Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): cách dùng & bài tập

Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): cách dùng & bài tập

18/06/2025

1127

Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết

Trong số các thì tiếng Anh, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense) đóng vai trò quan trọng trong việc diễn tả các hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn hoặc vừa mới kết thúc tại thời điểm hiện tại, tập trung vào tính liên tục của hành động đó. Đây là một thì thường gây nhầm lẫn với hiện tại hoàn thành đơn, nhưng việc nắm vững sự khác biệt sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế và chính xác hơn.

Việc hiểu rõ định nghĩa, cách dùng và cấu trúc của hiện tại hoàn thành tiếp diễn không chỉ giúp bạn tránh những lỗi sai cơ bản mà còn là kiến thức nền tảng cần thiết nếu bạn có mục tiêu chinh phục các kỳ thi tiếng Anh chuẩn hóa như IELTS. Trong IELTS, việc sử dụng thành thạo thì này sẽ giúp bạn thể hiện sự linh hoạt và độ chính xác trong ngữ pháp (Grammatical Range and Accuracy), đặc biệt khi mô tả các quá trình, hoạt động kéo dài hoặc tình huống có sự liên tục.

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì? (What is Present Perfect Continuous?)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì?

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì?

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense) được dùng để diễn tả:

  • Một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn cho đến hiện tại: Đây là cách dùng phổ biến nhất, nhấn mạnh sự liên tục, quá trình của hành động.

Ví dụ: She has been studying English for five hours. (Cô ấy đã học tiếng Anh được năm tiếng rồi, và bây giờ vẫn đang học.)
Ví dụ: We have been living in this city since 2010. (Chúng tôi đã sống ở thành phố này từ năm 2010, và hiện vẫn đang sống ở đây.)

  • Một hành động vừa mới kết thúc trong quá khứ gần đây, nhưng kết quả hoặc dấu hiệu của nó vẫn còn rõ ràng ở hiện tại: Nhấn mạnh nguyên nhân dẫn đến tình trạng hiện tại.

Ví dụ: Your eyes are red. Have you been crying? (Mắt bạn đỏ. Bạn vừa khóc đúng không?)
Ví dụ: The ground is wet. It has been raining. (Mặt đất ẩm ướt. Trời vừa mới mưa xong.)

  • Một hành động lặp đi lặp lại trong một khoảng thời gian từ quá khứ đến hiện tại: Diễn tả tính liên tục của sự lặp lại.

Ví dụ: I have been trying to call you all morning. (Tôi đã cố gắng gọi cho bạn cả buổi sáng nay. – Hành động cố gắng lặp lại liên tục.)

Công thức thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Formulas)

Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Nắm vững công thức giúp bạn hình thành câu đúng ngữ pháp, đặc biệt là việc sử dụng đúng dạng “have/has been + V-ing”.

Loại câu Công thức chung Ví dụ
Khẳng định S + have/has + been + V-ing + (O/A) She has been working since morning. They have been waiting for an hour.
Phủ định S + have/has + not + been + V-ing + (O/A) He hasn’t been feeling well lately. I haven’t been sleeping much.
Nghi vấn Have/Has + S + been + V-ing + (O/A)? Has she been crying? Have you been studying all day?
Câu hỏi Wh Wh- + have/has + S + been + V-ing + (O/A)? How long have you been living here? What has he been doing?

(Lưu ý: S: Chủ ngữ, V-ing: Động từ thêm -ing (hiện tại phân từ), O: Tân ngữ, A: Trạng ngữ) Rút gọn: have not = haven’t, has not = hasn’t

Cách chia “have/has”:

  • Has: Dùng cho chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (He, She, It, Danh từ số ít, Danh từ không đếm được).
  • Have: Dùng cho chủ ngữ là I, You, We, They, Danh từ số nhiều.

Cách dùng chi tiết của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Hiểu rõ các trường hợp sử dụng giúp bạn áp dụng thì này một cách linh hoạt và chính xác, đặc biệt là để nhấn mạnh tính liên tục của hành động.

Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn ở hiện tại

  • Nhấn mạnh tính liên tục và quá trình của hành động. Thường đi kèm với các trạng từ chỉ khoảng thời gian (for, since) để làm rõ thời gian diễn ra hành động.

Ví dụ: I have been working on this project all week. (Tôi đã làm việc trên dự án này cả tuần nay – và vẫn đang làm.)
Ví dụ: It has been snowing for three hours. (Trời đã tuyết rơi ba tiếng rồi – và vẫn đang rơi.)

  • So sánh với hiện tại hoàn thành đơn:
    • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (nhấn mạnh quá trình): I have been writing this report for three hours. (Tôi đã viết bản báo cáo này được ba tiếng rồi – nhấn mạnh quá trình viết, có thể vẫn chưa xong.)
    • Hiện tại hoàn thành đơn (nhấn mạnh kết quả): I have written three pages of this report. (Tôi đã viết được ba trang của bản báo cáo này – nhấn mạnh kết quả là 3 trang đã hoàn thành.)

Lưu ý: Một số động từ trạng thái (state verbs) như know, believe, understand, like, love, hate, want, need, seem, possess, own, belong, have (sở hữu)… thường không dùng ở thì tiếp diễn. Trong trường hợp này, ta dùng Hiện tại hoàn thành đơn.
Ví dụ: I have known her for ten years. (KHÔNG dùng I have been knowing her).
Ứng dụng trong IELTS Speaking & Writing: Rất hữu ích khi nói về thời gian bạn đã sống, học, làm việc ở đâu đó, hoặc khi mô tả một xu hướng/hoạt động liên tục.

Diễn tả hành động vừa mới kết thúc trong quá khứ, nhưng để lại kết quả/dấu hiệu ở hiện tại

  • Hành động đã kết thúc, nhưng hậu quả hoặc bằng chứng của nó vẫn còn rõ ràng tại thời điểm nói.

Ví dụ: Why are your clothes so dirty? I have been playing football. (Sao quần áo bạn bẩn thế? Tôi vừa chơi bóng đá – hành động chơi đã xong, nhưng quần áo bẩn là kết quả.)
Ví dụ: The street is wet. Someone has been washing their car. (Đường ướt. Ai đó vừa rửa xe xong.)

  • Ứng dụng: Khi giải thích nguyên nhân của một tình trạng hiện tại, thường gặp trong giao tiếp hàng ngày.

Diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong một khoảng thời gian

  • Nhấn mạnh sự liên tục của việc lặp lại hành động.

Ví dụ: He has been calling me every five minutes. (Anh ấy đã gọi cho tôi cứ năm phút một lần.)
Ví dụ: I have been trying to fix this computer since morning. (Tôi đã cố gắng sửa cái máy tính này từ sáng – hành động cố gắng lặp lại liên tục.)
Ứng dụng: Diễn tả sự kiên trì, hoặc đôi khi là sự khó chịu với một hành động lặp đi lặp lại.

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Việc nhận diện đúng thì của động từ là rất quan trọng để hiểu chính xác ý nghĩa của câu. Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường đi kèm với các trạng từ và cụm từ đặc trưng, giúp chúng ta xác định rằng hành động có tính liên tục và kéo dài đến hiện tại.

Các cụm từ chỉ khoảng thời gian kéo dài đến hiện tại:

  • For + khoảng thời gian: for two hours, for ages, for a long time, for many years, for a while…

Ví dụ: She has been reading for three hours.

  • Since + mốc thời gian cụ thể: since 2020, since last Monday, since I was a child, since she left…

Ví dụ: We have been waiting since noon.

  • All day / All morning / All week / All year: Suốt cả ngày/buổi sáng/tuần/năm…

Ví dụ: It has been raining all day.

  • Lately / Recently: Gần đây.

Ví dụ: What have you been doing lately?

Ngữ cảnh ngầm định (Implicit Context): Đôi khi, không cần có trạng từ hay cụm từ chỉ thời gian, ngữ cảnh của câu cũng đủ để cho thấy đó là thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn, đặc biệt khi diễn tả nguyên nhân của một tình trạng hiện tại.

Ví dụ: Your hands are dirty. (Implied: You have been working in the garden.)
Ví dụ: He looks exhausted. (Implied: He has been studying very hard.)

Quy tắc chia động từ thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Việc chia động từ chính xác theo thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn đòi hỏi sự kết hợp của trợ động từ “have/has”, “been” và động từ chính thêm “-ing”.

