Hướng dẫn viết pie chart (biểu đồ tròn) trong IELTS Writing Task 1
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Hướng dẫn viết pie chart (biểu đồ tròn) trong IELTS Writing Task 1
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Pie Chart (biểu đồ tròn) trong IELTS Writing Task 1 luôn là một phần thi quan trọng, nhưng không phải ai cũng biết cách biến nó thành lợi thế điểm số. Bài viết này của ECE sẽ không chỉ đưa ra những hướng dẫn cơ bản, mà còn chia sẻ chiến lược phân tích chuyên sâu cùng ngôn ngữ tinh tế, giúp bạn tự tin xử lý mọi biểu đồ tròn và đạt được band điểm cao vượt trội.
I. Tổng quan về dạng bài Pie Chart trong IELTS Writing Task 1
Trước khi đi sâu vào chiến lược làm bài, bạn cần hiểu rõ bản chất và các loại hình của biểu đồ tròn trong IELTS Writing Task 1.
1. Pie Chart là gì?
Pie Chart (biểu đồ tròn hay biểu đồ bánh) là loại biểu đồ dùng để thể hiện tỷ lệ phần trăm (proportion/percentage) của các thành phần khác nhau trong một tổng thể. Đặc trưng lớn nhất của Pie Chart là tổng số liệu của tất cả các phần luôn là 100%. Mỗi “lát bánh” đại diện cho một hạng mục, với kích thước tương ứng với tỷ lệ mà nó chiếm.
Mục đích chính của Pie Chart là so sánh sự đóng góp của từng phần vào tổng thể, hoặc so sánh sự phân bổ này qua các mốc thời gian khác nhau.
2. Hai dạng Pie Chart chính thường gặp
Để tiếp cận hiệu quả, bạn cần nhận diện hai loại Pie Chart phổ biến như sau:
- Dạng biến động (Dynamic Pie Chart – With Timeline):
- Thường có từ 2 biểu đồ trở lên, mỗi biểu đồ trình bày dữ liệu của một năm/ tháng hoặc nhiều mốc thời gian khác nhau.
- Mục tiêu: Mô tả sự thay đổi, xu hướng tăng/giảm/ổn định của các hạng mục qua thời gian, đồng thời so sánh chúng ở mỗi mốc thời gian.

Ví dụ: Biểu đồ thể hiện chi tiêu hộ gia đình năm 2000 và 2010.
- Dạng Tĩnh (Static Pie Chart – Without Timeline):
- Thường chỉ có một biểu đồ, hoặc nhiều biểu đồ nhưng đều cùng một mốc thời gian.
- Mục tiêu: Chỉ so sánh tỷ lệ phần trăm giữa các hạng mục với nhau tại cùng một thời điểm. Tuyệt đối không dùng ngôn ngữ xu hướng (tăng/giảm) trong dạng này.

Ví dụ: Biểu đồ thể hiện tỷ lệ các loại phương tiện giao thông phổ biến trong một thành phố vào năm 2023.
II. Các lỗi thí sinh thường gặp khi miêu tả biểu đồ tròn
Pie Chart tưởng dễ nhưng lại là “bẫy” với nhiều lỗi nhỏ nhưng chí mạng. Nắm rõ và tránh chúng sẽ giúp bạn tối ưu điểm số.
1. Lỗi cung cấp quá nhiều chi tiết hoặc liệt kê số liệu tràn lan
- Vấn đề: Thay vì chọn lọc “main features”, nhiều thí sinh cố gắng miêu tả tất cả các số liệu có trong biểu đồ, dẫn đến bài viết dài dòng, thiếu mạch lạc và không làm nổi bật được ý chính. Bạn sẽ bị trừ điểm cho Task Achievement (đáp ứng yêu cầu đề bài).
- Khắc phục: Mục tiêu của Task 1 là “summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant”. Hãy tập trung vào:
- Phần lớn nhất, nhỏ nhất.
- Những phần có sự thay đổi đáng kể nhất (nếu có thời gian).
- Những phần có tỷ lệ tương đồng hoặc đối lập rõ rệt.
- Nhóm các số liệu nhỏ lại nếu không quá quan trọng.
2. Nhầm lẫn thì (Tense)
- Vấn đề: Đây là lỗi ngữ pháp cơ bản nhưng thí sinh thường xuyên mắc phải. Việc sử dụng sai thì (ví dụ: dùng thì hiện tại cho dữ liệu quá khứ) sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến điểm Grammatical Range and Accuracy.
- Khắc phục:
- Gạch chân mốc thời gian trong đề bài ngay lập tức (ví dụ: in 1990, between 2000 and 2010, in the present day).
- Sử dụng thì quá khứ đơn cho dữ liệu trong quá khứ.
- Sử dụng thì hiện tại đơn cho dữ liệu hiện tại hoặc dữ liệu tĩnh không có mốc thời gian cụ thể (chỉ một năm duy nhất trong quá khứ vẫn dùng quá khứ đơn).
- Hiếm khi có dữ liệu tương lai, nhưng nếu có, hãy dùng thì tương lai đơn hoặc các cấu trúc dự đoán (e.g., is predicted to, is projected to).
3. Paraphrase sai các tỷ lệ phần trăm
- Vấn đề: Để đa dạng từ vựng, thí sinh thường chuyển đổi phần trăm sang phân số (ví dụ: 50% = a half, 25% = a quarter). Tuy nhiên, nếu không thuộc hoặc nhớ nhầm, việc paraphrase sai sẽ khiến thông tin bị lệch và mất điểm.
- Khắc phục:
- Bạn cần học thuộc chính xác các cặp phần trăm – phân số và các phó từ ước lượng (xem mục IV.1).
- Nếu không hoàn toàn tự tin, hãy ghi trực tiếp số phần trăm (ví dụ: 50%, 25%) thay vì mạo hiểm paraphrase sai.
4. Không thể hiện rõ mối quan hệ giữa các lát cắt
- Vấn đề: Thay vì chỉ liệt kê số liệu, việc không so sánh, đối chiếu hoặc chỉ ra mối quan hệ giữa các phần sẽ khiến bài viết thiếu sự phân tích, chỉ dừng lại ở mức mô tả.
- Khắc phục: Hãy luôn tìm cách so sánh các mục:
- So sánh mục lớn nhất với mục nhỏ nhất.
- So sánh các mục có xu hướng tương đồng hoặc đối lập.
- So sánh một mục với tổng thể (ví dụ: chiếm hơn một nửa, chỉ chiếm một phần nhỏ).
III. Chiến lược chinh phục dạng bài Pie Chart trong Writing Task 1
Bạn hãy áp dụng quy trình sau đây để tối ưu hóa thời gian và độ chính xác, từ lúc đọc đề đến khi hoàn thành bài.
Bước 1: Phân tích đề bài kỹ lưỡng (2 phút)
Đây là bước quan trọng nhất quyết định hướng đi của bài viết. Hãy gạch chân và xác định rõ:
- Loại biểu đồ: Pie chart.
- Dạng biểu đồ: Có hay không có yếu tố thời gian (Dynamic hay Static)?
- Đối tượng chính: Biểu đồ nói về cái gì (ví dụ: chi tiêu, sản lượng, dân số…)?
- Địa điểm/Quốc gia: Ở đâu (nếu có)?
- Đơn vị: Là gì (%, $, tấn…)?
- Mốc thời gian: Quan trọng nhất để xác định thì của động từ.
- Yêu cầu: “Tóm tắt, lựa chọn những đặc điểm chính, so sánh”.
Bước 2: Lập kế hoạch & chọn lọc thông tin cho Overview (3 phút)
Sau khi phân tích, hãy nhanh chóng xác định 2-3 đặc điểm nổi bật nhất để đưa vào phần Overview. Đây là bức tranh tổng thể, không chứa số liệu cụ thể.
- Đối với Dynamic Pie Chart (có thời gian):
- Xu hướng chung nổi bật nhất (ví dụ: Đa số các mục tăng, chỉ một vài mục giảm).
- Phần chiếm tỷ lệ lớn nhất/nhỏ nhất ở đầu và cuối giai đoạn (nếu có sự thay đổi).
- Đối với Static Pie Chart (không thời gian):
- Phần chiếm tỷ lệ lớn nhất/nhỏ nhất.
- Sự khác biệt lớn nhất hoặc tương đồng nổi bật giữa các hạng mục.
- Mẹo: Viết Overview trước cả Body để định hướng bài viết.
Bước 3: Lập dàn ý chi tiết cho thân bài (3-4 phút)
Cách nhóm thông tin sẽ ảnh hưởng lớn đến độ mạch lạc và logic của bài viết. Dàn ý của bạn nên có 2 đoạn thân bài (Body Paragraphs).
- Dạng Dynamic Pie Chart (có thời gian):
- Cách 1: Chia theo thời gian:
- Body 1: Miêu tả các hạng mục trong năm đầu tiên, tập trung so sánh lẫn nhau.
- Body 2: Miêu tả các hạng mục trong năm cuối cùng, tập trung so sánh với nhau VÀ nêu xu hướng thay đổi so với năm đầu.
- Phù hợp khi có 2-3 biểu đồ và số lượng hạng mục không quá nhiều.
- Cách 2: Chia theo đối tượng/hạng mục (khuyến khích):
- Body 1: Nhóm các hạng mục có xu hướng tương tự (ví dụ: cùng tăng, cùng giảm, cùng ổn định) hoặc chiếm tỷ lệ lớn. Miêu tả sự thay đổi của chúng qua các năm.
- Body 2: Nhóm các hạng mục còn lại, đặc biệt là những mục có xu hướng đối lập hoặc có số liệu nhỏ/ít quan trọng.
- Phù hợp khi có nhiều biểu đồ hoặc nhiều hạng mục, giúp dễ dàng so sánh xu hướng.
- Cách 1: Chia theo thời gian:
- Dạng Static Pie Chart (không thời gian):
- Cách 1: Chia theo thứ tự lớn dần/nhỏ dần:
- Body 1: Mô tả các hạng mục có tỷ lệ lớn nhất (2-3 hạng mục).
- Body 2: Mô tả các hạng mục có tỷ lệ nhỏ hơn và các hạng mục còn lại (bao gồm “Other”).
- Phù hợp khi có 1 biểu đồ với nhiều hạng mục.
- Cách 2: Chia theo nhóm có ý nghĩa:
- Body 1: Nhóm các hạng mục có sự tương đồng hoặc liên quan (ví dụ: chi tiêu cho nhu yếu phẩm vs. giải trí).
- Body 2: Nhóm các hạng mục còn lại, có thể so sánh đối lập.
- Phù hợp khi có 2 biểu đồ tĩnh so sánh giữa 2 đối tượng (quốc gia, giới tính…). Ví dụ: so sánh Housing và Food ở quốc gia A và B trong Body 1, các mục còn lại ở Body 2.
- Cách 1: Chia theo thứ tự lớn dần/nhỏ dần:
Bước 4: Viết mở bài (Introduction) (1 phút)
Paraphrase (diễn đạt lại) đề bài bằng từ ngữ của riêng bạn. Đảm bảo đủ các yếu tố: Biểu đồ gì, miêu tả cái gì, ở đâu, khi nào.
- Cấu trúc gợi ý: Biểu đồ tròn minh họa/hiển thị/so sánh/trình bày/chi tiết (cái gì) ở (nơi nào) trong khoảng thời gian (khi nào).
Ví dụ: “Các biểu đồ minh họa tỷ lệ các loại rác thải khác nhau được xử lý ở một quốc gia cụ thể vào năm 1960 và 2011. “
Bước 5: Viết thân bài (Body Paragraphs) và hoàn thành (10 – 12 phút)
- Kết hợp số liệu, xu hướng và so sánh: Mỗi câu nên bao gồm ít nhất một số liệu và một nhận định (xu hướng hoặc so sánh). Tránh chỉ liệt kê số liệu.
- Sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp: Xen kẽ câu đơn, câu ghép, câu phức, cấu trúc bị động (passive voice) để tăng độ phức tạp và chính xác ngữ pháp.
- Ngôn ngữ miêu tả tinh tế: Áp dụng từ vựng đã học để diễn đạt tỷ lệ, xu hướng, sự so sánh.
- Xử lý hạng mục “Other/Miscellaneous”: Thường nên đề cập ở cuối các đoạn thân bài, nếu số liệu của chúng không quá nổi bật.
Bước 6: Kiểm tra lại bài viết (3 – 4 phút)
Đây là bước cực kỳ quan trọng để “sửa lỗi ăn điểm”.
- Đếm số từ: Đảm bảo bài viết dài tối thiểu 150 từ.
- Kiểm tra thì: Đúng thì với mốc thời gian.
- Chính tả và ngữ pháp: Bạn cần rà soát lại các lỗi cơ bản.
- Tính mạch lạc (Coherence & Cohesion): Sử dụng từ nối (linking words) hiệu quả (e.g., In contrast, However, Similarly, Meanwhile, Regarding…).
- Đúng Main Features: Đảm bảo đã chọn và báo cáo những đặc điểm nổi bật nhất theo yêu cầu.
IV. Từ vựng và cấu trúc nâng cao khi mô tả biểu đồ tròn
Việc sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và chính xác là chìa khóa để bạn đạt band điểm cao.
1. Từ vựng để diễn đạt tỷ lệ phần trăm
Trong IELTS, ngoài việc ghi trực tiếp số phần trăm (%), bạn có thể dùng các cụm từ sau để đa dạng hóa:
2. Từ vựng về các động từ & cụm từ miêu tả tỷ lệ/Chiếm phần
- X tài khoản cho/tạo nên/tiếp nhận/tạo thành/bao gồm/đại diện cho Y% của Z.
- Ví dụ: “Nông nghiệp chiếm 25% tổng ngân sách.”
- Lưu ý: “comprise” và “constitute” không đi kèm “of”.
- Tỷ lệ/phần trăm của X là Y% / đứng ở Y%.
- Ví dụ: ” Tỷ lệ rác thải nhựa là 15%.”
- X là tỷ lệ/phân khúc lớn nhất/nhỏ nhất, ở mức Y%.
- Ví dụ: “Giáo dục là phân khúc lớn nhất , chiếm 30%.”
- X được theo sau bởi Y ở mức Z%.
- Ví dụ: “Chăm sóc sức khỏe đứng thứ hai sau vận tải với 10%.”
- X chiếm đa số/thiểu số trong Z.
- Ví dụ: “Ngành dịch vụ chiếm phần lớn lực lượng lao động.”
3. Từ vựng để miêu tả xu hướng (dùng cho dạng Dynamic Pie Chart)
Khi có yếu tố thời gian, bạn cần sử dụng các từ vựng và cấu trúc miêu tả xu hướng.
- Tăng: tăng lên, tăng lên, phát triển, đi lên, leo lên, tên lửa, tăng vọt
- Giảm: giảm, giảm, rơi, giảm, đi xuống, lao thẳng xuống, lặn
- Ổn định: giữ ổn định/không đổi/không thay đổi, cân bằng, giữ nguyên
- Dao động: fluctuate, vary
Kết hợp với các trạng từ/tính từ miêu tả mức độ: sharply, significantly, considerably, dramatically, slightly, gradually, steadily, marginally, consistently.
- Ví dụ: “Tỷ lệ năng lượng tái tạo tăng đáng kể từ 10% lên 25%.”
- Ví dụ: “Chi tiêu cho nhà ở đã giảm mạnh , từ 30% xuống 15%.”
4. Các cách diễn đạt để so sánh và đối chiếu
- Ví dụ: “Chi tiêu cho chăm sóc sức khỏe ở Quốc gia A tương tự như ở Quốc gia B, lần lượt là 15% và 14% .”
- Ví dụ: “Chi tiêu của hộ gia đình cho thực phẩm giảm , trong khi chi tiêu cho giải trí tăng đáng kể.”
- Ví dụ: “Giao thông vận tải chiếm tỷ trọng lớn hơn ở khu vực thành thị, trái ngược với khu vực nông thôn nơi tỷ trọng giao thông vận tải là rất nhỏ.”
V. Gợi ý một số mẹo nâng cao và quản lý thời gian
Bạn có thể áp dụng những mẹo nhỏ sau đây để nâng cao hiệu quả làm bài trong phòng thi.
- Tận dụng 40 phút hiệu quả:
- Phân tích đề & Lập dàn ý: 5-7 phút
- Viết Introduction & Overview: 3-4 phút
- Viết Body Paragraphs: 10-12 phút (mỗi đoạn 5-6 phút)
- Kiểm tra lại: 3-4 phút
- Tránh viết kết luận: IELTS Writing Task 1 không yêu cầu phần kết luận. Đừng lãng phí thời gian vào việc tóm tắt lại những gì đã nói.
- Không thêm ý kiến cá nhân: Chỉ mô tả và so sánh dữ liệu được cung cấp. Tuyệt đối không suy diễn hay đưa ra lý do cho các xu hướng.
- “Do’s and Don’ts” Nhanh:
- DO: Viết Overview không có số liệu. Chọn lọc main features. So sánh liên tục. Dùng đa dạng từ vựng, cấu trúc. Kiểm tra kỹ thì và ngữ pháp.
- DON’T: Liệt kê số liệu tràn lan. Thêm ý kiến riêng. Viết kết luận. Dùng thì sai. Sao chép đề bài.
Hy vọng rằng, với những chiến lược và bí quyết chuyên sâu mà ECE đã chia sẻ trong bài viết này, bạn đã trang bị đầy đủ kiến thức để chinh phục Pie Chart trong IELTS Writing Task 1. Việc nắm vững cách phân tích dữ liệu và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt sẽ giúp bạn tự tin mô tả mọi biểu đồ tròn, qua đó nâng cao band điểm IELTS Reading của mình. Hãy biến lý thuyết thành hành động bằng cách luyện tập thường xuyên, bạn nhé!
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết
