Paraphrase là gì? Các cách paraphrase phổ biến để ăn điểm trong IELTS Writing

Paraphrase là gì? Các cách paraphrase phổ biến để ăn điểm trong IELTS Writing

26/12/2024

9744

Paraphrase là một kỹ năng quan trọng trong IELTS Writing, giúp thí sinh không chỉ thể hiện sự đa dạng về từ vựng và ngữ pháp mà còn tránh việc lặp lại ý tưởng gốc. Việc luyện tập và nắm vững các phương pháp paraphrase sẽ cải thiện đáng kể điểm số trong các tiêu chí như Lexical Resource và Task Achievement.

Định nghĩa về Paraphrase

Paraphrase là gì?

Paraphrase là gì?

Paraphrase, trong tiếng Anh, là cách diễn đạt lại một ý tưởng, câu hoặc đoạn văn bằng ngôn ngữ của riêng bạn, nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa ban đầu. Việc paraphrase không chỉ giúp bạn tránh việc sao chép nguyên văn (plagiarism) mà còn là một kỹ năng quản trọng trong viết lách và giao tiếp hàng ngày.

Trong ngữ cảnh IELTS Writing, paraphrase là khả năng tái diễn đề bài hoặc ý chính mà không lặp lại nguyên câu từ đề. Kỹ năng này không chỉ giúp bạn ghi điểm cao trong đánh giá mặt từ vựng mà còn thể hiện sự linh hoạt trong cách sử dụng ngôn ngữ.

Vì sao cần paraphrase trong IELTS Writing?

1. Tăng tính linh hoạt và đa dạng trong từ vựng

Trong bài thi IELTS Writing, khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và sáng tạo là yếu tố được đánh giá cao. Paraphrase cho phép bạn diễn đạt cùng một ý tưởng nhưng sử dụng các từ đồng nghĩa, cấu trúc câu khác nhau hoặc cách sắp xếp các thành phần trong câu.

Ví dụ, thay vì viết lại nguyên văn câu trong đề bài, bạn có thể sử dụng từ đồng nghĩa hoặc cấu trúc thay thế. Điều này không chỉ chứng tỏ sự phong phú trong vốn từ vựng mà còn thể hiện khả năng tư duy ngôn ngữ linh hoạt của bạn.

2. Tránh lặp lại đề bài

Một lỗi phổ biến mà nhiều thí sinh mắc phải là sao chép nguyên văn đề bài trong phần mở đầu. Điều này không chỉ khiến bài viết trở nên cứng nhắc và thiếu sáng tạo mà còn làm mất cơ hội để bạn gây ấn tượng với giám khảo.

Bằng cách paraphrase, bạn có thể biến phần Introduction trở nên hấp dẫn hơn. Ví dụ, thay vì viết: “Many people believe that technology has improved our lives,” bạn có thể diễn đạt: “It is widely thought that advancements in technology have brought significant benefits to modern life.”

3. Cải thiện Band Score trong Task Achievement và Lexical Resource

Task Achievement: Paraphrase giúp bạn trả lời câu hỏi một cách trực tiếp và đầy đủ, tránh việc sao chép nguyên văn đề bài. Điều này đặc biệt quan trọng để đạt điểm cao trong tiêu chí Task Achievement.

Lexical Resource: Kỹ năng paraphrase cho phép bạn thể hiện sự đa dạng trong từ vựng. Việc sử dụng các từ đồng nghĩa, cụm từ thay thế và cách diễn đạt phong phú giúp bạn gây ấn tượng mạnh mẽ với giám khảo. Ví dụ, thay vì lặp lại từ “important,” bạn có thể dùng các từ như “crucial,” “vital,” hoặc “essential”.

Ngoài ra, việc thay đổi cấu trúc câu cũng thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp linh hoạt. Ví dụ, bạn có thể thay đổi từ câu chủ động sang câu bị động hoặc sử dụng mệnh đề quan hệ để làm phong phú cách diễn đạt.