Với động từ chính thêm “-ing” (V-ing)

Đây là quy tắc quan trọng nhất. Hầu hết các động từ sẽ thêm -ing vào cuối.

  • Quy tắc cơ bản: Thêm -ing vào sau động từ nguyên thể.

    • work working
    • play playing
    • study studying
  • Động từ tận cùng bằng “-e”: Bỏ “-e” rồi thêm “-ing”.

    • make making
    • write writing
    • live living
    • Lưu ý ngoại lệ: be being (Không bỏ e)
  • Động từ tận cùng bằng “-ie”: Đổi “-ie” thành “-y” rồi thêm “-ing”.

    • lie lying
    • die dying
  • Động từ một âm tiết, tận cùng bằng một phụ âm, trước đó là một nguyên âm: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ing”.

    • run running
    • stop stopping
    • swim swimming
  • Động từ hai âm tiết, tận cùng bằng một phụ âm, trước đó là một nguyên âm, và trọng âm rơi vào âm tiết cuối: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ing”.

    • begin beginning
    • prefer preferring

Sự hòa hợp chủ ngữ – Trợ động từ (Subject-Verb Agreement) với “have/has”

Nguyên tắc cơ bản là: Chủ ngữ số ít đi với “has been”, Chủ ngữ số nhiều đi với “have been”.

  • Chủ ngữ là I, You, We, They hoặc danh từ số nhiều: Dùng have been + V-ing.

Ví dụ: We have been waiting for you.
Ví dụ: The students have been preparing for the presentation.

  • Chủ ngữ là He, She, It hoặc danh từ số ít, danh từ không đếm được: Dùng has been + V-ing.

Ví dụ: She has been working hard.
Ví dụ: The machine has been running for an hour.
Ví dụ: The water has been leaking all night.

  • Các trường hợp đặc biệt cần chú ý (tương tự như các thì hoàn thành khác):

    • Cụm giới từ giữa chủ ngữ và động từ: Trợ động từ hòa hợp với chủ ngữ chính.

Ví dụ: The quality of these products has been improving steadily. (Chủ ngữ là “quality”, số ít).

    • Chủ ngữ kép nối bằng “and”: Thường dùng have been (số nhiều).

Ví dụ: My brother and sister have been planning a trip.

    • Đại từ bất định (luôn số ít): everyone, everybody, everything, someone, somebody, something, anyone, anybody, anything, no one, nobody, nothing, each, either, neither. Luôn dùng has been.

Ví dụ: Everybody has been discussing the new policy.

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong một số ngữ cảnh cụ thể

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong một số ngữ cảnh cụ thể

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong một số ngữ cảnh cụ thể

Trong văn viết học thuật nói chung (General Academic Writing)

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để:

  • Mô tả một quá trình, hiện tượng đã và đang diễn ra: Thường xuất hiện khi phân tích các xu hướng liên tục.

Ví dụ: The global climate has been warming consistently over the past century, leading to various environmental challenges. (Khí hậu toàn cầu đã và đang ấm lên một cách nhất quán…)
Ví dụ: Research in this field has been progressing rapidly, with new discoveries being made constantly. (Nghiên cứu trong lĩnh vực này đã và đang tiến triển nhanh chóng…)

  • Trình bày các hoạt động đã được thực hiện liên tục trong một nghiên cứu/dự án:

Ví dụ: The research team has been collecting data from remote sensors since January. (Nhóm nghiên cứu đã và đang thu thập dữ liệu từ cảm biến từ tháng Một.)

Trong IELTS Writing Task 1 (Academic – Mô tả biểu đồ, bản đồ, quy trình)

Mặc dù Hiện tại đơnQuá khứ đơn là thì chính, Hiện tại hoàn thành tiếp diễn có thể được sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt:

  • Mô tả một quá trình liên tục hoặc xu hướng kéo dài đến hiện tại (ít phổ biến hơn so với Present Perfect Simple, nhưng vẫn có thể dùng để nhấn mạnh tính liên tục nếu có bằng chứng):

Ví dụ: The average temperature in the region has been rising steadily over the last two decades. (Nhiệt độ trung bình trong khu vực đã và đang tăng đều đặn trong hai thập kỷ qua.)

