ nâng cao đáng kể độ chính xác và tự nhiên trong ngôn ngữ của bạn.
Nếu bạn đang hướng tới các kỳ thi như IELTS, việc sử dụng chính xác và linh hoạt thì Hiện tại Tiếp diễn sẽ đóng góp tích cực vào điểm số ở cả bốn kỹ năng. Để hệ thống hóa kiến thức ngữ pháp và chuẩn bị tốt nhất cho mục tiêu tiếng Anh của mình, đặc biệt là kỳ thi IELTS, hãy tham khảo các khóa học IELTS chuyên sâu tại trung tâm ngoại ngữ ECE. Chúng tôi sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc và chinh phục mục tiêu!
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết
Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)
