Thì hiện tại đơn (Present Simple): Quy tắc, cách dùng & từ vựng nâng cao
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Thì hiện tại đơn (Present Simple): Quy tắc, cách dùng & từ vựng nâng cao
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Trong các thì của tiếng Anh, Hiện tại đơn (Present Simple) là thì cơ bản và được sử dụng thường xuyên nhất. Nắm vững thì này là bước đầu tiên và quan trọng để xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc, giúp bạn giao tiếp tiếng Anh rõ ràng và hiệu quả hơn trong cả văn viết và lời nói.
Việc hiểu rõ định nghĩa, cách dùng và cấu trúc của Hiện tại đơn giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, tránh những lỗi sai cơ bản. Đồng thời, đây cũng là kiến thức nền tảng cần thiết nếu bạn có mục tiêu chinh phục các kỳ thi tiếng Anh chuẩn hóa như IELTS, nơi độ chính xác ngữ pháp là một yếu tố quan trọng.
1. Thì hiện tại đơn là gì? (What is Present Simple?)

Thì hiện tại đơn là gì?
Thì Hiện tại đơn (Present Simple) được dùng để diễn tả:
- Sự thật hiển nhiên, chân lý: Những điều luôn đúng.
Ví dụ: The sun rises in the East. (Mặt Trời mọc ở hướng Đông.)
Ví dụ: Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)
- Thói quen, hành động lặp đi lặp lại: Các hoạt động diễn ra thường xuyên.
Ví dụ: I drink coffee every morning. (Tôi uống cà phê mỗi sáng.)
Ví dụ: She often visits her grandparents on weekends. (Cô ấy thường thăm ông bà vào cuối tuần.)
- Lịch trình, thời gian biểu cố định: Lịch tàu xe, máy bay, chương trình TV, lịch học… (thường mang ý nghĩa tương lai gần).
Ví dụ: The train to Hai Phong leaves at 6:00 AM. (Chuyến tàu đi Hải Phòng khởi hành lúc 6 giờ sáng.)
Ví dụ: The meeting starts in ten minutes. (Cuộc họp bắt đầu trong mười phút nữa.)
- Trạng thái, cảm xúc, suy nghĩ, sở hữu ở hiện tại: Thường dùng với các động từ trạng thái (state verbs) như be, seem, know, believe, like, want, need, understand, have…
Ví dụ: He seems tired today. (Anh ấy trông có vẻ mệt hôm nay.)
Ví dụ: They have two children. (Họ có hai người con.)
Ví dụ: I understand the problem now. (Bây giờ tôi hiểu vấn đề rồi.)
2. Công thức thì hiện tại đơn (Formulas)
Nắm vững công thức giúp bạn hình thành câu đúng ngữ pháp.
3. Cách dùng chi tiết của thì hiện tại đơn
Hiểu rõ các trường hợp sử dụng giúp bạn áp dụng thì này một cách linh hoạt:
- Diễn tả thói quen, hành động lặp lại: Đây là cách dùng phổ biến nhất, thường đi kèm các trạng từ chỉ tần suất.
Ví dụ: My brother plays football every Saturday.
Ứng dụng: Khi nói về các hoạt động thường ngày của bản thân (như trong Speaking Part 1 của IELTS), thì Hiện tại đơn là lựa chọn chính xác.
- Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý khoa học: Những điều không thay đổi theo thời gian.
Ví dụ: The Moon goes around the Earth.
Ứng dụng: Thường gặp trong các văn bản khoa học, tin tức (như trong IELTS Reading).
- Diễn tả lịch trình, thời gian biểu: Dùng cho các sự kiện công cộng đã được lên lịch.
Ví dụ: The supermarket closes at 10 PM.
Ứng dụng: Hữu ích khi nghe thông báo về lịch trình (như trong IELTS Listening).
- Diễn tả trạng thái, cảm xúc, suy nghĩ, sở hữu: Với các động từ trạng thái (state verbs).
Ví dụ: I prefer tea to coffee. / She knows the answer.
Lưu ý quan trọng: Những động từ này thường không dùng ở dạng tiếp diễn (V-ing). Việc sử dụng đúng là dấu hiệu của việc nắm vững ngữ pháp.
- Đưa ra hướng dẫn, chỉ dẫn: Thường dùng ở dạng mệnh lệnh.
Ví dụ: Open your books to page 50. / Turn left at the traffic lights.
- Trong câu điều kiện loại 0 và 1:
Loại 0 (Sự thật luôn đúng): If you heat ice, it melts.
Loại 1 (Điều có thể xảy ra): If it rains tomorrow, we will stay home.
- Trong các tít báo, tiêu đề: Để tạo cảm giác tức thời, sống động.
Ví dụ: Earthquake hits California.
- Khi tóm tắt nội dung sách, phim, vở kịch:
Ví dụ: In this chapter, the main character discovers a secret.
4. Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Đơn
Việc nhận diện đúng thì của động từ là rất quan trọng để hiểu chính xác ý nghĩa của câu, đặc biệt là khi đọc hiểu văn bản hoặc nghe các bài đối thoại. Thì Hiện tại đơn thường đi kèm với một số trạng từ và cụm từ đặc trưng, giúp chúng ta xác định rằng hành động hoặc trạng thái được đề cập là một thói quen, sự thật hiển nhiên, hoặc một lịch trình cố định. Dưới đây là các nhóm dấu hiệu phổ biến và chi tiết hơn về cách chúng được sử dụng:
Các trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency)
Đây là nhóm dấu hiệu rõ ràng nhất của thì Hiện tại đơn khi diễn tả thói quen hoặc mức độ thường xuyên của hành động.
-
Các trạng từ phổ biến:
- always (luôn luôn – 100%)
- usually, generally, frequently, often (thường xuyên, thường lệ – khoảng 70-90%)
- sometimes, occasionally (thỉnh thoảng, đôi khi – khoảng 30-50%)
- seldom, rarely, hardly ever (hiếm khi – khoảng 5-10%)
- never (không bao giờ – 0%)
-
Vị trí trong câu:
- Đứng trước động từ thường: Đây là vị trí phổ biến nhất.
- Ví dụ: She often visits her parents at weekends. (Cô ấy thường xuyên thăm bố mẹ vào cuối tuần.)
- Ví dụ: I never eat fast food because it’s unhealthy. (Tôi không bao giờ ăn đồ ăn nhanh vì nó không tốt cho sức khỏe.)
- Ví dụ: They sometimes play chess in the evening. (Họ thỉnh thoảng chơi cờ vào buổi tối.)
- Đứng sau động từ “to be” (am/is/are):
- Ví dụ: He is always late for class. (Anh ấy luôn luôn trễ học.)
- Ví dụ: The weather in Hanoi is usually hot in summer. (Thời tiết ở Hà Nội thường nóng vào mùa hè.)
- Đứng giữa trợ động từ (do/does) và động từ chính (trong câu phủ định hoặc nghi vấn, ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể gặp):
- Ví dụ: She doesn’t often go out. (Cô ấy không thường xuyên đi chơi.)
- Ví dụ: Do you usually walk to school? (Bạn có thường đi bộ đến trường không?)
- Đứng trước động từ thường: Đây là vị trí phổ biến nhất.
-
Ý nghĩa: Các trạng từ này cho biết mức độ lặp lại của hành động, giúp người đọc/nghe hình dung rõ hơn về thói quen hoặc tần suất được nói đến.
Các cụm từ chỉ tần suất / Sự lặp lại (Expressions of Frequency/Repetition)
Ngoài các trạng từ đơn lẻ, nhiều cụm từ cũng được dùng để chỉ sự lặp lại theo một chu kỳ nhất định.
-
Các cụm từ phổ biến:
- every day/week/month/year/morning/Sunday… (mỗi ngày/tuần/tháng/năm/buổi sáng/Chủ Nhật…)
- once/twice/three times a day/week/month/year… (một lần/hai lần/ba lần một ngày/tuần/tháng/năm…)
- daily, weekly, monthly, quarterly, yearly (hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, hàng quý, hàng năm) 1
1. binggo.edu.vn
- on Mondays/Tuesdays… (vào các ngày thứ Hai/thứ Ba…) – chỉ thói quen lặp lại vào ngày đó.
- at weekends/at night (vào cuối tuần/vào ban đêm) – chỉ thói quen.
- in the morning/afternoon/evening (vào buổi sáng/chiều/tối) – chỉ thói quen.
-
Vị trí trong câu: Các cụm từ này thường đứng ở cuối câu hoặc đầu câu (để nhấn mạnh).
- Ví dụ: We visit our grandparents once a month. (Chúng tôi thăm ông bà mỗi tháng một lần.)
- Ví dụ: Every morning, my father reads the newspaper. (Mỗi buổi sáng, bố tôi đọc báo.)
- Ví dụ: The shop closes at 7 PM daily. (Cửa hàng đóng cửa lúc 7 giờ tối hàng ngày.)
Ngữ cảnh ngầm định (Implicit Context)
Đôi khi, không cần có trạng từ hay cụm từ chỉ tần suất, ngữ cảnh của câu cũng đủ để cho thấy đó là thì Hiện tại đơn. Điều này thường xảy ra khi câu diễn tả:
- Sự thật khoa học hoặc chân lý phổ quát:
Ví dụ: The human body contains a large amount of water. (Cơ thể người chứa một lượng lớn nước.) – Không cần trạng từ, đây là một sự thật.
- Định nghĩa hoặc mô tả đặc tính cố hữu:
Ví dụ: A dictionary provides definitions of words. (Từ điển cung cấp định nghĩa của từ.)
- Trạng thái hoặc niềm tin cố định:
Ví dụ: She believes in honesty. (Cô ấy tin vào sự trung thực.)
- Lịch trình đã được thiết lập:
Ví dụ: The academic year begins in September. (Năm học bắt đầu vào tháng Chín.)
5. Quy tắc chia động từ thì hiện tại đơn
Việc chia động từ chính xác theo chủ ngữ là một trong những nền tảng cơ bản nhất của ngữ pháp tiếng Anh. Nắm vững các quy tắc này không chỉ giúp bạn diễn đạt rõ ràng, tránh hiểu lầm mà còn thể hiện sự cẩn trọng và chuyên nghiệp trong văn viết cũng như lời nói.
Đặc biệt, Sự hòa hợp giữa Chủ ngữ và Vị ngữ (Subject-Verb Agreement – SVA) là một khía cạnh ngữ pháp được chú trọng trong các bài kiểm tra năng lực ngôn ngữ như IELTS, nơi mà độ chính xác (Accuracy) là một tiêu chí đánh giá quan trọng. Sai sót ở phần này, dù nhỏ, cũng có thể ảnh hưởng đến điểm số của bạn.
Hãy cùng tìm hiểu chi tiết các quy tắc chia động từ ở thì Hiện tại đơn:
A. Quy tắc cơ bản khi chia động từ thường
Quy tắc chia động từ phụ thuộc vào ngôi và số của chủ ngữ.
-
Quy tắc 1: Động từ giữ nguyên dạng (Base Form)
Khi chủ ngữ là I, You, We, They hoặc danh từ số nhiều, động từ thường được giữ ở dạng nguyên thể (infinitive không có ‘to’).
-
-
- Ví dụ: I read books every day.
- Ví dụ: You speak English very well.
- Ví dụ: We live in Hanoi. (Chúng tôi sống ở Hà Nội – Dữ liệu cập nhật đến 24/04/2025).
- Ví dụ: They work in the same office.
- Ví dụ: The students understand the lesson. (Các sinh viên hiểu bài học.)
-
-
Quy tắc 2: Thêm “-s” vào động từ
Đây là quy tắc phổ biến nhất khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (He, She, It) hoặc danh từ số ít.
-
-
- Ví dụ: He reads the newspaper every morning.
- Ví dụ: She works as a doctor.
- Ví dụ: It rains a lot in the summer.
- Ví dụ: My dog sleeps under the table. (Con chó của tôi ngủ dưới gầm bàn.)
- Ví dụ: The company provides excellent service. (Công ty cung cấp dịch vụ xuất sắc.)
-
-
Quy tắc 3: Thêm “-es” vào động từ
Khi động từ tận cùng bằng các âm hoặc chữ cái -s, -ss, -sh, -ch, -x, -z, -o, chúng ta thêm “-es” thay vì chỉ “-s”. Việc thêm “-es” thường tạo thêm một âm tiết /ɪz/, giúp việc phát âm dễ dàng hơn.
-
-
- Ví dụ: miss -> misses (nhớ)
- Ví dụ: wash -> washes (giặt)
- Ví dụ: watch -> watches (xem)
- Ví dụ: teach -> teaches (dạy)
- Ví dụ: fix -> fixes (sửa chữa)
- Ví dụ: buzz -> buzzes (kêu vo vo)
- Ví dụ: go -> goes (đi)
- Ví dụ: do -> does (làm)
-
-
Quy tắc 4: Động từ tận cùng bằng “-y”
Phụ âm + y: Nếu động từ tận cùng bằng một phụ âm rồi đến “-y”, ta đổi “-y” thành “-i” rồi thêm “-es”.
-
-
- Ví dụ: study -> studies (học)
- Ví dụ: try -> tries (cố gắng)
- Ví dụ: cry -> cries (khóc)
- Ví dụ: carry -> carries (mang, vác)
- Ví dụ: fly -> flies (bay)
-
Nguyên âm + y: Nếu động từ tận cùng bằng một nguyên âm (a, e, i, o, u) rồi đến “-y”, ta chỉ cần thêm “-s”.
-
-
- Ví dụ: play -> plays (chơi)
- Ví dụ: enjoy -> enjoys (thích thú)
- Ví dụ: stay -> stays (ở lại)
- Ví dụ: buy -> buys (mua)
- Ví dụ: say -> says (nói)
-
-
Quy tắc 5: Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs)
Một số động từ rất phổ biến có cách chia đặc biệt ở thì Hiện tại đơn mà bạn cần ghi nhớ:
-
-
- to be: I am / You are / He/She/It is / We are / They are
- to have: I/You/We/They have / He/She/It has
- (Trợ động từ) to do: I/You/We/They do / He/She/It does
-
B. Sự hòa hợp chủ ngữ – Vị ngữ (Subject-Verb Agreement – SVA)
Đây là phần cốt lõi và thường gây nhầm lẫn nhất. Nguyên tắc cơ bản là: Chủ ngữ số ít đi với động từ số ít (-s/-es), Chủ ngữ số nhiều đi với động từ số nhiều (nguyên thể). Tuy nhiên, việc xác định đúng chủ ngữ và dạng động từ tương ứng đôi khi phức tạp.
-
Xác định đúng Chủ ngữ: Đừng bị đánh lừa bởi các từ hoặc cụm từ nằm giữa chủ ngữ và động từ.
- Cụm giới từ: Động từ hòa hợp với chủ ngữ chính, không phải danh từ trong cụm giới từ.
- Ví dụ: The quality of these apples is excellent. (Chủ ngữ là “quality”, số ít).
- Ví dụ: The students in my class work very hard. (Chủ ngữ là “students”, số nhiều).
- Mệnh đề quan hệ: Tương tự, động từ hòa hợp với chủ ngữ chính.
- Ví dụ: The man who called you earlier is waiting outside. (Chủ ngữ là “man”, số ít).
- Cụm giới từ: Động từ hòa hợp với chủ ngữ chính, không phải danh từ trong cụm giới từ.
-
Chủ ngữ kép nối bằng “and”: Thường dùng động từ số nhiều.
- Ví dụ: My brother and sister live abroad.
- Ngoại lệ: Khi hai danh từ nối bằng “and” chỉ một món ăn, một khái niệm hoặc một người duy nhất, dùng động từ số ít. Ví dụ: Bread and butter is a simple breakfast. (Bánh mì bơ – một món) / My best friend and advisor is Mr. Smith. (Bạn thân và cố vấn là cùng một người).
-
Chủ ngữ kép nối bằng “or”, “nor”, “either…or”, “neither…nor”: Động từ hòa hợp với chủ ngữ gần nó nhất.
- Ví dụ: Neither the plates nor the bowl goes on that shelf. (Bowl gần động từ hơn, số ít).
- Ví dụ: Neither the bowl nor the plates go on that shelf. (Plates gần động từ hơn, số nhiều).
- Ví dụ: Either my parents or my brother is coming. (Brother gần động từ hơn, số ít).
-
Đại từ bất định:
- Luôn số ít: everyone, everybody, everything, someone, somebody, something, anyone, anybody, anything, no one, nobody, nothing, each, either, neither.
- Ví dụ: Everybody knows the answer. / Each of the students has a book.
- Luôn số nhiều: few, many, several, both.
- Ví dụ: Many agree with this opinion. / Both are correct.
- Có thể số ít hoặc số nhiều (phụ thuộc danh từ theo sau “of”): some, all, most, any, none.
- Ví dụ: Some of the information is useful. (Information – không đếm được -> số ít).
- Ví dụ: Some of the computers are new. (Computers – đếm được số nhiều -> số nhiều).
- Ví dụ: All the equipment needs to be checked. (Equipment – không đếm được -> số ít).
- Ví dụ: All of the participants need to register. (Participants – đếm được số nhiều -> số nhiều).
- Luôn số ít: everyone, everybody, everything, someone, somebody, something, anyone, anybody, anything, no one, nobody, nothing, each, either, neither.
-
Danh từ tập hợp (Collective Nouns): team, family, government, committee, audience, class, group…
- Thường được coi là số ít khi nhấn mạnh đến tính toàn thể, một đơn vị. Đây là cách dùng phổ biến trong tiếng Anh trang trọng và các bài thi.
- Ví dụ: The committee meets every week. / My family is planning a trip.
- Có thể dùng động từ số nhiều nếu muốn nhấn mạnh đến các thành viên riêng lẻ (phổ biến hơn trong Anh-Anh). Tuy nhiên, dùng số ít thường an toàn hơn.
- Thường được coi là số ít khi nhấn mạnh đến tính toàn thể, một đơn vị. Đây là cách dùng phổ biến trong tiếng Anh trang trọng và các bài thi.
-
Danh từ chỉ tiền bạc, thời gian, khoảng cách, trọng lượng: Khi được xem như một khối lượng hoặc đơn vị duy nhất, thường dùng động từ số ít.
- Ví dụ: Five hundred dollars is a lot of money for that old bike.
- Ví dụ: Three hours seems like a long time to wait.
- Ví dụ: Ten kilometers is too far to walk in this heat.
-
Cấu trúc “There is / There are”: Động từ “be” hòa hợp với danh từ đứng sau nó.
- Ví dụ: There is a book on the desk.
- Ví dụ: There are many reasons for this decision.
-
Tên riêng, Tiêu đề sách/phim, Tên công ty: Dùng động từ số ít.
- Ví dụ: “Star Wars” is a famous movie series. / Apple Inc. designs innovative products.
-
Danh từ có hình thức số nhiều nhưng nghĩa số ít: news, mathematics, physics, economics, politics, measles (bệnh sởi), mumps (bệnh quai bị)…
- Ví dụ: The news is usually broadcast at 7 PM. / Mathematics requires logical thinking.
6. Thì hiện tại đơn trong một số ngữ cảnh cụ thể
a. Trong văn viết học thuật nói chung (General Academic Writing)
Ngoài các bài thi cụ thể, hiện tại đơn là một thì nền tảng trong văn viết học thuật để:
- Nêu Định Nghĩa, Sự Thật Khoa Học, Chân Lý Tổng Quát: Thường xuất hiện trong phần giới thiệu, cung cấp thông tin nền hoặc khi giải thích các khái niệm cơ bản.
Ví dụ: Photosynthesis is the process plants use to convert light energy into chemical energy. (Quang hợp là quá trình thực vật dùng để chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.)
Ví dụ: Gravity pulls objects towards the center of the Earth. (Trọng lực kéo các vật thể về phía tâm Trái Đất.)
- Mô Tả Các Lý Thuyết, Mô Hình Đã Được Thiết Lập: Khi trình bày về một học thuyết hoặc mô hình được chấp nhận rộng rãi.
Ví dụ: This economic theory suggests that inflation rises when demand exceeds supply. (Lý thuyết kinh tế này cho rằng lạm phát tăng khi cầu vượt cung.)
- Tham Chiếu Đến Bảng Biểu, Hình Ảnh Trong Bài Viết: Khi dẫn chiếu đến dữ liệu được trình bày.
Ví dụ: Table 3 summarizes the main findings of the survey. (Bảng 3 tóm tắt những phát hiện chính của cuộc khảo sát.)
Ví dụ: Figure 1 illustrates the relationship between income and happiness. (Hình 1 minh họa mối quan hệ giữa thu nhập và hạnh phúc.)
b. Trong IELTS Writing Task 1 (Academic – Mô tả biểu đồ, bản đồ, quy trình)
Hiện tại đơn là thì cực kỳ quan trọng và được sử dụng xuyên suốt trong phần thi này.
- Câu mở đầu (Introduction): Dùng để giới thiệu biểu đồ/bản đồ/quy trình nói chung, nêu rõ đối tượng và nội dung chính mà nó thể hiện.
Các động từ thường dùng: shows, illustrates, depicts, presents, compares, gives information about/on…
Ví dụ: The line graph illustrates the changes in global population from 1950 to 2050. (Biểu đồ đường minh họa sự thay đổi dân số toàn cầu từ 1950 đến 2050.)
Ví dụ: The diagram shows how chocolate is produced. (Sơ đồ chỉ ra cách sô-cô-la được sản xuất.)
- Mô tả các yếu tố tĩnh (Static Elements): Mô tả các trục, đơn vị, chú giải (legend) không thay đổi.
Ví dụ: The vertical axis represents the percentage of unemployment. (Trục tung biểu thị tỷ lệ thất nghiệp.)
Ví dụ: The different colours indicate different age groups. (Các màu khác nhau chỉ các nhóm tuổi khác nhau.)
- Mô tả quy trình (Processes): Đây là dạng bài mà Hiện tại đơn (thường ở thể bị động – Passive Voice) được sử dụng nhiều nhất để mô tả các bước nối tiếp nhau.
Ví dụ: First, the raw materials are delivered to the factory. Then, they are sorted according to quality. Water is added during the mixing stage. Finally, the finished products are packaged and stored. (Đầu tiên, nguyên liệu thô được giao đến nhà máy. Sau đó, chúng được phân loại theo chất lượng. Nước được thêm vào trong giai đoạn trộn. Cuối cùng, thành phẩm được đóng gói và lưu kho.)
- So sánh tại một thời điểm hoặc nhìn chung (nếu dữ liệu không có mốc thời gian quá khứ rõ ràng)
Ví dụ: Group A has a significantly higher consumption rate than Group B. (Nhóm A có tỷ lệ tiêu thụ cao hơn đáng kể so với Nhóm B.)
c. Trong IELTS Writing Task 1 (General Training – Viết thư)
- Nêu Mục Đích Thư: Thường dùng Hiện tại đơn với các động từ như need, want, require, request, wish hoặc cấu trúc “I am writing to…” (Hiện tại tiếp diễn cũng phổ biến).
Ví dụ: I write to complain about the service I received. (Tôi viết thư để phàn nàn về dịch vụ tôi đã nhận.)
Ví dụ: I require further information regarding the course schedule. (Tôi yêu cầu thêm thông tin về lịch trình khóa học.)
- Mô Tả Tình Huống Hiện Tại: Trình bày các sự việc, trạng thái liên quan đến nội dung thư.
Ví dụ: My current contract expires at the end of this month. (Hợp đồng hiện tại của tôi hết hạn vào cuối tháng này.)
Ví dụ: The heating system in my apartment does not work properly. (Hệ thống sưởi trong căn hộ của tôi không hoạt động bình thường.)
d. Trong IELTS Writing Task 2 (Viết luận)
Hiện tại đơn giúp xây dựng lập luận một cách tổng quát và khách quan.
- Mở Bài: Giới thiệu chủ đề bằng cách nêu lên thực trạng, quan điểm phổ biến hoặc một sự thật chung.
Ví dụ: Globalization presents both opportunities and challenges for developing countries. (Toàn cầu hóa mang đến cả cơ hội và thách thức cho các nước đang phát triển.)
Ví dụ: It is widely believed that education is the key to a better future. (Nhiều người tin rằng giáo dục là chìa khóa cho một tương lai tốt đẹp hơn.)
- Thân Bài: Phát triển luận điểm bằng cách nêu lên các ý kiến tổng quát, sự thật, nguyên nhân, kết quả hoặc ví dụ mang tính đại diện.
Ví dụ: Firstly, renewable energy sources help reduce carbon emissions. (Thứ nhất, các nguồn năng lượng tái tạo giúp giảm lượng khí thải carbon.)
Ví dụ: For example, regular exercise improves physical and mental health. (Ví dụ, tập thể dục thường xuyên cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần.)
- Kết Bài: Tóm tắt lại ý chính hoặc khẳng định lại quan điểm một cách tổng quát.
Ví dụ: In conclusion, it appears that international cooperation is essential to tackle global warming. (Tóm lại, dường như hợp tác quốc tế là cần thiết để giải quyết vấn đề nóng lên toàn cầu.)
e. Trong IELTS Speaking Part 1 (Trả lời câu hỏi về bản thân)
Đây là phần thi mà Hiện tại đơn chiếm ưu thế tuyệt đối. Bạn cần sử dụng nó một cách chính xác và tự nhiên để trả lời các câu hỏi về:
- Công việc/Học tập: Q: What do you do? A: I am an architect. / I study Marketing at university.
- Nơi ở/Quê hương: Q: Where do you live? A: I live in a small apartment in Hanoi. / My hometown is famous for its beaches.
- Gia đình: Q: Do you have any siblings? A: Yes, I have one younger sister.
- Sở thích/Thói quen: Q: What do you usually do in your free time? A: I often listen to music or read novels. I also play badminton twice a week.
- Thích/Ghét: Q: What kind of movies do you like? A: I like action movies, but I don’t enjoy horror films.
Lưu ý: Sự chính xác khi dùng Hiện tại đơn ở Part 1 tạo ấn tượng ban đầu tốt về khả năng ngữ pháp của bạn.
f. Trong IELTS Speaking Part 2 (Mô tả chủ đề)
Mặc dù phần này thường yêu cầu kể chuyện (dùng thì quá khứ), Hiện tại đơn vẫn cần thiết khi bạn:
- Mô tả đặc điểm cố hữu, tính cách của người: Ví dụ: (Describing a teacher) She is very patient and she always explains things clearly. (Cô ấy rất kiên nhẫn và luôn giải thích mọi thứ rõ ràng.)
- Mô tả chức năng, công dụng của đồ vật: Ví dụ: (Describing a smartphone) This phone has a great camera and it allows me to stay connected easily. (Chiếc điện thoại này có camera tuyệt vời và nó cho phép tôi kết nối dễ dàng.)
- Nêu sự thật chung về một địa điểm: Ví dụ: (Describing Hanoi) Hanoi is the capital city and it has a rich history. (Hà Nội là thủ đô và nó có một lịch sử phong phú.)
g. Trong IELTS Speaking Part 3 (Thảo luận sâu)
Hiện tại đơn là công cụ thiết yếu để thảo luận các vấn đề trừu tượng, đưa ra ý kiến và phân tích.
- Bàn luận về xu hướng xã hội, vấn đề chung: Ví dụ: How does social media affect young people? / Nowadays, many people prefer online shopping. (Mạng xã hội ảnh hưởng đến giới trẻ như thế nào? / Ngày nay, nhiều người thích mua sắm trực tuyến hơn.)
- Đưa ra quan điểm, niềm tin cá nhân: Ví dụ: I think that governments need to invest more in public transportation. / I believe teamwork is important in any workplace. (Tôi nghĩ rằng chính phủ cần đầu tư nhiều hơn vào giao thông công cộng. / Tôi tin rằng làm việc nhóm là quan trọng ở mọi nơi làm việc.)
- Nói về nguyên nhân, kết quả, ưu/nhược điểm: Ví dụ: Air pollution causes serious health problems. / One advantage of living in a city is that there are more job opportunities. (Ô nhiễm không khí gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. / Một ưu điểm của việc sống ở thành phố là có nhiều cơ hội việc làm hơn.)
- Đưa ra nhận định chung (dùng seem, appear, tend…): Ví dụ: It seems that people are becoming more aware of environmental issues. (Dường như mọi người đang trở nên ý thức hơn về các vấn đề môi trường.)
h. Trong các ngữ cảnh khác
- Tin tức (Headlines): Ví dụ: Government announces new policy. (Chính phủ công bố chính sách mới.) – Tạo cảm giác tức thời.
- Hướng dẫn sử dụng, công thức nấu ăn: Ví dụ: First, you mix the flour and sugar. (Đầu tiên, bạn trộn bột và đường.)
- Tóm tắt nội dung phim, sách: Ví dụ: The story begins when the hero receives a mysterious letter. (Câu chuyện bắt đầu khi người hùng nhận được một bức thư bí ẩn.)
- Đánh giá, nhận xét (Reviews): Ví dụ: This restaurant serves excellent traditional food. (Nhà hàng này phục vụ đồ ăn truyền thống tuyệt vời.)
7. Nâng cấp các trạng từ chỉ tần suất trong bài thi IELTS
Để bài viết và bài nói của bạn trở nên tự nhiên, linh hoạt và gây ấn tượng hơn, đặc biệt là trong các bài thi như IELTS nơi vốn từ vựng (Lexical Resource) được đánh giá cao, việc thay thế các trạng từ chỉ tần suất quen thuộc bằng các cụm từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt tinh tế hơn là rất cần thiết. Bảng dưới đây tổng hợp một số lựa chọn thay thế hữu ích giúp bạn làm phong phú cách diễn đạt về mức độ thường xuyên của hành động trong thì Hiện tại đơn.
-
Thay vì sometimes (thỉnh thoảng) bạn hãy dùng:
- from time to time: Diễn tả hành động xảy ra không thường xuyên, không có lịch trình cố định.
Ví dụ: We visit our relatives in the countryside from time to time. (Chúng tôi thỉnh thoảng về quê thăm họ hàng.)
-
- every now and then / every now and again: Tương tự như from time to time, có thể tự nhiên hơn trong văn nói.
Ví dụ: Every now and then, I treat myself to a nice meal. (Thỉnh thoảng tôi lại tự thưởng cho mình một bữa ăn ngon.)
-
- occasionally: Trang trọng hơn một chút so với sometimes.
Ví dụ: He occasionally attends international conferences. (Anh ấy thỉnh thoảng tham dự các hội nghị quốc tế.)
-
Thay vì often / frequently / regularly (thường xuyên) bạn hãy dùng:
- on a regular basis: Nhấn mạnh tính đều đặn, thường xuyên theo lịch trình hoặc thói quen.
Ví dụ: The team meets on a regular basis to discuss new projects. (Đội ngũ gặp mặt thường xuyên để thảo luận các dự án mới.)
-
- commonly / generally: Dùng để nói về những điều phổ biến, thường thấy.
Ví dụ: This type of mistake commonly occurs among beginners. (Loại lỗi này thường xảy ra ở những người mới bắt đầu.)
-
- oftentimes: Hơi trang trọng hoặc cổ hơn, nhưng vẫn được sử dụng.
Ví dụ: Oftentimes, simple solutions are the most effective. (Thường thì những giải pháp đơn giản lại hiệu quả nhất.)
-
Thay vì always (luôn luôn) bạn hãy dùng:
- consistently / invariably: Nhấn mạnh sự không thay đổi, luôn diễn ra theo một cách.
Ví dụ: She consistently achieves excellent results in her exams. (Cô ấy luôn đạt kết quả xuất sắc trong các kỳ thi.)
Ví dụ: He invariably forgets his keys. (Anh ấy luôn luôn quên chìa khóa.)
-
- without fail: Nhấn mạnh việc không bao giờ bỏ sót, luôn hoàn thành.
Ví dụ: He pays his rent without fail every month. (Anh ấy trả tiền thuê nhà đều đặn không sót tháng nào.)