Lưu ý: Thường thì Present Perfect Simple (“has risen”) là đủ và an toàn hơn. Chỉ dùng Present Perfect Continuous khi muốn thực sự nhấn mạnh quá trình liên tục của sự thay đổi đó.

Trong IELTS Writing Task 1 (General Training – Viết thư)

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn rất hữu ích khi bạn cần giải thích một tình huống hoặc vấn đề đang tiếp diễn.

  • Giải thích tình trạng đang tiếp diễn hoặc vừa kết thúc gây ra vấn đề:

Ví dụ: I am writing to complain because the heating system in my apartment has been making strange noises for the past week. (Hệ thống sưởi trong căn hộ của tôi đã và đang phát ra tiếng ồn lạ trong tuần qua.)

Ví dụ: I have been trying to contact your customer service for three days, but I haven’t received any response. (Tôi đã và đang cố gắng liên hệ dịch vụ khách hàng của bạn ba ngày rồi…)

Trong IELTS Writing Task 2 (Viết luận)

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn giúp xây dựng lập luận về các vấn đề xã hội, xu hướng hoặc thách thức đã và đang diễn ra.

  • Mô tả các vấn đề xã hội, xu hướng đã và đang phát triển:

Ví dụ: The widespread use of social media has been transforming human communication patterns, leading to both positive and negative consequences. (Việc sử dụng rộng rãi mạng xã hội đã và đang thay đổi các kiểu giao tiếp của con người…)

Ví dụ: Environmental pollution has been increasing at an alarming rate, posing a serious threat to public health. (Ô nhiễm môi trường đã và đang gia tăng với tốc độ đáng báo động…)

  • Nêu các biện pháp hoặc nỗ lực đang được thực hiện liên tục:

Ví dụ: Governments worldwide have been implementing various policies to promote sustainable development. (Các chính phủ trên toàn thế giới đã và đang thực hiện nhiều chính sách…)

Trong IELTS Speaking Part 1 (Trả lời câu hỏi về bản thân)

Đây là phần thi mà Hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường xuyên được sử dụng khi giám khảo hỏi về các hoạt động kéo dài đến hiện tại của bạn.

  • Các hoạt động đã và đang làm:
    • Q: How long have you been studying English? A: I have been studying English for about 10 years now.
    • Q: What have you been doing recently? A: Recently, I have been working on a big project at work, so I’ve been quite busy.
  • Giải thích nguyên nhân của tình trạng hiện tại:
    • Q: Why do you look so tired? A: Oh, I have been studying for my exams all night.

Trong IELTS Speaking Part 2 (Mô tả chủ đề – Long Turn)

Mặc dù phần này thường yêu cầu kể chuyện (dùng thì quá khứ), Hiện tại hoàn thành tiếp diễn vẫn cần thiết khi bạn:

  • Mô tả một hoạt động/trải nghiệm mà bạn đã tham gia liên tục:

(Describe a hobby you enjoy) I have been playing the guitar since I was 15, so for almost 10 years now. I have been practicing almost every day.

  • Mô tả một tình huống đang tiếp diễn liên quan đến chủ đề:

(Describe a difficult challenge you have faced) One challenge I have been dealing with recently is trying to balance my work and studies.

Trong IELTS Speaking Part 3 (Thảo luận sâu)

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn là công cụ thiết yếu để thảo luận các vấn đề trừu tượng, xu hướng xã hội đã và đang diễn ra, cũng như tác động liên tục của chúng.

  • Bàn luận về xu hướng xã hội, vấn đề chung đã và đang phát triển:
    • Q: How has social media been affecting young people? A: Social media has been impacting young people’s mental health quite significantly, as many have been spending excessive time online.
    • Q: What changes have been happening in your city recently? A: My city has been undergoing rapid urbanization. New buildings have been constructed, and the transportation system has also been improving.
  • Nêu các nỗ lực, giải pháp đang được thực hiện liên tục:
    • Q: What measures have governments been taking to address environmental issues? A: Governments have been investing more in renewable energy and have been promoting public awareness campaigns.

Nâng cấp cách diễn đạt với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong bài thi IELTS

Để bài viết và bài nói của bạn trở nên tự nhiên, linh hoạt và gây ấn tượng hơn, đặc biệt là trong các bài thi như IELTS, việc sử dụng đa dạng các cấu trúc và trạng từ đi kèm với Hiện tại hoàn thành tiếp diễn là rất cần thiết.

Sử dụng các trạng từ và cụm từ nâng cao để nhấn mạnh tính liên tục:

  • Continuously / Constantly / Persistently: Liên tục, không ngừng.

Ví dụ: The company has been continuously investing in new technologies.

  • For an extended period / For a considerable time: Trong một khoảng thời gian dài/đáng kể.

Ví dụ: Researchers have been conducting experiments for an extended period to validate their findings.

  • Non-stop / Around the clock: Không ngừng nghỉ, suốt ngày đêm (thường dùng trong ngữ cảnh hoạt động máy móc hoặc công việc nặng nhọc).

Ví dụ: The factory has been operating non-stop since Monday morning.

  • Up until now / To date: Cho đến bây giờ.

Ví dụ: The project has been progressing smoothly up until now.

Kết hợp với các cấu trúc khác để tạo câu phức:

  • Kết hợp với mệnh đề quan hệ:

Ví dụ: The scientist who has been leading this research project is highly respected.

  • Sử dụng với các động từ “start” hoặc “stop” trong Hiện tại hoàn thành đơn để làm rõ thời điểm bắt đầu/kết thúc quá trình:

Ví dụ: It has started raining, and it has been raining for two hours now.
Ví dụ: She has stopped working because she has been feeling unwell.

  • Cấu trúc “It’s been + (khoảng thời gian) + since + S + V(quá khứ đơn):

Ví dụ: It’s been two hours since I last spoke to him, and I have been trying to call him ever since. (Thể hiện hành động kéo dài sau một mốc trong quá khứ.)

Lưu ý quan trọng cho IELTS:

  • Accuracy (Độ chính xác): Đảm bảo sử dụng đúng cấu trúc “have/has been + V-ing”. Đặc biệt cẩn thận với các động từ trạng thái không dùng ở thì tiếp diễn (chuyển sang Hiện tại hoàn thành đơn).
  • Range (Đa dạng): Sử dụng Hiện tại hoàn thành tiếp diễn một cách có mục đích để nhấn mạnh tính liên tục, thay vì chỉ dùng Hiện tại hoàn thành đơn cho mọi trường hợp. Việc sử dụng linh hoạt các thì sẽ giúp bạn ghi điểm cao hơn.
  • Coherence and Cohesion (Mạch lạc và Liên kết): Dùng các trạng từ chỉ thời gian (“for”, “since”, “all day”, “recently”) một cách chính xác để liên kết ý tưởng và làm rõ mối quan hệ thời gian của hành động.
  • Lexical Resource (Vốn từ vựng): Việc sử dụng các trạng từ nâng cao và các cách diễn đạt tinh tế về tính liên tục sẽ giúp bạn ghi điểm trong tiêu chí này.

Bài tập áp dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn và đáp án

Exercise 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc (Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn).

  1. She (study) ____________ English for three hours.
  2. I (work) ____________ on this report all morning.
  3. They (live) ____________ in Canada since 2018.
  4. It (rain) ____________ non-stop for two days.
  5. Why are your hands so dirty? What (you / do) ____________?
  6. He (not feel) ____________ well lately.
  7. How long (she / learn) ____________ to play the piano?
  8. We (wait) ____________ for the bus for 30 minutes.
  9. The children (play) ____________ in the garden since morning.
  10. I (try) ____________ to call you, but your phone was busy.

Exercise 2: Viết lại thành câu hoàn chỉnh sử dụng thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn và các từ gợi ý.

  1. (She / teach / for / ten years) __________________________________________________________________________________
  2. (We / not / sleep / well / recently) __________________________________________________________________________________
  3. (How long / you / work / for / this company)? __________________________________________________________________________________
  4. (The dog / bark / since / midnight) __________________________________________________________________________________
  5. (His eyes are red. He / cry) __________________________________________________________________________________

Exercise 3: Tìm và sửa lỗi sai (nếu có) trong các câu sau.

  1. I have been knowing him for a long time. __________________________________________________________________________________
  2. How long has you been waiting? __________________________________________________________________________________
  3. It’s been raining since three hours. __________________________________________________________________________________
  4. They have been finish their homework. __________________________________________________________________________________

Đáp án tham khảo:

Exercise 1:

  1. has been studying
  2. have been working
  3. have been living
  4. has been raining
  5. have you been doing
  6. hasn’t been feeling
  7. has she been learning
  8. have been waiting
  9. have been playing
  10. have been trying

Exercise 2:

  1. She has been teaching for ten years.
  2. We haven’t been sleeping well recently.
  3. How long have you been working for this company?
  4. The dog has been barking since midnight.
  5. His eyes are red. He has been crying.

Exercise 3:

  1. I have known him for a long time. (Động từ “know” là state verb, không dùng tiếp diễn)
  2. How long have you been waiting? (“You” đi với “have”)
  3. It’s been raining for three hours. (“For” đi với khoảng thời gian)
  4. They have been finishing their homework. (Hoặc: They have finished their homework. “Finish” thường nhấn mạnh kết quả, nên Hiện tại hoàn thành đơn phổ biến hơn, nhưng nếu muốn nhấn mạnh quá trình liên tục của việc hoàn thành, có thể dùng tiếp diễn.)

Kết Luận

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là một thì mạnh mẽ giúp bạn diễn đạt sự liên tục của hành động từ quá khứ đến hiện tại hoặc những hành động vừa kết thúc nhưng còn để lại dấu hiệu. Việc nắm vững thì này, đặc biệt là phân biệt với Hiện tại hoàn thành đơn, sẽ làm ngôn ngữ của bạn trở nên phong phú và chính xác hơn rất nhiều.

Trong các kỳ thi như IELTS, khả năng sử dụng Hiện tại hoàn thành tiếp diễn một cách chính xác và phù hợp sẽ thể hiện trình độ ngữ pháp nâng cao, giúp bạn đạt điểm cao hơn ở tiêu chí Grammatical Range and Accuracy. Hãy chú trọng luyện tập, kết hợp với các thì khác để tạo nên những câu văn và bài nói trôi chảy, logic.

Để củng cố kiến thức ngữ pháp và chuẩn bị tốt nhất cho mục tiêu tiếng Anh của mình, đặc biệt là kỳ thi IELTS, hãy tham khảo các khóa học IELTS chuyên sâu tại trung tâm ngoại ngữ ECE. Chúng tôi sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc và tự tin chinh phục mục tiêu!

Logo chính thức của trung tâm ngoại ngữ ECE

Đoàn Nương

Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.

Tin Tức Cùng Danh Mục

Describe a second-hand website IELTS Speaking
25/12/2025

Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking

Trong IELTS Speaking, chủ đề “Shopping” hay “Website” đã quá quen thuộc. Tuy nhiên, xu hướng đề thi gần đây đang chuyển dịch sang các ngách cụ thể và mang tính xã hội hơn. Một trong số đó là đề bài: “Describe a website where people can sell or buy second-hand or recycled items” (Mô […]
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Fair Games IELTS Reading
20/12/2025

Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết

Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]
Australian artist margaret preston IELTS Reading
20/12/2025

Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)

Trong kho tàng đề thi IELTS Reading, dạng bài tiểu sử (Biography) luôn là một thử thách thú vị nhưng cũng đầy “bẫy” về mốc thời gian và sự kiện. Bài đọc “Australian Artist Margaret Preston” là ví dụ điển hình, kể về hành trình sáng tạo của một trong những nữ họa sĩ vĩ […]

Các tin liên quan

Describe a second-hand website IELTS Speaking
25/12/2025

Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking

Trong IELTS Speaking, chủ đề “Shopping” hay “Website” đã quá quen thuộc. Tuy nhiên, xu hướng đề thi gần đây đang chuyển dịch sang các ngách cụ thể và mang tính xã hội hơn. Một trong số đó là đề bài: “Describe a website where people can sell or buy second-hand or recycled items” (Mô […]
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Fair Games IELTS Reading
20/12/2025

Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết

Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]
Australian artist margaret preston IELTS Reading
20/12/2025

Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)

Trong kho tàng đề thi IELTS Reading, dạng bài tiểu sử (Biography) luôn là một thử thách thú vị nhưng cũng đầy “bẫy” về mốc thời gian và sự kiện. Bài đọc “Australian Artist Margaret Preston” là ví dụ điển hình, kể về hành trình sáng tạo của một trong những nữ họa sĩ vĩ […]
Food for Thought IELTS Reading
20/12/2025

Giải mã bài đọc IELTS Reading: Food for Thought (từ vựng & đáp án chi tiết)

Bài đọc Food for thought nằm trong bộ Cambridge IELTS Practice Test, là một chủ đề cực kỳ thú vị và mang tính thời sự: Entomophagy (Việc ăn côn trùng). Bài viết này không chỉ kiểm tra kỹ năng đọc hiểu mà còn cung cấp kiến thức về dinh dưỡng, môi trường và kinh tế. […]
Giải bài đọc Robots IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc Robots IELTS Reading (từ vựng, dịch & đáp án)

Bài đọc “Robots” là một trong những bài đọc thú vị và mang tính học thuật cao trong các đề thi IELTS Reading. Chủ đề này không chỉ kiểm tra vốn từ vựng về công nghệ và khoa học mà còn thách thức khả năng tư duy logic của thí sinh qua các dạng câu […]
200 Years of Australian Landscapes IELTS Reading
17/12/2025

Giải mã bài đọc: 200 Years of Australian Landscapes chi tiết từ A – Z

Bài đọc “200 Years of Australian Landscapes at the Royal Academy in London” là một chủ đề học thuật thú vị thường xuất hiện trong các bài thi IELTS Reading. Bài viết bàn về triển lãm nghệ thuật phong cảnh Úc tại London, những tranh cãi xoay quanh việc lựa chọn tác phẩm, và mối […]
Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading (từ vựng & đáp án)

“The Development of Plastics” (Sự phát triển của nhựa) là một bài đọc khá thú vị trong IELTS Reading, thuộc chủ đề Khoa học & Công nghệ (Science & Technology). Bài viết cung cấp cái nhìn toàn diện về lịch sử ra đời, các loại nhựa khác nhau (nhựa nhiệt dẻo, nhựa nhiệt rắn) và […]
Giải bài đọc IELTS Reading: The Peopling of Patagonia
17/12/2025

Giải đề IELTS Reading: The Peopling of Patagonia (bài dịch & đáp án chi tiết)

Bài đọc “The Peopling of Patagonia” (Sự định cư của con người tại Patagonia) là một chủ đề học thuật điển hình trong IELTS, thuộc dạng bài Lịch sử & Khảo cổ học (History & Archaeology). Bài viết xoay quanh các giả thuyết về thời gian, phương thức di cư của con người đến vùng […]
Giải mã bài đọc Otters IELTS Reading
16/12/2025

Giải mã bài đọc Otters IELTS Reading (đáp án & dịch chi tiết)

“Otters” (Rái cá) là một bài đọc IELTS Reading thú vị thuộc chủ đề Khoa học & Động vật học (Science & Zoology). Bài đọc này cung cấp thông tin toàn diện về đặc điểm sinh học, môi trường sống, tập tính săn mồi và những nỗ lực bảo tồn loài rái cá tại Anh. […]
The Importance Of Law IELTS Reading
16/12/2025

Giải đề The Importance Of Law IELTS Reading: Dịch & đáp án chuẩn

“The Importance of Law” là một bài đọc mang tính học thuật cao, thường xuất hiện trong các đề thi IELTS Reading thực chiến. Bài viết bàn về tầm ảnh hưởng sâu rộng của luật pháp đối với đời sống con người, sự bùng nổ số lượng văn bản luật và những tranh cãi xoay […]
3000
+

Lượt Đăng Ký

Học viên tại ECE

NHẬN TƯ VẤN NGAY

Vui lòng để lại thông tin để được tư vấn chi tiết lộ trình học và thi IELTS ở trên

    Họ và tên *
    Số điện thoại *
    Developed by NguyenTienCuong
    Facebook Messenger
    Chat với chúng tôi qua Zalo
    Gọi ngay
    Developed by NguyenTienCuong