Bài viết liên quan: Cách viết writing task 2 agree or disagree

Các bước để paraphrase

Các bước để paraphrase

Các bước để paraphrase

1. Hiểu rõ nội dung cần paraphrase

Bước đầu tiên và quan trọng nhất là hiểu chính xác ý nghĩa của câu hoặc đoạn văn bạn định paraphrase. Nếu hiểu sai nội dung gốc, bạn có thể diễn đạt sai ý và làm mất tính chính xác của bài viết.

Ví dụ: Khi gặp câu “Some people think that global warming is the most pressing issue of our time,” bạn cần xác định rõ các từ khóa như “global warming,” “pressing issue,” và “our time” để đảm bảo không làm thay đổi ý nghĩa của câu.

2. Xác định từ khóa và cấu trúc cần thay đổi

Phân tích câu gốc để nhận diện các từ hoặc cụm từ quan trọng. Sau đó, tìm cách thay thế chúng bằng từ đồng nghĩa hoặc thay đổi cấu trúc câu để tạo ra phiên bản mới.

Ví dụ: Với câu trên, từ khóa “global warming” có thể được thay bằng “climate change,” và “pressing issue” có thể thay bằng “urgent problem.”

3. Sử dụng từ đồng nghĩa hoặc câu trúc tương đương

Tìm từ đồng nghĩa (synonyms) hoặc các cụm từ thay thế phù hợp. Ngoài ra, bạn có thể thay đổi cấu trúc câu để làm mới cách diễn đạt.

Ví dụ: Câu “Some people think that global warming is the most pressing issue of our time” có thể được paraphrase thành: “Certain individuals believe that climate change represents the most urgent challenge in contemporary society.”

4. Kiểm tra lại nghĩa

Sau khi viết lại, hãy đọc lại câu mới và so sánh với câu gốc để đảm bảo rằng ý nghĩa vẫn được giữ nguyên. Đồng thời, kiểm tra ngữ pháp và sự tự nhiên trong cách diễn đạt.

Nếu cần, bạn có thể nhờ người khác kiểm tra hoặc sử dụng các công cụ hỗ trợ như từ điển đồng nghĩa, phần mềm kiểm tra ngữ pháp để đảm bảo chất lượng.

Mời bạn xem thêm: Cách trả lời câu hỏi yes no trong ielts speaking và reading

Các cách paraphrase phổ biến giúp ăn điểm trong IELTS Writing

Các cách để paraphrase trong IELTS Writing

Các cách để paraphrase trong IELTS Writing

1. Thay đổi từ vựng bằng từ đồng nghĩa

Sử dụng từ đồng nghĩa (synonyms) là phương pháp cơ bản nhất khi thực hiện paraphrase. Phương pháp này yêu cầu bạn có vốn từ vựng phong phú và nắm rõ ngữ cảnh của từ để tránh sử dụng sai.

Điểm mạnh:

  • Giúp làm mới câu văn mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
  • Thể hiện sự phong phú và đa dạng trong từ vựng.

Một số lưu ý quan trọng:

  • Không phải từ đồng nghĩa nào cũng có thể thay thế hoàn toàn trong mọi ngữ cảnh. Ví dụ, từ “big” và “large” đều có nghĩa là “to lớn,” nhưng trong cụm từ “big mistake,” không thể thay bằng “large mistake.”
  • Tránh sử dụng những từ không quen thuộc hoặc quá phức tạp, vì điều này có thể làm bài viết trở nên gượng gạo hoặc khó hiểu.

Ví dụ minh họa:

Original: The graph shows the number of visitors to the museum.
Paraphrased: The chart illustrates how many people visited the museum.

2. Thay đổi cấu trúc ngữ pháp

Thay đổi cấu trúc ngữ pháp giúp câu văn trở nên linh hoạt hơn và tạo ấn tượng tốt với giám khảo. Bạn có thể áp dụng các cách như:

  • Chuyển từ câu chủ động sang câu bị động.
  • Sử dụng mệnh đề quan hệ.
  • Thay đổi thứ tự các thành phần trong câu.

Điểm mạnh của phương pháp này đó là:

  • Cho thấy bạn có khả năng sử dụng ngữ pháp linh hoạt.
  • Tăng độ phức tạp và tính học thuật cho bài viết.

Ví dụ minh họa:

  • Original: Many people believe that education is the key to success.
  • Paraphrased: It is widely believed that success lies in education.

Thay đổi với mệnh đề quan hệ:

  • Original: Education plays a crucial role in shaping one’s future.
  • Paraphrased: It is education, which plays a crucial role, that shapes one’s future.

3. Sử dụng cách diễn đạt khác

Thay vì chỉ tập trung vào từ đồng nghĩa hoặc cấu trúc câu, bạn có thể thay đổi hoàn toàn cách diễn đạt mà vẫn giữ ý nghĩa ban đầu. Phương pháp này đòi hỏi sự sáng tạo và khả năng tư duy ngôn ngữ tốt.

Điểm mạnh của cách này:

  • Tạo sự đa dạng trong cách trình bày ý tưởng.
  • Giúp câu văn trở nên tự nhiên hơn.

Ví dụ minh họa:

Original: There has been a significant increase in the population.
Paraphrased: The population has grown considerably.
Phát triển ý chi tiết hơn:

Original: Traffic congestion is a growing problem in urban areas.
Paraphrased: Increasing traffic in cities has become an escalating issue.

4. Tách hoặc ghép câu

Tách một câu phức thành hai câu đơn hoặc ngược lại là cách hiệu quả để paraphrase mà không làm mất đi sự mạch lạc. Phương pháp này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn nhấn mạnh một ý cụ thể hoặc làm rõ thông tin.

Điểm mạnh:

  • Tăng tính logic và rõ ràng cho bài viết.
  • Thể hiện khả năng sử dụng linh hoạt các loại câu.

Ví dụ minh họa:

Original: Although the economy is growing, unemployment remains high.
Paraphrased (tách câu): The economy is growing. However, unemployment is still high.
Paraphrased (ghép câu): Despite economic growth, unemployment continues to be a significant issue.
Cách áp dụng khác:

Original: Technology has revolutionized communication, allowing people to connect instantly.
Paraphrased (tách câu): Technology has revolutionized communication. It now enables people to connect instantly.
Paraphrased (ghép câu): Communication has been revolutionized by technology, enabling instant connections.
Khi áp dụng bốn cách trên, bạn cần thực hành thường xuyên để đạt được sự chính xác và tự nhiên trong cách diễn đạt. Điều này không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng paraphrase mà còn tăng điểm số trong các tiêu chí như Lexical Resource và Grammatical Range and Accuracy trong IELTS Writing.

Hướng dẫn chi tiết cách Paraphrase đề bài IELTS Writing Task 2

Phần Mở bài (Introduction) trong IELTS Writing Task 2 yêu cầu bạn phải giới thiệu chủ đề và thường bao gồm việc paraphrase lại câu hỏi hoặc nhận định trong đề bài. Đây là bước quan trọng để thể hiện bạn đã hiểu đúng yêu cầu và có khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt ngay từ đầu.

Các bước paraphrase đề bài Task 2 hiệu quả:

  • Xác định các thành phần chính của đề bài:

Chủ đề chính (Main Topic): Vấn đề cốt lõi đang được đề cập là gì? (Ví dụ: technology, education, environment, work…)

Khía cạnh cụ thể (Specific Aspect/Scope): Đề bài tập trung vào khía cạnh nào của chủ đề đó? (Ví dụ: a specific effect of technology, a type of education, a particular environmental problem…)

Yêu cầu của câu hỏi (Task Instruction): Bạn cần làm gì? (Ví dụ: Discuss both views, Agree or Disagree, Causes and Solutions, Advantages and Disadvantages…)

  • Paraphrase từng thành phần:

Sử dụng từ đồng nghĩa (synonyms) và cụm từ tương đương (equivalent phrases) để thay thế các từ khóa trong chủ đề và khía cạnh cụ thể.

