Sentence Completion IELTS Reading: Hướng dẫn chi tiết để đạt điểm cao
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Sentence Completion IELTS Reading: Hướng dẫn chi tiết để đạt điểm cao
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Dạng bài Sentence Completion (Hoàn thành câu) là một trong những loại câu hỏi phổ biến và được nhiều thí sinh IELTS đánh giá là “dễ thở” trong phần thi Reading. Tuy nhiên, đừng vì thế mà chủ quan! Để thực sự gặt hái điểm cao và tránh những cạm bẫy không đáng có, bạn cần trang bị cho mình một chiến lược làm bài hiệu quả cùng khả năng phân tích tinh tế.
Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ đi sâu vào mọi khía cạnh của dạng bài Sentence Completion, từ cách nhận diện, các bước làm bài chi tiết, những lỗi sai thường gặp cho đến các mẹo nâng cao giúp bạn tự tin chinh phục.
1. Tổng quan về dạng bài Sentence Completion trong IELTS Reading

Dạng bài Sentence Completion trong IELTS Reading
Sentence Completion yêu cầu thí sinh điền từ hoặc cụm từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành một câu hoặc một đoạn văn tóm tắt, dựa trên thông tin có sẵn trong bài đọc. Mục tiêu chính của dạng bài này là kiểm tra khả năng định vị thông tin, hiểu rõ chi tiết cụ thể và nhận diện các cách diễn đạt lại (paraphrasing) trong bài đọc.
Đặc điểm nổi bật:
- Số lượng câu hỏi: Thường xuất hiện từ 3 đến 6 câu hỏi cho mỗi passage.
- Thứ tự thông tin: Một quy tắc vàng của IELTS Reading là thứ tự các câu trả lời trong câu hỏi sẽ luôn theo thứ tự thông tin xuất hiện trong bài đọc. Điều này cực kỳ hữu ích cho việc định vị.
- Giới hạn từ: Đề bài luôn quy định rõ số lượng từ bạn được phép điền vào chỗ trống. Đây là điều quan trọng nhất cần tuân thủ, nếu không bạn sẽ mất điểm ngay cả khi nội dung đúng. Các quy định phổ biến:
- ONE WORD ONLY: Chỉ được điền duy nhất một từ.
- NO MORE THAN TWO WORDS: Điền tối đa hai từ (có thể là một hoặc hai từ).
- NO MORE THAN THREE WORDS: Điền tối đa ba từ (có thể là một, hai hoặc ba từ).
- ONE WORD AND/OR A NUMBER: Điền một từ và/hoặc một số.
- Lưu ý: Những từ có dấu gạch nối (ví dụ: time-saving, well-known) được tính là một từ duy nhất.
2. Chiến lược 5 bước để lấy trọn điểm dạng bài Sentence Completion

Chiến lược 5 bước làm dạng bài Sentence Completion
Để làm tốt dạng bài này, bạn hãy áp dụng chiến lược theo 5 bước sau đây:
Bước 1: Đọc kỹ hướng dẫn & nắm chắc giới hạn từ
Trước khi nhìn vào câu hỏi, hãy luôn đọc thật kỹ phần hướng dẫn của đề bài, đặc biệt là phần in đậm quy định về số từ.
Ví dụ: Nếu đề ghi “NO MORE THAN TWO WORDS”, bạn phải hiểu rằng đáp án của bạn chỉ được phép là 1 từ hoặc 2 từ. Nếu bạn điền 3 từ trở lên, câu trả lời đó sẽ không được chấm điểm.
Việc nắm vững giới hạn từ giúp bạn lọc bỏ ngay những từ thừa hoặc những cụm từ quá dài khi tìm kiếm đáp án.
Bước 2: Phân tích câu hỏi và dự đoán thông tin
Đây là bước cực kỳ quan trọng để định hướng việc tìm kiếm của bạn.
- Gạch chân Keywords (Từ khóa):
Keywords không đổi: Là những từ khó bị paraphrase như tên riêng (ví dụ: Hiram Bingham), địa danh (Urubamba valley, Machu Picchu), số liệu (1911, 200,000), thuật ngữ chuyên ngành (trichloroanisole). Sử dụng những từ này để Scanning nhanh trong bài đọc.
Keywords có thể thay đổi: Là những từ mà người viết có thể dùng từ đồng nghĩa hoặc cấu trúc khác để diễn đạt, bao gồm động từ, danh từ, tính từ, trạng từ và các cụm từ thông thường.
Ví dụ: Thay vì “advantages”, bài đọc có thể dùng “benefits” hoặc “positive aspects”. Thay vì “created”, có thể là “developed” hay “established”.
- Dự đoán loại từ cần điền: Dựa vào cấu trúc ngữ pháp của câu hỏi, hãy dự đoán loại từ bạn cần điền (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ).
Ví dụ: “The track that took Bingham down the Urubamba valley had been created for the transportation of __________.”
“of” là giới từ, sau giới từ thường là danh từ.
Câu hỏi yêu cầu “transportation of (cái gì đó)”, vậy chỗ trống cần một danh từ chỉ vật/nguyên liệu được vận chuyển.
Việc dự đoán loại từ giúp bạn thu hẹp phạm vi tìm kiếm và kiểm tra lại ngữ pháp sau khi điền.
- Dự đoán Ý nghĩa/Ngữ cảnh: Đọc câu hỏi và cố gắng hình dung nội dung, chủ đề mà chỗ trống đang đề cập. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn khi định vị thông tin trong bài đọc.
Bước 3: định vị thông tin bài đọc
Với các keywords đã gạch chân và dự đoán của bạn, hãy bắt đầu tìm kiếm thông tin trong bài đọc.
- Skimming (Đọc lướt): Đọc nhanh tiêu đề, các câu đầu và cuối mỗi đoạn để nắm ý chính và bố cục bài viết. Điều này giúp bạn xác định đoạn văn có khả năng chứa câu trả lời.
- Scanning (Quét thông tin): Sử dụng các keywords không đổi (tên riêng, số…) để quét nhanh toàn bộ bài đọc và khoanh vùng đoạn văn chứa thông tin liên quan đến câu hỏi.
- Tận dụng quy luật “Theo Thứ Tự”: Nhớ rằng câu trả lời cho câu 1 sẽ xuất hiện trước câu trả lời cho câu 2, v.v. Điều này giúp bạn không cần phải đọc lại toàn bộ bài từ đầu cho mỗi câu hỏi. Sau khi tìm được đáp án cho câu trước, bạn chỉ cần đọc tiếp từ vị trí đó để tìm câu sau.
Bước 4: Nhận diện Paraphrasing & phân tích cấu trúc câu
Đây là bước quyết định thành công của bạn. Thông tin trong bài đọc hiếm khi được sao chép y nguyên sang câu hỏi.
- Nhận diện Paraphrasing:
-
- Từ đồng nghĩa/trái nghĩa: “spoil” có thể được paraphrase thành “affect negatively”; “created” thành “blasted down”.
- Thay đổi dạng từ: Một danh từ trong câu hỏi có thể là động từ trong bài đọc và ngược lại (ví dụ: “transportation” (N) trong câu hỏi có thể là “to be brought up” (V) trong bài đọc).
- Thay đổi cấu trúc câu: Câu chủ động thành câu bị động, câu đơn thành câu phức.
- Diễn giải/Định nghĩa: Thay vì dùng một từ trực tiếp, bài đọc có thể giải thích ý nghĩa của từ đó.
- Tổng quát hóa/Cụ thể hóa: Một khái niệm chung trong câu hỏi có thể được cụ thể hóa trong bài đọc, hoặc ngược lại.
- Phân tích cấu trúc câu: So sánh cấu trúc câu hỏi với cấu trúc câu trong bài đọc nơi bạn định vị thông tin.
- Ví dụ minh họa:
- Question: The track that took Bingham down the Urubamba valley had been created for the transportation of __________.
- Passage: “…a track had recently been blasted down the valley canyon to enable rubber to be brought up by mules from the jungle.”
- Phân tích:
- “had been created for the transportation of” (câu hỏi)
- “had been blasted down to enable … to be brought up by mules” (bài đọc)
- Nhận thấy “transportation of” được paraphrase thành “to be brought up by mules”.
- Vậy từ cần điền là danh từ chỉ vật liệu được vận chuyển: rubber.
- Chú ý các từ chuyển hướng (Linking words/Discourse markers): Các từ như but, however, although, despite, therefore, as a result, in contrast, on the other hand báo hiệu sự thay đổi ý nghĩa hoặc mối quan hệ giữa các ý trong câu. Chúng có thể là chìa khóa để xác định thông tin đúng hoặc tránh bẫy.
- Ví dụ minh họa:
Bước 5: Kiểm tra lại đáp án và hoàn thiện
Sau khi điền đáp án, hãy thực hiện bước kiểm tra cuối cùng để đảm bảo tính chính xác tuyệt đối.
- Kiểm tra Giới hạn từ: Đảm bảo số từ bạn điền hoàn toàn khớp với yêu cầu đề bài.
- Kiểm tra Ngữ pháp: Đọc lại cả câu đã hoàn chỉnh. Đáp án bạn điền có làm cho câu đúng ngữ pháp không? (Ví dụ: danh từ số ít/số nhiều, thì của động từ, dạng của tính từ/trạng từ).
- Kiểm tra Chính tả: Viết đúng chính tả là bắt buộc. Một lỗi chính tả nhỏ cũng có thể khiến bạn mất điểm.
- Kiểm tra Ý nghĩa Tổng thể: Đảm bảo câu hoàn chỉnh có ý nghĩa logic và khớp với nội dung bài đọc. Đôi khi, bạn có thể tìm thấy một từ đúng ngữ pháp và số từ, nhưng lại không phù hợp với ngữ cảnh.
3. Phân tích các lỗi thí sinh thường gặp với dạng bài Sentence Completion

Những lỗi sai thí sinh thường gặp khi làm dạng bài Sentence Completion
Thí sinh thường mắc một số lỗi sau khi làm dạng Sentence Completion:
- Không tuân thủ giới hạn từ: Đây là lỗi phổ biến nhất và dễ mất điểm nhất. Luôn kiểm tra lại số từ.
- Sai chính tả hoặc ngữ pháp: Ngay cả khi tìm đúng từ, sai chính tả hoặc dạng ngữ pháp (ví dụ: motivation thay vì motivate, children thay vì child) cũng khiến bạn mất điểm.
- Không nhận diện được Paraphrasing: Đây là nguyên nhân chính khiến thí sinh không tìm được đáp án hoặc chọn sai. Hãy luyện tập kỹ năng này thường xuyên.
- Điền “Distractors” (Từ gây nhiễu): Bài đọc thường chứa những từ hoặc cụm từ có vẻ liên quan nhưng không phải là đáp án chính xác. Chúng là bẫy của người ra đề. Hãy luôn so sánh kỹ câu hỏi và bài đọc, dựa vào ngữ cảnh và cấu trúc câu để chọn từ đúng nhất.
Ví dụ: Câu hỏi có thể hỏi về “causes” (nguyên nhân) nhưng bài đọc lại liệt kê cả “effects” (hậu quả). Bạn phải chọn đúng phần thông tin được hỏi.
- Điền nhiều từ khi chỉ được điền một từ: Cố gắng tìm một từ “khớp” nhất, đừng cố gắng điền cả một cụm từ dài nếu đề chỉ cho phép một từ.
- Quá tập trung vào một câu: Nếu bạn dành quá nhiều thời gian cho một câu mà không tìm thấy đáp án, hãy tạm thời bỏ qua và chuyển sang câu tiếp theo. Quay lại sau nếu còn thời gian.
4. Một số lời khuyên cho bạn để làm tốt dạng bài này
- Rèn luyện Skimming & Scanning liên tục: Tốc độ đọc và khả năng tìm kiếm thông tin nhanh là chìa khóa.
- Xây dựng vốn từ vựng và đặc biệt là từ đồng nghĩa/trái nghĩa: Đây là nền tảng để nhận diện paraphrase. Bạn nên đọc báo, tạp chí tiếng Anh và ghi chép các từ đồng nghĩa theo chủ đề.
- Thực hành phân tích cấu trúc câu: Cố gắng hiểu rõ “ai làm gì”, “cái gì xảy ra” trong mỗi câu phức tạp. Điều này giúp bạn nắm bắt ý nghĩa cốt lõi.
- Quản lý thời gian: Dành khoảng 1 – 1.5 phút cho mỗi câu hỏi. Nếu quá 2 phút mà vẫn chưa tìm được, hãy chuyển sang câu khác nhé.
- Luyện tập với nhiều dạng bài: Càng làm nhiều bài tập Sentence Completion, bạn sẽ càng quen thuộc với các kiểu paraphrase và bẫy của đề thi.
Kết luận lại, dạng bài Sentence Completion trong IELTS Reading là cơ hội để bạn ghi điểm nếu bạn tiếp cận nó một cách có chiến lược. Bằng cách áp dụng quy trình 5 bước chi tiết mà ECE đã gợi ý trên đây, không ngừng nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng nhận diện paraphrase, bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều và đạt được điểm số mục tiêu trong phần thi Reading của mình.
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Giải mã topic Family IELTS Speaking: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Topic Education IELTS Speaking: Bài mẫu & Từ vựng ăn điểm
Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