-
- like clockwork: (Như một cái máy) Diễn tả sự đều đặn đến mức chính xác tuyệt đối (thường dùng trong văn nói).
Ví dụ: The buses here run like clockwork. (Xe buýt ở đây chạy cực kỳ đúng giờ.)
-
- nine times out of ten / most of the time: (9/10 lần / hầu hết thời gian) Diễn tả xác suất rất cao, gần như luôn luôn.
Ví dụ: Nine times out of ten, he takes the train to work. (Hầu như lúc nào anh ấy cũng đi tàu đi làm.)
-
Thay vì seldom / rarely (hiếm khi) bạn hãy dùng:
- infrequently: Trang trọng hơn seldom/rarely.
Ví dụ: Such phenomena are observed infrequently. (Những hiện tượng như vậy hiếm khi được quan sát.)
-
- hardly ever: Gần như không bao giờ.
Ví dụ: We hardly ever see each other anymore. (Chúng tôi giờ gần như không còn gặp nhau nữa.)
-
- once in a blue moon: (Thành ngữ – rất hiếm khi) Dùng trong ngữ cảnh thân mật hoặc để nhấn mạnh sự hiếm hoi.
Ví dụ: My sister lives abroad, so I only see her once in a blue moon. (Chị tôi sống ở nước ngoài, nên tôi rất hiếm khi gặp chị ấy.)
-
Thay vì never (không bao giờ) bạn hãy dùng:
- under no circumstances: (Trong bất kỳ hoàn cảnh nào cũng không – rất nhấn mạnh, thường đi với đảo ngữ).
Ví dụ: Under no circumstances should you give your password to anyone. (Trong bất kỳ hoàn cảnh nào bạn cũng không nên đưa mật khẩu cho ai.)
-
- not once: (Chưa một lần nào – thường dùng với quá khứ nhưng có thể ám chỉ đến hiện tại).
Ví dụ: He has not once offered to help. (Anh ta chưa một lần nào đề nghị giúp đỡ.)
Lưu ý: Hãy chọn từ/ cụm từ phù hợp với ngữ cảnh và văn phong (trang trọng hay thân mật). Đừng lạm dụng các thành ngữ nếu bạn không chắc chắn về cách sử dụng, nhưng việc biết và vận dụng đúng lúc các cách diễn đạt đa dạng này chắc chắn sẽ giúp ngôn ngữ của bạn phong phú và ấn tượng hơn.
8. Bài tập áp dụng thì hiện tại đơn và đáp án
Exercise 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc.
- She (not watch) ________ television very often.
- Water (freeze) ________ at 0 degrees Celsius.
- My parents (live) ________ in a small village.
- He usually (go) ________ to bed late.
- The Earth (revolve) ________ around the Sun.
Exercise 2: Viết lại thành câu hoàn chỉnh.
- (they / often / play / tennis)? -> ___________________________________
- (she / not / speak / French) -> ___________________________________
- (what time / the film / start)? -> ___________________________________
Exercise 3: Tìm và sửa lỗi sai (nếu có).
- My brother study engineering at university. -> ___________________________________
- Does your sister has long hair? -> ___________________________________
- Children often asks a lot of questions. -> ___________________________________
- It don’t rain much in the summer here. -> ___________________________________
Đáp án tham khảo:
Exercise 1:
- doesn’t watch
- freezes
- live
- goes
- revolves
Exercise 2:
- Do they often play tennis?
- She doesn’t speak French.
- What time does the film start?
Exercise 3:
- My brother studies engineering at university.
- Does your sister have long hair?
- Children often ask a lot of questions.
- It doesn’t rain much in the summer here.
Kết Luận
Thì Hiện tại đơn là một trong những viên gạch nền tảng quan trọng nhất của ngữ pháp tiếng Anh. Việc nắm vững cách dùng và cấu trúc của nó không chỉ giúp bạn giao tiếp hàng ngày một cách chính xác mà còn tạo tiền đề vững chắc để học các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn. Hãy chú trọng luyện tập để sử dụng thì này một cách tự nhiên và hiệu quả.
Nếu bạn đang hướng tới các kỳ thi như IELTS, việc sử dụng chính xác thì Hiện tại đơn, đặc biệt là đảm bảo sự hòa hợp chủ ngữ-vị ngữ, sẽ góp phần không nhỏ vào điểm số của bạn.
Để hệ thống hóa kiến thức ngữ pháp và chuẩn bị tốt nhất cho mục tiêu tiếng Anh của mình, đặc biệt là kỳ thi IELTS, hãy tham khảo các khóa học IELTS chuyên sâu tại trung tâm ngoại ngữ ECE. Chúng tôi sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc và chinh phục mục tiêu!
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết
Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)