Thay đổi cấu trúc câu (grammatical structure) so với câu gốc trong đề bài. Có thể chuyển từ chủ động sang bị động, dùng mệnh đề khác, hoặc thay đổi trật tự từ.

Diễn đạt lại yêu cầu của câu hỏi một cách tự nhiên, thường là ở cuối phần giới thiệu hoặc lồng ghép vào câu giới thiệu chung.

  • Kết hợp thành câu/đoạn giới thiệu hoàn chỉnh: Ghép các phần đã paraphrase lại thành một hoặc hai câu giới thiệu mượt mà, logic. Đảm bảo câu giới thiệu bao quát được nội dung chính của đề bài.

Ví dụ áp dụng:

Đề bài gốc: “Some people believe that unpaid community service should be a compulsory part of high school programmes. To what extent do you agree or disagree?

Phân tích:

  • Chủ đề chính: Unpaid community service (Lao động công ích không lương / Tình nguyện)
  • Khía cạnh cụ thể: Compulsory part of high school programmes (Một phần bắt buộc trong chương trình cấp 3)
  • Yêu cầu: To what extent do you agree or disagree? (Bạn đồng ý hay không đồng ý ở mức độ nào?)

Paraphrase:

  • “Unpaid community service” -> “Voluntary work without payment”, “Mandatory volunteering”, “Engaging in unpaid work for the community”
  • “Compulsory part of high school programmes” -> “a required element in the secondary school curriculum”, “something all high school students must do”, “an obligatory component of high school education”
  • “Some people believe” -> “It is argued by some”, “There is a viewpoint that”, “Certain individuals contend that”
  • “To what extent do you agree or disagree?” -> “This essay will discuss the extent to which I concur or challenge this notion.”, “The level of agreement or disagreement with this perspective will be examined in this essay.”

Câu giới thiệu Paraphrase hoàn chỉnh (ví dụ): “It is argued by some that incorporating mandatory volunteering into the secondary school curriculum is necessary. This essay will evaluate the extent to which this viewpoint is agreeable/valid.” (Hoặc) “The notion that high school students should be required to undertake unpaid work for the community is a topic of discussion. This essay agrees/disagrees with this idea to a significant extent.”

Tổng hợp những lỗi sai thường gặp khi paraphrase

Những lỗi sai thường gặp khi paraphrase

Những lỗi sai thường gặp khi paraphrase

1. Làm thay đổi sai nghĩa của câu

Nguyên nhân:

  • Sử dụng từ đồng nghĩa không phù hợp về ngữ nghĩa hoặc sắc thái.
  • Thay đổi cấu trúc câu nhưng không giữ được ý nghĩa gốc, dẫn đến nội dung bị sai lệch.

Ví dụ lỗi sai:

  • Original: The government should invest more in renewable energy.
  • Paraphrased (sai): The authorities need to spend less on alternative power sources.
    → Từ “spend less” và “invest more” trái nghĩa nhau, dẫn đến thay đổi sai ý gốc.

Cách khắc phục:

  • Các bạn cần hiểu rõ ý nghĩa của câu gốc và xác minh từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh cụ thể.
  • Kiểm tra kỹ câu paraphrase để đảm bảo rằng nghĩa không bị thay đổi.

2. Lặp lại nguyên từ

Nguyên nhân:

  • Không thay đổi từ vựng hoặc cấu trúc câu, khiến câu bị coi là sao chép.
  • Do thiếu vốn từ hoặc sự sáng tạo trong diễn đạt.

Ví dụ lỗi sai:

  • Original: The chart shows the percentage of people who own cars.
  • Paraphrased (sai): The chart shows the proportion of people who own cars.
    → Sử dụng từ “shows” và “who own cars” giống hệt câu gốc, dẫn đến sao chép.

Cách khắc phục:

  • Thay đổi từ vựng bằng các từ đồng nghĩa hoặc cụm từ tương tự.
  • Ví dụ đúng: The graph illustrates the share of individuals possessing vehicles.

3. Lạm dụng từ đồng nghĩa

Nguyên nhân:

  • Sử dụng quá nhiều từ đồng nghĩa mà không chú ý đến sự tự nhiên và logic trong ngữ cảnh.
  • Dẫn đến câu văn trở nên khó hiểu hoặc không mạch lạc.

Ví dụ lỗi sai:

  • Original: The economy is experiencing rapid growth.
  • Paraphrased (sai): The financial system is undergoing swift expansion.
    → Việc thay đổi toàn bộ từ đồng nghĩa khiến câu thiếu tự nhiên.

Cách khắc phục:

  • Chỉ thay đổi một số từ quan trọng, giữ lại các từ dễ hiểu để đảm bảo câu rõ ràng.
  • Ví dụ đúng: The economy is witnessing a significant increase in growth rate.

4. Sử dụng ngữ pháp sai

Nguyên nhân:

  • Thay đổi cấu trúc câu mà không kiểm tra sự đúng đắn về ngữ pháp.
  • Kết hợp từ vựng mới nhưng không đồng nhất về thì, dạng câu, hoặc trật tự từ.

Ví dụ lỗi sai:

  • Original: Children benefit greatly from extracurricular activities.
  • Paraphrased (sai): Extracurricular activities is benefit children greatly.
    → Lỗi ngữ pháp ở “is benefit” và trật tự từ sai.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra ngữ pháp kỹ lưỡng, đọc lại câu sau khi paraphrase.
  • Ví dụ đúng: Extracurricular activities provide significant benefits to children.

ECE mời bạn tham khảo thông tin chi tiết về khóa học ielts – Khóa học giúp bạn tự tin chinh phục kỳ thi ielts.

Chi tiết cách Paraphrase đoạn văn (Paraphrasing Paragraphs)

Ngoài việc paraphrase từng câu đơn lẻ, khả năng diễn đạt lại ý chính của cả một đoạn văn cũng rất quan trọng, đặc biệt khi bạn cần tóm tắt thông tin hoặc thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về một chủ đề phức tạp. Kỹ năng này đòi hỏi bạn không chỉ thay đổi từ ngữ, cấu trúc mà còn phải nắm bắt được ý chính và các ý bổ trợ của đoạn gốc.

Các bước để paraphrase một đoạn văn hiệu quả:

  1. Đọc và hiểu kỹ đoạn văn gốc: Xác định ý tưởng chính (main idea) và các luận điểm hoặc chi tiết hỗ trợ (supporting points). Đừng chỉ tập trung vào từng câu mà hãy nắm bắt thông điệp tổng thể.
  2. Ghi chú lại các ý chính và từ khóa: Dùng từ ngữ của riêng bạn để ghi lại những điểm cốt lõi bạn đã hiểu được.
  3. Viết lại ý chính bằng ngôn ngữ của bạn: Bắt đầu bằng việc diễn đạt lại câu chủ đề hoặc ý tưởng trung tâm của đoạn văn.
  4. Diễn đạt lại các ý hỗ trợ: Lần lượt viết lại các luận điểm, ví dụ hoặc giải thích phụ trợ bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa, thay đổi cấu trúc câu và cách diễn đạt khác. Cố gắng sắp xếp lại thứ tự các ý nếu điều đó giúp đoạn văn mới mạch lạc hơn mà không làm thay đổi ý nghĩa.
  5. So sánh và chỉnh sửa: Đọc lại đoạn văn bạn vừa viết, đối chiếu với đoạn gốc để đảm bảo giữ nguyên ý nghĩa, không bỏ sót thông tin quan trọng và không thêm vào ý mới. Kiểm tra ngữ pháp, từ vựng và sự trôi chảy.

Ví dụ minh họa:

Đoạn văn gốc: “The rapid development of technology has significantly impacted communication methods. People can now connect instantly across vast distances via email, instant messaging, and video calls. While this offers convenience, some argue it has led to a decline in meaningful face-to-face interactions, potentially weakening social bonds.”

Đoạn văn Paraphrase: “Technological advancements have dramatically changed how individuals communicate. Instantaneous connection over long distances is now possible through tools like email, chat apps, and video conferencing. Although highly convenient, this shift is sometimes criticized for potentially reducing the quality of in-person conversations and thereby possibly eroding strong social relationships.”

Lưu ý: Khi paraphrase đoạn văn, mục tiêu là tái cấu trúc và diễn đạt lại toàn bộ khối thông tin chứ không chỉ đơn thuần là thay thế từ ngữ trong từng câu một cách máy móc.

Các cụm từ hữu ích để Paraphrase trong Task 2

Để giúp việc paraphrase đề bài và diễn đạt ý tưởng trong Task 2 trở nên dễ dàng và tự nhiên hơn, bạn có thể sử dụng các cụm từ và cấu trúc sau:

1. Giới thiệu chủ đề/quan điểm chung:

  • It is often argued/ claimed/ suggested that… (Người ta thường cho rằng/ khẳng định/ gợi ý rằng…)
  • Many people believe/ contend/ assert that… (Nhiều người tin rằng/ cho rằng/ khẳng định rằng…)
  • There is a common belief/ view that… (Có một niềm tin/quan điểm phổ biến rằng…)
  • The issue/question/ topic of [chủ đề] has sparked considerable debate. (Vấn đề/ câu hỏi/ chủ đề về [chủ đề] đã gây ra nhiều tranh cãi.)
  • Nowadays, [chủ đề] is a topic of widespread discussion. (Ngày nay, [chủ đề] là một chủ đề được thảo luận rộng rãi.)

2. Thay thế các từ chỉ “Advantages/Disadvantages”:

  • Benefits / Drawbacks
  • Pros / Cons
  • Merits / Demerits
  • Positive aspects / Negative aspects
  • Upsides / Downsides
  • Strengths / Weaknesses

3. Thay thế các từ chỉ “Agree/Disagree”:

  • Support / Oppose the view that… (Ủng hộ / Phản đối quan điểm rằng…)
  • Concur with / Challenge the notion that… (Đồng tình với / Phản bác ý kiến rằng…)
  • Be in favour of / Be against the idea that… (Tán thành / Chống lại ý tưởng rằng…)
  • Hold the view that… / Reject the argument that… (Giữ quan điểm rằng… / Bác bỏ lập luận rằng…)

4. Thay thế các từ chỉ “Causes/Effects/Solutions”:

  • Reasons for / Consequences (or Impacts) of… (Lý do cho / Hậu quả (hoặc Tác động) của…)
  • Factors contributing to / Outcomes resulting from… (Các yếu tố đóng góp vào / Kết quả bắt nguồn từ…)
  • Ways to address/tackle/solve… (Các cách để giải quyết/xử lý…)
  • Measures to mitigate/prevent… (Các biện pháp để giảm thiểu/ngăn chặn…)

5. Các cấu trúc câu thay thế:

  • Chủ động -> Bị động:
    • Original: Technology causes significant changes.
    • Paraphrased: Significant changes are caused by technology.
  • Sử dụng danh từ hóa (Nominalization):
    • Original: The government invested heavily in infrastructure, which improved the economy.
    • Paraphrased: The government’s heavy investment in infrastructure led to economic improvement.
  • Sử dụng mệnh đề phụ:
    • Original: The city is polluted. This affects residents’ health.
    • Paraphrased: The pollution in the city affects the health of its residents. / The city’s pollution is detrimental to residents’ health.

Việc luyện tập sử dụng các cụm từ và cấu trúc này sẽ giúp bạn paraphrase đề bài Task 2 một cách chính xác, tự nhiên và thể hiện được vốn từ vựng phong phú.

Bài tập vận dụng và đáp án

Bài tập: Các bạn hãy paraphrase các câu sau:

  1. Technology has made our lives easier in many ways.
  2. The bar chart compares the sales figures for three different products over a year.
  3. Some people argue that homework is unnecessary for students.
  4. Traveling allows individuals to broaden their horizons and gain new perspectives.
  5. The table presents data about the population growth in five major cities.
  6. Social media platforms have revolutionized how people interact and share information.
  7. The government must address the issue of air pollution to improve public health.
  8. Online education offers a flexible learning environment for students.
  9. The pie chart shows the distribution of expenses in a typical household.
  10. Reading books can enhance one’s imagination and creativity.
  11. Many believe that renewable energy is the future of sustainable development.
  12. Exercise is crucial for maintaining a healthy lifestyle.
  13. The graph indicates the trends in smartphone usage over the past decade.
  14. Learning a second language opens up new career opportunities.
  15. The report highlights the challenges faced by small businesses in recent years.

Đáp án tham khảo:

  1. Our lives have become more convenient in various aspects due to technological advancements.
  2. The bar graph illustrates the yearly sales of three distinct items.
  3. It is claimed by some that students do not need to do homework.
  4. Exploring new places helps people expand their views and acquire fresh insights.
  5. The table displays information on the increase in population across five key urban areas.
  6. Platforms like social media have transformed the way individuals connect and exchange information.
  7. Authorities should tackle air pollution to ensure better health for the public.
  8. Virtual learning provides students with a more adaptable educational experience.
  9. The pie diagram illustrates how a typical family allocates its spending.
  10. Engaging with books can boost creativity and foster imaginative thinking.
  11. Renewable energy is widely regarded as the key to sustainable progress.
  12. Staying active is essential for keeping a healthy way of living.
  13. The chart shows how smartphone usage has evolved during the last ten years.
  14. Acquiring an additional language provides access to various job prospects.
  15. The document outlines the difficulties encountered by small enterprises in recent times.

Nắm vững kỹ năng paraphrase không chỉ giúp bài viết trở nên phong phú và sáng tạo mà còn tăng cơ hội đạt điểm cao trong IELTS Writing. Hãy áp dụng các phương pháp đã học vào bài viết của mình một cách linh hoạt để đạt kết quả tốt nhất trong kỳ thi.

Logo chính thức của trung tâm ngoại ngữ ECE

Đoàn Nương

Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.

Tin Tức Cùng Danh Mục

IELTS Speaking topic Education
25/12/2025

Topic Education IELTS Speaking: Bài mẫu & Từ vựng ăn điểm

Trong phần thi IELTS Speaking, Education (Giáo dục) là một trong những chủ đề phổ biến thường xuyên xuất hiện trong đề. Dù bạn là học sinh, sinh viên hay người đi làm, khả năng cao bạn sẽ gặp các câu hỏi liên quan đến chuyên ngành, môn học yêu thích hoặc quan điểm về […]
Describe a second-hand website IELTS Speaking
25/12/2025

Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking

Trong IELTS Speaking, chủ đề “Shopping” hay “Website” đã quá quen thuộc. Tuy nhiên, xu hướng đề thi gần đây đang chuyển dịch sang các ngách cụ thể và mang tính xã hội hơn. Một trong số đó là đề bài: “Describe a website where people can sell or buy second-hand or recycled items” (Mô […]
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Fair Games IELTS Reading
20/12/2025

Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết

Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]

Các tin liên quan

IELTS Speaking topic Education
25/12/2025

Topic Education IELTS Speaking: Bài mẫu & Từ vựng ăn điểm

Trong phần thi IELTS Speaking, Education (Giáo dục) là một trong những chủ đề phổ biến thường xuyên xuất hiện trong đề. Dù bạn là học sinh, sinh viên hay người đi làm, khả năng cao bạn sẽ gặp các câu hỏi liên quan đến chuyên ngành, môn học yêu thích hoặc quan điểm về […]
Describe a second-hand website IELTS Speaking
25/12/2025

Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking

Trong IELTS Speaking, chủ đề “Shopping” hay “Website” đã quá quen thuộc. Tuy nhiên, xu hướng đề thi gần đây đang chuyển dịch sang các ngách cụ thể và mang tính xã hội hơn. Một trong số đó là đề bài: “Describe a website where people can sell or buy second-hand or recycled items” (Mô […]
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Fair Games IELTS Reading
20/12/2025

Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết

Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]
Australian artist margaret preston IELTS Reading
20/12/2025

Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)

Trong kho tàng đề thi IELTS Reading, dạng bài tiểu sử (Biography) luôn là một thử thách thú vị nhưng cũng đầy “bẫy” về mốc thời gian và sự kiện. Bài đọc “Australian Artist Margaret Preston” là ví dụ điển hình, kể về hành trình sáng tạo của một trong những nữ họa sĩ vĩ […]
Food for Thought IELTS Reading
20/12/2025

Giải mã bài đọc IELTS Reading: Food for Thought (từ vựng & đáp án chi tiết)

Bài đọc Food for thought nằm trong bộ Cambridge IELTS Practice Test, là một chủ đề cực kỳ thú vị và mang tính thời sự: Entomophagy (Việc ăn côn trùng). Bài viết này không chỉ kiểm tra kỹ năng đọc hiểu mà còn cung cấp kiến thức về dinh dưỡng, môi trường và kinh tế. […]
Giải bài đọc Robots IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc Robots IELTS Reading (từ vựng, dịch & đáp án)

Bài đọc “Robots” là một trong những bài đọc thú vị và mang tính học thuật cao trong các đề thi IELTS Reading. Chủ đề này không chỉ kiểm tra vốn từ vựng về công nghệ và khoa học mà còn thách thức khả năng tư duy logic của thí sinh qua các dạng câu […]
200 Years of Australian Landscapes IELTS Reading
17/12/2025

Giải mã bài đọc: 200 Years of Australian Landscapes chi tiết từ A – Z

Bài đọc “200 Years of Australian Landscapes at the Royal Academy in London” là một chủ đề học thuật thú vị thường xuất hiện trong các bài thi IELTS Reading. Bài viết bàn về triển lãm nghệ thuật phong cảnh Úc tại London, những tranh cãi xoay quanh việc lựa chọn tác phẩm, và mối […]
Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading (từ vựng & đáp án)

“The Development of Plastics” (Sự phát triển của nhựa) là một bài đọc khá thú vị trong IELTS Reading, thuộc chủ đề Khoa học & Công nghệ (Science & Technology). Bài viết cung cấp cái nhìn toàn diện về lịch sử ra đời, các loại nhựa khác nhau (nhựa nhiệt dẻo, nhựa nhiệt rắn) và […]
Giải bài đọc IELTS Reading: The Peopling of Patagonia
17/12/2025

Giải đề IELTS Reading: The Peopling of Patagonia (bài dịch & đáp án chi tiết)

Bài đọc “The Peopling of Patagonia” (Sự định cư của con người tại Patagonia) là một chủ đề học thuật điển hình trong IELTS, thuộc dạng bài Lịch sử & Khảo cổ học (History & Archaeology). Bài viết xoay quanh các giả thuyết về thời gian, phương thức di cư của con người đến vùng […]
Giải mã bài đọc Otters IELTS Reading
16/12/2025

Giải mã bài đọc Otters IELTS Reading (đáp án & dịch chi tiết)

“Otters” (Rái cá) là một bài đọc IELTS Reading thú vị thuộc chủ đề Khoa học & Động vật học (Science & Zoology). Bài đọc này cung cấp thông tin toàn diện về đặc điểm sinh học, môi trường sống, tập tính săn mồi và những nỗ lực bảo tồn loài rái cá tại Anh. […]
3000
+

Lượt Đăng Ký

Học viên tại ECE

NHẬN TƯ VẤN NGAY

Vui lòng để lại thông tin để được tư vấn chi tiết lộ trình học và thi IELTS ở trên

    Họ và tên *
    Số điện thoại *
    Developed by NguyenTienCuong
    Facebook Messenger
    Chat với chúng tôi qua Zalo
    Gọi ngay
    Developed by NguyenTienCuong