Cách dùng Synonyms “Popular” chuẩn cho Task 1 & 2 IELTS Writing
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Cách dùng Synonyms “Popular” chuẩn cho Task 1 & 2 IELTS Writing
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
“Popular” là một trong những từ bị lạm dụng nhiều nhất trong IELTS. Mặc dù là một từ an toàn, việc lặp đi lặp lại nó sẽ khiến bài viết của bạn bị “phẳng” và khó vượt qua mốc Band 6.0 cho tiêu chí Lexical Resource (Từ vựng).
Tuy nhiên, vấn đề lớn hơn không phải là lặp từ, mà là dùng sai từ đồng nghĩa. Tại sao? Vì “popular” có hai sắc thái nghĩa hoàn toàn khác nhau. Dùng nhầm từ đồng nghĩa cho hai nghĩa này là một lỗi sai nghiêm trọng.
Bài viết này của ECE English sẽ phân tích rõ hai sắc thái nghĩa của “popular” (dựa trên định nghĩa của Từ điển Cambridge), cung cấp các từ đồng nghĩa chính xác cho từng bối cảnh, và hướng dẫn bạn áp dụng thực chiến trong IELTS Writing.
Phân biệt 2 sắc thái nghĩa cốt lõi của từ “Popular”
Đây là phần quan trọng nhất. Dựa theo Từ điển Cambridge, chúng ta phải tách “popular” thành hai nhóm nghĩa riêng biệt.
Sắc thái 1: POPULAR (LIKED) – Được yêu thích, được ưa chuộng
Đây là định nghĩa cấp độ A2, mang nghĩa là “được nhiều người thích, hâm mộ, hoặc ủng hộ”.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng cho người, sở thích, thương hiệu, sản phẩm, âm nhạc, địa điểm…
- Ví dụ gốc: “a popular teacher”, “a popular song”, “a popular form of exercise”.
- Từ đồng nghĩa (Synonyms 7.0+):
- Well-liked (adj): Được nhiều người yêu thích (dùng cho người, địa điểm).
- Beloved (adj): Được yêu mến (mang sắc thái tình cảm mạnh).
- Sought-after (adj): Được săn đón, được tìm kiếm nhiều (dùng cho sản phẩm, kỹ năng, chuyên gia).
- In demand (adj): Được yêu cầu/đòi hỏi nhiều.
- Fashionable / In vogue (adj): Hợp thời trang, đúng mốt.
- All the rage (idiom): Cực kỳ thịnh hành, “làm mưa làm gió” (thường trong một thời gian ngắn).
- Cách dùng trong IELTS:
- Thay vì: “Playing sports is a popular hobby.”
- Nâng cấp: “Playing sports is an immensely well-liked pastime.” (Chơi thể thao là một trò tiêu khiển được rất nhiều người yêu thích.)
- Thay vì: “The new iPhone is very popular.”
- Nâng cấp: “The new iPhone is a highly sought-after product.” (iPhone mới là một sản phẩm được săn đón ráo riết.)
- Thay vì: “This type of music is popular.”
- Nâng cấp: “This genre of music is all the rage among teenagers.” (Thể loại nhạc này đang cực kỳ thịnh hành trong giới trẻ.)
Sắc thái 2: POPULAR (GENERAL) – Phổ biến, thông dụng, đại chúng
Đây là định nghĩa cấp độ B2, mang nghĩa “liên quan đến người bình thường, đại chúng, chứ không phải chuyên gia”. Nó cũng dùng cho các niềm tin, ý kiến phổ biến.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng cho ý kiến, niềm tin, văn hóa, phương pháp, vấn đề xã hội.
- Ví dụ gốc: “popular music/culture”, “popular press” (báo chí đại chúng), “popular myth” (lầm tưởng phổ biến), “Contrary to popular belief…” (Trái với niềm tin phổ biến…)
- Từ đồng nghĩa (Synonyms 7.0+):
- Widespread (adj): Phổ biến rộng rãi, lan rộng (dùng cho cả tốt và xấu).
- Prevalent (adj): Rất phổ biến, thịnh hành (thường dùng cho một tình trạng hoặc ý kiến tại một thời điểm).
- Commonplace (adj): Phổ biến, tầm thường (mang nghĩa “ai cũng biết, không có gì đặc biệt”).
- Ubiquitous (adj): Phổ biến đến mức ở đâu cũng thấy (mang nghĩa “khắp nơi”).
- Mainstream (adj): (Thuộc về) xu hướng chủ đạo, đại chúng.
- Rife (adj): (Thường mang nghĩa tiêu cực) Tràn lan, đầy rẫy.
- Cách dùng trong IELTS:
- Thay vì: “It is a popular belief that…”
- Nâng cấp: “It is a widespread assumption that…” (Một giả định phổ biến là…)
- Thay vì: “This is a popular problem in big cities.”
- Nâng cấp: “This problem is particularly prevalent in major urban areas.” (Vấn đề này đặc biệt phổ biến ở các khu đô thị lớn.)
- Thay vì: “Smartphones are popular everywhere.”
- Nâng cấp: “Smartphones have become ubiquitous in modern society.” (Điện thoại thông minh đã trở nên phổ biến ở khắp nơi…)
- Thay vì: “The problem of fake news is popular.”
- Nâng cấp: “The media is rife with misinformation.” (Truyền thông tràn lan tin giả.)
Một lỗi sai phổ biến khác đôi khi các bạn hay mắc phải đó là nhầm lẫn giữa Popular và Famous.
- Famous (Nổi tiếng): Được rất nhiều người biết đến. (Họ có thể bị ghét hoặc được yêu).
- Popular (Được yêu thích): Được rất nhiều người quý mến (thuộc Sắc thái 1).
Ví dụ: Một chính trị gia độc tài có thể rất famous (ai cũng biết tên) nhưng không hề popular (không được lòng dân). Hiểu sai điều này sẽ thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu.
Cách dùng synonyms Popular trong IELTS Writing (Task 1 & 2)
Các bạn hãy vận dụng các từ trên vào các bối cảnh IELTS cụ thể.
IELTS Writing Task 1 (Mô tả biểu đồ)
Khi mô tả biểu đồ, bạn nên dùng “popular” với nghĩa sắc thái 2 (Phổ biến/Thông dụng).
- Thay vì: “Cars were the most popular choice for transport in 2010.”
- Nâng cấp: “Cars were the most prevalent mode of transport in 2010.”
- Nâng cấp: “The predominant choice for transport in 2010 was cars.”
- Nâng cấp: “The most commonly used form of transport was cars.”
IELTS Writing Task 2 (Viết luận)
Chủ đề Society/Environment (Dùng sắc thái 2: Phổ biến/Thông dụng)
- Thay vì: “Working from home is a popular trend after the pandemic.”
- Nâng cấp: “Remote work has become increasingly widespread since the pandemic.”
- Thay vì: “Obesity is a popular problem in developed countries.”
- Nâng cấp: “Obesity is a prevalent health issue in developed countries.”
Chủ đề Hobbies/Culture (Dùng Sắc thái 1: Được yêu thích)
- Thay vì: “Fast food is very popular among young people.”
- Nâng cấp: “Fast food is immensely well-liked by the younger generation.”
- Thay vì: “Vintage clothes are popular again.”
- Nâng cấp: “Vintage clothes are in vogue once more.” / “Vintage clothes have seen a surge in popularity.”
Kết luận
Để nâng band điểm từ vựng, việc học một danh sách dài các từ đồng nghĩa không hiệu quả bằng việc hiểu sâu sắc thái nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của chúng.
Khi muốn thay thế “popular”, hãy tự hỏi mình: “Mình đang muốn nói nó phổ biến (common/general) hay muốn nói nó được yêu thích (liked)?” Trả lời được câu hỏi đó, bạn sẽ chọn được từ đồng nghĩa chính xác và gây ấn tượng với giám khảo.
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết
